83 phố dinh công trángp ba đình tp thanh hóa. năm 2024
Căn cứ Thông tư số 04/2012/TT-BNV ngày 31/8/2012 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ hướng dẫn về tổ chức và hoạt động của thôn, tổ dân phố; Căn cứ Thông tư số 14/2018/TT-BNV ngày 03/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 04/2012/TT-BNV ngày 31/8/2012 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ hướng dẫn về tổ chức và hoạt động của thôn, tổ dân phố; Căn cứ Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh ban hành Quy định về tiêu chí phân loại thôn, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa; Xét đề nghị của Giám đốc Sở Nội vụ tại Tờ trình số 184/TTr-SNV ngày 30/3/2020, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Phân loại thôn, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa, cụ thể như sau: 1. Loại 1: 2.426 thôn, tổ dân phố. 2. Loại 2: 1.505 thôn, tổ dân phố. 3. Loại 3: 426 thôn, tổ dân phố. (có Danh sách chi tiết kèm theo). Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Nội vụ, UBND các huyện, thị xã, thành phố, Thủ trưởng cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./. Nơi nhận: - Như Điều 2 QĐ; - Bộ Nội vụ (để b/c); - Thường trực Tỉnh ủy (để b/c): - Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh; - Ban Tổ chức Tỉnh ủy; - Lưu: VT, THKH. CHỦ TỊCH Nguyễn Đình Xứng DANH SÁCH PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC THÀNH PHỐ THANH HÓA (Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa) TT Thôn, tổ dân phố Tổng số điểm Phân loại đạt Ghi chú (1) (2) (3) (4) (5) 1 Phường Đông Vệ Phố Đông Phát 1 90,00 Loại 1 Phố Đông Phát 2 90,00 Loại 1 Phố Hải Thượng Lãn Ông 90,00 Loại 1 Phố Kiều Đại 90,00 Loại 1 Phố Mật Sơn 1 90,00 Loại 1 Phố Mật Sơn 2 90,00 Loại 1 Phố Mật Sơn 3 90,00 Loại 1 Phố Ngô Thị Ngọc Dao 90,00 Loại 1 Phố Nguyễn Sơn 90,00 Loại 1 Phố Quang Trung 1 90,00 Loại 1 Phố Quang Trung 2 90,00 Loại 1 Phố Quang Trung 3 55,00 Loại 2 Phố Quảng Xá 90,00 Loại 1 Phố Quảng Xá 3 90,00 Loại 1 Phố Tạnh Xá 1 90,00 Loại 1 Phố Tạnh Xá 2 90,00 Loại 1 2 Phường Đông Hương Phố Khối 1 90,00 Loại 1 Phố Bào Ngoại 90,00 Loại 1 Phố Quang Trung 90,00 Loại 1 Phố Ba Tân 90,00 Loại 1 Phố Tân Hà 57,00 Loại 2 Phố Cốc Hạ 1 90,00 Loại 1 Phố Cốc Hạ 2 90,00 Loại 1 Phố Phan Đình Phùng 74,50 Loại 2 Phố Hòa Bình 90,00 Loại 1 Phố Bình Minh 55,00 Loại 2 3 Phường Ba Đình Tổ dân phố 1 90,00 Loại 1 Tổ dân phố 2 90,00 Loại 1 Tổ dân phố 3 90,00 Loại 1 Tổ dân phố 4 86,00 Loại 1 Tổ dân phố 5 90,00 Loại 1 Tô dàn phố 6 90,00 Loại 1 Tổ dân phố 7 56,50 Loại 2 Tổ dân phố 8 90,00 Loại 1 4 Phường Nam Ngạn Phố Nam Ngạn 1 90,00 Loại 1 Phố Nam Ngạn 2 61,00 Loại 2 Phố Tiền Phong 90,00 Loại 1 Phố Hưng Hà 90,00 Loại 1 Phố Nguyễn Mông Tuân 1 56,50 Loại 2 Phố Nguyễn Mông Tuân 2 90,00 Loại 1 Phố Thống Sơn 88,00 Loại 1 Phố Tân Nam 90,00 Loại 1 Phố Tân Sơn 90,00 Loại 1 Phố Nam Sơn 1 90,00 Loại 1 Phố Nam Sơn 2 56,50 Loại 2 5 Phường Phú Sơn Phố Phú Thọ 1 90,00 Loại 1 Phố Phú Thọ 2 87,50 Loại 1 Phố Phú Thọ 3 90,00 Loại 1 Phố Phú Thọ 4 70,00 Loại 2 Phố Tây Sơn 1 90,00 Loại 1 Phố Tây Sơn 2 90,00 Loại 1 Phố Tây Sơn 3 80,00 Loại 1 Phố Tây Sơn 4 90,00 Loại 1 Phố Tây Ga 90,00 Loại 1 Phố Trần Phú 90,00 Loại 1 6 Phường An Hưng Phố Nam Sơn 89,50 Loại 1 Phố Trung Sơn 90,00 Loại 1 Phố Quan Sơn 55,00 Loại 2 Phố Tây Sơn 55,00 Loại 2 Phố Bắc Sơn 55,00 Loại 2 Phố Tân Sơn 55,00 Loại 2 Phố Cao Sơn 90,00 Loại 1 Phố Thắng Sơn 55,00 Loại 2 Phố Quang 82,50 Loại 1 Phố Trần Hưng 55,00 Loại 2 Phố Nam Hưng 55,00 Loại 2 Phố Son Toản 72,00 Loại 2 7 Phường Đông Hải Phố Lai Thành 90,00 Loại 1 Phố Đồng Lễ 90,00 Loại 1 Phố Lễ Môn 90,00 Loại 1 Phố Ái Sơn 2 75,00 Loại 2 Phố Ái Sơn 1 85,00 Loại 1 Phố Sơn Vạn 90,00 Loại 1 Phố Tân Thành 55,00 Loại 2 Phố Xuân Minh 55,00 Loại 2 8 Phường Điện Biên Phố Lê Hoàn 80,00 Loại 1 Phố Ngô Quyền 71,00 Loại 2 Phố Tô Vĩnh Diện 66,00 Loại 2 Phố Đông Lân 78,00 Loại 1 Phố Triệu Quốc Đạt 56,00 Loại 2 Phố Hậu Thành 55,00 Loại 2 Phố Hàng Đồng 55,00 Loại 2 Phố Nguyễn Du 55,00 Loại 2 9 Phường Đông Cương Tổ dân phố 1 79,00 Loại 1 Tổ dân phố 2 61,50 Loại 2 Tổ dân phố 3 90,00 Loại 1 Tổ dân phố 4 55,50 Loại 2 Tổ dân phố 5 90,00 Loại 1 Tổ dân phố 6 90,00 Loại 1 Tổ dân phố 7 90,00 Loại 1 Tổ dân phố 8 90,00 Loại 1 Tổ dân phố Đình Hương 1 88,00 Loại 1 Tổ dân phố Đình Hương 2 90,00 Loại 1 10 Phường Đông Sơn Tổ dân phố 1 90,00 Loại 1 Tổ dân phố 2 82,00 Loại 1 Tổ dân phố 3 80,50 Loại 1 Tổ dân phố 4 87,00 Loại 1 Tổ dân phố 5 90,00 Loại 1 Tổ dân phố 6 90,00 Loại 1 Tổ dân phố 7 90,00 Loại 1 Tổ dân phố 8 90,00 Loại 1 Tổ dân phố 9 59,50 Loại 2 11 Phường Đông Thọ Phố Bắc 90,00 Loại 1 Phố Trung 90,00 Loại 1 Phố Nam 90,00 Loại 1 Phố Đàm 77,50 Loại 1 Phố Thắng 84,50 Loại 1 Phố Lợi 1 84,50 Loại 1 Phố Lợi 2 61,50 Loại 2 Phố Tân Lập 55,00 Loại 2 Phố Đông Bắc Ga 1 61,00 Loại 2 Phố Đông Bắc Ga 2 76,00 Loại 1 Phố Bà Triệu 71,50 Loại 2 Phố Đình Hương 66,50 Loại 2 Phố Đoàn 90,00 Loại 1 Phố Kết 90,00 Loại 1 Phố Cầu Hạc 90,00 Loại 1 Phố Thành Công 55,00 Loại 2 Phố Đội Cung 1 71,50 Loại 2 Phố Đội Cung 2 90,00 Loại 1 Phố Đội Cung 3 66,00 Loại 2 Phố Đội Cung 4 59,50 Loại 2 12 Phường Tân Sơn Phố Bắc Thành 90,00 Loại 1 Phố Phan Bội Châu 1 90,00 Loại 1 Phố Lê Văn Hưu 80,50 Loại 1 Phố Nam Cao 90,00 Loại 1 Phố Phan Bội Châu 4 55,00 Loại 2 Phố Phan Bội Châu 90,00 Loại 1 Phố Dương Đình Nghệ 1 55,00 Loại 2 Phố Dương Đình Nghệ 2 55,00 Loại 2 Phố Nam Thành 83,50 Loại 1 Phố Lam Sơn 55,00 Loại 2 13 Phường Quảng Hưng Tổ dân phố 1 90,00 Loại 1 Tổ dân phố 2 90,00 Loại 1 Tổ dân phố 3 55,00 Loại 2 Tổ dân phố 4 90,00 Loại 1 Tổ dân phố 5 90,00 Loại 1 Tổ dân phố 6 77,50 Loại 1 Tổ dân phố 7 55,00 Loại 2 Tổ dân phố 8 76,00 Loại 1 14 Phường Lam Sơn Phố 1 67,00 Loại 2 Phố 2 90,00 Loại 1 Phố 3 88,50 Loại 1 Phố 4 77,50 Loại 1 Phố 5 77,00 Loại 1 Phố 6 90,00 Loại 1 Phố 7 61,50 Loại 2 Phố 8 76,00 Loại 1 Phố 9 90,00 Loại 1 Phố 10 90,00 Loại 1 Phố 11 90,00 Loại 1 Phố 12 68,00 Loại 2 15 Phường Quảng Thành Phố Thành Yên 90,00 Loại 1 Phố Thành Mai 90,00 Loại 1 Phố Minh Trại 90,00 Loại 1 Phố Tân Trọng 90,00 Loại 1 Phố Thành Công 90,00 Loại 1 Phố Thành Tráng 90,00 Loại 1 Phố Thành Long 84,50 Loại 1 16 Phường Hàm Rồng Phố Hương Long 74,50 Loại 2 Phố Hàm Long 90,00 Loại 1 Phố Tân Long 1 85,00 Loại 1 Phố Long Quang 90,00 Loại 1 Làng Đông Sơn 90,00 Loại 1 17 Phường Ngọc Trạo Tổ dân phố 1 90,00 Loại 1 Tổ dân phố 2 61,50 Loại 2 Tổ dân phố 3 55,00 Loại 2 Tổ dân phố 4 71,50 Loại 2 Tổ dân phố 5 59,00 Loại 2 Tổ dân phố 6 55,00 Loại 2 Tổ dân phố 7 90,00 Loại 1 Tổ dân phố 8 90,00 Loại 1 Tổ dân phố 9 55,00 Loại 2 Tổ dân phố 10 62,50 Loại 2 18 Phường Tào Xuyên Phố 1 75,00 Loại 2 Phố 2 55,50 Loại 2 Phố 3 55,00 Loại 2 Phố 4 55,00 Loại 2 Phố 5 55,00 Loại 2 Phố Thành Khang 55,00 Loại 2 Phố Phượng Đình 1 89,00 Loại 1 Phố Phượng Đình 2 90,00 Loại 1 Phố Nghĩa Sơn 1 90,00 Loại 1 Phố Nghĩa Sơn 2 90,00 Loại 1 Phố Yên Vực 1 90,00 Loại 1 19 Phường Quảng Thắng Phố Vệ Yên 1 90,00 Loại 1 Phố Vệ Yên 2 76,50 Loại 1 Phố Vệ Yên 3 90,00 Loại 1 Phố Vệ Yên 4 90,00 Loại 1 Phố Yên Biên 55,00 Loại 2 Phố Phù Lưu 1 55,00 Loại 2 Phố Phù Lưu 2 55,00 Loại 2 Phố Hải Thượng Lãn Ông 90,00 Loại 1 20 Phường Trường Thi Phố Thống Nhất 1 90,00 Loại 1 Phố Thống Nhất 2 90,00 Loại 1 Phố Bắc Đội Cung 90,00 Loại 1 Phố Nam Đội Cung 90,00 Loại 1 Phố Bà Triệu 90,00 Loại 1 Phố Trường Thi 90,00 Loại 1 Phố Hậu Thành 80,50 Loại 1 Phố Tân Lập 90,00 Loại 1 Phố Hòa Bình 90,00 Loại 1 21 Xã Thiệu Dương Thôn 1 75,60 Loại 1 Thôn 2 75,66 Loại 1 Thôn 3 75,72 Loại 1 Thôn 4 75,24 Loại 1 Thôn 5 75,05 Loại 1 Thôn 6 75,07 Loại I Thôn 7 75,11 Loại 1 Thôn 8 76,60 Loại 1 Thôn 9 76,55 Loại 1 Thôn 10 76,51 Loại 1 22 Xã Quảng Thịnh Thôn Tiến Thọ 80,20 Loại 1 Thôn Gia Lộc 70,80 Loại 2 Thôn Quyết Thắng 79,20 Loại 1 Thôn Thịnh Vạn 45,00 Loại 3 Thôn Thịnh Hùng 73,20 Loại 2 Thôn Thịnh Tăng 45,00 Loại 3 Thôn Trường Sơn 79,50 Loại 1 Thôn Thịnh Ngọc 45,00 Loại 3 23 Xã Thiệu Vân Thôn 1 45,74 Loại 3 Thôn 2 46,29 Loại 3 Thôn 3 45,25 Loại 3 Thôn 4 45,00 Loại 3 Thôn 5 64,91 Loại 2 Thôn 6 48,07 Loại 3 24 Xã Quảng Cát Thôn 1 78,84 Loại 1 Thôn 2 77,56 Loại 1 Thôn 3 55,17 Loại 2 Thôn 4 77,01 Loại 1 Thôn 5 76,38 Loại 1 Thôn 6 78,22 Loại 1 Thôn 7 77,61 Loại 1 Thôn 8 77,71 Loại 1 Thôn 9 56,08 Loại 2 25 Xã Quảng Đông Thôn Xích Ngọc 76,73 Loại 1 Thôn Đông Đức 80,19 Loại 1 Thôn Đông Quang 62,02 Loại 2 Thôn Chính Hảo 83,77 Loại 1 Thôn Đông Văn 66,95 Loại 2 Thôn Việt Yên 76,69 Loại 1 26 Xã Hoằng Đại Thôn Kiều Tiến 48,08 Loại 3 Thôn Đồng Tiến 80,54 Loại 1 Thôn Hạnh Phúc 80,20 Loại 1 Thôn Quang Hải 46,40 Loại 3 Thôn Cát Lợi 49,95 Loại 3 Thôn Sơn Hà 63,79 Loại 2 27 Xã Quảng Phú Thôn 1 53,91 Loại 2 Thôn 2 77,90 Loại 1 Thôn 3 58,95 Loại 2 Thôn 4 63,81 Loại 2 Thôn 5 76,81 Loại 1 Thôn 6 78,11 Loại 1 Thôn 7 77,81 Loại 1 Thôn 8 71,05 Loại 2 Thôn 9 48,52 Loại 3 28 Xã Thiệu Khánh Thôn Phú Ân 77,08 Loại 1 Thôn 3 76,45 Loại 1 Thôn 4 76,37 Loại 1 Thôn 5 76,27 Loại 1 Thôn Dinh Xá 76,64 Loại 1 Thôn 7 76,74 Loại 1 Thôn 8 76,33 Loại 1 Thôn 9 76,76 Loại 1 Thôn Giang Thanh 45,00 Loại 3 29 Xã Quảng Tâm Thôn Tiến Thành 54,70 Loại 2 Thôn Quang Trung 76,57 Loại 1 Thôn Thanh Kiên 65,40 Loại 2 Thôn Phú Quý 76,65 Loại 1 Thôn Chiến Thắng 72,00 Loại 2 Thông Phúc Cường 76,37 Loại 1 Thôn Phố Môi 75,00 Loại 2 30 Xã Đông Tân Thôn Tân Lê 76,02 Loại 1 Thôn Tân Lợi 70,27 Loại 2 Thôn Tân Cộng 78,26 Loại 1 Thôn Tân Hạnh 77,43 Loại 1 Thôn Tân Tự 46,83 Loại 3 Thôn Tân Dân 77,82 Loại 1 Thôn Tân Thọ 75,00 Loại 2 31 Xã Hoằng Quang Thôn Phù Quang 79,47 Loại 1 Thôn Vĩnh Trị 1 50,47 Loại 2 Thôn Vĩnh Trị 2 79,75 Loại 1 Thôn Vĩnh Trị 3 68,10 Loại 2 Thôn Nguyệt Viên 1 76,50 Loại 1 Thôn Nguyệt Viên 2 83,08 Loại 1 Thôn Nguyệt Viên 3 77,92 Loại 1 32 Xã Long Anh Thôn Nhữ Xá 1 40,49 Loại 3 Thôn Quan Nội 1 79,82 Loại 1 Thôn Quan Nội 2 77,22 Loại 1 Thôn Quan Nội 3 80,84 Loại 1 Thôn 1 75,87 Loại 1 Thôn 2 77,13 Loại 1 Thôn 3 55,96 Loại 2 Thôn 4 45,00 Loại 3 33 Xã Đông Lĩnh Thôn Đông 54,10 Loại 2 Thôn Sơn 58,00 Loại 2 Thôn Vĩnh Ngọc 70,50 Loại 2 Thôn Lợi 77,00 Loại 1 Thôn Thắng 77,00 Loại 1 Thôn Quyết 76,60 Loại 1 Thôn Phú 63,30 Loại 2 Thôn Quý 82,52 Loại 1 Thôn Nguyên Hạnh 76,20 Loại 1 Thôn Tân Tiến 76,00 Loại 1 Thôn Hồ Thôn 73,00 Loại 2 Thôn Tân Lương 59,20 Loại 2 34 Xã Đông Vinh Thôn Đa Sỹ 77,88 Loại 1 Thôn Đồng Cao 75,43 Loại 1 Thôn Văn Khê 80,68 Loại 1 Thôn Tam Thọ 45,00 Loại 3 Thôn Văn Vật 53,42 Loại 2 DANH SÁCH PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC THÀNH PHỐ SẦM SƠN (Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa) TT Thôn, tổ dân phố Tổng số điểm Phân loại đạt Ghi chú (1) (2) (3) (4) (5) 1 Phường Trường Sơn Tổ dân phố Vinh Sơn 95,00 Loại 1 Tổ dân phố Sơn Thắng 95,00 Loại 1 Tổ dân phố Sơn Lợi 95,00 Loại 1 Tổ dân phố Thành Ngọc 75,00 Loại 2 Tổ dân phố Bắc Nam 95,00 Loại 1 Tổ dân phố Tài Lộc 74,00 Loại 2 Tổ dân phố Sơn Hải 95,00 Loại 1 Tổ dân phố Sơn Thủy 95,00 Loại 1 Tổ dân phố Trung Mới 95,00 Loại 1 2 Phường Bắc Sơn Tổ dân phố Hải Thành 95,00 Loại 1 Tổ dân phố Lập Công 95,00 Loại 1 Tổ dân phố Khánh Sơn 95,00 Loại 1 Tổ dân phố Long Sơn 63,00 Loại 2 Tổ dân phố Bình Sơn 93,00 Loại 1 Tổ dân phố Hòa Sơn 90,50 Loại 1 3 Phường Trung Sơn Tổ dân phố Xuân Phú 95,00 Loại 1 Tổ dân phố Quang Giáp 95,00 Loại 1 Tổ dân phố Lương Thiện 95,00 Loại 1 Tổ dân phố Hoan Kính 95,00 Loại 1 Tổ dân phố Khanh Tiến 95,00 Loại 1 Tổ dân phố Nam Hải 95,00 Loại 1 Tổ dân phố Bắc Kỳ 95,00 Loại 1 Tổ dân phố Trung Kỳ 95,00 Loại 1 Tổ dân phố Dũng Liên 75,00 Loại 2 Tổ dân phố Vĩnh Thành 78,00 Loại 1 4 Phường Quảng Tiến Tổ dân phố Bảo An 76,50 Loại 1 Tổ dân phố Bình Tân 95,00 Loại 1 Tổ dân phố Ninh Thành 94,00 Loại 1 Tổ dân phố Phức Đức 95,00 Loại 1 Tổ dân phố Thọ Xuân 95,00 Loại 1 Tổ dân phố Khang Phú 95,00 Loại 1 Tổ dân phố Hải Vượng 95,00 Loại 1 Tổ dân phố Toàn Thắng 95,00 Loại 1 Tổ dân phố Vạn Lợi 95,00 Loại 1 Tổ dân phố Tân Lập 95,00 Loại 1 Tổ dân phố Trung Thành 95,00 Loại 1 5 Phường Quảng Cư Tổ dân phố Thành Thắng 95,00 Loại 1 Tổ dân phố Quang Vinh 60,00 Loại 2 Tổ dân phố Cường Thịnh 68,00 Loại 2 Tổ dân phố Hồng Thắng 95,00 Loại 1 Tổ dân phố Công Vinh 60,00 Loại 2 Tổ dân phố Thu Hảo 60,00 Loại 2 Tổ dân phố Trung Chính 60,00 Loại 2 Tổ dân phố Thanh Thái 60,00 Loại 2 Tổ dân phố Minh Cát 95,00 Loại 1 Tổ dân phố Tiến Lợi 60,00 Loại 2 6 Phường Quảng Châu Tổ dân phố Châu Bình 95,00 Loại 1 Tổ dân phố An Chính 95,00 Loại 1 Tổ dân phố Châu Thành 60,00 Loại 2 Tổ dân phố Yên Trạch 70,00 Loại 2 Tổ dân phố Kiều Đại 95,00 Loại 1 Tổ dân phố Xuân Phương 95,00 Loại 1 Tổ dân phố Châu Lọc 60,00 Loại 2 Tổ dân phố Châu Giang 60,00 Loại 2 7 Phường Quảng Thọ Tổ dân phố Văn Phú 95,00 Loại 1 Tổ dân phố Đồn Trại 66,00 Loại 2 Tổ dân phố Kinh Trung 60,00 Loại 2 Tổ dân phố Hưng Thông 60,00 Loại 2 Tổ dân phố Khang Thái 89,50 Loại 1 Tổ dân phố Vinh Phúc 85,50 Loại 1 Tổ dân phố Đài Trúc 95,00 Loại 1 8 Phường Quảng Vinh Khu phố Quang Minh 79,00 Loại 1 Khu phố Thanh Minh 63,50 Loại 2 Khu phố Hồng Hải 95,00 Loại 1 Khu phố Đông Đức 94,00 Loại 1 Khu phố Tây Nam 77,50 Loại 1 Khu phố Nam Bắc 89,50 Loại 1 Khu phố Xuân Thượng 65,50 Loại 2 Khu phố Thượng Du 61,00 Loại 2 Khu phố Phú Khang 95,00 Loại 1 9 Xã Quảng Hùng Thôn 1 86,51 Loại 1 Thôn 2 86,60 Loại 1 Thôn 3 86,32 Loại 1 Thôn 4 70,22 Loại 2 Thôn 5 70,26 Loại 2 Thôn 6 86,61 Loại 1 10 Xã Quảng Đại Thôn Huệ Nghiêm 80,35 Loại 1 Thôn Hòa Đông 56,60 Loại 2 Thôn Kênh Lâm 50,00 Loại 3 Thôn Thủ Phú 80,00 Loại 1 Thôn Phú Xá 80,00 Loại 1 11 Xã Quảng Minh Thôn 1 68,36 Loại 2 Thôn Phúc Quang 59,68 Loại 2 Thôn Trường Thịnh 71,09 Loại 2 Thôn Đà Trung 69,62 Loại 2 Thôn Minh Thiện 81,59 Loại 1 DANH SÁCH PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC THỊ XÃ BỈM SƠN (Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa) TT Thôn, tổ dân phố Tổng số điểm Phân loại đạt Ghi chú (1) (2) (3) (4) (5) 1 Phường Bắc Sơn Khu phố 1 60,00 Loại 2 Khu phố 2 56,00 Loại 2 Khu phố 3 56,00 Loại 2 Khu phố 4 91,00 Loại 1 Khu phố 5 91,00 Loại 1 Khu phố 6 76,00 Loại 1 Khu phố 8 56,00 Loại 2 Khu phố 9 71,00 Loại 2 Khu phố 10 91,00 Loại 1 Khu phố 12 56,00 Loại 2 2 Phường Ngọc Trạo Khu phố 2 90,00 Loại 1 Khu phố 3 55,00 Loại 2 Khu phố 6 88,50 Loại 1 Khu phố 10 55,00 Loại 2 Khu phố 11 55,00 Loại 2 Khu phố 12 69,00 Loại 2 Khu phố 13 55,00 Loại 2 Khu phố 14 90,00 Loại 1 3 Phường Phú Sơn Khu phố 1 55,00 Loại 2 Khu phố 2 90,00 Loại 1 Khu phố 3 90,00 Loại 1 Khu phố 4 62,50 Loại 2 Khu Phố 5 62,50 Loại 2 Khu phố 6 56,00 Loại 2 4 Xã Quang Trung Thôn 1 79,60 Loại 1 Thôn 2 53,95 Loại 2 Thôn 3 75,26 Loại 1 Thôn 4 71,47 Loại 2 Thôn 5 60,22 Loại 2 Thôn 6 81,74 Loại 1 5 Phường Ba Đình Khu phố 2 61,00 Loại 2 Khu phố 3 90,00 Loại 1 Khu phố 4 73,50 Loại 2 Khu phố 5 90,00 Loại 1 Khu phố 6 59,50 Loại 2 Khu phố 7 90,00 Loại 1 Khu phố 8 90,00 Loại 1 Khu phố 9 65,00 Loại 2 Khu phố 10 55,00 Loại 2 Khu phố 11 75,50 Loại 1 6 Phường Lam Sơn Khu phố 1 90,00 Loại 1 Khu phố 2 90,00 Loại 1 Khu phố 4 90,00 Loại 1 Khu phố 6 90,00 Loại 1 Thôn Cổ Đam 90,00 Loại 1 Thôn Nghĩa Môn 90,00 Loại 1 7 Phường Đông Sơn Khu phố 3 75,50 Loại 1 Khu phố 5 90,00 Loại 1 Khu phố 7 90,00 Loại 1 Khu phố 8 55,00 Loại 2 Xóm Sơn Nam 55,00 Loại 2 Xóm Sơn Tây 55,00 Loại 2 Khu phố Đông Thôn 75,00 Loại 2 Xã Trường Sơn 90,00 Loại 1 Đoài Thôn 90,00 Loại 1 Điền Lư 55,00 Loại 2 Liên Giang 63,00 Loại 2 Xuân Nội 55,00 Loại 2 DANH SÁCH PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN NGA SƠN (Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa) TT Thôn, tổ dân phố Tổng số điểm Phân loại đạt Ghi chú (1) (2) (3) (4) (5) 1 Xã Nga Điền Thôn 1 75,59 Loại 1 Thôn 2 68,40 Loại 2 Thôn 3 47,40 Loại 3 Thôn 4 84,05 Loại 1 Thôn 5 79,85 Loại 1 Thôn 6 85,00 Loại 1 Thôn 7 55,00 Loại 2 Thôn 8 62,32 Loại 2 2 Xã Nga Thái Thôn 1 47,87 Loại 3 Thôn 2 48,26 Loại 3 Thôn 3 71,92 Loại 2 Thôn 4 61,62 Loại 2 Thôn 5 58,40 Loại 2 Thôn 6 47,35 Loại 3 Thôn 7 66,77 Loại 2 Thôn 8 48,61 Loại 3 Thôn 9 45,29 Loại 3 3 Xã Nga Phú Thôn Nhân Sơn 80,84 Loại 1 Thôn Văn Đức 54,06 Loại 2 Thôn Chính Nghĩa 57,45 Loại 2 Thôn Phong Phú 83,12 Loại 1 Thôn Tân Thịnh 56,08 Loại 2 Thôn Tân Hải 82,93 Loại 1 Thôn Tân Phát 78,24 Loại 1 4 Xã Nga Tân Thôn 1 62,26 Loại 2 Thôn 2 59,31 Loại 2 Thôn 3 68,35 Loại 2 Thôn 4 85,71 Loại 1 Thôn 5 86,46 Loại 1 Thôn 6 85,56 Loại 1 Thôn 7 59,85 Loại 2 Thôn 8 86,12 Loại 1 5 Xã Nga Tiến Thôn 1 60,72 Loại 2 Thôn 2 61,01 Loại 2 