Đô la úc bao nhiêu tiền

Công cụ chuyển đổi 1,000 Đô la Úc [AUD] bằng bao nhiêu Đồng Việt Nam [VND] miễn phí. Lịch sử tỷ giá AUD [Đô la Úc] đến VND [Đồng Việt Nam] cập nhật hàng ngày

Lịch sử tỷ giá 1,000 AUD [Đô la Úc] đổi sang Đồng Việt Nam [VND] 7 ngày qua

NgàyĐô la ÚcĐồng Việt Nam21/01/20231,000 AUD= 16,427,690.000000 VND20/01/20231,000 AUD= 16,427,690.000000 VND19/01/20231,000 AUD= 16,427,690.000000 VND18/01/20231,000 AUD= 16,639,760.000000 VND17/01/20231,000 AUD= 16,589,750.000000 VND16/01/20231,000 AUD= 16,544,410.000000 VND15/01/20231,000 AUD= 16,603,970.000000 VND

AUDVNDcoinmill.com1.0016,2002.0032,4005.0081,00010.00162,20020.00324,20050.00810,800100.001,621,400200.003,242,800500.008,107,2001000.0016,214,4002000.0032,428,8005000.0081,072,00010,000.00162,144,00020,000.00324,288,00050,000.00810,720,200100,000.001,621,440,400200,000.003,242,880,600AUD tỷ lệ
19 Tháng Một 2023VNDAUDcoinmill.com20,0001.2550,0003.10100,0006.15200,00012.35500,00030.851,000,00061.652,000,000123.355,000,000308.3510,000,000616.7520,000,0001233.4550,000,0003083.70100,000,0006167.35200,000,00012,334.70500,000,00030,836.801,000,000,00061,673.552,000,000,000123,347.105,000,000,000308,367.80VND tỷ lệ
19 Tháng Một 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn [được hiển thị với bình luận của bạn]:

Tùy chọn

Bắt đầu từ Tiền tệ

Tỷ giá Đô la Úc [AUD] hôm nay là 1 AUD = 16.177,16 VND. Tỷ giá trung bình AUD được tính từ dữ liệu của 40 ngân hàng [*] có hỗ trợ giao dịch Đô la Úc [AUD].

1 AUD = 16.177,16 VND

[Tỷ giá Trung bình: 1 AUD = 16.177,16 VND, lúc 11:05:12 21/01/2023]

Bảng so sánh tỷ giá AUD tại các ngân hàng

40 ngân hàng có hỗ trợ giao dịch đồng Đô la Úc [AUD].

Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất; màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất trong cột.

Ngân hàngMua Tiền MặtMua Chuyển KhoảnBán Tiền MặtBán Chuyển Khoản
ABBank15.78415.84716.61016.670
ACB15.86115.96416.39816.398
Agribank15.84715.91116.517
Bảo Việt16.02716.589
BIDV15.80915.90416.406
CBBanktỷgiá.com.vntỷgiá.com.vntygia.com.vn
Đông Átygia.com.vnxem tại tygia.com.vnxem tại tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vn
Eximbanktygia.com.vntygia.com.vntỷgiá.com.vn
GPBankxem thêm tygia.com.vn
HDBanktỷgiá.com.vnxem tại tygia.com.vntygia.com.vn
Hong Leongtygia.com.vnxem tại tygia.com.vntygia.com.vn
HSBCtygia.com.vntygia.com.vntỷgiá.com.vnxem thêm tygia.com.vn
Indovinaxem tại tygia.com.vntygia.com.vntygia.com.vn
Kiên Longxem thêm tygia.com.vntygia.com.vntygia.com.vn
Liên Việttygia.com.vntygia.com.vn
MSBtỷgiá.com.vntỷgiá.com.vntỷgiá.com.vntygia.com.vn
MBBankxem tại tygia.com.vntỷgiá.com.vnxem tại tygia.com.vntygia.com.vn
Nam Áxem thêm tygia.com.vntygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
NCBtỷgiá.com.vntỷgiá.com.vntỷgiá.com.vnxem tại tygia.com.vn
OCBtygia.com.vntygia.com.vntygia.com.vnxem thêm tygia.com.vn
OceanBanktygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
PGBankxem tại tygia.com.vntygia.com.vn
PublicBanktỷgiá.com.vntỷgiá.com.vnxem tại tygia.com.vntygia.com.vn
PVcomBankxem tại tygia.com.vnxem tại tygia.com.vntygia.com.vntygia.com.vn
Sacombanktygia.com.vntygia.com.vntỷgiá.com.vntygia.com.vn
Saigonbanktygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntygia.com.vn
SCBxem tại tygia.com.vntygia.com.vntỷgiá.com.vnxem tại tygia.com.vn
SeABanktygia.com.vntỷgiá.com.vntỷgiá.com.vnxem thêm tygia.com.vn
SHBtỷgiá.com.vntỷgiá.com.vnxem thêm tygia.com.vn
Techcombanktỷgiá.com.vnxem thêm tygia.com.vntygia.com.vn
TPBanktỷgiá.com.vntygia.com.vntygia.com.vn
UOBxem tại tygia.com.vntỷgiá.com.vntygia.com.vn
VIBtygia.com.vntygia.com.vnxem thêm tygia.com.vn
VietABankxem tại tygia.com.vnxem tại tygia.com.vntygia.com.vn
VietBanktygia.com.vntygia.com.vntỷgiá.com.vn
VietCapitalBankxem thêm tygia.com.vntỷgiá.com.vntỷgiá.com.vn
Vietcombanktỷgiá.com.vnxem tại tygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
VietinBankxem tại tygia.com.vntygia.com.vntygia.com.vn
VPBanktygia.com.vnxem thêm tygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
VRBtygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntygia.com.vn

40 ngân hàng bao gồm: ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, CBBank, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, Hong Leong, HSBC, Indovina, Kiên Long, Liên Việt, MSB, MBBank, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, PVcomBank, Sacombank, Saigonbank, SCB, SeABank, SHB, Techcombank, TPBank, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.

Tóm tắt tỷ giá AUD trong nước hôm nay [21/01/2023]

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá AUD mới nhất hôm nay tại 40 ngân hàng ở trên, TyGia.com.vn xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Chủ Đề