Cách dùng congratulation

Để chúc mừng, khen ngợi ai đó bằng tiếng Anh

Một trong những công cụ giao tiếp hiệu quả là khen ngợi. Những lời khen ngợi cũng thường đi kèm với lời chúc mừng thành tựu của một người nào đó.

1. Chúc mừng bằng tiếng Anh

Câu chúc mừng Nghĩa
Id be the first to congratulate you on

Tôi vinh hạnh được là người đầu tiên chúc mừng bạn vì

Id like to congratulate you on

Tôi rất vui được chúc mừng bạn vì

Please accetp my warmest congratulations.

Xin nhận những lời chúc mừng nồng nhiệt nhất của tôi.

May I congratulate you on

Xin chúc mừng bạn vì

I must congratulate you.

Tôi phải chúc mừng bạn.

It was great to hear about

Thật tuyệt khi biết

Congratulations on!

Chúc mừng bạn vì/về

Bravo!

Hoan hô!

Ảnh: SlideShare

2. Bày tỏ lời khen ngợi bằng tiếng Anh

9 cấu trúc khen ngợi cần biết trong tiếng Anh

Noun Phrase + is/look + [really] + Adjective:Cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn muốn khen ngợi ai đó về ngoại hình, một đồ vật hay kĩ năng họ sở hữu.

Để tăng thêm sức nặng cho lời khen của mình, bạn có thể sử dụng các tính từ mạnh nhưspectacular, amazing, wonderful, phenomenal,

Ví dụ:

  • Khi bạn gặp đồng nghiệp tại văn phòng và cô ấy đang mặc một chiếc váy mới rất thời trang, bạn có thể nói với cô ấyYour dress is beautiful.[Chiếc váy của bạn đẹp quá]hayYou look wonderful in that new dress.[Bạn trông thật tuyệt trong chiếc váy mới này]
  • Khi bạn thân của bạn mới mua một chiếc xe Mercedes mới tinh, bạn có thể khen ngợi bằng câu:Wow! Your car looks amazing![Ồ! Chiếc xe mới của mày trông quá tuyệt!]

I + [really] + like/love + Noun Phrase:Cấu trúc thứ hai mà chúng tớ muốn giới thiệu cho bạn sẽ thiên về thể hiện cảm xúc nhiều hơn so với cấu trúc đầu tiên. Việc sử dụng các từ ngữ chỉ tình cảm nhưlikelovesẽ cho những người xung quanh biết bạn yêu thích ngoại hình, đồ vật, kĩ năng hay biểu hiện trong công việc của họ như thế nào.

Ví dụ:

  • I really like your dress.[Tớ thật sự thích mê cái váy của cậu]
  • I love your new apartment.[Tớ yêu căn hộ mới của cậu]
  • I like the way you play the guitar.[Tớ thích cách cậu chơi ghita đấy]
  • I love how you can paint such a nice painting.[Tớ yêu cách mà cậu có thể vẽ nên một bức tranh đẹp như vậy]

Pronoun + is + [a/an] + [really] + Adjective + Noun Phrase:Nếu bạn đang tìm kiếm một cách khen ngợi ngoại hình hay đồ vật ai đó sở hữu thì cấu trúc sau đây cũng là một lựa chọn rất ổn. Bạn có thể sử dụng đại từ số ít hay số nhiều một cách linh hoạt tùy vào từng trường hợp.

Ví dụ:

  • Thats a really nice rug.[Đó là một cái thảm đẹp thật sự]
  • Thats a great-looking car.[Đó là một chiếc xe đẹp]
  • Those are delicious dishes.[Kia là những món ăn ngon tuyệt]
  • These are super comfortable shoes. Where do you get them?[Đây là một đôi giày cực kì thoải mái. Cậu mua ở đâu thế?]

You + Verb + [a/an] + [really] + Adjective + Noun Phrase!:Để khen ngợi phần thể hiện trong công việc hoặc kĩ năng của ai đó thì đây là một cấu trúc hoàn hảo để bạn sử dụng. Cấu trúc này thường được dùng bởi các sếp, nhà tuyển dụng ở công ty hay thầy cô ở trường học.

Ví dụ:

  • You did a good job![Em đã làm rất tốt!]
  • You cooked a really tasty meal![Cậu đã nấu một bữa ăn ngon tuyệt!]
  • You made an impressive speech up there! Congratulation![Anh đã có một bài phát biểu đầy ấn tượng trên sân khấu! Chúc mừng nhé!]

