Cân nặng trong tiếng anh là gì năm 2024
weightCách một người bản xứ nói điều này Show
Cách một người bản xứ nói điều này Các từ và mẫu câu liên quanchào mừng!; hoan nghênh!; mời vào! welcome! Chúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé! Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ. Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn. Tìm kiếm cácnoidung bạn yêu thíchHọc nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm Xem video Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ Học từ vựng Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video Chat với Membot Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi Công thức bí mật của Memrise Giao tiếp Được hiểu bởi người khác Cách diễn đạt về chiều cao trong tiếng Anh không chỉ xuất hiện trong giáo dục cơ bản mà còn thường xuyên trong các tình huống giao tiếp. Khi bạn nắm vững cách hỏi về chiều cao, cân nặng bằng tiếng Anh, bạn sẽ tự tin hơn khi tương tác với người khác và nhận được câu trả lời chính xác nhất. Mẫu câu hỏi về chiều cao, cân nặng trong tiếng AnhCách hỏi về chiều cao, cân nặng bằng tiếng AnhDưới đây là một số câu hỏi về chiều cao và cân nặng bằng tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng để hỏi người khác:
1. Hỏi về chiều cao bằng tiếng Anh - Cách đặt câu hỏi: + Bạn cao bao nhiêu+ be (am/is/are) + S? + Chiều cao của bạn là bao nhiêu + be (is) + … height? - Cách trả lời: + Tôi cao + be (am/is/are) + số + mét / centimet + (tall). + … chiều cao của tôi + be (is) + số + mét / centimet. Các câu hỏi mô tả chiều cao bằng tiếng AnhVí dụ 1: Bạn cao bao nhiêu? (How tall are you?) Trả lời: Tôi cao 1m60 (I'm a metre and 60 centimeters tall). Ví dụ 2: Chiều cao của bạn là bao nhiêu? (What's your height?) Trả lời: Khoảng 1m73 (About 1.73 meters). 2. Câu hỏi về cân nặng bằng tiếng Anh - Cách hỏi: + Bạn nặng bao nhiêu + be (am/is/are) + S? + Cân nặng của bạn là bao nhiêu + be (is) + … weight? + Bạn nặng bao nhiêu + aux. (do/does) + S + weigh? - Cách trả lời: Cách đặt câu hỏi về cân nặng trong tiếng Anh sử dụng HowVí dụ 1: Bạn nặng bao nhiêu? (How much do you weigh?) \=> Trả lời: Tôi nặng 56kg (I weigh 56kg). Ví dụ 2: Cô ấy nặng bao nhiêu? (What is her weight?) \=> Trả lời: Cô ấy nặng 56kg (She weighs 56kg). II. Câu Hỏi về Cân Nặng Bằng Tiếng Anh 1. How much + do/does + chủ ngữ + weigh? Ví dụ: How much do you weigh? Phiên âm: [hau] [mʌt∫] [du:] [ju:] ['weit] Tạm dịch: Bạn nặng bao nhiêu? \=> Trả lời: Tôi nặng 56kg. Tạm dịch: Tôi nặng 56kg. 2. What + is/are/am + tính từ sở hữu + weigh? Ví dụ: What is her weight? Phiên âm: [wɔt] [iz] [hə:] ['weit] Tạm dịch: Cô ấy nặng bao nhiêu? \=> Trả lời: Cô ấy nặng 56kg. Tạm dịch: Cô ấy nặng 56kg. 3. How heavy + BE (am / is / are) + S? Ví dụ: How heavy is she? Tạm dịch: Cô ấy nặng bao nhiêu? \=> Trả lời: Cô ấy nặng 56kg. Tạm dịch: Cô ấy nặng 56kg. Cấu trúc câu trả lời câu hỏi về cân nặng bằng tiếng Anh: - S + be (am / is / are) + số + kilos. - ... cân nặng + is + số + kilos. - S + weigh(s) + số + kilos. III. Từ vựng tiếng Anh về chiều cao, cân nặngHãy nâng cao từ vựng của bạn về chiều cao, cân nặng với những từ sau để khiến câu trả lời của bạn trở nên thú vị và phong phú hơn: - Cao: Tall - Thấp: Short - Mảnh khảnh: Slander - Mảnh dẻ: Slim - Gầy: Thin - Béo: Fat - Béo phì: Obese - Cường tráng: Well-built - Thừa cân: Overweight - Cao trung bình: Medium height - To khỏe, mập mạ: Stout - Gầy giơ xương: Skinny - Thấp, khỏe: Stocky - Lực lưỡng, cường tráng: Well-built - Cơ bắp to khỏe, rắn chắc: Muscular Khi bạn hỏi chiều cao, cân nặng của người khác trong đoạn hội thoại, bạn có thể thay 'you' thành 'he', 'she' tùy thuộc vào người bạn đang hỏi. Các câu hỏi khác bằng tiếng Anh: \=>Cách hỏi ngày sinh nhật bằng tiếng Anh \=>Cách hỏi khoảng cách trong tiếng Anh \=>Cách hỏi màu sắc bằng tiếng Anh Dưới đây là cách bạn có thể sử dụng để hỏi về chiều cao, cân nặng bằng tiếng Anh. Học và nhớ mẫu câu này để khi bạn được hỏi hoặc muốn hỏi về chiều cao, cân nặng của người khác, bạn có thể tự tin trả lời hoặc hiểu câu trả lời. Nếu bạn quan tâm đến chiều cao của trẻ để chọn quần áo hoặc để đảm bảo sự phát triển bình thường, đừng quên kiểm tra bảng chiều cao cân nặng của trẻ trong bài viết này. Xem thêm: Bảng chiều cao cân nặng của trẻ Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc và tăng trải nghiệm khách hàng. Cân nặng bao nhiêu tiếng Anh?Ví dụ 1: Bạn nặng bao nhiêu? (How much do you weigh?) \=> Trả lời: Tôi nặng 56kg (I weigh 56kg). Ví dụ 2: Cô ấy nặng bao nhiêu? (What is her weight?) Cân nặng tiếng Anh là gì?weight. Tôi đang theo dõi cân nặng của mình. I'm watching my weight. Chiều cao dốc trong tiếng Anh là gì?Từ height ngoài nghĩa là chiều cao, miêu tả vóc dáng con người còn có một số nghĩa khác được dùng trong nhiều trường hợp khác nhau như: Height: độ cao. Nàng cần tiếng Anh là gì?weigh heavy là bản dịch của "nặng cân" thành Tiếng Anh. |