Cái khóa tiếng anh là gì

1. Chìa khóa...

The keys...

2. Chìa khóa trong túi.

The key's in the bag.

3. Đó là chìa khóa.

Breathing is key.

4. Chìa khóa vạn năng.

The skeleton key.

5. Đó là chìa khóa vàng.

It's the, uh, gold key.

6. “Chìa khóa ở đâu rồi?”

“Where are the keys?”

7. Chìa khóa của tôi đây.

Here is my key.

8. Giơ lên một chùm chìa khóa, hoặc vẽ lên trên bảng hình những cái chìa khóa.

Hold up a set of keys, or draw a picture of keys on the board.

9. Nhớ để ý chìa khóa nhé

Listen for the key's noise

10. Chìa khóa này mở cái gì?

What's it open?

11. Người trẻ nhất giữ chìa khóa.

the youngest holds the key.

12. Chìa khóa ở dưới chậu hoa.

The key is under a flowerpot.

13. Dùng chìa khóa hay mật mã?

Key or combination?

14. Ai giữ chìa khóa thưa ngài?

Who held the key, sir?

15. Đưa tôi chìa khóa hỏa tiễn.

Give me my missile key.

16. Đó là chìa khóa vạn năng.

It's a master key.

17. Chìa khóa cướp biển là cái gì?

What is a pirate key?

18. Chìa khóa đến tầng hầm bí mật.

The key is to the storage locker.

19. Đó là xâu chìa khóa của bà ấy.

That's her key chain.

20. Tôi đến phòng Khánh tiết lấy chìa khóa.

I'm going to my stateroom for the launch keys.

21. Và ông đang cầm một nắm chìa khóa.

You're clutching a bunch of keys.

22. Anh chuyền cái chìa khóa bằng cách nào?

How do you work it with the key?

23. Chìa khóa hộp an toàn của The Frog.

The key to The Frog's security deposit box.

24. Bọn nhóc đó là chìa khóa... Trung Úy.

Those kids are the key to everything, Lieutenant.

25. Chìa khóa ở đây chính là kiến thức.

The key here really is knowledge.

26. Kiên nhẫn là chìa khóa để chiến thắng.

Patience is the key to victory.

27. Chìa khóa nằm ở thời gian gửi email.

We cracked the password

28. Đó là chìa khóa mở xiềng xích cho ông.

This is a key to your shackles.

29. Ôi, nào thì chìa khóa, tiền xu, bánh kẹo.

Oh, keys, small change, sweeties.

30. Đoạn mã lệnh là chìa khóa cho việc này.

The computer code is the key to this.

31. Vụ chìa khóa vạn năng đi đến đâu rồi?

Where are we with the skeleton key?

32. Sao không đi hỏi mượn cô ấy chìa khóa?

Why don't we just ask her for her keys?

33. Đừng quên trả lại chìa khóa căn hộ nhé.

You will not forget to check out of your homes.

34. Choáng váng, từ đoạn cậu vẫn có chìa khóa.

Shocking, since you still have the keys.

35. Nhưng chẩn đoán sớm là chìa khóa cho chúng ta.

But early diagnosis is a key for us.

36. Chìa khóa chắc ở trong chậu hoa trên hành lang.

The key should be in a flowerpot on the veranda.

37. Thấy chứ, mái tóc $ 100 tiền cắt, chùm chìa khóa?

See the hundred-dollar haircut, the hybrid keys?

38. Nhưng đây là chìa khóa phòng vệ sinh cán bộ.

But this is the key to the executive washroom.

39. Hãy nhập tên người dùng và mật khẩu chìa khóa

Please enter your username and key passphrase

40. Chỉ cần đưa chìa khóa khu biệt giam cho tao.

Just give me the keys to solitary.

41. Lào xào lào xào, chìa khóa nằm trong túi áo.

Click-click, the key, there's the trick.

42. " Có lẽ nó là chìa khóa để khu vườn! " & gt;

" Perhaps it is the key to the garden! " & gt;

43. Đây có thể là chìa khóa để tạo ra Ultron.

This could be the key to creating Ultron.

44. Cút vào nhà, lấy chìa khóa xe từ mẹ nhóc đi.

Go inside, get the car keys from your mommy.

45. Đưa chìa khóa đây, nếu không tôi bẻ cổ cô ta.

Give me the keys or I snap her neck.

46. Mật mã không thể giải được nếu không có chìa khóa.

Cipher's impossible to decode without the key.

47. Ông đeo một chìa khóa dự phòng khẩn cấp quanh cổ.

You have an emergency backup key on a chain around your neck.

48. Hai chìa khóa dẫn đến thành công trong nghề môi giới.

There is two keys, to success, in broker business.

49. Ông có thói quen dấu chìa khóa dưới cái gạt tàn.

Still keep the key under the ashtray.

50. Bản đồ, lửa, dao, chìa khóa, và còn một thứ nữa.

A map, fire, a knife, a key, and one thing more.

Video liên quan

Chủ Đề