Evident nghĩa là gì

Từ: evident

/'evidənt/

  • tính từ

    hiển nhiên, rõ rệt

    Từ gần giống

    self-evident evidential



evident

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evident


Phát âm : /'evidənt/

Your browser does not support the audio element.

+ tính từ

  • hiển nhiên, rõ rệt

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    discernible observable apparent manifest patent plain unmistakable

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "evident"

  • Những từ có chứa "evident":
    evident evidential evidentiary self-evident
  • Những từ có chứa "evident" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    hiển nhiên sáng rõ minh bạch rõ ràng rõ rệt khí hậu

Lượt xem: 461

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt


evident

* tính từ - hiển nhiên, rõ rệt


evident

chứng kiến ; chứng minh rõ ràng ; chứng ; cụ thể ; hiển hiện ; hiển nhiên ; hiện rõ ràng ; ràng ; rõ ràng lắm ; rõ ràng nữa ; rõ ràng ; rõ ; sự thực ; thể nhìn thấy rõ ràng hơn ; thể thấy ; trước mặt ;

evident

chứng kiến ; chứng minh rõ ràng ; chứng ; cụ thể ; hiển hiện ; hiển nhiên ; hiện rõ ràng ; ràng ; rõ ràng lắm ; rõ ràng nữa ; rõ ràng ; rõ ; sự thực ; thể thấy ;


evident; apparent; manifest; patent; plain; unmistakable

clearly revealed to the mind or the senses or judgment

evident; discernible; observable

capable of being seen or noticed


evidence

* danh từ - tính hiển nhiên; tính rõ ràng, tính rõ rệt =in evidence+ rõ ràng, rõ rệt - [pháp lý] chứng, chứng cớ, bằng chứng =to bear [give] evidence+ làm chứng =to call in evidence+ gọi ra làm chứng - dấu hiệu; chứng chỉ =to give [bear] evidence of+ là dấu hiệu của; chứng tỏ [cái gì] !to turn King's [Queen's] evidence !to turn State's evidence - tố cáo những kẻ đồng loã * ngoại động từ - chứng tỏ, chứng minh * nội động từ - làm chứng

evident

* tính từ - hiển nhiên, rõ rệt

self-evident

* tính từ - tự bản thân đã rõ ràng, hiển nhiên

evidently

* phó từ - hiển nhiên, rõ ràng

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề