Các tinh từ chỉ chất liệu trong tiếng Anh

Chuyên mục: Cách học từ vựng tiếng Anh | 23/03/2017


                English4u – website học tiếng Anh online luôn cung cấp cho các bạn những chủ đề từ vựng tiếng Anh thông dụng và quen thuộc. Việc còn lại là bạn hãy truy cập vào website chúng tôi và học chăm chỉ. Bài viết sau đây là từ vựng tiếng Anh chủ đề nguyên vật liệu. Mời bạn theo dõi ở bên dưới.

=> Từ vựng tiếng Anh về các hành động trong các môn thể thao

=> Từ vựng tiếng Anh và cụm từ tiếng Anh về chủ đề năng lượng

=> Từ vựng tiếng Anh về các kiểu tóc

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nguyên vật liệu 

- Charcoal /’tʃɑ:koul/ than củi

- Coal /koul/ than đá

- Gas /gæs/ ga

- Oil /ɔil/ dầu

- Paraffin /’pærəfin/ paraffin

- Petrol /’petrəl/ xăng

- Asbestos /æz’bestɔs/ mi-ăng

- Ash /æʃ/ tro

- Cardboard /’kɑ:dbɔ:d/ giấy bồi

- Clay /klei/ đất sét

- Fiberglass /’faibə glɑ:s/ sợi thủy tinh

- Mud /mʌd/ bùn

- Paper /’peipə/ giấy

- Rubber /’rʌbə/ cao su

- Soil /sɔil/ đất

- Steam /sti:m/ hơi nước

- Brick /brik/ gạch

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nguyên vật liệu - brick [gạch]

- Cement /si’ment/ xi măng

- Concrete /’kɔnkri:t/ bê tông

- Glass /glɑ:s/ thủy tinh

- Gravel /’grævəl/ sỏi

- Marble /’mɑ:bl/ đá hoa

- Metal /’metl/ kim loại

- Plastic /’plæstik/ nhựa

- Sand /sænd/ cát

- Slate /sleit/ ngói

- Stone /stoun/ đá

- Wood /wud/gỗ

Ví dụ:

- This charcoal is the most familiar form of carbon, but it is not absolutely pure, as it necessarily contains the ash of the wood from which it was made.

=> Loại than củi này là một dạng của carbon, nhưng nó không hoàn toàn tinh khiết, vì  tất nhiên là có chứa tro của loại gỗ tạo thành nó.

- The national average price of gas this Labor Day weekend will be its lowest at this time of year since 2004.

=> Giá ga trung bình trên toàn quốc trong dịp lễ Lao động cuối tuần này sẽ ở mức thấp nhất kể từ năm 2004.

- Glass wool, which is one product called “fiberglass” today, was invented in 1938, as a material to be used as thermal building insulation.

=> Bông thủy tinh, hay một sản phẩm được gọi là “sợi thủy tinh” ngày nay, đã được phát minh vào năm 1938, như là một vật liệu được sử dụng để cách nhiệt trong xây dựng.

- A gravel garden is a great option.

=> Một khu vườn sỏi là một lựa chọn tuyệt vời.

- This statue is made of marble.

=> Bức tượng này được làm từ đá hoa.

Hãy lưu về và học từ vựng tiếng Anh chủ đề nguyên vật liệu phía trên nhé. Bạn nên học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, đây là cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và được nhiều người áp dụng nhất. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết này và chúc bạn luôn thành công!

Từ vựng tiếng Anh về chất liệu bao gồm những từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giúp các bạn có thể học tiếng Anh nhanh hơn và hiệu quả hơn.

Hãy cùng học từ vựng tiếng Anh về chất liệu này nhé!.

