Bài 2
2. Point and say.
[Chỉ và đọc.]
Lời giải chi tiết:
a] What's the city like?
[Thành phố thì thế nào? - Nó lớn và náo nhiệt.]
b] What's the village like?
[Làng quê thì thế nào? - Nó xa và yên tĩnh.]
c] What's the town like?
[Thị trấn thì thế nào? - Nó rộng lớn và đông đúc.]
d] What's the island like?
[Hòn đảo thì thế nào? - Nó nhỏ và xinh đẹp.]
Bài 4
4. Listen and circle a or b.
[Nghe và khoanh tròn a hoặc b.]
1. Tom lives in a ___________.
a. pretty and quiet village
b. pretty and busy town
2. Tony's city is ___________.
a. crowded and busy
b. large and busy
3. Peter's town is ___________.
a. big and crowded
b. small and busy
4. Linda lives in a ___________.
a. big and busy city
b. small and busy city
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Trung: Where do you live?
Tom: I live in a village.
Trung: What's it like?
Tom: It's pretty and quiet.
2. Trung: Where do you live?
Tony: I live in a city.
Trung: What's it like?
Tony: It's large and busy.
3. Trung: Where do you live, Peter?
Peter: I live in a town.
Trung: What's it like?
Peter: It's small and busy.
4. Trung: Where do you live?
Linda: I live in a city.
Trung: What's it like?
Linda: It's big and busy.
Tạm dịch:
1. Trung: Bạn sống ở đâu?
Tom: Mình sống trong một ngôi làng.
Trung: Nó như thế nào?
Tom: Nó xinh đẹp và yên tĩnh.
2. Trung: Bạn sống ở đâu?
Tony: Mình sống trong một thành phố
Trung: Nó như thế nào?
Tony: Nó rộng và nhộn nhịp.
3. Trung: Bạn sống ở đâu, Peter?
Peter: Mình sống trong một thị trấn.
Trung: Nó như thế nào?
Peter: Nó nhỏ và nhộn nhịp.
4. Trung: Bạn sống ở đâu?
Linda: Mình sống trong một thành phố.
Trung: Nó như thế nào?
Linda: Nó rộng và nhộn nhịp.
Lời giải chi tiết:
1. Tom lives in a pretty and quiet village.
[Tom sống trong một ngôi làng đẹp và yên tĩnh.]
2. Tony’s city is large and busy.
[Thành phố của Tony thì rộng lớn và náo nhiệt.]
3. Peter’s town is small and busy.
[Thị trấn của Peter thì nhỏ và náo nhiệt.]
4. Linda lives in a big and busy city.
[Linda sống ở một thành phố lớn và náo nhiệt.]
Bài 5
5. Write about you.
[Viết về em.]
1. What's your address?
[Địa chỉ của bạn là gì?]
2. What's your hometown like?
[Quê hương của bạn như thế nào?]
3. Who do you live with?
[Bạn sống với ai?]
4. Do you like living there? Why?/ Why not?
[Bạn thích cuộc sống ở đó phải không? Tại sao?/Tại sao không?]
Lời giải chi tiết:
1. It's 128/27, Thien Phuoc street, Ward 9, Tan Binh District, Ho Chi Minh City.
Hoặc: It's not number, village road.
[Nó là số 128/27, đường Thiên Phước, phường 9, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
Hoặc: Nó không có số, đường làng.]
2. It's big and busy. Hoặc: It's small and quiet.
[Nó lớn và náo nhiệt. Hoặc: Nó nhỏ và yên tĩnh.]
3. I live with my parents. Hoặc: I live with my grandparents.
[Tôi sống với bố mẹ. Hoặc: Tôi sống với ông bà.]
4. Yes, I do. Because it has the modern life, high education, and good health care.
Hoặc: Yes, I do. Because it has fresh air and quiet.
[Vâng, tôi thích. Bởi vì nó có cuộc sống hiện đại, nền giáo dục chất lượng cao và chăm sóc sức khỏe tốt.
Hoặc: Vâng, tôi thích. Bởi vì nó có không khí trong lành và yên tĩnh.]
Bài 6
6. Let's play.
[Chúng ta cùng chơi.]
Spot the difference.
[Phát hiện điểm khác biệt.]
Lời giải chi tiết:
Picture a [Tranh a] | Picture b [Tranh b] |
5 cars [5 ô tô] | 6 cars [6 ô tô] |
None [Không có] | A woman in front of the yellow building [Một người phụ nữ trước tòa nhà màu vàng] |
2 people in the right side [2 người ở bên phải] | 3 people in the right side [3 người ở bên phải] |
STOP sign [biển báo STOP] | BUS STOP sign [biển báo BUS STOP] |
There is a logo of pills in top of the pharmacy [Có một hình viên thuốc trên mái của hiệu thuốc.] | None [Không có] |
Giải bài tập tiếng Anh lớp 5 mới, sách thí điểm, tất cả các kĩ năng đọc [reading], viết [writting], nghe [listening], nói [Speaking] cũng như từ vựng và ngữ pháp [Getting started], Communication, closer look...