a cousin
Cách một người bản xứ nói điều này
Cách một người bản xứ nói điều này
Học những thứ được nói trong đời thực
[Không có bản dịch của máy nào ở đây đâu nhé!]
Các từ và mẫu câu liên quan
một gia đình; gia đình
a family
một người chị gái; một người em gái
a sister
Chúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn
các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé!
Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ.
Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn.
Tìm kiếm các
noidung bạn yêu thích
Học nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm
Xem video
Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ
Học từ vựng
Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video
Chat với Membot
Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi
Công thức bí mật của Memrise
Giao tiếp
Được hiểu bởi người khác
Từ vựng tiếng Anh: dòng họ, gia đình
- Từ vựng tiếng Anh: Thời tiết
1. ancestor /ˈænsəstər/: tổ tiên
2. family /’fæməli/: gia đình, gia quyến, họ
3. grandparent /ˈgrænpeərənt/: ông bà - grandfather /´græn¸fa:ðə/: ông [nội, ngoại] - grandmother /’græn,mʌðə/: bà [nội, ngoại] - great-aunt /greit ænt/: bà thím, bà bác [chị hoặc em của ông nội] - great-grandfather /´greit´grænfa:ðə/: ông cố, cụ ông - great-grandmother /´greit´grænmʌðə/: bà cố, cụ bà - great-grandparent /´greit´grænperrənt/: ông bà cố - great-uncle /greit ˈʌŋkl/: ông chú, ông bác [anh hoặc em của ông nội]
4. Bố, mẹ, cô, dì, chú, bác - parent /’peərənt/: bố mẹ - father /ˈfɑːðər/: bố, cha - father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/: bố chồng, bố vợ - mother /ˈmʌðər/: mẹ - mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/: mẹ chồng, mẹ vợ - uncle /ˈʌŋkl/: chú, bác trai, cậu, dượng - aunt /ænt/-/ɑːnt/: bác gái, cô, dì, thím, mợ - godfather /´gɔd¸fa:ðə/: cha đỡ đầu - step father /step ˈfɑːðər/: bố dượng - step mother /stepˈmʌðər/: mẹ kế - great-: dùng để lùi về 1 thế hệ. Great-grandfather: ông cố - step-: kế, ghẻ. Stepfather, stepmother, stepchild, v.v.
5. Anh, chị, em - brother /ˈbrʌðər/: anh/em trai ruột - brother-in-law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/: anh/em rể, anh/em vợ - cousin /ˈkʌzən/: anh, em họ [con của của bác, chú, cô] - sister /ˈsɪstər/: chị/em gái ruột - sister-in-law /ˈsɪstər ɪn lɔː/: chị/em dâu, chị/em vợ
6. Con cháu: - daughter /ˈdɔːtər/: con gái - first cousins once removed: cháu trai/gái [gọi bằng bác, chú, cô, dì – tức là con của anh/chị họ] - granddaughter /ˈgrændɔːtər/: cháu gái - grandson /ˈgrænsʌn/: cháu trai - nephew /ˈnefjuː/: cháu trai [con của anh chị em] - niece /niːs/: cháu gái [con của anh chị em] - son /sʌn/: con trai
7. Từ khác: - adopted child /ə’dɔptid tʃaild/: con nuôi - half-sister /hɑːfˈsɪstər/: chị/em gái [cùng cha/mẹ khác mẹ/cha] - half-brother /hɑːfˈbrʌðər/: anh/em trai [cùng cha/mẹ khác mẹ/cha] - half-: trong mối liên quan cùng cha khác mẹ [hoặc ngược lại]. - foster-: nuôi. Foster-mother mẹ nuôi, foster-son con nuôi - fosterling /´fɔstəliη/: con nuôi - orphan /´ɔ:fən/: trẻ mồ côi - folks /fouks/: họ hàng thân thuộc - kinsman /´kinzmən/: người bà con [nam] - kinswoman /´kinz¸wumən/: người bà con [nữ] - brotherhood /´brʌðəhud/: tình anh em - breadwinner /ˈbredˌwɪnə[r]/: trụ cột [người có thu nhập chính] trong gia đình - family structure /’fæmili ‘strʌktʃə/: kết cấu gia đình - extended family /ɪkˈsten•dɪd ˈfæm•ə•li/: gia đình gồm có nhiều thế hệ - nuclear family /ˈnu•kli•ər ˈfæm•ə•li/: gia đình hạt nhân [gồm có bố mẹ và con cái]
Toomva.com - Chúc bạn học thành công!
Anh chị em Tiếng Anh là gì?
Sibling: anh/ chị/ em ruột. Brother: anh trai/ em trai. Sister: chị gái/ em gái.
Em gái họ trong Tiếng Anh là gì?
Cousin /ˈkʌzn/: Anh/ Chị em họ
Chị họ dịch Tiếng Anh là gì?
cousin là bản dịch của "chị họ" thành Tiếng Anh.
Em họ dịch sang Tiếng Anh là gì?
cousin là bản dịch của "em họ" thành Tiếng Anh.