Cách trả lời Shall we

Câu gợi ý là dạng câu thông dụng trong cả giao tiếp Tiếng Việt và Tiếng Anh. Để giao tiếp hiệu quả thì không thể thiếu những lời gợi ý.

Trong Tiếng Anh có rất nhiều cách để đưa ra một lời gợi ý thoải mái tự nhiên mà vẫn rất lịch sự, cũng như cách để đáp lại lời gợi ý đó sao có phù hợp nhất.

Dưới đây là những cấu trúc thông dụng hay được sử dụng trong giao tiếp tiếng anh. ilamaster chúc bạn sẽ có lời gợi ý thật hay nhé

I. Đưa ra lời gợi ý, đề nghị

1. Lets (Let us):

Lets + bare infinitive

Ví dụ:

Lets go to the cinema. (Chúng ta hãy đi xem phim đi.)
Lets go home. Mom is waiting for us. (Chúng ta hãy về nhà thôi. Mẹ đang đợi chúng ta đấy.)

Cách trả lời Shall we

2. What about? / How about?

What about + Noun/ Noun phrase/ V-ing?

How about + Noun/ Noun phrase/ V-ing?

Ví dụ:

What about going out for a walk? (Ra ngoài đi dạo chút nhé?)
What about a glass of beer? (Một ly bia nha?)
How about going out for lunch? (Ra ngoài ăn cơm trưa được không?)

3.Why dont we? / Why not?

Why not + bare infinitive ?

Why dont we/ you + bare infinitive ?

Ví dụ:

Why not have a bath? (Sao không đi tắm?)
Why dont we play soccer in the rain? (Tại sao chúng ta không chơi đá banh dưới trời mưa nhỉ?)

4. Would you mind? / Do you mind?

  • Dùng cấu trúc dạng verb-ing:

Would you mind + verb-ing?

Do you mind + verb-ing?

Ví dụ:

Would/ Do you mind helping me for a few minutes? (Bạn có phiền giúp tôi ít phút được không?)
Would/ Do you mind not smoking? Please dont smoke. (Xin đừng hút thuốc.)
Would/ Do you mind opening the window? Please open the window. (Phiền bạn mở giùm cửa sổ/ Vui lòng mở giùm cửa sổ.)

  • Dùng cấu trúc dạng if

Do you mind + if-clause (present tense) ?

Would you mind + if-clause (past tense) ?

Lưu ý: Would you mindcó phần lịch sự hơnDo you mind. Tuy nhiên, sự khác biệt này rất nhỏ nên hai cấu trúc này có thể được sử dụng như nhau trong các tình huống giao tiếp trang trọng.

Ví dụ:

Do you mind if I smoke? (Anh có phiền không nếu tôi hút thuốc?)
Would you mind if I opened the window? (Bạn có phiền không nếu tôi mở cửa sổ?)

Lưu ý: câu trả lời No (không) hoặc Not at all (không có gì) được dùng để cho phép trong cấu trúc Would/ Do you mind if ?

Ví dụ:

Do you mind if I open the window? (Bạn có phiền không nếu tôi mở cửa sổ?)

No, please do. (Không, bạn cứ làm đi.)

Cách trả lời Shall we

5. Shall we?

Shall I/ we + bare infinitive?

Ví dụ:

Shall we invite Bill? (Ta mời Bill chứ?)

6. I think we should

I think we should + bare infinitive

Ví dụ:

I think we should go on a travel. (Tôi nghĩ chúng ta nên đi du lịch)

7. Suggest

I + suggest + V-ing/ that clause

Ví dụ:

I suggest having a meeting. (Tôi gợi ý chúng ta nên gặp nhau)

Ann suggests that he sell/ should sell his house. (Ann gợi ý rằng anh ta nên bán nhà.)

Cách trả lời Shall we

II. Cách đáp lại lời gợi ý

1. Đồng ý

  • Yes, lets(Được hãy làm cùng nhau.)
  • It sounds good to me/ Sounds good to me(Nghe hay đó)
  • Im up for it(Tao chịu đó/ Mình đồng ý nha)
  • Its a good idea(Ý kiến hay đó)
  • Lets do that(Quyết định vậy đi)
  • I cant agree more(Đồng ý tuyệt đối)

2. Không đồng ý

  • No, lets not(Không, chúng ta đừng làm thế)
  • No, thanks(Không cảm ơn)
  • Im not sure(Tao cũng không chắc)
  • I dont think thats a good idea(Tớ không nghĩ đó là ý hay đâu)
  • We had better not/Youd better not(Tốt nhất là ta không nên/ Tốt nhất là cậu không nên)
  • Id rather = I prefer(Tôi thích hơn)
  • We had better = we should(Chúng ta tốt hơn nên = chúng ta nên)