By this time of next year là thì gì năm 2024

Cấu trúc By the time là một cấu trúc rất quan trọng và thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh. Đây là cụm từ giúp người học diễn tả một hành động hay sự kiện xảy ra trước hoặc sau một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp cho người học những kiến thức cơ bản về ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng của By the time trong tiếng Anh, cũng như những lưu ý khi sử dụng cấu trúc này, cách phân biệt By the time với when/until và một số từ/cụm từ đi kèm với By the time. Cuối bài viết, người học có thể làm một số bài tập vận dụng để ôn lại kiến thức của mình.

Key Takeaways

By the time chỉ một hành động hoặc sự kiện xảy ra trước hoặc sau một sự kiện hoặc thời điểm khác, tùy thuộc vào thì được sử dụng.

Cấu trúc chung của By the time như sau: By the time + mệnh đề 1/cụm danh từ, mệnh đề 2.

Mệnh đề hoặc cụm danh từ theo sau By the time có thể ở bất kỳ thì nào, tùy thuộc vào ý nghĩa và ngữ cảnh của câu.

Những lỗi thường gặp khi sử dụng By the time

  • Nhầm lẫn giữa thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ hoàn thành khi dùng với By the time.
  • Bỏ qua dấu phẩy sau mệnh đề chứa By the time.
  • Sử dụng thì hiện tại hoàn thành cho mệnh đề chứa By the time.
  • Sử dụng cấu trúc By the time để diễn tả một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác.

Phân biệt By the time và When.

  • By the time nhấn mạnh rằng hành động hoặc sự kiện trong mệnh đề chứa By the time xảy ra trước hành động hoặc sự kiện trong mệnh đề chính. When chỉ nói rằng hai hành động hoặc sự kiện xảy ra cùng lúc hoặc liên tiếp nhau.
  • Khi dùng với thì hiện tại hoàn thành, By the time chỉ rõ rằng hành động hoặc sự kiện trong mệnh đề chính sẽ xảy ra trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai. When chỉ nói rằng hai hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.

Phân biệt By the time và Until.

  • By the time thể hiện một hành động, sự việc sẽ kết thúc khi có một hành động, sự việc khác bắt đầu. Until thể hiện một hành động, sự việc tiếp tục diễn ra cho đến khi có một hành động, sự việc khác xảy ra.
  • By the time dùng để nói rằng một hành động hoặc sự việc đã hoặc sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động hoặc sự việc khác. Until dùng để nói rằng một hành động hoặc sự việc tiếp diễn cho đến một thời điểm hoặc một hành động hoặc sự việc khác và sau đó ngừng lại hoặc thay đổi.

Một số từ/cụm từ đi với By the time

  • Các trạng từ chỉ thời gian như tomorrow, next week, next year, etc.
  • Các danh từ chỉ thời gian như morning, afternoon, evening, night, etc.
  • Các cụm từ chỉ thời gian như this time next week, this time last year, etc.

By the time là gì?

Theo từ điển Merriam-Webster, By the time mang nghĩa “at the time [vào thời điểm]”, “when [khi]”. By the time được dùng để chỉ một hành động hoặc sự kiện xảy ra trước hoặc sau một sự kiện hoặc thời điểm khác, tùy thuộc vào thì được sử dụng. By the time là một cách diễn đạt hữu ích để thể hiện mối quan hệ giữa hai hành động hoặc sự kiện trong những thời điểm khác nhau. Người học có thể sử dụng cấu trúc này với các thì khác nhau để chỉ ra khi một điều gì đó đã xảy ra hoặc sẽ xảy ra liên quan đến một điều gì đó khác. Ví dụ:

  • By the time he finishes his homework, it will be midnight. [Khi anh ấy làm xong bài tập về nhà thì đã là nửa đêm.]
  • She will be tired by the time she arrives. [Cô ấy sẽ mệt mỏi khi đến nơi.]

Cấu trúc và cách dùng By the time trong tiếng Anh

Cấu trúc chung của By the time như sau:

By the time + mệnh đề 1/cụm danh từ, mệnh đề 2.

Mệnh đề hoặc cụm danh từ theo sau By the time có thể ở bất kỳ thì nào, tùy thuộc vào ý nghĩa và ngữ cảnh của câu. Tuy nhiên, có một số cấu trúc phổ biến của việc sử dụng thì với by the time.

Khi một sự kiện ở hiện tại và sự kiện kia ở tương lai, người học sử dụng thì hiện tại đơn cho sự kiện thứ nhất [mệnh đề By the time] và thì tương lai đơn cho sự kiện thứ hai [mệnh đề sau mệnh đề By the time]. Điều này cho thấy rằng sự kiện đầu tiên sẽ được hoàn thành trước sự kiện thứ hai trong tương lai. Ví dụ:

  • By the time he gets home, he will be tired . [Anh ấy sẽ mệt khi về đến nhà.]
  • By the time I am 30, I will have my own house. [Khi tôi 30 tuổi, tôi sẽ có nhà riêng của mình.]

