Get cold feet nghĩa là gì năm 2024

Để mô tả ai đó làm việc gì mà không ghê tay, bạn có thể diễn đạt "do something in cold blood" [máu lạnh].

EF English Live liệt kê một số thành ngữ gắn với từ "cold" [lạnh]. Sử dụng những thành ngữ này khi giao tiếp, tiếng Anh của bạn sẽ tự nhiên hơn.

1. To leave somebody out in the cold

Khi muốn phớt lờ ai đó, không cho phép họ tham gia vào một hoạt động hay thừa nhận họ là một phần của nhóm, bạn dùng cụm từ "leave somebody out in the cold".

Ví dụ: "The girls at school left Jamie out in the cold. They should have invited her to the team dinner. She’s part of the team too!" [Các nữ sinh ở trường lờ Jamie đi. Họ nên mời cô ấy vào nhóm ăn tối. Cô ấy cũng là một phần của nhóm mà!].

Ảnh minh họa: Pixabay

2. To do something in cold blood

Làm việc gì đó với ý định độc ác hoặc không có bất kỳ cảm xúc gì thường được mô tả là "máu lạnh". Cách diễn đạt "do something in cold blood" thường dùng để mô tả tội ác.

Ví dụ: "The murderer shot John in cold blood and simply walked away. How can anyone do such a horrible thing?" [Kẻ giết người bắn John và lạnh lùng bỏ đi. Làm sao người ta có thể làm một việc kinh khủng như thế?].

3. To give someone the cold shoulder

Cách diễn đạt này cũng mang nghĩa không thèm để ý đến ai đó.

Ví dụ: "Sarah has been giving Jack the cold shoulder since he forgot their anniversary yesterday" [Sarah không thèm đếm xỉa đến Jack kể từ lúc anh ta quên ngày kỷ niệm của họ vào hôm qua].

4. To have your blood run cold

Bạn dùng cụm từ này khi muốn miêu tả sự sợ hãi, hoảng loạn.

Ví dụ: "My blood ran cold when the power went out and I heard someone trying to get in through the back door" [Tôi hoảng lên khi điện tắt và tôi nghe thấy ai đó đang cố gắng vào bằng cửa sau].

5. To get cold feet

Sợ hãi, hồi hộp hay không thoải mái khi phải làm gì đó có nghĩa bạn đang "get cold feet". Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh đám cưới sắp diễn ra.

Ví dụ: "The bride got cold feet on her wedding day and decided not to show up" [Cô dâu chùn bước trong ngày cưới và quyết định không đến].

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

Khi bắt đầu một dự án mới hoặc một quyết định quan trọng, có thể bạn đã từng cảm thấy lo lắng hoặc không chắc chắn về việc tiếp tục. Trong tiếng Anh, cụm từ “get cold feet” được sử dụng để mô tả tình trạng này. Điều này thường xảy ra khi chúng ta bắt đầu nghĩ về những rủi ro và khó khăn có thể xảy ra trong tương lai. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của cụm từ get cold feet trong tiếng Anh.

Khái niệm Get cold feet

Get cold feet là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là sợ hãi, lo lắng hoặc do dự trước khi làm điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó quan trọng hoặc mạo hiểm.

Ví dụ:

  • The CEO got cold feet and decided not to fire the employee. [CEO đã hoảng sợ và quyết định không sa thải nhân viên.]
  • The politician got cold feet and withdrew from the race. [Chính trị gia đã hoảng sợ và rút lui khỏi cuộc đua.]

Mình muốn giải thích rõ hơn về ý nghĩa của cụm từ này. “Get cold feet” có nguồn gốc từ việc bàn chân của bạn trở nên lạnh do tình huống căng thẳng và lo âu. Khi ai đó “gets cold feet”, họ có thể bị tê liệt với sự không chắc chắn và e ngại, dẫn đến việc hoãn lại hoặc từ bỏ kế hoạch ban đầu.

Ví dụ, khi chuẩn bị cho một buổi phỏng vấn công việc mới, bạn có thể “get cold feet” khi cảm thấy lo lắng về khả năng thành công của mình. Trong tình huống này, bạn có thể do dự và không tự tin trong quá trình phỏng vấn.

Đôi khi, cảm giác “get cold feet” có thể xuất phát từ sự thiếu tự tin hoặc áp lực từ những mong muốn thành công cao. Việc nhận biết và xử lý tình trạng này là quan trọng để không để lo lắng ảnh hưởng đến các quyết định hay kế hoạch của chúng ta.

Cách phát âm Get cold feet

Để biết cách phát âm chính xác cho cụm từ “get cold feet” trong tiếng Anh, chúng ta cần chú ý đến việc đọc từng từ một theo các nguyên tắc ngữ âm của tiếng Anh.

Âm tiết:

  • get: /ɡɛt/
  • cold: /koʊld/
  • feet: /fiːt/

Cách phát âm từng âm tiết:

get:

  • Âm đầu: /ɡ/ [giống như âm “g” trong “go”]
  • Âm giữa: /ɛ/ [giống như âm “e” trong “bed”]
  • Âm cuối: /t/ [giống như âm “t” trong “ten”]

cold:

  • Âm đầu: /k/ [giống như âm “k” trong “kite”]
  • Âm giữa: /oʊ/ [giống như âm “o” trong “old”]
  • Âm cuối: /d/ [giống như âm “d” trong “dog”]

feet:

  • Âm đầu: /f/ [giống như âm “f” trong “fan”]
  • Âm giữa: /iː/ [giống như âm “ee” trong “see”]
  • Âm cuối: /t/ [giống như âm “t” trong “ten”]

Cách phát âm tổng thể:

  • get cold feet: /ɡɛt koʊld fiːt/

Lưu ý:

  • Nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên của mỗi từ: GET cold feet.
  • Nối các âm tiết trong mỗi từ một cách trôi chảy.
  • Giữ cho âm lượng giọng nói của bạn ổn định

Khi kết hợp toàn bộ, cách phát âm chuẩn xác cho “get cold feet” là “/gɛt koʊld fiːt/”. Hãy luyện tập thường xuyên để tự tin khi sử dụng cụm từ quan trọng này trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Cách sử dụng cụm từ “get cold feet”

Dùng trong trường hợp nào?

