Di chứng là gì từ điển

  • Từ điển Việt - Việt

Danh từ

chứng tật còn lại lâu dài sau khi đã khỏi bệnh di chứng viêm màng nãodi chứng của chất độc màu da cam

Các từ tiếp theo

  • Di căn

    Động từ [quá trình bệnh lí] truyền sang bộ phận hoặc cơ quan khác của cơ thể ở xa ổ bệnh đầu tiên ung thư đã đến...

  • Di cư

    Động từ dời đến ở một miền hay một nước khác để sinh sống di cư vào Nam Đồng nghĩa : thiên cư Trái nghĩa : nhập...

  • Di cảo

    Danh từ bản thảo tác phẩm của người chết để lại tập di cảo

  • Di cốt

    Danh từ xương cốt còn lưu lại của người hoặc động vật chết đã lâu di cốt của người xưa

  • Di duệ

    Danh từ [Từ cũ] như hậu duệ di duệ của Nguyễn Trãi

  • Di dân

    Mục lục 1 Động từ 1.1 đưa dân dời đến vùng khác để sinh sống, để thực hiện những mục đích nhất định nào đó...

  • Di dưỡng

    Động từ bồi bổ, tạo điều kiện cho có được sự phát triển tốt, khắc phục sự suy sút có thể có [thường nói về...

  • Di dời

    Động từ [Ít dùng] chuyển đi, dời chỗ đi nơi khác, nói chung nhanh chóng di dời dân ra khỏi vùng lũ lụt toà soạn báo đã...

  • Di hoạ

    Danh từ tai hoạ còn để lại cho cả đời sau di hoạ của chiến tranh

  • Di huấn

    Danh từ lời dạy lúc sinh thời hoặc để lại sau khi mất thực hiện những di huấn của Hồ Chủ tịch

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây [đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé]

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

  • Syrian national who cut a bloody path through the ranks in Afghanistan for the past decade before settling back here. cứu, câu lày trong ngữ cảnh quân đội đang làm 1 nhiệm vụ và trước câu này là nhắc tới 1 người, họ còn nói là "người của chúng ta" mang quốc tịch syrian, đến đoạn who cut a bloody path through làm em ko hiểu gì, cứu =]]

    Chi tiết

  • But he's still the apple of my eye. Of everyone's eye. More like the apple of everybody's whole face. Câu này trong ngữ cảnh đang nhắc đến con của người nói, mà em ko biết dịch sao ạ?

    Chi tiết

  • Belted-bias-ply tire nghĩa của câu này là dì v ạ

    Chi tiết

  • Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi

Ý nghĩa của từ Di chứng là gì:

Di chứng nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ Di chứng Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Di chứng mình


1

0

  0

chứng tật còn lại lâu dài sau khi đã khỏi bệnh di chứng viêm màng não di chứng của chất độc màu da cam



Bản dịch

Ví dụ về đơn ngữ

It is most commonly seen as a serious sequela of an acute myocardial infarction [heart attack].

Typically, a sequela is a chronic condition that is a complication of an acute condition that begins during that acute condition.

Coronary artery aneurysms occur as a sequela of the vasculitis in 20-25% of untreated children.

Its malignant sequela, oesophagogastric junctional adenocarcinoma, has a mortality rate of over 85%.

It may develop as a sequela of thoracic outlet syndrome.

Hơn

  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y

Tìm

di chứng

chứng bệnh, tật hình thành và tồn tại lâu dài sau khi khỏi bệnh, vd. đường rò sau một vết gãy xương đã liền "can"; teo đét và biến dạng các chi dưới sau bệnh bại liệt, vv.

hd. Chứng còn lại sau khi khỏi bệnh.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

di chứng

di chứng

  • [y học] Sequela

Lĩnh vực: y học
 sequela
Giải thích VN: Rối loạn hay tình trạng bệnh lý do một bệnh hay tai nạn trước đó.

Chủ Đề