Bạn đã ngủ dậy chưa tiếng anh là gì năm 2024

James lay anh bạn Gurn đang ngủ dậy và hỏi về nàng tiên.

James rouses his friend Gurn from sleep, and questions him about the sylph.

Nhưng chúng mình ngủ dậy trễ.

But we slept late.

Vừa ngủ dậy.

Just got up.

Lúc nãy ở bên Ấn Độ mới ngủ dậy, giờ bắt ta ngủ nữa?

I have just slept in India Now you tell me to sleep again

Ông ấy sẽ về khi em ngủ dậy.

He'll be home when I wake up.

Sáng nay con ngủ dậy khá muộn.

Slept in pretty late this morning.

Tôi không tin là ông ta đã ngủ dậy.

I do not believe he slept.

Khi nào bố ngủ dậy, chị sẽ giặt cho.

I'll hose it off after he wakes up.

Ngủ dậy, mặc quần áo, ăn uống.

Get up, get dressed, eat.

Con sẽ thấy khá hơn sau khi ngủ dậy.

You'll feel better when you sleep.

Khi anh ngủ dậy, anh sẽ nhận ra thôi.

When you wake up, you'll realize that.

Ngủ dậy cái là đi làm ngay.

Couldn't wait to get started this morning.

Cả 2 ta vừa ngủ dậy cách đây 7 phút.

We both woke up seven minutes ago.

Tôi sợ khi ngủ dậy, sẽ quên hết mọi thứ.

I worry that when I wake up I'll have forgotten everything.

Khi chúng tôi ngủ dậy, chúng tôi bị trôi lênh đênh trên biển.

When we awoke, we were adrift on the open sea.

14 Trở lại Giê-ru-sa-lem lúc đó đã không có thì-giờ để ngủ dậy trễ.

14 Back in Jerusalem it was no time to be a sleepyhead.

Khi chị ấy ngủ dậy, chị ấy sẽ ra ngoài và đi vòng quanh cho xem.

When everyone's asleep, she comes out and starts to walk around.

Thậm chí ngủ dậy vẫn còn mệt.

I even wake up tired.

Nghe như mấy gã đêm qua say xỉn mới ngủ dậy và nói vậy.

For those of you recovering from a hangover, that's gonna sound just right.

Tôi ngủ dậy và thấy mình nằm trên sàn nhà.

I awoke to find myself lying on the floor.

Và tôi có thể tự ngủ dậy nữa.

And I can wake myself up, too.

Sau đó, chị mang cho chúng tôi thêm cái thau và nước nóng để dùng khi ngủ dậy.

Soon, she would return with a basin and warm water so that we could prepare for the day.

Mình vừa ngủ dậy, và bạn ở trong giấc mơ của mình

I just woke up, and you were in my dream

Không biết tại sao, hôm nay ngủ dậy đã thế rồi

They' ve been like that since I woke up

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Đăng ký

  • Ưu đãi đăng ký

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Bạn đã ngủ dậy chưa tiếng anh là gì năm 2024

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký