Gv r557d3-1gi lỗi ko vao bios duoc năm 2024
Showroom 1: 131 Lê Thanh Nghị - Hai Bà Trƣng - Hà Nội; Tel: 04. 36280886. Fax: 0 Showroom 2: 43 Thái Hà - Đống Đa - Hà Nội; Tel: 04. 35380088. Fax: 04. Website: www.hanoicomputer.vn; Email: [email protected] Ngày 13 và 14/1/2013 Chƣơng trình "Xả hàng cuối năm" Thời gian: Từ ngày 9/1/2013 đến 21/1/2013 Đấu giá ngƣợc 9h-11h ngày 11/1: Đấu giá bộ Keyboard + Mouse Rapoo Wireless Optical X1800 Trị giá: 360.000Đ, Giá khởi Để biết thêm chi tiết vui lòng tham khảo tại website www.hanoicomputer.vn Chƣơng trình "KHUYẾN MÃI THÁNG 12" cùng Toshiba Trong thời gian khuyến mại từ 10/12/2012 đến 20/01/2013, khách hàng mua một (01) máy tính xách tay Toshiba chính hãng n Chỉ áp dụng cho các dòng máy bên dưới: - Satellite L850-1011X - Satellite L840-1034 - Satellite L840-1034R - Satellite L840-1034W - Satellite L840-1040X - Satellite L8 - Satellite M840-1014G - Satellite M840-1014P - Satellite M840-1014Q - Satellite M840-1048XG - Satellite M840-1048XP - Sa Để biết thêm chi tiết vui lòng tham khảo tại website www.hanoicomputer.vn Chƣơng trình "ĐÓN GIÁNG SINH RỘN RÀNG TẶNG BA LÔ TH Thời gian: 15/11/2012 đến 31/01/2013 Khách hàng khi mua các dòng máy tính HP Pavillion g4/g6-2000, HP Pavilion Sleekbook 14, HP 1000, HP 450 có mã sản phẩm 400,000 đồng Để biết thêm chi tiết vui lòng tham khảo tại website www.hanoicomputer.vn Chƣơng trình "Be Amazing của Intel" Từ ngày 10/5/2012: Tặng phần mềm học tiếng Anh của hội đồng Anh và phần mềm dạy sử dụng máy vi tính của Intel cho khá Để biết thêm chi tiết vui lòng tham khảo tại website www.hanoicomputer.vn Chƣơng trình "Bảo hành vàng đồng hành cùng doanh nghiệp" 1/ Thời gian áp dụng: Từ ngày 25/7/2011 2/ Sản phẩm áp dụng: Máy tính nguyên chiếc (laptop, máy tính lắp ráp, máy đồng bộ) 3/ Đối tượng áp dụng: Khách hàng dùng cuối là các doanh nghiệp, tổ chức 4/ Nội dung: Khách hàng là các doanh nghiệp, tổ chức (không áp dụng cho khách hàng cá nhân) khi mua máy tính nguyên chi Hà Nội được tặng 1 THẺ BẢO HÀNH VÀNG (bảo hành tại nơi sử dụng) cho mỗi sản phẩm. Để biết thêm chi tiết vui lòng tham khảo tại website www.hanoicomputer.vn hoặc tờ rơi chương trình Lưu ý : Giá cả luôn cạnh tranh nhất Hà nội Tất cả các linh kiện máy tính bán ra từ Công ty Máy tính Hà Nội đều là hàng mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện và đư Khách hàng không tự ý can thiệp vào BIOS vì có thể bị từ chối bảo hành Chính sách hỗ trợ khách hàng: Miễn phí bảo trì, kiểm tra và xử lý sự cố máy tính của khách vào các ngày trong tuần. Tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật: Hotline 098.874.5057 Chăm sóc khách hàng: Hotline 097.858.0088 Giao máy tận nơi trong Hà Nội (bán kính 20KM tính từ Công ty) Cung cấp các loại máy Laptop, máy Server, máy Photocopy, máy chiếu, máy tính Thương hiệu Việt Nam Quí khách vui lòng lấy Hóa đơn Tài chính ngay sau khi nhận hàng. Khách hàng có thể thanh toán bằng thẻ ngân hàng hoặc thanh toán bằng tiền mặt. BÁO GIÁ MÁY TÍNH SUNPO Máy tính thƣơng hiệu Việt n Công nghệ tiên tiến- Dịch vụ hậu mãi đ Bảo hành 2 năm cho toàn bộ máy CÔNG NGHỆ TIÊN TIẾN Máy tính Thương hiệu SunPower được tích hợp các công nghệ tiên tiến và được kiểm duyệt qua những quy trình chạy thử và kiểm tra kỹ càng trước khi bán ra. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi mua máy tính SunPower vì máy cùng loại và một chế độ hậu mãi hết sức đặc biệt. ĐẶC ĐIỂM NỔI TRỘI * Chất lượng bảo đảm (được test kỹ trước khi xuất xưởng) * Hình thức mẫu mã đẹp * Không mất thời gian chờ lắp máy * Tính tương thích cao, dễ dàng nâng cấp * Đạt tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO 9001:2000 DỊCH VỤ HẬU MÃI ĐẶC BIỆT * Bảo hành hai năm cho toàn bộ máy * Đổi ngay máy mới trong vòng 01 tháng đầu * Đổi ngay linh kiện mới trong 02 tháng tiếp theo * Đổi ngay linh kiện khác có cấu hình tương đương hoặc cao hơn trong suốt quá trình còn lại * Bảo hành tại nơi sử dụng trong 1 năm đầu (Bán kính 20km tính từ Công ty) Chúng tôi khuyến cáo khách hàng nên sử dụng Windows Code Products GIAN HÀNG THANH LÝ HATL001 Bao ipad2 Hoco dầy HATL004 Bàn phím dẻo KT-Link KTL-021P mini for laptop HATL005 Bàn phím dẻo KT-Link KTL-022P for Laptop HATL006 FOXCONN H67MP-V: Intel® H67 Chipset,Intel®sandybridge processors Supports Intel 32nm Hi-K CPU ,Dual cha Max.32GB,Integrated Intel® GMA HD graphics engine,2* PCIe2.0 x16, 2* PCIe x1,4* SATA II + 2* SATA III / RAID Lan HATL007 FOXCONN H61MXV- K: Intel® H61 Chipset Dual channel DDR3 1600/1333/1066 x 2 DIMMs, Max. 8GB 1* PCIe channel HDA Gigabit Lan 1x PS2 KB/MS port.1x DVI-D port 1x VGA port 1x Serial port 1x RJ45 Lan port 1x audio ports. 32Mb flash EEPROM w/ LAN boot PnP, ACPI, WfM, DMI 2.0 Drivers, Adobe Reader, SuperUtilities, Norto HATL008 Mouse DELUX DLM-M105 Optical Wireless HATL009 Mouse DELUX DLM-M111 Optical Wireless HATL010 Mouse Kun Kun Optical USB (Gỗ 100%) HATL011 Mouse Mototech F-386 USB HATL014 Mouse Nimbus Nano Wireless Optical USB for Laptop NB216 HATL016 Nguồn Toughpower 650W W0104RE HATL019 RAM NCP 512MB DDR1 Bus 400Mhz HATL020 RAM Patriot 1GB DDR3 Bus 1333 PSD31G133381 HATL021 RAM Ramaxel 1GB DDR3 Bus 1333Mhz HATL022 Sạc MP 805 HATL023 Loa Choiix Boom Boom Slim C-PA01 HATL025 Đế làm mát Notepal Thermal Master C1 HATL027 Led Lamp For NB (13 Bóng-Cổng USB) + Fan SC-FL0801 HATL055 Film Máy Fax Panasonic KX-FA52(206/228/253/225/215...) HATL056 Film Máy Fax Panasonic KX-FA57E(341/342/343/361/362/363) HATL057 Film Máy Fax Panasonic 136A For 131 HATL058 Film Máy Fax Canon A501-TR177 HATL059 Giấy fax nhiệt HATL030 Mouse Microsoft Express C49 H USB Xám (T2J-00011) HATL031 Mouse Microsoft Compact 100 Optical USB đen 4PJ-00004 HATL032 Thẻ nhớ Sony 4G Pro-Duo Memory Stick HATL068 Thẻ nhớ Sony 2G SD HATL060 Mực đổ (Samsung/Lexmark/Xerox) HATL061 Toner Cartridge HP 13A For 1300 HATL062 Toner Cartridge Samsung ML2010 D3 HATL066 Pin NB HP 6500s 6 Cell/KU530AA HATL035 Nguån Jetek 280W Q300 HATL036 Sim Vietnammobi (gọi ngoại mạng) TK160.000 vnd HATL037 Sim Mobifone 3G HATL038 Sim Vinaphone 3G HATL069 Bộ Phần Mềm Việt Dùng Cho Galaxy Tab HATL039 Speaker Lenovo M0520 2.0 HATL042 Speaker Toshiba Canvio 2.0 HATL043 Tai Nghe Huntkey EH185 HATL044 Tai Nghe Iphone Monster LadyGaGa HATL045 Tai Nghe JVC HA-F140 HATL046 Tai Nghe Tako TA71 HATL063 Handy JVJ 2GB Love HATL064 Handy Lenovo 2GB HATL067 Keyboard + Dock Bluetooth Samsung ECR-K10AWE For Galaxy Tab P1000/P1010 HATL049 Mouse Genius Mouse Presenter T835: Mouse Laser, wireless, Scroll 8D, AIR CURSOR HATL050 Mouse Genius Mouse Wireless Laser T925 scroll 4D. HATL051 Mouse Genius Wireles Laser Ergo 720/725 SACD004 Sạc máy ảnh MP805 OPDT006 ốp Iphone 4 Hoco OPDT007 ốp Iphone 4 Borofone OPDT008 ốp Galaxy Tab-Nhựa PINA003 Pin máy ảnh MP BALO063 Balo Sam sung BAOD001 Bao da máy ảnh BAOD004 Bao da Ipad Macally BAOD015 Bao Da máy ảnh Canon SX BAOD023 Bao Da Ipad 2 YooBao BAOD026 Bao Da Galaxy Tab BAOD028 Bao Da Smart Cover Ipad 2 BAOD030 Bao Da Ipad 2 Máng BAOD032 Bao Ipad 2 Voorca Da Rắn BAOD033 Bao Ipad 2 Icarer BAOD034 Bao Da Ipad 2 Hai lớp BAOD035 Bao Da Vân Ipad 2 Bohobo BAOD044 Bao Ipad 2 Borofone BAOD045 Bao Ipad 2 JS BAOD049 Bao Iphone 4 Gấp Hoco BAOD050 Bao Iphone 4 Gấp Borofone BAOD055 Bao Da dạng ốp lưng C980C Cho Galaxy Tab P1000 BAOD080 Bao Da Ipad 2 Incase CHAN003 Chân giá đỡ Ipap, Galaxy Tab, Xoom, Lepad DOCK006 Dock Ipad 2 GIAC085 Display Port to HDMI Adapter SACD083 Sạc dùng trên ôtô Cho Ipad VGHP001 Vga Card HP Nvidia Quadro FX380 PCI Exp 2.0 X16 512MB GDDR3 MUCI028 Mực máy fax Panasonic KX-FA85E(801/802/803/881/882/883...) MUCI027 Mực máy fax Canon FX3 for L220/200/280/295/360 MUCI055 Toner Cartridg Brother LC67 Black (( Ink for MFC-185C/ 385C/ 490CW/ 5490CN/ 5890CN/....) MUCI032 Toner Cartridg Brother LC67 Cyan/ Magenta/ Yellow (Ink for MFC-185C/ 385C/ 490CW/ 5490CN/ 5890CN...) MUCI033 Toner Cartridge (Original) for HP 1100/3200/3220 (92A) MUCI038 Toner Cartridge (Original) for HP 1005/1006 (35A) MUCI031 Toner Cartridge (Original) for HP 1000/1005/1200/1220/3300/3380 (15A) MUCI029 Toner Cartridge (Original) for HP 2400/2420 (11A) MUCI007 Toner Catridge (Original) for HP Q5942A (4240/4250/4350) ( HP42A) MUCI026 Toner Cartridge (Original) for Epson T0491/2/3/4/5 (R210/230/310/350...) MUCI087 Toner Cartridge EP312 For Canon 3100 MUCI113 Toner Cartride Panasonic KX-FA88 MÁY BỘ MÁY TÍNH THƢƠNG HIỆU VIỆT NAM SUNPOWER SUNL003 Máy tính thƣơng hiệu SunPower H61G63R2H25R: ATX, Intel Dual Core G630 2.7 GHz, Intel H61, RAM 2.0GB DVDROM, Hunkey 350W, Bàn phím, Chuột, PC-DOS. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng SUNM019 Máy tính thƣơng hiệu SunPower H71I3R2H50W: ATX, Intel Core i3 - 2120 3.30 GHz, Intel H71, RAM 2.0GB DD Hunkey 400W, Bàn phím, Chuột, PC-DOS. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính SUNH008 Máy tính thƣơng hiệu SunPower H71I5R4H50W: ATX, Intel Core i5 - 2400 3.10 GHz, Intel H71, RAM 4.0GB D Hunkey 400W, Bàn phím, Chuột, PC-DOS. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính MÁY LẮP RÁP SỬ DỤNG MAINBOARD FOXCONN HNCF010 Máy tính HNCF010: ATX, Intel Dual-Core G540 2.5GHz, Intel H61, RAM 2GB/1333, HDD250GB, Coolerplus 500 mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính HNCF013 Máy tính HNCF013: ATX, Intel Dual-Core G550 2.6GHz, Intel H61, RAM 2GB/1333, HDD250GB, Coolerplus 500 mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính HNCF014 Máy tính HNCF014: ATX, Intel Dual-Core G645 2.9GHz, Intel H61, RAM 2GB/1333, HDD 500GB, Coolerplus 500 mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính HNCF004 Máy tính HNCF004: ATX, Intel Dual-Core G620 2.6GHz, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 320GB, Coo phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính HNCF012 Máy tính HNCF012: ATX, Intel Dual-Core G630 2.7G, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 250GB, Cooler giá chỉ còn 4.080.000 đ (áp dụng đến 21.01.2013) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính HNCF015 Máy tính HNCF015: ATX, Intel Dual-Core G860 3.0Ghz, Intel H61, RAM 2GB DDR3/1333, HDD 500GB, 500W, P học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính HNCF011 Máy tính HNCF011: ATX, Intel Core i3 2120 3.30GHz, Intel H61, RAM 2GB/1333, HDD 250GB/7200, Coolerplus mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính HNCF016 Máy tính HNCF016: ATX, Intel Core i3 2120 3.30GHz, Intel H61, RAM 2GB/1333, HDD 250GB/7200, Coolerplus chỉ còn 5.420.000 đ (áp dụng đến 21.01.2013) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính HNCF007 Máy tính HNCF007: ATX, Intel Core i3 2100 3.1GHz, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 320GB, Coolerp phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính HNCF006 Máy tính HNCF006: ATX, Intel Core i5 2400 3.1GHz, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 320GB, Cooler học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính MÁY LẮP RÁP SỬ DỤNG MAINBOARD MSI HNCM004 Máy tính HNCM004: ATX, Intel Dual-Core G540 2.5GHz, Intel H61, RAM 2GB/1333, HDD 250GB, Coolerplus 50 mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính HNCM002 Máy tính HNCM002: ATX, Intel Core i3 2120 3.3GHz, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 250GB, Cooler phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính MÁY LẮP RÁP SỬ DỤNG MAINBOARD GIGABYTE HNCG009 HNCG002 HNCG010 HNCG007 Máy tính HNCG009: ATX, Intel Dual-Core G540 2.5GHz, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 250GB, Hu phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính Máy tính HNCG002: ATX, Intel Dual-Core G620 2.6GHz, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 250GB, Hu phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính Máy tính HNCG010: ATX, Intel Dual Core G620 2.6GHz, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 250GB, Hu phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính Máy tính HNCG007: ATX, Intel Core i3 2120 3.3GHz, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 250GB, Huntke phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính MÁY LẮP RÁP SỬ DỤNG MAINBOARD ASUS HNCA006 Máy tính HNCA006: ATX, Intel Dual-Core G540 2.5GHz, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 250GB, Hun phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính HNCA007 Máy tính HNCA007: ATX, Intel Dual-Core G550 2.6GHz, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 250GB, Hun phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính HNCA005 Máy tính HNCA005: ATX, Intel Dual Core G620 2.6GHz, Intel H61, DDRam III 2GB/1333, HDD 250GB , 350W, (AOKM001) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính HNCA008 Máy tính HNCA008: ATX, Intel Dual-Core G645 2.9GHz, Intel H61, RAM 2GB/1333, HDD 500GB, Huntkey 350W 4.520.000 đ (áp dụng đến 21.01.2013) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính HNCA009 Máy tính HNCA009: ATX, Intel Dual-Core G860 3.0Ghz, Intel H61, RAM 2GB DDR3/1333, HDD 500GB, Hunkey mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính HNCA003 Máy tính HNCA003: ATX, Intel Core i3 2120 3.30GHz, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 250GB, Huntk mƣa (AOKM001) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính MÁY LẮP RÁP SỬ DỤNG MAINBOARD ASROCK HNCR005 Máy tính HNCR005: ATX, Intel Dual-Core G540 2.5GHz, Intel H71, HDD 250GB, RAM 2GB/1333, Coolerplus 5 mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính HNCR010 Máy tính HNCR010: ATX, Intel Dual-Core G550 2.6GHz, Intel H71, HDD 250GB, RAM 2GB/1333, Coolerplus 5 3.730.000 đ (áp dụng đến 21.01.2013) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính HNCR006 Máy tính HNCR006: ATX, Intel Dual-Core G620 2.6GHz, Intel H71, HDD 250GB, RAM 2GB/1333, Coolerplus 5 mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính HNCR011 Máy tính HNCR011: ATX, Intel Dual-Core G645 2.9GHz, Intel H71, RAM 2GB/1333, HDD 500GB, Coolerplus 50 mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính HNCR007 Máy tính HNCR007: ATX, Intel Dual-Core G840 2.8GHz, Intel H71, HDD 250GB, RAM 2GB/1333, Coolerplus 50 mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính HNCR012 Máy tính HNCR012: ATX, Intel Dual-Core G860 3.0G, Intel H71, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 500GB, 500W học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính HNCR009 Máy tính HNCR009: ATX, Intel Dual-Core G860 3.0G, Intel H71, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 250GB, Coole giá chỉ còn 4.330.000 đ (áp dụng đến 21.01.2013) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính HNCR008 Máy tính HNCR008: ATX, Intel Core i3 2120 3.30GHz, Intel H71, HDD 250GB, RAM 2GB/1333, Coolerplus 500W học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính HNCR003 Máy tính HNCR003: ATX, Intel Core i3 2120 3.3GHz, Intel H61, RAM 2GB DDR3 bus 1333, HDD 250GB, Huntke mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính Máy Bộ ALL IN ONE ROSA PCRS001 AIO-PC Rosa G42343W (Case All in one) Chipset Intel G41, Intel Dual Core E3400 2.6G, RAM 2Gb, HDD 320Gb Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính PCRS002 AIO-PC Rosa G42573W (Case All in one) Chipset Intel G41, Intel Dual Core E5700 3.0G, RAM 2Gb, HDD 320Gb Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính PCRS003 AIO-PC Rosa G42573RB (Case All in one) Chipset Intel G41, Intel Dual Core E5700 3.0G, RAM 2Gb, HDD 320G 8.5"/Meego. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính PCRS004 AIO-PC Rosa H62215W (Case All in one) Chipset Intel H61, Intel Core i3 2100 3.1G, RAM 2Gb, HDD 500G, Key+ Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính Case + Main nhỏ gọn cho văn phòng và giải trí tại gia PCHT001 Máy bộ HTPC Main Shuttle SG41J4 Barebone System + Nguồn 250W: Intel G41 Express + ICH7, Sound card IDT 92HD89C 5.1HD AudioGMA X4500, Nguồn 250W PCHT002 Máy bộ HTPC Main Shuttle SH67H3 Barebone System + Nguồn 300W: Bo mạch chủ Intel H67, VGA Intergrated in CPU, Sound card Realtek ALC888 7.1HD Audio MÁY BỘ MINI HTPC ZOTAC - GIẢI PHÁP HTPC CHUYÊN NGH PCZT009 PCZT001 ZOTAC ZBOX ID15 (PC Mini) CPU Intel Atom™ D 2500 dual core 2 x 1.86 GHz, GPU: Intel Graphic Accelerator 3600, RAM: 2GB DDR3, 64GB WIFI N 150Mbs, LAN 100Mbs, Bluetooth 3.0, HDMI, DVI, Optical, 6-ch Audio, Anten wifi, Bluetooth. Khuyến mại VNĐ(áp dụng đến 30.01.2013) ZOTAC ZBOX AD04 (PC Mini) CPU AMD E450 dual core 2 x 1.65Ghz (FUSION), GPU: AMD Radeon™ HD 6320, RAM: 2GB DDR3 (Upto 16GB reader, WIFI N 300Mbs, LAN 1000Mbs, HDMI, Displayport, DVI (HDMI to DVI Adaptor), Anten wifi, Remote contro DTS HD Master, True HD, Support Full HD1080p, 3D SBS. Khuyến mại Đèn LED Zotac trị giá 250.000 VNĐ(áp PCZT005 ZOTAC ZBOX ID81 (PC Mini) CPU Intel Celeron 857 dual core 2 x 1.2Ghz, Sandy Bridge, GPU: Intel Graphic HD 2000, RAM: 2GB DDR3 (Up to Card reader, Anten wifi, Remote control, Bluetooth 3.0, WIFI N 300Mbs, LAN 1000Mbs, HDMI, Display Port, Optic 3D SBS. Khuyến mại Đèn LED Zotac trị giá 250.000 VNĐ(áp dụng đến 30.01.2013) PCZT004 ZOTAC ZBOX ID80 (PC Mini) CPU Intel Atom D2700 dual core 2 x 2.13Ghz, GPU:NVIDIA GeForce GT 520M, RAM: 2GB DDR3 (Up to 8GB), 6 reader, WIFI N 300Mbs, LAN 1000Mbs, HDMI, Displayport, Anten wifi, Remote control,Bluetooth 3.0, Optical, 8-ch Support Full HD1080p, 3D SBS, ISO 3D Bluray. Khuyến mại Đèn LED Zotac trị giá 250.000 VNĐ(áp dụng đến PCZT010 PCZT007 PCZT003 PCZT002 PCZT008 PCZT006 ZOTAC ZBOX ID84 (PC Mini) CPU Intel Atom D2550 dual core 2 x 1.86Ghz, GPU: NVIDIA GeForce GT 520M, RAM: 2GB DDR3 (Up to 8GB), 6 reader. WIFI N 300Mbs, LAN 1000Mbs, HDMI, Displayport, Anten wifi, Remote control,Bluetooth 3.0, Optical, 8-ch Support Full HD1080p, 3D SBS, ISO 3D Bluray. Khuyến mại Đèn LED Zotac trị giá 250.000 VNĐ(áp dụng đến ZOTAC ZBOX ID31 (PC Mini) CPU Intel Atom D525 dual core 2 x 1.8Ghz, GPU: 512MB DDR3 Nvidia Geforce GT218 (Next-gen ION), RAM: 2G DVD RW (slot load), eSata, USB 3.0, Card reader, WIFI N 300Mbs, LAN 1000Mbs, HDMI, DVI, Optical, 6-ch Aud Khuyến mại Đèn LED Zotac trị giá 250.000 VNĐ(áp dụng đến 30.01.2013) ZOTAC ZBOX ID61 Nano (PC Mini) CPU Intel Celeron 867 dual core 2 x 1.2Ghz, Sandy Bridge, GPU: Intel Graphic HD 2000, RAM: 2Gb DDR3 (upto Card reader, WIFI N 300Mbs, LAN 1000Mbs, HDMI, Display Port, DVI (HDMI to DVI Adaptor). Khuyến mại Đèn L dụng đến 30.01.2013) ZOTAC ZBOX Nano AD11 XS (PC Mini) CPU AMD E450 dual core 2 x 1.65Ghz (FUSION), GPU: AMD Radeon™ HD 6320, RAM: 2GB DDR3 (Upto 16GB reader, WIFI N 300Mbs, LAN 1000Mbs, HDMI, DVI (HDMI to DVI Adaptor), Anten wifi, Remote control,Bluetooth, True HD, Support Full HD1080p, 3D SBS. Khuyến mại Đèn LED Zotac trị giá 250.000 VNĐ(áp dụng đến 30.01 ZOTAC ZBOX ID33 (PC Mini) CPU Intel Atom D525 dual core 2 x 1.8Ghz, GPU: 512MB DDR3 Nvidia Geforce GT218 (Next-gen ION), RAM: 2G DVD RW (slot load), eSata, USB 3.0, Card reader, WIFI N 300Mbs, LAN 1000Mbs, HDMI, DVI, Optical, 6-ch Aud HD1080p, Khuyến mại phần mềm PowerDVD 10 bản quyền trị giá 1.600.000 đ - Đã kèm theo PC + Đèn LED đến 30.01.2013) ZOTAC ZBOX ID82 (PC Mini) CPU Intel Core™ i3 2330M dual core 2 x 2.2 GHz, GPU:Intel HD Graphics 3000, RAM: 2GB DDR3, 64GB SSD, e 300Mbs, LAN 1000Mbs, HDMI, Displayport, Optical, 8-ch Audio, Anten wifi, Remote control,Bluetooth, Support 3D Đèn LED Zotac trị giá 250.000 VNĐ(áp dụng đến 30.01.2013) MÁY BỘ HP PCHP138 PCHP146 PCHP120 PCHP143 HP Pavilion P2-1221L H1N65AA Mini –Tower Pentium Dual Core G640T 2.40 GHz 3M Cache, Intel H61 Express, RAM 2GB DDR3,1600Mhz, Integrated video, 7200 r.p.m, Onboard 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet Support, USB 2.0 (rear: 4 + Front: 2), 1 LAN, 1 VGA, 6-in HP SuperMulti (DVR RW), HP USB keyboard, HP USB mouse optical, Free Dos. Khuyến mại phần mềm học tiế HP Pavilion P6 2311L H4F85AA Intel Pentium Dual Core G645 2.9Ghz/3Mb Cache, Intel HM Express, RAM 2GB DDR3,1600Mhz, Intel Graphics, r.p.m, Onboard 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet Support, 1 PCI Express x16, 1 PCI, 2 PCI Express x1, 1 PCI E 2.0,3.0 (rear: 4 + Front: 2), 1 LAN, 1 VGA, 6-in-1 Card Reader, DVDRW, HP USB keyboard, HP USB mouse optic mềm Virus12 tháng (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính HP Pavilion P6-2115L QF141AA Intel Core i3-2120, 3.3GHz/ Cache 3M/ 4T/2C / 65W, Intel H61 Express, 2GB DDR3 PC3-10600MB, 500 GB SAT Gigabit, thernet Support, 1 PCI Express x16, 1 PCI, 2 PCI Express x1, 1 PCI Express x1 minicard socket, USB 2. HP SATA 16X SuperMulti, 300w, HP USB keyboard, HP USB mouse optical, Free Dos. Khuyến mại Phần mềm mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính HP Pavilion P6 2215L H1N96AA Intel Core i3-2120, 3.3GHz/ Cache 3M/ 4T/2C / 65W, Intel H61 Express, RAM 2GB DDR3,1600Mhz, Integrated vi 7200 r.p.m, Onboard 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet Support, 1 PCI Express x16, 1 PCI, 2 PCI Express x1, 1 minicard socket, USB 3.0( Front: 2),USB 2.0 ( Back I/O : 4), 1 LAN, 1 VGA, 6-in-1 Card Reader, SuperMulti, 300w optical, Free Dos. Khuyến mại Phần mềm Virus12 tháng (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử d PCHP124 HP Pavilion 7000-1020L Intel Core i3-2120, 3.3GHz/ Cache 3M/ 4T/2C / 65W, Intel H61 Express, 3GB DDR3 PC3-10600MB, ATI Radeon 1TB SATA, Integrated 10/100 Base-T, Wifi 802.11 b/g/n, 1 PCI Express x16, 3 PCI Express x1, USB 2.0 (rear: 4 + 15-in-1 Card Reader High Definition 7.1 audio, DVD+/-RW SMD LS, HP Wireless keyboard, HP Wireless mouse , Virus12 tháng (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính PCHP145 HP Pavilion P6 2341L H4F87AA Intel Core i5 3470 3.2Ghz/6Mb Cache,Intel HM Express, RAM 4GB DDR3,1600Mhz, NVIDIA GeForce GT 620 1G (3.0 Gb/sec) 7200 r.p.m, Onboard 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet Support, 1 PCI Express x16, 1 PCI, 2 PCI E minicard socket, USB 2.0,3.0 (rear: 4 + Front: 2), 1 LAN, 1 VGA, 6-in-1 Card Reader, DVDRW, HP USB keyboard Khuyến mại PM Virus 2013 (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính PCHP128 PCHP107 HP Pro 4000SFF Dual-Core E6600 Small Form Factor ( Slim), Intel Pentium E6600 (3.06GHz/2MB/1066MHz), Intel® Q43 Express, RAM 2GB DDR3 HDD 500GB SATA 7200rpm, Ethernet 10/100/1000, 1 PCI Express x16 , 1 PCI Express , 2 PCI, 6 USB 2.0 , 1 DV SATA drive, HP USB Keyboard, HP Optical Mouse, Free Dos. Khuyến mại 200.000đ TM ( đã trừ vào giá) +PM học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính HP Pro 3330 Microtower QT035AV Intel® Core™ i3-2100 Processor (3M Cache, 3.10 GHz), Intel H61, RAM 2 GB, Intel® Graphics Media Accelerato Gigabit, PCI * 01, PCI Express x1 * 02, PCI Express x16 * 01, USB 2.0 (rear: 4 + Front: 2), 1 LAN, 1 VGA. 22-in-1 HP PS/2 keyboard, HP USB mouse optical, Free Dos. Khuyến mại Phần mềm Virus12 tháng (SOTT010) + ph dụng máy vi tính PCHP126 HP Pro 3330 (A3L21PA) Intel Core i3-2120 (3.3GHz/ Cache 3M), Intel H61 Express, 2GB DDR3 PC3-10600MB, Intel HD Graphics, 500GB 10/100/1000, 3 PCI Express x1. 1 PCI Express x16 slot. 1 MiniPCI slots, USB 2.0 (rear: 4 + Front: 4), 1 LAN, 1 VG ALC656, DVD-ROM SATA drive, HP USB Keyboard, HP Optical Mouse, Free Dos. Khuyến mại Phần mềm Vir học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính PCHP136 HP Pro 3330 (A3L22PA) Intel Core i3-2120 (3.3GHz/ Cache 3M), Intel H61 Express, RAM 2GB DDR3 PC3-10600MB, Intel HD Graphics, H 10/100/1000, 3 PCI Express x1. 