Những từ vựng tiếng Anh về chất liệu này chắc chắn sẽ giúp các bạn có thêm những từ mới tiếng Anh thú vị áp dụng cho các kỳ thi cũng như trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Những từ vựng tiếng Anh này được chia thành những nhóm nhỏ sau:

– brick: gạch

– cement: xi măng

– concrete: bê tông

– glass: thủy tinh

– gravel: sỏi

– marble: đá hoa

– metal: kim loại

– plastic: nhựa

– sand: cát

– slate: ngói

– stone: đá cục

– wood: gỗ

– aluminium: nhôm

– brass: đồng thau

– bronze: đồng thiếc

– copper: đồng đỏ

– gold: vàng

– iron: sắt

– lead: chì

– magnesium: ma-giê

– mercury: thủy ngân

– nickel: mạ kền

– platinum: bạch kim

– silver: bạc

– steel: thép

– tin: thiếc

– uranium: urani

– zinc: kẽm

– alloy: hợp kim

– carbon dioxide: CO­­­2

– helium: he-li

– hydrogen: hy-đrô

– nitrogen: ni-tơ

– oxygen: ô-xy

– cloth: vải

– cotton: cotton

– lace: ren

– leather: da

– linen: vải lanh

– man-made fibres: vải sợi thủ công

– nylon: ni-lông

– polyester: vải polyester

– silk: lụa

– wool: len

– charcoal: than củi

– coal: than đá

– gas: ga

– oil: dầu

– paraffin: parafin

– petrol: xăng

– asbestos: mi-ăng

– ash: tro

– cardboard: bìa các tông

– chalk: phấn

– clay: đất sét

– dust: bụi

– fibreglass: sợi thủy tinh

– mud: bùn

– paper: giấy

– rubber: cao su

– smoke: khói

– soil: đất

– ice: đá băng

– steam: hơi nước

– water: nước

Những từ vựng tiếng Anh về nguyên liêu này hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm được những chủ điểm từ vựng tiếng Anh thú vị. Chúc các bạn học tiếng Anh thành công!

>> Phương pháp học từ vựng tiếng anh hàng hải chuyên ngành

========

Kể từ ngày 01/01/2019, cộng đồng chia sẻ ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh 247 phát triển thêm lĩnh vực đào tạo có tính phí. Chúng tôi xây dựng các lớp đào tạo tiếng Anh online 1 kèm 1 với đội ngũ hơn 200+ giáo viên. Chương trình đào tạo tập trung vào: Tiếng Anh giao tiếp cho người lớn và trẻ em, Tiếng Anh thương mại chuyên ngành, Tiếng Anh để đi phỏng vấn xin việc, Luyện Thi IELTS, TOEIC, TOEFL,..

Nếu bạn hoặc người thân, bạn bè có nhu cầu học tiếng Anh thì đừng quên giới thiệu chúng tôi nhé. Để lại thông tin tại đây để được tư vấn:

Trong tiếng Anh, tính từ là từ thường bổ trợ cho danh từ hoặc đại từ nhằm miêu tả đặc tính của sự vật, hiện tượng. Tính từ được chia thành nhiều loại và cách dùng khác nhau. Hãy cùng Langmaster khám phá 500 tính từ tiếng anh thông dụng nhất dưới đây.

1. Tổng quan về tính từ trong tiếng Anh

1.1 Tính từ tiếng Anh là gì?

Tính từ tiếng Anh là từ dùng để bổ trợ do danh từ, đại từ. Mục đích là giúp miêu tả đặc tính của sự vật, hiện tượng hoặc con người một cách rõ nhất. 

Ví dụ:

- I have a lovely dog [tôi có một con chó đáng yêu].

- I love reading detective books [tôi thích đọc sách trinh thám].

Tính từ là gì?

1.2 Vị trí của tính từ trong tiếng Anh

Trong câu, tính từ thường đứng một mình, trước danh từ hoặc sau một động từ liên kết. Cụ thể:

  • Tính từ thường đứng trước danh từ tạo thành một cụm danh từ. 

Ví dụ: A rainy day [một ngày mưa gió], A beautiful shirt [Một chiếc áo sơ mi đẹp]

Ví dụ: This picture is beautiful [Bức ảnh này thật đẹp]

  • Tính từ đứng sau những động từ liên kết: seem, tobe, feel, taste, look, sound, smell.

Ví dụ: He looks happy when he gets high marks [Anh ấy trông rất vui khi đạt được điểm cao].

1.3 Dấu hiệu nhận biết của tính từ

Thực tế, do sự đa dạng về cách dùng nên tính từ thường dễ gây nhầm lẫn cho người học. Vì thế, dưới đây là những dấu hiệu nhận biết của tính từ đơn giản nhất để bạn tham khảo:

- Đứng trước danh từ a beautiful girl, a lovely dog

Ví dụ: a beautiful girl [Một cô gái xinh đẹp], a lovely dog [một con chó đáng yêu]

- Đứng sau các động từ chỉ cảm xúc như: seem, tobe, feel, taste, look, sound, smell,...

Ví dụ: This dish looks delicious [món ăn này trông ngon miệng].

- Ngoài ra, tính từ thường có tận cùng bằng: -ful, -ive, -able, -ous, -ult, -ish, -ent, -al

Ví dụ: Comfortable, dangerous, difficult,...

1.4 Phân loại 

Tính từ trong tiếng Anh được phân theo chức năng và theo vị trí. Cụ thể:

- Tính từ phân loại theo chức năng: tính từ riêng, tính từ miêu tả, tính từ sở hữu, tính từ số mục, tính từ phân phối, tính từ chỉ thị và tính từ liên hệ.

Ví dụ: Vietnamese, a tall boy, first, this chair,....

- Tính từ phân loại theo cách thành lập: tính từ đơn, tính từ ghép và tính từ phát sinh

Ví dụ: long, lifelong, dark-blue, friendly, weekly,....

2. Tính từ đuôi -ing và ed

Ngoài những cách dùng ở trên, trong nhiều trường hợp thì phân từ đuôi -ing và ed cũng được dùng như tính từ.

- Đuôi -ing: Đứng ngay trước danh từ mà tính từ nó bổ nghĩa, dùng để chỉ hành động ở thể chủ động, tiếp diễn.

Ví dụ: The growing plant makes me happier. [Cái cây đang lớn làm tôi hạnh phúc hơn]

- Đuôi ed: Thường đứng ngay trước danh từ mà tính từ nó bổ nghĩa, dùng để chỉ hành động ở thể bị động.

Ví dụ: The packed lunch was thrown away because she was allergic to peanuts [Túi đồ ăn trưa được đóng gói đã bị vứt đi vì bạn ấy bị dị ứng với lạc].

Xem thêm:

=> TÍNH TỪ GHÉP TRONG TIẾNG ANH, AI CŨNG CẦN PHẢI BIẾT!

=> TÍNH TỪ VÀ CỤM TÍNH TỪ TIẾNG ANH - TẤT CẢ KIẾN THỨC BẠN CẦN BIẾT

3. 500 tính từ tiếng Anh thông dụng nhất

Dưới đây là 500 tính từ tiếng Anh thông dụng để bạn có thể tham khảo:

