Get nghĩa là gì

Get là một trong những động từ tiếng Anh mang nhiều nghĩa nhất.

Các dạng của động từ: get - got - got [Anh - Anh] hoặc get - got - gotten [Anh -Mỹ]. Động từ này có các nghĩa như sau:

ü       đạt được, giành được, thu được 

Ví dụ: 

Where did you get your radio from?

Anh mua cái đài ở đâu vậy?

Ví dụ: 

He went to the shop to get some milk.

Anh ấy đến cửa hàng để mua ít sữa.


How many apples can you get for £1?

1 Bảng Anh mua được bao nhiêu trái táo?

Ví dụ: 

I think he gets about twenty thousand pounds a year in his job.
Tôi nghĩ anh ấy kiếm được khoảng 20 ngàn bảng mỗi năm.

Ví dụ: 

I got quite a surprise when I saw her with short hair.

Tôi khá ngạc nhiên khi thấy cô ấy cắt tóc ngắn.

ü       trở thành, trở nên, bắt đầu trở nên

Ví dụ: 

My English is getting better because I am studying harder.

Tiếng Anh của tôi trở nên tốt hơn vì tôi học chăm chỉ hơn.


Your coffee's getting cold.

Cà phê của anh đang nguội dần rồi đấy.

ü      

bị ốm [ do bệnh tật, vi rút...]

Ví dụ: 

I got food poisoning after eating oysters.
Tôi bị ngộ độc thực phẩm sau khi ăn hàu.

He got the flu and had to take time off work.

Anh ấy bị cảm và phải xin nghỉ làm.

ü       đi tìm, đi lấy cái gì đó đem về

Ví dụ: 

My English dictionary is in the other room. I'll just go and get it.

Cuốn từ điển tiếng Anh của tôi nằm ở phòng khác. Tôi sẽ đi lấy nó.

Ví dụ: 

Have the police got the man who did it yet?

Cảnh sát đã bắt được người làm việc đó chưa?

ü       làm cho cái gì đó xảy ra.

Ví dụ: 

I'm trying to get this homework finished for Thursday.
Tôi đang cố gắng để làm xong bài tập về nhà cho thứ năm.

Ví dụ: 

Why don't you get Nicole to come to the party?
Tại sao anh không thuyết phục Nicole đi dự tiệc?

ü       làm điều gì đó tình cờ, ngẫu nhiên, không có chủ ý.

Ví dụ: 

He got his bag caught in the train doors as they were closing.

Ông ấy đã vô ý để túi xách của mình kẹt ở cửa khi chúng đóng lại.

ü       Đôi khi ta dùng get thay cho be để tạo thành dạng bị động của động từ.

Ví dụ: 

I got shouted at by some idiot for walking past his house.
Tôi đã bị một gã ngốc hét vào mặt khi đi qua ngôi nhà của hắn.

Ví dụ: 

I didn't get what she said because the room was so noisy.
Tôi đã không nghe thấy những gì mà cô ấy nói vì căn phòng quá ồn ào.

ü       di chuyển tới nơi khác, vị trí khác

Ví dụ: 

I hit my knee as I was getting out of the taxi.
Tôi đã cụng đầu gối của mình khi tôi ra khỏi xe ta-xi.

ü       đi bằng tàu, xe buýt hoặc các phương tiện giao thông khác 

Ví dụ: 

Shall we get a bus to the party?
Chúng ta sẽ đi xe buýt đến bữa tiệc chứ?

Ví dụ: 

It really gets me the way we have to work at weekends!
Tôi thực sự bực mình khi chúng tôi phải làm việc vào cuối tuần!

Ví dụ: 

That part of the movie when he learns that his wife is still alive - that always gets me!
Cái đoạn phim khi ông ta nhận ra rằng vợ ông vẫn còn sống luôn làm tôi xúc động!

Ví dụ: 

The bullet got him in the arm.
Viên đạn đã cắm vào cánh tay anh ta.

ü       tới một địa điểm nhất định

Ví dụ: 

He had not even got as far as Cardiff when his car broke down.
Ông ta thậm chí đã không đi xa tới Cardiff khi xe của ông ta bị hỏng.

ü       tới một giai đoạn, điều kiện, thời điểm nào đó

Ví dụ: 

It got to Friday evening and there was still no sign of the workload getting easier.
Đã đến tối thứ Sáu rồi và vẫn không có dấu hiệu nào cho thấy khối lượng công việc đang giảm đi.