1 PCI Express x16 slot. 1 MiniPCI slots, USB 2.0 (rear: 4 + Front: 4), 1 LAN, 1 VG ALC656, DVD-ROM SATA drive, HP USB Keyboard, HP Optical Mouse, Win7 Pro. Khuyến mại Phần mềm Vir học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính PCHP139 HP Pro 3340 QT037AV Mini –Tower Intel Core i5-2320 (3.0GHz/ Cache 6M), Intel H61 Express, RAM 2GB DDR3 PC3-1060MB, HDD 500 GB SATA, 1 Support, 1 PCI Express x16, 1 PCI, 2 PCI Express x1, 1 PCI Express x1 minicard socket, USB 2.0 (rear: 4 + Fron Reader, HP DVDROM, HP USB keyboard, HP USB mouse optical, Linux. Khuyến mại Phần mềm Virus12 thán Anh và dạy sử dụng máy vi tính PCHP123 HP Omni 120-1018L All-in-One) Intel® Pentium® Dual Core Processor G840 2.8GHz, 3MB L2 Cache, Intel H61 Express, 2GB DDR3 PC3-10600M 10/100/1000 Base-T, Wifi 802.11 b/g/n, 20 inch Thin-Film Transistor LCD display with 2 Speaker + Webcam, USB DVD+/-RW Super Multi Double Layers, HP USB keyboard, HP USB mouse optical, Free Dos. Khuyến mại Phần phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính PCHP132 HP Omni 120-1185L (All in one) QF118AA Intel® Pentium® Dual Core Processor G850 2.9GHz, 3MB L2 Cache, Intel H61 Express, RAM 2GB DDR3 PC3-10 7200rpm, Integrated 10/100/1000 Base-T, Wifi 802.11 b/g/n, 20 inch Thin-Film Transistor LCD display with 2 Spea in-1 Card Reader, DVD+/-RW Super Multi Double Layers, HP USB keyboard, HP USB mouse optical, Free Dos. K tháng (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính PCHP131 PCHP118 PCHP127 PCHP114 HP Omni 220-1128L (All-in-One) QF061A Intel Core i3 2120 3.3Ghz/3MB, Intel H61 Express, 4GB DDR3 PC3-10600MB, Integrated Video, 1TB SATA 7200 Wifi 802.11 b/g/n, 21.5 inch Thin-Film Transistor LCD display with 2 Speaker + Webcam, USB 2.0 , 1 LAN, 6-in-1 Double Layers, HP Wireless keyboard, HP Wireless mouse, Free Dos. Khuyến mại Phần mềm Virus12 tháng ( Anh và dạy sử dụng máy vi tính HP Elite 8200 XL510AV Intel Core i3-2120 (3.3GHz/ Cache 3M), Intel® Q67 Express chipset, RAM 2GB DDR3 PC3-10600MB, Intel HD G Ethernet 10/100/1000, 2 PCI Express x16, 1 PCI Express x1, 1 PCI, USB 2.0 (rear: 6 + Front: 2), 1 LAN, 1 VGA , SATA drive, HP USB Keyboard, HP Optical Mouse, Win 7 Pro. Khuyến mại 500.000đ TM ( đã trừ vào giá )+PM tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính HP Compaq 8200 Elite (QJ648PA) Intel Core i5-2400 (3.1GHz/ Cache 6M), Intel® Q67 Express chipset, 2GB DDR3 PC3-10600MB, Intel HD Graphic 10/100/1000, 2 PCI Express x16, 1 PCI Express x1, 1 PCI, USB 2.0 (rear: 6 + Front: 2), 1 LAN, 1 VGA , Realtek A drive, HP USB Keyboard, HP Optical Mouse, Win 7 Pro. Khuyến mại Phần mềm Virus12 tháng (SOTT010) + p dụng máy vi tính HP Elite 8000 AU245AV Intel Core 2 Duo E7500 2.93Ghz, RAM 2GB DDR3 PC3-10600MB, Intel HD Graphics, HDD 500GB SATA, Ethern PCI Express x1, 1 PCI, USB 2.0 (rear: 6 + Front: 2), 1 LAN, 1 VGA , Realtek ALC662 HD audio, DVD-ROM SATA Mouse, Dos. Khuyến mại Phần mềm Virus12 tháng (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng PCHP084 HP Elite 8000 LE061PA Intel Core 2 Duo E7500 2.93Ghz, RAM 2GB DDR3 PC3-10600MB, Intel HD Graphics, HDD 320GB SATA, Ethern PCI Express x1, 1 PCI, USB 2.0 (rear: 6 + Front: 2), 1 LAN, 1 VGA , Realtek ALC662 HD audio, DVD-ROM SATA Mouse, Dos. Khuyến mại Phần mềm Virus12 tháng (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng PCHP100 HP Presario CQ3614L QP205AA Intel Core i3-2100 (3.1GHz/ Cache 3M/ 4T/2C / 65W), Intel H61 Express, RAM 2GB DDR3 PC3-10600MB, Intel H 7200rpm, Ethernet 10/100/1000, 3 PCI Express x1. 1 PCI Express x16 slot. 1 MiniPCI slots, USB 2.0 (rear: 4 + Fr Reader , Realtek ALC656, DVDRW, HP USB Keyboard, HP Optical Mouse, Free Dos. Khuyến mại Phần mềm V mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính MÁY BỘ DELL PCDE075 Dell Optiplex 390MT Mini Tower Intel Core i3 2120 (3.3GHz 3M Cache), Intel HM61, RAM 2GB DDR3 1333MHz, Intel HD Graphics, HDD 500 GB, ports ,Sound 5.1, DVD ROM, Dell USB, Dell Optical, Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụ PCDE071 Dell Optiplex 390MT 210-36317 Mini Tower Intel Core i3 2120 (3.3GHz 3M Cache), Intel HM61, RAM 2GB DDR3 1333MHz, Intel HD Graphics, HDD 500 GB, ports ,Sound 5.1, DVDRW, Dell USB, Dell Optical, Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụn PCDE049 Dell Optiplex 390DT i3 2120 Đen Intel Core i3 2120 (3.3GHz 3M Cache), 2GB DDR3 1333MHz, Intel HD Graphics, HDD 500 GB, Gigabit LAN, PCI DVDRW, Dell Keyboard USB, Dell Mouse Optical, Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng PCDE050 PCDE036 Dell Optiplex 390MT i5 Intel Core i5-2400 (3.1Ghz, 6MB L2 Cache, Intel H61 chipset, RAM 2GB DDR3 1333MHz, Integrated Intel(R) HD LAN, PCI-Ex 16X, USB 2.0 ports ,Sound 5.1, ,DVDRW, Dell Keyboard, Dell Optical Mouse, Dos. Khuyến mại ph dụng máy vi tính Dell Optiplex 390DT 210-36317 Intel Core i5-2400(3.10GHz,6MB), 2GB DDR3 1333MHz, Integrated Intel GMA, 500 GB SATA, Gigabit LAN, PCIDVD-RW 16x, Dell Keyboard, Dell Optical Mouse, Dos . Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụn PCDE063 Dell Inspiron 660ST 6H0F84 / WIRELESS Pentium Dual Core G645 2.90 GHz 3M Cache, Intel B75, RAM 2GB DDR3 1333MHz, Intel HD Graphics, HDD 50 16X, USB 2.0 , USB 3.0 ,Sound 5.1, DVDRW, 220W, Dell Keyboard USB, Dell Mouse Optical USD, Linux Bảo hà phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính PCDE072 Dell Inspiron 660ST 6H0F86 /Slim Tower WIRELESS Intel Core i3 2130 2*3.4GHz 3M Cache, Intel B75, RAM 4GB DDR3 1333MHz, Nvidia Geforce GT620 1G, HDD 1 6* USB 2.0 , 2* USB 3.0, HDMI, DVI-D, Sound 5.1, DVDRW, 220w, Dell USB, Dell Optical, Linux, bảo hành tại n học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính PCDE064 Dell Inspiron 660ST 6H0F87 /Slim Tower / WIRELESS Intel Core i5 3330s 2.7GHz turbo boost 3.2Ghz, 6M L3 Cache, Intel B75, RAM 4GB DDR3 1333MHz, Intel HD Gra 802.11bgn, Gigabit, PCI-Ex 16X, 6* USB 2.0 , 2* USB 3.0, HDMI, DVI-D, Sound 5.1, DVDRW, Dell USB, Dell Opt dụng. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính PCDE065 Dell Inspiron 660ST 6H0F88 Slim Tower / WIRELESS Intel Core i5 3330s 2.7GHz turbo boost 3.2Ghz, 6M L3 Cache, Intel B75, RAM 4GB DDR3 1333MHz, Nvidia Gefo 7200rpm, wireless 802.11bgn, Gigabit, PCI-Ex 16X, 6* USB 2.0 , 2* USB 3.0, HDMI, DVI-D, Sound 5.1, DVDRW, , bảo hành tại nơi sử dụng. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính PCDE066 Dell Inspiron 660MT 9HFP61 /Mini Tower/ WIRELESS Intel Core i3 2130 2*3.4GHz 3M Cache, Intel B75, RAM 4GB DDR3 1333MHz, Intel HD Graphics, HDD 500 GB, w USB 2.0 , USB 3.0 ,Sound 5.1, DVDRW, Dell USB, Dell Optical, Linux, bảo hành tại nơi sử dụng. Khuyến mại p dụng máy vi tính PCDE067 Dell Inspiron 660MT 9HFP62 / Mini Tower / WIRELESS Intel Core i3 2130 2*3.4GHz 3M Cache, Intel B75, RAM 4GB DDR3 1333MHz, Nvidia Geforce GT620 1G, HDD 5 PCI-Ex 16X, USB 2.0 , USB 3.0 ,Sound 5.1, DVDRW, Dell USB, Dell Optical, Linux, bảo hành tại nơi sử dụng. K Anh và dạy sử dụng máy vi tính PCDE046 Dell Vostro 260MT /G630 Pentium Dual Core G630 2.70 GHz 3M Cache, 2GB DDR3 1333MHz, Intel HD Graphics, 500 GB, Gigabit LAN, P DVDRW, Dell Keyboard USB, Dell Mouse Optical USD, Linux. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh và dạy s PCDE038 Dell Vostro 260MT Intel(R) Core(TM) Processor i3-2120 (3.3GHz, 3MB, 2Core), Intel Chipset, 2GB DDR3 1333MHz, Intel HD Graphi PCI-Ex 16X, 6*USB2.0 (2*Front), HDMI, DVD-RW, Dell USB Entry Business Keyboard, Dell Optical Mouse, Dos. Anh và dạy sử dụng máy vi tính PCDE034 Dell Vostro 260MT Intel(R) Core(TM) Processor i3-2120 (3.3GHz, 3MB, 2Core), Intel Chipset, RAM 2GB DDR3 1333MHz, Intel HD G Gigabit LAN, PCI-Ex 16X, 6*USB2.0 (2*Front), HDMI, DVD-RW, Dell USB Entry Business Keyboard, Dell Optical học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính PCDE061 Dell Vostro 260MT Desktop Intel® Core i5-2400 Processor ( 3.1GHz, 6MB, 4Core), RAM 2GB DDR3 1333MHz, Intel Graphics, HDD 500 GB S Gigabit LAN, PCI-Ex 16X, USB2.0 (2*Front) , Integrated 5.1 high definition audio,HDMI, DVD-RW, Dell USB Entry Mouse, Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính PCDE052 Dell Vostro 260MT Intel Core Processor i3-2120 (3.3GHz, 3MB, 2Core), Intel H61, RAM 4GB DDR3 1333MHz, Nvidia Geforce GT53 Gb/sec) 7200 r.p.m, Gigabit LAN, PCI-Ex 16X, 6*USB2.0 (2*Front) , Integrated 5.1 high definition audio,HDMI, DV Business Keyboard, Dell Optical Mouse, Dos. Khuyến mại USB 8G Kingston USKT037 + phần mềm học tiếng PCDE039 Dell Vostro 260MT Intel Core i5-2400 Processor ( 3.1GHz, 6MB, 4Core), Intel Chipset, RAM 4GB DDR3 1333MHz, 1GB NVIDIA® Ge Gigabit, PCI-Ex 16X, 6*USB2.0 (2*Front) , Integrated 5.1 high definition audio,HDMI, DVD-RW, Dell USB Entry Bu Dos . Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính PCDE031 Dell Vostro 260MT Intel Core i5-2400 Processor ( 3.1GHz, 6MB, 4Core), Intel Chipset, RAM 4GB DDR3 1333MHz, 1GB NVIDIA® Ge Gigabit, PCI-Ex 16X, 6*USB2.0 (2*Front), Integrated 5.1 high definition audio,HDMI, DVD-RW, Dell USB Entry Bu Dos . Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính PCDE076 Dell Vostro 270 T222701 Intel® Core i5-3450 Processor ( 3.1GHz, 6MB, 4Core), Intel B75 Chipset, RAM 1* 4GB DDR3 1600 MHz, Intel HD Gigabit LAN, WLAN Card DW1506, 4 USB 3.0 ,2 USB 2.0, Integrated 5.1 high definition audio, HDMI, DVD-RW, N Business Keyboard, Dell Optical Mouse, Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tí PCDE077 Dell Vostro 270 T222702 Intel® Core i5-3450 Processor ( 3.1GHz, 6MB, 4Core), Intel B75 Chipset, RAM 1* 4GB DDR3 1600 MHz, Nvidia G SATA 3.0, Gigabit LAN, WLAN Card DW1506, 4 USB 3.0 ,2 USB 2.0, Integrated 5.1 high definition audio, HDMI, Entry Business Keyboard, Dell Optical Mouse, Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng má PCDE073 Dell Vostro 470MT 7R03R4 Mini Tower Intel Core i5 3450 (4*3.1Ghz, Turbo Boost 3.5Ghz, 6MB L3 cache), Intel H77, RAM 4GB DDR3 1600MHz, Intel HD wireless 802.11bgn, Gigabit, PCI-Ex 16X, 6* USB 2.0 , 4* USB 3.0 , HDMI Sound 7.1, Bluetooth 4.0, DVDRW, 350 Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính PCDE057 Dell Vostro 470MT 7R03R2 Intel Core i5 3450 (4*3.1Ghz, Turbo Boost 3.5Ghz, 6MB L3 cache, Intel H77, RAM 4GB DDR3 1600MHz, Nvidia G wireless 802.11bgn, Gigabit, PCI-Ex 16X, 6* USB 2.0 , 4* USB 3.0 ,Sound 7.1, Bluetooth 4.0, DVDRW, 350W, De Linux. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính PCDE058 Dell Vostro 470MT 7R03R7 Intel Core i7 3770 (4*3.4Ghz, Turbo Boost 3.9Ghz, 8MB L3 cache, Intel H77, RAM 8GB DDR3 1600MHz, AMD Ra wireless 802.11bgn, Gigabit, PCI-Ex 16X, 6* USB 2.0 , 4* USB 3.0 ,Sound 7.1, Bluetooth 4.0, DVDRW, 350W, De Linux. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính PCDE078 Dell Vostro 470MT 7R03R3 Mini Tower Intel Core i3 3220 (2*3.3Ghz, 3MB L3 cache), Intel H77, RAM 4GB DDR3 1600MHz, Nvidia Geforce GT620 1GB wireless 802.11bgn, Gigabit, PCI-Ex 16X, 6* USB 2.0 , 4* USB 3.0 ,Sound 7.1, Bluetooth 4.0, DVDRW, 350W, De Linux. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính PCDE069 Dell All in One Inspiron One 2020 M8TGK / WIRELESS Intel Pentium G620T (2*2.0Ghz, 3M L3 Cache), low voltage 35W, Intel H61, RAM 4GB DDR3, Intel HD Graphics, 802.11bgn, Gigabit, 2* USB 2.0 , 3* USB 3.0, volume, Microphone, Webcam, Bluetooth 4.0, DVDRW, Card Read (HD+), 130W, Bàn phím Wireless, Chuột Wireless, Linux. Bảo hành tại nơi sử dụng. Khuyến mại phần mềm vi tính. Giá đã trừ 500k PCDE070 Dell All in One Inspiron One 2020 M8TGK1 / WIRELESS Intel Core i3 2120T (2*2.6Ghz, 3M L3 Cache), low voltage 35W, Intel H61, RAM 4GB DDR3, Intel HD Graphics, w wireless 802.11bgn, Gigabit, 2* USB 2.0 , 3* USB 3.0, volume, Microphone, Bluetooth 4.0, DVDRW, Card Reade (HD+), 130W, Bàn phím Wireless, Chuột Wireless, Linux. Bảo hành tại nơi sử dụng. Khuyến mại phần mềm vi tính. Giá đã trừ 500k MÁY BỘ LENOVO PCLE089 PCLE085 PCLE093 PCLE094 PCLE083 Lenovo Idea Center Q180 (5730 - 0124) Super Slim Intel Atom Processor D2550, RAM 4GB DDR3,1333Mhz, AMD Radeon 7450A 512MB, HDD 500 GB SATA, Gigab 7-in-1 Card Reader , 2 USB 3.0 , 4 USB 2.0,HDMI, Sound 7.1, 220 V - Adapter 19,4 V - 3A, kích thước 155 mm x mại PGG 199.000 đ khi mua kèm bộ Remote Keyboard &Mouse (DIKH008) Lenovo H430 5730-6912 Intel® Pentium® Dual-Core G640 2.8Ghz, Intel G41 Express, RAM 2GB DDR3,1333Mhz, Intel® HD Graphics, 50 r.p.m, Integrated 10/100Mbps, 6-in-1 Card Reader , 6 x USB, 1 VGA, 2 x PS/2, DVD RAMBO, Lenovo keyboard, L Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính Lenovo H430 5731-0572 Intel® Pentium® Dual-Core G645 2.9Ghz, RAM 2GB DDR3,1333Mhz, Intel® HD Graphics, HDD 500 GB SATA 3 Integrated 100/1000Mbps, 6-in-1 Card Reader , 6 x USB 2.0, 1 VGA, 2 x PS/2, DVD RAMBO, Lenovo keyboard, L Khuyến mại PM virus 12 tháng (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính Lenovo H430 5731-2331 Intel Core i3 3220 (3.3Ghz ,3MB Cache) RAM 2GB DDR3, Intel® HD Graphics, HDD 500 GB SATA 3G (3.0 Gb/s 100/1000Mbps, 6-in-1 Card Reader , 6 x USB 2.0, 1 VGA, 2 x PS/2, DVD RAMBO, Lenovo keyboard, Lenovo mou PM virus 12 tháng (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính Lenovo H520s 5730-6911 Intel® Pentium® Dual-Core G640 2.8Ghz, Intel G41 Express, RAM 2GB DDR3,1333Mhz, Intel® HD Graphics, HD 10/100/1000Mbps, 7-in-1 Card Reader , 6 x USB, 1 VGA, 2 x PS/2, DVD RAMBO, Lenovo keyboard, Lenovo mou 300.000 đ TM ( đã trừ vào giá) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính PCLE086 Lenovo H520s 5731-1438 Intel Core i3 2130(3.4GHz/3MB), Intel H61 Chipset, RAM 4GB DDR3,1333Mhz, Intel® HD Graphics, HDD500 GB Integrated 10/100/1000Mbps,7-in-1 Card Reader , 6 x USB, 1 VGA, 2 x PS/2, DVDRW, Lenovo keyboard, Lenovo mại PM virus 12 tháng (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính PCLE087 Lenovo ThinkCentre Edge72 3484-FBA Intel Pentium G640(2.8GHz/3MB), Intel G41 Express, RAM 2GB DDR3,1333Mhz, Intel® HD Graphics, HDD 500 G Integrated 10/100/1000Mbps, 6 x USB, 1 VGA, 2 x PS/2, DVDRW, Edge keyboard, Edge mouse optical, Free Dos vào giá) +PM Virus 2013 (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính PCLE088 Lenovo ThinkCentre Edge72 3484-A18 Intel Core i3-2120(3.3GHz/3MB), Intel G41 Express, RAM 2GB DDR3,1333Mhz, Intel® HD Graphics, HDD 500 G Integrated 10/100/1000Mbps, Card Reader 5 in 1, 6 x USB, 1 VGA, 2 x PS/2, DVDRW, Edge keyboard, Edge mou 200.000đ TM ( đã trừ vào giá) +PM Virus 2013 (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy PCLE092 PCLE091 PCLE090 Lenovo All In One C340 5730-9723/ Đen Intel Pentium Dual Core G645 (2.9Ghz,2Mb Cache), RAM 2GB DDR3,SDRAM, Intel Graphics, HDD 500Gb SATA in 1, 20.0”LCD with LED Blacklight Panel, webcam, 10/100Mbps, Wifi 802.11 b/g/n, USB 3.0 /USB 2.0, Key + mou diệt virus McAfee E-card ( theo kèm máy) + 01 năm Bảo hành (24Tháng) Lenovo All In One C340 5731-2292/ Đen Intel Core i3 3220 (3.3Ghz,3Mb Cache), RAM 4GB DDR3,SDRAM, Intel Graphics, HDD 500Gb SATA,7200rpm, D 20.0”LCD with LED Blacklight Panel, webcam, 10/100Mbps, Wifi 802.11 b/g/n, USB 3.0 /USB 2.0, Key + mouse, D virus McAfee E-card ( theo kèm máy) + 01 năm Bảo hành (24Tháng) Lenovo All In One C440 5730-9717/ Đen Intel Core i3 3220 (3.3Ghz, 3Mb Cache), RAM 4GB DDR3,SDRAM, Intel Graphics, HDD 1TB SATA,7200rpm, DV with LED Blacklight Panel, Webcam 10/100Mbps, Wifi 802.11 b/g/n, USB 3.0 /USB 2.0, Key + mouse, Dos. Khuy E-card ( theo kèm máy) + 01 năm Bảo hành (24Tháng) MÁY BỘ ASUS PCAS005 Asus CM6730-VN003D Intel Pentium Dual Core G850 (2.90GHz/3MB/2C/2T), Intel H61 Express, RAM 2GB DDR3, 1333Mhz, Intel HD G GB SATA HDD, DVD-RW, 300w, Asus Keyboard, Asus Mouse Optical, 8-channel HD Audio CODEC w S/PDIF, F học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính PCAS017 Asus CM6731-VN001D Desktop Board Pentium Dual Core G640T 2.7Ghz (2 Core), Intel H61 Express, RAM 2GB DDR3 , 1333Mhz, Integrated Intel GMA 7200 r.p.m, Onboard 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet Support, 1 x PCI , 2 x PCI-e x 1 , 1 x PCI-e x 16, USB 2. in-1 Card, Reader , 1 DVI, DVDRW, 300w, Keyboard, Mouse, Free Dos. Khuyến mại PM Virus (SOTT010) + ph dụng máy vi tính PCAS019 PCAS018 PCAS007 Asus CM6331-VN005D Desktop Intel Pentium G645 (2.90G/3MB), Intel H61 Express, RAM 2GB DDR3 , 1333Mhz, Intel HD Graphics with VGA & Gb/sec) 7200 r.p.m, Onboard 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet Support, 1 x PCI , 2 x PCI-e x 1 , 1 x PCI-e x 16 VGA, 6-in-1 Card Reader ,, DVD-RW, 300w, Asus Keyboard, Asus Mouse Optical, ALC887-VD2 6-channel, Free trừ vào giá ) + Phần mềm Virus (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính Asus CM6331-VN004D Desktop Intel Core i3-3220 (3.30G/3MB) (Ivy Bridge), Intel H61 Express, RAM 2GB DDR3 , 1333Mhz, Intel HD Graphics w SATA (6.0 Gb/sec) 7200 r.p.m, Onboard 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet Support, 1 x PCI , 2 x PCI-e x 1 , 1 x Gigabit LAN, 1 VGA, 6-in-1 Card Reader , DVD-RW, 300w, Asus Keyboard, Asus Mouse Optical, ALC887-VD2 6Virus (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính Asus All in One ET2013IUBTI B011A Intel Sandy Bridge G645, RAM 4GB DDR3, HDD 500GB SATA, Gigabit LAN controller,wifi 802.11n, 20" Multi Tou 3xUSB2.0; D-Sub; HDMI ports , (SD/SDHC/MMC Plus), 2x 2W speakers; Mic-IN; Headphone-out , 2.0M Video C Chuột, Free Dos. Khuyến mại USB 8GB (USTR009) + Tai nghe cao cấp(TNOD003) + phần mềm học tiếng A PCAS008 Asus All in One ET2013IGTI B005A Intel Sandy Bridge G645, RAM 4GB DDR3, AMD HD7470M 1G VRAM, HDD 500GB SATA, Gigabit LAN controlle LED- 2 point, 2xUSB3.0; 3xUSB2.0; D-Sub; HDMI ports , (SD/SDHC/MMC Plus), 2x 2W speakers; Mic-IN; Headp Ổ quang Super Multi, Bàn phím, Chuột, Free Dos. Khuyến mại PM Virus (SOTT010) + 500K TM (Đã trừ vào g dạy sử dụng máy vi tính PCAS020 PC Asus All in One ET2013IUTI B010A Intel i3-3220 (3.3Ghz , 3Mb Cache) - Ivy Bridge, RAM 4GB DDR3, HDD 500GB SATA, Gigabit LAN controller,wifi 2 point, 2xUSB3.0; 3xUSB2.0; D-Sub; HDMI ports , (SD/SDHC/MMC Plus), 2x 2W speakers; Mic-IN; Headphone quang Super Multi, Bàn phím, Chuột, Free Dos. Khuyến mại USB 8GB (USTR009) + Tai nghe cao cấp(TNOD0 dạy sử dụng máy vi tính PCAS010 Asus All in One ET2013IGTI B004A Intel i3-3220 Ivy Bridge, RAM 4GB DDR3, AMD HD7470M 1G VRAM, HDD 500GB SATA, Gigabit LAN controller, LED- 2 point, 2xUSB3.0; 3xUSB2.0; D-Sub; HDMI ports , (SD/SDHC/MMC Plus), 2x 2W speakers; Mic-IN; Headp Ổ quang Super Multi, Bàn phím, Chuột, Free Dos. Khuyến mại USB 8GB (USTR009) + Tai nghe cao cấp(TNO và dạy sử dụng máy vi tính PCAS011 PCAS012 Asus All in One ET2210IUTS B003A Intel Sandy Bridge i3-2120, RAM 4GB DDR3, UMA Graphics, HDD 1TB SATA, Gigabit LAN controller,wifi 802.11n 2 point, 2xUSB3.0; 3xUSB2.0; D-Sub; HDMI ports , (SD/SDHC/MMC Plus), 2x 2W speakers; Mic-IN; HeadphoneSuper Multi, Bàn phím Wireless, Chuột Wireless, Free Dos. Khuyến mại USB 8GB (USTR009) + Tai nghe cao tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính Asus All in One ET2220IUTI B001M Intel i3-3220 Ivy Bridge, RAM 4GB DDR3, UMA Graphics, HDD 1TB SATA, Gigabit LAN controller,wifi 802.11n, 2 point, 4xUSB3.0; 1xUSB2.0; HDMI ports , (SD/SDHC/MMC Plus), 2x 5W speakers;SONIC master Premium, MicCamera(front), ổ quang Super Multi, Bàn phím Wireless,Chuột Wireless, Free Dos. Khuyến mại USB 8GB (UST cấp(TNOD003) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính PCAS013 Asus All in One ET2220INTI B001M Intel i5-3330 Ivy Bridge, RAM 4GB DDR3, Nvidia GT610M 1G VRAM, HDD 1TB SATA, Gigabit LAN controller,wif Screen- 2 point, 4xUSB3.0; 1xUSB2.0; HDMI ports , (SD/SDHC/MMC Plus), 2x 5W speakers;SONIC master Prem Video Camera(front), Ổ quang Super Multi, Bàn phím, Chuột, Free Dos. Khuyến mại USB 8GB (USTR009) + Ta mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính PCAS014 Asus All in One ET2411IUTI B003A Intel Ivy Bridge i5-3450, RAM 4GB DDR3, UMA Graphicsm HDD 1TB SATA, Gigabit LAN controller,wifi 802.11n, point, 2xUSB3.0; 3xUSB2.0; 1xe-SATA; HDMI ports, (SD/SDHC/MMC Plus), 2x 3W speakers;SONIC master, DT Headphone-out, 1.3M Video Camera(front), Ổ quang Super Multi, Bàn phím, Chuột, Free Dos. Khuyến mại USB cấp(TNOD003) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính PCAS015 Asus All in One ET2411INTI B007A Intel Ivy Bridge i5-3450, RAM 6GB DDR3, NVIDIA GT630M 2G VRAM, HDD 1TB SATA, Gigabit LAN controller,w Touch Screen- 2 point, 2xUSB3.0; 3xUSB2.0; 1xe-SATA; HDMI ports, (SD/SDHC/MMC Plus), 2x 3W speakers;S Mic-IN; Headphone-out, 1.3M Video Camera(front), ổ quang Super Multi, Bàn phím, Chuột, Free Dos. Khuyến m cao cấp(TNOD003) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính PCAS016 Asus All in One ET2701INTI B002A Intel IVY BRIDGE i7-3770S, RAM 8GB DDR3, NVIDIA GT640M 2G VRAM, HDD 2TB SATA, Gigabit LAN control HD LED (10 fingers Touch), External Subwoofer;SONIC master, DTS Surround UltraPC; Mic-IN; Headphone-out SATA;HDMI ports; VGA , SD Card, Ổ quang BD Writer, Bàn phím, Chuột, Free Dos. Khuyến mại USB 8GB (US cấp(TNOD003) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính MÁY BỘ ACER PCAC020 PCAC021 PCAC017 Acer AS XC600 DT.SLJSV.001 Small Form IIntel G550( 2*2.6Ghz, ,2MB L3 cache), Intel H61, RAM 2GB DDR3 1333MHz, Intel HD Graphics, HDD 500 GB, G Ex 1X, 8* USB 2.0, HDMI, DVD RW, 220w, Keyboard USB, Mouse Optical, Dos. Khuyến mại phần mềm diệt vi tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính Acer AS XC600 DT.SLJSV.004 Small Form Intel Pentium G645( 2*2.9Ghz, ,3MB L3 cache), Intel H61, RAM 2GB DDR3 1333MHz, Intel HD Graphics, HDD 50 1 x PCI-Ex 1X, 8* USB 2.0, HDMI, DVD RW, 220w, Keyboard USB, Mouse Optical, Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính Acer Veriton X2610G/ G630 Small Form Intel Pentium G630 2.7GHz (3M Cache,1333MHz), Intel H61 chipset, RAM 2GB DDR3 1333MHz, Integrated Intel LAN, USB 2.0 ports, DVD ROM, 220w, Keyboard USB, Mouse Optical, Dos. Khuyến mại phần mềm học tiếng A MÁY GAME MTGN002 Cấu hình dàn game bestchoise MTGN002 CPU Intel® Core™ Dual core G550 2.6GHz / 2MB / HD Graphics 1.10 Ghz / Socket 1155, Mainboard Asrock H71 Bus 1333 (PC 10.66Gb/sec), VGA HIS HD 5570 iceQ (DirectX 11 Full HD 1080p), HDD Western Caviar Blue 250 Cache, Nguồn Huntkey 350W-24P (CP350H) Fan 12, Case CoolerPlus L204. Khuyến mại phần mềm học tiếng Giá trên chỉ áp dụng khi mua 3 máy trở lên PHẦN MỀM Windows 7 SOWI083 Win Starter 7 SP1 32-bit English SEA 1pk DSP OUI DVD (GJC-00579) SOWI071 Win Starter 7 32-bit English SEA 1pk DSP OEI DVD (GJC-00116) SOWI072 Win Home Basic 7 32-bit English SEA 3pk DSP 3 OEI DVD (F2C-00351) SOWI081 Win Home Basic 7 64-Bit English SEA 3pk DSP 3 OEI DVD (F2C-00957) SOWI073 Win Pro 7 32-bit English 3pk DSP 3 OEI DVD (FQC-01166) SOWI070 Win Pro 7 64-bit English 3pk DSP 3 OEI DVD (FQC-01197) SOWI082 Win Pro 7 SP1 64-Bit English 3pk DSP 3 OEI DVD (FQC-04725) SOWI076 Win Pro 7 SP1 32-bit English 3pk DSP 3 OEI DVD (FQC-04696) SOWI003 Win ULT 7 SP1 32-bit English 3pk DSP 3 OEI DVD (GLC-01878) SOWI085 Win ULT 7 SP1 64-bit English 3pk DSP 3 OEI DVD(GLC-01909) SOWI086 Windows 8 Pro 32Bit Eng Intl 1pk DSP OEI DVD SOWI087 Windows 8 Pro 64Bit Eng Intl 1pk DSP OEI DVD SOWI088 Windows 8 32Bit Eng Intl 1pk DSP OEI DVD SOWI089 Windows 8 64Bit Eng Intl 1pk DSP OEI DVD SOWI090 Windows 8 SL 32Bit Eng Intl 1pk DSP OEI Region-EM DVD SOWI091 Windows 8 SL 64Bit Eng Intl 1pk DSP OEI Region-EM DVD Microsoft Office SOOF009 Office Home and Student 2010 32-bit/x64 English Asia Other DVD -79G-02123 SOOF005 Office Home and Business 2010 ENG Asia Other PC Attach Key PKC Micro -T5D-00709 SOOF006 Office Home and Business 2010 32-bit/x64 English Asia Other DVD -T5D-00396 SOOF012 Office Pro 2010 English PC Attach Key PKC Microcase 269-14834 (OEM- không có bộ cài đi kèm) SOOF013 Office Pro 2010 32-bit/x64 English Intl DVD 269-14670 ( bản Full pack - có cả bộ cài) Phần mềm diệt Virus SOMC001 McAfee Antivirus Plus 2010-1PC SOBK001 BKAV Pro Intersnet security 1 PC 1 năm SOPA002 Panda Antivirus PAV 12 tháng SOPA001 Panda Internet Security PIS 12tháng (1User) SONT017 Norton Antivirus 2012 VI 1 USER SPECIAL DVDSLV SONT018 Norton Internet Security 2012 VI 1 USER SPECIAL DVDSLV SOCM001 CMC Internet Security 06 tháng SOCM003 CMC Internet Security 12 tháng SOCM004 CMC Internet Security 24 tháng SOCM005 CMC Internet Security 12 tháng (1keys for 3PC) SOTT004 TITANIUM Internet Security 2012 - CDWallet (Tray) (1PC 1Năm) SOTT005 TITANIUM Internet Security 2012 BOX (1PC 1Năm) SOTT010 TITANIUM INTERNET SECURITY 2013 - CD Wallet (Tray) (1PC 1Năm) SOTT006 TITANIUM MAXIMUM Security 2012 (1PC 1Năm) SOTT007 TITANIUM MAXIMUM Security 2012 (3PC 1Năm) SOKA038 Kaspersky Antivirus Version 2012 Fullpackage (1PC 1Năm) SOKA037 Kaspersky Antivirus Version 2012 Fullpackage (3PC 1Năm) SOKA042 Kaspersky Internet Security (KIS) Version 2013 Fullpackage (1PC 1 Năm) SOKA036 Kaspersky Internet Security (KIS) Version 2012 Fullpackage (1PC 1Năm) SOKA035 Kaspersky Internet Security (KIS) Version 2012 (3PC 1Năm) SOKA039 Kaspersky Internet Security (KIS) Version 2012 Fullpackage (01 Server + 10PC 1 Năm) Phần mềm khác SOLV001 Từ điển Lạc Việt bản quyền dùng 1 năm SOVI003 Phần mềm dẫn đường Vietmap S17 Symbian S60 5th SOCC006 Bản quyền CCBoot v 2.1:Phần mềm dành cho Game NET - Server và client cho dàn game không ổ cứng (diskle SOCC009 Nâng cấp lên CCBoot v 3.0 (cho game net) từ CCBoot v 2.1: Phần mềm dành cho Game NET - Gói nâng cấp bản SOCC007 Bản quyền CCBoot v 3.0 (cho game net): Phần mềm dành cho Game NET - Server và client cho dàn game khôn SOCC008 Bản quyền CCBOOT 3.0 (cho doanh nghiệp) SOCC010 Bản quyền CCBOOT 3.0 (cho game net) - 1 năm bản