Xe máy tiếng anh đọc là gì năm 2024

Xe máy tiếng Anh là motorbike, phát âm motorbike chuẩn theo 2 ngôn ngữ Anh Anh và Anh Mỹ, ví dụ và các cụm từ liên quan đến danh từ motorbike cần nắm.

Khi nói về chủ đề xe cộ, xe máy dịch sang tiếng Anh là một trong những cụm từ được sử dụng phổ biến hơn cả. Đây là thuật ngữ mà bạn có thể dùng để giao tiếp trong cuộc sống thường ngày lẫn trong các chủ đề đặc trưng khi nói về xe máy.

Cụ thể cách phát âm, hay những cụm từ đi kèm phổ biến với danh từ này là gì, hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu nhé!

Xe máy tiếng Anh là gì?

Motorbike là từ vựng vô cùng thông dụng trong tiếng Anh

Xe máy dịch sang tiếng Anh là motorbike, là một cụm từ phổ biến thường được sử dụng để chỉ loại phương tiện giao thông có động cơ và hai bánh, được điều khiển bằng tay ga, thường được dùng để vận chuyển người và hàng hóa.

Ví dụ:

  • I enjoy taking long rides on my motorbike during the weekends, exploring scenic routes and enjoying the freedom of the open road. [Tôi thích đi những chuyến đi dài bằng xe máy vào cuối tuần, khám phá các tuyến đường đẹp và thưởng thức sự tự do trên con đường mở]
  • The motorbike industry has seen significant technological advancements in recent years, with electric motorbikes becoming more popular due to their environmental benefits. [Ngành công nghiệp xe máy đã trải qua những tiến bộ công nghệ đáng kể trong những năm gần đây, với xe máy điện ngày càng được ưa chuộng do lợi ích về môi trường của chúng]

Cách phát âm từ motorbike - xe máy tiếng Anh

Phát âm từ xe máy có một chút khác biệt giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ

Cách phát âm từ motorbike [xe máy] có một số khác biệt giữa tiếng Anh Anh [British English] và tiếng Anh Mỹ [American English]. Dưới đây là cách phát âm ở cả hai loại tiếng Anh:

  • Tiếng Anh Anh [British English]: /ˈməʊ.tə.baɪk/
  • Tiếng Anh Mỹ [American English]: /ˈmoʊ.t̬ɚ.baɪk/

Chú ý rằng trong cách phát âm tiếng Anh Mỹ, âm t trong motorbike được đọc nhẹ và gần giống như d trong một số trường hợp. Trong cả hai phiên bản phát âm này, âm o có một cách phát âm tương tự.

Những cụm từ liên quan đến từ xe máy tiếng Anh

Các cụm từ đi chung với xe máy bằng tiếng Anh là motorbike engine, motorbike license…

Dưới đây là một số cụm từ đi chung với motorbike [xe máy] trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

  • Người điều khiển xe máy - Motorbike rider
  • Văn hóa xe máy - Motorbike culture
  • Bảo dưỡng xe máy - Motorbike maintenance
  • Thiết kế xe máy - Motorbike design
  • Công ty sản xuất xe máy - Motorbike manufacturer
  • Cuộc đua xe máy - Motorbike race
  • Cửa hàng sửa chữa xe máy - Motorbike workshop
  • Động cơ xe máy - Motorbike engine
  • Bằng lái xe máy - Motorbike license
  • Thị trường xe máy - Motorbike market
  • Cộng đồng yêu thích xe máy - Motorbike community

Đoạn hội thoại sử dụng từ xe máy tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Rèn luyện khả năng sử dụng từ xe máy trong tiếng Anh với đoạn hội thoại

Tom: Hey, have you seen my new motorbike? I just got it last week! [Chào, bạn có thấy chiếc xe máy mới của tôi không? Tôi mới mua nó tuần trước!]

Mary: Wow, that's awesome, Tom! What kind of motorbike did you get? [Ồ, thật tuyệt vời, Tom! Bạn đã mua loại xe máy gì?]

Tom: It's a sportbike, a Yamaha R6. It's really fast and handles great. [Đó là một chiếc xe mô tô thể thao, Yamaha R6. Nó thực sự nhanh và điều khiển rất dễ]

Mary: That sounds like a lot of fun! Do you ride your motorbike to work? [Nghe có vẻ rất vui! Bạn đi xe máy đi làm à?]

Tom: Yeah, I use it for my daily commute. It's much quicker than driving a car in the city. [Đúng vậy, tôi sử dụng nó cho việc di chuyển hàng ngày. Nó nhanh hơn nhiều so với lái ô tô trong thành phố]

Mary: Do you always wear your helmet and protective gear? [Bạn luôn đội mũ bảo hiểm và đồ bảo hộ phải không?]

Tom: Absolutely, safety first! I never ride without my helmet and riding jacket. [Chắc chắn, an toàn là quan trọng nhất! Tôi không bao giờ lái mà không đội mũ bảo hiểm và áo giáp chống va đập]

Nhìn chung, hiểu được cách sử dụng xe máy tiếng Anh sẽ giúp cho bạn có thể giao tiếp với từ vựng này một cách tự tin hơn. Hoctienganhnhanh.vn hy vọng sẽ tiếp tục đồng hành cùng bạn đọc trong chặng đường tìm hiểu về những từ vựng thông dụng trong tiếng Anh trong những bài học sắp tới!

