Xe máy là một trong những phương tiện giao thông phổ biến nhất. Vậy bạn đã bao giờ tìm hiểu xem chiếc xe máy chúng ta đang sử dụng có cấu tạo và nguyên lý hoạt động trong tiếng Anh như nào hay chưa? Trong bài viết hôm nay, prepedu.com sẽ giúp bạn tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy đầy đủ nhất. Cùng tham khảo ngay thôi nào!
I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy
Dưới đây, prepedu.com đã sưu tầm và tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe máy đầy đủ nhất cho các bạn. Ngoài ra, prepedu.com đã cung cấp cả ý nghĩa, loại từ và ví dụ để các bạn có thể hiểu rõ hơn nghĩa của các từ này nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về bộ phận bên ngoài xe máy
Cùng prepedu.com tìm hiểu xem các bộ phân bên phía ngoài xe máy có những cách gọi như thế nào thông qua phần phiên âm phía dưới nhé!
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy
Phát âm
Loại từ
Ý nghĩa
accelerator
/əkˈseləreɪtər/
Danh từ
tay ga
handlebar
/ˈhæn.dəl.bɑːr/
Danh từ
tay lái
clutch pedal
/klʌtʃ ˈpedəl/
Danh từ
chân côn
speedometer
/spɪˈdɑː.mə.t̬ɚ/
Danh từ
đồng hồ tốc độ
temperature gauge
/ˈtemprətʃər ɡeɪdʒ/
Danh từ
đồng hồ đo nhiệt độ
brake lever
/ˈhændˌbreɪk/
Danh từ
phanh tay
brake pedal
/breɪk ˈpedəl/
Danh từ
phanh chân
disk brake
/ˈdɪskˌbreɪk/
Danh từ
phanh đĩa
drum brake
/drʌm breɪk/
Danh từ
phanh trống
view mirror
/vjuː ˈmɪrər/
Danh từ
gương chiếu hậu
warning light
/ˈwɔːrnɪŋ laɪt/
Danh từ
đèn cảnh báo
brake light
/breɪk laɪt/
Danh từ
đèn phanh
headlamp
/ˈhedlæmp/
Danh từ
đèn pha
turn signal
/ˈtɝːn ˌsɪɡ.nəl/
Danh từ
đèn xi nhan
Tail light
/ˈteɪl ˌlaɪt/
Danh từ
đèn sau
number plate
/ˈnʌm.bɚpleɪt/
Danh từ
biển số xe
shock absorber
/ˈʃɑːk əbˌzɔːr.bɚ/
Danh từ
giảm xóc – phuộc
seat
/siːt/
Danh từ
yên xe
2. Từ vựng tiếng Anh về bộ phận bên trong xe máy
Bên trên chúng ta đã cùng tìm hiểu được các bộ phận bên ngoài của xe máy. Vậy các bộ phận bên trong thì sẽ có những tên gọi như thế nào nhỉ? Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy – Các bộ phận bên trong nhé!
