từ vựng - unit 10 lớp 11 sách mới

  • Tải app VietJack. Xem lời giải nhanh hơn!

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 10: Nature in Danger

Quảng cáo

Từ Phân loại Phát âm Nghĩa
capture v /ˈkæptʃə[r]/ bắt, bắt giữ
co-exist v /ˌkəʊɪɡˈzɪst/ sống chung, cùng tồn tại
cultivation n /ˌkʌltɪˈveɪʃn/ sự canh tác
destroy v /dɪˈstrɔɪ/ phá hủy, tàn phá
devastate v /ˈdevəsteɪt/ tàn phá, phá hủy
discharge v /dɪsˈtʃɑːdʒ/ đổ ra, chảy ra, phóng ra/td>
endangered a /ɪnˈdeɪndʒəd/ bị nguy hiểm, bị tàn phá
extinct a /ɪkˈstɪŋkt/ bị tiêu diệt, bị diệt chủng
fertilizer n /ˈfɜːtəlaɪzə[r]/ phân bón
landscape n /ˈlændskeɪp/ phong cảnh
maintenance n /ˈmeɪntənəns/ sự giữ gìn, duy trì, bảo quản
offspring n /ˈɒfsprɪŋ/ con cháu, dòng dõi
pesticide n /ˈpestɪsaɪd/ thuốc diệt côn trùng
prohibit v /prəˈhɪbɪt/ cấm, không cho phép
protect v /prəˈtekt/ bảo vệ
respect n /rɪˈspekt/ sự liên quan, mối quan hệ
scenic a /ˈsiːnɪk/ thuộc về quang cảnh
survive v /səˈvaɪv/ sống sót, tồn tại

Quảng cáo

Bài giảng: Unit 10: Nature in Danger - Từ vựng - Cô Vũ Thanh Hoa [Giáo viên VietJack]

Giải bài tập | Để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 10 khác:

Từ vựng và Ngữ pháp Unit 10

Giới thiệu kênh Youtube VietJack

Xem thêm tài liệu giúp học tốt môn Tiếng Anh lớp 11 hay khác:

  • Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Nhóm học tập facebook miễn phí cho teen 2k5: fb.com/groups/hoctap2k5/

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-10-nature-in-danger.jsp

UNIT 10. HEALTHY LIFESTYLE AND LONGEVITY

Lối sống lành mạnh và tuổi thọ


1. be attributed to/əˈtrɪbjuːtɪd/ : quy cho

2. boost /buːst/ [v]: đẩy mạnh, nâng lên

3. dietary /ˈdaɪətəri/[adj]: thuộc về chế độ ăn uống

4. immune system/ɪˈmjuːn sɪstəm/ [n] : hệ miễn dịch

15. life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/[n]: tuổi thọ

16. meditation /ˌmedɪˈteɪʃn/ [n]:thiền định

17. natural remedy/ˌnætʃrəlˈremədi/ [n.p]: phương pháp trị liệu dựa vào thiên nhiên

18. nutrition /njuˈtrɪʃn/[n]: sự dinh dưỡng

+ nutritious /njuˈtrɪʃəs/ [a]: bổ dưỡng, có chất dinh dưỡng

19. prescription medicine /prɪˈskrɪpʃn - ˈmedsn/ [n]: thuốc do bác sĩ kê đơn

20. stress-free /stres - friː/[adj]:không bị căng thẳng

21. workout /ˈwɜːkaʊt/[n]: luyện tập thể lực

Unit 10: Healthy lifestyle and longevity – Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 10 Tiếng Anh 11 mới. Tổng hợp từ vựng [Vocabulary] SGK tiếng Anh 11 mới unit 10

UNIT 10. HEALTHY LIFESTYLE AND LONGEVITY

Lối sống lành mạnh và tuổi thọ

1. be attributed to/əˈtrɪbjuːtɪd/ : quy cho

2. boost /buːst/ [v]:  đẩy mạnh, nâng lên

3. dietary /ˈdaɪətəri/[adj]:    thuộc về chế độ ăn uống

4. immune system/ɪˈmjuːn sɪstəm/ [n] : hệ miễn dịch

15. life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/[n]: tuổi thọ

16. meditation /ˌmedɪˈteɪʃn/ [n]:thiền định

Quảng cáo

17. natural remedy/ˌnætʃrəlˈremədi/ [n.p]: phương pháp trị liệu dựa vào thiên nhiên

18. nutrition /njuˈtrɪʃn/[n]:  sự dinh dưỡng

+ nutritious /njuˈtrɪʃəs/ [a]: bổ dưỡng, có chất dinh dưỡng

19. prescription medicine /prɪˈskrɪpʃn – ˈmedsn/ [n]: thuốc do bác sĩ kê đơn

20. stress-free /stres – friː/[adj]:không bị căng thẳng

21. workout /ˈwɜːkaʊt/[n]:  luyện tập thể lực

  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5, 6 trang 185, 186 SGK Sinh...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 184 SGK Sinh học 11...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 181 SGK Sinh học 11...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 trang 177 SGK Sinh...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 173 SGK Sinh học 11...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 163 SGK Sinh học 11...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 159 SGK Sinh học 11...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 152 SGK Sinh học 11...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 trang 148 SGK Sinh...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 143 SGK Sinh học 11...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5, 6 trang 139 SGK Sinh học...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 135 SGK Sinh học 11...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 130 SGK Sinh học 11...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 124 SGK Sinh học 11...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 122 SGK Sinh học 11...

Tổng hợp từ vựng [Vocabulary] SGK tiếng Anh 11 mới unit 10

UNIT 10. HEALTHY LIFESTYLE AND LONGEVITY

Lối sống lành mạnh và tuổi thọ

1. be attributed to/əˈtrɪbjuːtɪd/ : quy cho

2. boost /buːst/ [v]:  đẩy mạnh, nâng lên

3. dietary /ˈdaɪətəri/[adj]:    thuộc về chế độ ăn uống

4. immune system/ɪˈmjuːn sɪstəm/ [n] : hệ miễn dịch

15. life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/[n]: tuổi thọ

16. meditation /ˌmedɪˈteɪʃn/ [n]:thiền định

17. natural remedy/ˌnætʃrəlˈremədi/ [n.p]: phương pháp trị liệu dựa vào thiên nhiên

18. nutrition /njuˈtrɪʃn/[n]:  sự dinh dưỡng

+ nutritious /njuˈtrɪʃəs/ [a]: bổ dưỡng, có chất dinh dưỡng

19. prescription medicine /prɪˈskrɪpʃn - ˈmedsn/ [n]: thuốc do bác sĩ kê đơn

20. stress-free /stres - friː/[adj]:không bị căng thẳng

21. workout /ˈwɜːkaʊt/[n]:  luyện tập thể lực

Video liên quan

Chủ Đề