Aid nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ aid trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aid tiếng Anh nghĩa là gì.

aid /eid/

* danh từ
- sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ
- người giúp đỡ, người phụ tá
- [sử học] thuế [nộp cho nhà vua]; công trái
- [[thường] số nhiều] những phương tiện để giúp đỡ
=aids and appliances+ đồ gá lắp, thiết bị, dụng cụ, phương tiện vật chất
!by [with] the aid of
- nhờ sự giúp đỡ của
!to lend aid to
- [xem] lend
!what's all this aid of?
- tất cả những cái này dùng để làm gì?

aid
- thêm vào, phụ vào // sự thêm vào, sư phụ vào
- training a. sách giáo khoa
- visual a. đồ dùng giảng dạy

Thuật ngữ liên quan tới aid

  • unhindered tiếng Anh là gì?
  • paddlefishes tiếng Anh là gì?
  • coherent tiếng Anh là gì?
  • undo tiếng Anh là gì?
  • emery-wheel tiếng Anh là gì?
  • cantharides tiếng Anh là gì?
  • untruthful tiếng Anh là gì?
  • monsters tiếng Anh là gì?
  • grid excitation tiếng Anh là gì?
  • space fiction tiếng Anh là gì?
  • confucian tiếng Anh là gì?
  • tracks tiếng Anh là gì?
  • anticipation tiếng Anh là gì?
  • shaw tiếng Anh là gì?
  • allying tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của aid trong tiếng Anh

aid có nghĩa là: aid /eid/* danh từ- sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ- người giúp đỡ, người phụ tá- [sử học] thuế [nộp cho nhà vua]; công trái- [[thường] số nhiều] những phương tiện để giúp đỡ=aids and appliances+ đồ gá lắp, thiết bị, dụng cụ, phương tiện vật chất!by [with] the aid of- nhờ sự giúp đỡ của!to lend aid to- [xem] lend!what's all this aid of?- tất cả những cái này dùng để làm gì?aid- thêm vào, phụ vào // sự thêm vào, sư phụ vào- training a. sách giáo khoa- visual a. đồ dùng giảng dạy

Đây là cách dùng aid tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aid tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

chính sách viện trợ ; cấp cứu ; cứu hộ ; cứu trợ viên ; cứu trợ ; cứu viện ; cứu ; giu ́ p ; giúp ; giúp đỡ ; hỗ trợ y tế ; hỗ trợ ; hộp cứu thương ; khoản viện trợ ; mà trợ giúp ; môn trợ ; những hỗ trợ ; sư ̣ hô ̃ ; sự giúp đỡ ; sự trợ cấp ; sự trợ giúp ; sự viện trợ ; thê ̉ chư ̃ ; thứ đồ cứu trợ ; tiền viện trợ ; trợ cấp ; trợ giúp ; trợ lý ; trợ ; tá ; viện trợ cho ; viện trợ mà ; viện trợ ; đỡ ; ̉ ;

cấp cứu ; cứu hộ ; cứu trợ viên ; cứu trợ ; cứu viện ; cứu ; giu ́ p ; giúp ; giúp đỡ ; hỗ trợ y tế ; hỗ trợ ; khoản viện trợ ; mà trợ giúp ; môn trợ ; những hỗ trợ ; sự giúp đỡ ; sự trợ cấp ; sự trợ giúp ; sự viện trợ ; thê ̉ chư ̃ ; thận cho ; thận ; thứ đồ cứu trợ ; tiền viện trợ ; trơ ; trợ cấp ; trợ giúp ; trợ lý ; trợ ; tá ; viện trợ cho ; viện trợ mà ; viện trợ ; đỡ ;


aid; assist; assistance; help

the activity of contributing to the fulfillment of a need or furtherance of an effort or purpose

aid; economic aid; financial aid

money to support a worthy person or cause

aid; attention; care; tending

the work of providing treatment for or attending to someone or something

give help or assistance; be of service


* danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] hộ lý

* danh từ
- [quân sự] bệnh xá dã chiến

* danh từ, số nhiều aides-de-camp
- [quân sự] sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận

* danh từ
- sự cấp cứu [trước khi bác sĩ đến nơi]
* tính từ
- cấp cứu, dùng để cấp cứu
=a first-aid station+ trạm cấp cứu

* danh từ
- ống nghe [của người điếc]

- [Econ] Viện trợ nước ngoài.
+ Một luồng vốn đổ vào hoặc một sự trợ giúp nào đó cho một nước không do các tác nhân thị trường tự nhiên cung cấp.

- [Econ] Trợ cấp dưới dạng viện trợ.
+ Xem INTER-GOVERNMENTAL GRANTS.

- [Econ] Viện trợ Marshall.
+ Là viện trợ của Mỹ và Canada cho Anh và các nước khác để trợ giúp họ phục hồi nền kinh tế sau chiến tranh thế giới thứ hai.

- [Econ] Viện trợ đa phương
+ Là viện trợ bằng tiền hoặc hiện vật do một nhóm các nước cùng nhau cung cấp hoặc thông qua một tổ chức quốc tế cho một nhóm các nước khác.

- [viết tắt của Acquired Immune Deficiency Syndrome] bệnh liệt kháng, bệnh aids

* danh từ
- một loại băng keo dùng để băng tạm lên vết thương

* danh từ
- cái máy nghe [của người nặng tai]

* danh từ
- chi phí tư vấn pháp lý

* danh từ
-phương tiện nhìn [tranh vẽ, phim ảnh dùng làm phương tiện giảng dạy]

AID có nghĩa gì?

AIDS là một bệnh mạn tính do HIV gây ra. HIV phá huỷ các tế bào của hệ miễn dịch, khiến cơ thể không còn khả năng chống lại các virus, vi khuẩn và nấm gây bệnh. Do đó bệnh nhân dễ bị một số loại ung thư và nhiễm trùng cơ hội mà bình thường có thể đề kháng được.

Assistance là gì?

Sự cứu trợ, sự cứu tế; cơ quan cứu tế.

Chủ Đề