- Different /ˈdɪfrənt/: khác nhau

- Used /juːst/: được sử dụng

- Important /ɪmˈpɔːtənt/: quan trọng

- Every /ˈɛvri/: mỗi

- Large /lɑːʤ/: lớn

- Available /əˈveɪləbl/: có sẵn

- Popular /ˈpɒpjʊlə/: phổ biến

- Able /ˈeɪbl/: thể

- Basic /ˈbeɪsɪk/: cơ bản

- Known /nəʊn/: được biết đến

- Various /ˈveərɪəs/: khác nhau

- Difficult /ˈdɪfɪkəlt/: khó khăn

- Several /ˈsɛvrəl/: nhiều

- United /jʊˈnaɪtɪd/: thống nhất

- Historical /hɪsˈtɒrɪkəl/: lịch sử

- Hot /hɒt/: nóng

- Useful /ˈjuːsfʊl/: hữu ích

- Mental /ˈmɛntl/: tinh thần

- Scared /skeəd/: sợ hãi

- Additional /əˈdɪʃənl/: thêm

- Emotional /ɪˈməʊʃənl/: cảm xúc

- Old /əʊld/: cũ

- Political /pəˈlɪtɪkəl/: chính trị

- Similar /ˈsɪmɪlə/: tương tự

- Healthy /ˈhɛlθi/: khỏe mạnh

- Financial /faɪˈnænʃəl/: tài chính

- Medical /ˈmɛdɪkəl/: y tế

- Traditional /trəˈdɪʃənl/: truyền thống

- Federal /ˈfɛdərəl/: liên bang

- Entire /ɪnˈtaɪə/: toàn bộ

- Strong /strɒŋ/: mạnh mẽ

- Actual /ˈækʧʊəl/: thực tế

- Significant /sɪgˈnɪfɪkənt/: đáng kể

- Successful /səkˈsɛsfʊl/: thành công

- Electrical /ɪˈlɛktrɪkəl/: điện

- Expensive /ɪksˈpɛnsɪv/: đắt

- Pregnant /ˈprɛgnənt/: mang thai

- Intelligent /ɪnˈtɛlɪʤənt/: thông minh

- Interesting /ˈɪntrɪstɪŋ/: thú vị

- Poor /pʊə/: người nghèo

- Happy /ˈhæpi/: hạnh phúc

- Responsible /rɪsˈpɒnsəbl/: chịu trách nhiệm

- Cute /kjuːt/: dễ thương

- Helpful /ˈhɛlpfʊl/: hữu ích

- Recent /ˈriːsnt/: gần đây

- Willing /ˈwɪlɪŋ/: sẵn sàng

- Nice /naɪs/: đẹp

- Wonderful /ˈwʌndəfʊl/: tuyệt vời

- Impossible /ɪmˈpɒsəbl/: không thể

- Serious /ˈsɪərɪəs/: nghiêm trọng

- Huge /hjuːʤ/: lớn

- Rare /reə/: hiếm

- Technical /ˈtɛknɪkəl/: kỹ thuật

- Typical /ˈtɪpɪk[ə]l: điển hình

- Competitive /kəmˈpɛtɪtɪv/: cạnh tranh

- Critical /ˈkrɪtɪkəl/: quan trọng

- Electronic /ɪlɛkˈtrɒnɪk: điện tử

- Immediate /ɪˈmiːdiət/: ngay lập tức

- Whose /huːz/: có

- Aware /əˈweə/: nhận thức

- Educational /ˌɛdju[ː]ˈkeɪʃənl/: giáo dục

- Environmental /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl/: môi trường

