Bài tập về compound adjective có đáp an

Tính từ ghép [compound adjectives] là một trong những loại từ thường xuyên suất hiện trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh. Vậy bạn đã biết cách tạo tính từ ghép và sử dụng chúng một cách linh hoạt và nhuần nhuyễn chưa? Hãy cùng PREP tìm hiểu kiến thức chi tiết trong bài viết hôm nay nhé!

Tính từ ghép [compound adjectives] là gì? Kiến thức về tính từ ghép chi tiết trong tiếng Anh

Tính từ ghép trong tiếng Anh [compound adjectives] là một tính từ hình thành bằng cách nối hai hoặc nhiều từ bổ sung ý nghĩa cho cùng một danh từ với nhau. Như vậy, cấu tạo của tính từ ghép cũng khá tương đồng với danh từ ghép. Ví dụ:

  • * Jenny likes prepared-food. [Jenny thích đồ ăn chuẩn bị trước.]
    Tính từ ghép là gì?

II. Cách tạo tính từ ghép trong tiếng Anh

1. Tổng hợp 9 cách thành lập tính từ ghép

Để tạo ra các tính từ ghép thì bạn hãy cùng PREP nắm vững 9 công thức thành lập tính từ ghép trong bảng sau đây:

STT

Cách tạo tính từ ghép

Ví dụ

1

Danh từ + Tính từ

  • Anna felt home-sick after 3 months of college. [Anna cảm thấy nhớ nhà sau 3 tháng học đại học.]
  • Jenny has a snow-white skin. [Jenny có làn da trắng như tuyết.]

2

Số + Danh từ đếm được số ít

  • John is a 4-year-old boy. [John là một cậu bé 4 tuổi.]
  • Kathy will have a 2-day trip. [Kathy sắp có một chuyến đi 2 ngày.]

3

Danh từ + danh từ đuôi ed

  • This cake is heart-shaped. [Chiếc bánh này hình trái tim.]
  • Peter is very brave. He is a lion-hearted man. [Peter rất dũng cảm. Anh ấy là người đàn ông có trái tim gan dạ.]

4

Tính từ + V-ing

  • Jenny made a long-lasting impression on me. [Jenny đã gây ấn tượng lâu dài với tôi.]
  • Anna has an easy-going girl mother. [Anna có một người mẹ dễ tính.]

5

Tính từ + Quá khứ phân từ

  • This family has a newly-born baby. [Gia đình này có một đứa trẻ sơ sinh.]
  • Harry is very well-known in my country. [Harry rất nổi tiếng ở nước tôi

6

Danh từ + V-ing

  • Sara is always one of the top-ranking students in my school. [Sara luôn là một trong học sinh xếp hàng đầu ở trường.]

7

Tính từ + Danh từ đuôi ed

  • This is a low-spirited day. [Đây là một ngày buồn chán.]

8

Tính từ + Danh từ

  • Jenny is keen on second-hand things. [Jenny thích những đồ đã được sử dụng.]
  • The stars walk on the red-carpet event. [Những ngôi sao đi trên tấm thảm đỏ sự kiện.]

9

Danh từ + quá khứ phân từ

  • This bag is a home-made thing. [Chiếc cặp này là đồ tự làm.]
    Cách tạo tính từ ghép trong tiếng Anh

2. Lưu ý khi thành lập tính từ ghép

Lưu ý khi thành lập tính từ ghép đó là giữa các từ tạo nên nó thường có gạch nối để tránh những sự nhầm lẫn hoặc đa nghĩa. Ví dụ:

  • I saw a man-eating alligator. [Tôi đã nhìn thấy một con cá sấu ăn thịt người.] ➡ “I saw a man-eating alligator” có nghĩa là “Tôi đã nhìn thấy một con cá sấu ăn thịt người”. Cụm từ “man-eating” là tính từ ghép bổ nghĩa cho danh từ “alligator”. Cần có dấu gạch ngang giữa hai từ trong tính từ ghép để phân biệt giữa a man-eating alligator [một con cá sấu ăn thịt người] với a man eating alligator [một người đàn ông ăn thịt cá sấu].
  • I saw a man eating alligator. [Tôi đã nhìn thấy một người đang ăn thịt cá sấu.] ➡ “I saw a man eating alligator” lại có nghĩa là “Tôi đã nhìn thấy một người đang ăn thịt cá sấu“. Bởi khi viết như thế này thì người ta sẽ hiểu đây là câu phức ẩn đi đại từ quan hệ. Viết đầy đủ thì ta có câu “I saw a man who was eating alligator.”

