UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL
- foreign [a] thuộc về nước ngoài
- foreigner [n] người nước ngoài
- activity [n] hoạt động
- correspond [v] trao đổi thư từ
- at least ít nhất
- modern [a] hiện đại
- ancient [a] cỗ, xưa
- impress [v] gây ấn tượng
- impression [n] sự gây ấn tượng
- impressive [a] gây ấn tượng
- beauty [n] vẻ đẹp
- beautiful [a] đẹp
- beautify [v] làm đẹp
- friendliness [n] sự thân thiện
- mausoleum [n] lăng
- mosque [n] nhà thờ Hồi giáo
- primary school: trường tiểu học
- secondary school: trường trung học
- peaceful [a] thanh bình, yên tĩnh
- peace [n] hòa bình, sự thanh bình
- atmosphere [n] bầu không khí
- pray [v] cầu nguyện
- abroad [a] [ở, đi] nước ngoài
- depend on: rely on tùy thuộc vào, dựa vào
- anyway [adv] dù sao đi nữa
- keep in touch with giữ liên lạc
- worship [v] thờ phượng
- similar [a] tương tự
- industrial [a] thuộc về công nghiệp
- industry [n] ngành công nghiệp
- temple [n] đền, đình
- association [n] hiệp hội
- Asian [a] thuộc Châu Á
- divide into chia ra
- region [n] vùng, miền
- regional [a] thuộc vùng, miền
- comprise [v] bao gồm
- tropical [a] thuộc về nhiệt đới
- climate [n] khí hậu
- unit of currency đơn vị tiền tệ
- consist of: include bao gồm, gồm có
- population [n] dân số
- Islam Hồi giáo
- official [a] chính thức
- religion [n] tôn giáo
- religious [a] thuôc về tôn giáo
- in addition ngoài ra
- Buddhism [n] Phật giáo
- Hinduism [n] Ấn giáo
- widely [adv] môt cách rộng rãi
- education [n] nền giáo dục
- educate [v] giáo dục
- educational [a] tthuộc về giáo dục
- instruction [n] việc giáo dục
- instruct [v] hướng dẫn, chỉ dạy
- instructor [n] người hướng dẫn
- compulsory [a] bắt buộc
- area [n] diện tích
- member country quốc gia thành viên
- relative [n] nhân thân, bà con
- farewell party tiệc chia tay
- hang – hung – hung treo, máng
UNIT 2: CLOTHING
- century [n] thế kỷ
- poet [n] nhà thơ
- poetry [n] thơ ca
- poem [n] bài thơ
- traditional [a] truyền thống
- silk [n] lụa
- tunic [n] tà áo
- slit [v] xẻ
- loose [a] lỏng, rộng
- pants [n]: trousers quần [dài]
- design [n, v] bản thiết kế, thiết kế
- designer [n] nhà thiết kế
- fashion designer nhà thiết kế thời trang
- material [n] vật liệu
- convenient [a] thuận tiện
- convenience [n] sự thuận tiện
- lines of poetry những câu thơ
- fashionable [a] hợp thời trang
- inspiration [n] nguồn cảm hứng
- inspire [v] gây cảm hứng
- ethnic minority dân tộc thiểu số
- symbol [n] ký hiệu, biểu tượng
- symbolize [v] tượng trưng
- cross [n] chữ thập
- stripe [n] sọc
- striped [a] có sọc
- modernize [v] hiện đại hóa
- modern [a]: hiện đại
- plaid [a] có ca-rô, kẻ ô vuông
- suit [a] trơn
- sleeve [n] tay áo
- sleeveless [a] không có tay
- short-sleeved [a] tay ngắn
- sweater [n] áo len
- baggy [a] rộng thùng thình
- faded [a] phai màu
- shorts [n0 quần đùi
- casual clothes [n] quần áo thông thường
- sailor [n] thủy thủ
- cloth [n] vải
- wear out mòn, rách
- unique [a] độc đáo
- subject [n] chủ đề, đề tài
- embroider [v] thêu
- label [n] nhãn hiệu
- sale [n] doanh thu
- go up = increase tăng lên