ü       có cơ hội làm một điều gì đó

Ví dụ: 

I never get to see them now that they have moved to Italy.
Giờ tôi không bao giờ có thể nhìn thấy họ khi họ chuyển tới Ý.

Phrasal verb - Động ngữ:

ü       Get on

Ví dụ: 

We're getting on much better now that we don't live together.
Giờ chúng tôi đang ngày càng khăng khít hơn khi không còn sống với nhau nữa.

-         xử lý, giải quyết thành công.

Ví dụ: 

We're getting on quite well with the decorating.

Chúng tôi đang làm khá tốt việc thiết kế.

-         tiếp tục làm gì, đặc biệt trong công việc

Ví dụ: 

I suppose I could get on with my work while I'm waiting.

Tôi cho rằng tôi có thể tiếp tục công việc của mình trong khi chờ đợi.

ü       to be getting on

-         to be getting old [đang già đi]

Ví dụ: 

He's getting on [a bit] - he'll be seventy-six next birthday.

Ông ta có già đi một chút - sắp tới là sinh nhật thứ 76 của ông ta.

Ví dụ:

It's getting on - we'd better be going. 

Sắp muộn giờ rồi - chúng ta nên đi thì hơn.

Trong khi giao tiếp hay luyện nghe tiếng Anh mỗi ngày, chắc hẳn bạn thường xuyên bắt gặp sự xuất hiện của động từ “get”. Khi đứng độc lập, “get” có nghĩa là nhận được, đạt được điều gì đó. Tuy nhiên khi kết hợp với các từ vựng khác thì cấu trúc get lại có những ý nghĩa đa dạng khác nhau, giúp cho câu văn trở nên sinh động và cuốn hút hơn. Hãy cùng Step Up tìm hiểu chi tiết cách sử dụng các cấu trúc này và vận dụng vào học tiếng Anh hàng ngày nhé.

1. Cấu trúc get và cách dùng

Trong ngữ pháp tiếng Anh, “get” là một động từ được sử dụng phổ biến với nhiều cấu trúc ý nghĩa khác nhau. Đầu tiên, chúng ta hãy tìm hiểu cấu trúc get kết hợp với danh từ hoặc đại từ nhé.

Get + Đại từ/Danh từ

Khi có các tân ngữ trực tiếp [danh từ hoặc đại từ] phía sau, cấu trúc get thường mang nghĩa là “nhận, có được, nắm lấy”

Ví dụ:

  • I got a gift voucher from Hoa yesterday. [Hôm qua tôi đã nhận được một phiếu mua hàng từ Hoa.]
  • Let us get you a drink. [Để chúng tớ lấy đồ uống giúp cậu nhé.]

Lưu ý: Để diễn tả trở thành ai, trở thành cái gì, chúng ta không dùng “get + danh từ” mà dùng “get + to be + danh từ”.

Ví dụ:

  • Banta’s getting to be a pretty cat. [Banta đang dần trở thành một chú mèo xinh đẹp.]
  • Linda’s getting to be an obedient child. [Linda đang dần trở thành đứa trẻ ngoan ngoãn.]

Get + tính từ

Một dạng cấu trúc get phổ biến khác là get đi với tính từ mang nghĩa “trở nên”.

Ví dụ:

  • I’m getting cold. [Tớ đang trở nên lạnh buốt.]
  • It’s time to get the candidates ready for the exam. [Đã đến lúc các thí sinh sẵn sàng cho bài kiểm tra.]

Get + giới từ

Khi kết hợp với các giới từ trong tiếng Anh, cấu trúc get thường chỉ sự di chuyển.

Ví dụ:

  • Mary couldn’t get over the IQ test. [Mary đã không thể vượt qua bài kiểm tra IQ]
  • I usually get up at six o’clock. [Tôi thường ngủ dậy lúc 6 giờ sáng.]

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Get + phân từ quá khứ 

Cấu trúc get dùng với các phân từ quá khứ để diễn đạt những việc chúng ta đã tự làm cho chính mình.

Ví dụ:

  • I had only 4 minutes to get dressed before my mother called. [Tôi đã chỉ có 4 phút để mặc quần áo trước khi mẹ tôi gọi.]
  • If we had planned carefully, we wouldn’t have got lost. [Nếu chúng tôi có bản đồ, chúng tôi đã không bị lạc đường.]

Get + phân từ quá khứ nhưng mang nghĩa bị động

Trong trường hợp này, cấu trúc get kết hợp với phân từ quá khứ được dùng với nghĩa bị động, tương tự như cấu trúc “be + phân từ quá khứ”.

