Trái dưa hấu tiếng anh là gì năm 2024

Bài viết này giải đáp dưa hấu tiếng Anh là watermelon, đồng thời đưa ra hướng dẫn phát âm chuẩn từ vựng này cùng những cụm từ liên quan thông dụng.

Bạn đã bao giờ tự hỏi là dưa hấu trong tiếng Anh được gọi là gì chưa? Trong bài viết này, học tiếng Anh nhanh sẽ khám phá từ vựng tiếng Anh của trái cây ngon mát này và cùng tìm hiểu về các đặc điểm và thông tin thú vị liên quan đến nó.

Dưa hấu tiếng Anh là gì?

Watermelon là từ vựng chúng ta thường dùng để chỉ quả dưa hấu

Dưa hấu trong tiếng Anh được gọi là watermelon. Đây là một loại trái cây có vỏ màu xanh đậm hoặc màu xanh đậm với vẻ ngoại hình tròn và lớn. Thịt bên trong thường có màu hồng hoặc đỏ tươi, có nhiều hạt đen nhỏ.

Dưa hấu nổi tiếng với hương vị ngọt mát, phù hợp cho thời tiết nóng. Loại quả này chứa nhiều nước, giúp giảm cơn khát và cung cấp vitamin C và A cho cơ thể.

Ví dụ:

  • I love eating watermelon on a hot summer day. [Tôi thích ăn dưa hấu vào một ngày hè nóng bức]
  • She brought a refreshing watermelon salad to the picnic. [Cô ấy mang theo một món salad dưa hấu thơm mát đến buổi dã ngoại]

Cách phát âm từ watermelon [dưa hấu tiếng Anh]

Phát âm của từ vựng watermelon là vô cùng quan trọng để bạn vận dụng trong giao tiếp

Từ watermelon được phát âm khá giống nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có một sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Dưới đây là cách phát âm từ watermelon trong cả hai giọng:

  • Tiếng Anh Anh: /ˈwɔːtəmelən/

Trong tiếng Anh Anh, watermelon thường được phát âm với âm w ở đầu tiếng water được thể hiện mạnh hơn, và âm a ở cuối tiếng melon được phát âm như một nguyên âm rất ngắn và không rõ ràng.

  • Tiếng Anh Mỹ: /ˈwɑːtərmɛlən/

Trong tiếng Anh Mỹ, watermelon thường được phát âm với âm w ở đầu tiếng water được thể hiện mềm hơn, và âm a ở cuối tiếng melon được phát âm như một nguyên âm dài hơn.

Những cụm từ liên quan đến từ dưa hấu tiếng Anh

Lát dưa hấu còn được gọi là watermelon slice trong tiếng Anh

Vì là một loại trái cây rất được ưa chuộng, nên những từ vựng phổ biến liên quan tới dưa hấu tiếng Anh cũng rất da dạng. Dưới đây là danh sách các cụm từ liên quan đến từ watermelon mà bạn có thể sẽ bắt gặp trong cuộc sống thường ngày:

  • Lát dưa hấu - Watermelon slice
  • Hạt dưa hấu - Watermelon seeds
  • Nước dưa hấu - Watermelon juice
  • Vỏ dưa hấu - Watermelon rind
  • Món salad dưa hấu - Watermelon salad
  • Sinh tố dưa hấu - Watermelon smoothie
  • Trang trại trồng dưa hấu - Watermelon farm
  • Mùa dưa hấu - Watermelon season
  • Lễ hội dưa hấu - Watermelon festival

Đoạn hội thoại sử dụng từ dưa hấu tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Luyện tập với đoạn hội thoại sau để tăng khả năng vận dụng từ vựng watermelon

Sara: Hey, I just bought a huge watermelon for the barbecue this weekend. [Này, tớ vừa mua một trái dưa hấu khổng lồ cho buổi tiệc nướng cuối tuần này]

Tom: That's awesome! Watermelon is the perfect summer treat. [Thật tuyệt! Dưa hấu là món tráng miệng hoàn hảo cho mùa hè]

Sara: I know, right? I'll slice it up so we can all enjoy some juicy watermelon. [Tớ biết mà, đúng không? Tớ sẽ cắt lát nó để mọi người cùng thưởng thức một ít dưa hấu mọng nước]

Tom: Don't forget to save some seeds. We can have a watermelon seed-spitting contest! [ Đừng quên để lại một số hạt. Chúng ta có thể tổ chức cuộc thi nhổ hạt dưa hấu!]

Sara: Great idea! It's going to be so much fun. [ Ý tưởng tốt đấy! Sẽ vui lắm đây]

Cuối cùng, hoctienganhnhanh.vn đã cùng bạn tìm hiểu rõ hơn về từ vựng dưa hấu tiếng Anh. Loại trái cây này không chỉ là một món ngon mát tuyệt vời trong những ngày hè nóng bức, mà còn mang lại nhiều lợi ích dinh dưỡng cho sức khỏe. Hãy bắt đầu tận hưởng dưa hấu và thời tiết mát mẻ của mùa hè ngay nhé!

Tuần tiếp theo, chúng tôi được biết rằng video về đồ ăn rất phổ biến chúng tôi đã cho hai người mặc đồ bảo hộ và buộc các sợi dây cao su quanh quả dưa hấu cho đến khi nó nổ.

The following week, armed with the additional knowledge that food videos are very popular, we dressed two people in hazmat suits and wrapped rubber bands around a watermelon until it exploded.

Những thay đổi rất nhỏ trong chuỗi gen ADN, xảy ra qua hàng triệu năm tạo nên sự khác nhau giữa các sinh vật sống, từ tắc kè tới châu chấu từ con sâu tới quả dưa hấu, từ voi tới vi khuẩn E. Coli và từ con người tới cây nấm.

It is these tiny changes in DNA gene sequences, happening over millions of years, that create the differences among living organisms, from geckos to grasshoppers. worms to watermelons, elephants to Escherichia Coli, and man to mushroom.

Ý tưởng ở đây là chúng tôi sẽ loại trừ hàng tấn đồ ăn, năng lượng lãng phí, và sự đánh bắt cá ngừ quá mức bằng cách tạo ra cá ngừ, hoặc bất cứ nông sản lạ hay sản phẩm nào từ một nơi rất xa bằng các sản phẩm hữu cơ địa phương; vậy chúng tôi có một quả dưa hấu từ Wisconsin.

The idea with this is that we're going to eliminate tons of food miles, wasted energy, and overfishing of tuna by creating tuna, or any exotic produce or item from a very far-away place, with local, organic produce; so we have a watermelon from Wisconsin.

Nhiều giống cây dưa hấu có sẵn có thể tạo ra quả trưởng thành trong vòng 100 ngày kể từ khi trồng.

Many cultivars are available that produce mature fruit within 100 days of planting the crop.

Tên của nó có nguồn gốc từ citrullus, một từ Latin chỉ dưa hấu, vì nó được phân lập từ loại quả này lần đầu tiên vào năm 1914 bởi Koga và Odake.

Its name is derived from citrullus, the Latin word for watermelon, from which it was first isolated in 1914 by Koga and Odake.

Nông dân tư nhân trồng hầu hết các loại trái cây và rau quả của Turkmenistan [chủ yếu là cà chua, dưa hấu, nho và hành], nhưng tất cả các giai đoạn sản xuất của các loại cây trồng chính - ngũ cốc và bông - vẫn nằm dưới sự kiểm soát của nhà nước.

Private farmers grow most of Turkmenistan’s fruits and vegetables [chiefly tomatoes, watermelons, grapes, and onions], but all production phases of the main cash crops—grain and cotton—remain under state control.

Chủ Đề