quyền SOCC005 Bản quyền CCBoot GameMenu: Phần mềm dành cho Game NET - Game Menu cho dàn game net SOCC004 Bản quyền iSCSI Cake (cho game net): Phần mềm dành cho Game NET - Ổ cứng dữ liệu Game NET trên máy c MÁY TÍNH BẢNG MÁY TÍNH BẢNG APPLE MTBP021 MTBP009 MTBP014 MTBP015 MTBP016 Apple Ipad2 16G WI - FI / Trắng: Bộ vi xử lý 1GHz dual-core Apple A5 custom-designed, Ổ cứng 16GB, Màn hìn glossy widescreen Multi-Touch display with IPS, Giao tiếp không dây Wi-Fi (802.11a/b/g/n), Bluetooth 2.1 + EDR dock connector port, 3.5-mm stereo headphone minijack, Built-in speaker, Microphone, Micro-SIM card tray (GSM 9- 10 hours battery. Khuyến mại 1 triệu (đã trừ vào giá) Apple iPad2 16GB Wi-Fi + 3G: iPad mới của apple mỏng 0.5 inches, sử dụng chip 1GHz A4. Dung lượng bộ nhớ 10h nghe nhạc, 10h xem phim. Màn hình: 9.7" LED đa cảm ứng. độ phân giải 1024 x 768 px. Sử dụng các kết nố không dây: Wi-Fi (802.11b/g) + 3G. Giắc cắm tai nghe 3.5mm thông dụng. Mac OS X v10.5.8 or later, iTunes 9.0 Maps, Contacs, Ma Giá chƣa bao gồm VAT Apple iPad 2 16GB/Wifi + 3G/9.7"/ Trắng: iPad mới của apple mỏng 0.34 inches, Sử dụng chip 1GHz A5. Dung dụng liên tục: 10h nghe nhạc, 10h xem phim. Màn hình: 9.7" LED đa cảm ứng. Sử dụng các kết nối Bluetooth 2.1 Fi (802.11b/g/n) + 3G. Giắc cắm tai nghe 3.5mm thông dụng Giá chƣa bao gồm VAT Apple iPad Gen3 - 4G LTE 16GB/ Đen: Bộ vi xử lý Dual-core A5X; quad-core graphics, Dung lượng bộ nhớ 16G (diagonal) LED-backlit glossy widescreen Multi-Touch display with IPS technology, 5-megapixel iSight camera, Gi (802.11a/b/g/n), Bluetooth 4.0 technology, Wi-Fi + 4G, Cổng giao tiếp 30-pin dock connector port, 3.5-mm stereo Microphone, Micro-SIM card tray, Pin 42.5-watt-hour rechargeable lithium-polymer battery, Cân nặng 662 grams, Apple iOS 5.1 Apple iPad Gen3 - 4G LTE 16GB/ Trắng: Bộ vi xử lý Dual-core A5X; quad-core graphics, Dung lượng bộ nhớ 16 inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen Multi-Touch display with IPS technology, 5-megapixel iSight camer (802.11a/b/g/n), Bluetooth 4.0 technology, Wi-Fi + 4G, Cổng giao tiếp 30-pin dock connector port, 3.5-mm stereo Microphone, Micro-SIM card tray, Pin 42.5-watt-hour rechargeable lithium-polymer battery, Cân nặng 662 grams, Apple iOS 5.1 MTBP017 MTBP018 MTBP019 MTBP020 MTBP022 MTBP023 MTBP024 MTBP025 MTBP026 MTBP027 Apple iPad Gen3 - 4G LTE 32GB/Đen: Bộ vi xử lý Dual-core A5X; quad-core graphics, Dung lượng bộ nhớ 32GB (diagonal) LED-backlit glossy widescreen Multi-Touch display with IPS technology, 5-megapixel iSight camera, Gi (802.11a/b/g/n), Bluetooth 4.0 technology, Wi-Fi + 4G, Cổng giao tiếp 30-pin dock connector port, 3.5-mm stereo Microphone, Micro-SIM card tray, Pin 42.5-watt-hour rechargeable lithium-polymer battery, Cân nặng 662 grams, iOS 5 Apple iPad Gen3 - 4G LTE 32GB/Trắng: Bộ vi xử lý Dual-core A5X; quad-core graphics, Dung lượng bộ nhớ 32 (diagonal) LED-backlit glossy widescreen Multi-Touch display with IPS technology, 5-megapixel iSight camera, Gi (802.11a/b/g/n), Bluetooth 4.0 technology, Wi-Fi + 4G, Cổng giao tiếp 30-pin dock connector port, 3.5-mm stereo Microphone, Micro-SIM card tray, Pin 42.5-watt-hour rechargeable lithium-polymer battery, Cân nặng 662 grams, iOS 5 Apple iPad Gen3 - 4G LTE 64GB/Đen: Bộ vi xử lý Dual-core A5X; quad-core graphics, Dung lượng bộ nhớ 64GB (diagonal) LED-backlit glossy widescreen Multi-Touch display with IPS technology, 5-megapixel iSight camera, Gi (802.11a/b/g/n), Bluetooth 4.0 technology, Wi-Fi + 4G, Cổng giao tiếp 30-pin dock connector port, 3.5-mm stereo Microphone, Micro-SIM card tray, Pin Built-in 42.5-watt-hour rechargeable lithium-polymer battery, Cân nặng 662 System Apple iOS 5.1 Apple iPad Gen3 - 4G LTE 64GB/Trắng: Bộ vi xử lý Dual-core A5X; quad-core graphics, Dung lượng bộ nhớ 64 (diagonal) LED-backlit glossy widescreen Multi-Touch display with IPS technology, 5-megapixel iSight camera, Gi (802.11a/b/g/n), Bluetooth 4.0 technology, Wi-Fi + 4G, Cổng giao tiếp 30-pin dock connector port, 3.5-mm stereo Microphone, Micro-SIM card tray, Pin Built-in 42.5-watt-hour rechargeable lithium-polymer battery, Cân nặng 662 System Apple iOS 5.1 Apple Ipad4 16G WI - FI / Trắng: Dual-core A6X with quad-core graphics custom-designed, high- performance, l 16GB, 9.7-inch (diagonal) LED-backlit Multi-Touch display with IPS, Wi-Fi (802.11a/b/g/n), Bluetooth 4.0 technolog stereo headphone minijack, Built-in speaker, Microphone, Built-in 42.5-watt-hour rechargeable lithium-polymer ba web on Wi Fi, watching, video, or listening to music, Charging via power adapter or USB to computer system, 652 Apple Ipad4 16G WI - FI / Đen: Dual-core A6X with quad-core graphics custom-designed, high- performance, low 9.7-inch (diagonal) LED-backlit Multi-Touch display with IPS, Wi-Fi (802.11a/b/g/n), Bluetooth 4.0 technology, 30-p headphone minijack, Built-in speaker, Microphone, Built-in 42.5-watt-hour rechargeable lithium-polymer battery, U Fi, watching, video, or listening to music, Charging via power adapter or USB to computer system, 652g Giá chƣa Apple Ipad4 16G WI - FI + 4G/ Trắng: Dual-core A6X with quad-core graphics, HDD 16GB, 9.7-inch (diagonal) L IPS, Wi-Fi (802.11a/b/g/n), Bluetooth 4.0 technology, Lightning connector, 3.5-mm stereo headphone minijack, Bu card tray (GSM model only), Built-in 42.5-watt-hour rechargeable lithium-polymer battery, Up to 10 hours of surfing listening to music, Up to 9 hours of surfing the web using cellular data network, Charging via power adapter or US chƣa bao gồm VAT Apple Ipad4 16G WI - FI + 4G/ Đen: Dual-core A6X with quad-core graphics, HDD 16GB, 9.7-inch (diagonal) LED Wi-Fi (802.11a/b/g/n), Bluetooth 4.0 technology, Lightning connector, 3.5-mm stereo headphone minijack, Built-in tray (GSM model only), Built-in 42.5-watt-hour rechargeable lithium-polymer battery, Up to 10 hours of surfing the listening to music, Up to 9 hours of surfing the web using cellular data network, Charging via power adapter or US chƣa bao gồm VAT Apple Ipad4 32G WI - FI + 4G/ Trắng: Dual-core A6X with quad-core graphics, HDD 32GB, 9.7-inch (diagonal) L IPS, Wi-Fi (802.11a/b/g/n), Bluetooth 4.0 technology, Lightning connector, 3.5-mm stereo headphone minijack, Bu card tray (GSM model only), Built-in 42.5-watt-hour rechargeable lithium-polymer battery, Up to 10 hours of surfing listening to music, Up to 9 hours of surfing the web using cellular data network, Charging via power adapter or US chƣa bao gồm VAT Apple Ipad4 32G WI - FI + 4G/ Đen: Dual-core A6X with quad-core graphics, HDD 32GB, 9.7-inch (diagonal) LED Wi-Fi (802.11a/b/g/n), Bluetooth 4.0 technology, Lightning connector, 3.5-mm stereo headphone minijack, Built-in tray (GSM model only), Built-in 42.5-watt-hour rechargeable lithium-polymer battery, Up to 10 hours of surfing the listening to music, Up to 9 hours of surfing the web using cellular data network, Charging via power adapter or US chƣa bao gồm VAT MÁY TÍNH BẢNG SAMSUNG MTBS006 MTBS007 Samsung Galaxy Tab 8.9 (GT-P7300FKAXEV)/ Trắng: Nền tảng Android 3.1 (Honeycomb). Màn hình chuẩn HD có hỗ trợ flash, vận hành đa nhiệm mạnh mẽ hơn, và đặc biệt hỗ trợ tốc độ dữ liệu cao hơn với chuẩn HSPA+. Tố Màn Hình 8.9". Màn Hình Sâu 16M màu độ phân giải 1280 x 800 WXGA làm tăng mật độ điểm ảnh lên đến 169pp 16GB. Kết nối WIFI 802.11 a/b/g/n, Hỗ Trợ Trình Duyệt Internet, Có đầu ra TV-out. Màn Hình Cảm Ứng (Điện dun 2Megapixel. Khuyến mại Bao da trị giá 500K (BAOD087). Giá đã trừ 5% Samsung Galaxy Tab 7.7 (GT-P6800) Vỏ kim loại – Màu Bạc: Bộ vi xử lý 1.4GHz Dual-core Processor. Bộ nhớ trong 16GB. Màn hình 7.7" SUPER AMOLED Plus* 1280 x 800 WXGA. Webcam Back camera : HD(720p) Video with LED flash, Front camera : 2MP camera. Hỗ trợ mạng HSPA +21 850/900/1900/2100, EDGE/GPRS 850/900/ band support (2.4GHz, 5GHz), 802.11n Wi-Fi Channel Bonding, Wi-Fi Direct™, Allshare, Bluetooth v3.0, USB 2.0 Built-in 5,100mAh battery. Cân nặng 340g. Hệ điều hành Honeycomb, Android™'s latest for tablets4.0. Khuyến m Giá đã trừ 2 triệu MÁY TÍNH BẢNG ASUS MTBA002 MTBA003 Asus EeePAD Slider SL101-1B043A: Bộ vi xử lý NVIDIA® Tegra™ 2 (2x1Ghz,1MB), Bộ nhớ Ram 1GB DDR3 ,1 948MB, Bộ nhớ ROM 16G EMMC, Màn hình 10.1" LED Backlight WXGA (1280x800) Screen*2, 10 finger multi-to IPS Panel, 178° wide view angle, Webcam 1.2 M Pixel Front Camera, Audio High Quality Speaker, Supreme SRS không dây WLAN 802.11 b/g/n Bluetooth V2.1+EDR, Cổng giao tiếp 1 x USB 2.0; 1 x Mini HDMI;1 x Audio Jack H Micro SD, Front Camera, Pin 8 hours; 25Wh Li-Polymer, Cân nặng 0.96kg, Hệ điều hành Android 3.1, Phụ kiện đ TM (đã trừ vào giá) + Docking (theo kèm) + Túi chống sốc (TUID024) + 01 Ba Lô Asus thời trang (BALO046 Asus EeePAD TRANSFORMER 3G TF101G-1B045A: Bộ vi xử lý NVIDIA® Tegra™ 2 (2x1Ghz,1MB), Bộ nhớ Ra Bảo mật None. Màn hình 10.1" LED Backlight WXGA (1280x800) Touch Screen. Webcam 1.2 M Pixel Front Cam 802.11 b/g/n, Bluetooth V2.1+EDR, 3G. Cổng giao tiếp 1 x USB 2.0; 1 x HDMI;1 x Audio Jack Headphone/Mic-In) hours(PAD); 24.4Wh Li-polymer Battery, Cân nặng 0.96kg, Hệ điều hành Android 3.0. Khuyến mại Túi chống s MÁY TÍNH BẢNG ACER MTBC003 Acer Iconia Tab A500 (XE.H6LAN.006): NVidia Tegra 250 Dual-Core (2*1.00GHz, 1MB L2 cache), RAM 1GB, du cảm ứng đa điểm: 10.1" WXGA (1280 x 800), 2 camera: Camera chính 5MP, camera phụ 2MP, Quay phim HD 72 802.11bgn,Bluetooth , A-GPS, 730g, Android 3.2. Khuyến mại Bàn phím Bluetooth trị giá 1.5tr + túi chống số MTBC008 Acer Iconia W501-C62G3iss(LE.L0602.115)AMD Dual-Core Processor C-60 (2 x 1.0GHz, 1066MHz), Chipset A ,1333Mhz, AMD Radeon HD6290, Bộ nhớ ROM 32GB SSD, 2 in 1 (Secure Digital(SD) Card, MultiMediaCard(MM webcam 1.3 MP,10/100Mbps, 3G Module Sony Ericsson F3307-900MHz, Wifi, 802.11bgn, Bluetooth 3.0 + HS, A Home Premium (32bit). DOCKING. Khuyến mại túi bảo vệ cao cấp (TUID024) MÁY TÍNH BẢNG BLACKBERRY MTBB001 Blackberry PlayBook P100-16WF 16GB: 7 inch 16M colors touch-sensitive screen (1024 X 600) - 16GB inbuilt S MPEG4, WMV HDMI video output - Dual Camera 5 MP HD Rear , 3MP HD Font with Autofocus - Bluetooth v2.1 w CPU 1.0 GHz dual-core | PowerVR SGX540 GPU | 1 GB RAM - BlackBerry Tablet OS | Adobe Flash 11.2 - Li-Po PHỤ KIỆN MÁY TÍNH BẢNG PHỤ KIỆN IPAD DANM039 Tấm dán màn hình Ipad 2 Trong DANM027 Tấm dán màn hình ipad2 chống vân tay DANM024 Tấm dán màn hình ipad2 ánh kim cương BAOD058 Bao da ipad2 đeo BAOD043 Bao ipad2 da rắn en BAOD066 Bao ipad 2 Tucano BAOD081 Bao da Ipad 2 Quả táo BAOD068 Bao ipad 2 Nillkin BAOD084 Bao da Ipad 2 Evouni BAOD082 Bao Ipad 2 Nillkin vải thô BAOD046 Bao ipad2 Gucci / LV BAOD048 Bao ipad2 Hoco mỏng BAOD042 Bao ipad2 Slim Jacke BAOD036 Bao da ipad2 Moshi BAOD040 Bao ipad2 Voocra vải bò BAOD064 Bao nhôm bọc Ipad2 BAOD067 Bao ipad 2 có pin sạc BAOD029 Bao da + Bluetooth Keyboard for ipad BAOD051 Bao iphone4 đút More TUID095 Túi ipad da rắn TUID099 Túi xách ipad vải bò TUID096 Túi ipad Bohobo TUID098 Túi xách ipad TUID094 Túi ipad Moshi CAPD066 Cặp Ipad có Quai đeo CAPD067 Cặp da Ipad 98655-128 OPDT002 Ốp ipad2 Silicon OPDT004 Ốp ipad2 lưới DANM017 Tấm dán chống xước màn hình Iphone (đã bao gồm công dán) DANM015 Tấm dán da điện thoại Iphone 4 DANM016 Tấm dán VIP điện thoại Iphone 4 CABL085 Cable nguồn ipad2 CABL089 Cable ipad to AV GIAC077 Giắc chuyển USB To LAN7832 Glan ChoIpad KBLT005 Keyboard Bluetooth BK301B Wireless CABL093 Cable USB kết nối kèm sạc cho IPAD, IPHONE CABL091 Cable sạc, ra AV cho IPOD, IPHONE CABL092 Cable ra TiVi cho IPAD, IPHONE, IPAD CHAN004 Chân giá đỡ kèm sạc đặt trên ô tô cho IPAD GIAC079 HDMI connection KIT 51 for ipad PHỤ KIỆN GALAXY TAB DANM025 Tấm dán màn hình Galaxy Tab P1000 trong CABL086 Cable nguồn Galaxy Tab P1000 CABH080 Cable HDMI box 3m ZHQ CABH079 Cable HDMI For Galaxy Tab2 P7500 BAOD085 Bao da Galaxy Tab 360b bé 8.9" BAOD072 Bao da Top Luxury cài for Galaxy Tab P7500 10.1'' BAOD073 Bao da Top Luxury da lộn for Galaxy Tab P7500 10.1'' BAOD070 Bao da I-Smart for Galaxy Tab P7500 10.1'' BAOD063 Bao da Galaxy Tab 360 độ 10.1" OPDT005 Ốp Galaxy Tab P1000 KBLT008 Keyboard + Dock Bluetooth Samsung ECR-K14AWEGSTD For Galaxy Tab2 P7500 BUTV017 Bút vẽ cảm ứng Adonit JOT Galaxy Tab 10.1" TBXH001 Bộ thiết bị gắn xe hơi cho Galaxy Tab P1000 GIAC083 Bộ kết nối cổng USB-USB Kit For Galaxy Tab2 P7500 MÁY TÍNH XÁCH TAY - LAPTOP Hàng chính hãng mới 100% nguyên đai nguyên kiện. (Bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất) APPLE MACBOOK LTAP020 LTAP024 LTAP023 LTAP025 Apple MacBook Pro MC969ZP/A: Core i5 1.6GHz, 4GB DDR3, 1333Mhz, 128GB SSD flash storage, 11,6 inchwith 256MB, Webcam, Wi-Fi IEEE 802.11n,Bluetooth 4.0 + EDR, Built-in 5-hour battery, Mac OS X Lion. Khuyến phụ kiện phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính Apple Macbook Pro MD314ZP/A/ Màu bac: Intel Core i7 2.8GHz (3Mb cache), 4GB DDR3,1333Mhz, Intel HD G 750GB HDD, DVD+/-RW, Card Reader, 13.3-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display, 1280-by-800 802.11n ) ; IEEE 802.11a/b/g ; Bluetooth 2.1 ; 10/100/1000BASE-T Gigabit Ethernet (RJ-45 connector), "Cổng Ma Cổng FireWire 800 (800 Mbps), Hai cổng USB 2.0 (480 Mbps), Cổng Thunderbolt (10 Gbps), Cổng Audio in/out, K Built-in 7-hour battery, 2.04Kg, OSX Lion. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính Apple Macbook Pro MD318ZP/A/ Màu bạc: Intel Core i7 2.2GHz quad-core (6Mb Cache), 4GB DDR3,1333Mhz GDDR5, 500GB HDD, DVD+/-RW, Card Reader, 15.4 inch - backlit glossy widescreen - 1400x900 pixels, iSight c Wi-F (IEEE 802.11n ) IEEE 802.11a/b/g, Bluetooth 2.1 ; 10/100/1000BASE-T Gigabit Ethernet (RJ-45 connector Gigabit Ethernet, Cổng FireWire 800 (800 Mbps), Hai cổng USB 2.0 (480 Mbps), Cổng Thunderbolt (10 Gbps), Cổ khóa Kensington, Built-in 7-hour battery, 2.4Kg, OSX Lion. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh và dạy sử d Apple Macbook Pro MD322ZP/A/ Màu bạc: Intel Core i7 2.4GHz quad-core (6Mb Cache), 4GB DDR3,1333Mhz processor with1GB, 750GB HDD, DVD+/-RW, Card Reader, 15.4-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen d camera Wi-Fi (IEEE 802.11n ) ; IEEE 802.11a/b/g ; Bluetooth 2.1 ; 10/100/1000BASE-T Gigabit Ethernet (RJ-45 Cổng Gigabit Ethernet, Cổng FireWire 800 (800 Mbps), Hai cổng USB 2.0 (480 Mbps), Cổng Thunderbolt (10 Gbp card ,Ổ khóa Kensington", Built-in 7-hour battery, 2.54Kg, OSX Lion. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh và LTAP021 Apple MacBook Air MC965ZP/A: Intel Core i5 1.7GHz, 3MB, RAM 4GB DDR3 , 1333Mhz, 128GB SSD flash sto Graphics 3000, Wi-Fi IEEE 802.11n, Bluetooth 4.0, 1.35Kg, Mac OS X Lion. Khuyến mại phần mềm học tiếng A LTAP026 Apple Macbook Air MD223ZP/A/ Bạc: Intel Core i5 1.7GHz (Turbo Boost up to 2.6GHz), RAM 4GB DDR3 1600M SSD flash storage, 11.6” LED Backlight, Webcam, 802.11b/g/N , Bluetooth 4.0, 2* USB 3.0, HDMI, Built-in lithium Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAP029 Apple Macbook Air MD224ZP/A/ Bạc: Intel Core i5 1.7GHz (Turbo Boost up to 2.6GHz), RAM 4GB DDR3 1600M SSD flash storage, 11.6” LED Backlight, Webcam 720p HD, 802.11b/g/N , Bluetooth 4.0, 2* USB 3.0, HDMI, Built OS X Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAP027 Apple Macbook Air MD231ZP/A/ Bạc: Intel Core i5 1.8GHz (Turbo Boost up to 2.8GHz), RAM 4GB DDR3 1600M SSD flash storage, 13.3” LED Backlight, 802.11b/g/N, Webcam , Bluetooth 4.0, 2* USB 3.0,HDMI, SD card Slot, Mac OS X. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAP028 Apple Macbook Air MD232ZP/A / Bạc: Intel Core i5 1.8GHz (Turbo Boost up to 2.8GHz), RAM 4GB DDR3 1600 SSD flash storage, 13.3” LED Backlight, Webcam 720p HD, 802.11b/g/N , Bluetooth 4.0, 2* USB 3.0, HDMI, SD 1.35kg, Mac OS X. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính PHỤ KIỆN APPLE MACBOOK TUID065 Túi chống sốc 13" for Macbook TUID042 Túi chống Sốc LA robe for Macbook 13’-15’ TUID044 Túi chống Sốc Capdase for Macbook 13’-15’ TUID041 Túi Tucano for MacBook 13,3’ TUID046 Túi Tucano da dọc for MacBook 13,3’ BALO022 Balo Tucano vải 13’’ (WO-MB113) BALO023 Balo Tucano vải 15’’ (WOBK-MB15) LAPTOP ACER PHID007 Dịch vụ bảo hành mở rộng máy tính xách tay ACER thêm 12 tháng LTAC201 Acer Aspire One AO756-877BCss / Bạc: Intel® Celeron™ B877 2*1.4GHz, 2MB Cache), RAM 2GB DDR3, Intel Card Reader, 11.6" WXGA CSV, Webcam, 802.11 b/g/N, 2 x USB 2.0, HDMI, 4-cell (up to~ 6 hours), 1.4Kg, Linux (TUID015) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAC202 Acer Aspire One AO756-877BCkk Đen: Intel® Celeron™ B877 2*1.4GHz, 2MB Cache), RAM 2GB DDR3, Intel® Card Reader, 11.6" WXGA CSV, Webcam, 802.11 b/g/N, 2 x USB 2.0, HDMI, 4-cell (up to~ 6 hours), 1.4Kg, Linux (TUID015) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAC224 Aspire One AO756-887BCss /Bạc: Intel® Celeron™ B887 (2*1.5GHz, 2MB Cache), Intel HM70, RAM 2GB DDR Sata, Card Reader, 11.6" HD WLED, webcam 0.3MP, 10/100TX, 802.11 b/g/n, 2 x USB 2.0, HDMI , Bluetooth, 4Khuyến mại túi chống sốc (TUID015) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAC225 Aspire One AO756-887BCkk /Đen: Intel® Celeron™ B887 (2*1.5GHz, 2MB Cache), Intel HM70, RAM 2GB DDR Sata, Card Reader, 11.6" HD WLED, webcam 0.3MP, 10/100TX, 802.11 b/g/n, 2 x USB 2.0, HDMI , Bluetooth, 4Khuyến mại túi chống sốc (TUID015) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAC226 Aspire One AO756-887BCrr /Đỏ: Intel® Celeron™ B887 (2*1.5GHz, 2MB Cache), Intel HM70, RAM 2GB DDR3, Sata, Card Reader, 11.6" HD WLED, webcam 0.3MP, 10/100TX, 802.11 b/g/n, 2 x USB 2.0, HDMI , Bluetooth, 4Khuyến mại túi chống sốc (TUID015) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAC178 Acer Aspire AS4349B812G32Mikk(LX.RR60C.044): Intel Dual Core B815 (1.6GHz / 2MB Cache), Intel® HM65, Graphics, 320GBSata, DVD±RW, Card Reader, 14.0" HD WLED (1366x768), 1.3M HD Webcam, Realtek High D 802.11b/g/n, 6 cells, 2.2kg, Linux. Khuyến mại túi xách + 01 bộ Phần mềm Virus 12 Tháng (SOTT001) + phần dụng máy vi tính LTAC161 Acer Aspire AS4749Z-B962G32Mnkk (LX.RR50C.019)/ Đen (Vân sần chống bám dính): Intel Pentium B960 (2 DDR3, Intel HD Graphics, 320GB Sata, DVD±RW, 14.0" HD WLED (1366x768), Webcam, Wireless-N 802.11b/g/ túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAC203 LTAC156 LTAC186 Acer Aspire AS4752G-32372G50Mncc NX.RX7SV.003 Nâu: Intel® Core™ i3-2370M (2.4GHz /3MB Cache), RA 500GB (Serial ATA), DVDRW, Card Reader, 14" HD LED backlit, Webcam, 10/100TX, TouchPad ,802.11b/g/n + 2.3Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + phần mềm diệt virus SOTT001 + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụ Acer Aspire 4755G-2332G50Mnks (LX.RNH0C.015)/ Vỏ đen: Intel® Core i3-2330M (2 x 2.2GHz, 3M Smart Ca 500G SATA, 8X DVD-Super Multi, 14.0" LED Backlit , 1366 x 768 - GeForce® GT 540M 1GB VRAM, Intel HD Gra 802.11a/b/g/N CERTIFIEDTM, Bluetooth, 6 cells, 2.6kg, Linpus. Khuyến mại Túi xách + phần mềm học tiếng A Acer Aspire AS4830-2452G50Mnbb LX.RK70C.031 Xanh/ Vỏ nhôm, pin lên đến 8h: Intel® Core i5-2450M (2* Express, RAM 2GB DDR3 ,1333MHz, Intel® HD Graphics, 500GB HDD Sata, DVD-Super Multi DL, Card Reader, Advanced Audio® v4, Bluetooth® 2.1+EDR , 802.11a/b/g/N CERTIFIED, 1 x USB 3.0 & 2 x USB 2.0, 6-cell (++8 h Linux. Khuyến mại túi xách (CAPD061) + phần mềm diệt virus SOTT001 + phần mềm học tiếng Anh và dạy LTAC168 Acer Aspire AS5755G-2452G75Mnks LX.RVB0C.011)/ Vỏ đen: Intel Core i5 2450M 2.5Ghz , Turbo Boost 3.1G HM65 Express Chipset, 2 GB 1333MHz DDR3 (1x 2GB), VGA nvidia GeForce GT630M 2GB VRAM, Hdd 750GB, LED Backlit (1366x768), webcam, Dolby Advance Audio, Gigabit, Wireless-N 802.11b/g/n + Bluetooth 4.0 + EDR, cell, 2.6 kg, Linux. Khuyến mại túi xách + túi chống sốc (TUID028) +Phần mềm Virus 12Tháng (SOTT001) + sử dụng máy vi tính LTAC167 Acer Aspire AS5755G-2672G75Mnks (LX.RVC0C.004)/Đen: Intel Core i7 2670QM 4x 2.2Ghz , Turbo Boost 3.1 HM65 Express Chipset, 2 GB 1333MHz DDR3 (1x 2GB), VGA nvidia GeForce GT630M 2GB VRAM, 750GB Seria Backlit (1366x768), Dolby Advance Audio V2, Wireless-N 802.11b/g/n + Bluetooth 4.0 + EDR, 6 cell, Linux, 2.6 kg (RAVT002) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAC216 Acer Aspire V3-471 NX.RYLSV.004 i3 Ivy Bridge/ Đen: Intel® Core i3-3110M (2*2.4GHz, 3MB L3 Cache), Intel® Intel HD Graphics 4000, 500GB HDD Sata, DVDRW, Card Reader, 14" HD WLED, Webcam 1.3MP, Bluetooth® 4 2 x USB 2.0, HDMI, 6-cell, 2.3Kg, Linux. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính, q chỉ với 90K LTAC217 Acer Aspire V3-471 NX. NX.RYYSV.004 i3 Ivy Bridge/ Vàng: Intel® Core i3-3110M (2*2.4GHz, 3MB L3 Cache), DDR3, Intel HD Graphics 4000, 500GB HDD Sata, DVDRW, Card Reader, 14" HD WLED, Webcam 1.3MP, Bluet 3.0 & 2 x USB 2.0, HDMI, 6-cell, 2.3Kg, Linux. Khuyến mại phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi t (CAPD061) chỉ với 90K LTAC218 LTAC209 Acer Aspire V3-571 NX.RZGSV.004/ Xám : Intel® Core i3-3110M (2*2.4GHz, 3MB L3 Cache), Intel® HM77 Expr Graphics 4000,500GB HDD Sata, DVDRW, Card Reader, 15.6" HD WLED, Webcam 1.3MP, Bluetooth® 4.0+HS 2.0, HDMI, 6-cell, 2.5Kg, Linux. Khuyến mại Phần mềm diệt virus SOTT001 + túi xách CAPD061 + phần mềm vi tính Acer Aspire V3-571G NX.RZJSV.002 i3 Ivy Bridge/ Đen : Intel® Core i3-3110M (2*2.4GHz, 3MB L3 Cache), Int Nvidia GeForce® GT630M 1GB DDR3, 500GB HDD Sata, DVDRW, Card Reader, 15.6" HD WLED, 1.3MP, Bluet 3.0 & 2 x USB 2.0, HDMI, 6-cell, 2.5Kg, Linux. Khuyến mại Phần mềm diệt virus SOTT001 + túi xách CAPD06 mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAC205 Acer Aspire V3-471-53212G50Makk/Đen: Intel® Core i5-3210M (2*2.5GHz, 3MB L3 Cache) Ivy Bridge, Intel® H HD Graphics 4000, 500GB HDD Sata, DVDRW, Card Reader, 14.0" HD WLED, Webcam, Bluetooth® 4.0+HS , 8 3.0 & 2 x USB 2.0, HDMI, 6-cell, 2.3Kg, Linux. Khuyến mại túi xách (CAPD061) + Ram 2G + phần mềm học tiế LTAC206 Acer Aspire V3-471-53212G50Madd / Vàng: Intel® Core i5-3210M (2*2.5GHz, 3MB L3 Cache) Ivy Bridge, Intel® Intel HD Graphics 4000, 500GB HDD Sata, DVDRW, Card Reader, 14.0" HD WLED, Webcam 1.3MP, Bluetooth® 1 x USB 3.0 & 2 x USB 2.0, HDMI, 6-cell, 2.3Kg, Linux. Khuyến mại túi xách (CAPD061) + Ram 2G + phần mềm máy vi tính LTAC187 Acer Aspire V3-471G-53212G50Makk / Đen: Intel® Core i5-3210M (2*2.5GHz, 3MB L3 Cache), Intel® HM77 Ex Geforce GT630M 2G DDR3 & Intel HD Graphics, 500GB HDD Sata, DVDRW, Card Reader, 14.0" HD WLED, We Bluetooth® 4.0+HS , 802.11a/b/g/N CERTIFIED, 1 x USB 3.0 & 2 x USB 2.0, HDMI, 6-cell. Khuyến mại túi xách SOTT001 + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAC188 Acer Aspire V3-471G-53212G50Madd / Vàng: Intel® Core i5-3210M (2*2.5GHz, 3MB L3 Cache), Intel® HM77 E Geforce GT630M 2G DDR3 & Intel HD Graphics, 500GB HDD Sata, DVDRW, Card Reader, 14.0" HD WLED, We Bluetooth® 4.0+HS , 802.11a/b/g/N CERTIFIED, 1 x USB 3.0 & 2 x USB 2.0, HDMI,6-cell, 2.4Kg, Linux. Khuyến mềm diệt virus (SOTT001) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAC208 LTAC221 Acer Aspire V3-571 NX.RYFSV.003 i3 Ivy Bridge/ Đen : Intel® Core i3-3110M (2*2.4GHz, 3MB L3 Cache), Intel Intel HD Graphics 4000, 500GB HDD Sata, DVDRW, Card Reader, 15.6" HD WLED, 1.3MP, Bluetooth® 4.0+HS 2.0, HDMI, 6-cell, 2.5Kg, Linux. Khuyến mại Phần mềm diệt virus SOTT001 + túi xách CAPD061 + phần mềm vi tính Acer Aspire V3-571-53212G50Maii i5 Ivy Bridge/ Xám : Intel® Core i5-3210M (2*2.5GHz, 3MB L3 Cache), Intel Intel HD Graphics 4000, 500GB HDD Sata, DVDRW, 15.6" HD WLED, Card Reader, webcam 1.3MP, Gigabit LAN CERTIFIED, 1 x USB 3.0 & 2 x USB 2.0, HDMI, 6-cell, 2.5Kg, Linux. Khuyến mại túi xách (CAPD061)+ Phần m phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAC228 Acer Aspire V3-571-53212G50Makk/ Đen : Intel® Core i5-3210M (2*2.5GHz, 3MB L3 Cache), Intel® HM77 Expr Graphics 4000, 500GB HDD Sata, DVDRW, 15.6" HD WLED, webcam 1.3MP, Gigabit LAN, Bluetooth® 4.0+HS , 1 x USB 3.0 & 2 x USB 2.0, HDMI, 6-cell, 2.5Kg, Linux. Khuyến mại Ram 2G (RAEV001) + túi xách (CAPD061)+ phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAC198 Acer Aspire V3-571G-53212G50Maii i5 Ivy Bridge/ Xám: Intel® Core i5-3210M (2*2.5GHz, 3MB L3 Cache), Inte NVidia Geforce GT630M 2G DDR3 & Intel HD Graphics (Optimus), 500GB HDD Sata, DVDRW, Card Reader, 15 Gigabit LAN, Bluetooth® 4.0+HS , 802.11a/b/g/N CERTIFIED, 1 x USB 3.0 & 2 x USB 2.0, HDMI, 6-cell, 2.5Kg, Li 500k: mouse quang Acer (MEAC023) + phần mềm diệt virus SOTT001 + túi xách (CAPD061) LTAC197 Acer Aspire V3-571G-53212G50Makk i5 Ivy Bridge/ Đen: