Dọn dẹp phòng sạch sẽ tiếng anh là gì

  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh về Các công việc nhà

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

  • do the laundry giặt quần áo
  • fold the laundry gấp quần áo
  • hang up the laundry phơi quần áo
  • iron the clothes ủi quần áo
  • wash the dishes rửa chén
  • feed the dog cho chó ăn
  • clean the window lau cửa sổ
  • tidy up the room dọn dẹp phòng
  • sweep the floor quét nhà
  • mop the floor lau nhà
  • vacuum the floor hút bụi sàn
  • do the cooking nấu ăn
  • wash the car rửa xe hơi
  • water the plants tưới cây
  • mow the lawn cắt cỏ
  • rake the leaves quét lá
  • take out the rubbish đổ rác
  • dust the furniture quét bụi đồ đạc
  • paint the fence sơn hàng rào
  • clean the house lau dọn nhà cửa

Nhân viên buồng phòng là bộ phận có khối lượng công việc lớn và guồng quay liên tục. Chính bởi vậy, để đảm bảo hiệu quả công việc như mong muốn cũng như hiểu tường tận các thông tin và giao tiếp với khách hàng nước ngoài hiệu quả, Hoteljob.vn sẽ chia sẻ với các bạn một số các từ vựng cũng như ngữ pháp mà nhân viên buồng phòng cần biết:

​Một số thuật ngữ đặc trưng của khu vực buồng phòng:

Arrivallist: Danh sách khách hàng đến và ở lại khách sạn

Departurelist: Danh sách phòng khách sắp rời đi

Checklist: Danh mục kiểm tra [bao gồm các tiêu chí kiểm tra phòng, các công việc cần làm, yêu cầu riêng với từng phòng đặc biệt v.v]

Roomattendent’s check list: Bảng kiểm tra dành riêng cho các nhân viên phục vụ buồng [đề mục các công việc cần làm cộng thêm lưu ý chi tiết cho các phòng đặc biệt v.v]

Maintenancelist: Danh sách bảo trì [bao gồm các phòng, các dụng cụ cần bảo trì trong phòng v.v]

Departureroom: Phòng khách sắp rời đi

Check-in time: Giờ nhận phòng của khách

Check-out time: Giờ trả phòng của khách

Doublelock: Khóa kép [khóa hai lần một phòng, một khu vực v.v]

Grandmaster key: Chìa khóa vạn năng [có thể mở nhiều hoặc mọi khu vực bị khóa]

Floor key: Chìa khóa tầng [dành riêng cho từng tầng, từng khu vực]

Masterkey: Chìa khóa tổng [có thể coi là chia khóa vạn năng]

Morningduties: Công việc buổi sáng [các công việc cần làm trong ca sáng của nhân viên buồng phòng]

Evenningduties: Công việc buổi tối [các công việc cần làm trong ca sáng của nhân viên buồng phòng]

Turndownservice: Dịch vụ chỉnh trang phòng buổi tối

Xem thêm: Quy trình làm việc của nhân viên buồng phòng

Một số thuật ngữ mô tả tình trạng phòng

OOO - Out of order: Phòng đang bị hỏng, không dùng được

OOS [Out ofused]: Phòng không dùng được

Check out: Phòng khách đã trả

OC [Occupied]: Phòng đã có khách ở

VR [Vacant ready]: Phòng đã sạch và sẵn sàng đón khách

VD [Vacant dirty]: Phòng trống đang bẩn chưa được dọn dẹp

VC [Vacant Clean]: Phòng trống sạch đã được dọn dẹp

Make up room: Phòng cần dọn ngay, kiểm tra ngay

VIP [Very Important Person]: Phòng dành riêng cho khách đặc biệt quan trọng

EB [Extra bed]: Giường phụ [dành cho các phòng có thêm khách]