Thôn 3 60,35 Loại 2 Thôn 4 59,22 Loại 2 Thôn 5 61,83 Loại 2 Thôn 6 57,07 Loại 2 Thôn 7 55,41 Loại 2 6 Xã Nga Liên Thôn 1 65,40 Loại 2 Thôn 2 51,60 Loại 2 Thôn 3 45,00 Loại 3 Thôn 4 45,00 Loại 3 Thôn 5 75,61 Loại 1 Thôn 6 75,00 Loại 2 Thôn 7 75,00 Loại 2 Thôn 8 75,00 Loại 2 Thôn 9 45,00 Loại 3 7 Xã Nga Thanh Thôn 1 75,20 Loại 1 Thôn 2 45,00 Loại 3 Thôn 3 75,10 Loại 1 Thôn 4 75,20 Loại 1 Thôn 5 75,20 Loại 1 Thôn 6 75,20 Loại 1 Thôn 7 45,00 Loại 3 8 Xã Nga Thủy Thôn Hưng Đạo 87,42 Loại 1 Thôn Đô Lương 87,96 Loại 1 Thôn Lê Lợi 85,96 Loại 1 Thôn Hoàng Long 88,34 Loại 1 9 Xã Nga An Thôn 1 45,31 Loại 3 Thôn 2 46,10 Loại 3 Thôn 3 45,40 Loại 3 Thôn 4 78,80 Loại 1 Thôn 5 57,90 Loại 2 Thôn 6 82,33 Loại 1 Thôn 7 48,10 Loại 3 Thôn 8 70,40 Loại 2 Thôn 9 70,61 Loại 2 Thôn 10 45,00 Loại 3 Thôn 11 55,50 Loại 2 Thôn 12 46,20 Loại 3 10 Xã Nga Thành Thôn Hồ Đông 45,81 Loại 3 Thôn Hồ Nam 51,43 Loại 2 Thôn Đông Xuân 54,39 Loại 2 Thôn Bắc Trung 80,73 Loại 1 Thôn Nam Thành 45,03 Loại 3 11 Xã Nga Giáp Thôn Hanh Gia 45,28 Loại 3 Thôn Ngoại 1 60,57 Loại 2 Thôn Ngoại 2 62,84 Loại 2 Thôn Nội 2 79,83 Loại 1 Thôn Nội 1 85,00 Loại 1 Thôn Lục Sơn 52,76 Loại 2 Thôn Lục Hải 51,79 Loại 2 12 Xã Nga Hải Thôn Đông Sơn 78,22 Loại 1 Thôn Nam Sơn 64,56 Loại 2 Thôn Trung Tiến 45,00 Loại 3 Thôn Tây Sơn 45,00 Loại 3 Thôn Hải Bình 77,16 Loại 1 Thôn Cần Thanh 51,69 Loại 2 Thôn Hải Tiến 56,67 Loại 2 13 Xã Nga Yên Thôn Yên Lộc 79,45 Loại 1 Thôn Yên Khoái 80,93 Loại 1 Thôn Yên Ninh 85,00 Loại 1 14 Thị trấn Nga Sơn Tiểu khu 1 53,00 Loại 2 Tiểu khu 2 72,00 Loại 2 Tiểu khu 3 53,00 Loại 2 Tk Hưng Long 53,00 Loại 2 Tk Ba Đình 53,00 Loại 2 Thôn Yên Hạnh 1 63,00 Loại 2 Thôn Yên Hạnh 2 53,00 Loại 2 Thôn Hưng Đạo 60,50 Loại 2 Thôn Mỹ Hưng 53,00 Loại 2 Thôn Nga Lộ 1 66,50 Loại 2 Thôn Nga Lộ 2 53,00 Loại 2 Thôn Long Khang 63,50 Loại 2 Thôn Bách Lợi 63,00 Loại 2 Thôn Trung Bắc 63,00 Loại 2 Thôn Thắng Thịnh 53,00 Loại 2 15 Xã Nga Bạch Thôn Bạch Hải 75,00 Loại 2 Thôn Bạch Đằng 75,00 Loại 2 Thôn Bạch Thắng 71,40 Loại 2 Thôn Bạch Hùng 75,00 Loại 2 Thôn Đông Thái 75,00 Loại 2 Thôn Bạch Trưng 75,00 Loại 2 Thôn Triệu Thành 75,00 Loại 2 16 Xã Nga Trung Thôn 1 77,68 Loại 1 Thôn 2 45,71 Loại 3 Thôn 3 46,02 Loại 3 Thôn 4 46,37 Loại 3 Thôn 5 77,54 Loại 1 17 Xã Nga Phượng Thôn 1 75,00 Loại 2 Thôn 2 45,00 Loại 3 Thôn 3 79,15 Loại 1 Thôn 4 45,00 Loại 3 Thôn 5 79,29 Loại 1 Thôn Vân Hoàn 85,00 Loại 1 Thôn Đồng Đội 79,38 Loại 1 Thôn Giải Uấn 82,30 Loại 1 Thôn Hội Kê 46,69 Loại 3 Thôn Báo Văn 76,82 Loại 1 18 Xã Nga Thạch Thôn Phương Phú 78,49 Loại 1 Thôn 2 Phương Phú 61,79 Loại 2 Thôn 3 Hậu Trạch 47,83 Loại 3 Thôn 4 Hậu Trạch 74,84 Loại 2 Thôn 5 Trung Thành 81,09 Loại 1 Thôn 6 Thanh Lãng 82,94 Loại 1 19 Xã Nga Văn Thôn 1 69,32 Loại 2 Thôn 2 54,62 Loại 2 Thôn 3 83,12 Loại 1 Thôn 4 81,25 Loại 1 Thôn 5 80,31 Loại 1 Thôn 6 72,89 Loại 2 20 Xã Nga Trường Thôn Mật Kỳ 77,10 Loại 1 Thôn Hợp Long 1 64,12 Loại 2 Thôn Hợp Long 2 45,60 Loại 3 Thôn Đông Kinh 47,40 Loại 3 Thôn Trung Điền 77,29 Loại 1 21 Xã Nga Thiện Thôn Ngũ Kiên 76,95 Loại 1 Thôn Mỹ Thịnh 61,80 Loại 2 Thôn Tri Thiện 1 45,00 Loại 3 Thòn Tri Thiện 2 51,60 Loại 2 Thôn Tri Thiện 3 76,16 Loại 1 Thôn Từ Sơn 45,00 Loại 3 22 Xã Ba Đình Thôn Điền Hộ 49,45 Loại 3 Thôn Thượng Thọ 84,07 Loại 1 Thôn Mậu Thịnh 83,23 Loại 1 Thôn Mỹ Khê 83,28 Loại 1 Thôn Chiến Thắng 54,06 Loại 2 Thôn Mỹ Thành 46,05 Loại 3 23 Xã Nga Vịnh Thôn Nghi Vịnh 67,50 Loại 2 Thôn Tuân Đạo 81,50 Loại 1 Thôn An Thọ 81,60 Loại 1 Thôn Tứ Thôn 84,40 Loại 1 24 Xã Nga Thắng Thôn Xa Liễn 85,00 Loại 1 Thôn Thượng 50,50 Loại 2 Thôn Giáp 50,80 Loại 2 Thôn Trung Cự 50,70 Loại 2 Thôn Tam Linh 82,46 Loại 1 DANH SÁCH PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN HÀ TRUNG (Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa) TT Thôn, tổ dân phố Tổng số điểm Phân loại đạt Ghi chú (1) (2) (3) (4) (5) 1 Xã Hà Tân Thôn Tam Quy 77,00 Loại 1 Thôn Tân Sơn 86,00 Loại 1 Thôn Quan Tương 76,00 Loại 1 Thôn Vỹ Liệt 76,00 Loại 1 Thôn Đô Mỹ 77,00 Loại 1 Thôn Nam Thôn 79,00 Loại 1 2 Xã Hà Giang Thôn Mỹ Dương 78,00 Loại 1 Thôn Quan Chiêm 84,00 Loại 1 Thôn Chánh Lộc 81,00 Loại 1 Thôn Hòa Thuận 78,00 Loại 1 3 Xã Hà Châu Thôn Thạch Lễ 81,40 Loại 1 Thôn Ngọc Chuế 1 51,49 Loại 2 Thôn Ngọc Chuế 2 48,00 Loại 3 Thôn Nga Đông 68,38 Loại 2 Thôn Nga Trung 47,42 Loại 3 Thôn Minh Hòa 48,54 Loại 3 Thôn Nga Nam 51,56 Loại 2 Thôn Núi Nga 45,00 Loại 3 4 Xã Hà Tiến Thôn Yên Phú 84,00 Loại 1 Thôn Cẩm Sơn 77,00 Loại 1 Thôn Đồng Bồng 81,00 Loại 1 Thôn Đồng Ô 83,00 Loại 1 Thôn Bái Sơn 79,00 Loại 1 Thôn Đầm Sen 65,00 Loại 2 Thôn Bái Sậy 68,00 Loại 2 Thôn Hương Đạm 79,00 Loại 1 Thôn Bồng Sơn 80,00 Loại 1 Thôn Đồng Tiến 48,00 Loại 3 5 Xã Hà Ngọc Thôn Đồng Vườn 48,06 Loại 3 Thôn Kim Đề 68,66 Loại 2 Thôn Kim Quan Sơn 46,92 Loại 3 Thôn Kim Phú Na 79,01 Loại 1 Thôn Kim Trần Vũ 59,72 Loại 2 6 Xã Hà Long Thôn Gia Miêu 88,00 Loại 1 Thôn Hoàng Vân 88,00 Loại 1 Thôn Yến Vỹ 88,00 Loại 1 Thôn Quảng Bình 87,00 Loại 1 Thôn Đồng Hậu 88,00 Loại 1 Thôn Đồng Toàn 88,00 Loại 1 Thôn Khắc Dũng 87,00 Loại 1 Thôn Nghĩa Đụng 88,00 Loại 1 Thôn Đại Sơn 85,00 Loại 1 7 Xã Hà Hải Thôn Thạch Quật 1 56,43 Loại 2 Thôn Thạch Quật 2 46,61 Loại 3 Thôn Nam Thôn 45,00 Loại 3 Thôn Như Lăng 54,40 Loại 2 Thôn Đông Yên 79,38 Loại 1 Thôn Yên Thôn 72,24 Loại 2 Thôn Tùng Thi 45,20 Loại 3 8 Xã Hà Bắc Thôn Bắc Sơn 81,09 Loại 1 Thôn Đà Sơn 85,00 Loại 1 Thôn Trạng Sơn 85,00 Loại 1 Thôn Song Nga 85,00 Loại 1 9 Xã Hoạt Giang Thôn Vân Hưng 48,05 Loại 3 Thôn Vân Xá 64,84 Loại 2 Thôn Vân Thu 49,42 Loại 3 Thôn Vân Trụ 49,51 Loại 3 Thôn Vân Cẩm 45,87 Loại 3 Thôn Vân Điển 58,41 Loại 2 Thôn Vân Yên 50,52 Loại 2 Thôn Trung Chính 85,00 Loại 1 Thôn Yên Giang 85,00 Loại 1 Thôn Thanh Ngoại 85,00 Loại 1 10 Xã Yến Sơn Thôn Bình Lâm 85,00 Loại 1 Thôn Chuế Cầu 85,00 Loại 1 Thôn Đắc Cốc 84,14 Loại 1 Thôn Đa Quả 1 68,98 Loại 2 Thôn Đa Quả 2 45,00 Loại 3 Thôn Ninh Thôn 45,00 Loại 3 Thôn Phú Nham 46,72 Loại 3 Thôn Đông Ninh 50,18 Loại 2 Thôn Tây Ninh 54,64 Loại 2 Thôn Đường Cát 51,15 Loại 2 Thôn Nghè Đỏ 46,89 Loại 3 11 Xã Hà Sơn Thôn Vĩnh An 65,00 Loại 2 Thôn Hà Hợp 54,00 Loại 2 Thôn Cẩm Cường 76,00 Loại 1 Thôn Chí Phúc 63,00 Loại 2 Thôn Quý Tiến 78,00 Loại 1 Thôn Ngọc Sơn 77,00 Loại 1 Thôn Giang Sơn 9 63,00 Loại 2 Thôn Giang Sơn 10 58,00 Loại 2 12 Xã Hà Lĩnh Thôn Tiên Hòa 1 76,00 Loại 1 Thôn Tiên Hòa 2 76,00 Loại 1 Thôn Tiên Hòa 3 76,00 Loại 1 Thôn Tiên Hòa 4 79,00 Loại 1 Thôn Thanh Xá 1 76,00 Loại 1 Thôn Thanh Xá 2 81,00 Loại 1 Thôn Thanh Xá 3 84,00 Loại 1 Thôn Bái Ân 76,00 Loại 1 Thôn Thọ Lộc 86,00 Loại 1 Thôn Tiên Sơn 80,00 Loại 1 13 Xã Hà Thái Thôn Thái Bình 85,00 Loại 1 Thôn Thái Tây 85,00 Loại 1 Thôn Thái Hòa 50,88 Loại 2 Thôn Thái Minh 85,00 Loại 1 14 Xã Hà Vinh Thôn Quý Vinh 85,00 Loại 1 Thôn Đại Lợi 83,80 Loại 1 Thôn Lương Thôn 54,44 Loại 2 Thôn Đông Thị 85,00 Loại 1 Thôn Mỹ Quan 62,20 Loại 2 Thôn Đông Vinh 85,00 Loại 1 Thôn Tây Vinh 85,00 Loại 1 15 Xã Yên Dương Thôn Trung Chính 78,63 Loại 1 Thôn Trung Tâm 78,99 Loại 1 Thôn Yên Xá 79,74 Loại 1 Thôn Cao Lũng 85,00 Loại 1 Thôn Đoài Thôn 52,36 Loại 2 Thôn Đông Thôn 51,37 Loại 2 Thôn Thổ Khối 46,45 Loại 3 16 Xã Hà Lai Thôn Phú Thọ 61,60 Loại 2 Thôn Nhạn Trạch 57,59 Loại 2 Thôn Mậu Yên 1 53,61 Loại 2 Thôn Mậu Yên 2 84,20 Loại 1 Thôn Vân Cô 85,00 Loại 1 17 Xã Hà Bình Thôn Nhân Lý 48,49 Loại 3 Thôn Xuân Sơn 47,62 Loại 3 Thôn Xuân Áng 49,93 Loại 3 Thôn Thịnh Vinh 47,72 Loại 3 Thôn Nội Thượng 79,31 Loại 1 Thôn Ngọc Sơn 55,00 Loại 2 Thôn Đông Trung 85,00 Loại 1 18 Xã Hà Đông Thôn Hưng Phát 77,00 Loại 1 Thôn Kim Tiên 79,00 Loại 1 Thôn Kim Sơn 80,00 Loại 1 Thôn Thành Môn 81,00 Loại 1 19 Xã Lĩnh Toại Thôn Độ Thôn 46,16 Loại 3 Thôn Bang Thôn 46,81 Loại 3 Thôn Chế Thôn 82,93 Loại 1 Thôn Thanh Hà 45,00 Loại 3 Thôn Cụ Thôn 80,39 Loại 1 Thôn Đại Sơn 73,39 Loại 2 Thôn Đại Thắng 49,70 Loại 3 20 Thị trấn Hà Trung Tiểu khu 1 53,00 Loại 2 Tiểu khu 2 53,00 Loại 2 Tiểu khu 3 88,00 Loại 1 Tiểu khu 4 88,00 Loại 1 Tiểu khu 5 53,00 Loại 2 Tiểu khu 6 88,00 Loại 1 Thôn Tương Lạc 53,00 Loại 2 Thôn Trang Các 53,00 Loại 2 Thôn Phong Vận 53,00 Loại 2 Thôn Thượng Quý 53,00 Loại 2 DANH SÁCH PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN HẬU LỘC (Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa) TT Thôn, tổ dân phố Tổng số điểm Phân loại đạt Ghi chú (1) (2) (3) (4) (5) 1 Xã Triệu Lộc Thôn Gia Lương 85,00 Loại 1 Thôn Sơn Thượng 85,00 Loại 1 Thôn Phú Điền 83,02 Loại 1 Thôn Phú Minh 85,00 Loại 1 Thôn Quyết Thắng 52,20 Loại 2 Thôn Châu Tử 85,00 Loại 1 Thôn Phong Mục 85,00 Loại 1 Thôn Tam Da 53,61 Loại 2 2 Xã Đại Lộc Thôn Đại Sơn 81,92 Loại 1 Thôn Phú Lý 85,00 Loại 1 Thôn Y Ngô 80,95 Loại 1 Thôn Ngọc Trì 80,51 Loại 1 3 Xã Đồng Lộc Thôn Đại Phú 77,39 Loại 1 Thôn Nhân Hậu 45,00 Loại 3 Thôn Phương Độ 81,62 Loại 1 Thôn Phượng Lĩnh 81,22 Loại 1 4 Xã Thành Lộc Thôn Thành Đông 79,92 Loại 1 Thôn Thành Sơn 75,53 Loại 1 Thôn Thành Tây 75,87 Loại 1 Thôn Thành Ninh 75,00 Loại 2 Thôn Thành Phú 77,21 Loại 1 5 Xã Cầu Lộc Thôn Thiều Xá 1 84,47 Loại 1 Thôn Thiều Xá 2 81,91 Loại 1 Thôn Đông Thôn 1 63,61 Loại 2 Thôn Đông Thôn 2 76,88 Loại 1 Thôn Cầu Thôn 83,99 Loại 1 Thôn Cầu Tài 69,72 Loại 2 6 Xã Tuy Lộc Thôn Đồng Tiến 50,41 Loại 2 Thôn Phú Đa 48,24 Loại 3 Thôn Cách 50,92 Loại 2 Thôn Trung Hà 85,00 Loại 1 Thôn Phú Thọ 76,14 Loại 1 Thôn Thành Tuy 63,53 Loại 2 7 Xã Phong Lộc Thôn Phù Lạc 56,71 Loại 2 Thôn Kỳ Sơn 82,88 Loại 1 Thôn Cầu 69,45 Loại 2 Thôn Lộc Động 83,62 Loại 1 8 Xã Thuần Lộc Thôn Nhuệ Thôn 45,34 Loại 3 Thôn Lam Thôn 82,03 Loại 1 Thôn Yên Thường 51,63 Loại 2 Thôn Bộ Đầu 80,77 Loại 1 Thôn Tinh Hoa 77,00 Loại 1 Thôn Tinh Phúc 68,60 Loại 2 Thôn Tinh Anh 50,40 Loại 2 Thôn Điện Quang 78,01 Loại 1 Thôn Hà Xuân 48,29 Loại 3 9 Xã Mỹ Lộc Thôn Hà Liên 75,00 Loại 2 Thôn Minh Quy 60,00 Loại 2 Thôn Khoan Hồng 60,60 Loại 2 Thôn Trần Phú 67,20 Loại 2 Thôn Vũ Thành 54,00 Loại 2 Thôn Đại Hữu 61,20 Loại 2 10 Xã Tiến Lộc Thôn Xuân Hội 85,00 Loại 1 Thôn Bùi 85,00 Loại 1 Thôn Sơn 81,33 Loại 1 Thôn Ngọ 83,08 Loại 1 Thôn Thị Trang 54,03 Loại 2 11 Xã Xuân Lộc Thôn Đông Hòa 47,01 Loại 3 Bái Hà Xuân 55,00 Loại 2 Thôn Đông Thịnh 47,93 Loại 3 Thôn Hữu Nghĩa 79,02 Loại 1 Thôn Phú Mỹ 85,00 Loại 1 Thôn Xuân Phú 55,08 Loại 2 12 Xã Liên Lộc Thôn 1 50,48 Loại 2 Thôn 2 75,31 Loại 1 Thôn 3 80,00 Loại 1 Thôn 4 79,74 Loại 1 Thôn 5 79,59 Loại 1 13 Xã Quang Lộc Thôn Bạch Yên Sơn 51,26 Loại 2 Thôn Quang Sơn 46,01 Loại 3 Thôn Yên Minh 81,08 Loại 1 Thôn Hiển Vinh 85,00 Loại 1 Thôn Tường Lộc 46,24 Loại 3 Thôn Quang Tân 45,00 Loại 3 14 Xã Hoa Lộc Thôn Hoa Trường 78,71 Loại 1 Thôn Hoa Trung 76,85 Loại 1 Thôn Cao Xá 54,13 Loại 2 Thôn Đông Phú 53,26 Loại 2 Thôn Hoa Phú 76,99 Loại 1 15 Xã Hòa Lộc Thôn 1 Bái Trung 82,05 Loại 1 Thôn 2 Bái Trung 75,74 Loại 1 Thôn 3 Bái Trung 80,17 Loại 1 Thôn 4 Xuân Tiến 81,07 Loại 1 Thôn 5 Xuân Tiến 81,19 Loại 1 Thôn 1 Tam Hòa 83,98 Loại 1 Thôn 2 Tam Hòa 81,37 Loại 1 Thôn Hòa Phú 80,18 Loại 1 Thôn Hòa Hải 80,00 Loại 1 Thôn Nam Huân 80,10 Loại 1 16 Xã Phú Lộc Thôn Phú Đa 72,57 Loại 2 Thôn Xuân Yên 76,02 Loại 1 Thôn Thuần Nhất 77,80 Loại 1 Thôn Hậu 45,00 Loại 3 Thôn Giữa 78,13 Loại 1 Thôn Trước 75,74 Loại 1 Thôn Phú Ninh 71,33 Loại 2 Thôn Phú Thịnh 45,00 Loại 3 17 Xã Minh Lộc Thôn Minh Hùng 82,72 Loại 1 Thôn Minh Thịnh 81,11 Loại 1 Thôn Minh Thắng 80,00 Loại 1 Thôn Minh Thọ 80,00 Loại 1 Thôn Minh Hải 80,00 Loại 1 Thôn Minh Đức 80,00 Loại 1 Thôn Phú Thành 85,09 Loại 1 Thôn Minh Thanh 59,00 Loại 2 18 Xã Hưng Lộc Thôn Kiến Long 95,00 Loại 1 Thôn Mỹ Thịnh 85,84 Loại 1 Thôn Phú Nhi 94,29 Loại 1 Thôn Yên Hòa 85,39 Loại 1 Thôn Phú Lương 88,95 Loại 1 Thôn Hưng Phú 85,00 Loại 1 19 Xã Đa Lộc Thôn Hùng Thành 55,00 Loại 2 Thôn Yên Lộc 94,11 Loại 1 Thôn Yên Hòa 80,11 Loại 1 Thôn Đông Tân 95,00 Loại 1 Thôn Đông Thành 92,01 Loại 1 Thôn Đông Hải 55,00 Loại 2 Thôn Ninh Phú 90,26 Loại 1 Thôn Vạn Thắng 80,18 Loại 1 Thôn Mỹ Điền 57,28 Loại 2 20 Xã Ngư Lộc Thôn Bắc Thọ 85,00 Loại 1 Thôn Thắng Tây 85,00 Loại 1 Thôn Nam Vượng 85,00 Loại 1 Thôn Thắng Lộc 85,00 Loại 1 Thôn Thắng Phúc 85,00 Loại 1 Thôn Thành Lập 85,00 Loại 1 Thôn Chiến Thắng 85,00 Loại 1 21 Xã Hải Lộc Thôn Tân Hải 85,00 Loại 1 Thôn Da Phạn 85,00 Loại 1 Thôn Lạch Trường 60,40 Loại 2 Thôn Tân Lộc 85,00 Loại 1 Thôn Lộc Tiên 85,00 Loại 1 Thôn Y Bích 85,00 Loại 1 Thôn Trường Nam 75,94 Loại 1 22 Xã Lộc Sơn Thôn Khánh Vượng 81,02 Loại 1 Thôn Da Thượng 80,09 Loại 1 Thôn La Mát 79,62 Loại 1 Thôn Linh Long 52,20 Loại 2 Thôn Đại Thống 77,21 Loại 1 23 Thị trấn Hậu Lộc Tổ dân phố Trung Tâm 76,50 Loại 1 Tổ dân phố Trung Thành 77,00 Loại 1 Tổ dân phố Trung Đức 53,00 Loại 2 Tổ dân phố Trung Thắng 53,00 Loại 2 Tổ dân phố Tân Mỹ 53,00 Loại 2 Thôn Trung Phú 88,00 Loại 1 Thôn Yên Nội 53,00 Loại 2 Thôn Hòa Bình 60,50 Loại 2 Thôn Minh Hòa 75,50 Loại 1 Thôn Tân Xuân 53,00 Loại 2 Thôn Thanh Xuân 62,50 Loại 2 Thôn Tân Đồng 53,00 Loại 2 Thôn Tống Ngọc 88,00 Loại 1 Thôn Phú Cường 53,00 Loại 2 DANH SÁCH PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN HOẰNG HÓA (Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa) TT Thôn, tổ dân phố Tổng số điểm Phân loại đạt Ghi chú (1) (2) (3) (4) (5) 1 Xã Hoằng Giang Thôn Hợp Đồng 79,25 Loại 1 Thôn Trinh Phúc 79,07 Loại 1 Thôn Trinh Lộc 49,00 Loại 3 Thôn Chinh Thọ 79,05 Loại 1 2 Xã Hoằng Xuân Thôn Trà La 55,00 Loại 2 Thôn Trà Sơn 49,22 Loại 3 Thôn Đại Điền 84,40 Loại 1 Thôn Hữu Khánh 84,88 Loại 1 Thôn Kênh Thôn 45,00 Loại 3 Thôn Tân Khánh 55,00 Loại 2 Thôn Mỹ Cầu 47,14 Loại 3 Thôn Nghĩa Hương 46,23 Loại 3 Thôn Nga Phú 1 77,05 Loại 1 Thôn Nga Phú 2 78,27 Loại 1 Thôn Xuân Phú 82,67 Loại 1 3 Xã Hoằng Phượng Thôn Vĩnh Gia 1 79,80 Loại 1 Thôn Vĩnh Gia 2 79,60 Loại 1 Thôn Vĩnh Gia 3 80,00 Loại 1 Thôn Phượng Mao 79,80 Loại 1 4 Xã Hoằng Phú Thôn Trịnh Thôn 76,91 Loại 1 Thôn Phú Thượng 1 79,09 Loại 1 Thôn Phú Thượng 2 47,49 Loại 3 Thôn Trung Tây 80,33 Loại 1 Thôn Phú Trung 78,02 Loại 1 5 Xã Hoằng Quý Thôn Sao Vàng 1 64,80 Loại 2 Thôn Sao Vàng 2 66,60 Loại 2 Thôn Tự Đông 77,20 Loại 1 Thôn Hào Bắc 45,00 Loại 3 Thôn Hào Nam 79,20 Loại 1 Thôn Tân Đức 45,00 Loại 3 6 Xã Hoằng Kim Thôn Nghĩa Phú 45,00 Loại 3 Thôn Nghĩa Trang 1 79,04 Loại 1 Thôn Nghĩa Trang 2 76,54 Loại 1 Thôn Hiệp Thành 67,80 Loại 2 Thôn My Du 45,00 Loại 3 Thôn Kim Sơn 79,37 Loại 1 7 Xã Hoằng Trung Thôn Xa Vệ 80,74 Loại 1 Thôn Xa Vệ 4 49,27 Loại 3 Thôn Trung Hậu 45,00 Loại 3 Thôn Tự Nhiên 45,00 Loại 3 Thôn Dương Thanh 48,07 Loại 3 Thôn Thị Tứ 45,00 Loại 3 Thôn Trinh Hà 81,90 Loại 1 8 Xã Hoằng Trinh Thôn 1 81,91 Loại 1 Thôn 2 80,42 Loại 1 Thôn 3 79,55 Loại 1 Thôn 4 79,60 Loại 1 Thôn 5 80,32 Loại 1 9 Xã Hoằng Sơn Thôn Tuần Lương 45,00 Loại 3 Thôn Lương Quán 77,06 Loại 1 Thôn Cần Kiệm 69,96 Loại 2 Thôn Liêm Chính 47,74 Loại 3 Thôn Bản Định 60,76 Loại 2 Thôn Bản Thành 79,02 Loại 1 Thôn Cẩm Lũ 45,50 Loại 3 Thôn Xuân Sơn 81,23 Loại 1 10 Xã Hoằng Xuyên Thôn Phú Địch 45,00 Loại 3 Thôn Tây Đại 65,02 Loại 2 Thôn Thần Xuân 77,55 Loại 1 Thôn Thượng Đại 45,00 Loại 3 Thôn Đoài Thôn 45,00 Loại 3 Thôn Đông Thôn 45,00 Loại 3 Thôn Long Xuân 52,20 Loại 2 Thôn Thanh Bình 47,90 Loại 3 Thôn Trung Tiến 70,65 Loại 2 Thôn Long Bình 59,36 Loại 2 11 Xã Hoằng Cát Thôn Nam Bình 62,39 Loại 2 Thôn Hà Nội 79,86 Loại 1 Thôn Ba Đình 80,47 Loại 1 Thôn Nam Thọ 76,85 Loại 1 Thôn Đức Thành 78,82 Loại 1 12 Xã Hoằng Quỳ Thôn Tây Phúc 48,37 Loại 3 Thôn Trung Tiến 73,74 Loại 2 Thôn Đông Nam 77,45 Loại 1 Thôn Đông Khê 79,67 Loại 1 Thôn Ích Hạ 46,94 Loại 3 Thôn Phúc Tiên 76,65 Loại 1 Thôn Trọng Hậu 78,08 Loại 1 13 Xã Hoằng Hợp Thôn Nhân Hòa 79,83 Loại 1 Thôn Quý Thọ 78,61 Loại 1 Thôn Bính Ất 74,38 Loại 2 Thôn Thanh Minh 77,27 Loại 1 Thôn Đức Tiến 80,48 Loại 1 14 Xã Hoằng Đức Thôn Nội Tý 82,43 Loại 1 Thôn Cự Đà 80,98 Loại 1 Thôn Mỹ Đà 83,89 Loại 1 Thôn Phúc Thọ 80,22 Loại 1 Thôn Khang Thọ Hưng 80,96 Loại 1 Thôn Phú Thịnh 48,21 Loại 3 Thôn Phúc Lộc 48,12 Loại 3 15 Xã Hoằng Hà Thôn Đạt Tài 1 81,55 Loại 1 Thôn Đạt Tài 2 83,28 Loại 1 Thôn Hà Thái 48,36 Loại 3 Thôn Ngọc Đinh 78,74 Loại 1 16 Xã Hoằng Đạt Thôn Trù Ninh 85,00 Loại 1 Thôn Hạ Vũ I 78,10 Loại 1 Thôn Hạ Vũ II 85,00 Loại 1 Thôn Tam Nguyên 85,00 Loại 1 17 Xã Hoằng Đồng Thôn 1 Lê Lợi 55,80 Loại 2 Thôn 2 Lê Lợi 54,60 Loại 2 Thôn 1 Hồng Thái 51,00 Loại 2 Thôn 2 Hồng Thái 76,52 Loại 1 Quang Trung 79,67 Loại 1 18 Xã Hoằng Thịnh Thôn Đông Anh