Do đó, bạn cần lưu ý 9 công thức tạo từ ghép cực kỳ quan trọng và cần tuân thủ các nguyên tắc khi thành lập, bởi nếu sai một lỗi nhỏ thì hoàn toàn có thể làm biến đổi nghĩa của câu.

III. Một số tính từ ghép bất quy tắc

Ngoài những cách thành lập tính từ ghép trên, có một số tính từ ghép đặc biệt bất quy tắc. Đối với các tính từ ghép này thì bạn cần học thuộc để sử dụng nhuần nhuyễn.

Tính từ ghép bất quy tắc

Nghĩa

Ví dụ

all-out

kiệt quệ

Jenny is all-out after working. [Jenny kiệt quệ sau khi làm việc.]

well-out

khá giả

John is born in a well-out family. [John sinh ra trong một gia đình khá giả.]

so-so

bình thường

Anna feels so-so now. [Hiện tại Anna cảm thấy bình thường.]

hit or miss

ngẫu nhiên

Peter meets Sara in a hit or miss way. [Peter gặp Sara một cách ngẫu nhiên.]

stuck-up

tự phụ

Kathy is alway stuck-up, so no one likes her. [Kathy luôn tự phụ nên không ai thích cô ấy.]

hard-up

cạn tiền

My wallet is hard-up, so I can’t buy anything. [Túi tiền của tôi hết sạch nên tôi không thể mua bất cứ thứ gì.]

Một số tính từ ghép bất quy tắc

IV. Một số tính từ ghép thường gặp trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, tính từ ghép được sử dụng rất nhiều trong cả văn nói và văn viết. Với văn nói, tính từ ghép giúp câu văn của bạn trở nên ấn tượng hơn bởi khả năng hiểu biết và dùng từ linh hoạt. Với văn viết, bạn dễ dàng gây ấn tượng với vốn từ vựng phong phú. Cùng PREP điểm qua một số tính từ ghép trong tiếng Anh thường gặp dưới đây:

Tính từ ghép

Nghĩa

Ví dụ

ash-colored

có màu xám khói

John has a ash-colored hair. [John có mái tóc màu xám khói.]

good-looking

ưa nhìn

Jenny has a good-looking appearance. [Jenny có vẻ ngoài ưa nhìn.]

handmade

làm thủ công

This shop sells handmade things. [Cửa hàng này bán đồ thủ công.]

long-sighted

nhìn xa trông rộng

Anna has a long-sighted view. [Anna có tầm nhìn xa trông rộng.]

hard-working

làm việc chăm chỉ

This job requires hard-working staff. [Công việc này đòi hỏi nhân viên làm việc chăm chỉ.]

clear-sighted

sáng suốt

Harry gave a clear-sighted idea. [Harry đưa ra một ý kiến sáng suốt.]

V. Bài tập tính từ ghép tiếng Anh có đáp án

Bài tập: Viết lại câu sử dụng tính từ ghép

  1. Anna’s degree course took four years to complete.

➡ It was a __________________________

  1. It takes six minutes to drive from Jenny’s house to work.

➡ It is a ____________________________

  1. My cat has got short legs.

➡ It is a ____________________________

  1. Only people who carry the card member are allowed inside.

➡ Only ____________________________

  1. Sara always looks rather angry.

➡ Sara is a rather _____________________________

  1. Kathy dresses in a scruffy manner.

➡ Kathy is a _____________________________

  1. This child behaves well.

➡ She is a _____________________________

  1. Jenny planned the attack in a very clever way.

➡ It was a very _____________________________

  1. Harry is very conscious of his image.

➡ Harry is _____________________________

  1. What’s the name of that shower gel that smells horrible?

➡ What is the name of that ______________________ shower gel?

Đáp án:

  1. 4-year course
  2. six-minute drive from Jenny’s house to work
  3. short-legged cat
  4. card-carrying people are allowed inside
  5. angry-looking woman
  6. scruffy-dressed woman
  7. well-behaved child
  8. cleverly-planned attack
  9. very image-conscious
  10. horrible-smelled

Trên đây là toàn bộ kiến thức về các tính từ ghép trong tiếng Anh mà PREP đã tổng hợp chi tiết và đầy đủ cho bạn. Hãy ghi chép lại để biết cách tạo các tính từ ghép và sử dụng trong câu chính xác nhé!

Chủ Đề