cyber trance có nghĩa là
Trance [phân vùng ra] Một người không phải là công nghệ đi vào khi bị mất tại một cuộc họp công nghệ CNTT khi những người công nghệ bắt đầu ném xung quanh các thuật ngữ như XML, URL, xác thực mã, tham số, máy chủ, v.v.
Trance [phân vùng ra] Một người không phải là công nghệ đi vào khi bị mất tại một cuộc họp công nghệ CNTT khi những người công nghệ bắt đầu ném xung quanh các thuật ngữ như XML, URL, xác thực mã, tham số, máy chủ, v.v.