Bài tập unit 1 tiếng anh 5

Bài 2

2. Point and say.

[Chỉ và đọc.]

Lời giải chi tiết:

a] What's the city like? 

- It's big and busy. 
     

[Thành phố thì thế nào? - Nó lớn và náo nhiệt.]                 

b] What's the village like?

- It's far and quiet. 
            

[Làng quê thì thế nào? - Nó xa và yên tĩnh.]           

c] What's the town like?

- It's large and crowed. 

[Thị trấn thì thế nào? - Nó rộng lớn và đông đúc.]                  

d] What's the island like?

- It's small and pretty. 

[Hòn đảo thì thế nào? - Nó nhỏ và xinh đẹp.]

Bài 4

4. Listen and circle a or b.

[Nghe và khoanh tròn a hoặc b.]

1. Tom lives in a ___________.

a. pretty and quiet village

b. pretty and busy town

2. Tony's city is ___________.

a. crowded and busy

b. large and busy

3. Peter's town is ___________.

a. big and crowded

b. small and busy

4. Linda lives in a ___________.

a. big and busy city

b. small and busy city

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Trung: Where do you live?

Tom: I live in a village.

Trung: What's it like?

Tom: It's pretty and quiet.

2. Trung: Where do you live?

Tony: I live in a city.

Trung: What's it like?

Tony: It's large and busy.

3. Trung: Where do you live, Peter?

Peter: I live in a town.

Trung: What's it like?

Peter: It's small and busy.

4. Trung: Where do you live?

Linda: I live in a city.

Trung: What's it like?

Linda: It's big and busy.

Tạm dịch:

1. Trung: Bạn sống ở đâu?

Tom: Mình sống trong một ngôi làng.

Trung: Nó như thế nào?

Tom: Nó xinh đẹp và yên tĩnh.

2. Trung: Bạn sống ở đâu?

Tony: Mình sống trong một thành phố

Trung: Nó như thế nào?

Tony: Nó rộng và nhộn nhịp.

3. Trung: Bạn sống ở đâu, Peter?

Peter: Mình sống trong một thị trấn.

Trung: Nó như thế nào?

Peter: Nó nhỏ và nhộn nhịp.

4. Trung: Bạn sống ở đâu?

Linda: Mình sống trong một thành phố.

Trung: Nó như thế nào?

Linda: Nó rộng và nhộn nhịp.

Lời giải chi tiết:

1. Tom lives in a pretty and quiet village.

[Tom sống trong một ngôi làng đẹp và yên tĩnh.]

2. Tony’s city is large and busy.

[Thành phố của Tony thì rộng lớn và náo nhiệt.]

3. Peter’s town is small and busy.

[Thị trấn của Peter thì nhỏ và náo nhiệt.]

4. Linda lives in a big and busy city.

[Linda sống ở một thành phố lớn và náo nhiệt.]

Bài 5

5. Write about you.

[Viết về em.]

1. What's your address? 

[Địa chỉ của bạn là gì?]

2. What's your hometown like?

[Quê hương của bạn như thế nào?]

3. Who do you live with?

[Bạn sống với ai?]

4. Do you like living there? Why?/ Why not?

[Bạn thích cuộc sống ở đó phải không? Tại sao?/Tại sao không?]

Lời giải chi tiết:

1. It's 128/27, Thien Phuoc street, Ward 9, Tan Binh District, Ho Chi Minh City.

Hoặc: It's not number, village road. 

[Nó là số 128/27, đường Thiên Phước, phường 9, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. 

Hoặc: Nó không có số, đường làng.]

2. It's big and busy. Hoặc: It's small and quiet. 

[Nó lớn và náo nhiệt. Hoặc: Nó nhỏ và yên tĩnh.]

3. I live with my parents.  Hoặc:  I live with my grandparents. 

[Tôi sống với bố mẹ. Hoặc: Tôi sống với ông bà.]

4. Yes, I do. Because it has the modern life, high education, and good health care.

Hoặc: Yes, I do. Because it has fresh air and quiet.

[Vâng, tôi thích. Bởi vì nó có cuộc sống hiện đại, nền giáo dục chất lượng cao và chăm sóc sức khỏe tốt.

Hoặc: Vâng, tôi thích. Bởi vì nó có không khí trong lành và yên tĩnh.]

Bài 6

6. Let's play. 

[Chúng ta cùng chơi.]

Spot the difference.

[Phát hiện điểm khác biệt.]

Lời giải chi tiết:

Picture a [Tranh a]

Picture b [Tranh b]

5 cars [5 ô tô]

6 cars [6 ô tô]

None 

[Không có]

A woman in front of the yellow building

[Một người phụ nữ trước tòa nhà màu vàng]

2 people in the right side

[2 người ở bên phải]

3 people in the right side

[3 người ở bên phải]

STOP sign

[biển báo STOP]

BUS STOP sign 

[biển báo BUS STOP]

There is a logo of pills in top of the pharmacy

[Có một hình viên thuốc trên mái của hiệu thuốc.]

None

[Không có]

Giải bài tập tiếng Anh lớp 5 mới, sách thí điểm, tất cả các kĩ năng đọc [reading], viết [writting], nghe [listening], nói [Speaking] cũng như từ vựng và ngữ pháp [Getting started], Communication, closer look...


Video liên quan

Chủ Đề