Tài liệu "Từ vựng Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1 giữa học kì 1 sách Chân trời sáng tạo" có mã là 1581479, dung lượng file chính 207 kb, có 1 file đính kèm với tài liệu này, dung lượng: 181 kb. Tài liệu thuộc chuyên mục: . Tài liệu thuộc loại Bạc
Nội dung Từ vựng Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1 giữa học kì 1 sách Chân trời sáng tạo
Trước khi tải bạn có thể xem qua phần preview bên dưới. Hệ thống tự động lấy ngẫu nhiên 20% các trang trong tài liệu Từ vựng Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1 giữa học kì 1 sách Chân trời sáng tạo để tạo dạng ảnh để hiện thị ra. Ảnh hiển thị dưới dạng slide nên bạn thực hiện chuyển slide để xem hết các trang.
Bạn lưu ý là do hiển thị ngẫu nhiên nên có thể thấy ngắt quãng một số trang, nhưng trong nội dung file tải về sẽ đầy đủ trang. Chúng tôi khuyễn khích bạn nên xem kỹ phần preview này để chắc chắn đây là tài liệu bạn cần tải.
Xem preview Từ vựng Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1 giữa học kì 1 sách Chân trời sáng tạo
Nếu bạn đang xem trên máy tính thì bạn có thể click vào phần ảnh nhỏ phía bên dưới hoặc cũng có thể click vào mũi bên sang trái, sang phải để chuyển nội dung slide.Nếu sử dụng điện thoại thì bạn chỉ việc dùng ngón tay gạt sang trái, sang phải để chuyển nội dung slide.
[1]
Từ vựng Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1 giữa học kì 1
Sách Chân trời sáng tạo
Bản quyền thuộc về upload.123doc.net nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thươngmại
I. Từ vựng:
Từ mới Phiên âm Định nghĩa
Annie /ˈæni/ Annie [tên riêng]
apple /ˈæpl/ quả táo
bat /bæt/ gậy bóng chày
black /blỉk/ màu đen
blue /bluː/ màu xanh dương
Billy /bɪli/ Billy [tên riêng]
boy /bɔɪ/ con trai
car /kɑː[r]/ xe ô tô, xe hơi
cat /kæt/ con mèo
color /ˈkʌlə[r]/ màu sắc
count /kaʊnt/ đếm
dog /dɒɡ/ con chó
duck /dʌk/ con vịt
friends frendz/ bạn bè
[2]
goodbye ˌɡʊdˈbaɪ/ tạm biệt
good /ɡʊd/ tốt, giỏi
green /ɡriːn/ màu xanh lá cây
hello /həˈləʊ/ xin chào
in /ɪn/ ở trong
letter /ˈletə[r]/ chữ cái
lots of /lɒt ʌv/ nhiều
line up /laɪn 'ʌp/ xếp hàng
listen /ˈlɪsn/ nghe, lắng nghe
me /mi/ tôi
name /neɪm/ tên
number /ˈnʌmbə[r]/ số
one /wʌn/ số 1
raise your hand /reɪz jʊr hænd/ giơ/ đưa tay lên
red /red/ màu đỏ
Rosy /roʊzɪ/ Rosy [tên riêng]
say /seɪ/ nói
sit down /sɪt 'daʊn/ ngồi xuống
stand up /stỉnd 'ʌp/ đứng lên
[3]
teacher /ˈtiːtʃə[r]/ giáo viên
three /θriː/ số 3
Tim /tɪm/ Tim [tên riêng]
time /taɪm/ thời gian
two /tuː/ số 2
white /waɪt/ màu trắng
yellow /ˈjeləʊ/ màu vàng
you /ju/ bạn
II. Ngữ pháp1. Cách chào hỏi- Hello/ Hi: Xin chào- Goodbye/ Bye: Tạm biệt2. Cách hỏi tên
What is + sở hữu + name?
VD: What is your name? [Tên của bạn là gì?]What is her name? [Tên của cơ ấy là gì?]What is his name? [Tên của cậu ấy là gì?]What is its name? [Nó tên là gì?]