By the time + S1 + am/is/are +…., S2 + will + V[nguyên mẫu không to] + …

By the time + S1 + V[s/es], S2 + will + V[nguyên mẫu không to] + …

Khi cả hai sự kiện đều ở trong tương lai, người học sử dụng thì hiện tại đơn cho sự kiện đầu tiên [mệnh đề By the time] và thì tương lai đơn hoặc thì tương lai hoàn thành cho sự kiện thứ hai [mệnh đề sau mệnh đề By the time]. Điều này cho thấy rằng cả hai sự kiện dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai nhưng với mức độ chắc chắn hoặc mức độ hoàn thành khác nhau. Ví dụ:

  • By the time he gets home, we will have dinner ready. [Khi anh ấy về nhà, chúng tôi sẽ chuẩn bị xong bữa tối.]
  • By the time I am 23, I will have graduated from university. [Đến năm 25 tuổi, tôi sẽ tốt nghiệp đại học.]

By the time + S1 + am/is/are +…., S2 + will have + V3/ed + …

By the time + S1 + V[s/es], S2 + will have + V3/ed + …

Khi cả hai sự kiện đều ở trong quá khứ, người học sử dụng thì quá khứ hoàn thành cho sự kiện đầu tiên [mệnh đề sau mệnh đề By the time] và thì quá khứ đơn cho sự kiện thứ hai [mệnh đề By the time]. Điều này cho thấy rằng sự kiện đầu tiên đã được hoàn thành trước sự kiện thứ hai trong quá khứ. Ví dụ:

  • By the time she was 25, she had graduated from university and got a good job. [Khi cô ấy 25 tuổi, cô ấy đã tốt nghiệp đại học và có một công việc tốt.]
  • By the time they arrived at the airport, the plane had taken off. [Khi họ đến sân bay thì máy bay đã cất cánh.]

By the time + S1 + was/were +…., S2 + had + V3/ed + …

By the time + S1 + V2/ed + …, S2 + had + V3/ed + …

Lưu ý: Khi đặt mệnh đề có chứa ‘by the time’ ở sau mệnh đè chính, ta không cần dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề.

Ví dụ:

  • She will have finished her homework by the time her parents come home. [Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước khi bố mẹ cô ấy về.]
  • They will be married by the time we see them again. [Họ sẽ kết hôn trước khi chúng ta gặp lại họ.]

Lưu ý những lỗi thường gặp khi sử dụng By the time

Nhầm lẫn giữa thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ hoàn thành khi dùng với By the time. Thì hiện tại hoàn thành được dùng để nói về một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại, trong khi thì quá khứ hoàn thành được dùng để nói về một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ:

  • By the time I got to the station, the train had left. [Đúng]
  • By the time I got to the station, the train has left. [Sai]

Bỏ qua dấu phẩy sau mệnh đề chứa By the time. Mệnh đề chứa By the time là một mệnh đề phụ, nên cần có dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề chính. Ví dụ:

  • By the time he came back I had already eaten. [Sai]
  • By the time he came back, I had already eaten. [Đúng]
  • Không nên sử dụng thì hiện tại hoàn thành cho mệnh đề chứa By the time, vì sẽ gây nhầm lẫn về thời gian. Ví dụ:
    • By the time she has finished her homework, it will be dark. [Sai]
    • By the time she finishes her homework, it will be dark. [Đúng]

Không nên sử dụng cấu trúc By the time để diễn tả một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác. Trong trường hợp này, người học nên sử dụng liên từ As soon as hoặc After. Ví dụ:

  • As soon as he arrived, he called me. [Đúng]
  • By the time he arrived, he called me. [Sai]

Phân biệt By the time và When/Until

Phân biệt By the time và When

Giống nhau

Cả By the time và When đều có thể được dùng để nối hai mệnh đề về hai hành động hoặc sự kiện xảy ra trong cùng một khoảng thời gian. Ví dụ:

  • When I arrived, he was having dinner. [Khi tôi đến, anh ấy đang ăn tối.]
  • By the time I arrived, he was having dinner. [Đến lúc tôi đến, anh ấy đang ăn tối.]

Khác nhau

By the time nhấn mạnh rằng hành động hoặc sự kiện trong mệnh đề chứa By the time xảy ra trước hành động hoặc sự kiện trong mệnh đề chính. When chỉ nói rằng hai hành động hoặc sự kiện xảy ra cùng lúc hoặc liên tiếp nhau. Ví dụ:

  • When I got home, she left. [Khi tôi về nhà, cô ấy đi.]
  • By the time I got home, she had left. [Đến lúc tôi về nhà, cô ấy đã đi.]

Khi dùng với thì hiện tại hoàn thành, By the time chỉ rõ rằng hành động hoặc sự kiện trong mệnh đề chính sẽ xảy ra trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai. When chỉ nói rằng hai hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ:

  • When she arrives, I will have finished cooking. [Khi cô ấy đến, tôi sẽ nấu xong.]
  • By the time she arrives, I will have finished cooking. [Trước khi cô ấy đến, tôi sẽ nấu xong.]