SLO [Sleep out]: Phòng đang có khách ngủ bên ngoài

EA [Expectedarrival]: Phòng có khách hàng sắp đến nghỉ lại

HU [House use]: Phòng được sử dụng riêng cho mục đích nội bộ

SO [Stay over]: Phòng khách ở lại lâu hơn dự kiến ban đầu

DND [Do not disturb]: Vui lòng đừng làm phiền [thường dùng trong quá trình đang kiểm tra phòng, dọn phòng v.v]

EP [Extraperson] - Người bổ sung

PCG [Primarycare giver] hoặc HG [Handicappedguest]: Khách khuyết tật

Hy vọng với những vốn từ vựng trên sẽ giúp nhân viên buồng phòng có thể hoàn thành công việc hiệu quả hơn, đảm bảo mọi hoạt động diễn ra luôn suôn sẻ và các bạn đang tìm việc buồng phòng có thể trang bị cho những kiến thức cần thiết. Đừng quên theo dõi các kỳ sau của chúng tôi để cập nhật thêm vốn từ vựng cần thiết cho chuyên ngành nhà hàng, khách sạn của bạn nhé!

Trong Tiếng Anh, dọn dẹp nhà là “Clean the house” có phiên âm tiếng là /kliːn ðə haʊs/ Dọn dẹp nhà “Clean the house” là quá trình sắp xếp, làm sạch và tổ chức không gian sống để tạo ra một môi trường thuận tiện, gọn gàng và dễ chịu. Nó có thể bao gồm việc lau chùi, dọn dẹp đồ đạc, sắp xếp lại các vật dụng, và loại bỏ những thứ không cần thiết.

Dưới đây là một số từ liên quan với “dọn dẹp nhà” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Lau chùi sàn nhà: Clean the floors
  2. Sắp xếp đồ đạc: Organize belongings
  3. Làm sạch bề mặt: Clean surfaces
  4. Dọn dẹp phòng khách: Tidy up the living room
  5. Quét nhà: Sweep the house
  6. Lau cửa sổ: Clean the windows
  7. Xoá bụi: Dusting
  8. Dọn dẹp phòng ngủ: Straighten up the bedroom
  9. Phân loại đồ đạc: Sort out belongings
  10. Vệ sinh nhà bếp: Clean the kitchen

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Clean the house” với nghĩa là “dọn dẹp nhà” và dịch sang tiếng Việt:

  1. I need to clean the house before the guests arrive. \=> Tôi cần dọn dẹp nhà trước khi khách đến.
  2. She usually cleans the house every Saturday morning. \=> Cô ấy thường dọn dẹp nhà vào mỗi sáng thứ Bảy.
  3. Let’s clean the house together to make it sparkle. \=> Hãy cùng nhau dọn dẹp nhà để nó sáng bóng.
  4. He hired a cleaning service to clean the house thoroughly. \=> Anh ấy thuê một dịch vụ làm sạch để dọn dẹp nhà một cách kỹ lưỡng.
  5. They’re planning to clean the house from top to bottom this weekend. \=> Họ đang dự định dọn dẹp nhà từ trên xuống dưới vào cuối tuần này.
  6. It’s easier to clean the house when you declutter first. \=> Việc dọn dẹp nhà sẽ dễ dàng hơn khi bạn làm sạch trước.
  7. They assigned different tasks to each family member to clean the house efficiently. \=> Họ giao cho từng thành viên trong gia đình nhiệm vụ khác nhau để dọn dẹp nhà một cách hiệu quả.
  8. After the party, they had to clean the house thoroughly to remove all the mess. \=> Sau buổi tiệc, họ phải dọn dẹp nhà một cách kỹ lưỡng để dọn dẹp hết lộn xộn.
  9. We should clean the house regularly to maintain a clean environment. \=> Chúng ta nên dọn dẹp nhà thường xuyên để duy trì môi trường sạch sẽ.
  10. Cleaning the house can be a relaxing activity if you put on some music. \=> Việc dọn dẹp nhà có thể là một hoạt động thư giãn nếu bạn nghe nhạc.

Chủ Đề