Tìm
lắp
ráp
assemble
: cost of assemble
bàn lắp ráp
|
bộ phận lắp ráp
|
chưa lắp ráp
|
công nghiệp lắp ráp
|
dây chuyền lắp ráp
|
được lắp ráp hoàn chỉnh
|
hàng lắp ráp
|
lắp ráp [phân] xưởng
|
lắp ráp những linh kiện nhập khẩu,
|
lắp ráp tự động hóa
|
máy móc được lắp ráp hoàn chỉnh.
|
nghiệp vụ lắp ráp
|
phân xưởng lắp ráp
|
phí tổn lắp ráp
|
rủi ro lắp ráp
|
sản phẩm lắp ráp
|
sơ đồ lắp ráp
|
sự lắp ráp
|
sự lắp ráp
|
sự lắp ráp sau cùng
|
thợ lắp ráp
|
thợ lắp ráp
|
thợ lắp ráp tạm thời
|
vật liệu và linh kiện làm sẵn để lắp ráp
|
việc lắp ráp
|
xưởng lắp ráp
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
lắp ráp
- Đặt các bộ phận máy móc vào đúng chỗ để có thể cho chạy được: Phân xưởng lắp ráp.
nđg. Lắp các bộ phận rời của máy với nhau hay đặt các bộ phận vào đúng chỗ. Phân xưởng lắp ráp.