Intel® Core i5-3210M (2*2.5GHz, 3MB L3 Cache), Int NVidia Geforce GT630M 2G DDR3 & Intel HD Graphics (Optimus), 500GB HDD Sata, DVDRW, Card Reader, 15 Gigabit LAN, Bluetooth® 4.0+HS , 802.11a/b/g/N CERTIFIED, 1 x USB 3.0 & 2 x USB 2.0, HDMI, 6-cell, 2.5Kg, Li 500k: mouse quang Acer (MEAC023) + phần mềm diệt virus SOTT001 + túi xách (CAPD061) LTAC220 Acer Aspire V3-571G-53212G50Maii Xám: Intel® Core i5-3210M (2*2.5GHz, 3MB L3 Cache), Intel® HM77 Expr GT630M 2G DDR3 & Intel HD Graphics (Optimus), 500GB HDD Sata, DVDRW, Card Reader, 15.6" HD WLED, W Bluetooth® 4.0+HS , 802.11a/b/g/N CERTIFIED, 1 x USB 3.0 & 2 x USB 2.0, HDMI, 6-cell, 2.5Kg, Linux. Khuyến 2GB + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAC219 Acer Aspire V3-571G-736B4G50Makk Đen /Thiết kế Ultrabook: Intel® Core™ i7-3630QM 2.4Ghz (6M Cache, NVIDIA® GeForce® GT 640M with 2 GB DDR3, 500GB HDD Sata, DVDRW, Card Reader, 15.6" LED backlit, We 4.0+HS , 802.11a/b/g/N CERTIFIED, USB 3.0, HDMI, 6 cell, 2.1KgLinux. Khuyến mại túi xách + phần mềm diệt tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAC222 Acer V3-571G-736B8G1TMakk i7 Ivy Bridge /Đen : Intel® Core™ i7-3630QM 2.4Ghz (6M L3 Cache, up to 3.3 G NVIDIA® GeForce® GT 640M with 2 GB DDR3, HDD 1TB Sata 5400, DVDRW, Card Reader, 15.6" LED backlit, 4.0+HS , 802.11b/g/N CERTIFIED, 2* USB 2.0, 1*USB 3.0, HDMI, 6 cell, 2.6Kg, Linux. Khuyến mại túi xách + m phần mềm diệt virus SOTT001 + túi chống sốc HNC TUID028 LTAC193 Acer Aspire V5-431- 987B2G32Mass Bạc /Thiết kế Ultrabook : Intel Pentium Duo Core 987(2*1.5GHz, 2MB L3 2GB DDR3, Intel® HD Graphics, 320GB HDD Sata, DVDRW, Card Reader, 14.0" HD WLED, WC, Gigabit, Blueto CERTIFIED, 1 x USB 3.0 & 2 x USB 2.0, HDMI, 4-cell (~ 5 hours), 2.1Kg, Linux. Khuyến mại Ba lô Acer cao cấp quang, túi chống sốc, phần mềm diệt virus) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAC199 Acer Aspire V5-171-32362G32ass Bạc /Thiết kế Ultrabook : Intel Core™ i3-2367M (1.4GHz, 3MB L3 Cache), 320GB HDD Sata, Card Reader, 11.6" LED backlit, Webcam, Gigabit, Bluetooth® 4.0+HS , 802.11a/b/g/N CERTI HDMI, 4-cell (~ 5 hours), 2.1Kg, Linux. Khuyến mại túi xách (CAPD061) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử LTAC207 Acer Aspire V5-471-32362G50Mass Bạc /Thiết kế Ultrabook : Intel® Core i3-2367M (2*1.4GHz, 3MB L3 Cache DDR3, Intel HD Graphics, 500GB HDD Sata, DVDRW, Card Reader, 14.0" HD WLED, Webcam, Gigabit LAN, Blu CERTIFIED, 1 x USB 3.0 & 2 x USB 2.0, HDMI, 4-cell, 2.1Kg, Win 7 Home 64bits. Khuyến mại Balo Acer (BALO mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAC189 Acer Aspire V5-471G-32364G50Mabb Xanh /Thiết kế Ultrabook : Intel Core i3-2367M (2*1.4GHz, 3MB L3 Cac DDR3, NVidia Geforce GT620M 1G DDR3 & Intel HD Graphics (Optimus), 500GB HDD Sata, DVDRW, Card Rea 1.3MP, Gigabit LAN, Bluetooth® 4.0+HS , 802.11a/b/g/N CERTIFIED, 1 x USB 3.0 & 2 x USB 2.0, HDMI, 4cell, 2. cao cấp + phần mềm diệt virus SOTT001. Giá đã giảm 5%. Đặt hàng online ƣu đãi hơn LTAC214 Acer Aspire V5 471- 53314G50Mass Bạc/ Thiết kế Ultrabook : Intel® Core i5-3317U (2*1.7GHz, 3MB L3 Cache RAM 4GB DDR3, Intel HD Graphics, 500GB HDD Sata, DVDRW, Card Reader, 14.0" HD WLED, Webcam 1.3M, 802.11a/b/g/N CERTIFIED, 1 x USB 3.0 & 2 x USB 2.0, HDMI, 6-cell, 2.1Kg, Linux. Khuyến mại balo Acer cao c MEGE078+ Phần mềm diệt virus SOTT001 + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAC190 Acer Aspire V5-471G- 52464G50Mass Bạc /Thiết kế Ultrabook : Intel Core i5-2467M (2*1.6GHz, 3MB L3 Cach DDR3, NVidia Geforce GT620M 1G DDR3 & Intel HD Graphics (Optimus), 500GB HDD Sata, DVDRW, Card Rea LAN, Bluetooth® 4.0+HS , 802.11a/b/g/N CERTIFIED, 1 x USB 3.0 & 2 x USB 2.0, HDMI,4-cell. Khuyến mại Balo và dạy sử dụng máy vi tính LTAC195 Acer Aspire V5-471G- 53314G50Mass Ivy Bridge/ Thiết kế Ultrabook : Intel Core i5-3317U (2*1.7GHz, 3MB L3 Express, RAM 4GB DDR3, NVidia Geforce GT620M 1G DDR3 & Intel HD Graphics (Optimus), 500GB HDD Sata WLED, Bluetooth® 4.0+HS , 802.11a/b/g/N CERTIFIED, 1 x USB 3.0 & 2 x USB 2.0, HDMI, 6-cell, 2.1Kg, Linux. K phần mềm diệt virus SOTT001 + thẻ cào Acer THEK162 (cơ hội nhận áo thun Acer; Balo Acer; PMH BigC LTAC213 Acer Aspire E1-431-B822G32Mnks/ Xám: Intel® B820 1.7Ghz, RAM 2GB DDR3, Integrated Intel® GMA HD, HD Card Reader, 14" HD WLED, Webcam, Gigabit, TouchPad ,802.11b/g/n, 3* USB 2.0, 6 cells, 2.3Kgs, Linux. Khuy (BALO047) + Phần mềm diệt virus SOTT001 + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAC215 Acer Aspire E1-471-32322G50Mnks / Ghi xám: Intel® Core® i3 2328M 2.2GHz (3MB L3 cache), Intel HM77, RA HDD 500GB (Serial ATA), DVDRW, Card Reader, 14" HD WLED, webcam, Gigabit, TouchPad ,802.11b/g/n, 3* U Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAC210 Acer Aspire E1-571 NX.M09SV.001 i3 Ivy Bridge Đen: Intel® Core i3-3110M (2*2.4GHz, 3MB L3 Cache), Intel H 4000, HDD 500GB (Serial ATA), DVDRW, Card Reader, 15.6" HD WLED, 1.3M, Gigabit, TouchPad ,802.11b/g/n Linux. Khuyến mại túi xách (CAPD061) + phần mềm diệt virus SOTT001 + thẻ cào Acer THEK162(cơ hội nh BigC áp dụng đến 30.1.2013) LTAC211 Acer Aspire E1-571G NX.M0DSV.001 i3 Ivy Bridge/ Đen: Intel® Core i3-3110M (2*2.4GHz, 3MB L3 Cache), Int GeForce® GT620M 1GB DDR3, 500GB (Serial ATA)HDD, DVDRW, Card Reader, 15.6" HD WLED, Webcam 1.3 Bluetooth, USB 2.0, 6 cells, 2.5Kgs, Linux. Khuyến mại túi xách (CAPD061) + phần mềm diệt virus SOTT001 + LTAC192 LTAC223 Acer Aspire S3-391--53314G52add NX.M1FSV.006 Ultrabook Vỏ nhôm - vàng: Intel Core i5-3317U (2*1.7GH Bridge), Intel® UM77 Express, RAM 4GB DDR3 ,1333MHz, Intel® HD Graphics, 20G SSD + 500G Sata, MultiMed Card, Chiclet Keyboard, 13.3" HD WLED Acer CineCrystal™, Acer Crystal Eye webcam - chuẩn HD 1.3M, 3D Son 4.0+EDR , 802.11a/b/g/N CERTIFIED, 2 x USB 2.0 , 1 x HDMI, 3-cell (7 hours) up to 50 days Standby mode, 1.3K Khuyến mại bộ quà trị giá 1 triệu: Thẻ ĐT 300K + mouse quang Acer MEAC023 + túi chống sốc HNC + Đế l virus SOTT001 + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính Acer Aspire S7-391-73514G12aws Ultrabook /Win 8/ Cảm ứng: Intel® Core™ i7-3517U (1.9Ghz, 4M L3 Cache 4GB DDR3, Intel HD 4000, 128GB SSD, Chiclet & backlit Keyboard. 13.3” full HD (1920 * 1080) multi touch - cảm 10/100TX, Bluetooth®, 802.11ab/g/n, 2*USB 3.0, HDMI, 4 cell ( upto 7 hours), Siêu mỏng, 1.3Kg, Win 8. Khuyến + mouse quang ko dây Acer (MEAC041) LAPTOP GATEWAY NBGA013 Netbook Gateway LT4006v-262G32nww (NU.WZVSV.001)/ Màu Trắng: Intel Atom N2600 1.6Ghz, RAM 2GB, 10.1" LED (1024*600), TouchPad ,802.11b/g/n, USB 2.0, 6 cells, 1.2kg, Linux. Khuyến mại túi chống sốc NBGA015 Netbook Gateway LT4006v- 262G32nuk (LU.WZU0C.001)/ Màu Tím: Intel Atom N2600 1.6Ghz, RAM 2GB, inte 10.1" LED (1024*600), TouchPad ,802.11b/g/n, USB 2.0, 6 cells, 1.2kg, Linux. Khuyến mại túi chống sốc LTGA007 Gateway NV47H12v-2331G50Mnkk.013/ Màu đen: Intel Core i3-2330M 2*2.2GHz (i3 thế hệ thứ Hai, Sandy Brid GB 1333MHz DDR3,Intel HD Graphics, 500GB Serial ATA, DVD±RW, Card Reader, 14.0" HD WLED Backlit (136 Audio V2, Gigabit, Wireless-N 802.11b/g/n + Bluetooth 3.0 + EDR, 6 cell, 2.25 kg, Linux. Khuyến mại ram 1G + p dụng máy vi tính LTGA008 LTGA010 Gateway NV47H16v-2352G64Mnkk.014/ Màu đen: Intel Corei3-2350M(2.3GHz/3MB), 2GBRAM DDR3, 640GBH Chiclet Keyboard, Wlanb/g/n+BT, WebcamHD1.3MP, 14”LEDBacklit, 6 Cell, FreeDos. Khuyến mại túi xách + m phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính. Giảm 10% đã trừ vào giá. Gateway NV57H07V-2352G64Mnc2s/ Màu nâu: Intel Corei3-2350M(2.6GHz/3MB), 2GBRAM DDR3, 640GBHDD DVDRWLS,Chiclet, Keyboard, Wlanb/g/n+BT, WebcamHD1.3MP,15,6”LEDBacklit, 6 Cell, FreeDos. Khuyến mại học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LAPTOP DELL LTDE424 Dell Inspiron 14 3420 J01J74: Intel Core™ i3 2328M (2* 2.2G 3M L3 Cache), Intel HM75, RAM 2GB 1333MHz D DVD-RW, 14” HD WLED, 10/100TX, Card Reader, Webcam, Wireless 1704 802.11bgn ,Bluetooth V4.0, 3*USB 2 mại Đế làm mát DELM162 + túi xách+ phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTDE426 Dell Inspiron 14 3420 V560902/ Đen: Intel Core™ i3 2328M (2* 2.2G 3M L3 Cache), Intel HM75, RAM 2GB 1333 1G DDR3, HDD 500GB SATA, DVD-RW, 14” HD WLED, 10/100TX, Wireless 1702 802.11bgn ,Bluetooth V3.0, 3 Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTDE425 Dell Inspiron 14 3420 V560902/ Đỏ: Intel Core™ i3 2328M (2* 2.2G 3M L3 Cache), Intel HM75, RAM 2GB 1333M 1G DDR3, HDD 500GB SATA, DVD-RW, 14” HD WLED, 10/100TX, Wireless 1702 802.11bgn ,Bluetooth V3.0, 3 Khuyến mại bộ quà trị giá 600K: ram 2G (RAEV001) + mouse quang sành điệu (MEGE078) + túi xách LTDE355 LTDE383 Dell Inspiron 14 N4050 I40325D-2350 Đen : Intel®Core™ i3-2350M 2* 2.30GHz /3MB cache, Intel HM67, 2GB D DDR3, 500GB HDD, DVDRW, Card Reader, 14’’ (WXGA: 1366x768), LED backlit, Truelife; HD 16:9, SRS Premiu Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth V3.0+HS, USB 3.0, HDMI, 6Cell, 2.3Kg, Linux. Khuyến mại túi xách + phần mề máy vi tính. Giảm 5% đã trừ vào giá Dell Inspiron 14 3420 J01J72/ Đen / Ivy Bridge: Intel core i3 -3110M ( 2x 2.4GHz, 4Thread, 3M L3 cache ), Inte Intel HD Graphics 4000, 500GB HDD, DVD±RW, Card Reader, 14” HD WLED, Webcam 1.0 M HD, SRS Premium Dell™ Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth V4.0, 3 xUSB 2.0, 1 x HDMI, 6Cell, 2.1Kg, Dos Khuyến mại túi xách + m phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTDE415 Dell Inspiron 14 3420 V560702/ Đen: Intel core i3 -3110M ( 2x 2.4GHz, 4Thread, 3M L3 cache ), Intel HM75, RA Geforce GT620 1G DDR3, 500GB HDD, DVD±RW, Card Reader, 14” HD WLED, Webcam, 10/100TX, Dell™ Wi xUSB 2.0, 1 x HDMI, 6Cell, 2.1Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng má LTDE404 Dell Inspiron 14 3420 210-38723 /Đen: Intel core i5 -3210M ( 2x 2.5GHz, 4Thread, 3M L3 cache ), Intel HM75, R Graphics 4000, 500GB HDD, DVD±RW, Card Reader, 14” HD WLED, Webcam 1.0 M HD, SRS Premium Sound, b/g/n Bluetooth V4.0, 3 xUSB 2.0, 1 x HDMI, 6Cell, 2.1Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + 5% TM đã trừ vào giá LTDE438 LTDE405 LTDE384 LTDE440 LTDE441 LTDE419 Dell Inspiron 14 3420 V560810VN /Đen: Intel core i5 -3210M ( 2x 2.5GHz, 4Thread, 3M L3 cache ), Intel HM75, Graphics 4000, 500GB HDD, DVD±RW, Card Reader, 14” HD WLED, Webcam 1.0 M HD, SRS Premium Sound, b/g/n Bluetooth V4.0, 3 xUSB 2.0, 1 x HDMI, 6Cell, 2.1Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + 5% TM đã trừ vào giá Dell Inspiron 14 3420 210-38723 /Đỏ: Intel core i5 -3210M ( 2x 2.5GHz, 4Thread, 3M L3 cache ), Intel HM75, RA Graphics 4000, 500GB HDD, DVD±RW, Card Reader, 14” HD WLED, Webcam 1.0 M HD, SRS Premium Sound, b/g/n Bluetooth V4.0, 3 xUSB 2.0, 1 x HDMI, 6Cell, 2.1Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + 5% TM đã trừ vào giá Dell Inspiron 14 3420 J01J71 / Đen / Ivy Bridge: Intel core i5 -3210M ( 2x 2.5GHz, 4Thread, 3M L3 cache ), Inte Nvidia Geforce GT620 1G DDR3, 500GB HDD, DVD±RW, Card Reader, 14” HD WLED, Webcam 1.0 M HD, SR Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth V4.0, 3 xUSB 2.0, 1 x HDMI, 6Cell, 2.1Kg, Dos. Khuyến mại 500.000 tiền mặt (đ quang sành điệu MEGE078 + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính Dell Inspiron N3421 1401035 Đen : Intel Core™ i5-3317U (2* 1.7G / 3MB Cache), Intel HM76 , RAM 4GB 1600M 500GB Sata, DVD-RW, Card Reader 14.0'' HD WLED, webcam, 10/100TX, Wireless 1703 802.11b/g/n,Bluetooth Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính Dell Inspiron N3521 1401004– Bàn phím số Đen : Intel Core™ i5-3317U (2* 1.7G / 3MB Cache), Intel HM76, R Radeon 7670M 1G DDR3, HDD 500GB Sata, DVD-RW, Card Reader, 15.6'' HD WLED, Webcam, 10/100TX, Wir V4.0, USB 2.0,HDMI. 6Cell, Dos. Khuyến mại túi xách + Mouse quang sành điệu MEGE078 + phần mềm học tính Dell Inspiron 15 3520 V560903: Intel Core™ i3 2328M (2* 2.2G 3M L3 Cache), Intel HM75, RAM 2GB 1333MHz DVD-RW, Card Reader, 15.6” HD WLED, Webcam, 10/100TX, Wireless 802.11bgn ,Bluetooth, 3*USB 2.0,HDMI, xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTDE406 Dell Inspiron 15 3520 / Màu đen: Intel Core™ i3 3310M (2* 2.3G 3M L3 Cache), Intel HM75, RAM 4GB 1333MH 500GB SATA, DVD-RW, Card Reader, 15.6” HD WLED, webcam, 10/100TX, Wireless 1704 802.11bgn ,Bluetoot Ubuntu. Khuyến mại túi xách + đế tản nhiệt DELM162 + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi t LTDE410 Dell Inspiron 15 3520/ đỏ: Intel Core™ i3 3310M (2* 2.3G 3M L3 Cache), Intel HM75, RAM 4GB 1333MHz DDR3 SATA, DVD-RW, Card Reader, 15.6” HD WLEd, Webcam 1.0M, 10/100TX, Wireless 1704 802.11bgn ,Bluetooth Ubuntu. Khuyến mại mouse quang sành điệu (MEGE078) + túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử LTDE428 LTDE443 LTDE442 Dell Inspiron 15 3520 GGX2X3 /Đen: Intel Core™ i5 3210M (2* 2.5G, 3M L3 Cache), Intel HM75, RAm 4GB 133 500GB SATA, DVD-RW, Chiclet Keyboard, Card Reader, 15.6” HD WLED, webcam, 10/100TX, 802.11bgn ,Bluet 2.5Kg, Linux. Khuyến mại Túi xách + Mũ bảo hiểm Dell MUBH005 + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụ Dell Inspiron N3521 1401027 (Màu đen) – Bàn phím số: Intel Core™ i3-3217 (2* 1.8G / 3MB Cache). Intel HM7 Sata. DVD-RW. 15.6'' HD WLED. AMD Radeon 7670M 1G DDR3. Camera. Card reader. Wireless 1702 802.11b/ Pin 6 cell. Free DOS. 2.4kg. Khuyến mại túi xách + phần mềm diệt virus SOTT010 + mouse quang sành điệu Dell Inspiron N5521 1401011 Vỏ nhôm/ Bàn phím số Đen : Intel Core™ i3-3217U (2* 1.8G / 3MB Cache), Intel Intel HD 4000, HDD 500GB Sata, DVD-RW, Card Reader, 15.6'' HD WLED, webcam 1.0M, Wave MaxxAudio ( R 802.11b/g/n,Bluetooth V4.0, USB 3.0,HDMI. 6Cell (lên tới 7 tiếng), Dos. Khuyến mại túi xách + mouse quang k tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTDE342 Dell Inspiron 15R N5110 T560234/Màu đen: Intel®Core™ i5-2450M 2* 2.50GHz Up to 3.0GHz, 4 Threads / 3MB 1333Mhz, Intel HD Graphics, 500GB HDD, DVD±RW, Card Reader, 15.6'' HD LED, SRS Premium Sound, Gigabi Bluetooth V3.0+HS, 6Cell, 2.5Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy LTDE413 Dell Inspiron 14Z (N5423) 203-24464/ Bạc – vỏ nhôm: Intel Core™ i3-3217U (2* 1.8G / 3MB Cache), Intel HM7 500GB Sata, AMD Radeon 7570M 1G DDR3, DVD-RW, Card Reader, 14.0'' HD WLED, Webcam 1.0M, Wave M 802.11b/g/n,Bluetooth V4.0, USB 3.0,HDMI. 6Cell, 1.87Kg, Ubuntu. Khuyến mại túi xách + Mouse quang ko dâ Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTDE414 Dell Inspiron 14Z (N5423) 203-24464 Đỏ – vỏ nhôm: Intel Core™ i3-3217U (2* 1.8G / 3MB Cache), Intel HM77 500GB Sata, AMD Radeon 7570M 1G DDR3, DVD-RW, Card Reader, 14.0'' HD WLED, Webcam 1.0M, Wave M 802.11b/g/n,Bluetooth V4.0, USB 3.0,HDMI. 6Cell, 1.87Kg, Ubuntu. Khuyến mại túi xách + Mouse quang ko dâ Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTDE436 Dell Inspiron 14Z (N5423) YMRY25 / Bạc Vỏ nhôm: Intel Core™ i3-3217U (2* 1.8G / 3MB Cache), Intel HM77, 3000, HDD 500GB Sata + 32G SSD, DVD-RW, Card Reader, 14.0'' HD WLED, Webcam 1.0M, Wave MaxxAudio Bluetooth V4.0, USB 3.0,HDMI. 6Cell, 1.87Kg, Win 8. Khuyến mại túi xách + mouse quang ko dây MEFU010 + sử dụng máy vi tính LTDE434 LTDE444 LTDE445 LTDE435 Dell Inspiron 14Z (N5423) V560838VN / Bạc Vỏ nhôm: Intel Core™ i3-3217U (2* 1.8G / 3MB Cache), Intel HM7 Radeon 7570M 1G DDR3, HDD 500GB Sata + 32G SSD, DVD-RW, Card Reader, 14.0'' HD WLED, webcam 1.0M 1703 802.11b/g/n,Bluetooth V4.0, USB 3.0,HDMI. 6Cell (lên tới 7 tiếng), 1.87Kg, Win 8. Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính Dell Inspiron N5521 1401025 Vỏ nhôm/ Bàn phím số: Intel Core™ i5-3317M (2* 1.7G / 3MB Cache), Intel HM7 Radeon HD 7670M 1GB DDR3, HDD 500GB Sata, DVD-RW, Card Reader, 15.6'' HD WLED, webcam 1.0M, Wav 802.11b/g/n,Bluetooth V4.0, USB 3.0,HDMI. 6Cell (lên tới 7 tiếng), 2.4Kg. Khuyến mại túi xách + mouse quang học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính Dell Inspiron N5521 140138W Vỏ nhôm/ Bàn phím số: Intel Core™ i5-3317M (2* 1.7G / 3MB Cache), Intel HM7 Radeon HD 7670M 1GB DDR3, HDD 500GB Sata, DVD-RW, Card Reader, 15.6'' HD WLED, webcam 1.0M, Wav 802.11b/g/n,Bluetooth V4.0, USB 3.0,HDMI. 6Cell (lên tới 7 tiếng), 2.4Kg. Win 8. Khuyến mại túi xách + mouse mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính Dell Inspiron 14Z (N5423) YMRY26 / Bạc Vỏ nhôm: Intel Core™ i7-3517M (2* 1.9G / 4MB Cache), Intel HM77, AMD Radeon 7570M 1G DDR3, HDD 500GB Sata + 32G SSD, DVD-RW, Card Reader, 14.0'' HD WLED, Webca Wireless 1703 802.11b/g/n,Bluetooth V4.0, USB 3.0,HDMI. 6Cell, Ultrabook, 1.87Kg, Win 8. Khuyến mại túi xác + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTDE400 Dell Audi A4 Inspiron 14R N5420 V560815/ Màu bạc: Intel Core™ i3 3110M (2* 2.4G 3M L3 Cache), Intel HM77 HD Graphics, HDD 500GB SATA, DVD-RW, Card Reader 8 in 1, 14” HD WLED, Webcam, 10/100TX, Wireless 1 3.0,HDMI, 6Cell 600+ cycle, 2.3Kg, DOS. Khuyến mại túi xách + phần mềm diệt virus SOMC002 + phần mềm máy vi tính LTDE386 Dell Audi A4 Inspiron 14R N5420 RW5G44/ Bạc: Intel Core™ i5 3210 (2* 2.5G Turbo Boost 3.1Ghz 4 Threads, 4GB 1600MHz DDR3, Intel HD 4000, HDD 500GB SATA, DVD-RW, Card Reader 8 in 1, 14” HD WLED, Webcam 802.11bgn ,Bluetooth V4.0, USB 3.0,HDMI 1.4, 6Cell 600+ cycle, 2.2Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + phần mềm máy vi tính LTDE385 Dell Audi A4 Inspiron 14R N5420 RW5G41/ Bạc: Intel Core™ i5 3210 (2* 2.5G Turbo Boost 3.1Ghz 4 Threads, 4GB 1600MHz DDR3, Nvidia Geforce GT 630M 1G DDR3 & Intel HD 4000 (128bits optimus), HDD 500GB SATA HD WLED, Webcam, 10/100TX, Wireless 1704 802.11bgn ,Bluetooth V4.0, USB 3.0,HDMI 1.4, 6Cell 600+ cycle, phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTDE401 LTDE439 LTDE365 LTDE366 Dell Audi A4 TURBO Inspiron N7420 V560601 Vỏ nhôm/ Màu đen: Intel Core™ i5 3210M (2* 2.5G Turbo Boos Intel HM77, RAM 4GB 1600MHz DDR3, Nvidia Geforce GT640M 2G DDR3 & Intel HD 4000 (128bits optimus), HD Reader, 14” HD WLED, Webcam, Waves Max Audio 4 (loa hàng hiệu), 10/100TX, Wireless 1704 802.11bgn ,Blu 600+ cycle, 2.2Kg, DOS. Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính Dell Audi A4 TURBO Inspiron N7420 V560907 / Màu đen: Intel Core™ i5 3210M (2* 2.5G Turbo Boost 3.1Ghz HM77, RAM 4GB 1600MHz DDR3, Nvidia Geforce GT640M 2G DDR3 & Intel HD 4000 (128bits optimus), HDD 7 8 in 1, 14” HD WLED, webcam, Waves Max Audio 4 (loa hàng hiệu), 10/100TX, Wireless 1704 802.11bgn ,Blueto 600+ cycle, 2.2Kg, Win 8. Khuyến mại túi xách + ram 4G bus 1600 trị giá 500K + phần mềm học tiếng Anh v Dell Audi A5 Inspiron N5520 V560305 / Bạc: Intel Core™ i5 3210 (2* 2.5G Turbo Boost 3.1Ghz 4 Threads,3MB 1600MHz DDR3, Intel HD 4000, 500GB SATA, DVD-RW, Card Reader 8 in 1, 15.6” HD WLED, Webcam 1.0M, 1 ,Bluetooth V4.0, USB 3.0,HDMI 1.4, 6Cell 600+ cycle, 2.5Kg, DOS. Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng Dell Audi A5 Inspiron N5520 V560305 / Đỏ: Intel Core™ i5 3210 (2* 2.5G Turbo Boost 3.1Ghz 4 Threads, 3MB 1600MHz DDR3, Intel HD 4000, 500GB SATA, DVD-RW, Card Reader 8 in 1, 15.6” HD WLED, Webcam 1.0M, 1 ,Bluetooth V4.0, USB 3.0,HDMI 1.4, 6Cell 600+ cycle, 2.5Kg, DOS. Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng LTDE367 Dell Audi A5 Inspiron N5520 V560306 / Bạc: Intel Core™ i5 3210 (2* 2.5G Turbo Boost 3.1Ghz 4 Threads, 3MB 1600MHz DDR3, AMD Radeon 7670M 1GB DDR3, 500GB SATA HDD, DVD-RW, Card Reader 8 in 1, 15.6” HD W Wireless 1704 802.11bgn ,Bluetooth V4.0, USB 3.0,HDMI 1.4, 6Cell 600+ cycle, 2.5Kg, Dos . Khuyến mại + mos xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTDE398 Dell Audi A5 Inspiron 15R 5520 - 9770H31 / Màu bạc: Intel Core™ i7-3612QM (4* 2.1G Turbo Boost 3.1Ghz 8 T RAM 8GB 1600MHz DDR3, AMD Radeon 7670M 1GB DDR3 & Intel HD 4000 (128bits switchable), HDD 1TB SA WLED, 10/100TX, 802.11bgn ,Bluetooth V4.0, 4 x USB 3.0,HDMI 1.4, 6Cell 600+ cycle, 2.65Kg, Linux. Khuyến m (MEFU010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTDE427 Dell Vostro V2420 210-38702 / xám: Intel Core i3 3110 (2 x 2.4GHz, 3MB Cache), RAM 2GB DDR3 - 1333Mhz, DVD±RW, 14” HD WLED, webcam 1.0M, SRS Premium Sound, 10/100TX, Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth V4.0 Ubuntu. Khuyến mại túi xách + 300K tiền mặt đã trừ vào giá + mouse quang sành điệu MEGE078 LTDE433 Dell Vostro V2420 V522407UDDDR/ xám: Intel Core i3 3110 (2 x 2.4GHz, 3MB Cache), RAM 4GB DDR3 - 1333 DVD±RW, Card Reader, 14” HD WLED, webcam 1.0M, SRS Premium Sound, 10/100TX, Wireless 802.11 b/g/n B 6Cell, 2.3Kg, Ubuntu. Khuyến mại túi xách + mouse quang sành điệu MEGE078 + phần mềm học tiếng Anh LTDE416 Dell Vostro V2420 V522412 / Xám: Intel Core i5 3210 (2 x 2.5GHz, 3MB Cache), RAM 4GB DDR3 - 1333Mhz, N 500GB HDD, DVD±RW, Card Reader, 14” HD WLED, webcam 1.0M, SRS Premium Sound, 10/100TX, Wireless , HDMI, 6Cell, 2.3Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTDE403 Dell Vostro 3360 Bạc/ Nhôm khối/ SIêu mỏng nhẹ: Intel Core™ i5-3317U (2* 1.7GHz Up to 3.10GHz,4 Threads 4GB DDR3, Intel HD, 500GB HDD Sata, Card Reader 8 in 1, Finger Print, 13.3” HD LED Anti- Glare, Gigabit Lan USB 3.0,HDMI, 4Cell, 1.67Kg, Ubuntu. Khuyến mại túi xách + pin sạc đa năng trị giá 860K (PINA073) + phần dụng máy vi tính LTDE429 LTDE421 Dell Vostro 3460 34RH42 / Bạc: Intel Core™ i3-3110M (2* 2.40GHz,4 Threads / 3MB Cache), Intel HM77, RAM 320GB HDD Sata 7200rpm, DVD-RW, Card Reader 8 in 1, Finger Print, LED keyboard, 14.0'' HD LED Anti- Glare 802.11bgn,Bluetooth V4.0, USB 3.0,HDMI, 6Cell, 2.3Kg, Linux. Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng An Dell Vostro 3460 V523410UDDDR Vỏ nhôm khối /Bạc: Intel Core™ i5-3210M (2* 2.50GHz Up to 3.1GHz,4 Thr 4GB 1600MHz DDR3, Intel HD 4000, 500GB HDD Sata 7200rpm, DVD-RW, Card Reader 8 in 1, Webcam, Finge Anti- Glare, Gigabit Lan, Wireless N-1030 ,Bluetooth V4.0, USB 3.0,HDMI, 6Cell, 2.3Kg, Ubuntu. Khuyến mại túi và dạy sử dụng máy vi tính LTDE422 Dell Vostro 3460 V523410UDDDR Vỏ nhôm khối /Đỏ: Intel Core™ i5-3210M (2* 2.50GHz Up to 3.1GHz,4 Thre 4GB 1600MHz DDR3, Intel HD 4000, 500GB HDD Sata 7200rpm, DVD-RW, Card Reader 8 in 1, Finger Print, LE Glare, Webcam, , Gigabit Lan, Wireless N-1030 ,Bluetooth V4.0, USB 3.0,HDMI, 6Cell, 2.3Kg, Ubuntu. Khuyến m Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTDE409 Dell Vostro 3460 Vỏ nhôm khối /Đỏ: Intel Core™ i5-3210M (2* 2.50GHz Up to 3.1GHz,4 Threads / 3MB Cache) DDR3, Intel HD 4000, 500GB HDD Sata 7200rpm, DVD-RW, Card Reader 8 in 1, Finger Print, LED keyboard, 14. Gigabit Lan, Wireless N-1030 ,Bluetooth V4.0, USB 3.0,HDMI, 6Cell, 2.3Kg, Ubuntu. Khuyến mại túi xách + mou phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTDE423 LTDE378 LTDE379 LTDE351 LTDE412 LTDE437 LTDE411 Dell Vostro 3460 V523408UDDDR Vỏ nhôm/ Bạc: Intel Core™ i5-3210M (2* 2.50GHz Up to 3.1GHz,4 Threads 1600MHz DDR3, NVidia Geforce GT 630M 1G DDR3 & Intel HD 4000 (128bits Optimus), 500GB HDD Sata 7200 Finger Print, LED keyboard, 14.0'' HD LED Anti- Glare, Webcam, Gigabit Lan, Wireless N-1030 ,Bluetooth V4.0, U Khuyến mại túi xách + mouse quang ko dây (MEFU010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy v Dell Vostro 3550 V35345D Vỏ nhôm khối / Bạc: Intel Core™ i3-2350M (2* 2.3G / 3MB Cache), Intel HM67, RAM 3000, 500GB HDD Sata, DVD-RW, Card Reader, Finger Print, 15.6” HD LED Anti- Glare, Webcam, Wireless N-1 3.0,HDMI. 6Cell, 2.5Kg, Dos. Khuyến mại 500K đã trừ vào giá + túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy Dell Vostro 3550 V35345D Vỏ nhôm khối / Đỏ: Intel Core™ i3-2350M (2* 2.3G / 3MB Cache), Intel HM67, RAM 500GB HDD Sata, DVD-RW, Card Reader, Finger Print, 15.6” HD LED Anti- Glare, Webcam, Wireless N-1030 ,B 6Cell, 2.5Kg, Dos. Khuyến mại 500K đã trừ vào giá + túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng m Dell Vostro 3550 867MF7- Bạc Vỏ nhôm khối, nhận dạng vân tay: Intel®Core™ i5-2450M 2* 2.50GHz, Intel H ATI HD 6630 1G DDR3, 500GB HDD, DVDRW, Card Reader, 15.6'' HD LED Anti- Glare, IntegratedCamera 1.0 M Gigabit Lan, Dell™ Wireless 802.11 b/g/n Bluetooth V3.0+HS, USB 3.0, HDMI, 6Cell, 2.5Kg, Linux. Khuyến mại t SOTT001 + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính Dell Vostro 3560 V523503 Vỏ nhôm /Bạc: Intel Core™ i3-3110M (2* 2.40GHz,4 Threads / 3MB Cache), Intel HM HD 4000, 320GB HDD Sata, DVD-RW, Card Reader 8 in 1, Finger Print, LED keyboard, 15.6” HD LED Anti- Glare Wireless N-1030 ,Bluetooth V4.0, USB 3.0,HDMI, 6Cell, 2.5Kg. Khuyến mại túi xách + phần mềm diệt virus SO và dạy sử dụng máy vi tính Dell Vostro 3560 V523503 Vỏ nhôm /Đồng: Intel Core™ i3-3110M (2* 2.40GHz,4 Threads / 3MB Cache), Intel H Intel HD 4000, 320GB HDD Sata, DVD-RW, Card Reader 8 in 1, Finger Print, LED keyboard, 15.6” HD LED AntiN-1030 ,Bluetooth V4.0, USB 3.0,HDMI, 6Cell, 2.5Kg. Khuyến mại túi xách + mouse quang ko dây Fuhlen ME và dạy sử dụng máy vi tính Dell Vostro 3560 203-24026/ Đỏ Vỏ nhôm: Intel Core™ i3-3110M (2* 2.40GHz,4 Threads / 3MB Cache), Intel H AMD Radeon 7670M 1G DDR3 & Intel HD 4000 (128bits Switchable), 500GB HDD Sata, DVD-RW, Card Reader 15.6” HD LED Anti- Glare, webcam, Gigabit Lan, Wireless N-1030 ,Bluetooth V4.0, USB 3.0,HDMI, 6Cell, 2.5Kg. K quang ko dây MEFU001 + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTDE408 Dell Vostro 3560 Vỏ nhôm/Bạc: Intel Core™ i3-3110M (2* 2.40GHz,4 Threads / 3MB Cache), Intel HM77, RAM 7670M 1G DDR3 & Intel HD 4000 (128bits Switchable), 500GB HDD Sata 7200rpm, DVD-RW, Card Reader 8 in HD LED Anti- Glare, Webcam, Gigabit Lan, Wireless N-1030 ,Bluetooth V4.0, USB 3.0,HDMI, 6Cell, 2.5Kg. Khuy tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTDE390 Dell Vostro 3560 P33X41 Vỏ nhôm khối / Bạc: Intel Core™ i5-3210M (2* 2.50GHz Up to 3.10GHz,4 Threads / 3 1600MHz DDR3, Intel HD 4000, 500GB HDD Sata 7200rpm, DVD-RW, Card Reader 8 in 1, Finger Print, LED ke Webcam, Gigabit Lan, Wireless N-1030 ,Bluetooth V4.0, USB 3.0,HDMI, 6Cell, 2.5Kg, Linux. Khuyến mại túi xác + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTDE417 Dell Vostro 3560 P33X42 / Bạc (vỏ nhôm): Intel Core™ i5-3210M (2* 2.50GHz Up to 3.10GHz,4 Threads / 3MB 1600MHz DDR3, AMD Radeon 7670M 1G DDR3 & Intel HD 4000 (128bits Switchable), 500GB HDD Sata 7200rp Print, LED keyboard, 15.6” HD LED Anti- Glare, Webcam, Gigabit Lan, Wireless N-1030 ,Bluetooth V4.0, USB 3.0 xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính, Giá đã trừ 5% LTDE418 LTDE420 LTDE431 LTDE432 Dell Vostro 3560 P33X43 / Bạc (vỏ nhôm): Intel Core™ i7-3632QM (4* 2.20GHz Up to 3.2GHz, 8 Threads / 6MB 1600MHz DDR3, AMD Radeon 7670M 1G DDR3 & Intel HD 4000 (128bits Switchable), 500GB HDD Sata 7200rp Finger Print, LED keyboard, 15.6” HD LED Anti- Glare, Webcam, Gigabit Lan, Wireless N-1030 ,Bluetooth V4.0, U mại túi xách + Mouse quang ko dây MEFU001 + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính Dell BMW Z4 Inspiron 14Z(N5423) Vỏ Bạc - nhôm / Ultra Book: Intel Core™ i5-3317U (2* 1.7G / 3MB Cache), DDR3, Intel HD Graphics 4000, HDD 500GB Sata, DVD-RW, Card Reader, 14.0'' HD WLED, Webcam 1.0M, Wa 802.11b/g/n,Bluetooth V4.0, USB 3.0,HDMI. 6Cell, 1.87Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + mouse quang sành điệ Anh và dạy sử dụng máy vi tính Dell BMW Z4 Inspiron 14Z(N5423)/Vỏ Bạc - nhôm / Ultra Book: Intel Core™ i5-3317U (2* 1.7G / 3MB Cache), DDR3, AMD Radeon 7570M 1G DDR3 & Intel HD 4000 (128bits Switchable), HDD 500GB Sata, DVD-RW, Card R 1.0M, Wave MaxxAudio ( R ) 4, Wireless 1703 802.11b/g/n,Bluetooth V4.0, USB 3.0,HDMI. 6Cell, Min 1.87Kg, Do mềm diệt virus (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính Dell BMW Z4 Inspiron 14Z(N5423)/Vỏ Bạc - nhôm / Ultra Book: Intel Core™ i5-3317U (2* 1.7G / 3MB Cache), DDR3, AMD Radeon 7570M 1G DDR3 & Intel HD 4000 (128bits Switchable), HDD 500GB Sata +32G SSD, DVDWave MaxxAudio ( R ) 4, Wireless 1703 802.11b/g/n,Bluetooth V4.0, USB 3.0,HDMI. 6Cell, Min 1.87Kg, Win 8. K ko dây (MEFU010) LTDE393 Dell Mercedes SLK Vostro 3360 4025K1 Vỏ nhôm /Bạc / UltraMobile: Intel Core™ i3-2367M (2* 1.4G / 3MB C 1333MHz DDR3, Intel HD Graphics, 500GB HDD Sata, Card Reader, Finger Print, 13.3" HD WLED, Webcam, Gi 2* USB3.0, HDMI, 4Cell Polymer siêu bền, 1.67kg, Linux. Khuyến mại Túi xách + Pin sạc đa năng 10W (PINA0 dạy sử dụng máy vi tính LTDE352 Dell XPS 13 Ultrabook- BẠC, VỎ NHÔM, SIÊU MỎNG: Intel® Core™ i5 -2467M (1.6GHz, 3M), Intel® QS67 Exp Integrated Intel HD 3000, SATA3 256GB SSD, 13.3" WLED HD, 1.3MP, Intel Advance- N6230 802.11a/g/N, Bluet x USB 3.0 port(s), 1 x USB 2.0 port(s), 1 x Mini VGA, 47 Whrs Polymer Battery, 316mm x 205mm x 6-18mm, 1.36 mại túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LAPTOP TOSHIBA LTTO156 Toshiba Satellite C800-1008 PSC6CL-013002 Đen bóng: Intel® Pentium® Dual-Core processor B970 (2M Cac chipset, RAM 2GB DDR3, Integrated Intel HD 4000, HDD 320GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, 14 Backlight, Webcam, 10/100 Mbps, 802.11b/g/N, HDMI, USB 2.0, USB 3.0, 6 cells, 2.12kg, Dos, Khuyến mại túi x dạy sử dụng máy vi tính. Giá đã trừ 500k LTTO163 Toshiba Satellite C800-1016 PSC6CL-01T002 Đen: Intel® Pentium® Dual-Core B980 (2M Cache, 2.4GHz), Mo DDR3, Intel HD 4000, HDD 320GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, 14.0" WXGA HD Clear SuperVie 802.11b/g/N, HDMI,2* USB 2.0, 1* USB 3.0, 6 cells, 2.12kgDos, Khuyến mại USB 8G Toshiba (USTO005) + túi và dạy sử dụng máy vi tính LTTO167 Toshiba Toshiba Satellite C840-1010 (PSC6CL-00Q002) Đen: Intel Core i3-2370 (2.4GHz/3MB), Mobile Intel® HD 4000, HDD 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, 14.0 HD 200 CSV LD, webcam 0.3M, 10/100Mbps, 802.11 USB 3.0, 6 cells, 2.3kg, Dos. Khuyến mại Túi xách + Ram 2G + phần mềm diệt virus SOTT004 + phần mềm h vi tính LTTO164 Toshiba Satellite C840-1020 / Đen: Intel Core i3-3110 (2.4GHz/3MB), Mobile Intel® HM76 chipset, RAM 2GB DD (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, 14.0 HD 200 CSV LD, Webcam, 10/100Mbps, 802.11b/g/N, Bluetoo cells, 2.3kg, Dos. Khuyến mại USB 8G Toshiba (USTO005) + túi xách LTTO165 Toshiba Satellite C840-1020R / Đỏ: Intel Core i3-3110 (2.4GHz/3MB), Mobile Intel® HM76 chipset, RAM 2GB D (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, 14.0 HD 200 CSV LD, Webcam, 10/100Mbps, 802.11b/g/N, Bluetoo cells, 2.3kg, Dos. Khuyến mại USB 8G Toshiba (USTO005) + túi xách LTTO166 LTTO149 LTTO171 LTTO172 LTTO173 Toshiba Satellite C850-1013 (PSC74L-01D002) Đen: Intel Core i3-3110 (2.4GHz/3MB), Mobile Intel® HM76 ch HDD 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, 15.6” HD 200 CSV LD, Webcam, 10/100Mbps, 802.11 2.0, USB 3.0, 6 cells, 2.5kg, Dos. Khuyến mại túi xách + USB 8G Toshiba (USTO005) + phần mềm học tiếng Đặt hàng online ƣu đãi hơn Toshiba Satellite L840-1029 PSK8JL-00E004 / Đen: Intel Core i3-2370M (2.4GHz/3MB), Mobile Intel® HM76 ch Graphics, HDD 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Bàn phím rời, sạc pin thiết bị di động ko cần bật máy, 14.0 802.11b/g/N, Bluetooth 4.0, HDMI, USB 2.0, USB 3.0, 1 USB Sleep & charge, 6 cells, 2.3kg, Dos. Khuyến mại tú và dạy sử dụng máy vi tính Toshiba Satellite L840-1034 PSK8JL-00W004 / Đen: Intel Core i3-3110M (2.4GHz/3MB), Mobile Intel® HM76 c Intel HD Graphics, HDD 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, card Reader, Bàn phím rời, sạc pin thiết bị di động LD, Webcam 1.0M HD, 10/100Mbps, 802.11b/g/N, Bluetooth 4.0, HDMI, 2* USB 3.0, 1 USB Sleep & charge, 6 ce + Ram 2G bus 1600 + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Phiếu mua hàng siêu thị Big 21.01.2013) Toshiba Satellite L840-1034R PSK8JL-00X004 /Đỏ: Intel Core i3-3110M (2.4GHz/3MB), Mobile Intel® HM76 ch Intel HD Graphics, HDD 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, card Reader, Bàn phím rời, sạc pin thiết bị di động LD, Webcam 1.0M HD, 10/100Mbps, 802.11b/g/N, Bluetooth 4.0, HDMI, 2* USB 3.0, 1 USB Sleep & charge, 6 ce + Ram 2G bus 1600 + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Phiếu mua hàng siêu thị Big 21.01.2013) Toshiba Satellite L840-1034W PSK8JL-00Y004 /Trắng: Intel Core i3-3110M (2.4GHz/3MB), Mobile Intel® HM76 Intel HD Graphics, HDD 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, card Reader, Bàn phím rời, sạc pin thiết bị di động LD, Webcam 1.0M HD, 10/100Mbps, 802.11b/g/N, Bluetooth 4.0, HDMI, 2* USB 3.0, 1 USB Sleep & charge, 6 ce + Ram 2G bus 1600 + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Phiếu mua hàng siêu thị Big 21.01.2013) LTTO152 Toshiba Satellite L840-1030W PSK8JL-00M004/ Trắng: Intel Core i5-3210M (2.5GHz/3MB), Mobile Intel® HM7 Graphics, HDD 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, Bàn phím rời, sạc pin thiết bị di động ko cần Webcam, Gigabit, 802.11b/g/N, Bluetooth 4.0, HDMI, USB 2.0, USB 3.0, 1 USB Sleep & charge, 6 cells, 2.3kg, D (RAEV001) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTTO147 Toshiba Satellite L840-1030 PSK8JL-00K004 Đen: Intel Core i5-3210M (2.5GHz/3MB), Mobile Intel® HM76 chi Graphics, HDD 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Bàn phím rời, 14.0 HD 200 CSV LD, 1.0M HD, 802.11b/g/N 3.0, 1 USB Sleep & charge, 6 cells, 2.3kg, Dos. Khuyến mại Đế làm mát DELM162 + túi xách + phần mềm học tính LTTO148 Toshiba Satellite L840-1030R PSK8JL-00L004 Đỏ: Intel Core i5-3210M (2.5GHz/3MB),Mobile Intel® HM76 chip Graphics, HDD 500GB (Serial ATA), Card Reader DVD Super Multi, Bàn phím rời, sạc pin thiết bị di động ko cần HD, 802.11b/g/N, Bluetooth 4.0 , HDMI, USB 2.0, USB 3.0, 1 USB Sleep & charge, 6 cells, 2.3kg, Dos. Khuyến m + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTTO159 Toshiba Satellite L840-1031X PSK8NL-00T004 / Đen: Intel Core i5-3210M (2.5GHz/3MB), Mobile Intel® HM76 AMD Thames XT-M2 1G DDR3, HDD 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Bàn phím rời, sạc pin thiết bị di độn LD, Webcam 1.0M HD, gigabit, 802.11b/g/N, Bluetooth 4.0, HDMI, USB 2.0, USB 3.0, 1 USB Sleep & charge, 6 c + túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTTO160 Toshiba Satellite L840-1031XW PSK8NL-00V004/ Trắng: Intel Core i5-3210M (2.5GHz/3MB), Mobile Intel® HM 1600Mhz, AMD Thames XT-M2 1G DDR3, HDD 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Bàn phím rời, sạc pin thiế 200 CSV LD, Webcam 1.0M HD, gigabit, 802.11b/g/N, Bluetooth 4.0, HDMI, USB 2.0, USB 3.0, 1 USB Sleep & ch mại ram 2G + túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTTO168 LTTO169 Toshiba Satellite L840-1040X PSK8NL-01E004/ Đen: Intel Core i5-3210M (2.5GHz/3MB), Chipset Mobile Intel® 1600Mhz, AMD Thames XT-M2 2G DDR3, HDD 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, Bàn phím r máy, 14.0 HD 200 CSV LD, webcam 1.0M HD, Gigabit, 802.11b/g/N, Bluetooth 4.0, HDMI, USB 3.0, 1 USB Sleep Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Phiếu mua hàng siêu thị Big 21.01.2013) Toshiba Satellite L840-1040XR PSK8NL-01F004/Đỏ: Intel Core i5-3210M (2.5GHz/3MB), Chipset Mobile Intel® 1600Mhz, AMD Thames XT-M2 2G DDR3, HDD 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, Bàn phím r máy, 14.0 HD 200 CSV LD, webcam 1.0M HD, Gigabit, 802.11b/g/N, Bluetooth 4.0, HDMI, USB 3.0, 1 USB Sleep Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Phiếu mua hàng siêu thị Bi 21.01.2013) LTTO170 Toshiba Satellite L840-1040XW PSK8NL-01G004/Trắng: Intel Core i5-3210M (2.5GHz/3MB), Chipset Mobile In 1600Mhz, AMD Thames XT-M2 2G DDR3, HDD 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, Bàn phím r máy, 14.0 HD 200 CSV LD, webcam 1.0M HD, Gigabit, 802.11b/g/N, Bluetooth 4.0, HDMI, USB 3.0, 1 USB Sleep Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Phiếu mua hàng siêu thị Bi 21.01.2013) LTTO162 Toshiba Satellite L850-1011X i5 Ivy Bridge/ Đen: Intel Core i5-3210M (2.5GHz /3MB), Mobile Intel® HM76 chip Thames XT-M2 1G 7670M, HDD 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, Bàn phím rời, sạc pin thiết 200 CSV LD, Webcam 1.0M HD, Gigabit, 802.11b/g/N, HDMI, USB 3.0, 1 USB Sleep & charge, 6 cells, 2.5kg, Do mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + Phiếu mua hàng siêu thị Big C trị giá 400k (áp dụng đến LTTO158 Toshiba Satellte L850-1012 (PSKAAL-00D001) Đen: Intel Core i3-2370 (2.4GHz/3MB), Mobile Intel® HM76 chip HD 4000, 500GB (Serial ATA) HDD, DVD Super Multi, Card Reader, Bàn phím rời, sạc pin thiết bị di động ko cần Webcam 1.0M HD, 10/100TX, 802.11b/g/N, HDMI, 2xUSB3.0, 1xUSB (S&C), 6 cells, 2.5kg, Dos. Khuyến mại tú mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính. Giảm 5% đã trừ vào giá. LTTO144 Toshiba Satellite M840- 1005P PSK9SL-002001 Hồng, siêu mỏng nhẹ: Intel Core i3-2350 (2.3GHz/3MB), Mob DDR3, Integrated Intel HD 3000, HDD 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, 14.0 HD 200 CSV LD Sound HD, Lan Gigabit, 802.11b/g/N, HDMI, USB 2.0, USB 3.0, 6 cells, 1.99kg, Dos. Khuyến mại ram 2G (RAE tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính. Giảm 5% đã trừ vào giá. LTTO161 Toshiba Satellite M840-1021G PSK9SL-00P001 / Vàng đồng, Siêu mỏng nhẹ: Intel Core i5-3210M (2.5GHz/3M RAM 2GB DDR3 1600Mhz, Integrated Intel HD 4000, HDD 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, 14.0 HD 200 C Premium Sound HD, Gigabit, 802.11b/g/N, HDMI, USB 3.0, 1 USB S&C, 6 cells, 1.99kg, Dos. Khuyến mại túi xá tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTTO133 Toshiba Ultrabook U840 -1000U (PSU4RL-00900E)/Màu bạc: Intel® Core™ i5-2467M Processor, Mobile Intel® 1333Mhz, Intel® HD Graphics, up to 805MB total available graphicsmemory (with 2GB DDR3 1333MHz SDRAM), 500GB, Card Reader 3-in-1, 14.0" WXGA HD LED Backlight TFT display (16:9), resolution 1,366 x 768, Built-in H 802.11(b/g/n)WB195+BT V3.0+HS, 2xUSB 2.0, 1xUSB 3.0 (Sleep&Charge) , HDMI, 6-Cell Lithium Ion, 1.7kg, Ge mại túi xách + mouse quang ko dây (MEFU010)+ phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính. Giả LTTO154 Toshiba Portégé Z930-2002 PT234L-00M00H /Màu bạc: Intel ULV Core i5-3317U 1.7GHz 3MB cache, Mobile I DDR3 (1600), Integrated Intel HD, 128G SSD, Card Reader, Finger Print, sleep & charge, 13.3” HD, Webcam 1.3 4.0, HDMI, 2xUSB, 1xUSB3.0 (S&C), 8 cells, 1.2kg, Win 7 Home Premium. Khuyến mại mouse quang ko dây ( học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTTO174 Toshiba Portégé Z930-2023 PT234L-03U038 /Màu bạc: Intel ULV Core i5-3317U 1.7GHz 3MB cache, Mobile In DDR3 (1600), Integrated Intel HD, 128G SSD, 13.3” HD, Card Reader, Finger Print, sleep & charge, webcam 1.3M HDMI, 2xUSB, 1xUSB3.0 (S&C), 8 cells, 1.2kg, Win 7 DG + win 8 Pro. Khuyến mại túi xách + phần mềm học tính LTTO155 Toshiba Portégé Z930-2005 PT234L-00N00K /Màu bạc: Intel ULV Core i7-3667U 2.0GHz 3MB cache, Mobile In DDR3 (1600), Integrated Intel HD, 128G SSD, Card Reader, Finger Print, sleep & charge, 13.3” HD, Webcam 1.3 4.0, HDMI, 2xUSB, 1xUSB3.0 (S&C), 8 cells, 1.2kg, Win 7 Professional. Khuyến mại Túi xách + phần mềm học tính LTTO175 Toshiba Portégé Z930-2027 PT234L-041038 /Màu bạc: Intel ULV Core i7-3667U 2.0GHz 3MB cache, Mobile In DDR3 (1600), Integrated Intel HD, 128G SSD, Finger Print, sleep & charge, Card Reader, 13.3” HD, webcam 1.3M HDMI, 2xUSB, 1xUSB3.0 (S&C), 8 cells, 1.2kg Win 7 DG + Win 8 Pro Khuyến mại túi xách + phần mềm học tính LAPTOP LENOVO LTLE214 Lenovo G480 5935 -1145/Đen: Intel Pentium Dual-Core B960 (2.2GHz / 1333MHz / 2MB L3 Cahce), Intel HM Se HD Graphics 3000, 320GB HDD, DVDRW, 5 in 1 Card Reader, 14" HD LED (1366x768), webcam, Gigabit, 802 1 ,HDMI, 6Cell, 2.2Kg, Dos. Khuyến mại túi xách (CAPD061) + 300K TM (đã trừ vào giá) + phần mềm học tiến LTLE218 Lenovo B490c 5935-6910 /Đen: Intel® Pentium® Processor B960 (2.2Ghz , 2M Cache,1333Mhz), Intel H70M Ch Intel HD Graphics 3000, HDD 320GB , 5400rpm,DVDRW, Card Reader 4-in 1, 14.0" WXGA LED Displays, webca 4.0, 2 x USB 3.0,2 x USB 2.0, 6Cell, 2.1Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử LTLE212 Lenovo B490 5935-7682 /Đen: Intel® Core™ i3-2328M Processor 2.2Ghz (2Core), Mobile Intel® HM chipset, RA Graphics, HDD 500B (Serial ATA), DVDRW, 6-in-1 card reader, Finger Print (Nhận dang vân tay), 14.0 inch WXG b/g/n,Bluetooth 4.0, 1 HDMI, USB 2.0 , USB 3.0, 6 cells, 2.2Kg, Dos. Khuyến mại túi xách+ PM Virus 2013 (SOT LTLE207 Lenovo B490 5935-6014/đen: Intel® Core™ i3-3110M Processor (2.40GHz, 3MB Cache, 1333MHz) - IVY BRIDG HD Graphics, HDD 500B (Serial ATA), DVDRW, 6-in-1 card reader, Finger Print, 14.0 inch WXGA LED, Gigabit, L USB 2.0 , USB 3.0, 6 cells, 2.2Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + RAM 2GB(RAST127) + 500K TM (đã trừ vào gi dạy sử dụng máy vi tính + Chuột wirleess Lenovo N3903 (MELE008) LTLE199 Lenovo G480 5935-1766 / Nâu: Intel Core i3 3110M 2.4Ghz – IVY BRIDGE, RAM 2GB DDR3,1600Mhz, Intel HD Card Reader, 14" HD LED, Webcam, Gigabit, 802 11a/b/g/n ,BT, USB 2.0 , USB 3.0, HDMI, 6Cell, 2.2Kg, Dos. K (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTLE165 Lenovo IdeaPad Z370 59-321666 Hồng, Vỏ phủ kim loại vân 3D: Intel® Core™ i3 Processor 2350M (2.3GHz/1 HM65 chipset, 2GB DDR3, Intel HD 3000, 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, Veriface (Face R Rescue System, 13.3 WXGA LED, 2.0 MegaPixels, 802.11b/g/N, 6 cells, 2.0kg, Dos. Khuyến mại túi xách + 1 t Ba Lô Lenovo thời trang (BALO044) + PM Virus 2013 (SOTT010) LTLE166 Lenovo IdeaPad Z370 59-321667 Xanh, Vỏ phủ kim loại vân 3D: Intel® Core™ i3 Processor 2350M (2.3GHz/1 HM65 chipset, 2GB DDR3, Intel HD 3000, 500GB (Serial ATA), DVD Super Multi, Card Reader, Veriface (Face R Rescue System, 13.3 WXGA LED, 2.0 MegaPixels, 802.11b/g/N, 6 cells, 2.0kg, Dos. Khuyến mại túi xách + 1 t Ba Lô Lenovo thời trang (BALO044) + PM Virus 2013 (SOTT010) LTLE205 Lenovo B480 5933-6884/đen: Intel® Core™ i5-3210M Processor (2.50GHz, up to 3.10GHz with Turbo Boost, 3M BRIDGE, Mobile Intel® HM chipset, RAM 2GB DDR3,1600Mhz, Intel HD Graphics 4000, HDD 500B (Serial ATA), Finger Print, 14.0 inch WXGA LED, Webcam, Gigabit, Lenovo b/g/n,Bluetooth 4.0, 1 HDMI, USB 2.0 , USB 3.0, 6 xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTLE203 Lenovo G580 5934-4879/Nâu: Intel® Core™ i5 Processor i5-3210M (2.5GHz Up to 2.9Ghz / 1600 MHz / 3MB L3 RAM 2GB DDR3,1600Mhz, Intel HD Graphics, HDD 500B (Serial ATA), DVDRW, 5-in-1 card reader, Veriface (Fa inch WXGA LED, Gigabit, Webcam, Lenovo b/g/n,Bluetooth, 1 HDMI, USB 2.0 , USB 3.0, 6 cells, 2.4Kg, Dos . Kh tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTLE187 Lenovo G480 5932-8634/Nâu bóng: Intel Core i5-3210M (2.5GHz,1600 MHz,3MB L3 Cache)(Ivy Bridge), RAM 4 500GB HDD, DVDRW, Card Reader, 14'' WXGA LED, Webcam, Gigabit, 802.11 b/g/n, 2 USB 3.0, 2 USB 2.0, 1 H túi xách+ PM Virus 2013 (SOTT010) + Chuột wireless (MEFU010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụn LTLE188 Lenovo G480 5932-8020/Nâu chìm: Intel Core i5-3210M (2.5GHz,1600 MHz,3MB L3 Cache)(Ivy Bridge), RAM 4 500GB HDD, DVDRW, Card Reader, 14'' WXGA LED, Webcam, Gigabit, 802.11 b/g/n, 2 USB 3.0, 2 USB 2.0, 1 H túi xách+ PM Virus 2013 (SOTT010) + Chuột wireless (MEFU010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụn LTLE206 Lenovo B480 5934-4037/đen: Intel® Core™ i5-3210M Processor (2.50GHz, up to 3.10GHz with Turbo Boost, 3M Mobile Intel® HM chipset, RAM 2GB DDR3,1600Mhz, NVIDIA Geforce 610M 1GB VRAM, HDD 750B (Serial ATA Print, 14.0 inch WXGA LED, webcam, Gigabit, Lenovo b/g/n,Bluetooth 4.0, 1 HDMI, USB 2.0 , USB 3.0, 6 cells, 2. Chuột wireless Lenovo trị giá 500.000 đ (MELE008) LTLE204 Lenovo G580 5934-4878 /Nâu: Intel® Core™ i5 Processor i5-3210M (2.5Ghz Up to 2.9GHz / 1600 MHz / 3MB L3 RAM 2GB DDR3,1600Mhz, Nvidia GeForce G610M DDR3 1G, HDD 500B (Serial ATA), DVDRW, 5-in-1 card rea Technology), 15.6 inch WXGA LED, Webcam, gigabit, Lenovo b/g/n,Bluetooth, 1 HDMI, USB 2.0 , USB 3.0, 6 cell + Chuột wirleess Lenovo N3903 (MELE008) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTLE184 Lenovo Z480 5933-9705/Xám: Intel Core i5 3210M (2.5GHz-->Max: 2.9GHz/3Mb), RAM 4GB DDR3,1600Mhz, In DVDRW, Card Reader, 14" HD LED, Webcam, Gigabit, 802 11a/b/g/n, 2 USB 2.0 , 2 USB 3.0 , 1 HDMI, 6Cell, 2. 400.000 đ TM ( đã trừ vào giá) + PM Virus (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tín LTLE208 Lenovo G480 5932-8707/ nâu chìm: Intel Core i5-3210M (2.5GHz,1600 MHz,3MB L3 Cache), RAM 4GB DDR3 610M 1GB, 500GB HDD, DVDRW, 14'' WXGA LED, Gigabit, Webcam, Card Reader, 802.11 b/g/n, USB 3.0 , US Khuyến mại túi xách + PM Virus (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTLE195 Lenovo Z480 5934-4827/Xám: Intel Core i3 3110M – Ivy Bridge, RAM 4GB DDR3,1600Mhz, VGA Nvidia GeFor DVDRW, Card Reader, 14" HD LED, Webcam, Gigabit, 802 11a/b/g/n ,Bluetooth, USB 2.0 , USB 3.0 , HDMI, 6Ce mềm Virus12 tháng (SOTT010) + Túi xách + Chuột quang cao cấp (MEGE078) + phần mềm học tiếng Anh v LTLE201 Lenovo S400 5934-5151/đỏ: Intel® Pentium Processor 997, Mobile Intel® HM chipset, RAM 2GB DDR3, Intel HD in-1 card reader, Veriface (Face Recognition Technology), 14.0 inch WXGA LED, Gigabit, Lenovo b/g/n, 1 HDMI, Dos. Khuyến mại túi xách + 01 Điện thoại SUMO VT303A,SIM Tài khoản trị giá 775.000đ (DTSM003) + 400.0 wirleess Lenovo N3903 (MELE008)+ phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTLE202 Lenovo S400 5934-5153Bạc: Intel® Pentium Processor 997, Mobile Intel® HM chipset, RAM 2GB DDR3, Intel H 5-in-1 card reader, Veriface (Face Recognition Technology), 14.0 inch WXGA LED, Gigabit, Lenovo b/g/n, 1 HDM Dos. Khuyến mại túi xách + 01 Điện thoại SUMO VT303A,SIM Tài khoản trị giá 775.000đ (DTSM003) + 400.0 wirleess Lenovo N3903 (MELE008)+ phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTLE191 Lenovo S400 5934-5154/Bạc: Intel® Core™ i3 Processor 2635M, RAM 4GB DDR3, Intel HD Graphics 3000, HD WXGA LED, Webcam, Gigabit, Lenovo b/g/n, 1 HDMI, USB 2.0 ,1 USB 3.0, 4 cells, 1.8Kg, Dos. Khuyến mại Ph Túi xách + Chuột quang cao cấp (MEGE078) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTLE192 Lenovo S400 5934-4606/Bạc: Intel® Core™ i3 Processor 2635M, RAM 4GB DDR3, VGA AMD HD7450M 1GB, WXGA LED, Webcam, Gigabit, Lenovo b/g/n,1 HDMI, USB 2.0 ,1 USB 3.0, 4 cells, 1.8Kg, Dos. Khuyến mại Phầ Túi xách + Chuột quang cao cấp (MEGE078) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTLE193 Lenovo S400 5934-5150 /Bạc: Intel® Core™ i5 Processor 3317U, RAM 4GB DDR3, Intel HD Graphics 3000, H WXGA LED, Gigabit, Lenovo b/g/n, 1 HDMI, USB 2.0 ,1 USB 3.0, 4 cells, 1.8Kg, Dos. Khuyến mại Túi xách + P học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTLE194 Lenovo S400 5934-5155/Bạc: Intel® Core™ i5 Processor 3317U, RAM 4GB DDR3, VGA AMD HD7450M 1GB, WXGA LED, Webcam, Gigabit, Lenovo b/g/n, 1 HDMI, USB 2.0 ,1 USB 3.0, 4 cells, 1.8Kg, Dos. Khuyến mại Phầ Túi xách + Chuột quang cao cấp (MEGE078) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTLE209 Lenovo ThinkPad Edge E430 3254-K3A/Đen: Intel® Core™ i3-3110M Processor (2.40GHz, 3MB Cache) – IVY 1600Mhz, Intel HD Graphics, 500GB HDD, DVDRW, Finger Print Reader, 14.0" HD (1366 x 768) LED Backlit Anti Reader, Integrated 10/100/1000 BASE-T Ethernet, Intel® Centrino® Wireless-N 2230 (2x2 BGN & BT4), 2 USB 3 Dos. Khuyến mại Túi xách + PM Virus 2013 (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi t LTLE210 Lenovo ThinkPad Edge E430 3254-AB7/Đen: Intel® Core™ i5-3210M Processor (2.50GHz, 3MB Cache), RAM Graphics, 500GB HDD, DVDRW, Finger Print Reader, 14.0" HD (1366 x 768) LED Backlit Anti-Glare Display, We 10/100/1000 BASE-T Ethernet, Intel® Centrino® Wireless-N 2230 (2x2 BGN & BT4), 2 USB 3.0,1 USB 2.0, HDMI xách + PM Virus 2013 (SOTT010) + 500K TM (Đã trừ vào giá) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng m LTLE215 Lenovo Thinkpad Edge E430 3254-AU3/Đen: Intel® Core™ i5-3210M Processor (2.50GHz, 3MB Cache), Intel H ,1600Mhz, Intel HD Graphics 4000, 500GB HDD, DVDRW, Finger Print Reader, Card Reader 14.0" HD (1366 x 7 webcam, Gigabit, Intel® Centrino® Wireless-N 2230 (2x2 BGN & BT4), 2 USB 3.0,1 USB 2.0, HDMI, 6Cell, 2.2kg mại Túi xách + Chuột wireless (MELO049) + Phần mềm Virus (SOTT004) + phần mềm học tiếng Anh và dạ LTLE216 Lenovo Thinkpad T430u 3351-A16/Đen: Intel® Core™ i5-3317U Processor (1.7Ghz up to 2.60 GHz, 3M Cache) DDR3 ,1600Mhz, Intel HD Graphics 4000, 500GB HDD, 7200rpm, DVDRW, Finger Print Reader, Card Reader, 14 Glare Display, webcam, Dolby® Home Theater® v4, Gigabit, Intel® Centrino® Wireless-N 2230 (2x2 BGN & BT4) Li-polymer Battery 47 Whr, 1.85Kg, Dos. Khuyến mại Túi cao cấp Thinkpad + PM Virus (SOTT010) + Chuột w tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTLE217 Lenovo Thinkpad X230 2325-24A/Đen: Intel® Core™ i5-3210M Processor (2.50GHz, up to 3.10GHz with Turbo Intel QM77 Chipset, RAM 4GB DDR3 ,1600Mhz, Intel HD Graphics 4000, 500GB HDD, 7200rpm, DVDRW, Finge Display, webcam, Dolby® Home Theater® v4, Gigabit, Intel® Centrino® Wireless-N 2230 (2x2 BGN & BT4), 2 US Dos. Khuyến mại Túi xách + Chuột wireless (MELO049) + Phần mềm Virus (SOTT010) + phần mềm học tiế LAPTOP HP - COMPAQ LTHP247 HP H450 D0N16PA/ Màu xám: Intel Core i3-2328M ( 2.2 GHz, 3MB Cache), RAM 2 GB /1333Mhz, Intel HD Grap DVDRW, Card Reader, 14" diagonal HD BrightView LED-backlit Display (1366x 768), webcam, Gigabit, 802.11b/g 2.2Kg, Linux. Khuyến mại Túi xách + 500K TM (đã trừ vào giá) + ba lô ( nhận quà tại hãng- áp dụng đến 31 LTHP237 HP H431 LW974PA/ Màu xám: Intel® Core i5-2450M (2.5GHz, 3-MB L2 cache), Mobile Intel® HM65 chipset, RA Radeon 7450M 1GB, HDD 750GB ,Serial ATA, DVDRW, 14.0'' LED-backlit HD BrightView, Gigabit, 802.11abg/N, HDMI, 6 cells, 2.14Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTHP253 HP 1000-1203TU C0N80PA/ Màu Đen: Intel Core i3-2328M ( 2.2 GHz, 3MB Cache), Intel HM Series, RAM 2GB D HDD 320GB SATA, SuperMulti DVD Burner, Card Reader, 14" diagonal HD BrightView LED-backlit Display (1366 speakers, Gigabit, webcam, Bluetooth ,802.11b/g/n, 3 USB 2.0 ,1 VGA ,1 RJ45, 6Cell, 2.2Kg, Dos. Khuyến mại T giá) + ba lô ( nhận quà tại hãng- áp dụng đến 31.01.2013) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy LTHP239 HP 1000 1131TU CON12PA/ Màu Đen: Intel Core i3-2350M ( 2.3 GHz, 3MB Cache), Intel HM65, RAM 2 GB 160 3000, HDD 320 GB SATA (5400 rpm), SuperMulti DVD Burner, Card Reader, 14" diagonal HD BrightView LED-ba 2 x Altec Lansing Internal speakers, Gigabit, Bluetooth ,802.11b/g/n, 3 USB 2.0 ,1 VGA ,1 RJ45, 6Cell, 2.2Kg, Dos học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTHP254 HP 1000-1201TU C0N59PA/ Màu Đen: Intel Core i3-3110M ( 2.4GHz, 3MB Cache), Intel HM Series, RAM 2GB D 4000, HDD 320GB SATA, SuperMulti DVD Burner, Card Reader 14" diagonal HD BrightView LED-backlit Display Lansing Internal speakers, Gigabit, Bluetooth ,802.11b/g/n, 3 USB 2.0 ,1 VGA ,1 RJ45, 6Cell, 2.2Kg, Dos. Khuyến trừ vào giá) + ba lô ( nhận quà tại hãng- áp dụng đến 31.01.2013) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụ LTHP255 HP 1000-1202TU C0N60PA/ Màu Đen: Intel Core i5-3210M ( 2.5GHz, 3MB Cache), Intel HM Series, RAM 2GB D 4000, HDD 500GB SATA, SuperMulti DVD Burner, 14" diagonal HD BrightView LED-backlit Display (1366x 768, w speakers, Gigabit, Bluetooth ,802.11b/g/n, 1 USB 3.0 , 2 USB 2.0 ,1 VGA ,1 RJ45, 6Cell, 2.2Kg, Dos. Khuyến mạ vào giá) + ba lô ( nhận quà tại hãng- áp dụng đến 31.01.2013) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng LTHP220 HP Pavilion G4 2002TU (B3J15PA)/đen: Intel® Core i3-2350M (2.3GHz, 3-MB L2 cache), Mobile Intel® HM65 c Intel HD Graphics 3000, HDD 500GB ,Serial ATA, DVDRW, Card Reader, 14.0” LED-backlit HD BrightView, Web 3.0, 1 USB2.0, HDMI, 6 cells, 2.19Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + Chuột wireless(MEFU010) + PM Virus 12 lô ( nhận quà tại hãng- áp dụng đến 31.01.2013) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTHP186 HP Pavilion G4-1213TX QG371PA / Xám: Intel® Core i3-2350M (2.30-GHz, 3-MB L2 cache), ram 2GB DDR3, h HD BrightView LCD, ATI Radion 6470 1G, Card Reader, 802.11abg/N, Bluetooth, 6 cells, 2.4Kg, Dos. Khuyến mạ túi xách + PM Virus 2013 (SOTT010) + 01 Ba lô HP thời trang (BALO004) + phần mềm học tiếng Anh và dạ LTHP224 HP Pavilion G4 2007TU(B3J56PA)/đen: Intel Core i5-2450M 2.5GHz - 3M, Intel® HM65 chipset, RAM 4GB DDR HDD 500GB ,Serial ATA, DVDRW, Card Reader, 14.0” LED-backlit HD BrightView, Altec Lansing, Gigabit, 802.1 USB2.0, HDMI, 6 cells, 2.19Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + ba lô ( nhận quà tại hãng áp dụng đến 31.01.201 dạy sử dụng máy vi tính LTHP226 HP Pavilion G4 1308AX (A3W38PA) / Xám: AMD Quad-Core A8-3520M (2.5 GHz/1.6 GHz), Intel HM Series, RA Radeon HD 7450M (1 GB DDR3 dedicated), HDD 750GB ,Serial ATA, DVDRW, 14.0” LED-backlit HD BrightView Premium Sound, Gigabit, 802.11abg/N, Bluetooth, webcam, Card Reader, TouchPad, 3 USB2.0, 1 VGA , 1 RJ45, xách + 1.500.000 đ TM (đã trừ vào giá) + Ba Lô HP (BALO004)+ phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng m LTHP223 HP Pavilion G4 2015TX (B3J16PA) /đen: Intel® Core i3-2350M (2.3GHz, 3-MB L2 cache), Mobile Intel® HM65 c AMD Radeon HD 7670M 1GB, HDD 500GB ,Serial ATA, DVDRW, Card Reader, 14.0” LED-backlit HD BrightView 802.11abg/N, Bluetooth, 2 USB 3.0, 1 USB2.0, HDMI, 6 cells, 2.19Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + Chuột quan nhận quà tại hãng áp dụng đến 31.01.2013) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTHP225 HP Pavilion G4 2023TX (B3J75PA)/đen: Intel Core i5-2450M 2.5GHz - 3M, Intel® HM65 chipset, RAM 4GB DDR 7670M 1GB, HDD 750GB ,Serial ATA, DVDRW , Card Reader, 14.0” LED-backlit HD BrightView, Webcam, Altec Bluetooth, TouchPad, 2 USB 3.0, 1 USB2.0, HDMI, 6 cells, 2.19Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + Chuột quang t nhận quà tại hãng- áp dụng đến 31.01.2013) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTHP261 HP Pavilion G4 2204TX CON64PA/đen: Intel Core i5-3210M (2.5GHz/3MB)- IVY BRIDGE, Intel HM76 Chipset, R VGA AMD Radeon HD 7670M 1GB DDR3, HDD 750GB SATA , 5400rpm, DVD RW, 14.0” diagonal HD BrightVie webcam, Altec Lansing - Dolby Advanced Audio, Gigabit, 802.11 b/g/n ,BLUETOOTH 4.0, 2 USB 3.0 , 1 HDMI , 1 mại túi xách + ba lô ( nhận quà tại hãng- áp dụng đến 31.01.2013) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử d LTHP216 HP Pavilion G6-2002TU (B3J66PA) /Đen – Có Phím Số: Intel® Core i3-2350M (2.3GHz, 3-MB L2 cache), Mobil DDR3 ,1333Mhz, Intel HD Graphics 3000, HDD 500GB ,Serial ATA, DVDRW, Card Reader, 15.6” LED-backlit HD 802.11abg/N, Bluetooth, 6 cells, 2.47Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + PM Virus (SOTT010) + Ba Lô thời trang Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTHP217 HP Pavilion G6-2014TU (B4P44PA)/Xanh- có phím số: Intel® Core i3-2350M (2.3GHz, 3-MB L2 cache), Mobile DDR3 ,1333Mhz, Intel HD Graphics 3000, HDD 500GB ,Serial ATA, DVDRW, Card Reader, 15.6” LED-backlit HD 802.11abg/N, Bluetooth, 6 cells, 2.47Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + 300.000 đ TM ( đã trừ vào giá) + PM Viru phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTHP219 HP Pavilion G6-2015TU (B4P46PA)/Đen – Có Phím Số: Intel® Core i3-2350M (2.3GHz, 3-MB L2 cache), Mobile DDR3 ,1333Mhz, Intel HD Graphics 3000, HDD 500GB ,Serial ATA, DVDRW, Card Reader, 15.6” LED-backlit HD 802.11abg/N, Bluetooth, 6 cells, 2.47Kg, Win 7 Home Basic 64bits. Khuyến mại túi xách + Chuột Wireless (ME quyền (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTHP218 HP Pavilion G6-2037TX (B4P45PA)Màu Đen – Có Phím Số: Intel® Core i3-2350M (2.3GHz, 3-MB L2 cache), M DDR3 ,1333Mhz, ATI HD7670 DDR3 1GB // Intel HD3000 (Đồ họa kép), HDD 500GB ,Serial ATA, DVDRW, Card BrightView, Webcam, Gigabit, 802.11abg/N, Bluetooth, 6 cells, 2.47Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + 2Gb Ram(R trừ vào giá) LTHP227 HP Pavilion G6 2003TU B3J67PA/Đen: Intel Core i5 i5-2450M (2.5GHz/3MB), Intel HM65, 4GB RAM DDR3, 133 DVD RW, Card Reader, 15.6” LED-backlit HD BrightView, Webcam, Gigabit, Wlan b/g/n +BT, 6 Cell, 2.47Kg, Dos TM ( đã trừ vào giá) + PM Virus 12 tháng bản quyền (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng LTHP259 HP Pavillion G6 2201TX C0N69PA/Đen: Intel Core i5-3210M (2.5GHz/3MB)- IVY BRIDGE, Intel HM76 Chipset, Radeon HD 7670M 2GB, HDD 1TB SATA , 5400rpm, DVD RW, Card Reader,15.6" diagonal HD BrightView LED webcam, Altec Lansing - Dolby Advanced Audio, Gigabit, Wlan b/g/n ,BLUETOOTH, 1 USB 2.0 , 2 USB 3.0 , 1 HD 500.000đ TM (đã trừ vào giá) + túi xách + ba lô thời trang trị giá 400.000 đ( nhận quà tại hãng- áp dụng đến Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTHP258 HP Pavilion Sleekbook 14- B009TU – Siêu mỏng,siêu nhẹ / Đen: Intel Core i3 3217U (1.8Ghz,3Mb Cache) , 2 RAM 2Gb DDR3 , 1600Mhz, Intel HD Graphics 4000, HDD 500GB SATA,5400rpm, 14.0”HD BrightView LED – ba Altec Lansing Internal speakers, Gigabit, 802.11 b/g/n, Bluetooth, 2 USB 3.0, 1 HDMI, 4Cell, 1.8Kg – Siêu mỏng n lô thời trang trị giá 400.000 đ( nhận quà tại hãng- áp dụng đến 31.01.2013) + phần mềm học tiếng Anh và LTHP234 HP Probook P4430S A9D57PA/Bạc: Intel Core i3-2370M (2 core)-2.4GHz, Mobile Intel® HM65 chipset, RAM 2G HDD 500GB (Serial ATA), DVDRW LightScribe, Card Reader, 14.0" LED-backlit HD anti-glare, Webcam, Gigabit, 1 HDMI, 6 cell, 2.2Kgs, Dos. Khuyến mại túi xách + Chuột wireless (MEFU010) + phần mềm học tiếng Anh v LTHP248 HP Probook P4440s B4V34PA Màu bạc – Vỏ nhôm cao cấp: Intel® Core i3-3110M 2.4Ghz, 3MB Cache, Intel® DDR3/1600Mhz, Intel® HD Graphics 4000, HDD 500GB (Serial ATA), DVDRW, Card Reader, Finger Print, 14" LE Gigabit, 802.11abg/N, Bluetooth, 1 USB 3.0, 3 USB2.0, 1 HDMI, 6 cells, 2.14Kgs, Linux. Khuyến mại túi xách+ P wireless (MEFU010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTHP232 HP Probook 4431s LX024PA UUF/Bạc: Intel Core i3-2350M (2 core)-2.3GHz, Mobile Intel® HM65 chipset, RAM Radeon HD 7470M 1GB, HDD 640GB (Serial ATA), DVDRW LightScribe, Card Reader, 14" LED-backlit HD anti-g 802.11abg/N, 1USB3.0, 2 USB2.0, 1 HDMI, 6 cell, 2.2Kgs, Dos. Khuyến mại túi xách + PM Virus 2013 (SOTT01 phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tínhLTHP260 HP Probook P4430s QJ670AV/Bạc: Intel® Core i5-2450M (2.50-GHz, 3-MB L2 cache), Mobile Intel® HM65 chip Intel® HD Graphics, HDD 500GB (Serial ATA),5400rpm, DVDRW LightScribe, Finger Print ( Nhận dạng vân tay), webcam, Gigabit, 802.11abg/N, Bluetooth, 1 USB 3.0, 2 USB2.0, 1 HDMI, 1 x VGA port,S-Video, 6 cells, 2.14Kgs mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTHP211 HP Probook 4430S LV709PA/ Bạc: Intel® Core i5-2450M (2.50-GHz, 3-MB L2 cache), Mobile Intel® HM65 chips Graphics 3000 Microsoft DirectX 10 capable, 500GB (Serial ATA), DVDRW LightScribe, 14" LED-backlit HD anti-g Bluetooth, 1 USB 3.0, 3 USB2.0, HDMI, 1 x VGA port,S-Video, 6 cells, 2.14Kgs, Free Dos. Khuyến mại túi xách Tặng Ba lô thời trang (BALO004,064) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTHP235 HP Probook P4431S B4U88PA/Bạc: Intel Core i3-2370M (2 core)-2.4GHz, Mobile Intel® HM65 chipset, RAM 4G Radeon HD 7470M 1GB, HDD 640GB (Serial ATA), DVDRW LightScribe, Card Reader, 14" LED-backlit HD anti-g 1 USB3.0, 2 USB2.0, 1 HDMI, 6 cell, 2.2Kgs, Dos. Khuyến mại túi xách + Chuột Wireless (MEFU010) + PM Vir + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTHP209 HP Probook 4430s QJ670AV/ Vỏ nhôm: Intel® Core i5-2450M (2.50-GHz, 3-MB L2 cache), Mobile Intel® HM65 Graphics 3000 Microsoft DirectX 10 capable, 750GB (Serial ATA), DVDRW LightScribe, Fingerprint reader, 14" LE 10/100/1000TX, 802.11abg/N, 1 USB 3.0, 3 USB2.0, HDMI, 1 x VGA port,S-Video, 6 cells, 2.14Kgs, Win7 Home 800.000 đ TM (đã trừ vào giá) LTHP249 HP Probook P4340s A1C70AV-3 – Vỏ nhôm cao cấp: Intel® Core i3-3110M 2.4Ghz, 3MB Cache, Intel® HM ch DDR3/1600Mhz,Intel® HD Graphics 4000, HDD 500GB (Serial ATA), DVDRW, Finger Print, Card Reader, 13.0" L Gigabit, 802.11abg/N, Bluetooth, 1 USB 3.0, 3 USB2.0, 1 HDMI, 6 cells, 2.14Kgs, Linux. Khuyến mại túi xách+ P wireless (MEFU010) LTHP242 LTHP251 HP Probook P4440s B4V37PA Màu bạc – Vỏ nhôm cao cấp: Intel® Core™ i5-3210M (2*2.50GHzTurbo Boost IVY BRIDGE, Intel HM76 Chipset, RAM 4GB DDR3, 1600Mhz, Intel HD Graphics 4000 – WIN7 x64 : 1696MB, HD DriveGuard, DVDRW, Card Reader, Finger Print, 14.0 HD WLED BrightView, Gigabit, 802.11abg/N, Bluetooth, 2 cells, 2.2Kg, Dos. Khuyến mại Túi xách+ PM Virus 2013 (SOTT010) + Chuột wireless (MEFU010) + phần mềm máy vi tính HP Probook P4441s B4V35PA – Vỏ nhôm khối: Intel® Core i3-3110M 2.4Ghz, 3MB Cache, Intel® HM chipset, AMD HD7650M 2GB DDR3, HDD 640GB (Serial ATA), DVDRW, Card Reader, Finger Print, 14.0" LED-backlit HD Bluetooth, Webcam, 1 USB 3.0, 3 USB2.0, 1 HDMI,6 cells, 2.14Kgs, Linux Khuyến mại túi xách+ PM Virus 2013 (MEFU010)+ phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTHP252 HP Probook P4340s A1C70AV-5 – Vỏ nhôm cao cấp: IIntel® Core i5-3210M 2.5Ghz, 3MB Cache, ,Intel® HM c Intel HD Graphics 4000, HDD 500GB (Serial ATA), DVDRW, Finger Print, Card Reader, 13.0" LED-backlit HD ant Bluetooth, webcam, 1 USB 3.0, 3 USB2.0, 1 HDMI, 6 cells, 2.14Kgs, Linux. Khuyến mại túi xách+ PM Virus 201 (MEFU010) LTHP250 HP Probook P4440s A5K36AV-3 Màu bạc – Vỏ nhôm cao cấp: Intel® Core i3-3120M 2.5Ghz, 3MB Cache, Inte DDR3/1600Mhz, Intel® HD Graphics 4000, HDD 500GB (Serial ATA), DVDRW, Finger Print, 14.0" LED-backlit HD 802.11abg/N, Bluetooth, 1 USB 3.0, 3 USB2.0, 1 HDMI, 6 cells, 2.14Kgs, Window 8. Khuyến mại Túi xách+ PM wireless (MEFU010) LTHP202 HP Probook 4431S LX025PA UUF: Intel® Core i5-2450M (2.5GHz Turbo up to 3.1GHz, 3MB smart cache), Mob Radeon™ HD 7470M switchable graphics with 1GB GDDR5, 750GB (Serial ATA), DVDRW LightScribe, Fingerpri glare, webcam 720p HD, 10/100/1000TX, 802.11abg/N, 1 USB3.0, 4 USB2.0, HDMI, 6 cell, 2.2Kgs, Dos. Khuyến trừ vào giá) + PM Virus 12 tháng bản quyền (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy viLTHP245 HP Probook 4540s B4V22PA/ Màu bạc – Vỏ nhôm khối cao cấp: Intel® Core i5-3210M (2.50-GHz, 3-MB L2 ca chipset, RAM 4GB DDR3 , 1600Mhz, AMD Radeon HD 7650M 2GB, HDD 750GB (Serial ATA), DVDRW, Card Re HD anti-glare, Webcam, Gigabit, 802.11abg/N, Bluetooth, 2 x USB 3.0, 1 x USB2.0, 1x HDMI, 6 cells, 2.5Kgs, Do mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTHP243 HP Probook P4441s B4V38PA Màu Bạc – Vỏ nhôm khối: Intel Core i5-3210M Processor (2 x 2.50GHz), Max T BRIDGE, Mobile Intel® HM76 chipset, RAM 4GB DDR3,1600Mhz, AMD Radeon HD 7650M (Dedicated: 2048MB WIN7 : 3653MB, HDD 750G SATA (5400rpm) with HP 3D DriveGuard /Chống sốc, SuperMulti DVD+/-RW with Do Diagonal High-Definition HP BrightView LED Display (1366 x 768), Webcam, Gigabit, 802.11abg/N , Bluetooth 4.0 HDMI, 6 cell, 2.2Kgs, Dos. Khuyến mại túi xách + Chuột wireless HP X4000(MEHP020) + phần mềm học tiến LTHP246 HP Probook P4540s A5S82AV-7 Màu Bạc – Vỏ nhôm khối: Intel® Core i7-3632QM (2.20-GHz, 3-MB L2 cache RAM 8GB DDR3 , 1600Mhz, AMD Radeon HD 7650M 2GB, HDD 750GB (Serial ATA), Webcam, Card Reader, D backlit HD anti-glare, Gigabit, 802.11abg/N, Bluetooth, 2 x USB 3.0, 1 x USB2.0, 1x HDMI, 6 cells, 2.5Kgs, Linux. wireless Logitech M185 (MELO056) + PM Virus 12 tháng bản quyền (SOTT010) LTHP256 HP Envy 4 1101TU C0N70PA/ Màu Đen: Intel Core i3-3217U ( 1.8GHz, 3MB Cache), Intel HM77 Chipset, RAM 4 Graphics 4000, 320GB SATA HDD, Card Reader, 14" diagonal HD BrightView LED-backlit Display (1366 x 768), D webcam, Gigabit, Bluetooth ,802.11b/g/n, 2 USB 3.0 , 1 USB 2.0 ,1 RJ45, HDMI, 4Cell, 1.75Kg, Window 8 - 64bit. wireless (MEFU010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTHP257 HP Envy 4 1102TU C0N71PA/ Màu Đen: Intel Core i5-3317U ( 1.7GHz, 3MB Cache), Intel HM77 Chipset, RAM 4 Graphics 4000, HDD 500GB SATA + 32GB SSD, Card Reader, 14" diagonal HD BrightView LED-backlit Display subwoofer, Gigabit, webcam, Bluetooth ,802.11b/g/n, 2 USB 3.0 , 1 USB 2.0 ,1 RJ45, HDMI, 4Cell, 1.75Kg, Windo Chuột wireless (MEFU010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LAPTOP SONY NBSO175 Netbook Sony Vaio SVE11125CVB/Đen: AMD E2 1800 1.7Ghz, AMD A68M, RAM 2GB /1333Mhz, AMD Radeo Webcam 1.31Mpx, Gigabit, 802.11 b/g/n , Card Reader, Bluetooth 4.0, 1 Usb 3.0 , 2 Usb 2.0, 1 VGA Port, VGP-B dụng, 1.5kg, Windows 8 64 bit. Khuyến mại túi xách + Chuột wireless Logitech cao cấp M185 (MELO055)+ B NBSO176 Netbook Sony Vaio SVE11125CVP/Hồng: AMD E2 1800 1.7Ghz, AMD A68M, RAM 2GB /1333Mhz, AMD Rade Webcam 1.31Mpx, Gigabit, 802.11 b/g/n , Card Reader, Bluetooth 4.0, 1 Usb 3.0 , 2 Usb 2.0, 1 VGA Port, VGP-B dụng, 1.5kg, Windows 8 64 bit. Khuyến mại túi xách + Chuột wireless Logitech cao cấp M185 (MELO055)+ B NBSO177 Netbook Sony Vaio SVE11125CVW/Trắng: AMD E2 1800 1.7Ghz, AMD A68M, RAM 2GB /1333Mhz, AMD Rad Webcam 1.31Mpx, Gigabit, 802.11 b/g/n , Card Reader, Bluetooth 4.0, 1 Usb 3.0 , 2 Usb 2.0, 1 VGA Port, VGP-B dụng, 1.5kg, Windows 8 64 bit. Khuyến mại túi xách + Chuột wireless Logitech cao cấp M185 (MELO055)+ B LTSO277 Sony Vaio E SVE14122CVB/Đen: Intel Core i3 3110M 2.4Ghz, HM76, RAM 2GB /1600Mhz, Intel Graphics 4000, Card Reader, webcam 1.31Mpx, gigabit, 802.11 b/g/n, Bluetooth 4.0, 1 Usb 3.0 , 2 Usb 2.0 , HDMI, VGP BPS26 lê Windows 8 64 bit. Khuyến mại túi xách + Chuột wireless Logitech cao cấp M185 (MELO055) + ba lô thời tra LTSO278 Sony Vaio E SVE14122CVP/Hồng: Intel Core i3 3110M 2.4Ghz, HM76, RAM 2GB /1600Mhz, Intel Graphics 400 Card Reader, webcam 1.31Mpx, gigabit, 802.11 b/g/n, Bluetooth 4.0, 1 Usb 3.0 , 2 Usb 2.0 , HDMI, VGP BPS26 lê Windows 8 64 bit. Khuyến mại túi xách + Chuột wireless Logitech cao cấp M185 (MELO055) + ba lô thời t LTSO279 Sony Vaio E SVE14122CVW/Trắng: Intel Core i3 3110M 2.4Ghz, HM76, RAM 2GB /1600Mhz, Intel Graphics 40 Card Reader, webcam 1.31Mpx, gigabit, 802.11 b/g/n, Bluetooth 4.0, 1 Usb 3.0 , 2 Usb 2.0 , HDMI, VGP BPS26 lê Windows 8 64 bit. Khuyến mại túi xách + Chuột wireless Logitech cao cấp M185 (MELO055) + ba lô thời tr LTSO283 Sony Vaio E SVE15123CVB/Đen: Intel Core i3 3110M 2.4Ghz, HM76, RAM 2GB /1600Mhz, Intel Graphics 4000, 15.5” LED, webcam 1.31Mpx, Gigabit, 802.11 b/g/n, Bluetooth 4.0, 1 Usb 3.0 , 2 Usb 2.0 , HDMI, VGP BPS26 lên 64 bit. Khuyến mại túi xách + Chuột wireless Logitech cao cấp M185 (MELO055) + ba lô thời trang(BALO0 LTSO284 Sony Vaio E SVE15123CVW/Trắng: Intel Core i3 3110M 2.4Ghz, HM76, RAM 2GB /1600Mhz, Intel Graphics 40 Reader, 15.5” LED, webcam 1.31Mpx, Gigabit, 802.11 b/g/n, Bluetooth 4.0, 1 Usb 3.0 , 2 Usb 2.0 , HDMI, VGP BP Windows 8 64 bit. Khuyến mại túi xách + Chuột wireless Logitech cao cấp M185 (MELO055) + ba lô thời tra LTSO274 Sony Vaio E SVE14126CVB/Đen: Intel Core i5 3210M 2.5Ghz – IVY BRIDGE, HM76, RAM 4Gb / 1600Mhz, AMD 500GB, DVDRW, 14.0” LED, Webcam 1.31Mpx, Card Reader, Gigabit, 801.11 b/g/n, Bluetooth 4.0, 1 Usb 3.0 , 2 BPS26 Lithium-ion: sử dụng 3.0 giờ, 2.4Kg, Windows 8 64 bit. Khuyến mại túi xách + Chuột wireless Logitech thời trang(BALO064) LTSO275 Sony Vaio E SVE14126CVP/Hồng: Intel Core i5 3210M 2.5Ghz – IVY BRIDGE, HM76, RAM 4Gb / 1600Mhz, AM 500GB, DVDRW, 14.0” LED, Webcam 1.31Mpx, Card Reader, Gigabit, 801.11 b/g/n, Bluetooth 4.0, 1 Usb 3.0 , 2 BPS26 Lithium-ion: sử dụng 3.0 giờ, 2.4Kg, Windows 8 64 bit. Khuyến mại túi xách + Chuột wireless Logitech SONY (BALO064) LTSO276 Sony Vaio E SVE14126CVW/Trắng: Intel Core i5 3210M 2.5Ghz – IVY BRIDGE, HM76, RAM 4Gb / 1600Mhz, A 500GB, DVDRW, 14.0” LED, Webcam 1.31Mpx, Card Reader, Gigabit, 801.11 b/g/n, Bluetooth 4.0, 1 Usb 3.0 , 2 BPS26 Lithium-ion: sử dụng 3.0 giờ, 2.4Kg, Windows 8 64 bit. Khuyến mại túi xách + Chuột wireless Logitech thời trang(BALO064) LTSO281 Sony Vaio E SVE15126CVB/Đen: Intel Core i3 3110M 2.4Ghz, HM76, RAM 4GB /1600Mhz, AMD Radeon HD 76 15.5” LED, Webcam 1.31Mpx, Card Reader, Gigabit, 802.11 b/g/n, Bluetooth 4.0, 1 Usb 3.0 , 2 Usb 2.0 , HDMI, V 2.7Kg, Windows 8 64 bit. Khuyến mại túi xách + Chuột wireless Logitech cao cấp M185 (MELO055) + ba lô LTSO282 Sony Vaio E SVE15126CVWTrắng: Intel Core i3 3110M 2.4Ghz, HM76, RAM 4GB /1600Mhz, AMD Radeon HD 15.5” LED, Webcam 1.31Mpx, Card Reader, Gigabit, 802.11 b/g/n, Bluetooth 4.0, 1 Usb 3.0 , 2 Usb 2.0 , HDMI, V 2.7Kg, Windows 8 64 bit. Khuyến mại túi xách + Chuột wireless Logitech cao cấp M185 (MELO055) + ba lô LTSO280 Sony Vaio E SVE15127CVB/ Đen: Intel Core i5 3210M 2.5Ghz, HM76, RAM 4GB /1600Mhz, AMD Radeon HD 7 15.5” LED, webcam 1.31Mpx, Gigabit, 802.11 b/g/n, Bluetooth 4.0, 1 Usb 3.0 , 2 Usb 2.0 , HDMI, VGP BPS26 lên 8 64 bit. Khuyến mại túi xách + Chuột wireless Logitech cao cấp M185 (MELO055) + ba lô thời trang(BALO LTSO296 Sony Vaio E SVE14A25CVB/ Đen: Intel Core i5 3210M ( 2.5Ghz , 3Mb Cache), Intel HM76 Chipsset, RAM 4GB 7670M 2GB, HDD 750GB,5400rpm, DVDRW, 14.0”LED (1600 x 900), webcam, Dolby® Home Theater® v4, "Clea IEEE 802.11a/b/g/n*7 , Chuẩn Bluetooth® Ver. 4.0 + HS, 2 USB 3.0, 2 USB 2.0, HDMI, VGP-BPS26A Lithium-ion Windows 8 64 bit. Khuyến mại túi xách + tấm phủ bàn phím,chuột quang SONY (theo kèm máy) + Chuột w (MELO055) + ba lô thời trang(BALO064) LTSO297 Sony Vaio E SVE14A25CVW/ Trắng: Intel Core i5 3210M ( 2.5Ghz , 3Mb Cache), Intel HM76 Chipsset, RAM 4G 7670M 2GB, HDD 750GB,5400rpm, DVDRW, 14.0”LED (1600 x 900), webcam, Dolby® Home Theater® v4, "Clea 802.11a/b/g/n*7 , Chuẩn Bluetooth® Ver. 4.0 + HS, 2 USB 3.0, 2 USB 2.0, HDMI, VGP-BPS26A Lithium-ion: sử d 64 bit. Khuyến mại túi xách + tấm phủ bàn phím,chuột quang SONY (theo kèm máy) + Chuột wireless Log ba lô thời trang(BALO064) LTSO244 Sony Vaio E 14P SVE14A15FGB/ Đen: Intel® Core™ i5-2450M Processor 2.50 GHz with Turbo Boost up to 3.10 1333Mhz, AMD Radeon™ HD 7670M 1GB, HDD 640GB Serial ATA, DVD Super Multi Drive, Card Reader, 14.0” Gigabit, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 4.0, 2 USB 3.0, 2 USB 2.0, HDMI, 6 cells , 2.3kg, Genuine Windows® xách + thẻ Visa nâng cấp win8 với giá chỉ 312.000 đ (THEK150)+ Ba Lô thời trang SONY (BALO064) LTSO245 Sony Vaio E 14P SVE14A15FGP/ Hồng: Intel® Core™ i5-2450M Processor 2.50 GHz with Turbo Boost up to 3. DDR3, 1333Mhz, AMD Radeon™ HD 7670M 1GB, HDD 640GB Serial ATA, DVD Super Multi Drive, Card Reade Gigabit, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 4.0, 2 USB 3.0, 2 USB 2.0, HDMI, 6 cells , 2.3kg, Genuine Windows® xách + thẻ Visa nâng cấp win8 với giá chỉ 312.000 đ (THEK150)+ Ba Lô thời trang SONY (BALO064) LTSO247 Sony Vaio E 14P SVE14A16FGS/Bạc: Intel® Core™ i7-3612QM Processor 2.10 GHz with Turbo Boost up to 3.1 1333Mhz, AMD Mobility Radeon HD 7670M / Intel HD Graphics 4000, 750GB Serial ATA HDD, DVD Super Multi x 900 ), gigabit, TouchPad ,802.11b/g/n, Bluetooth 4.0, 2 USB 3.0, 2 USB 2.0, HDMI, 6 cells, 2.3kg, Genuine Win mại Túi xách + thẻ Visa nâng cấp win8 với giá chỉ 312.000 đ (THEK150) + Ba Lô thời trang SONY (BALO06 LTSO294 Sony Vaio SVE14A26CVS Màn hình cảm ứng/Bạc: Intel® Core™ i5-3210M Processor 2.50 GHz with Turbo Bo Intel HM76 Chipset, RAM 4GB DDR3 / 1600Mhz, AMD Radeon™ HD 7670M 2 GB/ Intel® HD Graphics 4000, HD 14 inch wide (WXGA++: 1600 x 900) TFT colour display, (VAIO Display, LED backlight, Touch screen(Capacitive) "Exmor for PC" (Resolution:, 1280 x 1024, Effective Pixels: 1.31 Mega pixels), 1000BASE-T/100BASE-TX/10BAS 802.11b/g/n, Bluetooth® standard Ver. 4.0 + HS, USB 2.0x2; USB 3.0x2; HDMI; VGA, Khoảng 6.0 giờ (theo JEITA mại túi xách + Chuột wireless Logitech cao cấp M185 (MELO055) + USB 3G Mobifone E303S (MDMO003) Visa Tài khoản 200.000 đ (THEK150) LTSO295 Sony Vaio SVE14A26CVB Màn hình cảm ứng/Đen: Intel® Core™ i5-3210M Processor 2.50 GHz with Turbo Bo Chipset, RAM 4GB DDR3 / 1600Mhz, AMD Radeon™ HD 7670M 2 GB/ Intel® HD Graphics 4000, HDD 750GB S (WXGA++: 1600 x 900) TFT colour display, (VAIO Display, LED backlight, Touch screen(Capacitive)), HD web ca (Resolution:, 1280 x 1024, Effective Pixels: 1.31 Mega pixels), 1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T with RJ-45 Bluetooth® standard Ver. 4.0 + HS, USB 2.0x2; USB 3.0x2; HDMI; VGA, Khoảng 6.0 giờ (theo JEITA), 2.4kg, Win Chuột wireless Logitech cao cấp M185 (MELO055) + USB 3G Mobifone E303S (MDMO003) + ba lô thời tran 200.000 đ (THEK150) LTSO248 Sony Vaio T SVT11113FGS /Bạc: Intel® Core™ i5-3317U Processor 1.70 GHz with Turbo Boost up to 2.60 GHz 1333Mhz, Intel HD Graphics 4000, HDD 500 GB (Serial ATA) + SSD 32 GB, Card Reader, 11.6 inch wide (WXGA (VAIO Display, LED backlight), Gigabit, IEEE 802.11b/g/n, Bluetooth 4.0, 1 USB 3.0, 1 USB 2.0, VGA, 1.42Kg, Kh cấp win8 (THEK150) LTSO285 Sony Vaio T SVT13125CVS/Bạc: Intel® Core™ i5-3317U Processor 1.70 GHz with Turbo Boost up to 2.60 GHz, Intel® HD Graphics 4000, HDD 500 GB (Serial ATA, 5400 rpm) + SSD 32 GB, 13.3 inch wide (WXGA: 1366 x 768 LED backlight), 1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T with RJ-45, interface, IEEE 802.11b/g/n, Bluetooth® stand 2.0x1; USB 3.0x1; HDMI; VGA, Khoảng 4.5 giờ (theoJEITA), 1.56 kg, Window 8 64 bit, Khuyến mại túi xách + C M185 (MELO055) + Ba Lô SONY (BALO064) LTSO292 Sony Vaio T SVT13126CVS i5 3317U/ Bạc- Ultralbook màn cảm ứng: Intel® Core™ i5-3317U Processor 1.70 GHz, Intel HM76 Chipset, RAM 4GB DDR3 ,1600Mhz, Intel® HD Graphics 4000, SSD 128 GB, Webcam, Card Re 768) TFT colour display, (VAIO Display, LED backlight, Touch screen), 1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T wit Bluetooth® standard Ver. 4.0 + HS, USB 2.0x1; USB 3.0x1; HDMI; VGA, Khoảng 4.5 giờ (theoJEITA), 1.66 kg, W + USB 3G Mobifone E303S (MDMO003) + ba