3. Cách hỏi màu
What color is it? [Nó màu gì?]=> It’s + [màu]
Lưu ý: is = ’s
Ôn tập tiếng Anh lớp 1
Khi bé học tiếng Anh lớp 1, các bạn nhỏ chủ yếu tập trung vào việc học và ghi nhớ các từ vựng đơn lẻ để làm quen. Học những câu dài sẽ làm bé dẫn đến chán nản. Do đó, mẹ hãy cùng bé tích lũy và giúp bé ghi nhớ từ vựng tiếng Anh thông qua tranh ảnh, vật dụng hằng ngày. Bên cạnh đó cha mẹ có thể dùng thêm flash card – thẻ học từ vựng để dạy bé từ vựng tiếng Anh.
Học từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh không chỉ giúp bé dễ dàng ghi nhớ mà còn giúp bé hứng thú hơn trong khi học. Học mà chơi, chơi mà học – cha mẹ hãy lưu ý khi dạy con học tiếng Anh lớp 1 tại nhà để mang lại hiệu quả cao.
Dưới đây là bộ 3 chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 1 giúp các bé tiến bộ cực nhanh. Mời các bậc phụ huynh cùng tham khảo để hướng dẫn các bé cùng học.
Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 1
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 về màu sắc
Màu sắc là một trong những chủ đề dễ và được các con quan tâm nhất vì màu sắc có ở khắp mọi nơi. Bằng việc vừa dạy các con học từ vựng lớp 1 về màu sắc, phụ huynh vừa có thể đố con màu đó là gì bằng cách chỉ vào những vật bất kì xung quanh. Hãy cùng xem những màu sắc phổ biến và dễ nhớ sau đây nhé:
– Red: màu đỏ
– Blue: màu xanh nước biển
– Green: xanh lá cây
– Yellow: vàng
– Orange: màu da cam
– Black :đen
– White: trắng
– Purple: tím
– Pink: hồng
Trẻ sẽ nhớ từ vựng nhất khi có hình ảnh minh họa, và thẻ học hay còn gọi là flashcard là một trong những phương pháp hữu hiệu. Các vị phụ huynh hãy thử cách học này nhé!
Phụ huynh có thể in màu và cắt thành các tấm flashcard cho con chơi.
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 về hoa quả
Hoa quả là một chủ đề khác mà các em nhỏ vô cùng quan tâm bởi tình gần gũi thân thuộc của chủ đề này. Cha mẹ hãy cùng tham khảo những từ vựng về chủ đề hoa quả dưới đây cho các bé nhé:
– Watermelon: dưa hấu
– Guava: ổi
– Peach: đào
– Grapes: nho
– Strawberry: dâu tây
– Apple: táo
– Pear: lê
– Avocado: bơ
– Mango: xoài
– Pineapple: dứa
– Papaya: đu đủ
– Lemon: chanh
– Coconut; dừa
– Banana: chuổi
– Tangerine: quýt
– Cherry: anh đào
– Jackfruit: quả mít
– Durian: sầu riêng
Cha mẹ nên tìm các flashcard vừa có hình ảnh và vừa có chữ như dưới đây bởi các con đã vào lớp 1 và bắt đầu học viết, như vậy sẽ giúp con nhớ được mặt chữ, và cách viết của các từ.
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 về gia đình
Gia đình là một phần quan trọng không thể thiếu của mỗi người, và việc cha mẹ cùng con học các từ vựng tiếng Anh lớp một về gia đình như thế này sẽ giúp các con hiểu được tầm quan trọng đó. Các từ vựng về các thành viên trong gia đình [family members] mà các con nên biết:
– Father/Dad: cha/bố
– Mother/Mom: mẹ/má
– Younger brother: em trai
– Older/Elder brother: anh trai
– Younger sister: em gái
– Older/Elder sister: chị gái
– Twin brother/sister: anh/chị em sinh đôi
– Baby: em bé
– Grandfather: ông
– Grandmother: bà
– Cousin: anh em họ
– Uncle: chú/bác/cậu [anh em của cha mẹ là con trai]
– Aunt/Aunty: cô/dì/mợ/thím [anh em của cha mẹ là con gái]
– Parents: cha mẹ
– Son: con trai
– Daughter: con gái
– Great grandfather: cụ ông
– Great grandmother: cụ bà
Từ vựng Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1
Xin giới thiệu đến quý độc giả Từ vựng Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1 giữa học kì 1 sách Chân trời sáng tạo nằm trong chuyên mục Tài liệu học tập lớp 1 được biên soạn và đăng tải dưới đây bởi VnDoc.com; đây là nguồn tài liệu hay và hữu ích với nội dung bài giải chi tiết kèm theo lời dịch giúp các em tiếp thu trọn vẹn bài học.
