Đánh giá xe honda crv 2.4 2023 năm 2024

Honda CR-V là một trong những mẫu xe được yêu thích nhất trên thị trường hiện nay với thiết kế sang trọng, tính năng tiện ích và độ an toàn cao. Vào tháng 10 năm 2023, Honda Việt Nam ra mắt bản nâng cấp dòng xe này, hứa hẹn mang đến những nâng cấp hấp dẫn cho khách hàng. Vậy bảng giá xe Honda CR-V hiện tại là bao nhiêu? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.

1. Honda CR-V 2023 giá bao nhiêu?

Để có được giá xe Honda CR-V chính xác thì bạn nên liên hệ các đại lý của Honda để được báo giá Honda CR-V theo từng thời điểm cụ thể vì giá xe Honda CR-V theo từng thời gian sẽ khác nhau do giá bán, chính sách ưu đãi của hãng.

Tại Việt Nam, Honda CR-V 2024 được phân phân phối chính hãng 4 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên phiên bản

Giá niêm yết Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại TP.HCM Lăn bánh tại Hà Tĩnh

Lăn bánh tại các tỉnh khác

G

1 tỷ 109 triệu VNĐ

1.198.234.000 VNĐ 1.187.144.000 VNĐ 1.173.689.000 VNĐ

1.168.144.000 VNĐ

L

1 tỷ 159 triệu VNĐ

1.251.234.000 VNĐ 1.239.644.000 VNĐ 1.226.439.000 VNĐ

1.220.644.000 VNĐ

e:HEV RS

1 tỷ 259 triệu VNĐ

1.356.877.000 VNĐ 1.344.287.000 VNĐ 1.331.582.000 VNĐ

1.325.287.000 VNĐ

L AWD

1 tỷ 310 triệu VNĐ

1.411.294.000 VNĐ 1.398.194.000 VNĐ

1.385

2. Tổng quan về xe Honda CR-V

Honda CR-V thế hệ mới có nhiều cải tiến đáng chú ý. Xe có sẵn bản dẫn động bốn bánh AWD và bản hybrid. Các phiên bản máy xăng được lắp ráp tại Việt Nam và có cấu hình 5+2, trong khi bản hybrid được nhập khẩu từ Thái Lan và có cấu hình 5 chỗ. Điều này mang lại sự lựa chọn đa dạng cho khách hàng.

Đánh giá xe honda crv 2.4 2023 năm 2024

2.1 Thông số kỹ thuật

Honda CR-V 2024 có hai lựa chọn động cơ, bao gồm máy xăng 1.5 tăng áp và e:HEV 2.0 hybrid. Bản máy xăng 1.5 tăng áp có công suất 188 mã lực và mô-men xoắn cực đại 240 Nm. Xe được trang bị hộp số CVT và có tùy chọn dẫn động một cầu hoặc hai cầu. Bản dẫn động 4 bánh AWD sẽ mang lại khả năng kéo tốt hơn trên địa hình khó, nhưng cũng tăng trọng lượng xe thêm 86 kg.

Xe có kích thước dài, rộng, cao lần lượt là 4.691 x 1.866 x 1.681 mm, trục cơ sở 2,701 mm và khoảng sáng gầm 198 mm.

2.2 Nội thất

Nội thất của Honda CR-V rất sang trọng và tiện nghi với chất liệu da cao cấp, ghế lái chỉnh điện và tích hợp nhớ vị trí, hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập, màn hình cảm ứng 9 và inch tích hợp hệ điều hành Android Auto và Apple CarPlay. Điểm nhấn nổi bật trong nội thất của CR-V chính là bàn đạp điện tử, tạo sự thoải mái cho người lái khi lái xe trong thành phố đông đúc.

Đánh giá xe honda crv 2.4 2023 năm 2024
Nội thất xe ô tô Honda CR-V

Honda CR-V 2024 có khoang lái thiết kế hiện đại với màn hình kỹ thuật số 10,2 inch hoặc màn TFT 7 inch. Hệ thống giải trí bao gồm màn hình cảm ứng 9 inch hoặc 7 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay không dây và Android Auto.

Xe cũng có hệ thống điều hòa tự động 2 vùng, cửa gió cho hàng ghế sau và ghế chỉnh điện. Hàng ghế gập linh hoạt và có cửa sổ trời toàn cảnh trên bản hybrid và AWD. Ngoài ra, CR-V 2024 còn có nhiều tiện ích như khởi động xe từ xa, phanh tay điện tử và hỗ trợ giữ phanh tự động.