Phân biệt By the time và Until

Giống nhau

Cả By the time và Until đều có thể được dùng để chỉ một thời điểm kết thúc của một hành động hoặc sự kiện. Ví dụ:

  • I will stay here until you come back. [Tôi sẽ ở đây cho đến khi bạn quay lại.]
  • By the time you come back, I will have left. [Trước khi bạn quay lại, tôi đã rời đi rồi.]

Khác nhau

By the time chỉ một thời điểm cụ thể, trong khi Until chỉ một khoảng thời gian kéo dài từ một thời điểm này đến một thời điểm khác. Ví dụ:

  • I will wait until 10 o’clock. [Tôi sẽ đợi cho đến 10 giờ.]
  • By the time it is 10 o’clock, I will have gone. [Đến 10 giờ, tôi sẽ rời đi.]

By the time dùng để nói rằng một hành động hoặc sự việc đã hoặc sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động hoặc sự việc khác. Until dùng để nói rằng một hành động hoặc sự việc tiếp diễn cho đến một thời điểm hoặc một hành động hoặc sự việc khác và sau đó ngừng lại hoặc thay đổi. Ví dụ:

  • By the time he woke up, she had already left. [Lúc anh tỉnh dậy thì cô đã đi rồi.] => Cô ấy đã rời đi trước khi anh ấy thức dậy.]
  • He slept until she came back. [Anh ấy ngủ cho đến khi cô ấy quay lại.] => Anh ấy ngủ và sau đó ngừng ngủ khi cô ấy quay lại.

Một số từ/cụm từ đi với By the time

Một số từ hoặc cụm từ đi với by the time là:

Các trạng từ chỉ thời gian như tomorrow, next week, next year, etc. Ví dụ:

  • By the time tomorrow comes, I will be ready. [Tôi sẽ sẵn sàng khi ngày mai đến]

Các danh từ chỉ thời gian như morning, afternoon, evening, night, etc. Ví dụ:

  • By the time night falls, we will have reached our destination. [Vào lúc đêm xuống, chúng ta sẽ đến nơi.]

Các cụm từ chỉ thời gian như this time next week, this time last year, etc.

  • Ví dụ: By this time next year, I will have left Vietnam. [Vào thời điểm này năm sau, tôi sẽ rời khỏi Việt Nam.]

Bài tập cấu trúc by the time

Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách dùng cấu trúc By the time với thì phù hợp:

  1. By the time she ________ [call] me, I ________ [already/leave] the office.
  2. By the time we ________ [get] to the party, everyone ________ [go] home.
  3. By the time he ________ [graduate], he ________ [study] for six years.
  4. By this time next year, I ________ [finish] my degree.
  5. By the time she ________ [be] back, we ________ [clean] the house.

Đáp án:

  1. By the time she called me, I had already left the office. [Đến lúc cô ấy gọi tôi, tôi đã rời văn phòng.]
  2. By the time we got to the party, everyone had gone home. [Đến lúc chúng tôi đến bữa tiệc, mọi người đã về nhà.]
  3. By the time he graduated, he had studied for six years. [Đến lúc anh ấy tốt nghiệp, anh ấy đã học trong sáu năm.]
  4. By this time next year, I will have finished my degree. [Đến lúc này năm sau, tôi đã hoàn thành chương trình học của mình.]
  5. By the time she is back, we will have cleaned the house.[Khi cô ấy trở về, chúng tôi đã dọn dẹp nhà cửa.]

Tổng kết

Qua bài viết này, người học đã được học về cấu trúc và cách dùng . Cấu trúc By the time có thể đi với các thì khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa của câu. Người học cũng đã được phân biệt cấu trúc By the time với when và until, hai cụm từ có nghĩa tương tự nhưng có sự khác biệt về cách dùng và cấu trúc. Ngoài ra, người học cũng đã được biết một số lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc By the time và cách khắc phục chúng. Cuối cùng, để tổng hợp và kiểm tra kiến thức của mình, người học có thể luyện tập một số bài tập về cấu trúc By the time.

At this time next year chia thì gì?

Dấu hiệu nhận biết là mốc thời gian cụ thể “This time next year”. → Ta chia động từ ở thì Tương lai tiếp diễn.

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn dùng để làm gì?

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn [Future perfect continuous tense] được dùng để diễn tả hành động/ sự việc dự kiến sẽ diễn ra liên tục đến một thời điểm trong tương lai.

At 9 o'clock Tonight là thì gì?

At 9 p.m tonight, I will be studying for my final exam [Vào 9 giờ tối nay, tôi sẽ học cho bài kiểm tra cuối kỳ]. → Bạn dùng thì tương lai tiếp diễn ở câu này vì “9 giờ tối nay” là một thời điểm cụ thể và việc học sẽ được diễn ra vào khoảng thời gian này.

Next year thì dừng thì gì?

Thì tương lai tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Dấu hiệu: Câu chia thì tương lai tiếp diễn thường chứa các cụm từ: next year/next week/next time, in the future, and soon… Ví dụ: She will be working as a manager next year.

Chủ Đề