lô thời trang sony (BALO064) LTSO298 Sony Vaio T SVT14115CVS (Bạc) - Ultralbook: Intel® Core™ i5-3317U Processor (1.70 GHz with Turbo Boost HM77 Chipset, 4GB DDR3 1600Mhz, Intel® HD Graphics 4000 (2024Mb), HDD 500 GB (Serial ATA, 5400 rpm) + 1366 x 768) TFT colour display (VAIO Display, LED backlight), DVDRW, Camera 1.31Mpx (Độ phân giải:1280 x 1 VGA, IEEE 802.11b/g/n, Bluetooth® standard Ver. 4.0 + HS, Pin khoảng 4.0 giờ (theoJEITA), Window 8 64 bit, câ mại túi xách + Chuột wireless Logitech cao cấp M185 (MELO055) + Ba Lô SONY (BALO064) LTSO253 Sony Vaio S SVS13112EGP /Hồng: Intel® Core™ i5-3210M Processor 2.50 GHz with Turbo Boost up to 3.10 GH HD Graphics 4000, HDD 500 GB, DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 13.3 inch wide (WXGA: 1366 x 768) TFT LED backlight), Webcam, IEEE 802.11a/b/g/n, Bluetooth® standard Ver. 4.0 + HS, USB 2.0x1; USB 3.0x2; HDMI; 1.72 kg, Genuine Windows® 7 Home Basic with Service Pack 1 64bit. Khuyến mại Túi xách + thẻ Visa nâng cấ (THEK150). Giá Giảm 3% chỉ còn 19.390.000 đ LTSO249 Sony Vaio S SVS13117GGB /Đen: Intel® Core™ i5-3210M Processor 2.50 GHz with Turbo Boost up to 3.10 GH 1GB NVIDIA® GeForce® GT 640M LE GPU(SPEED MODE) / Intel® HD Graphics 4000(STAMINA MODE), HDD Reader, 13.3 inch wide (WXGA: 1366 x 768) TFT colour display (VAIO Display Plus, LED backlight), Webcam, Gi Bluetooth® standard Ver. 4.0 + HS, USB 2.0x1; USB 3.0x2; HDMI; VGA, Genuine Windows® 7 Professional with Túi xách + thẻ Visa nâng cấp win8 với giá chỉ 312.000 đ (THEK150). Giá Giảm 3% chỉ còn 24.240.000 đ LTSO250 Sony Vaio S SVS13117GGS /Bạc: Intel® Core™ i5-3210M Processor 2.50 GHz with Turbo Boost up to 3.10 GH NVIDIA® GeForce® GT 640M LE GPU(SPEED MODE) / Intel® HD Graphics 4000(STAMINA MODE), HDD 750 G 13.3 inch wide (WXGA: 1366 x 768) TFT colour display (VAIO Display Plus, LED backlight), Giagbit, IEEE 802.11 + HS, USB 2.0x1; USB 3.0x2; HDMI; VGA, 1.72Kg, Genuine Windows® 7 Professional with Service Pack 1 64bit. nâng cấp win8 với giá chỉ 312.000 đ (THEK150). Giá Giảm 3% chỉ còn 24.240.000 đ LTSO263 Sony Vaio S SVS15115FGB/Đen: Intel® Core™ i5-3210M Processor 2.50 GHz with Turbo Boost up to 3.10 GHz GeForce® GT 640M LE GPU(SPEED MODE) 2GB / Intel® HD Graphics 4000(STAMINA MODE), HDD 640 GB, D 15.5 inch wide (Full HD: 1920 x 1080) TFT colour display, Webcam, IEEE 802.11a/b/g/n, Bluetooth® standard Ve HDMI; VGA, Khoảng 4.5 giờ (theo JEITA), 2.0 kg, Genuine Windows® 7 Home Premium with Service Pack 1 64b nâng cấp win8 với giá chỉ 312.000 đ (THEK150) + Ba Lô thời trang SONY (BALO064) LTSO251 Sony Vaio S SVS15116GGB /Đen: Intel® Core™ i7-3612QM Processor 2.10 GHz with Turbo Boost up to 3.10 G GeForce® GT 640M LE GPU(SPEED MODE) / Intel® HD Graphics 4000(STAMINA MODE), HDD 750 GB , DVD 15.5 inch wide (Full HD: 1920 x 1080) TFT colour display (VAIO Display Plus, LED backlight), Webcam, Giagbit, I standard Ver. 4.0 + HS, USB 2.0x1; USB 3.0x2; HDMI; VGA, 2.0Kg, Genuine Windows® 7 Professional with Serv xách + thẻ Visa nâng cấp win8 với giá chỉ 312.000 đ (THEK150) + Ba Lô thời trang SONY (BALO064). Giá G LTSO267 Sony Vaio S SVS13A15GGB/Đen: Intel® Core™ i7-3520M Processor 2.90 GHz with Turbo Boost up to 3.60 GH GeForce® GT 640M LE 2GB GPU(SPEED MODE) / Intel® HD Graphics 4000(STAMINA MODE), HDD 750 GB, D 13.3 inch wide (WXGA++: 1600 x 900) TFT colour display, Webcam, 802.11a/b/g/n, Bluetooth, + HS, USB 2.0x1; giờ (theo JEITA), 1.67Kg, Windows® 7 Professional Service Pack 1 32-bit. Khuyến mại Túi xách + Thẻ Visa trị (THEK150) + Ba Lô thời trang SONY (BALO064) LTSO286 Sony Vaio S SVS13123CVB /Đen: Intel® Core™ i5-3210M Processor 2.50 GHz with Turbo Boost up to 3.10 GHz DDR3, 1600Mhz, Intel® HD Graphics 4000, HDD 500 GB , 5400rpm, DVD SuperMulti Drive (Slot –in), Card Read 768) TFT colour display (VAIO Display Plus, LED backlight), Gigabit, IEEE 802.11a/b/g/n, Webcam, Bluetooth® s USB 3.0x2; HDMI; VGA, Khoảng 5.5 giờ (theo JEITA), 1.72 kg, Genuine Windows® 8 64bit. Khuyến mại túi xác cấp M185 (MELO055) + Ba Lô SONY (BALO064) LTSO287 Sony Vaio S SVS13123CVW /Trắng: Intel® Core™ i5-3210M Processor 2.50 GHz with Turbo Boost up to 3.10 G DDR3, 1600Mhz, Intel® HD Graphics 4000, HDD 500 GB , 5400rpm, DVD SuperMulti Drive (Slot –in), Card Read 768) TFT colour display (VAIO Display Plus, LED backlight), Gigabit, IEEE 802.11a/b/g/n, Webcam, Bluetooth® s USB 3.0x2; HDMI; VGA, Khoảng 5.5 giờ (theo JEITA), 1.72 kg, Genuine Windows® 8 64bit. Khuyến mại túi xác cấp M185 (MELO055) + Ba Lô SONY (BALO064) LTSO288 Sony Vaio S SVS13123CVR /Đỏ: Intel® Core™ i5-3210M Processor 2.50 GHz with Turbo Boost up to 3.10 GHz DDR3, 1600Mhz, Intel® HD Graphics 4000, HDD 500 GB , 5400rpm, DVD SuperMulti Drive (Slot –in), Card Read 768) TFT colour display (VAIO Display Plus, LED backlight), Gigabit, IEEE 802.11a/b/g/n, Webcam, Bluetooth® s USB 3.0x2; HDMI; VGA, Khoảng 5.5 giờ (theo JEITA), 1.72 kg, Genuine Windows® 8 64bit. Khuyến mại túi xác cấp M185 (MELO055) + Ba Lô SONY (BALO064) LTSO289 Sony Vaio S SVS13123CVP /Hồng: Intel® Core™ i5-3210M Processor 2.50 GHz with Turbo Boost up to 3.10 G DDR3, 1600Mhz, Intel® HD Graphics 4000, HDD 500 GB , 5400rpm, DVD SuperMulti Drive (Slot –in), Card Read 768) TFT colour display (VAIO Display Plus, LED backlight), Gigabit, IEEE 802.11a/b/g/n, Webcam, Bluetooth® s USB 3.0x2; HDMI; VGA, Khoảng 5.5 giờ (theo JEITA), 1.72 kg, Genuine Windows® 8 64bit. Khuyến mại túi xác cấp M185 (MELO055) + Ba Lô SONY (BALO064) LTSO290 Sony Vaio S SVS13126PGB /Đen: Intel® Core™ i5-3210M Processor 2.50 GHz with Turbo Boost up to 3.10 GH DDR3 ,1600Mhz, 1GB NVIDIA® GeForce® GT 640M LE GPU(SPEED MODE) / Intel® HD Graphics 4000(STAMI DVD SuperMulti Drive, Card Reader, 13.3 inch wide (WXGA: 1366 x 768) TFT colour display, (VAIO Display Plus, IEEE 802.11a/b/g/n , Bluetooth® standard Ver. 4.0 + HS, USB 2.0x1; USB 3.0x2; HDMI; VGA, Khoảng 5.5 giờ (th Windows® 8 Professional with 64bit. Khuyến mại túi xách + Chuột wireless Logitech cao cấp M185 (MELO05 LTSO291 Sony Vaio S SVS15125CVB /Đen: Intel® Core™ i5-3210M Processor 2.50 GHz with Turbo Boost up to 3.10 GHz DDR3,1600Mhz, NVIDIA® GeForce® GT 640M LE GPU(SPEED MODE), 2GB / Intel® HD Graphics 4000(STAMI DVD SuperMulti Drive, Finger Print Sensor, Card Reader, 15.5 inch wide (Full HD: 1920 x 1080) TFT colour displa 1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T with RJ-45 interface, IEEE 802.11a/b/g/n, Webcam, Bluetooth® standard V HDMI; VGA, Khoảng 4.5 giờ (theo JEITA), 2.0 kg (including the supplied battery), Windows 8 Single Language 64 xách + Chuột wireless Logitech cao cấp M185 (MELO055) + Ba Lô SONY (BALO064) LTSO293 Sony Vaio SVD11215CVB i5 3317U Ultralbook – Màn hình cảm ứng/Đen: Intel® Core™ i5-3317U Processor 1 GHz, Intel HM76 Chipset, RAM 4GB DDR3 / 1600Mhz, Intel® HD Graphics 4000, 128GB SSD, Card Reader, 11. TFT colour, display (VAIO Display Plus, LED backlight, Touch, screen(Capacitive), OptiContrast™ Panel Full HD PC", (Resolution: 1920 x 1080, Effective Pixels: 2.07 Mega pixels), 1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T with RJ Bluetooth® standard Ver. 4.0 + HS, SuperSpeed USB (USB 3.0) port Type A Connector with, charging function x Type A Connector x 1; HDMI, VGA, Khoảng 4.5 giờ (theoJEITA), 1.3kg, Window 8 64 bit Khuyến mại túi xách + (MDMO003) + Ba Lô SONY (BALO064) + Thẻ Visa Tài khoản 200.000 đ (THEK150) LAPTOP SAMSUNG NBSA043 Netbook Samsung NC108-P03VN/Đen: Intel® ATOM™ Processor N2600 (1.6 GHz, 800 MHz, 2 x 512KB), Intel GMA 3600, 320GB (Serial ATA), 4-in-1 (SD, SDHC, SDXC, MMC), 10.1" WSVGA LED Display (1024 x 600), Anti 1 (up to 150Mbps), 6 Cells, 1.2Kg, Dos. Khuyến mại chống sốc (TUID015) NBSA044 Netbook Samsung NC108-P04VN/Đỏ: Intel® ATOM™ Processor N2600 (1.6 GHz, 800 MHz, 2 x 512KB), Intel C 3600, 320GB (Serial ATA), 4-in-1 (SD, SDHC, SDXC, MMC), 10.1" WSVGA LED Display (1024 x 600), Anti-Refle to 150Mbps), 6 Cells, 1.2Kg, Dos. Khuyến mại chống sốc (TUID015) NBSA042 Netbook Samsung NC213 A01VN - Vỏ đen: Intel® Atom™ N570 (1.66GHz, 1MB L2 cache, 2 Threads), Intel® N Intel GMA3150, 320GB (Serial ATA), 4 in 1 Card, 10.1" WSVGA (1024 x 600), Non-Gloss, LED Back Light, Wirell Long batery life (10-hours)/ 6600mAH (Sạc pin năng lượng mặt trời ), 1.13Kg, Dos. Khuyến mại túi chống sốc + LTSA090 Samsung NP300E4Z A09VN Bạc: Intel® Core™ i3 Processor 2350M (2.30GHz, 3 MB), RAM 2GB DDR3, 1333M SATA, 4-in-1 Card SRS, DVDRW, 14.0" in 13" body / LED HD (1366x768) 16:9 Gloss Super Bright LED 220Nit, W ,Bluetooth, 6Cell, 2.2kg, Dos. Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTSA096 Samsung NP300E4Z A08VN Xám: Intel® Core™ i3 Processor 2350M (2.30GHz, 3 MB), RAM 2GB DDR3, 1333M SATA, 4-in-1 Card SRS, DVDRW, 14.0" in 13" body / LED HD (1366x768) 16:9 Gloss Super Bright LED 220Nit, W ,Bluetooth, 6Cell, 2.2kg, Dos. Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTSA097 Samsung NP300E4X A06VN /Bạc: Intel® Core™ i3 Processor 3110M (2.40GHz, 3 MB), Intel HM67, RAM 2GB D 500GB SATA, DVDRW, 4-in-1 Card SRS, 14.0" in 13" body / LED HD (1366x768) 16:9 Gloss Super, Bright LED 2 Wireless 802.11a/b/g/n ,Bluetooth V3.0, USB 2.0, HDMI, 6Cell, 2.2kg, Dos. Khuyến mại túi xách + phần mềm h vi tính LTSA092 Samsung 300E4Z-S06VN /Bạc: Intel® Core™ i3 Processor 2350M (2.30GHz, 3 MB), Intel HM65, RAM 2GB DDR GT520M 1G DDR3, HDD 750G SATA, DVD Super Multi Dual Layer, Card Reader 4-in-1 Card SRS, 14.0" in 13" b Super Bright LED 220Nit, Webcam, 10/100TX, Wireless 802.11a/b/g/n ,Bluetooth V3.0, USB 2.0, 6Cell, 2.2 kg, Do online ƣu đãi hơn LTSA093 Samsung NP535U3X-A02VN / Thiết kế ULTRA - Siêu mỏng nhẹ: AMD Dual-Core A6-4455M Accelerated Proc A70M, RAM 4GB DDR3, 1333MHz, AMD Radeon™ HD 7500G Graphics, HDD 500GB SATA, Card Reader, 13.3 (1366 x 768), Anti-Reflective, Webcam 1.3M, HD Audio, Gigabit Lan, Wireless 802.11a/b/g/n ,Bluetooth V4.0, USB Dos Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính. Giá đã trừ 700k LTSA080 Samsung Ultrabook 530U4BS01VN/ Màu bạc: Intel® Core™ i5 Processor 2467M (1.6 GHz, 3 MB), Intel HM65, HD7550M / 1GB DDR3, 500GB SATA / 16GB SSD, DVD Super Multi Dual Layer, Card Reader 4-in-1, 14" SuperB 1.3M HD Cam/1.5w x2, Gigabit Lan, 802.11 bg/n / Bluetooth V3.0 High Speed, VGA, 6 Cell Lithium-ion (6.5h), 1.8 Khuyến mại túi xách + ĐT Nokia Asha 302 trị giá 2790K + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi LTSA095 Samsung Series 5 NP530U3C-A01VN ULTRA Vỏ nhôm - Siêu mỏng nhẹ: Intel Core i5 3317U (1.7Ghz, 3MB c Intel HD 4000, HDD 500GB SATA + 24G SSD, Card Reader, 13.3" SuperBright 300nit HD LED Display (1366 x 76 Gigabit Lan, Wireless 802.11b/g/n ,Bluetooth V4.0, USB 2.0, USB 3.0, HDMI, 4Cell, 1.45 kg, Win 7 Home Premiu mouse quang ko dây (MEFU010). Giá đã giảm 10% LTSA094 Samsung Series 9 NP900X3C-A02VN Đen (chất liệu Dralumin cao cấp): Intel Core i7 3517U, Intel HM75, RAM 4000, 256GB SSD, Card Reader, 13.3" SuperBright 400nit HD+ LED Display (1600 x 900), Anti-Reflective, Webca b/g/n Bluetooth V4.0, USB 2.0, USB 3.0, HDMI (sleep & charge), 4cell, 1.16kg, Windows 7 Home Premium 64 bits mouse quang ko dây MEFU001 + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LAPTOP ASUS NBAS068 NBAS070 Asus EEEPC 1025C WHI007W/ Trắng: Intel Atom N2800 1.86Ghz, Intel HM, RAM 2GB DDR3 , 1333Mhz, Intel H Reader, Glare 10.1" WSVGA(1024x600), Webcam, Gigabit, 802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, 6 cells (thời lượng đến 8 chống sốc (tuid068) + 400.000 đ TM ( đã trừ vào giá) Asus EEEPC 1025C BLK006W /Đen: Intel Atom N2800 1.86Ghz, RAM 2GB DDR3, 1333Mhz, Intel HD Graphics 10.1" WSVGA(1024x600), Webcam, Gigabit, 802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, 6 cells (thời lượng đến 8 tiếng), 1.2kg, (tuid068) + 400.000 đ TM ( đã trừ vào giá) NBAS071 Asus EEPC 1225B WHI001W /Trắng: AMD E450 1.65Ghz – Dual Core, Intel HM, RAM 2GB DDR3 , 1333Mhz, A 500GB SATA, Glare 11.6" WSVGA(1024x600), Card Reader, Webcam, Gigabit, 802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, 2 US HDMI, 6 cells (thời lượng đến 8 tiếng), 1.44kg, Dos. Khuyến mại túi chống sốc (TUID105) + PM Virus 2013 (S NBAS072 Asus EEPC 1225B GRY021W /Xám: AMD E450 1.65Ghz – Dual Core, Intel HM, RAM 2GB DDR3 , 1333Mhz, AM 500GB SATA, Glare 11.6" WSVGA(1024x600), Card Reader, Webcam, Gigabit, 802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, 2 US HDMI, 6 cells (thời lượng đến 8 tiếng), 1.44kg, Dos. Khuyến mại túi chống sốc (TUID105) + PM Virus 2013 (S NBAS073 LTAS405 LTAS406 LTAS407 LTAS402 LTAS403 LTAS404 Asus EEPC 1225B RED001W /Đỏ: AMD E450 1.65Ghz – Dual Core, Intel HM, RAM 2GB DDR3 , 1333Mhz, AMD 500GB SATA, Glare 11.6" WSVGA(1024x600), Card Reader, Webcam, Gigabit, 802.11b/g/n, Bluetooth 3.0, 2 US HDMI, 6 cells (thời lượng đến 8 tiếng), 1.44kg, Dos. Khuyến mại túi chống sốc (TUID105) + PM Virus 2013 (S Asus X202E CT141H/ Xám- Màn hình cảm ứng: Intel® Celeron® Processor ULV 874 (1.1Ghz, 2Mb Cache), Mo DDR3,1333Mhz, Integrated Intel HD 4000, HDD 500GB (Serial ATA), 11.6" HD Color Shine (LED backlight) – Màn chuẩn N, 1x USB 3.0 / USB 2.0 , RJ45 LAN Jack for LAN, 4 Cell - 38W khoảng 5h, 0.9kg, Windows 8. Khuyến m chống sốc (TUID105) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính Asus X202E CT044H/ Hồng- Màn hình cảm ứng: Intel® Celeron® Processor ULV 874 (1.1Ghz, 2Mb Cache), M DDR3,1333Mhz, Integrated Intel HD 4000, HDD 500GB (Serial ATA), 11.6" HD Color Shine (LED backlight) – Màn chuẩn N, 1x USB 3.0 / USB 2.0 , RJ45 LAN Jack for LAN, 4 Cell - 38W khoảng 5h, 0.9kg, Windows 8. Khuyến m chống sốc (TUID105) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính Asus X202E CT140H/ Vàng- Màn hình cảm ứng: Intel® Celeron® Processor ULV 874 (1.1Ghz, 2Mb Cache), M DDR3,1333Mhz, Integrated Intel HD 4000, HDD 500GB (Serial ATA), 11.6" HD Color Shine (LED backlight) – Màn chuẩn N, 1x USB 3.0 / USB 2.0 , RJ45 LAN Jack for LAN, 4 Cell - 38W khoảng 5h, 0.9kg, Windows 8. Khuyến m chống sốc (TUID105) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính Asus X202E CT142H/ Xám- Màn hình cảm ứng: Intel i3 3217U 1.8Ghz (2 Core), Mobile Intel® HM chipset, RAM Intel HD 4000, HDD 500GB (Serial ATA), 11.6" HD Color Shine (LED backlight) – Màn hình Cảm ứng, Webcam G 3.0 / USB 2.0 , RJ45 LAN Jack for LAN, 4 Cell - 38W khoảng 5h, 0.9kg, Windows 8. Khuyến mại 500.000đ TM (đ (TUID105) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính Asus X202E CT046H/Hồng- Màn hình cảm ứng: Intel i3 3217U 1.8Ghz (2 Core), Mobile Intel® HM chipset, RAM Intel HD 4000, HDD 500GB (Serial ATA), 11.6" HD Color Shine (LED backlight) – Màn hình Cảm ứng, Webcam G 3.0 / USB 2.0 , RJ45 LAN Jack for LAN, 4 Cell - 38W khoảng 5h, 0.9kg, Windows 8. Khuyến mại 500.000đ TM (đ (TUID105) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính Asus X202E CT143H/Vàng- Màn hình cảm ứng: Intel i3 3217U 1.8Ghz (2 Core), Mobile Intel® HM chipset, RAM Intel HD 4000, HDD 500GB (Serial ATA), 11.6" HD Color Shine (LED backlight) – Màn hình Cảm ứng, Webcam G 3.0 / USB 2.0 , RJ45 LAN Jack for LAN, 4 Cell - 38W khoảng 5h, 0.9kg, Windows 8. Khuyến mại 500.000đ TM (đ (TUID105) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAS331 Asus X401A WX277/đen: Intel B830 (1.8GHz/2MB Cache), Mobile Intel® HM65 chipset, RAM 2GB DDR3, Integr ATA), 14" HD Color Shine (LED backlight), Webcam, Gigabit, 802.11a/g/N chuẩn N, 1 USB 3.0 , 1 USB 2.0, 6 cel + 500.000đ TM (đã trừ vào giá) + PM Virus (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tí LTAS332 Asus X401A WX278/Trắng: Intel B830 (1.8GHz/2MB Cache), Mobile Intel® HM65 chipset, RAM 2GB DDR3, Inte ATA), 14" HD Color Shine (LED backlight), Webcam, Gigabit, 802.11a/g/N chuẩn N, 1 USB 3.0 , 1 USB 2.0, 6 cel + 500.000đ TM (đã trừ vào giá) + PM Virus (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tí LTAS333 Asus X401A WX279/Xanh: Intel B830 (1.8GHz/2MB Cache), Mobile Intel® HM65 chipset, RAM 2GB DDR3, Inte ATA), 14" HD Color Shine (LED backlight), Webcam, Gigabit, 802.11a/g/N chuẩn N, 1 USB 3.0 , 1 USB 2.0, 6 cel + 500.000đ TM (đã trừ vào giá) + PM Virus (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tí LTAS388 Asus X401A WX281/Xanh: Intel B980, Mobile Intel® HM65 chipset, RAM 2GB DDR3,1333Mhz, Integrated Intel H Color Shine (LED backlight), Webcam, Gigabit, 802.11a/g/N chuẩn N, 1 USB 3.0 , 1 USB 2.0, 6 cells, 1.85Kg, Dos TM (đã trừ vào giá) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAS335 Asus X401A WX282/Trắng: Intel B980, Mobile Intel® HM65 chipset, RAM 2GB DDR3,1333Mhz, Integrated Intel Color Shine (LED backlight), Webcam, Gigabit, 802.11a/g/N chuẩn N, 1 USB 3.0 , 1 USB 2.0, 6 cells, 1.85Kg, Dos TM (đã trừ vào giá) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAS432 Asus X401A WX441 /Trắng: Intel Core i3 2328M (2.2Ghz, 3Mb Cache), Mobile Intel® HM65, RAM 2GB DDR3,13 HDD 500GB (Serial ATA),5400rpm, 14" HD Color Shine (LED backlight), webcam, Gigabit, 802.11a/g/N chuẩn N, 1.85Kg, Dos. Khuyến mại Túi xách (CAPD061) + PM Virus (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử LTAS389 Asus X401A WX272/Trắng: Intel Core i3 2350M 2.3Ghz. Mobile Intel® HM chipset. RAM 2GB DDR3,1333Mhz, I (Serial ATA), 14" HD Color Shine (LED backlight), Gigabit, 802.11a/g/N chuẩn N, USB 3.0 , USB 2.0, 6 cells, 1.85 (BALO046) hoặc túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAS390 Asus X401A WX271/Xanh: Intel Core i3 2350M 2.3Ghz. Mobile Intel® HM chipset. RAM 2GB DDR3,1333Mhz, In ATA), 14" HD Color Shine (LED backlight), Gigabit, 802.11a/g/N chuẩn N, USB 3.0 , USB 2.0, 6 cells, 1.85Kg, Do mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAS430 Asus X401A WX424/Trắng: Intel Core i3 2370M (2.4Ghz ,3Mb Cache), Mobile Intel® HM65, RAM 2GB DDR3,13 500GB (Serial ATA),5400rpm, 14" HD Color Shine (LED backlight), webcam, Gigabit, 802.11a/g/N chuẩn N, 1 US Dos. Khuyến mại túi xách + PM Virus (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAS431 Asus X401A WX380/Đen: Intel Core i3 2370M (2.4Ghz ,3Mb Cache), Mobile Intel® HM65, RAM 2GB DDR3,1333 500GB (Serial ATA),5400rpm, 14" HD Color Shine (LED backlight), webcam, Gigabit, 802.11a/g/N chuẩn N, 1 US Dos. Khuyến mại túi xách + PM Virus (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAS433 Asus X401A WX290/Đen: Intel Core i3 2370M ( 2.4Ghz ,3Mb Cache), Mobile Intel® HM65, RAM 4GB DDR3,133 500GB (Serial ATA),5400rpm, 14" HD Color Shine (LED backlight), webcam, Gigabit, 802.11a/g/N chuẩn N, 1 US Dos. Khuyến mại túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAS423 Asus X45C VX013/Đen: Intel Core i3 2328M (2.2Ghz ,3MB Cache), Mobile Intel® HM chipset, RAM 2GB DDR3,1 HDD 500GB (Serial ATA), DVDRW, 14" HD Color Shine (LED backlight), Gigabit, 802.11a/g/N chuẩn N, webcam, 2.2Kg, Dos. Khuyến mại Túi xách (capd061) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAS428 Asus X45C VX003/Đen: Intel Core i3 3110M (2.4Ghz,3Mb Cache), Intel HM70 Chipset, RAM 2GB DDR3,1600Mh Sata, DVDRW, 14" HD Color Shine (LED backlight), webcam, Altec Lansing® speakers, Gigabit, 802.11 a/g/n Ch 2 x USB 2.0 port(s)/ 1 x RJ45, LAN Jack for LAN insert/ 1 x HDMI, 6 cells - DuraBattery (3X more charge cycle), 2 (capd061) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAS427 Asus K45A VX199/Đen: Intel Core i3 2328M (2.2Ghz, 3MB Cache), Intel HM65 Chipset, RAM 2GB DDR3,1333M Sata, DVDRW, 14" HD Color Shine (LED backlight), webcam, Altec Lansing® speakers, Gigabit, 802.11 a/g/n Ch 2 x USB 2.0 port(s)/ 1 x RJ45, LAN Jack for LAN insert/ 1 x HDMI /, 6 cells - DuraBattery (3X more charge cycle), (capd061) + PM Virus 2013 (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAS381 Asus K45A-VX058/Nâu: Intel Core i3 i3-3110M -2.4GHz – IVY BRIDGE, RAM 2GB DDR3,1600Mhz, Intel HD Gra DVDRW, 14" HD Color Shine (LED backlight), Altec Lansing® speakers, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N, 2 x USB RJ45 LAN Jack for LAN insert/ 1 x HDMI /, 6 cells - DuraBattery (3X more charge cycle), 2.3Kg, Dos. Khuyến mạ TM (đã trừ vào giá) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAS382 Asus K45A-VX059/Đen: Intel Core i3-3110M -2.4GHz – IVY BRIDGE, RAM 2GB DDR3,1600Mhz, Intel HD Graph DVDRW, 14" HD Color Shine (LED backlight), Webcam, Altec Lansing® speakers, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N port(s)/ 1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert/ 1 x HDMI /, 6 cells - DuraBattery (3X more charge cycle), 2.3Kg, Dos. K 400.000 đ TM (đã trừ vào giá) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAS342 Asus K45A-VX061/Đỏ: Intel Core i3 i3-3110M -2.4GHz – IVY BRIDGE, RAM 2GB DDR3,1600Mhz, Intel HD Gra DVDRW, 14" HD Color Shine (LED backlight), Altec Lansing® speakers, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N, 2 x USB RJ45 LAN Jack for LAN insert/ 1 x HDMI /, 6 cells - DuraBattery (3X more charge cycle), 2.3Kg, Dos. Khuyến mạ TM (đã trừ vào giá) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAS343 Asus K45A-VX062/Trắng: Intel Core i3 i3-3110M -2.4GHz – IVY BRIDGE, RAM 2GB DDR3,1600Mhz, Intel HD G DVDRW, 14" HD Color Shine (LED backlight), Altec Lansing® speakers, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N, 2 x USB RJ45 LAN Jack for LAN insert/ 1 x HDMI /, 6 cells - DuraBattery (3X more charge cycle), 2.3Kg, Dos. Khuyến mạ TM (đã trừ vào giá) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAS344 Asus K45A-VX063/Hồng: Intel Core i3 i3-3110M -2.4GHz – IVY BRIDGE, RAM 2GB DDR3,1600Mhz, Intel HD G DVDRW, 14" HD Color Shine (LED backlight), Altec Lansing® speakers, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N, 2 x USB RJ45 LAN Jack for LAN insert/ 1 x HDMI /, 6 cells - DuraBattery (3X more charge cycle), 2.3Kg, Dos. Khuyến mạ TM (đã trừ vào giá) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAS425 Asus K45A-VX121/Đen: Intel Core i3 3110M -2.4GHz – IVY BRIDGE, RAM 4GB DDR3,1600Mhz, Intel HD Graph DVDRW, 14" HD Color Shine (LED backlight), Webcam, Altec Lansing® speakers, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N port(s)/ 1 x RJ45, LAN Jack for LAN insert/ 1 x HDMI, 6 cells - DuraBattery (3X more charge cycle), 2.3Kg, Dos. K PM Virus (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAS424 Asus K45A-VX120/Nâu: Intel Core i3 3110M -2.4GHz – IVY BRIDGE, RAM 4GB DDR3,1600Mhz, Intel HD Graph DVDRW, 14" HD Color Shine (LED backlight), Altec Lansing® speakers, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N, 2 x USB RJ45, LAN Jack for LAN insert/ 1 x HDMI /,6 cells - DuraBattery (3X more charge cycle), 2.3Kg, Dos. Khuyến mạ (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAS346 Asus K45A-VX040/Nâu: Intel Core i5-3210M -2.5GHz – IVY BRIDGE, RAM 2GB DDR3,1600Mhz, Intel HD Graph DVDRW, 14" HD Color Shine (LED backlight), Altec Lansing® speakers, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N, 2 x USB RJ45 LAN Jack for LAN insert/ 1 x HDMI /, 6 cells - DuraBattery (3X more charge cycle), 2.3Kg, Dos. Khuyến mạ Phần mềm Virus12 tháng (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAS386 Asus K45A VX025/Xanh : Intel Core i5-3210M -2.5GHz – IVY BRIDGE, RAM 4GB DDR3,1600Mhz, Intel HD Gra DVDRW, 14" HD Color Shine (LED backlight), Altec Lansing® speakers, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N, 2 x USB RJ45, LAN Jack for LAN insert/ 1 x HDMI, 6 cells - DuraBattery (3X more charge cycle), 2.3Kg, Dos. Khuyến mại (SOTT010) + túi xách(CAPD061) + Chuột quang (MEGE078) + 300k( đã trừ vào giá) + phần mềm học tiếng LTAS383 Asus K45VD-VX135 /Nâu: Intel Core i3-3110M -2.4GHz – IVY BRIDGE, RAM 2GB DDR3,1600Mhz, NVIDIA® Ge VRAM, HDD 500GB SATA, DVDRW, 14" HD Color Shine (LED backlight), Webcam, Altec Lansing® speakers, G USB 3.0 port(s)/ 1 x USB 2.0 port(s)/ 1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert/ 1 x HDMI, 6 cells - DuraBattery (3X more mại Ba lô (BALO046) hoặc Túi xách + chuột quang Asus(MEAS015) + PM Virus 12 tháng bản quyền (SOTT dạy sử dụng máy vi tính LTAS439 Asus Asus K45VD-VX281/ Nâu: Intel Core i3-2370M ( 2.4Ghz ,3Mb Cache), RAM 2GB DDR3,1333Mhz, NVIDIA VRAM, HDD 500GB SATA, DVDRW, 14" HD Color Shine (LED backlight), Webcam, Altec Lansing® speakers, G USB 3.0 port(s)/ 1 x USB 2.0 port(s)/ 1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert/ 1 x HDMI /, 6 cells - DuraBattery (3X mor mại túi xách + PM Virus 2013 (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAS347 Asus K45VD-VX032/Đỏ: Intel Core i5-3210M -2.5GHz – IVY