Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /dɪ.ˈpɛn.dənt/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈpɛn.dənt] |
Danh từSửa đổi
dependent [dependant] /dɪ.ˈpɛn.dənt/
- Người phụ thuộc, người tuỳ thuộc [vào người khác].
- Người dưới, người hầu.
- Người sống dựa [vào người khác]; người nhà [sống dựa vào lao động chính].
- Người được bảo hộ, người được che chở.
Tính từSửa đổi
dependent /dɪ.ˈpɛn.dənt/
- Phụ thuộc, lệ thuộc. a dependent country nước phụ thuộcdependent variable [toán học] biển số phụ thuộc, cái biến phụ thuộc
- Dựa vào, ỷ vào. to be dependent on someone dựa vào ai mà sống
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]