Vinh 77,11 Loại 1 Thôn Tây Anh Vinh 55,20 Loại 2 Thôn Thịnh Hòa 77,04 Loại 1 Thôn Bình Tây 76,05 Loại 1 Thôn Nam Đoan Vỹ 77,01 Loại 1 Thôn Bắc Đoan Vỹ 61,20 Loại 2 19 Xã Hoằng Thái Thôn 1 45,36 Loại 3 Thôn 2 47,45 Loại 3 Thôn 3 70,81 Loại 2 Thôn 4 46,64 Loại 3 Thôn 5 56,73 Loại 2 20 Xã Hoằng Thắng Thôn Hồng Nhuệ 1 80,42 Loại 1 Thôn Hồng Nhuệ 2 80,64 Loại 1 Thôn Gia Hòa 54,00 Loại 2 Thôn Hải Phúc 1 79,43 Loại 1 Thôn Hải Phúc 2 55,06 Loại 2 Thôn Hoàng Trì 1 79,32 Loại 1 Thôn Hoàng Trì 2 79,95 Loại 1 21 Xã Hoằng Đạo Thôn Dư Khánh 51,30 Loại 2 Thôn Hiền Thôn 79,00 Loại 1 Thôn Tứ Luyện 82,40 Loại 1 Thôn Nhân Đạo 66,00 Loại 2 Thôn Đằng Xá 68,20 Loại 2 Thôn Đằng Trung 52,00 Loại 2 Thôn Nhân Trạch 63,00 Loại 2 22 Xã Hoằng Lộc Thôn Đông Tiến 75,00 Loại 2 Thôn Thành Nam 54,60 Loại 2 Thôn Đồng Thịnh 75,00 Loại 2 Thôn Phúc Lộc 75,00 Loại 2 Thôn Tiến Thành 75,15 Loại 1 Thôn Đình Bảng 75,00 Loại 2 Thôn Đông Phú 46,80 Loại 3 23 Xã Hoằng Thành Thôn 1 57,77 Loại 2 Thôn 2 83,06 Loại 1 Thôn 3 63,12 Loại 2 Thôn 6 50,61 Loại 2 Thôn 7 50,00 Loại 3 Thôn 8 50,27 Loại 2 24 Xã Hoằng Trạch Thôn Đồng Lạc 78,79 Loại 1 Thôn Hà Đồ 79,41 Loại 1 Thôn Xuân Tiến 45,00 Loại 3 Thôn An Hảo 78,97 Loại 1 Thôn Hàm Ninh 45,00 Loại 3 25 Xã Hoằng Phong Thôn Bắc Hội Triều 75,55 Loại 1 Thôn Nam Hội Triều 83,80 Loại 1 Thôn Ngọc Long 84,80 Loại 1 Thôn Đình Long 72,90 Loại 2 Thôn Đình Sen 82,30 Loại 1 Thôn Nam Hạc 73,05 Loại 2 Thôn Phong Mỹ 53,00 Loại 2 26 Xã Hoằng Lưu Thôn Phượng Khê 84,27 Loại 1 Thôn Phượng Ngô 1 62,58 Loại 2 Thôn Phượng Ngô 2 59,08 Loại 2 Thôn Nghĩa Phú 79,66 Loại 1 Thôn Nghĩa Lập 49,39 Loại 3 Thôn Phục Lễ 48,99 Loại 3 27 Xã Hoằng Châu Thôn Tiến Đức 75,77 Loại 1 Thôn Phú Quang 57,16 Loại 2 Thôn Chung Sơn 52,62 Loại 2 Thôn Minh Thái 75,55 Loại 1 Thôn Châu Lộc 56,32 Loại 2 Thôn Châu Phong 57,07 Loại 2 Thôn Giang Hải 62,65 Loại 2 Thôn Thanh Thịnh 59,71 Loại 2 Thôn Tiến Thắng 67,20 Loại 2 Thôn Châu Triều 85,00 Loại 1 28 Xã Hoằng Tân Thôn Trung Hòa 46,51 Loại 3 Thôn Cẩm Trung 78,55 Loại 1 Thôn Bột Trung 45,45 Loại 3 Thôn Cẩm Vinh 79,23 Loại 1 Thôn Đồng Lòng 85,00 Loại 1 29 Xã Hoằng Tiến Thôn Tiền Thôn 87,91 Loại 1 Thôn Đông Thành 89,60 Loại 1 Thôn Phong Lan 71,77 Loại 2 Thôn Kim Sơn 62,58 Loại 2 Thôn Kim Tân 1 56,63 Loại 2 Thôn Kim Tân 2 64,60 Loại 2 30 Xã Hoằng Yến Thôn Sơn Trang 60,00 Loại 2 Thôn Nghĩa Thục 60,00 Loại 2 Thôn Hùng Tiến 55,35 Loại 2 Thôn Chuế 1 51,36 Loại 2 Thôn Chuế 2 51,56 Loại 2 Thôn Khang Đoài 58,27 Loại 2 Thôn Trung Đoài 53,00 Loại 2 Thôn Trung Ngoại 50,20 Loại 2 31 Xã Hoằng Hải Thôn An Lạc 95,00 Loại 1 Thôn Trung Thượng 86,70 Loại 1 Thôn Đông Hòa 55,50 Loại 2 Thôn Thanh Xuân 87,96 Loại 1 32 Xã Hoằng Trường Thôn Giang Sơn 80,70 Loại 1 Thôn Linh Trường 85,00 Loại 1 Thôn Liên Minh 85,00 Loại 1 Thôn Hải Sơn 85,00 Loại 1 Thôn Thành Xuân 85,00 Loại 1 Thôn 1 80,80 Loại 1 Thôn Đại Trường 90,10 Loại 1 Thôn Văn Phong 89,74 Loại 1 Thôn 4 58,27 Loại 2 33 Xã Hoằng Ngọc Thôn 1 78,07 Loại 1 Thôn 2 66,83 Loại 2 Thôn 3 46,88 Loại 3 Thôn 4 66,78 Loại 2 Thôn 5 67,71 Loại 2 Thôn 6 77,80 Loại 1 Thôn Yên Lập 52,27 Loại 2 Thôn Đức Tiến 45,04 Loại 3 34 Xã Hoằng Đông Thôn Quang Trung 48,60 Loại 3 Thôn Đông Tân 66,20 Loại 2 Thôn Phú Xuân 69,20 Loại 2 Thôn Lê Giang 79,30 Loại 1 Thôn Lê Lợi 79,00 Loại 1 35 Xã Hoằng Thanh Thôn Đại Long 83,51 Loại 1 Thôn Liên Hà 71,60 Loại 2 Thôn Đông Tây Hải 82,10 Loại 1 Thôn Tây Xuân Vi 82,60 Loại 1 Thôn Đông Xuân Vi 55,40 Loại 2 Thôn Trung Hải 80,20 Loại 1 Thôn Quang Trung 80,11 Loại 1 36 Xã Hoằng Phụ Thôn Tân Xuân 65,00 Loại 2 Thôn Xuân Phụ 95,00 Loại 1 Thôn Tháng Mười 87,70 Loại 1 Thôn Sao Vàng 95,00 Loại 1 Thôn Hồng Kỳ 88,60 Loại 1 Thôn Bắc Sơn 85,00 Loại 1 Thôn Hợp Tân 85,00 Loại 1 37 Thị trấn Bút Sơn Phúc Sơn 88,00 Loại 1 Đức Sơn 53,00 Loại 2 Tân Sơn 53,00 Loại 2 Đạo Sơn 88,00 Loại 1 Thôn Vinh Sơn 70,00 Loại 2 Thôn Trung Sơn 53,00 Loại 2 Thôn Tế Độ 53,00 Loại 2 Thôn Thọ Văn 53,00 Loại 2 Thôn Bút Cương 53,00 Loại 2 Thôn Hoằng Lọc 70,50 Loại 2 Thôn Trung Hy 62,00 Loại 2 Thôn Phú Vinh Nam 53,00 Loại 2 Thôn Phú Vinh Đông 53,00 Loại 2 Thôn Phú Vinh Tây 53,00 Loại 2 Thôn Đại Lộc 53,00 Loại 2 DANH SÁCH PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN QUẢNG XƯƠNG (Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa) TT Thôn, tổ dân phố Tổng số điểm Phân loại đạt Ghi chú (1) (2) (3) (4) (5) 1 Xã Quảng Hải Thôn 1 50,00 Loại 3 Thôn 2 75,20 Loại 1 Thôn Đai 80,90 Loại 1 Thôn Bào Tiến 81,65 Loại 1 Thôn Bồi Nguyên 82,65 Loại 1 Thôn 8 80,00 Loại 1 Thôn 9 77,60 Loại 1 Thôn 10 80,00 Loại 1 2 Xã Quảng Thái Thôn 1 50,00 Loại 3 Thôn 2 71,00 Loại 2 Thôn 3 50,00 Loại 3 Thôn 4 80,00 Loại 1 Thôn 5 62,00 Loại 2 Thôn 6 80,00 Loại 1 Thôn 7 80,00 Loại 1 Thôn 8 78,04 Loại 1 Thôn 9 50,00 Loại 3 Thôn 10 66,80 Loại 2 3 Xã Quảng Lưu Thôn Mậu Đông 90,00 Loại 1 Thôn Mậu Tây 82,19 Loại 1 Thôn Hiền Đông 86,68 Loại 1 Thôn Hiền Tây 89,83 Loại 1 Thôn Giang Đông 56,40 Loại 2 Thôn Giang Tây 83,10 Loại 1 4 Xã Tiên Trang Thôn Thủ Lộc 80,86 Loại 1 Thôn Phúc Thành 57,79 Loại 2 Thôn Lọc Tại 52,45 Loại 2 Thôn Tiên Trang 54,10 Loại 2 Thôn Tiên Thắng 86,10 Loại 1 Thôn Tiên Phong 72,11 Loại 2 Thôn Hồng Phong 64,29 Loại 2 Thôn 1 52,75 Loại 2 Thôn 2 83,29 Loại 1 Thôn 3 56,89 Loại 2 Thôn 4 75,64 Loại 1 Thôn 5 89,80 Loại 1 5 Xã Quảng Thạch Thôn Thạch Trung 66,64 Loại 2 Thôn Ngọc Lâm 85,47 Loại 1 Thôn Thạch Đông 81,02 Loại 1 Thôn Hải Tiến 80,63 Loại 1 Thôn Thạch Nam 72,20 Loại 2 Thôn Thạch Bắc 80,00 Loại 1 6 Xã Quảng Nham Thôn Bắc 77,20 Loại 1 Thôn Trung 85,00 Loại 1 Thôn Điền 85,00 Loại 1 Thôn Thanh 63,40 Loại 2 Thôn Bình 85,00 Loại 1 Thôn Hòa 85,00 Loại 1 Thôn Đông 85,00 Loại 1 Thôn Hải 85,00 Loại 1 Thôn Thuận 78,40 Loại 1 Thôn Thắng 85,00 Loại 1 Thôn Đức 85,00 Loại 1 Thôn Tiến 85,00 Loại 1 Thôn Tân 65,00 Loại 2 7 Xã Quảng Nhân Thôn 1 81,00 Loại 1 Thôn 2 81,50 Loại 1 Thôn 3 81,30 Loại 1 Thôn 4 80,50 Loại 1 Thôn 5 81,61 Loại 1 Thôn 6 81,91 Loại 1 8 Xã Quảng Lộc Thôn Triều Công 83,56 Loại 1 Thôn Lê Hương 85,00 Loại 1 Thôn Nga Linh 85,00 Loại 1 9 Xã Quảng Chính Thôn Ngọc Diêm 1 76,59 Loại 1 Thôn Ngọc Diêm 2 79,88 Loại 1 Thôn Thanh Xuân 58,80 Loại 2 Thôn Phú Lương 78,77 Loại 1 Thôn Chính Đa 81,84 Loại 1 Thôn Đại Đồng 82,38 Loại 1 10 Xã Quảng Trung Thôn Ngọc Trà 1 79,38 Loại 1 Thôn Ngọc Trà 2 77,42 Loại 1 Thôn Lọc Tiến 80,48 Loại 1 Thôn Thạch Tiến 82,34 Loại 1 Thôn Dũng 57,20 Loại 2 11 Xã Quảng Ngọc Thôn Uy Bắc 77,97 Loại 1 Thôn Kỳ Vỹ 85,00 Loại 1 Thôn Gia Yên 78,51 Loại 1 Thôn Thắng Phú 69,63 Loại 2 Thôn Bất Động 85,00 Loại 1 Thôn Xuân Thắng 46,97 Loại 3 Thôn Xuân Mọc 76,81 Loại 1 Thôn Gia Đại 46,43 Loại 3 Thôn Uy Nam 77,20 Loại 1 12 Xã Quảng Trường Thôn Phú Cường 83,48 Loại 1 Thôn Châu Sơn 85,00 Loại 1 Thôn Trường Thành 82,32 Loại 1 Thôn Đồng Tâm 85,00 Loại 1 13 Xã Quảng Long Thôn Lộc Xá 85,00 Loại 1 Thôn Long Đông Thành 85,00 Loại 1 Thôn Xuân Tiến 85,00 Loại 1 14 Xã Quảng Hòa Thôn Hòa Triều 45,00 Loại 3 Thôn Tân Thái 46,49 Loại 3 Thôn Hòa Trinh 85,00 Loại 1 Thôn Hòa Văn 83,25 Loại 1 Thôn Hòa Đạt 45,28 Loại 3 Thôn Hòa Đông 78,96 Loại 1 Thôn Hòa Thành 45,94 Loại 3 15 Xã Quảng Yên Thôn Phú Ninh 79,63 Loại 1 Thôn Khang Bình 81,36 Loại 1 Thôn Đoài Đông 55,74 Loại 2 Thôn Yên Cảnh 80,38 Loại 1 Thôn Yên Vực 75,88 Loại 1 Thôn Trung Đào 82,18 Loại 1 Thôn Cổ Duệ 62,40 Loại 2 16 Xã Quảng Đức Thôn Phú Đa 82,71 Loại 1 Thôn An Toàn 78,06 Loại 1 Thôn Quang Tiền 82,37 Loại 1 Thôn Tiền Thịnh 80,03 Loại 1 Thôn Hà Trung 80,82 Loại 1 Thôn Thần Cốc 66,52 Loại 2 17 Xã Quảng Ninh Thôn Ước Thành 83,74 Loại 1 Thôn Thọ Thái 81,22 Loại 1 Thôn Ninh Dụ 84,44 Loại 1 Thôn Ninh Phạm 83,52 Loại 1 Thôn Ninh Phúc 79,26 Loại 1 18 Xã Quảng Bình Thôn Trần Cầu 85,00 Loại 1 Thôn Ngưu Trung 85,00 Loại 1 Thôn Tiền Thôn 85,00 Loại 1 Thôn Xa Thư 85,00 Loại 1 Thôn Cống Trúc 45,00 Loại 3 19 Xã Quảng Khê Thôn 1 79,60 Loại 1 Thôn Ngưu Phương 84,50 Loại 1 Thôn 3 80,40 Loại 1 Thôn Kỳ Khôi 83,90 Loại 1 Thôn 5 81,30 Loại 1 Thôn 6 45,00 Loại 3 20 Xã Quảng Giao Thôn Việt Trung 76,81 Loại 1 Thôn 4 45,00 Loại 3 Thôn 5 45,00 Loại 3 Thôn 6 45,00 Loại 3 Thôn 7 45,00 Loại 3 Thôn 8 54,00 Loại 2 Thôn 9 75,00 Loại 2 21 Xã Quảng Phúc Thôn Phúc Tâm 85,00 Loại 1 Thôn Ngọc Nhị 85,00 Loại 1 Thôn Văn Giáo 84,12 Loại 1 Thôn Liên Sơn 83,31 Loại 1 Thôn Ngọc Đới 85,00 Loại 1 Thôn Ngọc Bình 85,00 Loại 1 22 Xã Quảng Văn Thôn Sơn Trang 85,00 Loại 1 Thôn Yên Hưng 51,15 Loại 2 Thôn Kim Lâm Đồng 85,00 Loại 1 Thôn Bái Môn 84,13 Loại 1 Thôn Quang Minh 83,07 Loại 1 23 Xã Quảng Hợp Thôn Hợp Lực 58,29 Loại 2 Thôn Én Giang 85,00 Loại 1 Thôn Bình Danh 81,34 Loại 1 Thôn Phương Cơ 47,99 Loại 3 Thôn Linh Hưng 85,00 Loại 1 Thôn Hợp Gia 49,09 Loại 3 24 Xã Quảng Trạch Thôn Nhân Trạch 77,35 Loại 1 Thôn Mỹ Trạch 75,00 Loại 2 Thôn Đa Phú 47,79 Loại 3 Thôn Mỹ Khê 81,00 Loại 1 Thôn Trạch Trung 45,33 Loại 3 Thôn Câu Đồng 77,24 Loại 1 Thôn Trạch Hồng 45,70 Loại 3 25 Xã Quảng Định Thôn Tiên Vệ 79,29 Loại 1 Thôn thượng Đình 1 78,22 Loại 1 Thôn Thượng Đình 2 52,88 Loại 2 Thôn Thượng Đình 3 49,11 Loại 3 Thôn Trung Đình 82,12 Loại 1 Thôn Định Thanh 84,49 Loại 1 Thôn Định Tân 45,00 Loại 3 26 Thị trấn Tân Phong Phố 1 53,00 Loại 2 Phố 2 68,00 Loại 2 Phố Tân Tú 53,00 Loại 2 Thôn Đông Đa 2 88,00 Loại 1 Thôn Phú Thọ 53,00 Loại 2 Thôn Tân Thượng 53,00 Loại 2 Thôn Bái Trúc 80,00 Loại 1 Thôn Tân Tiền 53,00 Loại 2 Thôn Tân Hưng 85,50 Loại 1 Thôn Tân Đoài 53,00 Loại 2 Thôn Tân Cổ 63,00 Loại 2 Thôn Tân Hậu 53,00 Loại 2 Thôn Dục Tú 53,00 Loại 2 Thôn Khang Thịnh 53,00 Loại 2 Thôn Chính Trung 53,00 Loại 2 Thôn Trung Phong 53,00 Loại 2 Thôn Phong Lượng 53,00 Loại 2 Thôn Đồng Thanh 53,00 Loại 2 Thôn Tri Hòa 67,00 Loại 2 Thôn Đông Đa 1 53,00 Loại 2 Thôn Ước Ngoại 54,00 Loại 2 Thôn Xuân Uyên 53,00 Loại 2 Thôn Bái Vàng 53,00 Loại 2 DANH SÁCH PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN TĨNH GIA (Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa) TT Thôn, tổ dân phố Tổng số điểm Phân loại đạt Ghi chú (1) (2) (3) (4) (5) 1 Xã Hải Châu Thôn Yên Châu 90,00 Loại 1 Thôn Nam Châu 89,85 Loại 1 Thôn Bắc Châu 90,00 Loại 1 Thôn Liên Thành 84,21 Loại 1 Thôn Liên Hải 80,00 Loại 1 Thôn Hòa Bình 66,80 Loại 2 Thôn Thanh Bình 60,53 Loại 2 Thôn Thanh Trung 59,00 Loại 2 Thôn Đông Thắng 80,44 Loại 1 2 Xã Tân Dân Thôn Minh Sơn 95,00 Loại 1 Thôn Tiền Phong 66,12 Loại 2 Thôn Hồ Thịnh 82,05 Loại 1 Thôn Hồ Trung 95,00 Loại 1 Thôn Hồ Thượng 95,00 Loại 1 Thôn Thanh Minh 89,17 Loại 1 3 Xã Thanh Thủy Thôn Nhật Tân 85,00 Loại 1 Thôn Phượng Cát 85,00 Loại 1 Thôn Đồng Minh 85,00 Loại 1 Thôn Tào Sơn 85,00 Loại 1 4 Xã Định Hải Thôn Hồng Phong 77,20 Loại 1 Thôn Hồng Quang 85,00 Loại 1 Thôn Hồng Kỳ 60,40 Loại 2 Thôn 8 55,00 Loại 2 5 Xã Hải Thanh Thôn Thượng Hải 90,50 Loại 1 Thôn Quang Minh 85,00 Loại 1 Thôn Xuân Tiến 85,00 Loại 1 Thôn Thanh Xuyên 85,00 Loại 1 Thôn Thanh Đông 85,00 Loại 1 Thôn Thanh Đình 85,00 Loại 1 Thôn Thanh Nam 85,00 Loại 1 6 Xã Mai Lâm Thôn Hải Lâm 85,00 Loại 1 Thôn Hữu Tài 85,00 Loại 1 Thôn Hữu Nhân 85,00 Loại 1 Thôn Hữu Lại 85,00 Loại 1 Thôn Tân Thành 85,00 Loại 1 Thôn Kim Sơn 66,40 Loại 2 Thôn Kim Phú 85,00 Loại 1 7 Xã Hải An Thôn 1 89,82 Loại 1 Thôn 2 88,03 Loại 1 Thôn 3 91,71 Loại 1 Thôn 4 90,47 Loại 1 Thôn 5 91,45 Loại 1 8 Xã Hải Yến Thôn Bắc Yến 90,70 Loại 1 Thôn Văn Yên 59,30 Loại 2 Thôn Trung Hậu 78,60 Loại 1 Thôn Trung Yến 86,40 Loại 1 Thôn Đông Yến 92,60 Loại 1 Thôn Nam Yến 92,83 Loại 1 9 Xã Bình Minh Thôn Sơn Hải 90,00 Loại 1 Thôn Đông Tiến 82,13 Loại 1 Thôn Phú Minh 65,34 Loại 2 Thôn Yên Cầu 55,99 Loại 2 Thôn Quý Hải 87,68 Loại 1 Thôn Thanh Khánh 84,67 Loại 1 Thôn Thanh Đông 67,13 Loại 2 10 Xã Thanh Sơn Sơn Hạ 84,87 Loại 1 Sơn Thượng 52,98 Loại 2 Xuân Sơn 55,01 Loại 2 Trung Sơn 66,09 Loại 2 Đông Thành 45,00 Loại 3 Thanh Châu 47,15 Loại 3 Trung Thành 54,83 Loại 2 Thanh Bình 46,23 Loại 3 Phúc Lý 45,66 Loại 3 Văn Phúc 45,00 Loại 3 Phượng Áng 51,64 Loại 2 11 Xã Hải Nhân Thôn Xuân Sơn 55,00 Loại 2 Thôn Sơn Hậu 55,00 Loại 2 Thôn Nhân Sơn 81,40 Loại 1 Thôn Văn Nhân 80,81 Loại 1 Thôn Khánh Vân 78,78 Loại 1 Thôn Bắc Sơn 55,00 Loại 2 Thôn Bắc Hải 85,00 Loại 1 Thôn Thượng Bắc 68,36 Loại 2 Thôn Thượng Nam 75,78 Loại 1 Thôn Đồng Tâm 76,54 Loại 1 12 Xã Ninh Hải Thôn Sơn Hải 94,06 Loại 1 Thôn Đại Tiến 56,00 Loại 2 Thôn Quang Trung 69,50 Loại 2 Thôn Thống Nhất 95,00 Loại 1 Thôn Đức Thành 77,70 Loại 1 Thôn Văn Sơn 62,53 Loại 2 13 Xã Hải Thượng Thôn Liên Sơn 66,20 Loại 2 Thôn Liên Đình 95,00 Loại 1 Thôn Liên Trung 95,00 Loại 1 Thôn Liên Bắc Hải 95,00 Loại 1 Thôn Liên Hải 95,00 Loại 1 Thôn Cao Bắc 85,00 Loại 1 Thôn Cao Nam 85,00 Loại 1 Thôn Ngọc Sơn 66,40 Loại 2 Thôn Nam Hải 90,95 Loại 1 14 Xã Xuân Lâm Thôn Dự Quần 1 79,57 Loại 1 Thôn Dự Quần 85,00 Loại 1 Thôn Sa Thôn 4 54,74 Loại 2 Thôn Sa Thôn 85,00 Loại 1 Thôn Vạn Xuân 85,00 Loại 1 Thôn Vạn Xuân Thành 84,93 Loại 1 15 Xã Hải Ninh Thanh Cao 94,50 Loại 1 Hồng Phong 1 90,50 Loại 1 Hưng Sơn 89,15 Loại 1 Thống Nhất 75,35 Loại 1 Hồng Phong 1 88,28 Loại 1 Hạnh Phúc 85,00 Loại 1 Đồng Minh 85,57 Loại 1 Thanh Bình 93,59 Loại 1 Bắc Thành 85,00 Loại 1 Nam Thành 85,00 Loại 1 Nam Tiến 73,60 Loại 2 Nhân Hưng 89,71 Loại 1 Hồng Kỳ 90,53 Loại 1 16 Xã Hải Lĩnh Thôn Phú Đông 64,59 Loại 2 Thôn Phú Thịnh 61,66 Loại 2 Thôn Phú Tây 92,17 Loại 1 Thôn Hồng Phong 90,87 Loại 1 Thôn Tây Sơn 70,83 Loại 2 Thôn Đại Thắng 93,21 Loại 1 Thôn Đại Quang 93,53 Loại 1 17 Xã Trúc Lâm Thôn Đại Thủy 85,00 Loại 1 Thôn Hữu Lộc 85,00 Loại 1 Thôn Giảng Tín 85,00 Loại 1 Thôn Lan Trà 85,00 Loại 1 Thôn Sơn Trà 55,00 Loại 2 18 Xã Tĩnh Hải Thôn Liên Vinh 95,00 Loại 1 Thôn Thắng Hải 95,00 Loại 1 Thôn Trung Sơn 95,00 Loại 1 19 Xã Anh Sơn Thôn Xuân Thắng 85,00 Loại 1 Thôn Kiếu 85,00 Loại 1 Thôn Bài 62,80 Loại 2 Thôn Cố Trinh 62,80 Loại 2 Thôn Yên Tôn 73,00 Loại 2 Thôn An Cư 48,40 Loại 3 20 Xã Hải Bình Liên Đình 80,00 Loại 1 Liên Hưng 73,40 Loại 2 Liên Thịnh 80,00 Loại 1 Nam Hải 80,00 Loại 1 Tiền Phong 80,00 Loại 1 Tân Hải 80,00 Loại 1 Tân Vinh 80,00 Loại 1 Đoan Hùng 83,36 Loại 1 21 Xã Các Sơn Thôn Liên Sơn 85,00 Loại 1 Thôn Thống Nhất 55,00 Loại 2 Thôn Đông 85,00 Loại 1 Thôn Song 85,00 Loại 1 Thôn Lạn 61,00 Loại 2 Thôn Phú Sơn 85,00 Loại 1 Thôn Kiêm Sơn 85,00 Loại 1 Thôn Quế Lam 85,00 Loại 1 Thôn Hải Sơn 68,20 Loại 2 Thôn Các 77,80 Loại 1 Thôn Trường Sơn 85,00 Loại 1 Thôn Hoành Sơn 85,00 Loại 1 22 Xã Nguyên Bình Thôn Nổ Giáp 1 80,70 Loại 1 Thôn Nổ Giáp 2 81,35 Loại 1 Thôn Vạn Thắng 1 76,80 Loại 1 Thôn Vạn Thắng 2 77,14 Loại 1 Thôn Quyết Thắng 80,73 Loại 1 Thôn Sơn Thắng 85,00 Loại 1 Thôn Tào Trung 52,58 Loại 2 Thôn Phú Quang 64,60 Loại 2 Thôn Thành Công 85,00 Loại 1 Thôn Xuân Nguyên 55,00 Loại 2 23 Xã Ngọc Lĩnh Thôn 8 77,30 Loại 1 Thôn 9 73,20 Loại 2 Thôn 10 49,90 Loại 3 Thôn 11 66,90 Loại 2 Thôn 12 48,73 Loại 3 Thôn 13 46,74 Loại 3 Thôn 14 78,90 Loại 1 Thôn 15 63,90 Loại 2 Thôn 16 47,90 Loại 3 24 Xã Nghi Sơn Thôn Nam Sơn 95,00 Loại 1 Thôn Thanh Sơn 85,00 Loại 1 Thôn Trung Sơn 85,00 Loại 1 Thôn Bắc Sơn 85,00 Loại 1 25 Xã Hải Hà Thôn Hà Bắc 91,07 Loại 1 Thôn Hà Tân 95,00 Loại 1 Thôn Hà Tây 95,00 Loại 1 Thôn Hà Trung 91,98 Loại 1 Thôn Hà Nam 95,00 Loại 1 Thôn Hà Đông 86,48 Loại 1 Thôn Hà Phú 77,20 Loại 1 Thôn Hà Thành 95,00 Loại 1 26 Thị trấn Tĩnh Gia Tiểu khu 1 79,00 Loại 1 Tiểu khu 2 93,00 Loại 1 Tiểu khu 3 64,50 Loại 2 Tiểu khu 4 58,00 Loại 2 Tiểu khu 5 61,00 Loại 2 Tiểu khu 6 59,00 Loại 2 Thôn Xuân Hòa 93,00 Loại 1 Thôn Trung Chính 58,00 Loại 2 Thôn Tiền Phong 58,00 Loại 2 Thôn Tân Hòa 58,00 Loại 2 Thôn Vinh Tiến 58,00 Loại 2 Thôn Nhân Hưng 58,00 Loại 2 Thôn Giang Sơn 58,00 Loại 2 Thôn Đông Hải 93,00 Loại 1 27 Xã Tùng Lâm Thôn Trường Sơn 78,00 Loại 1 Thôn Trường Sơn 2 83,00 Loại 1 Thôn Khoa Trường 78,00 Loại 1 Thôn Thế Vinh 78,00 Loại 1 Thôn Lương Bình 81,00 Loại 1 28 Xã Phú Sơn Thôn Bình Sơn 65,00 Loại 2 Thôn Bắc Sơn 95,00 Loại 1 Thôn Đông Sơn 95,00 Loại 1 Thôn Nam Sơn 90,00 Loại 1 Thôn Trung Sơn 84,00 Loại 1 Thôn Tây Sơn 89,00 Loại 1 29 Xã Tân Trường Thôn Tân Phúc 82,00 Loại 1 Thôn 3 83,00 Loại 1 Thôn Thông Bái 86,00 Loại 1 Thôn 6 80,00 Loại 1 Thôn 7 82,00 Loại 1 Thôn 8 85,00 Loại 1 Thôn Quyết Thắng 85,00 Loại 1 Thôn Lâm Quảng 85,00 Loại 1 Thôn 13 63,00 Loại 2 Thôn Tam Sơn 69,00 Loại 2 Thôn Đồng Lách 80,00 Loại 1 30 Xã Trường Lâm Thôn Ninh Sơn 83,00 Loại 1 Thôn Tân Lập 80,00 Loại 1 Thôn Hòa Lâm 80,00 Loại 1 Thôn Nam Trường 80,00 Loại 1 Thôn Trường An 