- economic [a] thuộc về kinh tế
- economy [n] nền kinh tế
- economical [a] tiết kiệm
- worldwide [a] rộng khắp thế giới
- out of fashion lỗi thời
- generation [n] thế hệ
- [be] fond of = like thích
- hardly [adv] hầu như không
- put on = wear mặc vào
- point of view quan điểm
- [be] proud of tự hào về
UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE
- buffalo [n] con trâu
- plough [n, v] cái cày, cày
- gather [v] gặt, thu hoạch
- crop [n] vụ mùa
- home village làng quê
- rest [n, v] [sự] nghỉ ngơi
- journey [n] chuyến đi, hành trình
- chance [n] dịp
- cross [v] đi ngang qua
- paddy filed cánh đồng lúa
- bamboo [n] tre
- forest [n] rừng
- snack [n] thức ăn nhanh
- highway [n] xa lộ
- banyan tree cây đa
- entrance [n] cổng vào, lối vào
- shrine [n] cái miếu
- hero [n] anh hùng
- go boating đi chèo thuyền
- riverbank [n] bờ sông
- enjoy [v] – enjoyable [a] thú vị
- take a photo chụp ảnh
- reply [v] = answer trả lời
- play a role đóng vai trò
- flow – flew – flown chảy
- raise [v] nuôi
- cattle [n] gia súc
- pond [n] cái ao
- parking lot chỗ đậu xe
- gas station cây xăng
- exchange [v, n] [sự] trao đổi
- maize [n] = corn bắp / ngô
- nearby [a] gần bên
- complete [v hoàn thành
- feed – fed – fed cho ăn
UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE
- learn by heart học thuộc lòng
- as + adj / adv + as possible càng … càng tốt Ex: You come as soon as possible.
- quite [adv] = very, completely rất
- examiner [n] giám khảo
- examine [v] tra hỏi, xem xét
- examination [n] kỳ thi
- go on tiếp tục
- aspect [n] khía cạnh
- in the end = finally, at last cuối cùng
- exactly [adv] chính xác
- passage[n] đoạn văn
- attend [v] theo học, tham dự
- attendance [n] sự tham dự
- attendant [n] người tham dự
- course [n] khóa học
- written examination kỳ thi viết
- oral examination kỳ thi nói
- candidate [n] thí sinh, ứng cử viên
- award [v, n] thưởng, phần thưởng
- scholarship [n] học bổng
- dormitory [n] ký túc xá
- campus [n] khuôn viên trường
- reputation [n] danh tiếng
- experience [n, v] kinh nghiệm, trải qua
- culture [n] văn hóa
- cultural [a] thuộc về văn hóa
- close to gần
- scenery [n] phong cảnh, cảnh vật
- national [a] thuộc về quốc gia
- nation [n] quốc gia, đất nước
- national bank ngân hàng nhà nước
UNIT 5: THE MEDIA
- media [n] phương tiện truyền thông
- invent [v] phát minh
- invention [n] sự phát minh
- inventor [n] nhà phát minh
- crier [n] người rao bán hàng
- latest news tin giờ chót
- popular [n] được ưa chuộng, phổ biến
- popularity [n] tính phổ biến
- widely [adv] một cách rộng rãi
- teenager [n] thanh thiếu niên
- adult [n] người lớn
- thanks to nhờ vào
- variety [n] sự khác nhau, sự đa dạng
- channel [n] kênh truyền hình
- control [v] điều kiển, kiểm soát
- stage [n] giai đoạn
- development [n] sự phát triển
- develop [v] phát triển
- interactive [a] tương tác
- viewer [n] người xem
- show [n] buổi trình diễn
- remote [a] = far xa
- event sự kiện
- interact [v] ảnh hưởng
- interaction [n] sự tương tác
- benefit [n0 ích lợi
UNIT 6: THE ENVIRONMENT