Mời các bạn tham gia nhóm Tài liệu học tập lớp 1 để tham khảo thêm nhiều tài liệu hay: Tài liệu học tập lớp 1
Bên cạnh Tiếng Anh lớp 1, các bạn có thể tham khảo tài liệu môn Toán 1 và môn Tiếng Việt 1. Mời các em tham khảo bài sau đây.
Từ vựng Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1 giữa học kì 1
- Từ vựng Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1
- I. Từ vựng
- II. Ngữ pháp
Từ vựng Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1 giữa học kì 1
Sách Chân trời sáng tạo
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
I. Từ vựng
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
Annie | /ˈæni/ | Annie [tên riêng] |
apple | /ˈæpl/ | quả táo |
bat | /bæt/ | gậy bóng chày |
black | /blæk/ | màu đen |
blue | /bluː/ | màu xanh dương |
Billy | /bɪli/ | Billy [tên riêng] |
boy | /bɔɪ/ | con trai |
car | /kɑː[r]/ | xe ô tô, xe hơi |
cat | /kæt/ | con mèo |
color | /ˈkʌlə[r]/ | màu sắc |
count | /kaʊnt/ | đếm |
dog | /dɒɡ/ | con chó |
duck | /dʌk/ | con vịt |
friends | frendz/ | bạn bè |
four | /fɔː[r]/ | số 4 |
goodbye | ˌɡʊdˈbaɪ/ | tạm biệt |
good | /ɡʊd/ | tốt, giỏi |
green | /ɡriːn/ | màu xanh lá cây |
hello | /həˈləʊ/ | xin chào |
in | /ɪn/ | ở trong |
letter | /ˈletə[r]/ | chữ cái |
lots of | /lɒt ʌv/ | nhiều |
line up | /laɪn 'ʌp/ | xếp hàng |
listen | /ˈlɪsn/ | nghe, lắng nghe |
me | /mi/ | tôi |
name | /neɪm/ | tên |
number | /ˈnʌmbə[r]/ | số |
one | /wʌn/ | số 1 |
raise your hand | /reɪz jʊr hænd/ | giơ/ đưa tay lên |
red | /red/ | màu đỏ |
Rosy | /roʊzɪ/ | Rosy [tên riêng] |
say | /seɪ/ | nói |
sit down | /sɪt 'daʊn/ | ngồi xuống |
stand up | /stænd 'ʌp/ | đứng lên |
stick | /stɪk/ | dán |
teacher | /ˈtiːtʃə[r]/ | giáo viên |
three | /θriː/ | số 3 |
Tim | /tɪm/ | Tim [tên riêng] |
time | /taɪm/ | thời gian |
two | /tuː/ | số 2 |
white | /waɪt/ | màu trắng |
yellow | /ˈjeləʊ/ | màu vàng |
you | /ju/ | bạn |
II. Ngữ pháp
1. Cách chào hỏi
- Hello/ Hi: Xin chào
- Goodbye/ Bye: Tạm biệt
2. Cách hỏi tên
What is + sở hữu + name?
VD: What is your name? [Tên của bạn là gì?]
What is her name? [Tên của cô ấy là gì?]
What is his name? [Tên của cậu ấy là gì?]
What is its name? [Nó tên là gì?]
3. Cách hỏi màu
What color is it? [Nó màu gì?]
=> It’s + [màu]
Lưu ý: is = ’s
Ví dụ: What color is it? [Nó màu gì vậy?]
=> It’s green [Nó màu xanh lá cây]
Trên đây VnDoc.com đã giới thiệu Từ vựng Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1 giữa học kì 1 sách Chân trời sáng tạo. Mời các bạn tham khảo tham khảo thêm các tài liệu học tập lớp 1 hay như Bài tập tiếng Anh lớp 1 Unit 1: What color is it?, .... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.