53,00 Loại 2 Thôn Minh Châu 53,00 Loại 2 Thôn Tân Thanh 56,00 Loại 2 Thôn Sơn Thủy 85,00 Loại 1 Thôn Minh Lâm 73,00 Loại 2 Thôn Trường Thanh 88,00 Loại 1 Thôn Bình Minh 81,00 Loại 1 Thôn Trường Cát 79,00 Loại 1 Thôn Trường Sơn 84,00 Loại 1 31 Xã Phú Lâm Thôn Trường Sơn 58,00 Loại 2 Thôn Đại Đồng 66,00 Loại 2 Thôn Phú Thịnh 84,00 Loại 1 Thôn Thịnh Hùng 76,00 Loại 1 Thôn Văn Sơn 80,00 Loại 1 Thôn Hợp Nhất 87,00 Loại 1 Thôn Thanh Tân 87,00 Loại 1 DANH SÁCH PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN NÔNG CỐNG (Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa) TT Thôn, tổ dân phố Tổng số điểm Phân loại đạt Ghi chú (1) (2) (3) (4) (5) 1 Xã Tân Thọ Thôn Mỹ Thanh 85,00 Loại 1 Thôn Thái Bình 85,00 Loại 1 Thôn Phú Quý 85,00 Loại 1 Thôn Tân Ấp 45,00 Loại 3 2 Xã Tân Phúc Thôn Thái Sơn 85,00 Loại 1 Thôn Định Kim 85,00 Loại 1 Thôn Ngọc Uyên 63,22 Loại 2 Thôn Trinh Khiết 53,43 Loại 2 3 Xã Tân Khang Thôn Tân Cầu 85,00 Loại 1 Thôn Lai Thịnh 85,00 Loại 1 Thôn Tân Sơn 85,00 Loại 1 4 Xã Hoàng Sơn Thôn Nham Cát 54,51 Loại 2 Thôn Yên Mỗ 82,70 Loại 1 Thôn Thanh Liêm 82,10 Loại 1 Thôn Hồi Cù 85,00 Loại 1 Thôn Phú Quý 52,92 Loại 2 5 Xã Hoàng Giang Thôn Yên Thái 66,60 Loại 2 Thôn Kim Sơn 56,40 Loại 2 Thôn Văn Đôi 53,20 Loại 2 Thôn Phu Huệ 50,50 Loại 2 Thôn Cao Hậu 53,70 Loại 2 Thôn Tháp Lĩnh 50,00 Loại 3 Thôn Ngọc Tháp 46,90 Loại 3 6 Xã Trung Chính Thôn Thọ Vinh 60,74 Loại 2 Thôn Vinh Quang 48,32 Loại 3 Thôn Phú Thanh 66,39 Loại 2 Thôn Đông Cao 48,62 Loại 3 Thôn Đông Thắng 46,51 Loại 3 Thôn Thanh Sơn 79,03 Loại 1 Thôn Tống Sở 45,00 Loại 3 Thôn Bi Kiều 75,00 Loại 2 Thôn Mau Giáp 45,22 Loại 3 7 Xã Trung Thành Thôn Yên Quá 1 65,20 Loại 2 Thôn Yên Quá 2 77,60 Loại 1 Thôn Côn Sơn 48,00 Loại 3 Thôn Lương Mộng 47,00 Loại 3 Thôn Phú Mỹ 46,50 Loại 3 Thôn Yên Dân 55,00 Loại 2 Thôn Đông Yên 55,00 Loại 2 8 Xã Tế Nông Thôn Tế Độ 81,95 Loại 1 Thôn Hợp Nhất 82,35 Loại 1 Thôn Châu Sơn 77,26 Loại 1 Thịnh Lạc 81,72 Loại 1 Thôn Đạt Tiến 1 84,05 Loại 1 Thôn Đạt Tiến 2 48,40 Loại 3 Thôn Đại Đức 46,59 Loại 3 Thôn Yên Nông 47,22 Loại 3 Thôn Nhân Nhượng 46,86 Loại 3 Thôn Đông Hưng 76,91 Loại 1 9 Xã Tế Thắng Thôn 1 76,39 Loại 1 Thôn 2 78,62 Loại 1 Thôn 3 75,63 Loại 1 Thôn 4 79,19 Loại 1 Thôn 5 76,91 Loại 1 Thôn 6 76,13 Loại 1 Thôn 7 75,35 Loại 1 Thôn 8 75,00 Loại 2 Thôn 9 78,75 Loại 1 10 Xã Tế Lợi Thôn Trường Thọ 51,09 Loại 2 Thôn Yên Bái 52,20 Loại 2 Thôn Hữu Cần 48,56 Loại 3 Thôn Hữu Kiệm 46,80 Loại 3 Thôn Liêm Chính 78,63 Loại 1 Thôn Côn Cương 1 62,41 Loại 2 Thôn Côn Cương 2 79,02 Loại 1 11 Xã Minh Nghĩa Thôn Cung Điền 85,00 Loại 1 Thôn Tiền Châu 85,00 Loại 1 Thôn Trường Quang 81,06 Loại 1 Thôn Xuân Thành 82,04 Loại 1 Thôn Minh Sơn 80,77 Loại 1 12 Xã Minh Khôi Thôn Sài Thôn 79,98 Loại 1 Thôn Tiên Lược 50,20 Loại 2 Thôn Cộng Hòa 48,91 Loại 3 Thôn Trường Loan 56,80 Loại 2 Thôn Tân Thắng 83,17 Loại 1 Thôn Thống Nhất 85,00 Loại 1 13 Xã Vạn Thiện Thôn Cộng Hòa 46,67 Loại 3 Thôn Cao Nhuận 78,00 Loại 1 Thôn Làng Trù 59,26 Loại 2 Thôn Làng Mật 85,00 Loại 1 Thôn Liên Minh 80,86 Loại 1 14 Xã Vạn Hòa Thôn Tân Dân 53,70 Loại 2 Thôn Đồng Lương 45,76 Loại 3 Thôn Cẩm 55,00 Loại 2 Thôn Ngọc Bản 65,25 Loại 2 Thôn Đồng Thanh 84,05 Loại 1 Thôn Đồng Thọ 76,21 Loại 1 Thôn Thanh Ban 45,00 Loại 3 Thôn Vạn Thọ 72,02 Loại 2 15 Xã Vạn Thắng Thôn Đông Tài 69,83 Loại 2 Thôn Ban Thọ 70,06 Loại 2 Thôn Phố Mới 60,60 Loại 2 Thôn Lăng Thôn 49,75 Loại 3 Thôn Quỳ Thắng 46,41 Loại 3 Thôn Gián Hiền 80,89 Loại 1 Thôn Quyết Thắng 80,71 Loại 1 Thôn Tân Sơn 84,42 Loại 1 Thôn Nhuệ Thôn 68,20 Loại 2 16 Xã Thăng Long Ngư Thôn Đại Ban 85,00 Loại 1 Thôn Ốc Thôn 85,00 Loại 1 Thôn Ân Phú 84,35 Loại 1 Thôn Thập Lý 75,88 Loại 1 Thôn Tân Vinh 50,02 Loại 2 Thôn Tân Giao 58,35 Loại 2 Thôn Tân Đại 81,43 Loại 1 Thôn Ngọc Chẩm 85,00 Loại 1 Thôn Vạn Thành 85,00 Loại 1 Thôn Mỹ Quang 59,39 Loại 2 17 Xã Thăng Thọ Thôn Thọ Thượng 85,00 Loại 1 Thôn Thọ Khang 85,00 Loại 1 Thôn Thọ Đông 85,00 Loại 1 18 Xã Thăng Bình Thôn Lý Đông 85,00 Loại 1 Thôn Lý Bắc 85,00 Loại 1 Thôn Thái Lai 84,57 Loại 1 Thôn Mỹ Giang 56,20 Loại 2 Thôn Hồng Sơn 84,51 Loại 1 Thôn Ngọ Hạ 79,60 Loại 1 Thôn Ngọ Thượng 62,80 Loại 2 19 Xã Công Liêm Thôn Đoài Đạo 85,00 Loại 1 Thôn Hậu Áng 80,48 Loại 1 Thôn Lộc Tuy 61,17 Loại 2 Thôn Sơn Thành 85,00 Loại 1 Thôn Phú Đa 55,00 Loại 2 Thôn Tuy Yên 77,57 Loại 1 Thôn Tân Kỳ 85,00 Loại 1 Thôn Cự Phú 85,00 Loại 1 Thôn Hậu Sơn 85,00 Loại 1 20 Xã Công Chính Thôn Tân Chính 52,48 Loại 2 Thôn Hòa Giáo 54,28 Loại 2 Thôn Giải Trại 53,36 Loại 2 Thôn Tam Hòa 83,80 Loại 1 Thôn Rọc Năn 52,13 Loại 2 Thôn Tân Luật 76,00 Loại 1 Thôn Thái Sơn 84,25 Loại 1 Thôn Thái Yên 63,40 Loại 2 Thôn Hồng Thái 53,75 Loại 2 Thôn Tân Tiến 62,45 Loại 2 21 Xã Yên Mỹ Thôn Yên Nẫm 81,13 Loại 1 Thôn Yên Lai 50,40 Loại 2 Thôn Yên Bình 56,88 Loại 2 Thôn Phú Hưng 50,82 Loại 2 Thôn Phú Đa 56,74 Loại 2 Thôn Ổn Lâm 85,00 Loại 1 Thôn Trung Tâm 85,00 Loại 1 Thôn Xuân Thịnh 51,70 Loại 2 Thôn Trung Phú 55,00 Loại 2 Thôn Lâm Hòa 85,00 Loại 1 22 Xã Tượng Lĩnh Thôn Vĩnh Quang 85,00 Loại 1 Thôn Nga Long 85,00 Loại 1 Thôn Nhuyễn Phú Sơn 85,00 Loại 1 Thôn Thọ Long 50,19 Loại 2 23 Xã Tượng Sơn Thôn Thị Long 80,20 Loại 1 Thôn Thái Tượng 85,00 Loại 1 Thôn Bòng Sơn 85,00 Loại 1 Thôn Đức Phú Vân 85,00 Loại 1 Thôn Kén Thôn 49,09 Loại 3 Thôn Cát Vinh 55,00 Loại 2 Thôn Tân Thịnh 55,00 Loại 2 24 Xã Tượng Văn Thôn Đa Tiền 46,15 Loại 3 Thôn Đa Hậu 85,00 Loại 1 Thôn Phú Thứ 52,01 Loại 2 Thôn Quỳnh Tiến 51,54 Loại 2 Thôn Trí Phú 51,08 Loại 2 Thôn Trúc Đại 45,04 Loại 3 Thôn Hùng Sơn 45,00 Loại 3 Thôn Thọ Xương 46,13 Loại 3 25 Xã Tượng Sơn Thôn Văn Đô 47,07 Loại 3 Thôn Bất Nộ 45,71 Loại 3 Thôn Kim Phú 45,00 Loại 3 Thôn Thọ Sơn 47,57 Loại 3 Thôn Yên Minh 45,84 Loại 3 Thôn Thành Liên 45,78 Loại 3 Thôn Trung Yên 45,00 Loại 3 26 Xã Trường Trung Thôn Phượng Đoài 85,00 Loại 1 Thôn Đông Xuân 85,00 Loại 1 Thôn Trung Liệt 61,92 Loại 2 Thôn Yên Lăng 49,95 Loại 3 Thôn Tín Bản 49,23 Loại 3 27 Xã Trường Minh Thôn Phú Nẫm 46,99 Loại 3 Thôn Thạch Lãng 79,91 Loại 1 Thôn Phúc Đỗi 83,77 Loại 1 Thôn Đặng Đỗi 53,01 Loại 2 Thôn Minh Côi 53,49 Loại 2 Thôn Phú Viên 51,35 Loại 2 28 Xã Trường Giang Thôn Yên Tuần 78,45 Loại 1 Thôn Trường Thành 80,41 Loại 1 Thôn Thượng Hòa 45,38 Loại 3 Thôn Đông Hòa 76,96 Loại 1 Thôn Tân Ngọc 45,04 Loại 3 Thôn Nguyên Ngọc 78,55 Loại 1 29 Thị trấn Nông Cống Tiểu khu Vũ Yên 88,00 Loại 1 Tiểu khu Tập Cát 1 88,00 Loại 1 Tiểu khu Tập Cát 2 88,00 Loại 1 Tiểu khu Thái Hòa 88,00 Loại 1 Tiểu khu Lê Xá 1 77,00 Loại 1 Tiểu khu Lê Xá 2 61,00 Loại 2 Tiểu khu Nam Giang 88,00 Loại 1 Tiểu khu Bắc Giang 55,50 Loại 2 Tiểu khu Đông Hòa 88,00 Loại 1 Tiểu khu Bái Đa 76,00 Loại 1 Tiểu khu Nam Tiến 88,00 Loại 1 DANH SÁCH PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN ĐÔNG SƠN (Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa) TT Thôn, tổ dân phố Tổng số điểm Phân loại đạt Ghi chú (1) (2) (3) (4) (5) 1 Xã Đông Tiến Thôn Nhuận Thạch 79,31 Loại 1 Thôn Triệu Xá 1 77,86 Loại 1 Thôn Triệu Xá 2 45,00 Loại 3 Thôn Triệu Tiền 85,00 Loại 1 Thôn Hiệp Khởi 79,05 Loại 1 Thôn Kim Sơn 76,13 Loại 1 2 Xã Đông Thanh Thôn Phúc Triền 1 45,00 Loại 3 Thần Phúc Triền 2 45,00 Loại 3 Thôn Quỳnh Bôi 1 75,40 Loại 1 Thôn Quỳnh Bôi 2 45,60 Loại 3 Thôn Kim Bôi 76,73 Loại 1 Thôn Cần 45,00 Loại 3 Thôn Ngọc Tích 78,07 Loại 1 Thôn Kiệm 45,00 Loại 3 3 Xã Đông Thịnh Thôn Đà Ninh 78,27 Loại 1 Tôn Đại Từ 1 76,20 Loại 1 Tôn Đại Từ 2 45,00 Loại 3 Tôn Đại Từ 3 52,20 Loại 2 Thôn Ngọc Lậu 1 76,96 Loại 1 Thôn Ngọc Lậu 2 45,00 Loại 3 Thôn Đoàn Kết 78,02 Loại 1 4 Xã Đông Khê Thôn 1 46,20 Loại 3 Thôn 2 67,49 Loại 2 Thôn 3 81,32 Loại 1 Thôn 4 55,79 Loại 2 Thôn 5 74,79 Loại 2 Thôn 1 (Đông Anh) 78,20 Loại 1 Thôn 2 (Đông Anh ) 77,40 Loại 1 Thôn 3 (Đông Anh) 76,29 Loại 1 Thôn 4 (Đông Anh) 55,34 Loại 2 5 Xã Đông Minh Thôn 1 56,45 Loại 2 Thôn 2 76,14 Loại 1 Thôn 3 59,75 Loại 2 Thôn 4 77,46 Loại 1 Thôn 5 76,25 Loại 1 Thôn 6 71,44 Loại 2 6 Xã Đông Ninh Thôn Thế Giới 79,30 Loại 1 Thôn Hòa Bình 77,63 Loại 1 Thôn Trường Xuân 78,75 Loại 1 Thôn Vạn Lộc 78,25 Loại 1 Thôn Thành Huy 79,29 Loại 1 Thôn Phù Bình 45,57 Loại 3 Thôn Phù Chẩn 76,95 Loại 1 7 Xã Đông Hoàng Thôn Học Thượng 76,29 Loại 1 Thôn Thọ Phật 82,73 Loại 1 Thôn Hoàng Học 77,26 Loại 1 Thôn Chùy Lạc Giang 76,32 Loại 1 Thôn Tâm Binh 76,08 Loại 1 Thôn Cẩm Tú 82,48 Loại 1 8 Xã Đông Hòa Thôn Phú Minh 79,47 Loại 1 Thôn Hiền Thư 79,22 Loại 1 Thôn Chính Bình 79,59 Loại 1 Thôn Thượng Hòa 47,02 Loại 3 Thôn Cựu Tự 80,54 Loại 1 Thôn Tân Đại 79,92 Loại 1 9 Xã Đông Yên Thôn Yên Doãn 1 52,56 Loại 2 Thôn Yên Doãn 2 53,64 Loại 2 Thôn Yên Cẩm 1 51,77 Loại 2 Thôn Yên Cẩm 2 48,87 Loại 3 Thôn Yên Bằng 78,73 Loại 1 Thôn Yên Trường 80,45 Loại 1 Thôn Yên Thành 56,06 Loại 2 10 Xã Đông Văn Thôn Văn Thịnh 45,93 Loại 3 Thôn Văn Bắc 55,02 Loại 2 Thôn Văn Trung 57,90 Loại 2 Thôn Văn Đoài 45,56 Loại 3 Thôn Văn Nam 62,10 Loại 2 Thôn Văn Thắng 84,80 Loại 1 Thôn Văn Châu 46,22 Loại 3 11 Xã Đông Phú Thôn Chiếu Thượng 84,45 Loại 1 Thôn Hoàng Thịnh 85,00 Loại 1 Thôn Phú Bình 84,41 Loại 1 Thôn Hoàng Văn 61,84 Loại 2 12 Xã Đông Nam Thôn Thành Vinh 81,39 Loại 1 Thôn Hạnh Phúc Đoàn 85,00 Loại 1 Thôn Tân Chính 51,60 Loại 2 Thôn Mai Chữ 85,00 Loại 1 Thôn Phú Yên 50,54 Loại 2 Thôn Sơn Lương 66,40 Loại 2 13 Xã Đông Quang Thôn 1 Đức Thắng 50,95 Loại 2 Thôn Minh Thành 56,45 Loại 2 Thôn 1 Thịnh Trị 83,20 Loại 1 Thôn 2 Thịnh Trị 81,90 Loại 1 Thôn 3 Trịnh Trị 80,92 Loại 1 Thôn Văn Ba 84,74 Loại 1 14 Thị trấn Rừng Thông Khu phố Nhuệ Sâm 76,50 Loại 1 Khu phố Đông Xuân 61,00 Loại 2 Khu phố Xuân Lưu 53,00 Loại 2 Khu phố Nam Sơn 53,00 Loại 2 Khu phố Cao Sơn 54,50 Loại 2 Khu phố Phượng Lĩnh 74,50 Loại 2 Khu phố Toàn Tân 88,00 Loại 1 Khu phố Hàm Hạ 88,00 Loại 1 Khu phố Thống Nhất 69,50 Loại 2 DANH SÁCH PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN THIỆU HÓA (Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa) TT Thôn, tổ dân phố Tổng số điểm Phân loại đạt Ghi chú (1) (2) (3) (4) (5) 1 Thị trấn Thiệu Hóa Tiểu khu 1 88,00 Loại 1 Tiểu khu 2 88,00 Loại 1 Tiểu khu 3 88,00 Loại 1 Tiểu khu 4 88,00 Loại 1 Tiểu khu 5 88,00 Loại 1 Tiểu khu 6 79,00 Loại 1 Thôn 1 86,00 Loại 1 Thôn 2 53,50 Loại 2 Thôn 3 86,00 Loại 1 Thôn 4 54,50 Loại 2 Thôn 5 53,00 Loại 2 Thôn 6 53,00 Loại 2 Thôn 7 88,00 Loại 1 Thôn Ba Chè 53,00 Loại 2 2 Xã Thiệu Toán Thôn Toán Tỵ 81,71 Loại 1 Thôn Toán Thọ 85,00 Loại 1 Thôn Toán Phúc 73,34 Loại 2 Thôn Toán Thành 82,17 Loại 1 Thôn Toán Thắng 82,42 Loại 1 3 Xã Thiệu Chính Thôn Dân Quý 79,60 Loại 1 Thôn Dân Quyền Dân Sinh 76,67 Loại 1 Thôn Dân Vượng 45,98 Loại 3 Thôn Dân Tài 45,89 Loại 3 Thôn Dân Tiến 48,22 Loại 3 Thôn Dân Chính 77,27 Loại 1 4 Xã Thiệu Vận Thôn Quý Xá 79,11 Loại 1 Thôn 1 75,06 Loại 1 Thôn 2 45,72 Loại 3 Thôn 3 45,00 Loại 3 Thôn 4 56,14 Loại 2 Thôn Lạc Đô 59,38 Loại 2 5 Xã Thiệu Lý Thôn 1 45,00 Loại 3 Thôn 2 48,00 Loại 3 Thôn 3 45,00 Loại 3 Thôn 4 69,83 Loại 2 Thôn 5 77,02 Loại 1 Thôn 6 45,00 Loại 3 Thôn 7 45,00 Loại 3 6 Xã Thiệu Viên Thôn 1 68,41 Loại 2 Thôn 2 45,09 Loại 3 Thôn 3 78,24 Loại 1 Thôn 4 45,00 Loại 3 Thôn 5 57,04 Loại 2 Thôn 6 77,67 Loại 1 Thôn 7 45,00 Loại 3 7 Xã Tân Châu Thôn 1 61,32 Loại 2 Thôn 2 78,46 Loại 1 Thôn 3 61,46 Loại 2 Thôn Thọ Sơn 1 77,22 Loại 1 Thôn Thọ Sơn 2 75,70 Loại 1 Thôn Đắc Châu 1 69,24 Loại 2 Thôn Đắc Châu 2 45,70 Loại 3 Thôn Yên Tân 45,00 Loại 3 Thôn Phú Văn 45,00 Loại 3 8 Xã Minh Tâm Thôn Đồng Bào 78,73 Loại 1 Thôn Đồng Chí 85,00 Loại 1 Thôn Đồng Minh 82,67 Loại 1 Thôn Đồng Tâm 58,80 Loại 2 Thôn Đồng Thanh 75,00 Loại 2 Thôn Thái Lai 45,00 Loại 3 Thôn Thái Sơn 78,00 Loại 1 Thôn Thái Ninh 78,52 Loại 1 Thôn Thái Bình 76,90 Loại 1 Thôn Đồng Tiến 79,41 Loại 1 9 Xã Thiệu Ngọc Thôn Chẩn Xuyên 1 81,15 Loại 1 Thôn Chẩn Xuyên 2 82,03 Loại 1 Thôn Tân Bình 1 83,22 Loại 1 Thôn Tân Bình 2 83,83 Lơại 1 Thôn Tân Sơn 82,27 Loại 1 Thôn Thiện Phong 82,16 Loại 1 10 Xã Thiệu Công Thôn Nhân Mỹ 59,70 Loại 2 Thôn Thành Đồng 82,00 Loại 1 Thôn Oanh Kiều 79,52 Loại 1 Thôn Minh Thượng 79,42 Loại 1 Thôn Xuân Quan 82,20 Loại 1 11 Xã Thiệu Phú Tra Thôn 85,00 Loại 1 Đinh Tân 85,00 Loại 1 Thôn Vĩnh Điện 77,84 Loại 1 Thôn Thuận Tôn 76,03 Loại 1 Thôn Ngọc Tĩnh 65,63 Loại 2 Thôn Phú Thịnh 78,78 Loại 1 12 Xã Thiệu Long Thôn Phú Lai 85,00 Loại 1 Thôn Minh Đức 85,00 Loại 1 Thôn Đông Lỗ 84,53 Loại 1 Thôn Thành Đạt 45,25 Loại 3 Thôn Tiên Nông 85,00 Loại 1 Thôn Phú Hưng 78,67 Loại 1 13 Xã Thiệu Duy Thôn Đông Mỹ 85,00 Loại 1 Thôn Đông Hòa 83,80 Loại 1 Thôn Xử Nhân 1 81,71 Loại 1 Thôn Khánh Hội 82,77 Loại 1 Thôn Cự Khánh 79,11 Loại 1 Thôn Phú Điền 47,60 Loại 3 Thôn Xứ Nhân 2 80,67 Loại 1 14 Xã Thiệu Giang Thôn 1 81,24 Loại 1 Thôn 2 57,14 Loại 2 Thôn Trung Thôn 79,67 Loại 1 Thôn Vĩnh Xuân 45,00 Loại 3 Thôn Đa Lộc 79,01 Loại 1 Thôn Vân Điền 45,00 Loại 3 Thôn 6 77,43 Loại 1 15 Xã Thiệu Hợp Thôn Quản Xá 83,62 Loại 1 Thôn Chấn Long 85,00 Loại 1 Thôn Thắng Long 79,69 Loại 1 Thôn Nam Bằng 1 81,09 Loại 1 Thôn Nam Bằng 2 73,24 Loại 2 Thôn Bắc Bằng 78,32 Loại 1 16 Xã Thiệu Thịnh Thôn Thống Nhất 80,51 Loại 1 Thôn Quyết Thắng 79,79 Loại 1 Thôn Đương Phong 77,80 Loại 1 17 Xã Thiệu Quang Thôn Nhân Cao 1 70,67 Loại 2 Thôn Nhân Cao 2 75,46 Loại 1 Thôn Châu Trướng 77,72 Loại 1 Thôn Trí Cường 1 78,47 Loại 1 Thôn Trí Cường 2 79,45 Loại 1 Thôn Trí Cường 3 75,31 Loại 1 18 Xã Thiệu Vũ Thôn Yên Lộ 85,00 Loại 1 Thôn Cẩm Vân 85,00 Loại 1 Thôn Lam Đạt 85,00 Loại 1 Thôn Lam Vỹ 85,00 Loại 1 19 Xã Thiệu Giao Thôn Giao Đông 53,50 Loại 2 Thôn Giao Thành 45,57 Loại 3 Thôn Giao Sơn 57,49 Loại 2 Thôn Liên Minh 47,34 Loại 3 Thôn Bình Minh 45,00 Loại 3 Thôn Đồng Tâm 45,47 Loại 3 Thôn Đồng Lực 45,14 Loại 3 Thôn Đại Đồng 54,41 Loại 2 20 Xã Thiệu Phúc Xóm 1 79,31 Loại 1 Xóm 2 52,51 Loại 2 Thôn Mật Thôn 80,64 Loại 1 Thôn Vĩ Thôn 68,51 Loại 2 Thôn Hoạch Phúc 79,98 Loại 1 21 Xã Thiệu Nguyên Thôn Nguyên Tiến 75,49 Loại 1 Thôn Nguyên Tân 57,60 Loại 2 Thôn Nguyên Hưng 46,20 Loại 3 Thôn Nguyên Thịnh 75,15 Loại 1 Thôn Nguyên Sơn 52,96 Loại 2 Thôn Nguyên Trung 73,20 Loại 2 Thôn Nguyên Thành 71,40 Loại 2 Thôn Nguyên Lý 67,80 Loại 2 Thôn Nguyên Thắng 75,00 Loại 2 22 Xã Thiệu Thành Thôn Thành Sơn 45,66 Loại 3 Thôn Thành Thượng 78,51 Loại 1 Thôn Thành Đông 49,61 Loại 3 Thôn Thành Bảo 45,68 Loại 3 Thôn Thành Đức 45,00 Loại 3 Thôn Thành Tiến 46,10 Loại 3 Thôn Thành Giang 80,06 Loại 1 Thôn Thành Thiện 46,15 Loại 3 23 Xã Thiệu Hòa Thôn Thái Dương 80,31 Loại 1 Thôn Thái Hanh 78,24 Loại 1 Thôn Thái Khang 82,72 Loại 1 Thôn Thái Hòa 85,00 Loại 1 Thôn Dân Hòa 82,48 Loại 1 Thôn Dân Ái 45,71 Loại 3 24 Xã Thiệu Trung Thôn 1 75,98 Loại 1 Thôn 2 52,54 Loại 2 Thôn 3 45,00 Loại 3 Thôn 4 45,00 Loại 3 Thôn 5 75,00 Loại 2 Thôn 6 45,00 Loại 3 25 Xã Thiệu Tiến Thôn Phúc Lộc 1 78,47 Loại 1 Thôn Phúc Lộc 2 78,79 Loại 1 Thôn Quan Trung 1 78,70 Loại 1 Thôn Quan Trung 2 79,52 Loại 1 Thôn Quan Trung 3 80,38 Loại 1 DANH SÁCH PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN YÊN ĐỊNH (Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa) TT Thôn, tổ dân phố Tổng số điểm Phân loại đạt Ghi chú (1) (2) (3) (4) (5) 1 Xã Quý Lộc Thôn 1 77,68 Loại 1 Thôn 2 80,62 Loại 1 Thôn 3 80,96 Loại 1 Thôn 4 76,29 Loại 1 Thôn 5 77,37 Loại 1 Thôn 6 80,85 Loại 1 Thôn 7 80,05 Loại 1 Thôn 8 77,62 Loại 1 Thôn 9 77,24 Loại 1 Thôn 10 85,00 Loại 1 2 Xã Yên Thịnh Thôn 1 85,00 Loại 1 Thôn 2 84,55 Loại 1 Thôn 3 84,37 Loại 1 Thôn 4 79,49 Loại 1 Thôn 5 81,34 Loại 1 3 Xã Yên Phú Thôn Đa Ngọc 85,00 Loại 1 Thôn Đa Nẫm 85,00 Loại 1 Thôn Bùi Thượng 85,00 Loại 1 Thôn Bùi Hạ 1 85,00 Loại 1 Thôn Bùi Hạ 2 85,00 Loại 1 Thôn Trịnh Lộc 85,00 Loại 1 4 Xã Yên Tâm Thôn Xuân Trường 85,00 Loại 1 Thôn Mỹ Hòa 55,00 Loại 2 Thôn Mỹ Quan 59,29 Loại 2 Thôn Lương Lợi 79,80 Loại 1 Thôn Xá Lập 46,73 Loại 3 Thôn Tân Thành 55,00 Loại 2 5 Xà Yên Trung Thôn Long Tiến 79,41 Loại 1 Thôn Thọ Lọc 78,10 Loại 1 Thôn Lạc Trung 79,81 Loại 1 Thôn Tân Thành 64,51 Loại 2 Thôn Nam Thạch 77,75 Loại 1 Thôn Khá Phú 76,13 Loại 1 6 Xã Yên Thọ Thôn Đan Nê 1 77,70 Loại 1 Thôn Đan Nê 2 76,65 Loại 1 Thôn Ân Lộc 1 75,28 Loại 1 Thôn Tân Lộc 2 76,79 Loại 1 Thôn Tu Mục 1 48,00 Loại 3 Thôn Tu Mục 2 77,62 Loại 1 Thôn Xuân Thái 45,00 Loại 3 7 Xã Yên Trường Thôn 1 85,00 Loại 1 Thôn 2 85,00 Loại 1 Thôn 3 85,00 Loại 1 Thôn Lựu Khê 85,00 Loại 1 Thôn Thạc Quả 82,60 Loại 1 Phố Kiểu 77,57 Loại 1 8 Xã Yên Lạc Thôn Châu Thôn 1 81,46 Loại 