Gather together là gì

gather Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: gather


Phát âm : /'gæðə/ Your browser does not support the audio element.

+ ngoại động từ

  • tập hợp, tụ họp lại
  • to gather a crowd round
    tập hợp một đám đông quanh mình
  • hái, lượm, thu thập
  • to gather flowers
    hái hoa
  • to gather information
    lượm tin tức
  • to gather experience
    thu thập kinh nghiệm
  • lấy, lấy lại
  • to gather breath
    lấy hơi
  • to gather strength
    lấy lại sức
  • chun, nhăn
  • to gather a coat at the waist
    chun áo ở thắt lưng
  • to gather the brows
    nhăn mày
  • hiểu, nắm được; kết luận, suy ra
  • I can't gather nothing from his speech
    tôi chẳng hiểu hắn ta nói gì

+ nội động từ

  • tập hợp lại, tụ họp lại, kéo đến
  • a crowd gathered round him
    một đám đông tụ họp quanh anh ta
  • the clouds are gathering
    mây đang kéo đến
  • to ra, phóng đại, tăng lên
  • the rumour gathered as it spread
    tin đồn càng lan đi càng được phóng đại mãi
  • [y học] mưng mủ [nhọt]
  • to gather up
  • nhặt [cái gì] lên
  • thu thập lại, tập trung
  • to gather up one's forces
    tập trung lực lượng
  • thu [gọn] lại
  • to gather up one's legs
    ngồi thu chân lại
  • to gather oneself up on the divan
    ngồi thu mình trên đi văng
  • to be gathered to one's fathers
  • chết, về chầu tổ
  • rolling stone gathers no moss
  • lăn lóc đổi nghề lắm rút cục chẳng tinh nghề nào         Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    gathering gain assemble get together pucker tuck accumulate cumulate conglomerate pile up amass meet forgather foregather garner collect pull together
  • Từ trái nghĩa:
    spread distribute             Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gather"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "gather":
    gadder gaiter gather getter goiter gutter
  • Những từ có chứa "gather":
    foregather forgather gather gathered gathering gathers ingather ingatherer ingathering news-gatherer  more...
  • Những từ có chứa "gather" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    hái dồn đánh đống nhặt chụm nhặt nhạnh vơ nhóm họp cau mày xúm  more...     Lượt xem: 1345

Video liên quan

Chủ Đề