2.3 Ngoại thất

Honda CR-V thế hệ mới có thiết kế thanh lịch và sang trọng hơn so với đời trước. Xe trang bị cụm đèn pha LED thích ứng, tích hợp đèn ban ngày LED và thiết kế liền mạch với lưới tản nhiệt. Đèn hậu LED kiểu dáng mới cho đuôi xe thon gọn hơn. CR-V 2024 cũng có kích thước lớn hơn so với phiên bản trước, mang lại không gian rộng rãi hơn cho hàng ghế sau.

Đánh giá xe honda crv 2.4 2023 năm 2024
Ngoại thất xe ô tô Honda CR-V

Với thiết kế thể thao và mạnh mẽ, Honda CR-V nổi bật với lưới tản nhiệt hình hốc cá mập bao quanh logo Honda, đèn LED ban ngày, đèn pha full LED và đèn hậu LED. Cụm đèn hậu sau được thiết kế dọc theo thân xe, tạo nên sự thể thao và mạnh mẽ cho CR-V.

2.4 Tiện nghi & độ an toàn

Với mức giá trên 1 tỷ đồng, Honda CR-V được trang bị những tính năng tiện nghi và độ an toàn hàng đầu trong phân khúc. Một số tính năng nổi bật là hệ thống cân bằng điện tử VSA, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hỗ trợ lực kéo cảnh báo khởi hành ngang dốc HSA, cảm biến áp suất lốp, camera lùi, hệ thống cảnh báo va chạm FCW và hệ thống cảnh báo ra khỏi làn đường LDW.

Honda CR-V 2024 trang bị hệ thống Honda Sensing với nhiều tính năng an toàn như đèn pha Auto High-Beam, cảnh báo va chạm phía trước, phanh tự động giảm thiểu va chạm, hỗ trợ giữ làn, cảnh báo chệch làn, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi và camera quan sát điểm mù LaneWatch. Xe còn có điều khiển hành trình thích ứng, camera 360 độ trên các bản cao nhất và các tính năng cảnh báo áp suất lốp, buồn ngủ và điểm mù.

2.5 Vận hành

Honda CR-V 2024 có bản hybrid i-MMD với động cơ xăng 2.0 (146 mã lực, mô-men xoắn 183 Nm) kết hợp với hai môtơ điện (công suất 181 mã lực, mô-men xoắn 335 Nm). Tổng công suất của hệ thống là 204 mã lực. Hybrid trên CR-V sử dụng cả hai nguyên lý hoạt động của hybrid nối tiếp và song song.

Đánh giá xe honda crv 2.4 2023 năm 2024

Khi xe dừng hoặc chạy ở tốc độ thấp, chỉ môtơ điện hoạt động. Khi tải cao, động cơ xăng hoạt động nhưng không dẫn động xe mà để chạy máy phát điện hoặc sạc pin. Khi chạy ở tốc độ cao, động cơ xăng sẽ dẫn động chính và môtơ bổ sung.

3. Nên lựa chọn phiên bản nào của Honda CR-V?

Việc lựa chọn phiên bản nào của Honda CR-V phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và khả năng tài chính của từng người.

Với 4 phiên bản và có mức giá cao như này thì phiên bản G và L của Honda CR-V 2024 vẫn sẽ là lựa chọn phù hợp cho đa số. Còn phiên bản L AWD và hybrid chỉ là thêm thắt, dành cho những người thích trải nghiệm hoặc cần sức kéo để đi đa dạng địa hình. Thực sự giá của 2 bản cao cấp đã tương đương mẫu SUV cỡ D nên sẽ khó thu hút khách hàng xuống tiền.

Đánh giá xe honda crv 2.4 2023 năm 2024

4. So sánh Honda CR-V và các đối thủ cạnh tranh

Để đánh giá rõ hơn về Honda CR-V, chúng ta sẽ so sánh với các đối thủ cạnh tranh trong phân khúc xe SUV cỡ trung: Mazda CX-5, Kia Sportage, Ford Territory và Mitsubishi Outlander.

4.1 Kích thước

Honda CR-V có kích thước tổng thể (D x R x C) lần lượt là 4.691 x 1.866 x 1.681 (mm), có chiều dài và chiều cao lớn hơn nhiều so với Mazda CX-5 (4.550 x 1.840 x 1.680 mm), Kia Sportage (4.660 x 1.865 x 1.700 mm), Ford Territory (4.630 x 1.935 x 1.706 mm) và tương đương như Mitsubishi Outlander (4.695 x 1.810 x 1.710 mm). Điều này giúp CR-V có không gian cabin rộng rãi hơn, đặc biệt là khoảng đầu và chân cho hàng ghế sau so với phiên bản trước và cả một số đối thủ chính.