Ví dụ:

  • I get paid on the 10th of this month. [Tôi được trả lương vào ngày mùng 10 tháng này.]
  • We didn’t get invited to Hoa’s party. [Chúng tôi đã không được mời tới bữa tiệc của Hoa.]

Get + to V-inf và Get + V-ing

Tương tự như cấu trúc remember trong tiếng Anh, cấu trúc get cũng có thể kết hợp với to V-inf và V-ing. Trong đó, get + V-ing được dùng trong các giao tiếp thân mật, mang ý nghĩa là “bắt đầu làm gì”, còn get + to V-inf lại mang ý nghĩa “xoay sở, được phép, có cơ hội,…”

Ví dụ:

  • We’d better get going now, if not it will be late. [Chúng ta phải bắt đầu đi thôi, nếu không sẽ muộn mất.]
  • We didn’t get to see Min, she was too far from us. [Chúng ta không có cơ hội gặp Min, cô ấy ở quá xa.]

2. Cụm động từ thường gặp với get

Cụm động từ với get cũng là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra. Vì vậy, hãy cùng tổng hợp lại một số cụm động từ thường gặp với get để có cách sử dụng linh hoạt cũng như làm bài thi thật tốt nhé.

  • Get on: đi lên [tàu, xe, hoặc máy bay], tiếp tục làm việc gì hoặc chỉ sự tăng lên về thời gian, số lượng
  • Get about: đi lại sau khi hồi phục sức khoẻ, lan truyền [về tin tức].
  • Get across: kết nối, truyền đạt
  • Get ahead: thăng tiến, thăng chức.
  • Get along: trở nên già đi, có mối quan hệ tốt với ai.
  • Get at: với lấy vật gì, hoặc nêu ý kiến, đề xuất điều gì, chỉ trích ai đó.
  • Get away: trốn đi, dời đi, tránh xa cái gì, ai.
  • Get by: vượt qua những khó khăn.
  • Get in: đến 1 nơi nào đó.
  • Get in on: được tham gia vào việc gì.
  • Get off: xuống [tàu, xe, hoặc máy bay], hoặc giảm nhẹ mức hình phạt.
  • Get in with: trở nên thân thiết với ai nhằm đạt được lợi ích gì.
  • Get into: trở nên hứng thú với điều gì.
  • Get down: buồn bã, thất vọng, hoặc tập trung vào việc gì, bắt đầu làm gì.
  • Get around: lan truyền, lảng tránh.
  • Get through: vượt qua, hay gọi điện thoại cho ai.
  • Get back: trở lại một nơi nào đó, trở lại trạng thái như ban đầu hoặc liên hệ với ai đó sau.
  • Get over: vượt qua, khỏi bệnh.
  • Get to: đến một nơi nào đó, hoặc làm phiền, làm người khác buồn lòng.
  • Get out: dời đi, để lộ cái gì ra ngoài, nói ra hoặc xuất bản.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

3. Bài tập cấu trúc get trong tiếng Anh

Để củng cố lại kiến thức vừa học ở trên, hãy cùng luyện tập qua một số bài tập về cấu trúc get ngay sau đây nhé.

Bài tập: Chọn đáp án thích hợp cho các câu sau.

1. It’s taking me sooner to get _____ the operation than I thought.

A. through    B. by     C. up from      D. over

2. Linda’s just started work, hasn’t she? How’s she getting _____?

A. by            B. on     C. out            D. in

3. My mother insists on ______ early, even on weekends.

A. getting up    B. get up     C got up            D. getting

4. Take the number 5 train and get __________ at K.M road.

A. up          B. down         C. off                D. outside

5. It’s getting ____ here.

A. dark       B. darkness        C. be dark           D. to be dark

6. Linda seems unhappy in her new job because she doesn’t get _______ her colleagues.

A. up to    B. on for     C. on well with      D. in with

7. It took Mr.John a long time to ………. the death of his wife.

A. take away   B. get over    C. take off    D. get through

8. Billy is so lazy; he won’t………. his exams.

A. get off    B. get through    C. keep up    D. keep off

Đáp án:

Trên đây là bài tổng hợp kiến thức về cấu trúc get chi tiết nhất từ Step Up. Hy vọng qua bài viết bạn đọc đã có thể tự tin sử dụng các dạng cấu trúc này để giúp câu văn sinh động hơn. Đừng quên đón chờ những chia sẻ hữu ích tiếp theo từ Step Up. Chúc bạn học tập tốt.

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Video liên quan

Chủ Đề