- Global /ˈgləʊbəl/: toàn cầu

- Legal /ˈliːgəl/: pháp lý

- Relevant /ˈrɛlɪvənt/: có liên quan

- Accurate /ˈækjʊrɪt/: chính xác

- Capable /ˈkeɪpəbl/: có khả năng

- Dangerous /ˈdeɪnʤrəs/: nguy hiểm

- Dramatic /drəˈmætɪk/: ấn tượng

- Efficient /ɪˈfɪʃənt/: hiệu quả

- Powerful /ˈpaʊəfʊl/: mạnh mẽ

- Foreign /ˈfɒrɪn/: nước ngoài

- Hungry /ˈhʌŋgri/: đói

- Practical /ˈpræktɪkəl/: thực tế

- Psychological /ˌsaɪkəˈlɒʤɪkəl/: tâm lý

- Severe /sɪˈvɪə/: nghiêm trọng

- Suitable /ˈsjuːtəbl/: phù hợp

- Numerous /ˈnjuːmərəs/: nhiều

- Sufficient /səˈfɪʃənt/: đủ

- Unusual / ʌnˈjuːʒʊəl/: bất thường

- Consistent /kənˈsɪstənt/: Phù hợp

- Cultural /ˈkʌlʧərəl/: văn hóa

- Existing /ɪgˈzɪstɪŋ/: xuất hiện

- Famous /ˈfeɪməs/: nổi tiếng

- Pure /pjʊə/: tinh khiết

- Afraid /əˈfreɪd/: sợ hãi

- Obvious /ˈɒbvɪəs/: rõ ràng

- Careful /ˈkeəfʊl/: cẩn thận

- Unhappy /ʌnˈhæpi/: không hài lòng

- Acceptable /əkˈsɛptəbl/: có thể chấp nhận được

- Aggressive /əˈgrɛsɪv/: tích cực

- Successfully /səkˈsɛsfʊli/: thành công

- Administrative /ədˈmɪnɪstrətɪv/: thuộc hành chính

- Automatic /ˌɔːtəˈmætɪk/: tự động

- Civil /ˈsɪvl/: dân sự

- Former /ˈfɔːmə/: cũ xưa

- Massive /ˈmæsɪv/: to lớn, đồ sộ

- Southern /ˈsʌðən/: phía Nam

- Unfair /ʌnˈfeə/: không công bằng

- Visible /ˈvɪzəbl/: có thể nhìn thấy

- Angry /ˈæŋgri/: tức giận

- Alive /əˈlaɪv/: sống

- Angry /ˈæŋgri/: tức giận

- Desperate /ˈdɛspərɪt/: tuyệt vọng

- Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: thú vị

- Realistic /rɪəˈlɪstɪk/: thực tế

- Lucky /ˈlʌki/: may mắn

- Ugly /ˈʌgli/: xấu xí

- Impressive /ɪmˈprɛsɪv/: ấn tượng

- Comprehensive /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/: toàn diện

- Informal /ɪnˈfɔːml/: chính thức

- Stupid /ˈstjuːpɪd/: Ngu ngốc

- Aggressive /əˈgrɛsɪv/: Hung hăng, xông xáo

- Pessimistic /pɛsɪˈmɪstɪk/: Bi quan

- Reckless /ˈrɛklɪs/: Hấp Tấp

- Strict /strɪkt/: Nghiêm khắc

- Stubborn /ˈstʌbən/: Bướng bỉnh [as stubborn as a mule]

- Selfish /ˈsɛlfɪʃ/: Ích kỷ

- Hot-temper /hɒt-ˈtɛmpə/: Nóng tính

- Cold /kəʊld/: Lạnh lùng

- Mad /mæd/: điên, khùng

- Aggressive /əˈgrɛsɪv/: Xấu bụng

- Unkind /ʌnˈkaɪnd/: Xấu bụng, không tốt

- Terrible /ˈtɛrəbl/: khủng khiếp

- Sudden /ˈsʌdn/: đột ngột

- Confident /ˈkɒnfɪdənt/: tự tin

- Asleep /əˈsliːp/: ngủ

- Embarrassed /ɪmˈbærəstc/: xấu hổ

- Lonely /ˈləʊnli/: cô đơn

- Suspicious /səsˈpɪʃəs/: đáng ngờ

- Tiny /ˈtaɪni/: nhỏ

- Specific /spɪˈsɪfɪk/: cụ thể

- Individual /ɪndɪˈvɪdjʊəl/: cá nhân

500 tính từ tiếng Anh thông dụng nhất

- Physical /ˈfɪzɪkəl/: cá nhân

- Natural /ˈnæʧrəl/: tự nhiên

- Potential /pəʊˈtɛnʃəl/: tiềm năng

- Professional /prəˈfɛʃənl/: chuyên nghiệp

- International /ˌɪntə[ː]ˈnæʃənl/: quốc tế

- Alternative /ɔːlˈtɜːnətɪv/: thay thế

- Special /ˈspɛʃəl/: đặc biệt

- Commercial /kəˈmɜːʃəl/: thương mại

- Easy /ˈiːzi/: dễ dàng

- Dry / draɪ/: khô

- Primary /ˈpraɪməri/: chính

- Necessary /ˈnɛsɪsəri/: cần thiết

- Creative /kri[ː]ˈeɪtɪv/: sáng tạo

- Complex /ˈkɒmplɛks/: phức tạp

- Generous /ˈʤɛnərəs/: Hào phóng

- Hardworking ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ/: Chăm chỉ

- Kind /kaɪnd/: Tốt bụng

- Out going /aʊt ˈgəʊɪŋ/: Cởi mở

- Polite /pəˈlaɪt/: Lịch sự

- Quiet /ˈkwaɪət/: Ít nói

- Smart = intelligent: Thông minh

- Sociable /ˈsəʊʃəbl/: Hòa đồng

- Soft /sɒft/: Dịu dàng

- Talented /tæləntɪd/: Tài năng, có tài

- Ambitious /æmˈbɪʃəs/: Có nhiều tham vọng

- Cautious /kɔːʃəs/: Thận trọng.