1 Thôn Châu Thôn 2 82,12 Loại 1 Thôn Hanh Cát 1 71,26 Loại 2 Thôn Hanh Cát 2 67,39 Loại 2 Thôn Phác Thôn 1 64,24 Loại 2 Thôn Phác Thôn 2 80,58 Loại 1 9 Xã Yên Hùng Thôn Yên Thành 78,91 Loại 1 Thôn Hòa Thượng 83,56 Loại 1 Thôn Sơn Cường 83,56 Loại 1 Thôn Thành Thái 79,09 Loại 1 10 Xã Yên Ninh Thôn Bích Động 77,25 Loại 1 Thôn Trịnh Xá 1 82,00 Loại 1 Thôn Trịnh Xá 2 85,00 Loại 1 Thôn Trịnh Xá 3 83,91 Loại 1 Thôn Ngọc Đô 59,71 Loại 2 11 Xã Yên Phong Thôn Lý Nhân 78,91 Loại 1 Thôn Tam Da 48,95 Loại 3 Thôn Phượng Lai 85,00 Loại 1 Thôn Thị Thư 76,60 Loại 1 Thôn Tân Phong 75,63 Loại 1 12 Xã Yên Thái Thôn Mỹ Bi 45,00 Loại 3 Thôn Phù Hưng 1 76,80 Loại 1 Thôn Phù Hưng 2 76,29 Loại 1 Thôn Lê Xá 80,28 Loại 1 13 Xã Định Thành Thôn Bái Ân 1 85,00 Loại 1 Thôn Bái Ân 2 85,00 Loại 1 Thôn Tường Vân 85,00 Loại 1 Thôn Hải Quật 85,00 Loại 1 14 Xã Định Tiến Thôn Lang Thôn 85,00 Loại 1 Thôn Mỹ Lọc 85,00 Loại 1 Thôn Duệ Thôn 83,23 Loại 1 Thôn Yên Thôn 85,00 Loại 1 Thôn Tam Đồng 85,00 Loại 1 15 Xã Định Bình Thôn Mỹ Nga 47,00 Loại 3 Thôn Ấp Trú 83,00 Loại 1 Thôn Tân Sen 85,00 Loại 1 Thôn Kênh Khê 45,00 Loại 3 Thôn Đắc Trí 85,00 Loại 1 Thôn Căn Lập 85,00 Loại 1 Thôn Công Bình 46,00 Loại 3 16 Xã Định Liên Thôn Duyên Thượng 1 85,00 Loại 1 Thôn Duyên Thượng 2 85,00 Loại 1 Thôn Vực Phác 80,30 Loại 1 Thôn Bái Thủy 85,00 Loại 1 17 Xã Định Long Thôn Là Thôn 83,82 Loại 1 Thôn Phúc Thôn 85,00 Loại 1 Thôn Tân Ngữ 1 77,24 Loại 1 Thôn Tân Ngữ 2 77,74 Loại 1 18 Xã Định Hòa Thôn Tố Lai 84,37 Loại 1 Thôn Phang Thôn 81,61 Loại 1 Thôn Thung Thượng 84,35 Loại 1 Thôn Thung Thôn 85,00 Loại 1 Thôn Mai Trung 82,64 Loại 1 Thôn Nội Hà 79,38 Loại 1 19 Xã Định Công Thôn Cẩm Trướng 1 82,17 Loại 1 Thôn Cẩm Trướng 2 78,51 Loại 1 Thôn Phú Khang 79,24 Loại 1 Thôn Quan Yên 77,13 Loại 1 20 Xã Định Tân Thôn Yên Hoành 85,00 Loại 1 Thôn Yên Định 85,00 Loại 1 Thôn Kênh Thôn 78,67 Loại 1 Thôn Tân Long 47,97 Loại 3 21 Xã Định Hải Sét Thôn 81,73 Loại 1 Thịnh Thôn 45,80 Loại 3 Thôn Trịnh Diện 85,00 Loại 1 Ái Thôn 81,45 Loại 1 Thôn Duyên Lộc 82,13 Loại 1 22 Xã Định Tăng Thôn Bái Trại 1 81,05 Loại 1 Thôn Bái Trại 2 85,00 Loại 1 Thôn Thạch Đài 85,00 Loại 1 Thôn Hoạch Thôn 85,00 Loại 1 Thôn Phú Thọ 85,00 Loại 1 Thôn Phú Cẩm 49,28 Loại 3 23 Xã Định Hưng Thôn Đồng Tình 80,61 Loại 1 Thôn Duyên Hy 85,00 Loại 1 Vệ Thôn 85,00 Loại 1 Hô Thôn 79,46 Loại 1 24 Xã Yên Lâm Thôn Cao Khánh 81,00 Loại 1 Thôn Phúc Trí 86,00 Loại 1 Thôn Quan Trì 84,00 Loại 1 Thôn Phong Mỹ 83,00 Loại 1 Thôn Đông Sơn 78,00 Loại 1 Thôn Diệu Sơn 78,00 Loại 1 Thôn Thắng Long 86,00 Loại 1 Thôn Hành Chính 78,00 Loại 1 25 Thị trấn Thống Nhất Khu phố 1 83,50 Loại 1 Khu phố 2 78,50 Loại 1 Khu phố 3/2 53,00 Loại 2 Khu phố 4 53,00 Loại 2 Khu phố Sao Đỏ 53,00 Loại 2 Khu phố Thắng Long 53,00 Loại 2 Khu phố Sơn Phòng 53,00 Loại 2 Khu phố Thắng Lợi 53,00 Loại 2 26 Thị trấn Quán Lào Khu phố 1 65,00 Loại 2 Khu phố 2 53,00 Loại 2 Khu phố 3 61,00 Loại 2 Khu phố 4 53,00 Loại 2 Khu phố 5 88,00 Loại 1 Thôn Lý Yên 88,00 Loại 1 Thôn Thành Phú 88,00 Loại 1 Thôn Thiết Đinh 88,00 Loại 1 Thôn Ngọc Sơn 88,00 Loại 1 Thôn Bối Lim 53,00 Loại 2 DANH SÁCH PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN VĨNH LỘC (Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa) TT Thôn, tổ dân phố Tổng số điểm Phân loại đạt Ghi chú (1) (2) (3) (4) (5) 1 Xã Vĩnh Yên Thôn Yên Tôn Hạ 84,63 Loại 1 Thôn Phù Lưu 85,00 Loại 1 Thôn Yên Tôn Thượng 85,00 Loại 1 Thôn Thọ Đồn 84,34 Loại 1 Thôn Mỹ Xuyên 49,11 Loại 3 Thôn Mỹ Sơn 57,54 Loại 2 2 Xã Vĩnh Tiến Thôn Thổ Phụ 46,96 Loại 3 Thôn Phú Lĩnh 47,22 Loại 3 Thôn Tây Giai 85,00 Loại 1 Thôn Xuân Giai 80,24 Loại 1 Thôn Phố Mới 45,00 Loại 3 Thôn Phương Giai 45,00 Loại 3 3 Xã Ninh Khang Thôn Yên Lạc 85,00 Loại 1 Thôn Kỳ Ngãi 85,00 Loại 1 Thôn Thọ Vực 85,00 Loại 1 Thôn Phi Bình 85,00 Loại 1 Thôn Khang Hải 81,47 Loại 1 Thôn Khang Đình 77,02 Loại 1 Thôn Khang Hồ 75,11 Loại 1 Thôn Khang Tân 50,13 Loại 2 4 Xã Minh Tân Thôn Đa Bút 85,00 Loại 1 Thôn Bồng Trung 1 82,87 Loại 1 Thôn Bồng Trung 2 83,05 Loại 1 Thôn 5 83,90 Loại 1 Thôn 6 82,13 Loại 1 Thôn 7 78,37 Loại 1 Thôn 8 84,18 Loại 1 Thôn 9 85,00 Loại 1 5 Xã Vĩnh Phúc Thôn Bái Xuân 79,36 Loại 1 Thôn Đồng Minh 77,40 Loại 1 Thôn Phúc Khang 49,44 Loại 3 Thôn Cổ Điệp 49,27 Loại 3 Thôn Văn Hanh 55,00 Loại 2 Thôn Tân Phúc 85,00 Loại 1 6 Xã Vĩnh Hòa Thôn Lợi Chấp 85,00 Loại 1 Thôn Quang Biểu 85,00 Loại 1 Thôn Nghĩa Kỳ 85,00 Loại 1 Thôn Nhật Quang 55,00 Loại 2 Thôn Giang Đông 77,80 Loại 1 Thôn Bỗng Phồn 53,22 Loại 2 Thôn Hữu Chấp 49,23 Loại 3 Thôn Pháp Ngỡ 54,64 Loại 2 7 Xã Vĩnh Quang Thôn Quan Nhân 53,00 Loại 2 Thôn Eo Lê 78,00 Loại 1 Thôn Tiến Ích 2 83,00 Loại 1 Thôn Tiến Ích 1 78,00 Loại 1 Thôn Lê Sơn 78,00 Loại 1 Thôn Cẩm Hoàng 1 78,00 Loại 1 Thôn Cẩm Hoàng 2 78,00 Loại 1 8 Xã Vĩnh Long Thôn Cầu Mư 78,00 Loại 1 Thôn Bèo 88,00 Loại 1 Thôn Đông Môn 82,00 Loại 1 Thôn Xuân Áng 79,00 Loại 1 Thôn Cẩm Bào 78,00 Loại 1 Thôn Đồi Thợi 83,00 Loại 1 Thôn Đồi Mỏ 54,00 Loại 2 Thôn Thành Phong 78,00 Loại 1 Thôn Tân Lập 76,00 Loại 1 9 Xã Vĩnh Hưng Thôn 1 79,00 Loại 1 Thôn 2 79,00 Loại 1 Thôn 3 83,00 Loại 1 Thôn 4 78,00 Loại 1 Thôn 5 80,00 Loại 1 Thôn 6 87,00 Loại 1 Thôn 7 74,00 Loại 2 Thôn 8 82,00 Loại 1 10 Xã Vĩnh Hùng Thôn Xóm Bình 59,00 Loại 2 Thôn Xóm Nam 62,00 Loại 2 Thôn Đông Thắng 78,00 Loại 1 Thôn Xóm Hát 57,00 Loại 2 Thôn Xóm Trung 55,00 Loại 2 Thôn Xóm Đoài 78,00 Loại 1 Thôn Việt Yên 87,00 Loại 1 Thôn Xóm Mới 79,00 Loại 1 Thôn Sóc Sơn 1 76,00 Loại 1 Thôn Sóc Sơn 2 78,00 Loại 1 Thôn Sóc Sơn 3 86,00 Loại 1 Thôn Đồng Mực 89,00 Loại 1 11 Xã Vĩnh Thịnh Thôn 1 78,00 Loại 1 Thôn 2 78,00 Loại 1 Thôn 3 78,00 Loại 1 Thôn 4 78,00 Loại 1 Thôn 5 78,00 Loại 1 Thôn 6 78,00 Loại 1 Thôn 7 78,00 Loại 1 Thôn 8 79,00 Loại 1 DANH SÁCH PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN TRIỆU SƠN (Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa) TT Thôn, tổ dân phố Tổng số điểm Phân loại đạt Ghi chú (1) (2) (3) (4) (5) 1 Xã Thọ Tiến Thôn 1 85,00 Loại 1 Thôn 2 67,29 Loại 2 Thôn 3 85,00 Loại 1 Thôn 4 54,34 Loại 2 Thôn 5 57,65 Loại 2 Thôn 6 85,00 Loại 1 2 Xã Xuân Thịnh Thôn Thu Đông 79,67 Loại 1 Thôn Hùng Cường 77,25 Loại 1 Thôn Phú Vinh 79,11 Loại 1 Thôn Khang Thịnh 78,50 Loại 1 3 Xã Thọ Ngọc Thôn 1 51,40 Loại 2 Thôn 2 53,17 Loại 2 Thôn 3 51,11 Loại 2 Thôn 4 76,26 Loại 1 Thôn 5 76,30 Loại 1 Thôn 6 55,61 Loại 2 Thôn 7 45,00 Loại 3 Thôn 8 51,64 Loại 2 Thôn 9 76,89 Loại 1 4 Xã Thọ Cường Thôn 1 46,91 Loại 3 Thôn 2 50,49 Loại 2 Thôn 3 45,56 Loại 3 Thôn 4 48,70 Loại 3 Thôn 5 48,93 Loại 3 Thôn 6 50,42 Loại 2 Thôn 7 69,03 Loại 2 5 Xã Đồng Lợi Thôn Quần Nham 1 77,84 Loại 1 Thôn Quần Nham 2 47,10 Loại 3 Thôn Lọc Trạch 81,86 Loại 1 Thôn Long Vân 84,41 Loại 1 Thôn Lộc Nham 46,60 Loại 3 Thôn Thọ Lộc 80,74 Loại 1 6 Xã Dân Lý Thôn 1 58,56 Loại 2 Thôn 2 81,40 Loại 1 Thôn 3 79,11 Loại 1 Thôn 4 80,62 Loại 1 Thôn 5 78,79 Loại 1 Thôn 6 81,09 Loại 1 Thôn 7 56,84 Loại 2 Thôn Phố Thiều 75,00 Loại 2 7 Xã Thọ Tân Thôn 1 56,01 Loại 2 Thôn 2 85,00 Loại 1 Thôn 3 52,37 Loại 2 Thôn 4 53,76 Loại 2 Thôn 5 51,03 Loại 2 Thôn 6 83,60 Loại 1 8 Xã Hợp Thành Thôn Diễn Ngoại 80,58 Loại 1 Thôn Diễn Thành 77,05 Loại 1 Thôn Diễn Đông 70,00 Loại 2 Thôn Trung Thành 80,44 Loại 1 Thôn Lai Triều 81,88 Loại 1 Thôn Diễn Hòa 78,26 Loại 1 Thôn Diễn Phú 62,24 Loại 2 9 Xã Hợp Thắng Thôn Liên Châu 85,00 Loại 1 Thôn Châu Cương 85,00 Loại 1 Thôn Đồng Khang 59,75 Loại 2 Thôn Tâm Tiến 61,69 Loại 2 Thôn Đồng Thành 84,24 Loại 1 Thôn Tân Thắng 1 82,12 Loại 1 Thôn Tân Thắng 2 67,66 Loại 2 10 Xã Đồng Thắng Thôn Đại Đồng 1 81,70 Loại 1 Thôn Đại Đồng 2 81,61 Loại 1 Thôn Đại Đồng 3 70,72 Loại 2 Thôn Thanh Xuân 85,00 Loại 1 Thôn Nhạ Lộc 85,00 Loại 1 11 Xã Thọ Vực Thôn 1 45,00 Loại 3 Thôn 2 45,00 Loại 3 Thôn 3 75,74 Loại 1 Thôn 4 45,00 Loại 3 Thôn 5 45,00 Loại 3 Thôn 6 60,14 Loại 2 Thôn 7 46,21 Loại 3 12 Xã Tiến Nông Thôn Hòa Triều 78,02 Loại 1 Thôn Minh Hòa 75,18 Loại 1 Thôn Minh Thắng 75,62 Loại 1 Thôn Nga Nha Pho 77,49 Loại 1 Thôn Nga Nha 45,00 Loại 3 Thôn Nga Nha Thượng 62,55 Loại 2 Thôn Nga My Thượng 50,40 Loại 2 13 Xã Thọ Thế Thôn 1 62,70 Loại 2 Thôn 2 79,50 Loại 1 Thôn 3 79,80 Loại 1 Thôn 4 55,90 Loại 2 Thôn 5 59,40 Loại 2 Thôn 6 55,60 Loại 2 14 Xã Dân Lực Thôn Ân Mọc 81,54 Loại 1 Thôn Tiên Mọc 75,00 Loại 2 Thôn Xuân Tiên 77,11 Loại 1 Thôn Thiện Chính 80,16 Loại 1 Thôn Đô Trang 75,38 Loại 1 Thôn Đô Xá 54,10 Loại 2 Thôn Phúc Hải 77,53 Loại 1 Thôn Thị Tứ 47,40 Loại 3 15 Xã Minh Sơn Thôn 1 47,80 Loại 3 Thôn 2 53,95 Loại 2 Thôn 3 61,76 Loại 2 Thôn 4 68,07 Loại 2 Thôn 5 56,40 Loại 2 Thôn 7 55,99 Loại 2 Thôn 8 45,66 Loại 3 16 Xã Xuân Thọ Thôn 1 76,78 Loại 1 Thôn 2 81,01 Loại 1 Thôn 3 78,21 Loại 1 Thôn 4 81,65 Loại 1 Thôn 5 79,14 Loại 1 17 Xã An Nông Thôn Quần Hậu 79,10 Loại 1 Thôn Mưu Nha 76,25 Loại 1 Thôn Vĩnh Thọ 54,80 Loại 2 Thôn Vĩnh Yên 50,54 Loại 2 Thôn Đô Quang 78,44 Loại 1 Thôn Đô Thịnh 76,41 Loại 1 Thôn Gia Phú 45,00 Loại 3 18 Xã Thái Hòa Thôn Thái Nguyên 45,00 Loại 3 Thôn Thái Bình 79,98 Loại 1 Thôn Thái Lai 76,60 Loại 1 Thôn Thái Sơn 79,59 Loại 1 Thôn Thái Minh 78,83 Loại 1 Thôn Thái Lộc 79,36 Loại 1 Thôn Thái Lâm 78,79 Loại 1 Thôn Thái Yên 85,00 Loại 1 Thôn Thái Phong 85,00 Loại 1 Thôn Thái Nhân 85,00 Loại 1 19 Xã Thọ Dân Thôn Hà Lũng Thượng 79,51 Loại 1 Thôn Hà Lũng Hạ 79,09 Loại 1 Thôn Ngọc Đà 79,61 Loại 1 Thôn Nhật Quả 77,10 Loại 1 Thôn Nhật Quả Nam 63,25 Loại 2 Thôn Nhật Nội 81,95 Loại 1 Thôn Đại Vàng 46,36 Loại 3 20 Xã Khuyến Nông Thôn Quần Thanh 1 79,53 Loại 1 Thôn Quần Thanh 2 74,51 Loại 2 Thôn Quần Trúc 82,72 Loại 1 Thôn Doãn Thái 45,00 Loại 3 Thôn Niệm Trung 71,50 Loại 2 Thôn Tường Thôn 80,43 Loại 1 Thôn Hoàng Giang 45,00 Loại 3 Thôn Niệm Thôn 1 63,59 Loại 2 Thôn Niệm Thôn 2 71,22 Loại 2 21 Xã Hợp Lý Thôn Đông Thành 85,00 Loại 1 Thôn Tiến Thành 64,76 Loại 2 Thôn Quang Thanh 51,39 Loại 2 Thôn Nội Sơn 54,28 Loại 2 Thôn Văn Sơn 83,94 Loại 1 Thôn Yên Trung 85,00 Loại 1 22 Xã Vân Sơn Thôn 1 56,23 Loại 2 Thôn 2 80,39 Loại 1 Thôn 3 55,00 Loại 2 Thôn 4 85,00 Loại 1 Thôn 5 79,52 Loại 1 Thôn 6 55,72 Loại 2 Thôn 7 52,80 Loại 2 Thôn 8 71,53 Loại 2 23 Xã Dân Quyền Thôn 1 79,77 Loại 1 Thôn 2 70,58 Loại 2 Thôn 3 79,80 Loại 1 Thôn 4 82,35 Loại 1 Thôn 5 79,80 Loại 1 Thôn 6 80,88 Loại 1 Thôn 7 72,69 Loại 2 Thôn 8 85,00 Loại 1 Thôn 9 80,18 Loại 1 Thôn 10 81,27 Loại 1 24 Xã Thọ Phú Thôn 1 54,16 Loại 2 Thôn 2 47,39 Loại 3 Thôn 3 77,96 Loại 1 Thôn 4 61,08 Loại 2 Thôn 5 67,20 Loại 2 Thôn 6 79,33 Loại 1 25 Xã Nông Trường Thôn 1 78,33 Loại 1 Thôn 2 81,83 Loại 1 Thôn 3 82,33 Loại 1 Thôn 4 79,34 Loại 1 Thôn 5 82,41 Loại 1 26 Xã Hợp Tiến Thôn 1 65,74 Loại 2 Thôn 2 72,89 Loại 2 Thôn 3 74,43 Loại 2 Thôn 4 58,60 Loại 2 Thôn 5 55,55 Loại 2 27 Xã Đồng Tiến Thôn Trúc Chuẩn 1 54,39 Loại 2 Thôn Trúc Chuẩn 2 47,04 Loại 3 Thôn Trúc Chuẩn 3 58,74 Loại 2 Thôn Đồng Xá 1 77,76 Loại 1 Thôn Đồng Xá 2 75,94 Loại 1 Thôn Thị Tứ 56,40 Loại 2 Thôn Đồng Vinh 81,82 Loại 1 Thôn Phúc Ẩm 1 77,56 Loại 1 Thôn Phúc Ẩm 2 46,92 Loại 3 Thôn Đồng Bèo 45,00 Loại 3 28 Xã Xuân Lộc Thôn Cốc Thuận 76,58 Loại 1 Thôn Thành Tín 77,14 Loại 1 Thôn Yên Trinh 77,46 Loại 1 Thôn Thủy Tú 80,52 Loại 1 29 Xã Thọ Sơn Thôn 1 76,00 Loại 1 Thôn 2 83,00 Loại 1 Thôn 3 78,00 Loại 1 Thôn 4 78,00 Loại 1 Thôn 5 78,00 Loại 1 Thôn 6 76,00 Loại 1 Thôn 7 80,00 Loại 1 Thôn 8 57,00 Loại 2 30 Xã Bình Sơn Thôn Bồn Dồn 67,00 Loại 2 Thôn Thoi 95,00 Loại 1 Thôn Cây Xe 82,00 Loại 1 Thôn Đông Tranh 92,00 Loại 1 Thôn Bao Lâm 94,00 Loại 1 31 Xã Triệu Thành Thôn Thu Phong 80,00 Loại 1 Thôn Thu Vi 60,00 Loại 2 Thôn Cát Lợi 80,00 Loại 1 Thôn Trị Bình 85,00 Loại 1 Thôn Bình Định 78,00 Loại 1 Thôn Châu Thành 63,00 Loại 2 Thôn Bình Phương 80,00 Loại 1 Thôn Sơn Hương 85,00 Loại 1 Thôn Minh Thành 85,00 Loại 1 Thôn Sơn Trung 80,00 Loại 1 32 Xã Thọ Bình Thôn 1 80,00 Loại 1 Thôn 2 54,00 Loại 2 Thôn 3 80,00 Loại 1 Thôn 4 85,00 Loại 1 Thôn 5 82,00 Loại 1 Thôn 6 73,00 Loại 2 Thôn 7 69,00 Loại 2 Thôn 8 66,00 Loại 2 Thôn 9 60,00 Loại 2 Thôn 10 80,00 Loại 1 Thôn 11 62,00 Loại 2 Thôn 12 62,00 Loại 2 Thôn 13 79,00 Loại 1 Thôn 14 80,00 Loại 1 33 Thị trấn Triệu Sơn Tổ dân phố Bà Triệu 88,00 Loại 1 Tổ dân phố Giắt 88,00 Loại 1 Tổ dân phố Lê Lợi 70,00 Loại 2 Tổ dân phố Tân Phong 88,00 Loại 1 Tổ dân phố Tân Thanh 53,00 Loại 2 Tổ dân phố Tô Vĩnh Diện 88,00 Loại 1 Tổ dân phố Tân Dân 63,50 Loại 2 Tổ dân phố Tân Tiến 66,00 Loại 2 Tổ dân phố Tân Khoa 88,00 Loại 1 Tổ dân phố Tân Minh 53,00 Loại 2 Tổ Dân Phố 1 88,00 Loại 1 Tổ Dân Phố 2 53,00 Loại 2 Tổ Dân Phố 3 85,00 Loại 1 Tổ Dân Phố 4 88,00 Loại 1 34 Thị trấn Nưa Tổ dân phố 1 88,00 Loại 1 Tổ dân phố 2 53,00 Loại 2 Tổ dân phố 3 53,00 Loại 2 Tổ dân phố 4 53,00 Loại 2 Tổ dân phố 5 53,00 Loại 2 Tổ dân phố 6 75,00 Loại 2 Tổ dân phố 7 53,00 Loại 2 Tổ dân phố 8 88,00 Loại 1 Tổ dân phố 9 53,00 Loại 2 Tổ dân phố 10 88,00 Loại 1 Tổ dân phố 11 53,00 Loại 2 DANH SÁCH PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN THỌ XUÂN (Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa) TT Thôn, tổ dân phố Tổng số điểm Phân loại đạt Ghi chú (1) (2) (3) (4) (5) 1 Xã Bắc Lương Thôn Mỹ Thượng 75,24 Loại 1 Thôn Mỹ Thượng 3 48,00 Loại 3 Thôn Mỹ Hạ 61,20 Loại 2 Thôn Trung Thôn 1 49,80 Loại 3 Thôn Trung Thôn 75,02 Loại 1 Thôn Nhuế Thôn 75,99 Loại 1 2 Xã Nam Giang Thôn Phúc Thượng 52,20 Loại 2 Thôn Phúc Hạ 64,09 Loại 2 Thôn Phố Neo 75,00 Loại 2 Thôn 4 78,56 Loại 1 Thôn Cao Phong 67,33 Loại 2 Thôn Kim Bảng 51,69 Loại 2 Thôn 7 79,99 Loại 1 Thôn 8 79,28 Loại 1 3 Xã Phú Xuân Thôn 1 78,51 Loại 1 Thôn 2 80,18 Loại 1 Thôn 3 48,00 Loại 3 Thôn 4 51,07 Loại 2 Thôn 5 51,26 Loại 2 Thôn 10 49,20 Loại 3 Thôn Đông Thành 77,62 Loại 1 Thôn Phú Cường 77,46 Loại 1 Thôn Thọ Phú 51,70 Loại 2 Thôn Hạnh Phúc 45,00 Loại 3 Thôn Thống Nhất 49,13 Loại 3 4 Xã Tây Hồ Thôn Nam Thượng 80,79 Loại 1 Thôn Hội Hiền 79,09 Loại 1 Thôn Đống Nải 81,74 Loại 1 5 Xã Thọ Diên Thôn Tứ Trụ 66,60 Loại 2 Thôn Hải Trạch 1 45,00 Loại 3 Thôn Hải Trạch 2 45,00 Loại 3 Thôn Thịnh Mỹ 1 51,82 Loại 2 Thôn Thịnh Mỹ 2 45,72 Loại 3 Thôn Quần Đội 47,87 Loại 3 Thôn Quần Lai 1 45,00 Loại 3 Thôn Quần Lai 2 45,00 Loại 3 6 Xã Thọ Hải Thôn Hương 1 49,64 Loại 3 Thôn Hương 2 48,22 Loại 3 Thôn Phấn Thôn 68,36 Loại 2 Thôn Tân Thành 79,25 Loại 1 Thôn Hải Thành 79,26 Loại 1 Thôn Hải Mậu 54,92 Loại 2 7 Xã Thọ Lập Thôn 1 Phúc Bồi 71,20 Loại 2 Thôn 2 Phúc Bồi 82,98 Loại 1 Thôn 3 Phúc Bồi 75,30 Loại 1 Thôn 1 Yên Trường 78,02 Loại 1 Thôn 2 Yên Trường 67,46 Loại 2 Thôn 3 Yên Trường 81,37 Loại 1 Thôn 13 45,00 Loại 3 8 Xã Thọ Lộc Thôn 1 76,86 Loại 1 Thôn 2 65,02 Loại 2 Thôn 3 69,41 Loại 2 Thôn 4 76,66 Loại 1 Thôn 5 76,81 Loại 1 Thôn 6 76,95 Loại 1 9 Xã Thọ Xương Thôn Hữu Lễ 1 85,00 Loại 1 Thôn Hữu Lễ 2 64,61 Loại 2 Thôn Hữu Lễ 3 62,38 Loại 2 Thôn Hữu Lễ 4 77,04 Loại 1 Thôn Luận Văn 80,55 Loại 1 Thôn Thủ Trinh 68,37 Loại 2 Thôn 7 81,72 Loại 1 Thôn 8 84,29 Loại 1 Thôn 9 82,09 Loại 1 10 Xã Trường Xuân Thôn Thọ Tân 82,55 Loại 1 Thôn Phong Mỹ 82,04 Loại 1 Thôn Ngọc Quang 82,29 Loại 1 Thôn Cao Phú 79,67 Loại 1 Thôn Cốc Thôn 78,12 Loại 1 Thôn Thành Vinh 78,67 Loại 1 Thôn Phú Hậu 1 54,97 Loại 2 Thôn Phú Hậu 2 70,56 Loại 2 Thôn Thọ Tiến 50,88 Loại 2 Thôn Long Linh Nội 79,60 Loại 1 Thôn Long Linh Ngoại 1 84,21 Loại 1 Thôn Long Linh Ngoại 2 55,49 Loại 2 Thôn Căng Hạ 45,00 Loại 3 Thôn Long Linh Mới 45,00 Loại 3 11 Xã Xuân Bái Thôn Xuân Tân 52,10 Loại 2 Thôn Hồng Sơn 50,38 Loại 2 Thôn Quyết Thắng 1 45,00 Loại 3 Thôn Quyết Thắng 2 75,00 Loại 2 Thôn Minh Thành 1 77,17 Loại 1 Thôn Minh Thành 2 75,00 Loại 2 Thôn Hồng Kỳ 80,61 Loại 1 Thôn Hồng Phong 79,89 Loại 1 12 Xã Xuân Giang Thôn 1 56,57 Loại 2 Thôn 2 70,89 Loại 2 Thôn 3 78,84 Loại 1 Thôn 4 83,20 Loại 1 Thôn 5 77,61 Loại 1 13 Xã Xuân Hòa Thôn Thượng Vôi 78,53 Loại 1 Thôn Trung Thành 79,26 Loại 1 Thôn Khải Đông 77,55 Loại 1 Thôn Kim Ốc 77,26 Loại 1 Thôn Thọ Khang 76,04 Loại 1 Thôn Tỉnh Thôn 1 77,26 Loại 1 Thôn Tỉnh Thôn 2 76,78 Loại 1 14 Xã Xuân Hồng Thôn Vực Thượng 1 50,19 Loại 2 Thôn Vực Thượng 2 50,86 Loại 2 Thôn Vực Trung 75,81 Loại 1 Thôn Lễ Nghĩa 1 79,74 Loại 1 Thôn Lễ Nghĩa 2 60,47 Loại 2 Thôn Liên Phô 55,89 Loại 2 Thôn Vân Lộ 78,70 Loại 1 Thôn Phong Bái 45,45 Loại 3 Thôn Đồng Dọc 45,00 Loại 3 Thôn Tiến Lập 45,44 Loại 3 Thôn Bất Căng 1 60,70 Loại 2 Thôn Bất Căng 2 48,82 Loại 3 Thôn Ninh Thành 46,80 Loại 3 Thôn Lộc Thịnh 81,53 Loại 1 Thôn Phúc Cường 