Biến cố tiếng Anh là gì

biến cố Dịch Sang Tiếng Anh Là

+ upheaval; happening; event
= một biến cố lịch sử a historical event
= khủng hoảng kinh tế đã gây nên những biến cố rất lớn trong hệ thống tư bản chủ nghĩa the economic crisis brought about many tremendous upheavals in the capitalist system

Cụm Từ Liên Quan :

biến cố địa chất /bien co dia chat/

* danh từ
- cataclysm

biến cố lớn /bien co lon/

* danh từ
- blow-out, blow-up

không có biến cố /khong co bien co/

* danh từ
- uneventfulness
* tính từ
- uneventful

người dự đoán kết quả biến cố /nguoi du doan ket qua bien co/

* danh từ
- dopester

theo biến cố /theo bien co/

* tính từ
- occasional

Video liên quan

Chủ Đề