Khi sử dụng cụm từ “get cold feet” trong tiếng Anh, điều quan trọng là hiểu rõ về ý nghĩa và tình huống mà nó đề cập. Cụm từ này thường được áp dụng để miêu tả tâm lý lo lắng, do dự khi phải đối mặt với một quyết định quan trọng hoặc bắt đầu một công việc mới. Đây không chỉ là việc cảm thấy sợ hãi, mà còn liên quan đến khả năng ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định và thực hiện kế hoạch.

Việc nhận biết khi bạn “get cold feet” có thể giúp bạn tự nhận ra tâm trạng của mình và xác định liệu bạn có cần thêm hỗ trợ hay không. Ví dụ, trong tình huống chuẩn bị cho một buổi phỏng vấn việc làm mới, nếu bạn cảm thấy lo lắng và không chắc chắn, có thể bạn đã “get cold feet”.

Để xử lý tốt tình trạng này, hãy thử áp dụng các chiến lược như:

  • Thực hiện các bước nhỏ: Chia nhỏ công việc hoặc quyết định thành các phần nhỏ hơn để giảm áp lực và khám phá từng giai đoạn một.
  • Tìm nguyên nhân: Tìm hiểu nguyên do gây ra sự e ngại của bạn để có cái nhìn rõ ràng hơn về vấn đề và có biện pháp giải quyết.
  • Hỗ trợ từ người khác: Nếu cần, không ngần ngại yêu cầu sự giúp đỡ hoặc ý kiến ​​từ người tin cậy để giúp bạn vượt qua tâm lý này.

Bằng cách hiểu rõ ý nghĩa của “get cold feet” và biết cách xử lý khi gặp phải tâm trạng này, bạn có thể tự tin hơn trong việc điều chỉnh và tiến xa hơn trong con đường của mình.

Cấu trúc sử dụng trong tiếng Anh

  • Get cold feet + [danh từ]:

Ví dụ:

  • I got cold feet about the job interview and almost didn’t go. [Tôi đã rất lo lắng về buổi phỏng vấn xin việc và suýt nữa thì không đi.]
  • She got cold feet about getting married and called off the wedding at the last minute. [Cô ấy đã hoảng sợ trước đám cưới và hủy bỏ vào phút chót.]
  • Get cold feet + [before doing something]:

Ví dụ:

  • He got cold feet before giving his presentation and had to take a deep breath before starting. [Anh ấy đã rất lo lắng trước khi thuyết trình và phải hít thở sâu trước khi bắt đầu.]
  • I got cold feet before jumping out of the airplane, but I did it anyway. [Tôi đã rất sợ hãi trước khi nhảy dù, nhưng cuối cùng tôi vẫn làm.]

Lưu ý:

  • Get cold feet thường được sử dụng ở thì quá khứ để mô tả một sự kiện đã xảy ra.
  • Cụm từ này cũng có thể được sử dụng ở thì hiện tại để mô tả cảm giác đang xảy ra.
  • Get cold feet là một cụm động từ không thể tách rời.

So sánh “get cold feet” với các cụm từ khác

Khi nói về tâm trạng lo lắng và do dự, “get cold feet” thường được so sánh với các cụm từ khác để hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến:

  1. Butterflies in my stomach:
  2. Tương tự như “get cold feet”, cụm từ này ám chỉ cảm giác lo lắng và căng thẳng trước một sự kiện quan trọng.
  3. Cold sweats:
  4. Khác với việc bàn chân lạnh, “cold sweats” là tình trạng ra mồ hôi lạnh do lo âu hoặc sợ hãi.
  5. Second thoughts:
  6. Cũng liên quan đến việc e ngại và không chắc chắn, “second thoughts” diễn tả việc suy nghĩ lại hoặc thay đổi quyết định ban đầu.
  7. Nervous wreck:
  8. Được dùng để miêu tả ai đó rơi vào tình trạng lo âu và căng thẳng nghiêm trọng trong khi chuẩn bị cho một điều gì đó.

Việc so sánh “get cold feet” với các cụm từ khác giúp ta hiểu rõ hơn phạm vi của tâm trạng lo lắng và e ngại trong các ngữ cảnh khác nhau. Đây là những điểm giúp tăng cường từ vựng tiếng Anh của bạn và hiểu rõ hơn về các biểu hiện tinh thần khác nhau trong cuộc sống hàng ngày.

Kết luận

Sau khi thảo luận về cụm từ “get cold feet” trong tiếng Anh, chúng ta hiểu rõ hơn về tình trạng lo lắng và sự do dự khi đối diện với những quyết định quan trọng. Việc nhận biết và chuẩn bị giải pháp phù hợp sẽ giúp chúng ta vượt qua tâm trạng này một cách hiệu quả hơn. Đừng ngần ngại khi phải đối mặt với “get cold feet”, hãy tự tin và kiên nhẫn để vượt qua mọi thách thức.

Hãy nhớ rằng, tâm trạng lo lắng và e ngại là điều bình thường, quan trọng nhất là cách chúng ta xử lý và vượt qua nó. Hãy tin tưởng vào bản thân và khả năng của mình, mọi khó khăn đều có thể được vượt qua khi chúng ta có sự quyết tâm và kiên

Chủ Đề