- environment [n] môi trường
- environmental [a] thuộc về môi trường
- garbage [n] rác thải
- dump [n] bãi đổ, nơi chứa
- pollution [n] sự ô nhiễm
- pollute [v] ô nhiễm
- polluted [a] bị ô nhiễm
- deforestation [n] sự phá rừng
- improve [v] cải tiến
- improvement [n] sự cải tiến, sự cải thiện
- intermediate [a] trung cấp
- well-qualified [a] có trình độ cao
- tuition [n] = fee học phí
- academy [n] học viện
- advertisement [n] = ad bài quảng cáo
- advertise [v] quảng cáo
- edition [n] lần xuất bản
- look forward to + V-ing mong đợi
- violent [a] bạo lực
- violence [n] bạo lực
- documentary [n] phim tài liệu
- informative [a] có nhiều tin tức
- information [n] thông tin
- inform [v] thông tin, cho hay
- folk music nhạc dân ca
- battle [n] trận chiến
- communicate [v] giao tiếp
- communication [n] sự giao tiếp
- relative [n] bà con, họ hàng
- means [n] phương tiện
- useful for sb có ích cho ai
- entertain [v] giải trí
- entertainment [n] sự giải trí
- commerce [n] thương mại
- limitation [n] sự hạn chế
- limit [v] giới hạn
- time-consuming [a] tốn nhiều thời gian
- suffer [v0 chịu đựng
- spam [n] thư rác
- leak [v] rò rỉ, chảy
- response [n, v] trả lời, phản hồi
- costly [adv] tốn tiền
- alert [a] cảnh giác
- surf [v] lướt trên mạng
- deforest [v] phá rừng
- dynamite [n] chất nổ
- dynamite fishing đánh cá bằng chất nổ
- spray [v] xịt, phun
- pesticide [n] thuốc trừ sâu
- volunteer [n] người tình nguyện
- conservationist [n] người bảo vệ môi trường
- once [adv] một khi
- shore [n] bờ biển
- sand [n] cát
- rock [n] tảng đá
- kindly [a] vui lòng, ân cần
- provide [v] cung cấp
- disappointed [a] thất vọng
- disappoint [v] làm ai thất vọng
- spoil [v] làm hư hỏng, làm hại
- achieve [v] đạt được, làm được
- achievement [n] thành tựu
- persuade [v] thuyết phục
- protect [v] bảo vệ
- protection [n] sự bảo vệ
- wrap [v] gói, bọc
- dissolve [v] phân hủy, hoàn tan
- natural resources nguồn tài nguyên thiên nhiên
- trash [n] rác
- harm [v] làm hại
- energy [n] năng lượng
- exhausted fume hơi, khói thải ra
- prevent [v] ngăn ngừa, đề phòng
- prevention [n] sự ngăn ngừa
- litter [v, n] xả rác, rác
- recycle [v] tái chế
- sewage [n] nước thải
- pump [v] bơm, đổ
- oil spill sự tràn dầu
- waste [n] chất thải
- end up cạn kiệt
- junk-yard [n] bãi phế thải
- treasure [n] kho tàng, kho báu
- stream [n] dòng suối
- foam [n] bọt
- hedge [n0 hàng rào
- nonsense [n] lời nói phi lý
- silly [a] ngớ ngẩn, khờ dại
UNIT 7: SAVING ENERGY
- energy [n] năng lượng
- bill [n] hóa đơn
- enormous [a] quá nhiều, to lớn
- reduce [v] giảm
- reduction [n] sự giảm lại
- plumber [n] thợ sửa ống nước
- crack [n] đường nứt
- pipe [n] đường ống [nước]
- bath [n] bồn tắm
- faucet [n] = tap vòi nước
- drip [v] chảy thành giọt
- right away = immediately [adv] ngay lập tức
- folk [n] người
- explanation [n] lời giải thích
- bubble [n] bong bóng
- gas [n] khí
- valuable [a] quí giá
- keep on = go on = continue tiếp tục
- poet [n] nhà thơ
- minimize [v] giảm đến tối thiểu
- complaint to s.o [v] than phiền, phàn nàn
- complicated [a] phức tạp
