Danh sách các từ viết tắt trong tiếng Anh

Khi nói chuyện với các bạn đồng trang lứa hay những người thân thiết, chúng ta thường xuyên sử dụng các từ và cụm từ viết tắt để tiết kiệm thời gian cũng như tạo cảm giác thân mật, tự nhiên.

Trong tiếng Anh cũng vậy, những từ viết tắt được sử dụng rất nhiều không chỉ trong các văn bản mà còn trong các cuộc đàm thoại đời thường.

Hôm nay hãy cùng Thủy khám phá các từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng nhất này nhé.

Tổng hợp các từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng nhất | KISS English

Nội dung:

  • Các Từ Viết Tắt Hay Gặp Trong Tiếng Anh Hàng Ngày
  • Các Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh Khi Chat
  • Các Từ Viết Tắt Học Vị Và Nghề Nghiệp Trong Tiếng Anh
  • Top 5 bài viết học tiếng Anh hay nhất

Các Từ Viết Tắt Hay Gặp Trong Tiếng Anh Hàng Ngày

Khi giao tiếp tiếng Anh, tần suất sử dụng các từ viết tắt của người bản xứ là khá nhiều. Muốn hiểu nhanh ý muốn truyền đạt của đối phương, bạn phải nắm được ý nghĩa của những từ viết tắt này. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề đó:

  • Gonna  [tobe] going to [sẽ]
  • Wanna  want to [muốn]
  • Gotta  [have] got a [có]
  • Gimme  give me [đưa cho tôi]
  • Kinda  kind of [đại loại là]
  • Lemme  let me [để tôi]
  • Init  isnt it? [có phải không?]
  • AKA  also known as [còn được biết đến như là]
  • approx.  approximately [xấp xỉ]
  • appt.  appointment [cuộc hẹn]
  • apt.  apartment [căn hộ]
  • A.S.A.P.  as soon as possible [càng sớm càng tốt]
  • B.Y.O.B.  bring your own bottle [ sử dụng cho những bữa tiệc nơi khách phải tự mang đồ uống đến hoặc những nhà hàng không bán đồ uống có cồn]
  • dept.  department [bộ]
  • D.I.Y.  Do it yourself [Tự làm/ sản xuất]
  • est.  established [được thành lập]
  • E.T.A.  estimated time of arrival [Thời gian dự kiến đến nơi]
  • FAQ  Frequently Asked Questions [Những câu hỏi thường xuyên được hỏi]
  • FYI  For Your Information [Thông tin để bạn biết]
  • min.  minute or minimum [phút / tối thiểu]
  • misc.  miscellaneous [pha tạp]
  • no.  number [số]
  • P.S.  Postscript [Tái bút]
  • tel.  telephone [số điện thoại]
  • temp.  temperature or temporary [nhiệt độ/ tạm thời]
  • TGIF  Thank God Its Friday [Ơn Giời, thứ 6 đây rồi]
  • vet.  veteran or veterinarian [bác sĩ thú y]
  • vs.  versus [với]

Các Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh Khi Chat

Có thể nói là khi nói chuyện qua internet, đặc biệt là nói chuyện với bạn bè, chúng ta sử dụng từ viết tắt nhiều nhất. Cùng tìm hiểu danh sách những từ viết tắt thường được dùng khi chat chit, giao tiếp đời thường nhé.

  • ACE  a cool experience [một trải nghiệm tuyệt vời]
  • AFAIK  as far as I know [theo tôi được biết]
  • AFK  away from keyboard [rời khỏi bàn phím, thường dùng trong game]
  • ANW- anyway [dù sao đi nữa]
  • b/c  because [bởi vì]
  • BRB  be right back [quay lại ngay]
  • BTW  by the way [nhân tiện]
  • CU/ CUL  see you / see you later [hẹn gặp lại]
  • CWYL  chat with you later [nói chuyện với cậu sau nhé]
  • DGMW  Dont get me wrong [đừng hiểu lầm tôi]
  • IDK  I dont know [tôi không biết]
  • IIRC  if I recall/remember correctly [nếu tôi nhớ không nhầm]
  • LOL  laugh out loud [cười lớn]
  • NP  no problem [không có vấn đề gì]
  • ROFL  rolling on the floor laughing [cười lăn lộn]
  • TBC  to be continued [còn nữa]
  • THX/TNX/TQ/TY- thank you [cảm ơn]
  • TIA  Thanks in advance [cảm ơn trước]
  • TTYL  Talk to you later [nói chuyện sau nhé]
  • WTH  What the hell? [cái quái gì thế?]
  • WTF  What the f***? [cái quái gì thế?]

Quà tặng: Tặng bạn kho tài liệu tiếng Anh giao tiếp siêu to khổng lồ!

Quà tặng: Kho tài liệu tiếng Anh giao tiếp khổng lồ!

Các Từ Viết Tắt Học Vị Và Nghề Nghiệp Trong Tiếng Anh

Một số học vị và nghề nghiệp do khá dài nên thường được viết tắt nhằm mục đích tạo sự thuận tiện khi nói và viết, đặc biệt là khi sử dụng trong những văn bản, giấy tờ cần sự ngắn gọn, súc tích. Dưới đây là một số cụm từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng bạn cần biết:

  • B.A  Bachelor of Arts [cử nhân khoa học xã hội]
  • B.S  Bachelor of Science [cử nhân khoa học tự nhiên]
  • MBA  The Master of business Administration [Thạc sĩ quản trị kinh doanh]
  • M.A  Master of Arts [Thạc sĩ khoa học xã hội]
  • M.PHIL or MPHIL  Master of Philosophy [Thạc sĩ]
  • PhD  Doctor of Philosophy [Tiến sĩ]
  • JD  Juris Doctor [tạm dịch: Bác sĩ Luật]
  • PA  Personal Assistant [Trợ lý cá nhân]
  • MD  Managing Director [Giám đốc điều hành]
  • VP  Vice President [Phó chủ tịch]
  • SVP  Senior Vice President [Phó chủ tịch cấp cao]
  • EVP  Executive Vice President [Phó chủ tịch điều hành]
  • CMO  Chief Marketing Officer [Giám đốc Marketing]
  • CFO  Chief Financial Officer [Giám đốc tài chính]
  • CEO  Chief Executive Officer [Giám đốc điều hành]

Thủy mong rằng với tổng hợp các từ viết tắt trong tiếng Anh trên đây các bạn sẽ tự tin trò chuyện tự nhiên và trôi chảy như người bản xứ. Đừng quên sử dụng chúng mỗi ngày để nhớ nhanh hơn đồng thời cập nhật những từ viết tắt mới thường xuyên nhé.

Top 5 bài viết học tiếng Anh hay nhất

Đây là các bài viết chủ đề tiếng Anh giao tiếp được nhiều người đọc nhất trong tháng:

  • Cách Đặt Câu Hỏi Trong Tiếng AnhĐơn Giản
  • Cách Đặt Câu Trong Tiếng AnhĐúng Ngữ Pháp
  • Cách Đọc Bảng Chữ Cái Tiếng AnhĐúng Chuẩn
  • Cách Đọc Giờ Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác
  • Giải PhápHọc Tiếng Anh Giao TiếpGiao Tiếp Toàn Diện

Chủ Đề