- Competitive /kəmˈpɛtɪtɪv/: Cạnh tranh, đua tranh

- Confident /ˈkɒnfɪdənt/: Tự tin

- Serious /ˈsɪərɪəs/: Nghiêm túc

- Creative /kri[ː]ˈeɪtɪv/: Sáng tạo

- Dependable /dɪˈpɛndəbl/: Đáng tin cậy

- Enthusiastic /ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk/: Hăng hái, nhiệt tình

- Extroverted /ˈɛkstrəʊˌvɜːtɪd/: hướng ngoại

- Introverted /ˌɪntrəʊˈvɜːtɪd/: Hướng nội

- Imaginative /ɪˈmæʤɪnətɪv/: giàu trí tưởng tượng

- Observant /əbˈzɜːvənt/: Tinh ý

- Optimistic /,ɒpti’mistik/: Lạc quan

- Rational /ˈræʃənl/: Có chừng mực, có lý trí

- Open-minded /ˈəʊpən-ˈmaɪndɪd/: Khoáng đạt

- Talkative /ˈtɔːkətɪv/: Hoạt ngôn

- Witty /ˈwɪti/: dí dỏm

- Courageous /kəˈreɪdʒəs/: gan dạ

- Creative /kriˈeɪtɪv/: sáng tạo

- Daring /ˈdeərɪŋ/: táo bạo

- Bad-tempered /ˈbædˈtɛmpəd/: Nóng tính

- Boring /ˈbɔːrɪŋ/: Buồn chán.

- Careless /ˈkeəlɪs/: Bất cẩn, cẩu thả

- Crazy /ˈkreɪzi/: Điên khùng

- Impolite /ɪmpəˈlaɪt/: Bất lịch sự

- Lazy /ˈleɪzi/: Lười biếng

- Mean /miːn/: Keo kiệt

- Shy /ʃaɪ/: Nhút nhát

- Generous /’dʒenərəs/: rộng lượng, hào phóng, thịnh soạn, khoan hồng

- Gentle /’dʒentl/: hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng, hòa nhã

- Glib /glib/: lém lỉnh, liến thoắng

- Good /gʊd/: cừ, tốt, giỏi, đảm đang, được việc

- Gorgeous /’gɔ:dʒəs/: tuyệt đẹp, đẹp đẽ, tuyệt vời

- Faithful /ˈfeɪθfl/: chung thủy

- Hardworking /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/: chăm chỉ

- Honest /ˈɒnɪst/: trung thực

- Humble /ˈhʌmbl/: khiêm tốn, nhún nhường

- Imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/: có trí tưởng tượng phong phú

- Intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/: thông minh

- Impartial /im’pɑ:∫əl/: công bằng, không thiên vị, vô tư

- Industrious /in’dʌstriəs/: cần cù, siêng năng

- Instinctive /in’stiηktiv/: theo bản năng, do bản năng

- Loyal /ˈlɔɪəl/: trung thành

- Mature /məˈtʃʊər/: trưởng thành

- Merciful /’mə:siful/: nhân từ, khoan dung

- Modern /’mɔdən/: hiện đại, tân thời

- Patriotic /ˌpeɪtriˈɒtɪk/: yêu nước

- Polite /pəˈlaɪt/: lịch thiệp

- Responsible /rɪˈspɒnsəbl/: có trách nhiệm

- Romantic /rəʊˈmæntɪk/: lãng mạn

- Serious /ˈsɪəriəs/: đứng đắn, nghiêm túc

- Skilful /ˈskɪlfl/: thành thục, khéo léo

- Smart /smɑːt/: sáng sủa, gọn gàng

- Soft /’sɒfti/: Dịu dàng

Xem thêm:

=> TIPS PHÂN BIỆT TÍNH TỪ ĐUÔI ING VÀ ED CỰC ĐƠN GIẢN, DỄ NHỚ
=> TỔNG HỢP KIẾN THỨC CƠ BẢN NHẤT VỀ TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH

4. Cách tạo tính từ trong tiếng Anh

4.1 Thêm hậu tố

Một số tính từ sẽ được thành lập bằng cách thêm hậu tố vào danh từ hoặc động từ.