- complication [n] sự phức tạp
- resolution [n] cách giải quyết
- politeness [n] sự lịch sự
- label [v] dán nhãn
- transport [v] vận chuyển
- clear up dọn sạch
- trash [n] đồ rác rưởi
- truck [n] xe tải
- look forward to mong đợi
- break [n] sự ngừng / nghỉ
- refreshment [n] sự nghỉ ngơi
- fly [n] con ruồi
- worried about lo lắng về
- float [v] nổi
- surface [n] bề mặt
- frog [n] con ếch
- toad [n] con cóc
- electric shock [n] điện giật
- wave [n] làn sóng
- local [a] thuộc về địa phương
- local authorities chính quyền đại phương
- prohibit [v] = ban [v] ngăn cấm
- prohibition [n] sự ngăn cấm
- fine [v] phạt tiền
- tool [n] dụng cụ
- fix [v] lắp đặt, sửa
- waste [v] lãng phí
- appliance [n] đồ dùng
- solar energy năng lượng mặt trời
- nuclear power năng lượng hạt nhân
- provide [v]: supply cung cấp
- power [n]: electricity điện
- heat [n, v] sức nóng, làm nóng
- install [v] lắp đặt
- coal [n] than
- luxuries [n] xa xí phẩm
- necessities [n] nhu yếu phẩm
- consumer [n] người tiêu dùng
- consume [v] tiêu dùng
- consumption [n] sự tiêu thụ
- effectively [adv] có hiệu quả
- household [n] hộ, gia đình
- lightning [n] sự thắp sáng
- account for chiếm
- replace [v] thay thế
- bulb [n] bong đèn tròn
- energy-saving [a] tiết kiệm năng lượng
- standard [n] tiêu chuẩn
- last [v] kéo dài
- label [v] dán nhãn
- scheme [n]: plan kế hoạch
- freezer [n] tủ đông
- tumble dryer máy sấy
- model [n] kiểu
- compared with so sánh với
- category [n] loại
- ultimately [adv]: finally cuối cùng, sau hết
- as well as cũng như
- innovation [n]: reform sự đổi mới
- innovate [v]: reform đổi mới
- conserve [v] bảo tồn, bảo vệ
- conservation [n] sự bảo tồn
- purpose [n] mục đích
- speech [n] bài diễn văn
- sum up tóm tắt
- gas [n] xăng, khí đốt
- public transport vận chuyển công cộng
- mechanic [n] thợ máy
- wastebasket [n0 sọt rác
UNIT 8: CELEBRATIONS
- celebration [n] lễ kỷ niệm
- celebrate [v] làm lễ kỷ niệm
- Easter [n] lễ Phục Sinh
- Lunar New Year Tết Nguyên Đán
- wedding [n] đám cưới
- throughout [prep] suốt
- occur [v]: happen / take place xảy ra, diễn ra
- decorate [v] trang trí
- decoration [n] sự trang trí
- sticky rice cake bánh tét
- be together: gather tập trung
- apart [adv] cách xa
- Passover [n] Lễ Quá Hải [của người Do thái]
- Jewish [n] người Do thái
- freedom [n] sự tự do
- slave [n] nô lệ
- slavery [n] sự nô lệ
- as long as miễn là
- parade [n] cuộc diễu hành
- colorful [a] nhiều màu, sặc sỡ
- crowd [v] tụ tập
- crowd [n] đám đông
- crowded [a] đông đúc
- compliment [n] lời khen
- compliment so on sth khen ai về việc gì
- well done Giỏi lắm, làm tốt lắm
- congratulate so on sth chúc mừng ai về
- congratulation lời chúc mừng
- Congratulations! Xin chúc mừng
- first prize giải nhất
- contest [n] cuộc thi
- active [a] tích cực
- charity [n] việc từ thiện
- nominate [v] chọn
- activist [n] người hoạt động
- acquaintance [n] sự quen biết
- kind [a] tử tế
- kindness [n0 sự tử tế
- trusty [a] đáng tin cậy
- trust [n] sự tin cậy
- express [v] diễn tả
- feeling [n] tình cảm, cảm xúc
- memory [n] trí nhớ
- lose heart mất hy vọng