81,85 Loại 1 Thôn Hùng Mạnh 58,15 Loại 2 15 Xã Xuân Hưng Thôn Xuân Tân 80,16 Loại 1 Thôn 2 85,00 Loại 1 Thôn Xuân Lai 83,62 Loại 1 Thôn Xuân Phú 49,82 Loại 3 Thỏn Xuân Vinh 48,75 Loại 3 Thôn Thống Nhất 85,00 Loại 1 16 Xã Xuân Lai Thôn 1 75,49 Loại 1 Thôn 2 63,97 Loại 2 Thôn 3 48,68 Loại 3 Thôn 4 45,00 Loại 3 Thôn 5 61,62 Loại 2 Thôn 6 61,27 Loại 2 Thôn 7 49,37 Loại 3 17 Xã Xuân Lập Thôn Phú Xá 1 63,93 Loại 2 Thôn Phú Xá 2 65,92 Loại 2 Thôn Vũ Thượng 83,10 Loại 1 Thôn Vũ Hạ 78,02 Loại 1 Thôn Trung Lập 1 58,81 Loại 2 Thôn Trung Lập 2 57,91 Loại 2 Thôn Trung Lập 3 55,81 Loại 2 Thôn Thọ Long 45,46 Loại 3 Thôn Phú Vinh 76,00 Loại 1 Thôn Đại Thắng 47,43 Loại 3 18 Xã Xuân Minh Thôn Hoa Lộc 75,58 Loại 1 Thôn Phong Cốc 77,11 Loại 1 Thôn Ngọc Trung 77,30 Loại 1 Thôn Thuần Hậu 71,60 Loại 2 Thôn Vinh Quang 71,40 Loại 2 19 Xã Xuân Phong Thôn 1 85,00 Loại 1 Thôn 2 85,00 Loại 1 Thôn 3 85,00 Loại 1 20 Xã Xuân Sinh Thôn 1 46,87 Loại 3 Thôn 2 50,28 Loại 2 Thôn 3 50,12 Loại 2 Thôn 4 47,84 Loại 3 Thôn 5 47,82 Loại 3 Thôn 6 85,00 Loại 1 Thôn 7 50,55 Loại 2 Thôn 15 45,00 Loại 3 Thôn Hoàng Kim 79,00 Loại 1 Thôn Yên Cư 45,13 Loại 3 Thôn Bột Thượng 83,00 Loại 1 Thôn Bích Phương 81,35 Loại 1 Thôn Ngọc Lạp 47,64 Loại 3 21 Xã Xuân Tín Thôn Trại Nu 62,38 Loại 2 Thôn Phủ Lịch 76,83 Loại 1 Xóm 16 82,71 Loại 1 Xóm 17 62,55 Loại 2 Xóm Cồn 76,37 Loại 1 Xóm 18 76,67 Loại 1 Xóm 20 66,72 Loại 2 Xóm 21 76,56 Loại 1 Xóm 24 76,01 Loại 1 Xóm 26 67,89 Loại 2 Xóm 27 58,20 Loại 2 22 Xã Xuân Thiên Thôn Hiệp Lực 80,81 Loại 1 Thôn Đại Đồng 48,58 Loại 3 Thôn Quảng Phúc 82,93 Loại 1 Thôn Hòa Bình 81,16 Loại 1 Thôn Tân Thành 80,01 Loại 1 Thôn Thống Nhất 63,94 Loại 2 Thôn Cộng Lực 68,52 Loại 2 Thông Quảng Ích 1 58,80 Loại 2 Thông Quảng Ích 2 61,80 Loại 2 Thôn Đồng Cổ 46,09 Loại 3 23 Xã Xuân Trường Thôn 1 63,06 Loại 2 Thôn 2 65,67 Loại 2 Thôn 3 77,27 Loại 1 Thôn 4 75,22 Loại 1 Thôn 5 81,27 Loại 1 Thôn 6 79,21 Loại 1 24 Xã Quảng Phú Thôn 1 74,00 Loại 2 Thôn 2 50,00 Loại 3 Thôn 3 78,00 Loại 1 Thôn 4 72,00 Loại 2 Thôn 5 78,00 Loại 1 Thôn 6 51,00 Loại 2 Thôn 7 69,00 Loại 2 Thôn 8 62,00 Loại 2 Thôn 9 78,00 Loại 1 Thôn 11 48,00 Loại 3 Thôn 13 48,00 Loại 3 Thôn 14 48,00 Loại 3 Thôn 15 79,00 Loại 1 Thôn 17 48,00 Loại 3 Thôn 21 79,00 Loại 1 25 Xã Thọ Lâm Thôn 1 76,00 Loại 1 Thôn 2 76,00 Loại 1 Thôn 3 76,00 Loại 1 Thôn 4 76,00 Loại 1 Thôn 5 76,00 Loại 1 Thôn Quần Ngọc 72,00 Loại 2 Thôn Đăng Lâu 84,00 Loại 1 Thôn Tân Phúc 52,00 Loại 2 Thôn Quyết Tâm 82,00 Loại 1 Thôn Điền Trạch 86,00 Loại 1 Thôn Đội 4 80,00 Loại 1 26 Xã Thuận Minh Thôn 1 78,00 Loại 1 Thôn 2 49,00 Loại 3 Thôn 3 50,00 Loại 3 Thôn 4 70,00 Loại 2 Thôn 5 51,00 Loại 2 Thôn 6 72,00 Loại 2 Thôn 7 58,00 Loại 2 Thôn 8 74,00 Loại 2 Thôn 9 68,00 Loại 2 Thôn 10 70,00 Loại 2 Thôn 11 61,00 Loại 2 Thôn 12 70,00 Loại 2 Thôn Long Thịnh 78,00 Loại 1 Thôn 1 Yên Lược 78,00 Loại 1 Thôn 2 Yên Lược 78,00 Loại 1 Thôn 3 Yên Lược 78,00 Loại 1 Thôn 4 Yên Lược 48,00 Loại 3 27 Xã Xuân Phú Thôn Bàn Lai 87,00 Loại 1 Thôn Cửa Trát 81,00 Loại 1 Thôn 12 51,00 Loại 2 Thôn Đồng Cốc 78,00 Loại 1 Thôn Đá Dựng 57,00 Loại 2 Thôn Đồng Luồng 84,00 Loại 1 Thôn Hố Dăm 80,00 Loại 1 Thôn Đội 3 78,00 Loại 1 Thôn Làng Bài 85,00 Loại 1 Thôn Ba Ngọc 88,00 Loại 1 Thôn Làng Sung 56,00 Loại 2 Thôn Làng Pheo 89,00 Loại 1 28 Thị trấn Thọ Xuân Khu phố 1 88,00 Loại 1 Khu phố 2 53,00 Loại 2 Khu phố 3 87,50 Loại 1 Khu phố 4 63,00 Loại 2 Khu phố 5 88,00 Loại 1 Khu phố 6 87,00 Loại 1 Thôn Quân Bình 53,00 Loại 2 Thôn Đồng Thôn 53,00 Loại 2 Thôn Vĩnh Nghi 53,00 Loại 2 29 Thị trấn Lam Sơn Thôn Đoàn Kết 88,00 Loại 1 Thôn Lam Sơn 82,50 Loại 1 Thôn Phúc Lâm 88,00 Loại 1 Thôn Hào Lương 88,00 Loại 1 Thôn Giao Xá 81,00 Loại 1 Khu 1 88,00 Loại 1 Khu 3 71,50 Loại 2 Khu 4 55,00 Loại 2 Khu 5 84,50 Loại 1 Khu 6 83,00 Loại 1 30 Thị trấn Sao Vàng Thôn 1 56,00 Loại 2 Thôn 2 56,00 Loại 2 Thôn 3 56,00 Loại 2 Thôn 4 56,00 Loại 2 Thôn 5 56,00 Loại 2 Thôn 6 56,00 Loại 2 Thôn 7 56,00 Loại 2 Thôn 8 56,00 Loại 2 Thôn 9 56,00 Loại 2 Thôn 10 56,00 Loại 2 Thôn 11 56,00 Loại 2 Khu phố 1 59,00 Loại 2 Khu phố 2 60,50 Loại 2 Khu phố 3 56,00 Loại 2 Khu phố 4 64,00 Loại 2 DANH SÁCH PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN MƯỜNG LÁT (Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa) TT Thôn, tổ dân phố Tổng số điểm Phân loại đạt Ghi chú (1) (2) (3) (4) (5) 1 Xã Mường Chanh Bản Na Hin 70,00 Loại 2 Bản Cang 100,00 Loại 1 Bản Bóng 70,00 Loại 2 Bản Na Hào 70,00 Loại 2 Bản Piềng Tặt 70,00 Loại 2 Bản Chai 100,00 Loại 1 Bản Lách 70,00 Loại 2 Bản Ngố 70,00 Loại 2 Bản Na Chừa 70,00 Loại 2 2 Xã Quang Chiểu Bản Sáng 65,00 Loại 2 Bản Pọng 75,00 Loại 2 Bản Co Cài 70,00 Loại 2 Bản Bàn 70,00 Loại 2 Bản Cúm 70,00 Loại 2 Bản Pù Đứa 70,00 Loại 2 Bản Xim 100,00 Loại 1 Bản Pùng 100,00 Loại 1 Bản Qua 70,00 Loại 2 Bản Mờng 68,00 Loại 2 Bản Hạm 70,00 Loại 2 Bản Con Dao 70,00 Loại 2 Bản Suối Tút 68,00 Loại 2 3 Xã Tam Chung Bản Lát 100,00 Loại 1 Bản Pọng 70,00 Loại 2 Bản Suối Phái 70,00 Loại 2 Bản Ôn 75,00 Loại 2 Bản Pom Khuông 70,00 Loại 2 Bản Cân 70,00 Loại 2 Bản Tân Hương 70,00 Loại 2 Bản Suối Lóng 70,00 Loại 2 4 Xã Pù Nhi Bản Na Tao 100,00 Loại 1 Bản Đông Ban 62,00 Loại 2 Bản Hạ Sơn 61,00 Loại 2 Bản Pha Đén 70,00 Loại 2 Bản Hua Pủ 70,00 Loại 2 Bản Pù Quăn 69,00 Loại 2 Bản Cá Nọi 77,00 Loại 1 Bản Pù Ngùa 100,00 Loại 1 Bản Cá Tớp 70,00 Loại 2 Bản Cơm 100,00 Loại 1 Bản Pù Toong 61,00 Loại 2 5 Xã Nhi Sơn Bản Lốc Há 73,00 Loại 2 Bản Cặt 77,00 Loại 1 Bản Pá Hộc 83,00 Loại 1 Bản Chim 70,00 Loại 2 Bản Kéo Hượn 78,00 Loại 1 Bản Kéo Té 62,00 Loại 2 6 Xã Trung Lý Bản Táo 100,00 Loại 1 Bản Khằm I 70,00 Loại 2 Bản Khằm II 70,00 Loại 2 Bản Pá Quăn 70,00 Loại 2 Bản Co Cài 77,00 Loại 1 Bản Tà Cóm 70,00 Loại 2 Bản Cánh Cộng 64,00 Loại 2 Bản Ca Giáng 70,00 Loại 2 Bản Lin 70,00 Loại 2 Bản Pá Búa 75,00 Loại 2 Bản Hộc 67,00 Loại 2 Bản Nà Ón 60,00 Loại 2 Bản Xa Lao 70,00 Loại 2 Bản Ma Hác 68,00 Loại 2 Bản Tung 70,00 Loại 2 7 Xã Mường Lý Bản Mau 65,00 Loại 2 Bản Kít 65,00 Loại 2 Bản Tài Chánh 65,00 Loại 2 Bản Nàng 2 62,00 Loại 2 Bản Nàng 1 65,00 Loại 2 Bản Muống 2 63,00 Loại 2 Bản Muống 1 65,00 Loại 2 Bản Xa Lung 65,00 Loại 2 Bản Xì Lồ 65,00 Loại 2 Bản Trung Tiến 1 65,00 Loại 2 Bản Ún 72,00 Loại 2 Bản Trung Thắng 65,00 Loại 2 Bản Sài Khao 65,00 Loại 2 Bản Chà Lan 65,00 Loại 2 Bản Chiềng Nưa 65,00 Loại 2 8 Thị trấn Mường Lát Khu I 70,00 Loại 2 Khu II 90,00 Loại 1 Khu III 99,00 Loại I Khu IV 70,00 Loại 2 Bản Tén Tằn 100,00 Loại 1 Bản Chiềng Cồng 70,00 Loại 2 Bản Na Khà 70,00 Loại 2 Bản Chiên Pục 70,00 Loại 2 Bản Buốn 70,00 Loại 2 Bản Đoàn Kết 77,80 Loại 1 Bản Piềng Mòn 70,00 Loại 2 DANH SÁCH PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN QUAN SƠN (Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa) TT Thôn, tổ dân phố Tổng số điểm Phân loại đạt Ghi chú (1) (2) (3) (4) (5) 1 Xã Na Mèo Bản Na Mèo 94,00 Loại 1 Bản 83 65,00 Loại 2 Bản Xộp Huối 71,00 Loại 2 Bản Na Pọng 65,00 Loại 2 Bản Cha Khót 62,00 Loại 2 Bản Bo Hiềng 87,00 Loại 1 Bản Sa Ná 70,00 Loại 2 Bản Son 70,00 Loại 2 Bản Ché Lầu 70,00 Loại 2 2 Xã Sơn Thủy Bản Mùa Xuân 78,00 Loại 1 Bản Xía Nọi 70,00 Loại 2 Bản Khà 70,00 Loại 2 Bản Thủy Thành 70,00 Loại 2 Bản Xuân Thành 73,00 Loại 2 Bản Chung Sơn 88,00 Loại 1 Bản Thủy Sơn 62,00 Loại 2 Bản Muống 65,00 Loại 2 Bản Hiết 65,00 Loại 2 Bản Cóc 70,00 Loại 2 Bản Chanh 70,00 Loại 2 3 Xã Mường Mìn Bản Chiềng 71,00 Loại 2 Bản Luốc Lầu 100,00 Loại 1 Bản Bơn 71,00 Loại 2 Bản Mìn 81,00 Loại 1 Bản Yên 84,00 Loại 1 4 Xã Sơn Điện Bản Tân Sơn 72,00 Loại 2 Bản Nhài 65,00 Loại 2 Bản Na Nghịu 81,00 Loại 1 Bản Na Lộc 88,00 Loại 1 Bản Ngàm 65,00 Loại 2 Bản Xa Mang 70,00 Loại 2 Bản Ban 70,00 Loại 2 Bản Bun 100,00 Loại 1 Bản Na Hồ 70,00 Loại 2 Bản Xuân Sơn 77,00 Loại 1 5 Xã Tam Thanh Bản Pa 76,00 Loại 1 Bản Cha Lung 78,00 Loại 1 Bản Phe 77,00 Loại 1 Bản Bôn 81,00 Loại 1 Bản Kham 61,00 Loại 2 Bản Ngàm 85,00 Loại 1 Bản Mò 63,00 Loại 2 Bản Na Ấu 76,00 Loại 1 6 Xã Tam Lư Bản Hát 75,00 Loại 2 Bản Tình 87,00 Loại 1 Bản Hậu 95,00 Loại 1 Bản Muống 65,00 Loại 2 Bản Sại 78,00 Loại 1 Bản Piền Khóe 76,00 Loại 1 7 Thị trấn Sơn Lư Khu 1 60,00 Loại 2 Khu 2 60,00 Loại 2 Khu 3 50,00 Loại 3 Khu 4 51,00 Loại 2 Khu 6 90,00 Loại 1 Bản Păng 70,20 Loại 2 Bản Bon 60,00 Loại 2 Bản Hao 60,00 Loại 2 Bản Hẹ 60,00 Loại 2 Bản Bin 60,00 Loại 2 Bản Sói 60,00 Loại 2 8 Xã Sơn Hà Bản Láng 65,00 Loại 2 Bản Hạ 77,00 Loại 1 Bản Nà Ơi 60,00 Loại 2 Bản Nà Sắng 63,00 Loại 2 Bản Lầu 78,00 Loại 1 Bản Sum 64,00 Loại 2 9 Xã Trung Thượng Bản Bách 55,00 Loại 2 Bản Bôn 63,00 Loại 2 Bản Bàng 66,00 Loại 2 Bản Máy 65,00 Loại 2 Bản Ngàm 80,00 Loại 1 Bản Khạn 65,00 Loại 2 10 Xã Trung Tiến Bản Cum 66,00 Loại 2 Bản Chè 59,00 Loại 2 Bản Lầm 57,00 Loại 2 Bản Lốc 73,00 Loại 2 Bản Tong 56,00 Loại 2 Bản Pọng 60,00 Loại 2 Bản Đe 63,00 Loại 2 Tiểu khu 22 56,00 Loại 2 11 Xã Trung Hạ Bản Xanh 63,00 Loại 2 Bản Lang 85,00 Loại 1 Bản Bá 88,00 Loại 1 Bản Chiềng Xầy 73,00 Loại 2 Bản Xầy 79,00 Loại 1 Bản Din 95,00 Loại 1 Bản Lợi 69,00 Loại 2 12 Xã Trung Xuân Bản Cạn 64,00 Loại 2 Bản La 65,00 Loại 2 Bản Mòn 57,00 Loại 2 Bản Piềng Phố 50,00 Loại 3 Bản Phụn 57,00 Loại 2 Bản Muỗng 65,00 Loại 2 Bản Phú Nam 65,00 Loại 2 DANH SÁCH PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN QUAN HÓA (Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa) TT Thôn, tổ dân phố Tổng số điểm Phân loại đạt Ghi chú (1) (2) (3) (4) (5) 1 Xã Phú Nghiêm Bản Cang 58,00 Loại 2 Bản Chăm 65,00 Loại 2 Bản Cổi Khiêu 75,00 Loại 2 Bản Pọng Ka Me 94,00 Loại 1 Bản Vinh Quang 65,00 Loại 2 Bản Đồng Tâm 70,00 Loại 2 2 Thị trấn Hồi Xuân Khu phố 1 50,00 Loại 3 Khu phố 2 56,00 Loại 2 Khu phố 3 50,00 Loại 3 Khu phố 4 80,00 Loại 1 Khu phố 5 52,00 Loại 2 Khu phố 6 51,00 Loại 2 Khu phố 7 50,00 Loại 3 Bản Khằm 90,00 Loại 1 Bản Ban 60,00 Loại 2 Bản Khó 60,00 Loại 2 Bản Nghèo 60,00 Loại 2 Bản Mướp 60,00 Loại 2 Khu phố Hồi Xuân 50,00 Loại 3 Bản Cốc 60,00 Loại 2 3 Xã Nam Xuân Bản Bút 64,00 Loại 2 Bản Bút Xuân 90,00 Loại 1 Bản Nam Tân 83,00 Loại 1 Bản Khuông 74,00 Loại 2 Bản Đun Pù 61,00 Loại 2 4 Xã Nam Tiến Bản Cốc 3 88,00 Loại 1 Bản Cốc 90,00 Loại 1 Bản Cụm 95,00 Loại 1 Bản Cua 90,00 Loại 1 Bản Khang 90,00 Loại 1 Bản Ngà 95,00 Loại 1 Bản Phố Mới 90,00 Loại 1 Bản Ken 95,00 Loại 1 Bản Lếp 95,00 Loại 1 5 Xã Nam Động Bản Nót 65,00 Loại 2 Bản Bâu 65,00 Loại 2 Bản Lở 90,00 Loại 1 Bản Chiềng 90,00 Loại 1 Bản Bất 65,00 Loại 2 Bản Khương Làng 65,00 Loại 2 6 Xã Thiên Phủ Bản Lớt Dồi 67,00 Loại 2 Bản Hàm 65,00 Loại 2 Bản Háng 74,00 Loại 2 Bản Sắng 77,00 Loại 1 Bản Chong 66,00 Loại 2 Bản Sài 85,00 Loại 1 Bản Dôi 78,00 Loại 1 7 Xã Hiền Chung Bản Lóp Hai 90,00 Loại 1 Bản Hán 55,00 Loại 2 Bản Bó 66,00 Loại 2 Bản Chại 65,00 Loại 2 Bản Pheo 87,00 Loại 1 Bản Yên 65,00 Loại 2 8 Xã Hiền Kiệt Bản Ho 70,00 Loại 2 Bản Cháo 70,00 Loại 2 Bản San 70,00 Loại 2 Bản Poọng 1 95,00 Loại 1 Bản Poọng 2 91,00 Loại 1 Bản Chiềng Hin 100,00 Loại 1 Bản Chiềng Căm 75,00 Loại 2 9 Xã Phú Xuân Bản Mí 65,00 Loại 2 Bản Phé 65,00 Loại 2 Bản Bá 62,00 Loại 2 Bản Pan 65,00 Loại 2 Bản Mỏ 68,00 Loại 2 Bản Thu Đông 53,00 Loại 2 Bản Éo 57,00 Loại 2 Bản Vui 68,00 Loại 2 Bản Sa Lắng 60,00 Loại 2 Bản Tân Sơn 88,00 Loại 1 Bản Giá 90,00 Loại 1 10 Xã Phú Sơn Bản Chiềng 90,00 Loại 1 Bản Ôn 60,00 Loại 2 Bản Tai Giác 95,00 Loại 1 Bản Khoa 65,00 Loại 2 Bản Suối Tôn 65,00 Loại 2 11 Xã Phú Lệ Bản Sại 92,00 Loại 1 Bản Tân Phúc 61,00 Loại 2 Bản Đuốm 65,00 Loại 2 Bản Hang 65,00 Loại 2 12 Xã Phú Thanh Bản Đỏ 61,00 Loại 2 Bản Trung Tân 55,00 Loại 2 Bản Uôn 55,00 Loại 2 Bản Chăng 55,00 Loại 2 Bản Páng 55,00 Loại 2 Bản Eo 58,00 Loại 2 13 Xã Thành Sơn Bản Thành Tân 65,00 Loại 2 Bản Thành Yên 72,00 Loại 2 Bản Bai 65,00 Loại 2 Bản Sơn Thành 58,00 Loại 2 Bản Tân Hương 63,00 Loại 2 Bản Pu 65,00 Loại 2 Bản Bước 65,00 Loại 2 14 Xã Trung Thành Bản Tân Lập 82,00 Loại 1 Bản Tiến Thắng 63,00 Loại 2 Bản Cá 64,00 Loại 2 Bản Chiềng 61,00 Loại 2 Bản Phai 60,00 Loại 2 Bản Tang 65,00 Loại 2 Bản Sạy 65,00 Loại 2 Bản Bốc Hiềng 55,00 Loại 2 15 Xã Trung Sơn Bản Ta Bán 90,00 Loại 1 Bản Co Me 90,00 Loại 1 Bản Pạo 71,00 Loại 2 Bản Chiềng 70,00 Loại 2 Bản Bó 74,00 Loại 2 Bản Pượn 65,00 Loại 2 DANH SÁCH PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN BÁ THƯỚC (Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa) TT Thôn, tổ dân phố Tổng số điểm Phân loại đạt Ghi chú (1) (2) (3) (4) (5) 1 Xã Kỳ Tân Thôn Buốc 84,00 Loại 1 Thôn Khà 77,00 Loại 1 Thôn Pặt 95,00 Loại 1 Thôn Hiềng 94,00 Loại 1 Thôn Bo Hạ 66,00 Loại 2 Thôn Bo Thượng 67,00 Loại 2 2 Xã Văn Nho Thôn Kháng 90,00 Loại 1 Thôn Pọng 83,00 Loại 1 Thôn Tổ Lè 66,00 Loại 2 Thôn Kịnh 89,00 Loại 1 Thôn Xà Luốc 56,00 Loại 2 Thôn Chuông Cải 92,00 Loại 1 Thôn Chiềng Mới 92,00 Loại 1 Thôn Cha Kỷ 62,00 Loại 2 Thôn Kèo Hiềng 56,00 Loại 2 Thôn Chiềng Ẩm 88,00 Loại 1 Thôn Đác 50,00 Loại 3 3 Xã Thiết Kế Thôn Chay Kế 80,00 Loại 1 Thôn Kế 93,00 Loại 1 Thôn Luồng 61,00 Loại 2 Thôn Cha 88,00 Loại 1 Thôn Khung 71,00 Loại 2 4 Xã Thiết Ống Thôn Hang 62,00 Loại 2 Thôn Trệch 68,00 Loại 2 Thôn Cú 77,00 Loại 1 Thôn Đô 48,00 Loại 3 Thôn Thúy 59,00 Loại 2 Thôn Sặng 56,00 Loại 2 Thôn Thành Công 53,00 Loại 2 Thôn Liên Thành 81,00 Loại 1 Thôn Chun 88,00 Loại 1 Thôn Quyết Thắng 83,00 Loại 1 Thôn Nán 54,00 Loại 2 Thôn Suội 49,00 Loại 3 Thôn Thiết Giang 93,00 Loại 1 Thôn Chiềng 77,00 Loại 1 Thôn Cốc 63,00 Loại 2 Phố Bá Lộc 73,00 Loại 2 Phố Đồng Tâm 1 48,00 Loại 3 Phố Đồng Tâm 2 78,00 Loại 1 Phố Đồng Tâm 3 59,00 Loại 2 5 Thị trấn Cành Nàng Phố 1 Lâm Xa 48,00 Loại 3 Phố 2 Lâm Xa 48,00 Loại 3 Phố 1 Cành Nàng 48,00 Loại 3 Phố 2 Cành Nàng 48,00 Loại 3 Phố 3 Cành Nàng 57,00 Loại 2 Phố 4 Cành Nàng 63,00 Loại 2 Phố 5 Cành Nàng 48,00 Loại 3 Thôn Tráng 68,80 Loại 2 Thôn Vận Tải 54,00 Loại 2 Thôn Sán 53,00 Loại 2 Thôn Cành Nàng 58,00 Loại 2 Thôn Nú Ttcn 53,00 Loại 2 Thôn Mốt 57,00 Loại 2 Thôn Đắm 58,00 Loại 2 Thôn Chu 58,00 Loại 2 Thôn Măng 58,00 Loại 2 Thôn Kim Vân 58,00 Loại 2 Thôn Mòn 60,80 Loại 2 Thôn Lương Vân 55,00 Loại 2 Thôn Hồng Sơn 52,00 Loại 2 Thôn Xuân Long 55,00 Loại 2 Thôn Anh Vân 51,00 Loại 2 6 Xã Ái Thượng Thôn Khà 82,00 Loại 1 Thôn Cón 55,00 Loại 2 Thôn Mé 56,00 Loại 2 Thôn Giổi 88,00 Loại 1 Thôn Thung Tâm 78,00 Loại 1 Thôn Tôm 85,00 Loại 1 Thôn Đan 49,00 Loại 3 Thôn Vèn 51,00 Loại 2 Thôn Mý 84,00 Loại 1 Thôn Côn 50,00 Loại 3 Thôn Trênh 50,00 Loại 3 7 Xã Hạ Trung Thôn Chiềng Ai 65,00 Loại 2 Thôn Cò Mu 68,00 Loại 2 Thôn Cò Con 61,00 Loại 2 Thôn Cộn 63,00 Loại 2 Thôn Man Môn 83,00 Loại 1 Thôn Tré 58,00 Loại 2 Thôn Khiêng 88,00 Loại 1 8 Xã Ban Công Thôn Tôm 88,00 Loại 1 Thôn Chiềng Lau 88,00 Loại 1 Thôn Nghìa 77,00 Loại 1 Thôn Ba 88,00 Loại 1 Thôn Sát 85,00 Loại 1 Thôn La Hán 88,00 Loại 1 Thôn Cả 88,00 Loại 1 9 Xã Cổ Lũng Thôn Ẩm Hiêu 70,00 Loại 2 Thôn Khuynh 65,00 Loại 2 Thôn Lác 76,00 Loại 1 Thôn Đốc 81,00 Loại 1 Thôn Lọng 58,00 Loại 2 Thôn Nang 55,00 Loại 2 Thôn Phia 57,00 Loại 2 Thôn Nà Khà 50,00 Loại 3 Thôn La Ca 59,00 Loại 2 Thôn Tến Mới 65,00 Loại 2 Thôn Eo Điếu 65,00 Loại 2 10 Xã Lũng Cao Thôn Cao 89,00 Loại 1 Thôn Trình 90,00 Loại 1 Thôn Hin 60,00 Loại 2 Thôn Bố 85,00 Loại 1 Thôn Nua 66,00 Loại 2 Thôn Pốn Thành Công 55,00 Loại 2 Thôn Cao Hoong 55,00 Loại 2 Thôn Kịt 55,00 Loại 2 Thôn Bá 55,00 Loại 2 Thôn Mười 55,00 Loại 2 Thôn Son 62,00 Loại 2 11 Xã Lũng Niêm Thôn Bồng 85,00 Loại 1 Thôn Niêm Thành 87,00 Loại 1 Thôn Lặn Trong 85,00 Loại 1 Thôn Lặn Ngoài 85,00 Loại 1 Thôn Đồng 85,00 Loại 1 Thôn Đu 80,00 Loại 1 Thôn Đòn 80,00 Loại 1 Phố Đoàn 80,00 Loại 1 12 Xã Thành Lâm Thôn Cốc 81,00 Loại 1 Thôn Danh 85,00 Loại 1 Thôn Tân Thành 82,00 Loại 1 Thôn Leo 83,00 Loại 1 Thôn Đôn 81,00 Loại 1 Thôn Bầm 85,00 Loại 1 13 Xã Thành Sơn Thôn Eo Kén 65,00 Loại 2 Thôn Pả Ban 65,00 Loại 2 Bản Pù Luông 65,00 Loại 2 Thôn Kho Mường 65,00 Loại 2 Thôn Báng 95,00 Loại 1 Thôn Nông Công 63,00 Loại 2 14 Xã Điền Quang Thôn Hồ Quang 88,00 Loại 1 Thôn Vền Ấm Khà 95,00 Loại 1 Thôn Tam Liên 85,00 Loại 1 Thôn Un 55,00 Loại 2 Thôn Đồi Muốn 59,00 Loại 2 Thôn Mười 80,00 Loại 1 Thôn Lùng 50,00 Loại 3 Thôn Khò 88,00 Loại 1 Thôn Mít 53,00 Loại 2 Thôn Xê 50,00 Loại 3 Thôn Cộ 50,00 Loại 3 Thôn Khước Luyện 58,00 Loại 2 Thôn Đào 60,00 Loại 2 Thôn Mưỡn 55,00 Loại 2 Thôn Bái Tôm 78,00 Loại 1 15 Xã Điền Lư Làng Sông Mã 82,00 Loại 1 Thôn Võ 49,00 Loại 3 Thôn Riềng 48,00 Loại 3 Làng Điền Giang 82,00 Loại 1 Làng Điền Lý 78,00 Loại 