You + Verb + Noun Phrase + [really] + Adverb:Cấu trúc câu này có thể được dùng thay thế cho cấu trúc số 4 ở trên. Tuy nhiên với cách nói này, chúng ta cần lưu ý sử dụng trạng từ đúng [tránh nhầm sang tính từ]. Một số trạng từ có thể áp dụng với mẫu câu này làwell, nicely, perfectly,

Ví dụ:

  • You sang that song really well![Cậu đã hát bài hát đó rất hay!]
  • You did the interview very well![Cô đã thực hiện bài phỏng vấn rất tốt!]
  • You cooked the beef perfectly![Bạn đã nấu thịt bò một cách hoàn hảo!]

What + [a/an] + Adjective + Noun Phrase!:Mẫu câu cảm thán quen thuộc này rất hữu dụng trong trường hợp cần khen ngợi ai đó. Với việc sử dụng các tính từ tích cực chúng ta có thể dễ dàng tạo ra những lời khen về mọi khía cạnh, từ ngoại hình tới kĩ năng và biểu hiện trong công việc,

Ví dụ:

  • What a beautiful picture![Đúng là một bức tranh đẹp tuyệt!]
  • What a lovely baby you have![Đúng là một đứa bé kháu khỉnh!]
  • What an elegant dress![Đúng là một chiếc váy thanh lịch!]
  • What a great job you have done with this project![Bạn đã làm rất tốt trong dự án này!]

Adjective + Noun Phrase!:Nếu bạn muốn trao đi những lời khen ngắn gọn mà vào thẳng trọng tâm, hãy ghi lại những mẫu câu sau nhé!

Ví dụ:

  • Nice game![Trận đấu tuyệt đấy]
  • Good shot![Cú đánh/cú bắn đẹp mắt đấy!]
  • Great show![Buổi diễn tuyệt vời thật!]
  • Wonderful trip![Chuyến đi quá tuyệt vời!]

Isnt + Noun Phrase + Adjective!:Mẫu cây này là một mẫu câu khá độc đáo khi sử dụng dạng phủ định để nhấn mạnh khía cạnh tích cực của ai đó hoặc sự vật nào đó.

Ví dụ:

  • Isnt she lovely![Không phải cô ấy rất đáng yêu sao?]
  • Isnt your ring beautiful![Chẳng phải chiếc nhẫn này của bạn rất đẹp ư?]
  • Isnt tonight memorable![Đêm nay chẳng phải là rất đáng nhớ sao?]

Tổng hợp một số câu bày tỏ lời khen

Khen ngợi về thành tích
1 Well done/ Good job! Giỏi lắm/Tốt lắm!
2 Excellent\ Amazing\ Wonderful! Xuất xắc\ Đáng ngạc nhiên\ Tuyệt vời!
3 Youve done a great job Bạn đã hoàn thành một việc rất tuyệt.
4 Good/Excellent idea Ý kiến hay/xuất sắc.
5 Youre a genius. Cậu là thiên tài đó.
6 You are an amazing/awesome +N

Ví dụ: You are an amazing doctor.

Bạn là một tuyệt vời

Ví dụ: Bạn là một bác sĩ tuyệt vời.

7 What a smart idea! Đó là một ý tưởng thông minh
Khen ngợi về ngoại hình
8 You look great today. Hôm nay bạn trông rất tuyệt
9 That new hairstyle looks so beautiful Kiểu tóc mới của bạn thật đẹp
10 Wow! I love your new dress. Wow! Tôi thích chiếc váy của bạn
11 That color looks great on you. / You looks great in that color. Bạn trông rất tuyệt với màu đó.
12 What a beautiful shirt! Chiếc áo thật là đẹp!
13 You are really pretty. Bạn thật đẹp.
14 Youre looking so beautiful today. Ngày hôm nay bạn trông thật đẹp

3. Đáp lại lời khen, lời chúc mừng

Mẫu câu Nghĩa
Its very good of you to say so. Bạn thật tốt khi nói vậy.
How nice of you to say so. Bạn thậttốt khi nói vậy.
Thank you very much for saying so. Cảmơn bạn rất nhiều vìđã nói vậy.
Im glad you think so. Tôi rất vui vì bạn nghĩ thế.
Oh, its nothing special actually. Ôi, thực sự là không có gì đặc biệtđâu mà.
Oh, I have a lot to learn yet. Ôi, tôi vẫn còn phải học hỏi nhiều lắm.
Oh, nothing to it, actually. Ôi, thực sự là không có gìđâu mà.
Oh, not really. Ôi, không hẳn thếđâu.
Oh, thanks. Ôi, cảmơn bạn.

Xem thêm:

  • Mẫu câu để đưa ra và đáp lại lời gợi ý [Suggestions]
  • Mẫu câu để đưa ra và đáp lại lời yêu cầu, đề nghị [Requests]
  • Mẫu câu để đưa ra và đáp lại lời mời bằng tiếng Anh [Invitations]
  • Tự ôn ngữ pháp tiếng Anh theo lộ trình nào là hợp lý?

Video liên quan

Chủ Đề