Đè lên Tiếng Anh

Ý nghĩa của từ khóa: overlap

English Vietnamese
overlap
* danh từ
- sự gối lên nhau
- phần đè lên nhau, phần gối lên nhau[,ouvə'læp]
* ngoại động từ
- lấn lên, gối lên
* nội động từ
- lấn lên nhau, gối lên nhau

English Vietnamese
overlap
chồng chéo ; chồng lên nhau ; có sự trùng lặp nào ; có sự trùng lặp ; đã đè lên ; đè lên nhau ;
overlap
chồng chéo ; chồng lên nhau ; có sự trùng lặp nào ; có sự trùng lặp ; đã đè lên ; đè lên nhau ;

English English
overlap; convergence; intersection
a representation of common ground between theories or phenomena
overlap; lap
a flap that lies over another part

English Vietnamese
overlapping
* danh từ
- sự chồng
- độ chập; độ trùng khớp [bánh răng]
overlaping
- dẫm lên nhau

Video liên quan

Chủ Đề