Tỷ giá ngoại tệ hôm nay bao nhiêu năm 2024

Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán

Tỷ giá được cập nhật lúc 16:30 ngày 04/03/2024

Số tiền quý khách cần bán

Số tiền quý khách cần bán

Số tiền quý khách cần mua

USD

  • USD
  • EUR
  • GBP
  • JPY
  • AUD
  • SGD
  • THB
  • CAD
  • CHF
  • HKD
  • CNY
  • DKK
  • INR
  • KRW
  • KWD
  • MYR
  • NOK
  • RUB
  • SAR
  • SEK

Số tiền quý khách sẽ nhận

Số tiền quý khách sẽ nhận

Số tiền quý khách sẽ trả

VND

Tỷ giá được cập nhật lúc 16:30 ngày 04/03/2024

Tỷ giá ngoại tệ

Mã ngoại tệ Mã NT Tên ngoại tệMua tiền mặt Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Mua chuyển khoản Bán Bán

Dữ liệu đang được cập nhật. Qúy khách vui lòng quay lại sau.

Ghi chú

  • Tỷ giá được cập nhật lúc {time} ngày {date}
  • Bảng tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.
  • Nếu quý khách cần lấy thông tin tỷ giá dưới định dạng XML, vui lòng truy cập tại đây

Có thể bạn quan tâm

Đăng ký nhận tỷ giá

Nhận bản tin về tỷ giá mới nhất của Vietcombank

Thông tin email sai định dạng, vui lòng kiểm tra lại

Vui lòng nhập địa chỉ email

Giá đô la chợ đen

Mua vào Bán ra

USD chợ đen

25,480 110 25,580 140

Giá đô hôm nay

Mã NT Tên Ngoại Tệ Mua vào Chuyển Khoản Bán Ra USD ĐÔ LA MỸ 24,50060 24,53060 24,87060 AUD ĐÔ LA ÚC 15,70167 15,86068 16,36970 CAD ĐÔ CANADA 17,75850 17,93750 18,51352 JPY YÊN NHẬT 1590 1610 1690 EUR EURO 26,110145 26,374147 27,543153 CHF FRANCE THỤY SĨ 27,280119 27,556120 28,441124 GBP BẢNG ANH 30,490165 30,798167 31,788172 CNY Nhân Dân Tệ 3,3607 3,3947 3,5047 SGD ĐÔ SINGAPORE 17,92773 18,10874 18,69076 THB BẠT THÁI LAN 6094 6774 7034 MYR RINGGIT MÃ LAY - 5,16925 5,28225 DKK KRONE ĐAN MẠCH - 3,52919 3,66520 HKD ĐÔ HONGKONG 3,0768 3,1078 3,2078 INR RUPI ẤN ĐỘ - 2971 3091 KRW WON HÀN QUỐC 16.050.08 17.830.09 19.450.1 KWD KUWAITI DINAR - 80,100247 83,306256 NOK KRONE NA UY - 2,30123 2,39924 RUB RÚP NGA - - 2571 SEK KRONE THỤY ĐIỂN - 2,34717 2,44717

Giá USD Các Ngân Hàng

Lịch sử tỷ giá

Chủ Đề