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy
Phát âm
Loại từ
Ý nghĩa
engine
/ˈendʒɪn/
Danh từ
động cơ
ignition
/ɪɡˈnɪʃən/
Danh từ
đề máy
battery
/ˈbætəri/
Danh từ
ắc quy
clutch
/klʌtʃ/
Danh từ
chân côn
exhaust pipe
/ɪɡˈzɔːst paɪp/
Danh từ
ống xả [ống bô]
fuel tank
/fjuːl tæŋk/
Danh từ
bình nhiên liệu
petrol tank
/ˈpetrəl tæŋk/
Danh từ
bình xăng
tyre
/ˈtaɪər/
Danh từ
lốp xe
wheel
/wiːl/
Danh từ
bánh xe
spokes
/spoʊks/
Danh từ
nan hoa
chain
/tʃeɪn/
Danh từ
xích
gear box
/ˈɡɪərbɒks/
Danh từ
hộp số
3. Từ vựng tiếng Anh về động cơ xe máy
Vậy các bộ phận liên quan đến động cơ xe máy sẽ có những từ vựng nào nhỉ? Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu ngay bảng dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy
Phát âm
Loại từ
Ý nghĩa
Piston
/ˈpɪstən/
Danh từ
Pít tông
Piston ring
/ˈpɪstən rɪŋ/
Danh từ
Bạc pít tông
Carburetter
/ˈkɑːrbjʊˌreɪtər/
Danh từ
Bình xăng con
Valve
/vælv/
Danh từ
Van
Throttle Valve
/ˈθrɑːtəl vælv/
Danh từ
Van nạp
Exhaust Valve
/ɪɡˈzɔːst vælv/
Danh từ
Van xả
Connecting rod
/kəˈnektɪŋ rɒd/
Danh từ
Tay dên
Gear driven camshaft
/ɡɪər ˈdrɪvn ˈkæmʃæft/
Danh từ
Bánh răng trục cam
Crankshaft
/ˈkræŋkʃæft/
Danh từ
Trục cam
Flywheel
/ˈflaɪˌwil/
Danh từ
Bánh đà
Cylinder
/ˈsɪlɪndər/
Danh từ
Buồng xi lanh
Sparking Plug
/ˈspɑːrkɪŋ plʌɡ/
Danh từ
Bu gi
Clutch
/klʌtʃ/
Danh từ
Bộ ly hợp – Bộ nồi
4. Từ vựng tiếng Anh về các thông số xe máy
Với các thông số về tốc độ, đường kính khi sử dụng xe máy thì mình sẽ có những từ vựng gì? PREP đã giúp bạn trả lời bằng bảng từ vựng dưới đây, hãy đọc thật kỹ nhé!
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy
Phát âm
Từ loại
Ý nghĩa
Displacement
/dɪsˈpleɪsmənt/
Danh từ
Phân khối
Engine type
/ˈendʒɪn taɪp/
Danh từ
Loại động cơ
Max Power
/mæks ˈpaʊər/
Danh từ
Sức mạnh tối đa
Compression ratio
/kəmˈpreʃən ˈreɪʃioʊ/
Danh từ
Tỉ số nén
Max Torque
/mæks tɔːrk/
Danh từ
Mômen xoắn cực đại
Bore & Stroke
/bɔːr & stroʊk/
Danh từ
Đường kính và khoảng chạy
Piston Top speed
/ˈpɪstən tɑp speed/
Danh từ
Tốc độ tối đa
Valves per cylinder
/ˈvælvz pər ˈsɪlɪndər/
Danh từ
Van trên mỗi xy lanh
Fuel system
/fjuːl ˈsɪstəm/
Danh từ
Hệ thống xăng
Fuel control
/fjuːl kənˈtroʊl/
Danh từ
Nền tảng điều khiển khí
Lubrication system
/ˌluːbrɪˈkeɪʃən ˈsɪstəm/
Danh từ
Nền móng bơm nhớt
Cooling system
/ˈkuːlɪŋ ˈsɪstəm/
Danh từ
Hệ thống làm mát
Rake
/reɪk/
Danh từ
Chảng ba
Dry weight
/draɪ weɪt/
Danh từ
Trọng lượng khô
Overall height
/ˈoʊvərˌɔːl haɪt/
Danh từ
Chiều cao tổng thể
Overall length
/ˈoʊvərˌɔːl leŋθ/
Danh từ
Chiều dài tổng thể
Overall width
/ˈoʊvərˌɔːl wɪdθ/
Danh từ
Chiều rộng tổng thể
Ground clearance
/ɡraʊnd ˈklɪərəns/
Danh từ
Khoảng cách từ gầm tới mặt đất
Seat height
/siːt haɪt/
Danh từ
Khoảng cách từ yên xe
tới mặt đất
Wheelbase
/ˈwilbeɪs/
Danh từ
Khoảng cách hai bánh
Fuel capacity
/fjuːl kəˈpæsɪti/
Danh từ
Dung tích bình xăng
5. Các từ vựng khác về các bộ phận xe máy