1 Làng Điền Tiến 78,00 Loại 1 Thôn Triu 70,00 Loại 2 Làng Chiềng Lẫm 79,00 Loại 1 Phố Diền Lư 78,00 Loại 1 16 Xã Điền Trung Làng Cộc Ngán 82,00 Loại 1 Làng Muỗng Do 79,00 Loại 1 Làng Cun Láo 52,00 Loại 2 Làng Cò Lượn 77,00 Loại 1 Thôn Kéo 81,00 Loại 1 Thôn Giát 81,00 Loại 1 Làng Rầm Tám 81,00 Loại 1 Thôn Trúc 61,00 Loại 2 Thôn Xịa 81,00 Loại 1 Làng Điền Thái 79,00 Loại 1 17 Xã Điền Hạ Thôn Sèo 80,00 Loại 1 Thôn Xăm 62,00 Loại 2 Thôn Né 54,00 Loại 2 Thôn Duồng 90,00 Loại 1 Thôn Đèn 95,00 Loại 1 Thôn Đớn 55,00 Loại 2 Thôn Thành Điền 57,00 Loại 2 Thôn Nan 64,00 Loại 2 Thôn Bừng 60,00 Loại 2 18 Xã Điền Thượng Thôn Thượng Sơn 53,00 Loại 2 Thôn Chiềng Má 93,00 Loại 1 Thôn Xay Luồi 88,00 Loại 1 Thôn Chiềng Mưng 80,00 Loại 1 Thôn Bít Ba 87,00 Loại 1 Thôn Lau 86,00 Loại 1 19 Xã Lương Ngoại Làng Giầu Cá 88,00 Loại 1 Làng Ngọc Sinh 88,00 Loại 1 Làng Măng 48,00 Loại 3 Làng Dần Long 82,00 Loại 1 Làng Cốc Cáo 56,00 Loại 2 Thôn Đạo 88,00 Loại 1 Thôn Công 53,00 Loại 2 20 Xã Lương Trung Thôn Trung Thành 91,00 Loại 1 Thôn Mật Thành 64,00 Loại 2 Thôn Quang Trung 85,00 Loại 1 Thôn Phú Sơn 64,00 Loại 2 Thôn Chòm Mốt 78,00 Loại 1 Thôn Trung Thủy 88,00 Loại 1 Thôn Sơn Thủy 58,00 Loại 2 Thôn Trung Sơn 83,00 Loại 1 Thôn Trung Dương 88,00 Loại 1 Thôn Chòm Thái 63,00 Loại 2 21 Xã Lương Nội Thôn Đầm 65,00 Loại 2 Thôn Ẩm 95,00 Loại 1 Thôn Trần 68,00 Loại 2 Thôn Ry 79,00 Loại 1 Thôn Chông 65,00 Loại 2 Thôn Đòn 95,00 Loại 1 Thôn Ben 90,00 Loại 1 Thôn Són 90,00 Loại 1 Thôn Khai 65,00 Loại 2 DANH SÁCH PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN LANG CHÁNH (Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa) TT Thôn, tổ dân phố Tổng số điểm Phân loại đạt Ghi chú (1) (2) (3) (4) (5) 1 Xã Tam Văn Bản Lót 65,00 Loại 2 Bản Phá 66,00 Loại 2 Bản Căm 65,00 Loại 2 Bản Lọng 95,00 Loại 1 Bản U 65,00 Loại 2 Bản Cú Tá 95,00 Loại 1 2 Xã Lâm Phú Bản Tiên 78,00 Loại 1 Bản Cháo Pi 77,00 Loại 1 Bản Đôn 83,00 Loại 1 Bản Poọng 94,00 Loại 1 Bản Ngày 94,00 Loại 1 Bản Buốc 74,00 Loại 2 Bản Tiến 87,00 Loại 1 Bản Nà Đang 55,00 Loại 2 3 Xã Giao Thiện Thôn Khụ 1 95,00 Loại 1 Thôn Khụ 2 95,00 Loại 1 Thôn Pọong 95,00 Loại 1 Thôn Chiềng Lằn 95,00 Loại 1 Thôn Nghịu Tượt 95,00 Loại 1 Thôn Húng 72,00 Loại 2 4 Xã Yên Khương Bản Xắng Hằng 78,00 Loại 1 Bản Yên Bình 70,00 Loại 2 Bản Chiềng Nưa 95,00 Loại 1 Bản Tứ Chiềng 73,00 Loại 2 Bản Bôn 71,00 Loại 2 Bản Xã 70,00 Loại 2 Bản Mè 100,00 Loại 1 Bản Giàng 70,00 Loại 2 Bản Chí Lý Nặm Đanh 100,00 Loại 1 5 Xã Trí Nang Bản Năng Cát 85,00 Loại 1 Bản Hắc 65,00 Loại 2 Bản En 69,00 Loại 2 Bản Cày 80,00 Loại 1 Bản Giàng Vin 86,00 Loại 1 6 Xã Tân Phúc Thôn Chạc Ranh 80,00 Loại 1 Thôn Tân Sơn 55,00 Loại 2 Thôn Sơn Thủy 87,00 Loại 1 Thôn Tân Tiến 88,00 Loại 1 Thôn Tân Phong 81,00 Loại 1 Thôn Tân Thành 87,00 Loại 1 Thôn Tân Thủy 92,00 Loại 1 Thôn Tân Lập 94,00 Loại 1 Thôn Tân Bình 94,00 Loại 1 7 Xã Giao An Thôn Ang 52,00 Loại 2 Thôn Bắc Nặm 56,00 Loại 2 Thôn Trô 66,00 Loại 2 Thôn Chiềng Nang 86,00 Loại 1 Thôn Viên 66,00 Loại 2 8 Xã Đồng Lương Làng Cốc Mốc 95,00 Loại 1 Làng Quắc Quên 90,00 Loại 1 Làng Chiềng Khạt 90,00 Loại 1 Làng Thung 62,00 Loại 2 Làng Cui 63,00 Loại 2 Làng Xuốm Chòng 94,00 Loại 1 Làng Nê Cắm 95,00 Loại 1 9 Xã Yên Thắng Bản Vặn 95,00 Loại 1 Bản Ngàm Pốc 95,00 Loại 1 Bản Cơn 64,00 Loại 2 Bản Vịn 70,00 Loại 2 Bản Peo 63,00 Loại 2 Bản Vần Trong 93,00 Loại 1 Bản Vần Ngoài 95,00 Loại 1 Bản Tráng 77,00 Loại 1 Bản Yên Thành 59,00 Loại 2 10 Thị trấn Lang Chánh Khu phố Chí Linh 76,00 Loại 1 Khu phố Chiềng Trái 78,00 Loại 1 Khu phố Lê Lai 76,00 Loại 1 Khu phố Lê Lợi 59,20 Loại 2 Khu phố Nguyễn Trãi 78,00 Loại 1 Làng Ảng 56,00 Loại 2 Làng Chiếu Bang 56,00 Loại 2 Làng Chiềng Ban 1 51,00 Loại 2 Làng Chiềng Ban 2 56,00 Loại 2 Làng Giáng 56,00 Loại 2 Làng Oi 56,00 Loại 2 Làng Phống Bàn 63,20 Loại 2 Làng Tiu 52,00 Loại 2 Làng Trùng 56,00 Loại 2 DANH SÁCH PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN NGỌC LẶC (Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa) TT Thôn, tổ dân phố Tổng số điểm Phân loại đạt Ghi chú (1) (2) (3) (4) (5) 1 Xã Vân Am Thôn Cao Sơn 90,00 Loại 1 Thôn Giỏi 89,00 Loại 1 Thôn Đóng 81,00 Loại 1 Thôn Đắm Vân Giang 82,00 Loại 1 Thôn Thuận Bà 76,00 Loại 1 Thôn Mết 77,00 Loại 1 Thôn Rè 77,00 Loại 1 Thôn Tráng 81,00 Loại 1 Thôn Âm 81,00 Loại 1 Thân Vân Thịnh 81,00 Loại 1 Thôn Khén 82,00 Loại 1 2 Xã Cao Ngọc Làng Nghiện 82,00 Loại 1 Làng Chù 53,00 Loại 2 Thôn Xam 71,00 Loại 2 Thôn Lỏ 81,00 Loại 1 Làng Thau 48,00 Loại 3 Làng Nghiện 48,00 Loại 3 Thôn Vìn Cọn 67,00 Loại 2 Làng Chò Tráng 53,00 Loại 2 Làng Nhỏi 48,00 Loại 3 Thôn Ngọc Thành 85,00 Loại 1 3 Xã Mỹ Tân Thôn Mỏ 85,00 Loại 1 Thôn Mống 83,00 Loại 1 Thôn Chả Thượng 94,00 Loại 1 Thôn Mới 71,00 Loại 2 Thôn Hạ Mý 83,00 Loại 1 Thôn Thi Mốc 90,00 Loại 1 Thôn Vải 69,00 Loại 2 Thôn Beo 73,00 Loại 2 4 Xã Thúy Sơn Thôn Hoa Cao 90,00 Loại 1 Thôn Đông Sơn 77,00 Loại 1 Thôn Tam Đồng 93,00 Loại 1 Thôn Trung Sơn 87,00 Loại 1 Thôn Phú Sơn 87,00 Loại 1 Thôn Thanh Bình 84,00 Loại 1 Thôn Lương Sơn 69,00 Loại 2 Thôn Hồng Sơn 49,00 Loại 3 Thôn Giang Sơn 85,00 Loại 1 Thôn Vân Sơn 48,00 Loại 3 5 Xã Thạch Lập Thôn Đô Sơn 65,00 Loại 2 Thôn Đô Quăn 65,00 Loại 2 Thôn Thuận Sơn 95,00 Loại 1 Thôn Lập Thắng 87,00 Loại 1 Thôn Hoa Sơn 90,00 Loại 1 Thôn Đô Ung 77,00 Loại 1 Thôn Tân Thành 56,00 Loại 2 Thôn Lương Ngô 79,00 Loại 1 Thôn Minh Tiến 73,00 Loại 2 Thôn Thạch Yến 81,00 Loại 1 Thôn Xuân Chính 50,00 Loại 3 Thôn Lương Thiện 61,00 Loại 2 6 Xã Quang Trung Thôn Quang Thủy 60,00 Loại 2 Thôn Quang Sơn 85,00 Loại 1 Thôn Lưu Phúc 80,00 Loại 1 Thôn Ràm Duộng 78,00 Loại 1 Thôn Bái E 82,00 Loại 1 Thôn Ngũ Xẻ 82,00 Loại 1 Thôn Quang Thái Bình 68,00 Loại 2 Thôn Quang Vinh 78,00 Loại 1 Thôn Quang Phú 49,00 Loại 3 Thôn Thuận Hòa 79,00 Loại 1 Thôn Hợp Lộc 78,00 Loại 1 7 Xã Đồng Thịnh Làng Lim 60,00 Loại 2 Làng Mới 64,00 Loại 2 Làng Rềnh 65,00 Loại 2 Thôn Mùn Bương 77,00 Loại 1 Làng Chiềng 69,00 Loại 2 Làng Me 78,00 Loại 1 Làng Đồi Đỏ 61,00 Loại 2 8 Xã Lộc Thịnh Thôn Lộc Thành 86,00 Loại 1 Thôn Lộc Tiến 79,00 Loại 1 Thôn Lộc Phát 84,00 Loại 1 Thôn Cò Chẻ 77,00 Loại 1 Thôn Ngã Hón 50,00 Loại 3 Thôn Hép 59,00 Loại 2 9 Xã Cao Thịnh Thôn Lim Còm 49,00 Loại 3 Thôn Khang Ninh 85,00 Loại 1 Làng Mai 60,00 Loại 2 Làng Bứa 79,00 Loại 1 Làng Cao Khánh 76,00 Loại 1 Làng Z111 73,00 Loại 2 Làng Cao Sơn 80,00 Loại 1 Làng 61 54,00 Loại 2 Làng Cao Thắng 67,00 Loại 2 10 Xã Ngọc Liên Thôn 1 57,00 Loại 2 Thôn 2 65,00 Loại 2 Thôn 3 63,00 Loại 2 Thôn 4 51,00 Loại 2 Thôn 5 57,00 Loại 2 Thôn 6 78,00 Loại 1 Thôn 7 76,00 Loại 1 Thôn 8 67,00 Loại 2 Thôn 9 79,00 Loại 1 Thôn 10 79,00 Loại 1 11 Xã Ngọc Sơn Thôn Điền Sơn 90,00 Loại 1 Thôn Kim Thủy 71,00 Loại 2 Thôn Thanh Sơn 61,00 Loại 2 Thôn Linh Sơn 85,00 Loại 1 Thôn Hoành Sơn 52,00 Loại 2 Thôn Minh Tiến 51,00 Loại 2 Thôn Tiền Phong 67,00 Loại 2 Thôn Minh Phong 60,00 Loại 2 12 Xã Ngọc Trung Thôn Tân Mỹ 86,00 Loại 1 Thôn Xuân Minh 84,00 Loại 1 Thôn Ngọc Tân 70,00 Loại 2 Thôn Yên Thắng 67,00 Loại 2 Thôn Thọ Phú 78,00 Loại 1 Thôn Trung Thành 83,00 Loại 1 Thôn Minh Xuân 68,00 Loại 2 Thôn Minh Lâm 79,00 Loại 1 13 Xã Lam Sơn Thôn 5 55,00 Loại 2 Thôn 6 47,00 Loại 3 Thôn 7 63,00 Loại 2 Thôn 8 76,00 Loại 1 Thôn 9 47,00 Loại 3 Thôn 12 71,00 Loại 2 Thôn Trụ Sở 74,00 Loại 2 Thôn Trung Tâm 76,00 Loại 1 Thôn Minh Thủy 81,00 Loại 1 14 Xã Minh Sơn Thôn Minh Ngọc 88,00 Loại 1 Thôn Minh Thắng 84,00 Loại 1 Thôn Minh Hòa 85,00 Loại 1 Thôn Minh Lai 83,00 Loại 1 Thôn Minh Nguyên 65,00 Loại 2 Thôn Minh Thọ 82,00 Loại 1 Thôn Minh Lương 66,00 Loại 2 Thôn Minh Thuận 71,00 Loại 2 Thôn Minh Giữa 48,00 Loại 3 Thôn Minh Châu 1 73,00 Loại 2 Thôn VIinh Châu 2 78,00 Loại 1 Thôn Bót 74,00 Loại 2 Thôn Minh Thái 58,00 Loại 2 Thôn Minh Liên 78,00 Loại 1 15 Xã Minh Tiến Thôn Minh Thành 85,00 Loại 1 Thôn Thành Phong 88,00 Loại 1 Thôn Tiến Sơn 71,00 Loại 2 Thôn Thanh Sơn 81,00 Loại 1 Thôn Hương Tiến 88,00 Loại 1 Thôn Minh Cơ 80,00 Loại 1 Thôn Phúc Long 79,00 Loại 1 16 Xã Kiên Thọ Thôn Ba Si 78,00 Loại 1 Thôn Thọ Liên 87,00 Loại 1 Thôn Thành Sơn 85,00 Loại 1 Thôn Thành Công 74,00 Loại 2 Thôn Xuân Thành 88,00 Loại 1 Thôn 11 82,00 Loại 1 Thôn Thống Nhất 87,00 Loại 1 Thôn Kiên Minh 82,00 Loại 1 Thôn Đức Thịnh 82,00 Loại 1 Thôn Thọ Phú 88,00 Loại 1 Thôn Đội 1 48,00 Loại 3 17 Xã Phúc Thịnh Làng Ngã Ba 48,00 Loại 3 Làng Trạc 65,00 Loại 2 Làng Quên 61,00 Loại 2 Làng Bái 53,00 Loại 2 Làng Sòng 58,00 Loại 2 Làng Cò Mót 49,00 Loại 3 Làng Miềng 76,00 Loại 1 Làng Bào 80,00 Loại 1 18 Xã Nguyệt Ấn Thôn Môn Tía 82,00 Loại 1 Thôn Pheo 80,00 Loại 1 Thôn Mót 80,00 Loại 1 Thôn Nguyệt Sơn 78,00 Loại 1 Thôn Nguyệt Tân 85,00 Loại 1 Thôn Rềnh 69,00 Loại 2 Thôn Nguyệt Trung 83,00 Loại 1 Thôn Nguyệt Tiến 83,00 Loại 1 Thôn Nguyệt Thành 81,00 Loại 1 Thôn Đồng Đang 48,00 Loại 3 Thôn Nguyệt Thịnh 79,00 Loại 1 Thôn Minh Thạch 78,00 Loại 1 Thôn Nguyệt Bình 87,00 Loại 1 Thôn Liên Cơ 1 50,00 Loại 3 Thôn Liên Cơ 71,00 Loại 2 19 Xã Phùng Minh Thôn Minh Lãi 58,00 Loại 2 Thôn Minh Hòa 53,00 Loại 2 Làng Thượng 53,00 Loại 2 Làng Mui 48,00 Loại 3 Làng Hạ 50,00 Loại 3 Làng Cốc 79,00 Loại 1 Làng Chu 83,00 Loại 1 20 Xã Phùng Giáo Làng Phùng Sơn 56,00 Loại 2 Làng Bứa 90,00 Loại 1 Làng Lau 56,00 Loại 2 Làng Chầm 67,00 Loại 2 Thôn Hợp Thành 82,00 Loại 1 Làng Môn 55,00 Loại 2 Làng Chuối 53,00 Loại 2 Làng Bằng 93,00 Loại 1 21 Thị trấn Ngọc Lặc Khu phố Lê Hoàn 64,80 Loại 2 Khu phố Lê Duẩn 48,00 Loại 3 Khu phố Lê Lai 78,00 Loại 1 Khu phố Trần Phú 48,00 Loại 3 Khu phố Lê Thánh Tông 78,00 Loại 1 Khu phố Lê Lợi 78,00 Loại 1 Khu phố Nguyễn Du 65,40 Loại 2 Khu phố Nguyễn Trãi 66,00 Loại 2 Khu phố Lê Đình Chính 73,80 Loại 2 Khu phố l (Quang Trung) 78,00 Loại 1 Khu phố Quang Hưng 64,60 Loại 2 Khu phố Ngọc Sơn 80,00 Loại 1 Khu phố Xuân Sơn 78,00 Loại 1 Khu phố Cao Xuân 73,00 Loại 2 Khu phố Vân Hòa 88,00 Loại 1 Khu phố Tran 88,00 Loại 1 Khu phố Tân Thành 58,00 Loại 2 Khu phố Cao Nguyên 88,00 Loại 1 Khu phố Hưng Sơn 88,00 Loại 1 Khu phố Hạ Sơn 88,00 Loại 1 Khu phố Cao Thượng 86,00 Loại 1 Khu phố Cao Phong 69,40 Loại 2 Khu pho Ngọc Minh 83,00 Loại 1 Khu phố I (Ngọc Khê) 63,00 Loại 2 DANH SÁCH PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN THẠCH THÀNH (Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa) TT Thôn, tổ dân phố Tổng số điểm Phân loại đạt Ghi chú (1) (2) (3) (4) (5) 1 Xã Thạch Long Thôn 1 82,00 Loại 1 Thôn 2 79,00 Loại 1 Thôn 3 67,00 Loại 2 Thôn 4 80,00 Loại 1 Thôn 5 72,00 Loại 2 Thôn 6 49,00 Loại 3 2 Xã Ngọc Trạo Thôn Ngọc Trạo 88,00 Loại 1 Thôn Ngọc Long 86,00 Loại 1 Thôn Ngọc Thanh 54,00 Loại 2 Thôn Thiểm Niên 82,00 Loại 1 Thôn Dọc Dành 76,00 Loại 1 3 Xã Thành Công Thôn Đồng Hội 87,00 Loại 1 Thôn Bông Bụt 91,00 Loại 1 Thôn Đồng Đa 72,00 Loại 2 Thôn Bất Mê 57,00 Loại 2 Thôn Đồng Chư 89,00 Loại 1 Thôn Trường Châu 86,00 Loại 1 4 Xã Thành Minh Thôn Cẩm Bộ 95,00 Loại 1 Thôn Tự Cường 90,00 Loại 1 Thôn Minh Lộc 85,00 Loại 1 Thôn Minh Hải 83,00 Loại 1 Thôn Mỹ Đàm 87,00 Loại 1 Thôn Đầm Hương 85,00 Loại 1 Thôn Nghẹn 85,00 Loại 1 Thôn Thượng Quang 86,00 Loại 1 Thôn Mặc Hèo 85,00 Loại 1 Thôn Sồi Cốc 93,00 Loại 1 Thôn Luông 58,00 Loại 2 Thôn Mục Long 95,00 Loại 1 5 Xã Thành Tiến Thôn 1 53,00 Loại 2 Thôn 2 70,00 Loại 2 Thôn 3 67,00 Loại 2 Thôn 4 78,00 Loại 1 Thôn 5 78,00 Loại 1 Thôn Vân Lương 80,00 Loại 1 6 Xã Thạch Lâm Thôn Đang Thượng 93,00 Loại 1 Thôn Nội Thành 95,00 Loại 1 Thôn Thống Nhất 64,00 Loại 2 Thôn Nghéo 68,00 Loại 2 Thôn Đồi 65,00 Loại 2 Thôn Biện 66,00 Loại 2 7 Xã Thành Tâm Thôn Tân Thịnh 77,00 Loại 1 Thôn Yên Thịnh 50,00 Loại 3 Thôn Ngọc Thành 59,00 Loại 2 Thôn Ngọc Tâm 83,00 Loại 1 Thôn Tân Liên 79,00 Loại 1 Thôn Nông Lý 69,00 Loại 2 Thôn Tân Lý 86,00 Loại 1 Thôn Quỳnh Sinh 76,00 Loại 1 Thôn Thịnh Tiến 60,00 Loại 2 Thôn Minh Ba 76,00 Loại 1 Thôn Vạn Bảo 76,00 Loại 1 8 Xã Thành Vinh Thôn Thống Nhất 81,00 Loại 1 Thôn Quyết Thắng 78,00 Loại 1 Thôn Tân Long 83,00 Loại 1 Thôn Lộc Phượng 1 48,00 Loại 3 Thôn Lộc Phượng 2 78,00 Loại 1 Thôn Bãi Cháy 57,00 Loại 2 Thôn Hồi Phú 83,00 Loại 1 Thôn Mỹ Lợi 83,00 Loại 1 9 Xã Thành Yên Thôn Đồng Thành 95,00 Loại 1 Thôn Yên Sơn 1 76,00 Loại 1 Thôn Yên Sơn 2 95,00 Loại 1 Thôn Thành Trung 95,00 Loại 1 Thôn Thành Tân 95,00 Loại 1 10 Xã Thạch Đồng Thôn Duyên Linh 78,00 Loại 1 Thôn Đồng Trạch 70,00 Loại 2 Thôn Cự Môn 78,00 Loại 1 Thôn Phú An 73,00 Loại 2 Thôn Phú Ninh 57,00 Loại 2 Thôn Đại Dương 81,00 Loại 1 Thôn Đồng Thịnh 78,00 Loại 1 11 Xã Thành Mỹ Thôn Đồng Luật 90,00 Loại 1 Thôn Phong Phú 90,00 Loại 1 Thôn Vân Đình 69,00 Loại 2 Thôn Vân Tiến 86,00 Loại 1 Thôn Tây Hương 85,00 Loại 1 Thôn Lệ Cẩm 1 80,00 Loại 1 Thôn Lệ Cẩm 2 89,00 Loại 1 12 Xã Thạch Định Thôn Tiến Thành 75,00 Loại 2 Thôn Định Tân 54,00 Loại 2 Thôn Định Hưng 76,00 Loại 1 Thôn Định Tường 76,00 Loại 1 Thôn Thạch An 56,00 Loại 2 Thôn Thạch Toàn 76,00 Loại 1 13 Xã Thành Hưng Thôn Hợp Tiến 64,00 Loại 2 Thôn Trường Thành 72,00 Loại 2 Thôn Hợp Thành 76,00 Loại 1 Thôn Liên Hưng 77,00 Loại 1 Thôn Phú Thành 78,00 Loại 1 Thôn Hoàng Thành 79,00 Loại 1 14 Xã Thành An Thôn Đồng Ngư 86,00 Loại 1 Thôn Dỹ Thắng 76,00 Loại 1 Thôn Dỹ Tiến 78,00 Loại 1 Thôn Thạch Cừ 78,00 Loại 1 Thôn Hòa Lễ 77,00 Loại 1 15 Xã Thành Tân Thôn Hòa Sơn 93,00 Loại 1 Thôn Phù Bản 85,00 Loại 1 Thôn Bái Đang 95,00 Loại 1 Thôn Đồng Phú 83,00 Loại 1 Thôn Thạch Lỗi 92,00 Loại 1 Thôn Tiên Hương 80,00 Loại 1 Thôn Xuân Hương 80,00 Loại 1 Thôn Cát Thành 86,00 Loại 1 Thôn Ngọc Động 83,00 Loại 1 16 Thị trấn Kim Tân Khu phố I 76,00 Loại 1 Khu phố II 57,40 Loại 2 Khu phố III 58,00 Loại 2 Khu phố IV 65,20 Loại 2 Khu phố V 76,00 Loại 1 Khu phố VI 76,00 Loại 1 Thôn 1 Tân Sơn 80,00 Loại 1 Thôn 2 Tân Sơn 48,00 Loại 3 Thôn 5 Tân Sơn 46,00 Loại 3 Thôn 6 Tân Sơn 62,20 Loại 2 Thôn 7 Tân Sơn 49,00 Loại 3 Thôn 1 Liên Sơn 48,00 Loại 3 Thôn 2 Liên Sơn 80,00 Loại 1 Thôn Phú Sơn 86,00 Loại 1 Thôn Lâm Thành 80,00 Loại 1 Thôn Ngọc Bồ 86,00 Loại 1 17 Thị trấn Vân Du Khu phố 1 51,00 Loại 2 Khu phố 2 48,00 Loại 3 Khu phố 3 61,60 Loại 2 Khu phố 4 66,20 Loại 2 Khu phố Long Vân 47,00 Loại 3 Thôn Vân Du 84,80 Loại 1 Xóm Sắn 49,00 Loại 3 Thôn Phố Cát 86,00 Loại 1 Thôn Tiên Quang 86,00 Loại 1 Thôn Yên Lão 54,00 Loại 2 Thôn Sơn Để 56,00 Loại 2 Thôn 1 56,60 Loại 2 Thôn 7 56,00 Loại 2 18 Xã Thành Long Thôn Thành Công 81,00 Loại 1 Thôn Thành Minh 81,00 Loại 1 Thôn Thành Sơn 88,00 Loại 1 Thôn Eo Bản 87,00 Loại 1 Thôn Thành Du 88,00 Loại 1 19 Xã Thạch Cẩm Thôn Xuân Long 84,00 Loại 1 Thôn Xuân Thắng 79,00 Loại 1 Thôn Xuân Tiến 81,00 Loại 1 Thôn Thành Quang 83,00 Loại 1 Thôn Cẩm Lợi 1 85,00 Loại 1 Thôn Cẩm Lợi 2 79,00 Loại 1 Thôn Thạch Yến 88,00 Loại 1 Thôn Thạch Môn 88,00 Loại 1 Thôn Đồng Tiến 88,00 Loại 1 20 Xã Thạch Bình Thôn Bằng Lợi 67,00 Loại 2 Thôn Bằng Phú 79,00 Loại 1 Thôn Châu Sơn 46,00 Loại 3 Thôn Gò La 54,00 Loại 2 Thôn Kim Sơn 76,00 Loại 1 Thôn Long Phượng 51,00 Loại 2 Thôn Án Đình 76,00 Loại 1 Thôn Yên Phú 77,00 Loại 1 Thôn Yên Khánh 76,00 Loại 1 Thôn Yên Thanh 65,00 Loại 2 Thôn Thanh Giang 58,00 Loại 2 Khu 1 76,00 Loại 1 Khu 2 60,00 Loại 2 Khu 3 65,00 Loại 2 Khu 4 46,00 Loại 3 21 Xã Thạch Quảng Thôn Quảng Giang 48,00 Loại 3 Thôn Quảng Trung 58,00 Loại 2 Thôn Quảng Cư 78,00 Loại 1 Thôn Quảng Bình 68,00 Loại 2 Thôn Quảng Yên 57,00 Loại 2 Thôn Thôn Phố 48,00 Loại 3 Thôn Quảng Thắng 78,00 Loại 1 Thôn Lâm Thành 74,00 Loại 2 Thôn Đồng Thóc 58,00 Loại 2 Thôn Quảng Cộng 68,00 Loại 2 Thôn Quảng Tân 73,00 Loại 2 22 Xã Thành Trực Thôn Đa Đụn 86,00 Loại 1 Thôn Vọng Thủy 79,00 Loại 1 Thôn Thủ Chính 82,00 Loại 1 Thôn Chính Thành 83,00 Loại 1 Thôn Xuân Thành 49,00 Loại 3 Thôn Định Thành 76,00 Loại 1 Thôn Ngọc Nước 78,00 Loại 1 23 Xã Thành Thọ Thôn Đồng Khanh 77,00 Loại 1 Thôn Cầu Rồng 79,00 Loại 1 Thôn Đự 80,00 Loại 1 Thôn Trạc 77,00 Loại 1 Thôn Phú Cốc 80,00 Loại 1 Thôn Bùi 78,00 Loại 1 Thôn Thọ Trường 73,00 Loại 2 24 Xã Thạch Sơn Thôn Tân Sơn 88,00 Loại 1 Thôn Đồng Hương 83,00 Loại 1 Thôn Liên Sơn 88,00 Loại 1 Thôn Bình Chính 78,00 Loại 1 Thôn Bình Sậy 82,00 Loại 1 Thôn Minh Sơn 65,00 Loại 2 25 Xã Thạch Tượng Thôn Tượng Sơn 91,00 Loại 1 Thôn Tượng Sơn 3 64,00 Loại 2 Thôn Tượng Liên 1 78,00 Loại 1 Thôn Tượng Liên 95,00 Loại 1 Thôn Tượng Phong 95,00 Loại 1 DANH SÁCH PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN CẨM THỦY (Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa) TT Thôn, tổ dân