Ví dụ: 

- Read -> readable [có thể đọc]

- Friend -> friendly [thân thiện]

- Talk -> talkative [nói nhiều]

4.2 Thêm tiền tố

Trong một số trường hợp thì tính từ sẽ được thêm hậu tố phía trước để tạo ra nghĩa phủ định. Một số tiền tố phổ biến như: -im, -il, -un, -in.

Ví dụ:

- Un: uncomfortable, unhappy, unsure,...

- Im: impossible, impolite,...

- Il: illegible, ilogical,...

5. Các trật từ các tính từ trong tiếng Anh

Để ghi nhớ trật tự của tính từ thì bạn cần nhớ quy tắc: O-S-SH-A-C-O-M. Nghĩa là:

- O [Opinion]:Tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá như nice, beautiful,...

- S [Size]: Tính từ chỉ kích cỡ như big, huge, small,...

- A [Age]: Tính từ chỉ độ tuổi như new, old,...

- SH [Shape]: Tính từ chỉ hình dáng như square, round,...

- C [Color]: Tính từ chỉ màu sắc như black, pink, yellow,...

- O [Original]: Tính từ chỉ nguồn gốc như Vietnamese, China,...

- M [Material]: Tính từ chỉ chất liệu như plastic, iron,...

- P [Purpose]: Tính từ chỉ mục đích sử dụng như running shoes,....

6. Mẹo ghi nhớ 500 tính từ tiếng Anh

Đối với 200 tính từ tiếng Anh thông dụng hay 500 tính từ tiếng Anh thì để ghi nhớ từ vựng tốt nhất thì nên sử dụng các mẹo riêng cho mình. Dưới đây là mẹo phổ biến để bạn có thể tham khảo: 

6.1 Ghi nhớ từ vựng tính từ

Để ghi nhớ từ vựng tính từ một cách tốt nhất thì bạn nên chia tính từ thành từng nhóm khác nhau. Ví dụ:

- Tính từ miêu tả ngoại hình như: thin, slim, skinny, slender, muscular,...

- Tính từ miêu tả mắt như: dull, bloodshot, sparkling, bright,...

- Tính từ miêu tả làn da: Pale, rosy, dark, pasty,...

6.2 Ghi nhớ về thứ tự của tính từ trong tiếng Anh

Để ghi nhớ về thứ tự của tính từ trong tiếng Anh thì bạn cần lưu ý những điều dưới đây:

- Tính từ về thái độ, sự phê phán thường sẽ được đặt ở đầu.

- Các tính từ chỉ màu sắc, chất liệu, nguồn gốc, mục đích sẽ được sắp xếp theo thứ tự: Color [màu sắc] > Origin [nguồn gốc] > material [chất liệu] > purpose [mục đích].

- Những tính từ chỉ size [kích thước] thường sẽ đứng trước các tính từ về nguồn gốc, màu sắc, chất liệu.

Mẹo ghi nhớ 500 tính từ tiếng Anh

7. Bài tập về tính từ tiếng Anh

Bài tập: Chọn đáp án đúng

1. I thought the robot was an…….. toy.

A. Interested    B. Interesting

2. It was very ……… not to get the job.

A. Depressing   B. Depressed

3. She was exceptionally…….. at Joanne’s behavior.

A. Annoying   B. Annoyed

4. She thought the program on wildlife was……... She was absolutely……….

A. Fascinating/fascinated  B. Fascinated/fascinating

C. Fascinating/fascinating D. Fascinated/fascinated

5. 1. school / a / modern / big / brick

A. a big modern brick school

B. a modern big brick school

Đáp án:

1 - B, 2 - A, 3 - B, 4 - A, 5 - A

Phía trên là toàn bộ 500 tính từ tiếng Anh thông dụng để bạn có thể ghi nhớ, thực hành. Ngoài ra, đừng quên truy cập Langmaster thường xuyên để học tiếng Anh mỗi ngày nhé.

Xem thêm:

Video liên quan

Chủ Đề