Ngoài những từ vựng về các bộ phận dễ dàng nhận thì chúng ta sẽ cùng tìm hiểu nhiều hơn về các từ vựng khác có liên quan đến từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy
Phát âm
Loại từ
Ý nghĩa
automatic
/ˌɔːtəˈmætɪk/
Tính từ
tự động
central locking
/ˈsentrəl ˈlɒkɪŋ/
Danh từ
khóa trung tâm
manual
/ˈmænjuəl/
Tính từ
thủ công
tax disc
/tæks dɪsk/
Danh từ
tem biên lai đóng thuế
sat nav [satellite navigation]
/ˈsæt næv/
Danh từ
định vị vệ tinh
start
/stɑːrt/
Động từ
khởi động
accelerate
/əkˈseləreɪt/
Động từ
tăng tốc
brake
/breɪk/
Động từ
phanh
turn
/tɜːrn/
Động từ
rẽ, quẹo
ride
/raɪd/
Động từ
lái xe
stop
/stɑːp/
Động từ
dừng lại
park
/pɑːrk/
Động từ
đỗ xe
overtake
/ˌoʊvərˈteɪk/
Động từ
vượt qua
repair
/rɪˈper/
Động từ
sửa chữa
maintain
/meɪnˈteɪn/
Động từ
bảo dưỡng
check
/tʃek/
Động từ
kiểm tra
refuel
/riːˈfjuːəl/
Động từ
nạp nhiên liệu
change gears
/tʃeɪndʒ ɡɪərz/
Động từ
chuyển số
balance
/ˈbæləns/
Động từ
cân bằng
steer
/stɪr/
Động từ
lái, điều khiển
signal
/ˈsɪɡnəl/
Danh từ
ký hiệu
clean
/kliːn/
Động từ
lau chùi
customize
/ˈkʌstəmaɪz/
Động từ
tùy chỉnh, cá nhân hóa
upgrade
/ʌpˈɡreɪd/
Động từ
nâng cấp
ride pillion
/raɪd ˈpɪljən/
Động từ
ngồi sau [trên yên sau]
II. Bài tập ôn từ vựng tiếng Anh về đường đi có đáp án
1. Bài tập
Bài tập 1: Giải thích nghĩa của các từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy dưới đây và lấy câu ví dụ:
- * Accelerate
- Brake
- Turn
- Ride
- Stop
Bài tập 2: Nhìn những hình ảnh dưới đây đoán từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy tương ứng
Hình ảnh
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy
2. Đáp án
Bài tập 1:
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy
Ý nghĩa
Ví dụ
Accelerate
Tăng tốc
The rocket engines started to accelerate, propelling the spacecraft into space. [Các động cơ tên lửa bắt đầu tăng tốc, đẩy tàu vũ trụ vào không gian.]
Brake
Phanh
The driver applied the brakes to slow down the car before reaching the intersection. [Tài xế đã đạp phanh để xe giảm tốc độ trước khi đến ngã tư.]
Turn
Rẽ, quẹo
She turned the steering wheel sharply to make a right turn onto the main road. [Cô bẻ lái gấp để rẽ phải vào con đường chính.]
Ride
Lái xe
They rode their bicycles along the scenic trail, enjoying the beautiful views. [Họ đạp xe dọc theo con đường mòn thơ mộng, tận hưởng khung cảnh tuyệt đẹp.]
Stop
Dừng lại
The traffic light turned red, and all the vehicles came to a stop at the intersection. [Đèn giao thông chuyển sang màu đỏ và tất cả các phương tiện đều dừng lại ở ngã tư.]
Bài tập 2:
Hình ảnh
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy
Number plate
Gear box
Handlebar
Turn signal
Seat
III. Lời Kết
Hy vọng bài viết hôm nay của PREP đã cung cấp đầy đủ cho bạn các từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy cần thiết. Những từ vựng trên bạn hoàn toàn có thể vận dụng vào trong cuộc sống hàng ngày cũng như các bài thi quan trọng như IELTS, TOEIC, tiếng anh THPTQG đó nhé