- miss [v] nhớ, bỏ qua, trễ
- tear [n] nước mắt
- groom [n] chú rể
- hug [v] ôm
- considerate [a] ân cần, chu đáo
- generous [a] rộng lượng, bao dung
- generosity [n] tính rộng lượng, sự bao dung
- priority [n] sự ưu tiên
- sense of humour tính hài hước
- humourous [a] hài hước
- distinguish [v] phân biệt
- in a word: in brief / in sum tóm lại
- terrific [a]: wonderful tuyệt vời
- proud of tự hào, hãnh diện
- alive [a] còn sống
- image [n] hình ảnh
UNIT 9: NATURAL DISASTERS
- disaster [n] thảm họa → disastrous [a]
- natural disaster thiên tai
- snowstorm [n] bão tuyết
- earthquake [n] động đất
- volcano [n] núi lửa → volcanic [a]: thuộc về núi lửa
- typhoon [n] bão nhiệt đới
- weather forecast dự báo thời tiết
- turn up vặn lớn
- turn down vặn nhỏ
- volume [n] âm lượng
- temperature [n] nhiệt độ
- thunderstorm [n] bão có sấm sét
- south-central [a] phía nam miền trung
- experience [v] trải qua
- highland [n] cao nguyên
- prepare for chuẩn bị cho
- laugh at cười nhạo, chế nhạo
- just in case nếu tình cờ xảy ra
- canned food thức ăn đóng hộp
- candle [n] nến
- match [n] diêm quẹt
- imagine [v] tưởng tượng
- share [v] chia sẻ
- support [v] ủng hộ
- ladder [n] cái thang
- blanket [n] chăn mền
- bucket [n] cái xô
- power cut cúp điện
- Pacific Rim vành đai Thái Bình Dương
- tidal wave / tsunami song thần
- abrupt [a] thình lình
- shift [n] sự chuyển dịch
- underwater [a] ở dưới nước
- movement [n] sự chuyển động
- hurricane [n] bão
- cyclone [n] cơn lốc
- erupt [v] phun
- eruption [n] sự phun trào
- predict [v] đoán trước
- prediction [n] sự đoán trước
- tornado [n] bão xoáy
- funnel-shaped [a] có hình phễu
- suck up hút
- path [n] đường đi
- baby carriage xe nôi
UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS
- UFOs = Unidentified Flying Objects vật thể bay không xác định
- in the sky trên bầu trời
- spacecraft [n] tàu vũ trụ
- planet [n] hành tinh
- believe [v] tin, tin tưởng
- aircraft [n] máy bay
- balloon [n] khinh khí cầu
- meteor [n] sao băng
- evidence [n] bằng chứng
- exist [v] tồn tại existence [n] sự tồn tại
- experience [n] kinh nghiệm
- pilot [n] phi hành gia
- alien [n] người lạ
- claim [v] nhận là, cho là
- egg-shaped [a] có hình quả trứng
- sample [n] vật mẫu
- capture [v] bắt giữ
- take aboard đưa lên tàu, máy bay
- examine [v] điều tra
- free [v] giải thoát
- disappear [v] biến mất disappearance [n] sự biến mất
- plate-like [a] giống cái dĩa
- device [n] thiết bị
- treetop [n] ngọn cây
- proof / support [n] bằng chứng
- falling star sao sa
- shooting star sao băng
- hole [n] cái lỗ
- jump [v] nhảy
- health [n] sức khỏe
- healthy [a] khỏe mạnh
- space [n] không gian
- physical condition điều kiện thể chất
- perfect [a] hoàn hảo
- ocean [n] đại dương
- orbit [v] bay quanh quỹ đạo
- circus [n0 đoàn xiếc
- cabin [n] buồng lái
- experience [v] trải nghiệm
- marvelous [a] kỳ diệu
Tất cả nội dung bài viết. Các em hãy xem thêm và tải file chi tiết dưới đây:
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2022 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.