Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi 2. [kỹ thuật] hạt sạn [làm cho máy trục trặc] 3. mạt giũa [kim loại] 4. [thông tục] tính bạo dạn, tính gan góc, tính can đảm; tính chịu đựng bền bỉ 5. Grit đảng viên đảng Cấp tiến; đảng viên đảng Tự do [ở Ca-na-đa] Ngoại Động từ 1. rải đá mạt lên 2. grit one’s teeth [a] nghiến răng [b]
[nghĩa bóng] tập trung cam đảm và quyết tâm của mìnhTừ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ grit trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ
biết từ grit tiếng Anh nghĩa là gì. * danh từ Đây là cách dùng grit tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ grit tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật,
Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.Thông tin thuật ngữ grit tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Hình ảnh cho thuật ngữ grit
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
grit tiếng Anh?
grit /grit/
- hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi
- [kỹ thuật] hạt sạn [làm cho máy trục trặc]
=there must be some grit in the machine+ chắc hẳn có hạt sạn trong máy
- mạt giũa [kim loại]
- [thông tục] tính bạo dạn, tính gan góc, tính can đảm; tính chịu đựng bền bỉ
- Grit đảng viên đảng Cấp tiến; đảng viên đảng Tự do [ở Ca-na-dda]
!to put grit in the machine
- thọc gậy bánh xeThuật ngữ liên quan tới grit
Tóm lại nội dung ý nghĩa của grit trong tiếng Anh
grit có nghĩa là: grit /grit/* danh từ- hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi- [kỹ thuật] hạt sạn [làm cho máy trục trặc]=there must be some grit in the machine+ chắc hẳn có hạt sạn trong máy- mạt giũa [kim loại]- [thông tục] tính bạo dạn, tính gan góc, tính can đảm; tính chịu đựng bền bỉ- Grit đảng viên đảng Cấp tiến; đảng viên đảng Tự do [ở
Ca-na-dda]!to put grit in the machine- thọc gậy bánh xe
Cùng học tiếng Anh
Từ điển Việt Anh
grit /grit/* danh từ- hạt cát tiếng Anh là gì?
hạt sỏi tiếng Anh là gì?
sạn cát tiếng Anh là gì?
sạn sỏi- [kỹ thuật] hạt
sạn [làm cho máy trục trặc]=there must be some grit in the machine+ chắc hẳn có hạt sạn trong máy- mạt giũa [kim loại]- [thông tục] tính bạo dạn tiếng Anh là gì?
tính gan góc tiếng Anh là gì?
tính can đảm tiếng Anh là gì?
tính chịu đựng bền bỉ- Grit đảng viên đảng Cấp tiến tiếng Anh là gì?
đảng viên đảng Tự do [ở Ca-na-dda]!to put grit in the machine- thọc gậy bánh xe
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /grit/ Thêm vào từ điển của tôi danh từ hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn
sỏi [kỹ thuật] hạt sạn [làm cho máy trục trặc] there must be some grit in the machine chắc hẳn có hạt sạn trong máy mạt giũa [kim loại] [thông tục] tính bạo dạn, tính gan góc, tính can đảm; tính chịu đựng bền bỉ
Grit đảng viên đảng Cấp tiến; đảng viên đảng Tự do [ở Ca-na-dda]
Cụm từ/thành ngữ
to put grit in the machine
thọc gậy bánh xe
Từ gần giống
integrity grits gritstone gritty grittiness