Trở lại với chuyên mục về các phương tiện giao thông trong tiếng anh, chúng ta sẽ tìm hiểu về một loại phương tiện giao thông đang chiếm tỉ trọng lớn nhất hiện nay đó chính là xe máy. Có nhiều loại xe máy được bán trên thị trường nhưng thông thường thì mọi người chỉ phân loại thành 2 loại đó là xe máy loại dùng xăng và xe máy dùng điện [xe máy điện]. Trong bài viết này, Vuicuoilen sẽ giúp các bạn biết xe máy tiếng anh là gì, nhưng loại xe mà chúng ta đề cập ở đây là loại xe dùng động cơ chạy xăng chứ không phải xe chạy điện nhé.

  • Cái xe đạp tiếng anh là gì
  • Xe ô tô tiếng anh là gì
  • Quần bơi tiếng anh là gì
  • Quần tất tiếng anh là gì
  • Quần bò tiếng anh là gì

Xe máy tiếng anh là gì

Xe máy trong tiếng anh gọi là motorbike, phiên âm đọc là /ˈməʊ.tə.baɪk/. Từ này dùng để chỉ chung cho các loại xe máy, xe gắn máy nói chung nhưng là loại chạy xăng [dầu], còn xe máy chạy bằng động cơ điện sẽ dùng cách gọi khác.

Motorbike /ˈməʊ.tə.baɪk/

//vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2022/07/motorbike.mp3

Để đọc đúng từ motorbike cũng đơn giản thôi. Bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ motorbike ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Tất nhiên, bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /ˈməʊ.tə.baɪk/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ motorbike thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Đọc phiên âm tiếng anh như thế nào để biết cách đọc cụ thể.

Xe máy tiếng anh là gì

Lưu ý phân biệt giữa motorbike và motorcycle

Trong nhiều từ điển cũng như tài liệu thì bạn có thể thấy xe máy còn được gọi bằng một cái tên khác rất phổ biến đó là motorcycle. Cả hai từ motorbike và motorcycle đều được hiểu là cái xe máy, xe gắn máy nói chung. Tuy nhiên, theo tiếng anh thì mọi người sẽ nói là motorbike là chủ yếu, còn theo tiếng Mỹ thì mọi người lại nói là motorcycle là chủ yếu. Vậy nên theo tiếng anh thì bạn nói motorbike sẽ chuẩn hơn.

Xe máy tiếng anh là gì

Xem thêm một số phương tiện giao thông khác

  • Rapid-transit /ˌræp.ɪdˈtræn.zɪt/: tàu cao tốc
  • Ship /ʃɪp/: cái tàu thủy dùng trong du lịch, chở hành khách
  • Police car /pəˈliːs ˌkɑːr/: xe cảnh sát
  • Ride double /raɪd dʌb.əl/: xe đạp đôi
  • Lorry /ˈlɒr.i/: xe tải có thùng chở hàng lớn
  • Raft /rɑːft/: cái bè
  • Bicycle /’baisikl/: xe đạp
  • Covered wagon /ˌkʌv.əd ˈwæɡ.ən/: xe ngựa kéo có mái
  • Car /kɑːr/: cái ô tô
  • Tram /træm/: xe điện chở khách
  • Mountain bike /ˈmaʊn.tɪn ˌbaɪk/: xe đạp leo núi
  • Tricycle /ˈtraɪ.sɪ.kəl/: xe đạp 3 bánh [thường cho trẻ em]
  • Motobike /ˈməʊ.tə.baɪk/: xe máy
  • Subway /ˈsʌb.weɪ/: tàu điện ngầm
  • Airplane /ˈeə.pleɪn/: máy bay
  • Ambulance /ˈæm.bjə.ləns/: xe cứu thương
  • Electric bike /iˈlek.trɪk ˌbaɪk/: xe máy điện
  • Train /treɪn/: tàu hỏa
  • Dinghy /ˈdɪŋ.ɡi/: cái xuồng
  • Cargo ship /ˈkɑː.ɡəʊ ʃɪp/: tàu biển chở hàng cỡ lớn
  • Folding bike /ˈfəʊl.dɪŋ ˌbaɪk/: xe đạp gấp
  • Boat /bəʊt/: cái thuyền [nhỏ]
  • Bin lorry /ˈbɪn ˌlɒr.i/: xe thu gom rác
  • Canoe /kəˈnuː/: cái ca nô
  • Sailboat /ˈseɪl.bəʊt/: thuyền buồm
  • Ferry /ˈfer.i/: cái phà
  • Wheelchair /ˈwiːl.tʃeər/: xe lăn
  • Barge /bɑːdʒ/: cái xà lan
  • Helicopter /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/: máy bay trực thăng
  • Tanker /ˈtæŋ.kər/: xe bồn
  • Yacht /jɒt/: thuyền đua có buồm
  • Hot-air balloon /hɒtˈeə bəˌluːn/: khinh khí cầu
  • Pram /præm/: xe nôi cho trẻ sơ sinh
  • Tow truck /ˈtəʊ ˌtrʌk/: xe cứu hộ
  • Trolley /ˈtrɒl.i/: xe đẩy hàng trong siêu thị
    Xe máy tiếng anh là gì

Như vậy, trong tiếng anh thì cái xe máy được gọi là motorbike, phiên âm đọc là /ˈməʊ.tə.baɪk/. Ngoài ra, trong tiếng anh cũng có một từ khác để nói về cái xe máy là motorcycle. Từ motorcycle vẫn có nghĩa là cái xe máy nói chung nhưng ít được sử dụng trong tiếng anh mà nó được sử dụng nhiều trong tiếng Anh – Mỹ hơn.

Chủ Đề