phố Tổng số điểm Phân loại đạt Ghi chú (1) (2) (3) (4) (5) 1 Xã Cẩm Thành Thôn Bèo Bọt 60,00 Loại 2 Thôn Phâng Khánh 88,00 Loại 1 Thôn Nâm Trẹn 93,00 Loại 1 Thôn Ngọc Khạt 65,00 Loại 2 Thôn Cánh Én 89,00 Loại 1 Thôn Muốt 93,00 Loại 1 Thôn Chiềng Chanh 83,00 Loại 1 Thôn Thành Long 84,00 Loại 1 2 Xã Cẩm Liên Thôn Thạch Minh 95,00 Loại 1 Thôn Ngọc Liên 95,00 Loại 1 Thôn Ngọc Dùng 77,00 Loại 1 Thôn Ninh Sơn 90,00 Loại 1 Thôn Thạch An 56,00 Loại 2 3 Xã Cẩm Lương Thôn Xù Xuyên 71,00 Loại 2 Thôn Kim Mẫm 84,00 Loại 1 Thôn Lương Ngọc 88,00 Loại 1 Thôn Hòa Thuận 88,00 Loại 1 4 Xã Cẩm Thạch Thôn Trày 93,00 Loại 1 Thôn Bẹt 93,00 Loại 1 Thôn Cốc 84,00 Loại 1 Thôn Vàn Thung 80,00 Loại 1 Thôn Chiềng Đông 81,00 Loại 1 Thôn Chén 64,00 Loại 2 Thôn Bùi 78,00 Loại 1 5 Xã Cẩm Bình Thôn 1 Bình Hòa 80,00 Loại 1 Thôn 3 Bình Hòa 79,00 Loại 1 Thôn 5 Bình Hòa 82,00 Loại 1 Thôn Chợ 79,00 Loại 1 Thôn Tô 86,00 Loại 1 Thôn Xanh 79,00 Loại 1 Thôn Bình Sơn 55,00 Loại 2 Thôn Sẻ 79,00 Loại 1 Thôn Vinh 78,00 Loại 1 Thôn Hạc Sơn 83,00 Loại 1 Thôn Bình Yên 79,00 Loại 1 6 Thị trấn Phong Sơn Tổ dân phố Tân An 78,00 Loại 1 Tổ dân phố Quang Trung 76,00 Loại 1 Tổ dân phố Hòa Bình 78,00 Loại 1 Tổ dân phố Đại Quang 86,00 Loại 1 Tổ dân phố Đại Đồng 86,00 Loại 1 Thôn Hoàng Giang 86,00 Loại 1 Thôn Gia Dụ 86,00 Loại 1 Thôn Linh Thung 86,00 Loại 1 Thôn Trường Ngọc 65,00 Loại 2 Thôn Ngọc Sơn 56,00 Loại 2 Thôn Đồng Chạ 86,00 Loại 1 Dương Đình Huệ 86,00 Loại 1 Thôn Cửa Hà 76,00 Loại 1 Thôn Nghĩa Dũng 85,00 Loại 1 Thôn Phong Ý 85,00 Loại 1 Thôn Tử Niêm 48,00 Loại 3 7 Xã Cẩm Châu Thôn Trung Độ 88,00 Loại 1 Thôn Trung Chính 93,00 Loại 1 Thôn Sơn Tập 88,00 Loại 1 Thôn Phú Sơn 64,00 Loại 2 Thôn Đồng Thanh 88,00 Loại 1 8 Xã Cẩm Tâm Thôn Thanh Tâm 87,00 Loại 1 Thôn Thành Công 82,00 Loại 1 Thôn An Tâm 88,00 Loại 1 Thôn Yên Cư 88,00 Loại 1 9 Xã Cẩm Yên Thôn Yên Ruộng 84,00 Loại 1 Thôn Yên Duyệt 83,00 Loại 1 Thôn Ngọc Vọng 88,00 Loại 1 Thôn Trâm Lụt 88,00 Loại 1 10 Xã Cẩm Vân Thôn Đồi Vàng 56,00 Loại 2 Thôn Tiên Lãng 82,00 Loại 1 Thôn Đồi Chông 76,00 Loại 1 Thôn Tường Yên 76,00 Loại 1 Thôn Quan Phác 76,00 Loại 1 Thôn Vân Quan 78,00 Loại 1 Thôn Vân Bằng 78,00 Loại 1 Thôn Vân Cát 78,00 Loại 1 11 Xã Cẩm Tân Thôn Do Thượng 76,00 Loại 1 Thôn Do Trung 77,00 Loại 1 Thôn Phiến Thôn 76,00 Loại 1 Thôn Trung Hà 76,00 Loại 1 Thôn Phú Xuân 76,00 Loại 1 Thôn Phúc Mỹ 85,00 Loại 1 Thôn Phúc Tân 76,00 Loại 1 Thôn Phác Lê 79,00 Loại 1 12 Xã Cẩm Phú Thôn Lạc Long 94,00 Loại 1 Thôn Hoàng Vĩnh 90,00 Loại 1 Thôn Hoàng Thịnh 82,00 Loại 1 Thôn Tiến Long 85,00 Loại 1 Thôn Thái Long 90,00 Loại 1 Thôn Thanh Phúc 95,00 Loại 1 13 Xã Cẩm Long Thôn Cao Long 94,00 Loại 1 Thôn Tân Long 90,00 Loại 1 Thôn Minh Long 88,00 Loại 1 Thôn Phi Long 95,00 Loại 1 Thôn Ngọc 95,00 Loại 1 Thôn Long Tiến 95,00 Loại 1 14 Xã Cẩm Ngọc Thôn Đồng Lão 76,00 Loại 1 Thôn Song Nga 78,00 Loại 1 Thôn Sống 77,00 Loại 1 Thôn Phúc Ngán Vải 77,00 Loại 1 Thôn Kìm 76,00 Loại 1 Thôn Song 59,00 Loại 2 Thôn Sành 76,00 Loại 1 15 Xã Cẩm Tú Thôn Thái Học 76,00 Loại 1 Thôn Bắc Sơn 77,00 Loại 1 Thôn Liên Sơn 76,00 Loại 1 Thôn Cẩm Hoa 76,00 Loại 1 Thôn Thuần Lương 82,00 Loại 1 Thôn Lương Thành 80,00 Loại 1 Thôn Bình Xuyên 80,00 Loại 1 Thôn Thái Bình 84,00 Loại 1 16 Xã Cẩm Giang Thôn Giang Sơn 88,00 Loại 1 Thôn Giang Trung 85,00 Loại 1 Thôn Giang Hồng 1 83,00 Loại 1 Thôn Giang Hồng 2 83,00 Loại 1 17 Xã Cẩm Quý Thôn Quý Sơn 88,00 Loại 1 Thôn Quý Trung 88,00 Loại 1 Thôn Quý Thanh 85,00 Loại 1 Thôn Quý Long 78,00 Loại 1 Thôn Quý Tân 88,00 Loại 1 Thôn Quý Tiến 88,00 Loại 1 Thôn Quý Lâm 83,00 Loại 1 Thôn Quý Thịnh 82,00 Loại 1 DANH SÁCH PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN NHƯ THANH (Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa) TT Thôn, tổ dân phố Tổng số điểm Phân loại đạt Ghi chú (1) (2) (3) (4) (5) 1 Xã Thanh Kỳ Thôn Bái Sim 93,00 Loại 1 Thôn Kim Đồng 78,00 Loại 1 Thôn Thanh Trung 95,00 Loại 1 Thôn Kỳ Thượng 58,00 Loại 2 Thôn Thanh Sơn 56,00 Loại 2 Thôn Thanh Xuân 93,00 Loại 1 Thôn Đồng Ván 63,00 Loại 2 Thôn Đồng Tâm 66,00 Loại 2 Thôn Đồng Tiến 66,00 Loại 2 2 Xã Thanh Tân Thôn Khả La 50,00 Loại 3 Thôn Đồng Lấm 82,00 Loại 1 Thôn Tân Mỹ 60,00 Loại 2 Thôn Hợp Nhất 86,00 Loại 1 Thôn Phú Quý 90,00 Loại 1 Thôn Tân Vinh 65,00 Loại 2 Thôn Thanh Vinh 79,00 Loại 1 Thôn Thanh Quang 86,00 Loại 1 Thôn Tân Quang 72,00 Loại 2 Thòn Khe Cát 87,00 Loại 1 Thôn Hợp Tiến 95,00 Loại 1 Thôn Tân Hùng 89,00 Loại 1 Thôn Bò Lăn 65,00 Loại 2 3 Xã Xuân Thái Thôn Yên Khang 65,00 Loại 2 Thôn Đồng Lườn 63,00 Loại 2 Thôn Cây Nghia 78,00 Loại 1 Thôn Ấp Cù 65,00 Loại 2 Thôn Làng Lúng 75,00 Loại 2 Thôn Đồng Cốc 87,00 Loại 1 Thôn Ba Bái 65,00 Loại 2 Thôn Quảng Đại 65,00 Loại 2 Thôn Yên Vinh 65,00 Loại 2 Thôn Thanh Xuân 65,00 Loại 2 4 Xã Cán Khê Thôn 1 58,00 Loại 2 Thôn 2 82,00 Loại 1 Thôn 3 80,00 Loại 1 Thôn 4 79,00 Loại 1 Thôn 5 84,00 Loại 1 Thôn 6 80,00 Loại 1 Thôn 7 75,00 Loại 2 Thôn 8 77,00 Loại 1 Thôn 9 79,00 Loại 1 Thôn 10 74,00 Loại 2 Thôn 11 87,00 Loại 1 Thôn 12 55,00 Loại 2 Thôn Mó 1 82,00 Loại 1 Thôn Mó 2 71,00 Loại 2 Thôn Chanh 55,00 Loại 2 Thôn Đông 77,00 Loại 1 Bản 5 52,00 Loại 2 Bản 6 55,00 Loại 2 5 Xã Phú Nhuận Thôn Phú Phượng 1 63,00 Loại 2 Thôn Phú Phượng 2 52,00 Loại 2 Thôn Phú Phượng 3 56,00 Loại 2 Thôn Phú Phượng 4 62,00 Loại 2 Thôn Thanh Sơn 78,00 Loại 1 Thôn Khe Sình 66,00 Loại 2 Thôn Phú Sơn 84,00 Loại 1 Thôn Đồng Sình 79,00 Loại 1 Thôn Eo Son 76,00 Loại 1 Thôn Thung Khế 58,00 Loại 2 Thôn Phú Quang 80,00 Loại 1 Thôn Phú Nhuận 76,00 Loại 1 6 Xã Hải Long Thôn Vĩnh Lợi 85,00 Loại 1 Thôn Hải Hòa 78,00 Loại 1 Thôn Hải Thanh 62,00 Loại 2 Thôn Hải Xuân 66,00 Loại 2 Thôn Hải Tân 54,00 Loại 2 Thôn Đồng Xuân 53,00 Loại 2 Thôn Đồng Lớn 55,00 Loại 2 Thôn Đồng Hải 55,00 Loại 2 Thôn Tân Long 63,00 Loại 2 7 Xã Phượng Nghi Thôn Bái Đa 1 83,00 Loại 1 Thôn Bái Đa 2 77,00 Loại 1 Thôn Bãi Hưng 90,00 Loại 1 Thôn Đồng Tâm 90,00 Loại 1 Thôn Khe Xanh 90,00 Loại 1 Thôn Đồng Phông 88,00 Loại 1 Thôn Cộng Thành 90,00 Loại 1 8 Xã Xuân Du Thôn 1 48,00 Loại 3 Thôn 2 63,00 Loại 2 Thôn 3 76,00 Loại 1 Thôn 4 51,00 Loại 2 Thôn 5 76,00 Loại 1 Thôn 6 79,00 Loại 1 Thôn 8 53,00 Loại 2 Thôn 9 66,00 Loại 2 Thôn 10 64,00 Loại 2 Thôn 11 70,00 Loại 2 Thôn 12 52,00 Loại 2 Thôn 13 60,00 Loại 2 Thôn 14 76,00 Loại 1 9 Xã Mậu Lâm Thôn Yên Thọ 78,00 Loại 1 Thôn Đồng Yên 80,00 Loại 1 Thôn Hợp Tiến 83,00 Loại 1 Thôn Bái Gạo I 82,00 Loại 1 Thôn Bái Gạo II 87,00 Loại 1 Thôn Đồng Nghiêm 83,00 Loại 1 Thôn Đồng Bớp 94,00 Loại 1 Thôn Rộc Môn 64,00 Loại 2 Thôn Cầu Hồ 95,00 Loại 1 Thôn Đồng Xuân 87,00 Loại 1 Thôn Đồng Tiến 84,00 Loại 1 Thôn Tâm Tiến 93,00 Loại 1 Thôn Đồng Mọc 84,00 Loại 1 10 Xã Xuân Phúc Thôn Rộc Răm 90,00 Loại 1 Thôn Bái Con 62,00 Loại 2 Thôn Đồng Quốc 78,00 Loại 1 Thôn Đồng Quạ 88,00 Loại 1 Thôn Trại Quan 51,00 Loại 2 Thôn Đồng Xã 90,00 Loại 1 Thôn Nước Trong 74,00 Loại 2 Thôn Phúc Minh 73,00 Loại 2 Thôn Nam Sơn 72,00 Loại 2 Thôn Bái Thất 56,00 Loại 2 Thôn Hồng Sơn 55,00 Loại 2 Thôn Tiên Thắng 56,00 Loại 2 11 Xã Xuân Khang Thôn Đồng Mưa 94,00 Loại 1 Thôn Phượng Xuân 95,00 Loại 1 Thôn Xuân Hòa 90,00 Loại 1 Thôn Xuân Tiến 95,00 Loại 1 Thôn Đồng Hơn 80,00 Loại 1 Thôn Trạch Khang 53,00 Loại 2 Thôn Xuân Lộc 91,00 Loại 1 Thôn Xuân Thành 73,00 Loại 2 Thôn Xuân Sinh 52,00 Loại 2 Thôn Xuân Cường 75,00 Loại 2 Thôn Xuân Hưng 84,00 Loại 1 12 Xã Yên Lạc Thôn Đồng Yên 95,00 Loại 1 Thôn Đồng Trung 85,00 Loại 1 Thôn Ba Cồn 85,00 Loại 1 Thôn Ao Mẻ 90,00 Loại 1 Thôn Tân Long 87,00 Loại 1 Thôn Tân Xuân 81,00 Loại 1 Thôn Tân Tiến 70,00 Loại 2 13 Xã Yên Thọ Thôn Yên Trung 76,00 Loại 1 Thôn Quần Thọ 76,00 Loại 1 Thôn Tân Thọ 76,00 Loại 1 Thôn Xuân Thọ 73,00 Loại 2 Thôn Chợ Mới 51,00 Loại 2 Thôn Tân Thịnh 71,00 Loại 2 Thôn Cự Thịnh 73,00 Loại 2 Thôn Minh Thịnh 76,00 Loại 1 Thôn Hợp Thịnh 48,00 Loại 3 Thôn Xuân Thịnh 55,00 Loại 2 Thôn Yên Xuân 76,00 Loại 1 Thôn Hùng Sơn 55,00 Loại 2 Thôn Tân Hùng 77,00 Loại 1 Thôn Thống Nhất 76,00 Loại 1 Thôn Chẩm Khê 76,00 Loại 1 14 Thị trấn Bến Sung Thôn Kim Sơn 86,00 Loại 1 Thôn Xuân Phong 56,00 Loại 2 Thôn Đồi Dẻ 75,20 Loại 1 Thôn Cầu Máng 56,00 Loại 2 Thôn Đồng Mười 56,00 Loại 2 Thôn Vân Thành 56,00 Loại 2 Thôn Xuân Lai 78,20 Loại 1 Khu phố Vĩnh Long 1 62,20 Loại 2 Khu phố Vĩnh Long 2 46,00 Loại 3 Khu phố Hải Ninh 46,00 Loại 3 Khu phố Hải Tiến 56,00 Loại 2 Khu phố Xuân Điền 72,20 Loại 2 Khu phố 1 67,60 Loại 2 Khu phố 2 76,00 Loại 1 Khu phố 3 76,00 Loại 1 Khu phố 4 46,00 Loại 3 DANH SÁCH PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN NHƯ XUÂN (Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa) TT Thôn, tổ dân phố Tổng số điểm Phân loại đạt Ghi chú (1) (2) (3) (4) (5) 1 Xã Xuân Bình Thôn 12 86,00 Loại 1 Thôn Mơ 93,00 Loại 1 Thôn Hào 80,00 Loại 1 Thôn Xuân Phú 92,00 Loại 1 Thôn Hùng Tiến 81,00 Loại 1 Thôn 4 74,00 Loại 2 Thôn 5 53,00 Loại 2 Thôn 7 51,00 Loại 2 Thôn 13 60,00 Loại 2 Thôn Mít 67,00 Loại 2 Thôn Sim 61,00 Loại 2 Thôn Xuân Hợp 67,00 Loại 2 2 Xã Bãi Trành Thôn 10 88,00 Loại 1 Thôn Cầu 76,00 Loại 1 Thôn Xuân Khánh 83,00 Loại 1 Thôn Me 84,00 Loại 1 Thôn 1 61,00 Loại 2 Thôn 6 57,00 Loại 2 Thôn 3 62,00 Loại 2 Thôn Nhà Máy 51,00 Loại 2 Thôn Chôi Trờn 68,00 Loại 2 Thôn Hồ 49,00 Loại 3 3 Xã Xuân Hòa Thôn 8 83,00 Loại 1 Thôn Đồng Trình 95,00 Loại 1 Thôn Thanh Niên 76,00 Loại 1 Thôn Giăng 95,00 Loại 1 Thôn Ngòi 63,00 Loại 2 Thôn Nghịu 70,00 Loại 2 4 Xã Thanh Lâm Thôn Làng Lự 95,00 Loại 1 Thôn Làng Cháo 90,00 Loại 1 Thôn Đoàn Trung 82,00 Loại 1 Thôn Làng Kèn 76,00 Loại 1 Thôn Làng Xằm 65,00 Loại 2 Thôn Làng Kha 62,00 Loại 2 5 Xã Thanh Hòa Thôn Tân Thành 95,00 Loại 1 Thôn Tân Hiệp 95,00 Loại 1 Thôn Tân Hòa 76,00 Loại 1 Thôn Thanh Sơn 66,00 Loại 2 6 Xã Thanh Phong Thôn Tân Hùng 95,00 Loại 1 Thôn Quang Hùng 95,00 Loại 1 Thôn Tân Phong 86,00 Loại 1 Thôn Xuân Phong 76,00 Loại 1 Thôn Hai Huân 66,00 Loại 2 Thôn Chạng Vung 72,00 Loại 2 7 Xã Thanh Quân Thôn Thống Nhất 90,00 Loại 1 Thôn Thanh Tân 71,00 Loại 2 Thôn Kẻ Lạn 89,00 Loại 1 Thôn Chiềng Cà 95,00 Loại 1 Thôn Thanh Nhân 74,00 Loại 2 Thôn Lâu Quán 76,00 Loại 1 Thôn Thanh Tiến 61,00 Loại 2 Thôn Ná Cà 2 61,00 Loại 2 Thôn Ná Cà 1 64,00 Loại 2 8 Xã Thanh Sơn Thôn Đồng Sán 95,00 Loại 1 Thôn Đồng Chạng 82,00 Loại 1 Thôn Quăn 1 72,00 Loại 2 Thôn Kẻ Mạnh 1 95,00 Loại 1 Thôn Hón Tỉnh 65,00 Loại 2 9 Xã Thanh Xuân Thôn Lâm Chính 90,00 Loại 1 Thôn Thanh Đồng 66,00 Loại 2 Thôn Đồng Phống 65,00 Loại 2 Thôn Thanh Thủy 65,00 Loại 2 Thôn Thanh Bình 65,00 Loại 2 Thôn Thanh Tiến 65,00 Loại 2 10 Xã Cát Vân Thôn Vân Hòa 56,00 Loại 2 Thôn Vân Bình 71,00 Loại 2 Thôn Vân Thành 69,00 Loại 2 Thôn Vân Thượng 58,00 Loại 2 Thôn Vân Tiến 68,00 Loại 2 Thôn Vân Trung 57,00 Loại 2 11 Xã Cát Tân Thôn Cát Xuân 88,00 Loại 1 Thôn Thanh Vân 88,00 Loại 1 Thôn Cát Lợi 87,00 Loại 1 Thôn Phụ Vân 56,00 Loại 2 Thôn Cát Thịnh 71,00 Loại 2 12 Xã Thượng Ninh Thôn Tiến Thành 91,00 Loại 1 Thôn Xuân Thượng 88,00 Loại 1 Thôn Đồng Tâm 82,00 Loại 1 Thôn Đồng Chành 87,00 Loại 1 Thôn Đức Thắng 88,00 Loại 1 Thôn Đông Xuân 88,00 Loại 1 Thôn Đồng Ngấn 63,00 Loại 2 Thôn Đồng Hả 58,00 Loại 2 Thôn Đồng Minh 71,00 Loại 2 Thôn Đồng Thanh 64,00 Loại 2 Thôn Khe Khoai 70,00 Loại 2 13 Thị trấn Yên Cát Khu phố Thăng Bình 88,00 Loại 1 Khu phố Mỹ Ré 88,00 Loại 1 Khu phố 1 78,00 Loại 1 Khu phố 2 81,00 Loại 1 Khu phố 4 78,00 Loại 1 Khu phố Yên Thắng 58,00 Loại 2 Khu phố Lúng 48,00 Loại 3 Khu phố Thấng Sơn 58,00 Loại 2 Khu phố 3 66,60 Loại 2 Khu phố Quế Phú 58,00 Loại 2 Khu phố Phú Quế 58,00 Loại 2 Khu phố Xuân Chính 53,00 Loại 2 Khu phố Xuân Thịnh 58,00 Loại 2 Khu phố Cát Tiến 58,00 Loại 2 Khu phố Trung Thành 58,00 Loại 2 14 Xã Tân Bình Thôn Tân Sơn 77,00 Loại 1 Thôn Mai Thắng (Làng Lung) 76,00 Loại 1 Thôn Đức Bình 89,00 Loại 1 Thôn Tân Thắng 57,00 Loại 2 Thôn Tân Lập 55,00 Loại 2 Thôn Thanh Bình 63,00 Loại 2 15 Xã Bình Lương Thôn Thắng Lộc 75,00 Loại 2 Thôn Hợp Thành 81,00 Loại 1 Thôn Quang Trung 69,00 Loại 2 Thôn Làng Gió 72,00 Loại 2 Thôn Làng Sao 61,00 Loại 2 Thôn Làng Mài 53,00 Loại 2 16 Xã Hóa Quỳ Thôn Đồng Tâm 93,00 Loại 1 Thôn Thịnh Lạc 76,00 Loại 1 Thôn Thanh Xuân 87,00 Loại 1 Thôn Luống Đồng 86,00 Loại 1 Thôn Xuân Thành 93,00 Loại 1 Thôn Thanh Hương 88,00 Loại 1 Thôn Liên Hiệp 51,00 Loại 2 Thôn Tân Thịnh 71,00 Loại 2 Thôn Thanh Tân 57,00 Loại 2 Thôn Xóm Chuối 60,00 Loại 2 Thôn Xuân Hương 61,00 Loại 2 Thôn Thanh Lương 53,00 Loại 2 Thôn Xuân Đàm 53,00 Loại 2 Thôn Đồng Xuân 50,00 Loại 3 DANH SÁCH PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN THƯỜNG XUÂN (Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa) TT Thôn, tổ dân phố Tổng số điểm Phân loại đạt Ghi chú (1) (2) (3) (4) (5) 1 Xã Bát Mọt Thôn Cạn 80,00 Loại 1 Thôn Chiềng 100,00 Loại 1 Thôn Ruộng 70,00 Loại 2 Thôn Vịn 100,00 Loại 1 Thôn Dưn 70,00 Loại 2 Thôn Đục 70,00 Loại 2 Thôn Khẹo 70,00 Loại 2 Thôn Phổng 89,00 Loại 1 2 Xã Yên Nhân Thôn Khong 95,00 Loại 1 Thôn Mỵ 95,00 Loại 1 Thôn Na Nghịu 95,00 Loại 1 Thôn Chiềng 95,00 Loại 1 Thôn Mỏ 65,00 Loại 2 Thôn Lừa 91,00 Loại 1 3 Xã Lương Sơn Thôn Ngọc Thượng 93,00 Loại 1 Thôn Lương Thịnh 88,00 Loại 1 Thôn Ngọc Sơn 88,00 Loại 1 Thôn Lương Thiện 88,00 Loại 1 Thôn Trung Thành 88,00 Loại 1 Thôn Minh Quang 88,00 Loại 1 Thôn Minh Ngọc 70,00 Loại 2 4 Xã Ngọc Phụng Thôn Quyết Tiến 67,00 Loại 2 Thôn Xuân Thành 81,00 Loại 1 Thôn Xuân Lập 76,00 Loại 1 Thôn Xuân Thắng 84,00 Loại 1 Thôn Hoa Lâm 76,00 Loại 1 Thôn Hưng Long 77,00 Loại 1 Thôn Phú Vinh 82,00 Loại 1 5 Xã Xuân Thắng Thôn Xem Đót 95,00 Loại 1 Thôn Tân Thắng 80,00 Loại 1 Thôn Dín 94,00 Loại 1 Thôn Én 95,00 Loại 1 Thôn Xương 89,00 Loại 1 Thôn Tân Thọ 65,00 Loại 2 Thôn Tú 84,00 Loại 1 6 Xã Xuân Lộc Thôn Quẻ 74,00 Loại 2 Thôn Vành 89,00 Loại 1 Thôn Chiềng 95,00 Loại 1 Thôn Pà Cầu 95,00 Loại 1 Thôn Cộc 75,00 Loại 2 7 Xã Xuân Lẹ Thôn Chẻ Dài 95,00 Loại 1 Thôn Xuân Ngù 85,00 Loại 1 Thôn Lẹ Tà 65,00 Loại 2 Thôn Liên Sơn 69,00 Loại 2 Thôn Xuân Sơn 67,00 Loại 2 Thôn Bàn Tạn 65,00 Loại 2 Thôn Bọng Nàng 81,00 Loại 1 Thôn Đuông Bai 65,00 Loại 2 8 Xã Xuân Chinh Thôn Tú Ạc 95,00 Loại 1 Thôn Chinh 71,00 Loại 2 Thôn Giang 65,00 Loại 2 Thôn Thông 50,00 Loại 3 Thôn Xeo 55,00 Loại 2 Thôn Hành 70,00 Loại 2 9 Xã Vạn Xuân Thôn Quạn 78,00 Loại 1 Thôn Khằm 83,00 Loại 1 Thôn Nhồng 51,00 Loại 2 Thôn Hang Cáu 90,00 Loại 1 Thôn Ná Mén 88,00 Loại 1 Thôn Cang Khèn 60,00 Loại 2 Thôn Lùm Nưa 86,00 Loại 1 Thôn Bù Đồn 76,00 Loại 1 Thôn Công Thương 51,00 Loại 2 Thôn Thác Làng 65,00 Loại 2 10 Xã Xuân Dương Thôn Thống Nhất 1 76,00 Loại 1 Thôn Thống Nhất 2 76,00 Loại 1 Thôn Thống Nhất 3 76,00 Loại 1 Thôn Xuân Thịnh 76,00 Loại 1 Thôn Vụ Bản 78,00 Loại 1 Thôn Tân Lập 76,00 Loại 1 11 Xã Thọ Thanh Thôn 1 76,00 Loại 1 Thôn 2 76,00 Loại 1 Thôn 3 76,00 Loại 1 Thôn Đông Xuân 77,00 Loại 1 Thôn Hồng Kỳ 77,00 Loại 1 Thôn Thanh Long 76,00 Loại 1 Thôn Thanh Cao 47,00 Loại 3 12 Xã Xuân Cao Thôn Xuân Minh 1 76,00 Loại 1 Xuân Minh 2 64,00 Loại 2 Thôn Xuân Thắng 93,00 Loại 1 Thôn Vinh Quang 90,00 Loại 1 Thôn Thành Tiến 90,00 Loại 1 Thôn Quyết Thắng 1 78,00 Loại 1 Thôn Quyết Thắng 2 83,00 Loại 1 Thôn Trung Nam 81,00 Loại 1 Thôn Quyết Tiến 82,00 Loại 1 13 Xã Luận Thành Thôn Thành Thắng 93,00 Loại 1 Thôn Tiến Hưng 2 93,00 Loại 1 Thôn Tiến Hưng 1 82,00 Loại 1 Thôn Thống Nhất 78,00 Loại 1 Thôn Liên Thành 83,00 Loại 1 Thôn Cao Tiến 88,00 Loại 1 Thôn Sơn Cao 70,00 Loại 2 Thôn Sơn Minh 80,00 Loại 1 14 Xã Tân Thành Thôn Thành Đon 88,00 Loại 1 Thôn Thành Lợi 89,00 Loại 1 Thôn Thành Lãm 91,00 Loại 1 Thôn Thành Thượng 92,00 Loại 1 Thôn Thành Lai 78,00 Loại 1 Thôn Thành Lợp 90,00 Loại 1 Thôn Thành Hạ 68,00 Loại 2 Thôn Thành Nàng 66,00 Loại 2 Thôn Thành Sơn 88,00 Loại 1 15 Xã Luận Khê Thôn Ngọc Trà 95,00 Loại 1 Thôn Mơ Thắm 68,00 Loại 2 Thôn Yên Mỹ 95,00 Loại 1 Thôn Hún 84,00 Loại 1 Thôn An Nhân 92,00 Loại 1 Thôn Chiềng 95,00 Loại 1 Thôn Buồng 95,00 Loại 1 Thôn Kha 95,00 Loại 1 Thôn Nhàng 59,00 Loại 2 Thôn Hợp Nhất 73,00 Loại 2 16 Thị trấn Thường Xuân Khu phố 1 78,00 Loại 1 Khu phố 2 82,00 Loại 1 Khu phố 3 78,00 Loại 1 Khu phố 4 82,00 Loại 1 Khu phố 5 67,80 Loại 2 Thôn Trung Chính 88,00 Loại 1 Thôn Xuân Quang 78,40 Loại 1 Thôn Xuân Minh 58,00 Loại 2 Thôn Tiến Sơn 1 88,00 Loại 1 Thôn Tiến Sơn 2 58,00 Loại 2 Thôn Thanh Xuân 58,00 Loại 2 Quyết định 1238/QĐ-UBND ngày 08/04/2020 về phân loại thôn, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa |