Chân chống xe máy tiếng anh là gì

- Hãy cùng theo dõi Follow Us số 9 chủ đề 'giao thông' để học thêm các cụm từ mới về chủ đề này nhé.

Play

Một số từ mới chủ đề 'giao thông:

Carpool: đi chung xe [xe máy hoặc ô tô]

Steer: cầm lái

Handlebars: tay cầm

Honk: bấm còi

Helmet: mũ bảo hiểm

Brake: phanh xe

Kickstand: chân chống

Tanned skin: da rám nắng

Commuter: người lái xe đi làm, đi học

Peak hour: giờ cao điểm

Rush hour: giờ tắc đường

Traffic jam: tắc đường

  • Nguyễn Thảo

[News] Hey you! The one learning a language!

Do you know how to improve your language skills❓ All you have to do is have your writing corrected by a native speaker! With HiNative, you can have your writing corrected by native speakers for free ✍️✨.

Sign up

accelerator: tay ga

brake pedal: chân số

clutch pedal: chân côn

fuel gauge: đồng hồ đo nhiên liệu

gear stick: cần số

handbrake: phanh tay

speedometer: công tơ mét

steering wheel: bánh lái

temperature gauge: đồng hồ đo nhiệt độ

warning light: đèn cảnh báo

brake light: đèn phanh

hazard lights: đèn báo sự cố

headlamp: đèn pha

headlamps: đèn pha [số nhiều]

headlights: đèn pha [số nhiều]

indicator: đèn xi nhan

indicators: đèn xi nhan [số nhiều]

rear view mirror: gương chiếu hậu trong

sidelights: đèn xi nhan

wing mirror: gương chiếu hậu ngoài

Từ vựng tiếng anh về bộ phận bên trong xe máy

battery: ắc quy

brakes: phanh

clutch: chân côn

engine: động cơ

fan belt: dây đai kéo quạt

exhaust: khí xả

exhaust pipe: ống xả

gear box: hộp số

ignition: đề máy

radiator: lò sưởi

spark plug: buji ô tô

windscreen wiper: cần gạt nước

windscreen wipers: cần gạt nước [số nhiều]

aerial: ăng ten

back seat: ghế sau

bonnet: nắp thùng xe

boot: thùng xe

bumper: hãm xung

child seat: ghế trẻ em

cigarette lighter: bật lửa

dashboard: bảng đồng hồ

front seat: ghế trước

fuel tank: bình nhiên liệu

glove compartment: ngăn chứa những đồ nhỏ

glovebox: hộp chứa những đồ nhỏ

heater: lò sưởi

number plate: biển số xe

passenger seat: ghế hành khách

petrol tank: bình xăng

roof: mui xe

roof rack: khung chở hành lý trên nóc ô tô

seatbelt: dây an toàn

spare wheel: bánh xe dự phòng

tow bar: thanh sắt lắp sau ô tô để kéo

tyre: lốp xe

wheel: bánh xe

window: cửa sổ xe

windscreen: kính chắn gió

Từ vựng tiếng anh khác về xe máy

Automatic: tự động

central locking: khóa trung tâm

manual: thủ công

tax disc: tem biên lai đóng thuế

sat nav [viết tắt của satellite navigation]: định vị vệ tinh

Xem thêm video từ vựng tiếng Anh về xe máy:

chân chống

spar
strut
supporting strut

cầu kiểu chân chống

bridge [with leg-frame supports]

chân chống [ở máy trục di động để tạo sự ổn định]

stabilizer

chân chống [thuyền buồm]

crutch

chân chống cố định

mounting bracket

tâm che [có] chân chống

supported canopy

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Chủ Đề