Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ early trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ early tiếng Anh nghĩa là gì.
early /'ə:li/* tính từ- sớm, ban đầu, đầu mùa=an early riser+ người hay dậy sớm=early prunes+ mận sớm, mận đầu mùa- gần đây=at an early date+ vào một ngày gần đây* phó từ- sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa=to rise early+ dậy sớm=early in the morning+ vào lúc sáng sớm!early enough- vừa đúng lúc!earlier on- trước đây!early in the list- ở đầu danh sách!as early as the 19th century- ngay từ thế kỷ 19!they got up a bit early for you- [thông tục] chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi
- classics tiếng Anh là gì?
- distingue tiếng Anh là gì?
- whole number tiếng Anh là gì?
- cercaria tiếng Anh là gì?
- hypochondria tiếng Anh là gì?
- crammers tiếng Anh là gì?
- cordilleras tiếng Anh là gì?
- day care tiếng Anh là gì?
- decoy-ship tiếng Anh là gì?
- propulsion tiếng Anh là gì?
- overcritical tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của early trong tiếng Anh
early có nghĩa là: early /'ə:li/* tính từ- sớm, ban đầu, đầu mùa=an early riser+ người hay dậy sớm=early prunes+ mận sớm, mận đầu mùa- gần đây=at an early date+ vào một ngày gần đây* phó từ- sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa=to rise early+ dậy sớm=early in the morning+ vào lúc sáng sớm!early enough- vừa đúng lúc!earlier on- trước đây!early in the list- ở đầu danh sách!as early as the 19th century- ngay từ thế kỷ 19!they got up a bit early for you- [thông tục] chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi
Đây là cách dùng early tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ early tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
early /'ə:li/* tính từ- sớm tiếng Anh là gì? ban đầu tiếng Anh là gì? đầu mùa=an early riser+ người hay dậy sớm=early prunes+ mận sớm tiếng Anh là gì? mận đầu mùa- gần đây=at an early date+ vào một ngày gần đây* phó từ- sớm tiếng Anh là gì? ở lúc ban đầu tiếng Anh là gì? ở đầu mùa=to rise early+ dậy sớm=early in the morning+ vào lúc sáng sớm!early enough- vừa đúng lúc!earlier on- trước đây!early in the list- ở đầu danh sách!as early as the 19th century- ngay từ thế kỷ 19!they got up a bit early for you- [thông tục] chúng láu cá hơn anh tiếng Anh là gì?chúng ta đã lừa được anh rồi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈɜː.li/
Hoa Kỳ[ˈɜː.li]
Tính từSửa đổi
early /ˈɜː.li/
- Sớm, ban đầu, đầu mùa. an early riser — người hay dậy sớm early prunes — mận sớm, mận đầu mùa
- Gần đây. at an early date — vào một ngày gần đây
Phó từSửa đổi
early /ˈɜː.li/
- Sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa. to rise early — dậy sớm early in the morning — vào lúc sáng sớm
Thành ngữSửa đổi
- early enough: Vừa đúng lúc.
- earlier on: Trước đây.
- early in the list: Ở đầu danh sách.
- as early as the 19th century: Ngay từ thế kỷ 19.
- they got up a bit early for you: [Thông tục] Chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
earlier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earlier
+ Adjective
- [phép so sánh hơn và so sánh hơn nhất của 'early'] sớm hơn; sớm nhất
+ Adverb
- trước thời điểm hiện tại
- sớm hơn
- He came earlier than I expected.
Anh ta đã đến sớm hơn tôi mong đợi.
- He came earlier than I expected.
- trước đó, trước đây
- I mentioned that problem earlier.
Tôi đã đề cập đến vấn đề đó trước đấy rồi.
- I mentioned that problem earlier.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
earliest in the first place in the beginning to begin with originally sooner before
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earlier"
- Những từ có chứa "earlier" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sớm sủa Thái
Lượt xem: 1643