4.2 Công suất và mô men xoắn

Với động cơ 2.0L DOHC kết hợp môtơ điện, 1.5L DOHC VTEC TURBO, Honda CR-V có công suất và mô men xoắn lần lượt là 146 và 188 mã lực,Mazda CX-5 (2.0L – 154 mã lực, 2.5L -188 mã lực), Kia Sportage (2.0 và 1.6 Turbo cho ra 154 và 184 mã lực), Ford Territory (EcoBoost – 158 mã lực/248 Nm) và Mitsubishi Outlander (2.0L – 145 mã lực/196 Nm).

Như vậy chúng ta thấy động cơ của CRV cũng tương tự các đối thủ chính và chỉ hơn Outlander và Territory, đây chưa hẳn là một lợi thế lớn khi giá bán của Honda cao nhất phân khúc.

4.3 Giá bán

Về giá bán, Honda CR-V có mức giá từ 1.109 triệu đồng đến 1.310 triệu đồng, cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh như Mazda CX-5 (749 triệu – 999 triệu), Kia Sportage (859 triệu – 1 tỷ 029 triệu), Ford Territory (822 triệu – 935 triệu) và Mitsubishi Outlander (825 triệu – 950 triệu).

Như vậy với giá bán của Honda CR-V 2024 này từ hơn 1,1 tỷ đồng, rõ ràng đang kém hấp dẫn hơn các đối thủ dù có chút nâng cấp mới.

5. Chính sách bán hàng & khách hàng

Để mua xe Honda CR-V, bạn hãy liên hệ đại lý Honda để được tư vấn quy trình bán hàng của họ cũng như khuyến mãi, ưu đãi nếu có. Dưới đây là thông tin tham khảo về quy trình lăn bánh và mua xe trả góp.

5.1 Quy trình lăn bánh xe Honda CR-V

Quy trình lăn bánh xe của Honda Việt Nam bao gồm:

Đánh giá xe honda crv 2.4 2023 năm 2024
Quy trình lăn bánh

5.2 Quy trình mua xe Honda CR-V trả góp

Honda Việt Nam cũng cung cấp cho khách hàng chương trình mua xe trả góp đơn giản và linh hoạt. Khách hàng chỉ cần đăng ký thông tin và nộp hồ sơ, sau đó sẽ được tư vấn về khoản vay phù hợp và lãi suất thấp. Sau khi hoàn tất các thủ tục, khách hàng có thể thanh toán trả góp mỗi tháng dễ dàng.

Đánh giá xe honda crv 2.4 2023 năm 2024

6. Một số câu hỏi thường gặp

6.1 Honda CR-V có mấy phiên bản? Giá bao nhiêu?

Hiện tại, Honda Việt Nam đang có bốn phiên bản của xe Honda CR-V bao gồm cả động cơ điện sau đợt nâng cấp. Giá bán lẻ đề xuất của các phiên bản này lần lượt là từ 1.109 triệu đồng đến 1.310 triệu đồng.

6.2 Honda CR-V có những đối thủ chính nào?

Trong phân khúc xedone” SUV cỡ trung, Honda CR-V cạnh tranh với các đối thủ chính như Mazda CX-5, Kia Sportage, Ford Territory và Mitsubishi Outlander.

7. Ưu và nhược điểm của Honda CR-V

Ưu điểm:

  • Thiết kế hiện đại, sang trọng và mạnh mẽ
  • Không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi hơn bản trước
  • Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu
  • Hệ thống giải trí và an toàn hiện đại và tiện lợi

Nhược điểm:

  • Giá bán cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh

8. Kết luận

Với thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ và tính năng tiện nghi, Honda CR-V 2023 được xem là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc xe SUV cỡ trung. Tuy nhiên, giá bán cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh và hệ thống điều khiển không hoàn hảo có thể là nhược điểm của mẫu xe này. Chính vì vậy, khách hàng cần cân nhắc kỹ trước khi quyết định mua Honda CR-V hay chọn lựa các đối thủ khác trong cùng phân khúc.

Như vậy, qua bài viết chúng ta để hiểu rõ về bảng giá xe Honda CR-V cũng như thông số kỹ thuật và các phiên bản phù hợp. Hãy liên hệ ngay với Carpla qua số hotline 082 535 5355 để có báo giá CR-V mới nhất, cập nhật liên tục về giá xe Honda CR-V cũ tại Carpla – Nền tảng mua bán xe đã qua sử dụng lớn nhất toàn quốc. Chúc bạn sớm mua được chiếc xe như ý!

BTT Carpla

Carpla - Nền tảng mua bán xe ô tô đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam. Carpla có mặt tại các thành phố lớn với chuỗi AutoMall tại Hà Nội, Đà Nẵng, TP HCM, Bình Dương, Cần Thơ, Nghệ An.