BRIDGE, RAM 2GB DDR3,1600Mhz, NVIDIA® GeF HDD 500GB SATA, DVDRW, 14" HD Color Shine (LED backlight), Webcam, Altec Lansing® speakers, Gigabit, 8 port(s)/ 1 x USB 2.0 port(s)/ 1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert/ 1 x HDMI /, 6 cells - DuraBattery (3X more charge xách + 300.000 đ TM ( đã trừ vào giá) + PM Virus 12 tháng bản quyền (SOTT010) + phần mềm học tiếng An LTAS348 Asus K45VD-VX030/ nâu: Intel Core i5-3210M -2.5GHz – IVY BRIDGE, RAM 2GB DDR3,1600Mhz, NVIDIA® G VRAM, HDD 500GB SATA, DVDRW, 14" HD Color Shine (LED backlight), Webcam, Altec Lansing® speakers, G 3.0 port(s)/ 1 x USB 2.0 port(s)/ 1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert/ 1 x HDMI /, 6 cells - DuraBattery (3X more cha túi xách + 300.000 đ TM ( đã trừ vào giá) + PM Virus 12 tháng bản quyền (SOTT010) + phần mềm học tiếng LTAS349 Asus K45VD-VX031/ Đen: Intel Core i5-3210M -2.5GHz – IVY BRIDGE, RAM 2GB DDR3,1600Mhz, NVIDIA® G VRAM, HDD 500GB SATA, DVDRW, 14" HD Color Shine (LED backlight), Webcam, Altec Lansing® speakers, G 3.0 port(s)/ 1 x USB 2.0 port(s)/ 1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert/ 1 x HDMI /, 6 cells - DuraBattery (3X more cha túi xách + 300.000 đ TM ( đã trừ vào giá) + PM Virus 12 tháng bản quyền (SOTT010) + phần mềm học tiếng LTAS350 Asus K45VD-VX033/Trắng: Intel Core i5-3210M -2.5GHz – IVY BRIDGE, RAM 2GB DDR3,1600Mhz, NVIDIA® VRAM, HDD 500GB SATA, DVDRW, 14" HD Color Shine (LED backlight), Webcam, Altec Lansing® speakers, G 3.0 port(s)/ 1 x USB 2.0 port(s)/ 1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert/ 1 x HDMI /, 6 cells - DuraBattery (3X more cha túi xách + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAS353 Asus K45VD VX035/Trắng: Intel Core i5 3210M – IVY BRIDGE, RAM 4GB DDR3/1600Mhz, NVIDIA® GeForce® 500GB HDD, DVD Super Multi, Card Reader, 14" HD Color Shine (LED backlight), Altec Lansing® speakers, Gig 2 x USB 3.0 port(s)/ 1 x USB 2.0 , 1 x HDMI, 6 Cell - DuraBattery (3X more charge cycle), 2.3Kg, Dos. Khuyến m Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAS373 Asus K45VD VX034/ Đen: Intel Core i5 3210M – IVY BRIDGE, Intel HM Series, RAM 4GB DDR3/1600Mhz, NVID VRAM, 500GB HDD, DVD Super Multi, 14" HD Color Shine (LED backlight), Webcam, Altec Lansing® speakers, ,Bluetooth, 2 x USB 3.0 port(s)/ 1 x USB 2.0 , 1 x HDMI, 6 Cell - DuraBattery (3X more charge cycle), 2.3Kg, Dos. TM ( đã trừ vào giá) + PM Virus 12 tháng bản quyền (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng LTAS412 Asus K45VM VX074 /Đen: Intel Core i5-3210M -2.5GHz – IVY BRIDGE, RAM 4GB DDR3,1600Mhz, NVIDIA® Ge VRAM, HDD 500GB SATA, DVDRW, 14" HD Color Shine (LED backlight), Webcam, Altec Lansing® speakers, G 3.0 port(s)/ 1 x USB 2.0 port(s)/ 1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert/ 1 x HDMI /, 6 cells - DuraBattery (3X more cha túi xách + 300.000 đ TM ( đã trừ vào giá) + PM Virus 12 tháng bản quyền (SOTT010) + phần mềm học tiếng LTAS413 Asus K45VM VX123/ Nâu: Intel Core i5-3210M -2.5GHz – IVY BRIDGE, RAM 4GB DDR3,1600Mhz, NVIDIA® Ge VRAM, HDD 500GB SATA, DVDRW, 14" HD Color Shine (LED backlight), Altec Lansing® speakers, Gigabit, 802 port(s)/ 1 x USB 2.0 port(s)/ 1 x RJ45 LAN Jack, for LAN insert/ 1 x HDMI /, 6 cells - DuraBattery (3X more charge xách + 300.000 đ TM ( đã trừ vào giá) + PM Virus 12 tháng bản quyền (SOTT010) + phần mềm học tiếng An LTAS429 Asus K55A SX496/Nâu: Intel Core i3 2328M ( 2.2Ghz , 3Mb Cache), Intel HM65 Chipset, RAM 2GB DDR3,1333M Sata, DVDRW, 15.6" HD Color Shine (LED backlight), webcam, Altec Lansing® speakers, Gigabit, 802.11 a/g/n C port(s)/ 2 x USB 2.0 port(s)/ 1 x RJ45, LAN Jack for LAN insert/ 1 x HDMI, 6 cells - DuraBattery (3X more charge xách (CAPD061) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAS410 LTAS411 LTAS354 Asus K55A-SX209/Nâu: Intel Core i3 i3-3110M – IVY BRIDGE, Intel HM Series, RAM 2GB(2Gx1) DDR3 1600, In DVD Super Multi, 15.6" HD Slim (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng) Splendid, Webcam, Altec Lansing® Chuẩn N ,Bluetooth, 2 x USB 3.0 port(s)/ 1 x USB 2.0 , 1 x HDMI / Instant ON, DuraBattery (3X more charge cycle Ba lô (BALO046) hoặc túi xách + 300.000 đ TM ( đã trừ vào giá) + PM Virus 12 tháng bản quyền (SOTT010) sử dụng máy vi tính Asus K55A-SX210/Đen: Intel Core i3 i3-3110M – IVY BRIDGE, Intel HM Series, RAM 2GB(2Gx1) DDR3 1600, In DVD Super Multi, 15.6" HD Slim (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng) Splendid, Webcam, Altec Lansing® Chuẩn N ,Bluetooth, 2 x USB 3.0 port(s)/ 1 x USB 2.0 , 1 x HDMI / Instant ON, DuraBattery (3X more charge cycle ba lô (BALO046) + 300.000 đ TM ( đã trừ vào giá) + PM Virus 12 tháng bản quyền (SOTT010) + phần mềm h vi tính Asus K55A SX144/Nâu: Intel Core i3 3110M -2.4GHz – IVY BRIDGE, RAM 4GB(4Gx1) DDR3 1600, Intel HD Gr Super Multi, 15.6" HD Slim (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng) Splendid, Altec Lansing® speakers, Gig Bluetooth, 2 x USB 3.0 port(s)/ 1 x USB 2.0 , 1 x HDMI / Instant ON, DuraBattery (3X more charge cycle), 6 Cell, 2 xách(capd061)+ 300.000 đ TM ( đã trừ vào giá) + PM Virus 12 tháng bản quyền (SOTT010) + phần mềm học tính LTAS355 Asus K55A SX274/Nâu chìm: Intel Core i3 3110M -2.4GHz – IVY BRIDGE, RAM 4GB(4Gx1) DDR3 1600, Intel H DVD Super Multi, 15.6" HD Slim (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng) Splendid, Altec Lansing® speakers ,Bluetooth, 2 x USB 3.0 port(s)/ 1 x USB 2.0 , 1 x HDMI / Instant ON, DuraBattery (3X more charge cycle), 6 Cell, 300.000 đ TM ( đã trừ vào giá) + PM Virus 12 tháng bản quyền (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạ LTAS400 Asus K55A-SX064/Nâu: Intel Core i5 3210M -2.5GHz – IVY BRIDGE, Intel HM Series, RAM 2GB(2Gx1) DDR3 1 500GB HDD, DVD Super Multi, 15.6" HD Slim (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng) Splendid, Altec Lans 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 2 x USB 3.0 port(s)/ 1 x USB 2.0 , 1 x HDMI / Instant ON, DuraBattery (3X more Khuyến mại ba lô (BALO046) + PM Virus 12 tháng (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng m LTAS356 Asus K55A SX024/Nâu: Intel Core i5 3210M -2.5GHz – IVY BRIDGE, RAM 4GB(4Gx1) DDR3 1600, Intel HD Gr Super Multi, 15.6" HD Slim (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng) Splendid, Altec Lansing® speakers, Gig Bluetooth, 2 x USB 3.0 port(s)/ 1 x USB 2.0 , 1 x HDMI / Instant ON, DuraBattery (3X more charge cycle), 6 Cell, 2 Virus12 tháng (SOTT010) + Túi xách (TUID063,064) + Chuột wireless (MEFU001,010) + phần mềm học tiếng LTAS398 LTAS399 LTAS387 Asus K55VD SX199 /Đen: Intel Core i3 3110M -2.4GHz – IVY BRIDGE, Intel HM Series, RAM 4GB DDR3/1600M 2GB DDR3 VRAM, 500GB HDD, DVD Super Multi, 15.6" HD Slim (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng) S Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N , Webcam, Bluetooth, 2 x USB 3.0 port(s)/ 1 x USB 2.0 , 1 x HDMI / Instant ON, Du Cell, 2.52Kg, Dos Khuyến mại túi xách hoặc balo (BALO046) + PM Virus 12 tháng (SOTT010) + phần mềm h vi tính Asus K55VD SX183 /Nâu: Intel Core i3 3110M -2.4GHz – IVY BRIDGE, Intel HM Series, RAM 4GB DDR3/1600M 2GB DDR3 VRAM, 500GB HDD, DVD Super Multi, 15.6" HD Slim (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng) S Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N , Webcam, Bluetooth, 2 x USB 3.0 port(s)/ 1 x USB 2.0 , 1 x HDMI / Instant ON, Du Cell, 2.52Kg, Dos Khuyến mại Ba lô (BALO046) hoặc túi xách + Phần mềm Virus12 tháng (SOTT010) + phần dụng máy vi tính Asus K55VD SX266 /Đen: Intel Core i5 3210M -2.5GHz – IVY BRIDGE, RAM 2GB DDR3/1600Mhz, NVIDIA® Ge VRAM, 500GB HDD, DVD Super Multi, 15.6" HD Slim (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng) Splendid, Alt , 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 2 x USB 3.0 port(s)/ 1 x USB 2.0 , 1 x HDMI / Instant ON, DuraBattery (3X mor Khuyến mại túi xách + 300.000 đ TM ( đã trừ vào giá) + PM Virus 12 tháng bản quyền (SOTT010) + phần m máy vi tính LTAS391 Asus K55VD SX080/Nâu: Intel Core i5 3210M -2.5GHz – IVY BRIDGE, Intel HM Series, RAM 2GB DDR3/1600M 2GB DDR3 VRAM, 500GB HDD, DVD Super Multi, 15.6" HD Slim (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng) S Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, Webcam, 2 x USB 3.0 port(s)/ 1 x USB 2.0 , 1 x HDMI / Instant ON, Du Cell, 2.52Kg, Dos. Khuyến mại túi xách + 300.000 đ TM ( đã trừ vào giá) + PM Virus 12 tháng bản quyền (SO và dạy sử dụng máy vi tính LTAS401 Asus K55VD-SX023/Nâu: Intel Core i5 3210M -2.5GHz, RAM 4GB DDR3/1600Mhz, NVIDIA® GeForce® 610M w DVD Super Multi, Card Reader, 15.6" HD Slim (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng) Splendid, Webcam, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 2 x USB 3.0 port(s)/ 1 x USB 2.0 , 1 x HDMI / Instant ON, DuraBattery (3X more Khuyến mại ba lô (BALO046) + 300.000 đ TM ( đã trừ vào giá) + PM Virus 12 tháng bản quyền (SOTT010) + sử dụng máy vi tính LTAS380 Asus K55VD SX267/Đen: Intel Core i5 3210M -2.5GHz – IVY BRIDGE, RAM 4GB DDR3/1600Mhz, NVIDIA® Ge 500GB HDD, DVD Super Multi, 15.6" HD Slim (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng) Splendid, Altec Lans Chuẩn N ,Bluetooth, 2 x USB 3.0 port(s)/ 1 x USB 2.0 , 1 x HDMI / Instant ON, DuraBattery (3X more charge cycle ba lô (BALO046) + 300.000 đ TM ( đã trừ vào giá) + PM Virus 12 tháng bản quyền (SOTT010) + phần mềm vi tính LTAS315 Asus K55VM SX128/Đen: Intel Core i5-3210M -2.5GHz - Ivy Bridge, RAM 4GB DDR3 , 1600Mhz, NVIDIA® GeFo HDD 500GB, DVD Super Multi, 15.6" HD Slim (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng) ,Splendid, Webcam, USB 3.0 , 1 USB 2.0 , 1 HDMI, 6Cell, 2.44Kg, Dos Khuyến mại túi xách + Chuột wireless (MEFU010) + PM Vi + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAS376 Asus K55VM SX167/ Xanh:Intel Core i5 i5-3210M -2.5GHz - Ivy Bridge, RAM 4GB DDR3 , 1600Mhz, NVIDIA® G VRAM, HDD 750GB SATA, DVD Super Multi, 15.6" HD Slim (1366x768) LED backlight (Gương siêu sáng) ,Splen a/g/n Chuẩn N, 2 USB 3.0 , 1 USB 2.0 , 1 HDMI, 6Cell, 2.44Kg, Dos Khuyến mại Ba lô + PM Virus (SOTT010)+ phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAS426 Asus K55VJ SX001/ Đen: Intel Core i5 3210M -2.5GHz – IVY BRIDGE, Intel HM Series, RAM 4GB DDR3/1600M 2GB DDR3 VRAM, 750GB HDD, SATA 5400rpm, DVD Super Multi, 15.6" HD Slim (1366x768) LED backlight (Gư Altec Lansing® speakers, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 2 x USB 3.0 port(s)/ 1 x USB 2.0 , 1 x HDMI charge cycle), 6 Cell, 2.52Kg, Dos Khuyến mại túi xách + PM Virus (SOTT010) + Chuột quang Asus(MEAS01 dạy sử dụng máy vi tính LTAS384 Asus K46CA WX013 /Đen: Intel Core i3-3217U 1.8Ghz (2Core), Intel HM Series, RAM 4GB(4Gx1) DDR3 1600, I 5400rpm, DVD Super Multi, 14" LED-backlit TFT LCD Display, Webcam, Altec Lansing® speakers, Gigabit, 802.1 3.0 port(s)/ 1 x USB 2.0 port(s)/ 1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert/ 1 x HDMI, 4 Cell - DuraBattery (3X more charg xách (CAPD061) + chuột quang Asus(MEAS015) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAS385 Asus K46CA WX014 /Đen: Intel Corei5-3317U, Intel HM Series, RAM 4GB(4Gx1) DDR3 1600, Intel HD Graphic Super Multi, 14" LED-backlit TFT LCD Display, Webcam, Altec Lansing® speakers, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N USB 2.0 port(s)/ 1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert/ 1 x HDMI, 4 Cell - DuraBattery (3X more charge cycle), 1.8Kg quang Asus(MEAS015) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAS394 Asus K46CA WX015 /Đen: IIntel Core i7 3517U – IVY BRIDGE, Intel HM Series, RAM 4GB(4Gx1) DDR3 1600, I 5400rpm, DVD Super Multi, 14" LED-backlit TFT LCD Display, Altec Lansing® speakers, Gigabit, 802.11 a/g/n Ch 2 x USB 2.0 port(s)/ 1 x RJ45 LAN, Jack for LAN insert/ 1 x HDMI, 4 Cell - DuraBattery (3X more charge cycle), 2. Chuột wireless (MEFU010) + PM Virus Bản quyền 12 tháng (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy s LTAS322 Asus K46CM-WX007/Đen: Intel Core i5 -3317U – IVY BRIDGE, RAM 4GB(4Gx1) DDR3 1600, NVIDIA® GeForc 500GB, DVD Super Multi, 14" HD Color Shine (LED backlight), Webcam, Altec Lansing® speakers, Gigabit, 802.1 3.0 port(s)/ 1 x USB 2.0 , 1 x HDMI / Instant ON, DuraBattery (3X more charge cycle), 4 Cell, 1.80 KG, Dos. Khuy Asus(MEAS015) + PM Virus 12 tháng bản quyền (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng má LTAS377 Asus K46CM-WX007 /Đen: Intel Core i5 -3317U – IVY BRIDGE, RAM 4GB(4Gx1) DDR3 1600, NVIDIA® GeForc 500GB, DVD Super Multi, 14" HD Color Shine (LED backlight), Webcam, Altec Lansing® speakers, Gigabit, 802.1 3.0 port(s)/ 1 x USB 2.0 , 1 x HDMI / Instant ON, DuraBattery (3X more charge cycle), 4 Cell, 1.80 KG, Dos. Khuy trừ vào giá) + PM Virus 12 tháng bản quyền (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi LTAS374 Asus S46CA WX016/ Màu Đen: Intel Corei3-3217U– IVY BRIDGE, Intel HM Series, RAM 4GB(4Gx1) DDR3 160 5400rpm + 24SSD, DVD Super Multi, 14" LED-backlit TFT LCD Display, Webcam, Altec Lansing® speakers, Giga 1x USB 3.0 port(s)/ 1 x USB 2.0 port(s)/ 1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert/ 1 x HDMI, 4 Cell - DuraBattery (3X mo mại Túi xách + chuột Asus UT250 ( MEAS015) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAS375 Asus S46CA-WX017R/ Đen: Intel Corei5-3317U, Intel HM Series, RAM 4GB(4Gx1) DDR3 1600, Intel HD Graph 24SSD,DVD Super Multi, Card Reader, 14" LED-backlit TFT LCD Display, Webcam, Altec Lansing® speakers, G ,Bluetooth, 1x USB 3.0 port(s)/ 1 x USB 2.0 port(s)/ 1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert/ 1 x HDMI, 4 Cell - DuraBat Windowns 7 Home Basic . Khuyến mại Phần mềm Virus12 tháng (SOTT010) + Túi xách (TUID063,064) + Chu mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAS393 Asus S46CA WX018R/ Đen: Intel Core i7 3517U, Intel HM Series, RAM 4GB(4Gx1) DDR3 1600, Intel HD Graphi 24SSD, DVD Super Multi, 14" LED-backlit TFT LCD Display, Altec Lansing® speakers, Gigabit, 802.11 a/g/n Chu x USB 2.0 port(s)/ 1 x RJ45 LAN, Jack for LAN insert/ 1 x HDMI, 4 Cell - DuraBattery (3X more charge cycle), 1.8K Khuyến mại Túi xách + chuột quang Asus(kèm máy) + 400.000 đ TM ( đã trừ vào giá) + phần mềm học tiến LTAS379 Asus S46CM WX053R/ Màu Đen: Intel Core i5 3317U– IVY BRIDGE, Intel HM Series, RAM 4GB(4Gx1) DDR3 1 2GB DDR3 VRAM, 750G-5400rpm + 24SSD, DVD Super Multi, 14" HD Color Shine (LED backlight), Webcam, Al 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 2 x USB 3.0 port(s)/ 1 x USB 2.0 port(s)/ 1 x RJ45 LAN Jack for LAN insert/ 1 x charge cycle), 1.8Kg, Win7 Home Basic. Khuyến mại Túi xách + chuột quang Asus(kèm máy) + 400.000 đ TM tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAS420 Asus S56CM XX046H/ Màu Đen- vỏ nhôm: Intel Core i5 3317U ( 1.7Ghz up to 2.6Ghz (2 Core)) – IVY BRIDGE, DDR3 1600Mhz, NVIDIA® GeForce® 635M with 2GB DDR3 VRAM, HDD 750G-5400rpm + 24SSD, DVD Super M backlight (Gương siêu sáng)Splendid, Altec Lansing® speakers, Webcam, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Blueto port(s)/ 1 x RJ45 LAN, Jack for LAN insert/ 1 x HDMI, 4 Cell - DuraBattery (3X more charge cycle), 1.8Kg, Window chuột quang Asus(kèm máy) + 400.000 đ TM ( đã trừ vào giá) LTAS421 Asus K56CM XX054H/ Màu Đen- vỏ nhôm: Intel Core i7 3517U ( 1.9Ghz up to 3.0Ghz (2 Core)) – IVY BRIDGE, DDR3 1600Mhz, NVIDIA® GeForce® 635M with 2GB DDR3 VRAM, HDD 750G-5400rpm, DVD Super Multi, 15.6 (Gương siêu sáng)Splendid, webcam, Altec Lansing® speakers, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 2 x US RJ45 LAN, Jack for LAN insert/ 1 x HDMI, 4 Cell - DuraBattery (3X more charge cycle), 2.3Kg, Window8 64bit. Kh Asus(kèm máy) + 400.000 đ TM ( đã trừ vào giá) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAS416 Asus S56CM XX059H/ Màu Đen- vỏ nhôm: Intel Core i7 3517U 1.9Ghz – IVY BRIDGE, Intel HM Series, RAM 4G GeForce® 635M with 2GB DDR3 VRAM, HDD 750G-5400rpm + 24SSD, DVD Super Multi, 15.6" HD Color Shine Lansing® speakers, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 2 x USB 3.0 port(s)/ 1 x USB 2.0 port(s)/ 1 x RJ45 Cell - DuraBattery (3X more charge cycle), 2.3Kg, Window8 64bit. Khuyến mại Ba lô (BALO046) hoặc Túi xách 400.000 đ TM ( đã trừ vào giá) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAS417 Vivobook Asus S400CA CA004H/ Màu Đen: Intel i3 3217U 1.8Ghz (2 Core), Mobile Intel® HM chipset, RAM 4G HD 4000, HDD 500GB (Serial ATA) + 24GB SSD, 14.0" 16:9 HD (1366x768) LED – Màn hình cảm ứng (TOUCH) chuẩn N, Bluetooth, 1x USB 3.0 / USB 2.0 , RJ45 LAN Jack for LAN, insert , HDMI, 4 Cell - Khoảng 5h, 1.8Kg, Wi (BALO046) hoặc Túi xách + chuột quang Asus(kèm máy) + 400.000 đ TM ( đã trừ vào giá) + phần mềm học tính LTAS418 Vivobook Asus S400CA CA003H/ Màu Đen: Intel Core i5 3317U 1.7Ghz ( 2 Core), Mobile Intel® HM chipset, RA Intel HD 4000, HDD 500GB (Serial ATA) + 24GB SSD, Card Reader, 14.0" 16:9 HD (1366x768) LED – Màn hình 802.11a/g/N chuẩn N, Bluetooth, 1x USB 3.0 / USB 2.0 , RJ45 LAN Jack for LAN, Insert , HDMI, 4 Cell - Khoảng 5 Ba lô (BALO046) hoặc Túi xách + chuột quang Asus(kèm máy) + 400.000 đ TM ( đã trừ vào giá) + phần mề máy vi tính LTAS378 Asus K56CM XX008/ Màu Đen - Kiểu dáng thiết kế mới, mỏng & mạnh mẽ: Intel Core i5-3317U – IVY BRIDG DDR3/1600Mhz, NVIDIA® GeForce® 635M with 2GB DDR3 VRAM, 500GB HDD, DVD Super Multi, 15.6" HD Sli siêu sáng) Splendid, Webcam, Altec Lansing® speakers, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 2 x USB 3.0 p 2.52Kg, Dos. Khuyến mại ba lô + PM Virus (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tí LTAS249 Asus U44SG-WO040 (U44SG-1AWO) Vỏ hợp kim, Đen: Intel Core i5-2450M (2 core)-2.6GHz, Mobile Intel® HM 4GB DDR3, NVIDIA® GeForce® 610M with 1GB DDR3 VRAM, 320GB (Serial ATA), Card Reader , 14.0" 16:9 HD Webcam, TouchPad ,802.11a/g/n chuẩn N, 8 cells - Kéo dài đến 8-10 tiếng, 2.1Kgs, Dos. Khuyến mại túi xách balo Asus (BALO046) + 1 triệu TM (đã trừ vào giá) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAS414 Asus N46VZ V3035V/ Đen: Intel Core i5 3210M -2.5GHz, RAM 8GB DDR3/1600(2 x 4GB), NVIDIA® GeForce G 750GB ,7200rpm SATA, DVD Super Multi, 14" HD Color Shine (LED backlight), Webcam, SubWoofer, Gigabit, 80 port(s),1 x HDMI,1 x HDMI /Bluetooth 4.0, 6 cell, 2.40 KG, Win7 Premium. Khuyến mại túi xách + Loa Asus N46 Phần mềm Virus12 tháng (SOTT010) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + PGG 500.00 Pro(Quy đổi TM) LTAS395 Asus N46VZ V3056V/ Đen: Intel Core i7-3630QM – IVY BRIDGE, RAM 8GB DDR3/1600(2 x 4GB), NVIDIA® Ge VRAM, HDD 1TB SATA, DVD Super Multi, 14.0" HD (1366x768)/Full HD (1920x1080)/Wide View, Angle LED Bac Chuẩn N,4 x USB 3.0 port(s),1 x HDMI,1 x HDMI /Bluetooth 4.0, 6 cell, 2.4Kg, Windows 7 Home Premium 64bit. K N46 và mouse quang(kèm máy) + Phần mềm Virus12 tháng (SOTT010)+ phần mềm học tiếng Anh và dạy s LTAS415 Asus N56VZ S4324H/đen: Intel Core i5 i5-3210M -2.5GHz ( Ivy Bridge), RAM 8GB DDR3/1600(2 x 4GB), NVIDIA VRAM, HDD 750GB 7200rpm SATA, DVD Super Multi, 15.6" HD (1366x768)/Full HD (1920x1080)/Wide View, An SubWoofer, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,4 x USB 3.0 port(s), 1 x HDMI, 1 x HDMI /Bluetooth 4.0, 6Cell, 2.7Kg, (BALO046) hoặc túi xách + Loa Asus N56 và mouse quang( kèm máy) + phần mềm học tiếng Anh và dạy s LTAS435 LTAS438 LTAS437 LTAS436 LTAS308 Asus N56VZ S4325H/đen: Intel Core i7 3630QM 2.4Ghz ( 4 Core), 6MB Cache, Intel QM Chipset Series, RAM 8 GeForce GT650M with 4GB DDR3 VRAM, HDD 1TB SATA, 5400rpm, DVD Super Multi, 15.6" HD (1366x768)/Fu LED Backlight, SubWoofer, Gigabit, 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth 4.0, 4 x USB 3.0 port(s)1 x HDMI, 6Cell, 2.7 xách + Loa Asus N56 và mouse quang (kèm máy) + Phần mềm Virus 2013(SOTT010) + Ba Lô Asus thời tra tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính Asus Zenbook UX32A R3008V: Intel® Core™ i5-3317U (1.7Ghz Up to 2.6Ghz), Intel Chipset, RAM 4GB DDR3 , Graphics, 500GB SATA ,5400rpm + 24GB SSD, 13.3" LED-backlit TFT LCD diplay (HD 1366x768/ 16:9), webcam N,Bluetooth 4.0, 1 x Headphone-out jack (Audio-in Combo)/, 2 x USB 3.0 port(s),1 x micro HDMI,1 x Mini VGA, 48 Siêu nhẹ/Siêu mỏng, Windows 7 Home Basic. Khuyến mại Túi xách Zenbook ( theo kèm máy) + ổ quang DVD + Pm virus 2013 (SOTT010) Asus Zenbook UX32A R3008H: Intel® Core™ i5-3317U (1.7Ghz Up to 2.6Ghz), Intel Chipset, RAM 4GB DDR3 , Graphics 4000, HDD 500GB SATA ,5400rpm + 24GB SSD, Card Reader, 13.3" LED-backlit TFT LCD diplay (HD Woofer, 802.11 a/g/n Chuẩn N,Bluetooth 4.0, 1 x Headphone-out jack (Audio-in Combo)/, 2 x USB 3.0 port(s),1 x Polymer Battery, 1.45Kg – Siêu nhẹ/Siêu mỏng, Windows 8. Khuyến mại Túi xách Zenbook (TUID125) + ổ qua (DWSA040,041,042) + Pm virus 2013 (SOTT010) Asus Zenbook UX32VD R3001H: Intel® Core™ i5-3317U (1.7Ghz Up to 2.6Ghz), Intel Chipset, RAM 4GB DDR3 GeForce®GT 620M 1GB, HDD 500GB SATA ,5400rpm, Card Reader, 13.3" LED-backlit TFT LCD diplay (HD 136 802.11 a/g/n Chuẩn N, 1 x Headphone-out jack (Audio-in Combo)/, 2 x USB 3.0 port(s),1 x micro HDMI,1 x Mini V – Siêu nhẹ/Siêu mỏng, Windows 8. Khuyến mại Túi xách Zenbook ( theo kèm máy) + ổ quang DVDRW gắn n virus 2013 (SOTT010) Asus Zenbook UX31A-R4005 /Titanium: Intel® Core™ i5-3317U, RAM 4GB(4Gx1) DDR3 1600, Integrated Intel SSD, Card Reader, 13.3" 16:9 HD+ (1600x900)/IPS FHD (1920x1080), Webcam, 802.11 a/g/n Chuẩn N, 2 x USB VGA, 50 Whrs Polymer Battery, 1.3Kg, Win7 Premium. Khuyến mại Túi xách Ultralbook + Bút trình chiếu trị g Viettel (MDVT003) trị giá 610.000 đ + 500.000 đ TM(đã trừ vào giá) LTAS307 Asus Zenbook UX31A-R4004 /Titanium: Intel® Core™ i7 i7-3517U, RAM 4GB(4Gx1) DDR3 1600, Integrated In 128GB SSD, Card Reader, 13.3" 16:9 HD+ (1600x900)/IPS FHD (1920x1080), Webcam, 802.11 a/g/n Chuẩn N, 2 x Mini VGA, 50 Whrs Polymer Battery, 1.3KgWin7 Premium. Khuyến mại túi xách Ultralbook + ổ quang DVDR + Bút trình chiếu trị giá 500.000 đ (BUTT021) LTAS326 Asus G75VW-T1243V/Đen , FULL HD: Intel® Core™ i7-3610QM Processor (6M Cache, up to 3.30 GHz), 16GB GeForce GTX670M/ 3GB GDDR5, HDD 1TB + 500G 5400RPM, 8xSuper Multi-DuAL, 17.3" Full HD LED-backlit T Webcam, Gigabit , 802.11 a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth, 8 Cell, 4.50 KG, Win7 Premium. Khuyến mại (Headset + G kèm trong máy + Phần mềm Virus 12 tháng (SOTT010) + Túi xách (TUID063,064) + Chuột wireless A4TECH học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính LTAS419 Asus N56VZ S4323H (Đen, Vỏ nhôm): Intel Core i7 3630QM 2.4Ghz ( 4 Core). RAM 8GB DDR3/1600. HDD 1TB (1920x1080)/Wide View Angle LED Backlight. DVD Super Multi. NVIDIA GeForce GT650M with 2GB DDR3 VRAM a/g/n Chuẩn N ,Bluetooth 4.0. 4 x USB 3.0 port(s)1 x HDMI. Window 8 64bit.Pin 6 cell. 2.7Kg. Khuyến mại túi xá Asus N56 và mouse quang (kèm máy) + phần mềm học tiếng Anh và dạy sử dụng máy vi tính + 500.000đ T BỘ NHỚ TRONG CHO MÁY XÁCH TAY - RAM FOR LAPTOP RAAP060 RAM Apacer 1GB DDR3 Bus 1066 For Laptop RAEV001 RAM III EVM 2GB/1333 DDRam For Laptop RAHY018 RAM Hynix 1.0GB DDR3 Bus 1333 For Laptop RAHY061 RAM Hynix 1.0GB DDR3 Bus 1066 (PC3-8500) For Laptop RAST127 RAM Strontium 2GB DDR3 Bus1600 For Laptop RAST128 RAM Strontium 4GB DDR3 Bus 1600 For Laptop RAKM050 RAM Kingmax 2.0GB DDR3 Bus 1333 For Laptop RAKM068 RAM Kingmax 4.0GB DDR3 Bus 1333 For Laptop RAST017 RAM Strontium 2GB DDR3 Bus 1333 For Laptop RAST054 RAM Strontium 2GB DDR2 Bus 800 For Laptop RALT055 RAM DDRam III 1GB Bus 1066 For Laptop RAGS242 RAM Gskill bộ kit III 4GB/1333 (1*4GB) F3-10666CL9S-4GBSQ For Laptop RAGS224 RAM Gskill 4GB DDR3 Bus 1333 F3-10666CL9S-4GBSQ For Laptop RAKT119 RAM Kingston 4GB DDR3 Bus 1600 for laptop Asus RAKT120 RAM Kingston 4GB DDR3 Bus 1333 for laptop Dell Ổ CỨNG DÙNG CHO MÁY LAPTOP - HARD DRIVE FOR LAPT HDWD094 HDD Western 320GB/5400 Sata For Laptop HDHI045 HDD Hitachi 320GB 5400rpm SATA 8MB Cache for Laptop (2.5") HDHI051 HDD Hitachi 320GB/7200 Sata For Laptop HDTO011 HDD Toshiba 320GB/5400 Sata For Laptop. Khuyến mại chỉ còn 1.230.000 vnđ áp dụng hết 21.01.2013 HDTO012 HDD Toshiba 500GB/5400 Sata For Laptop HDHI046 HDD Hitachi 500GB/5400 Sata 8M For Laptop HDWD006 HDD Western Digital 250GB 5400 rpm SATA (8M Cache) for Laptop (2.5") (Blue) PHỤ KIỆN LAPTOP Bàn phím Phụ Cho Laptop KBIB003 Bàn phím IBM for Laptop Tấm Dán LapTop DANM020 Tấm dán màn hình điện thoại DANM018 Tấm dán điện thoại hình DANM010 Tấm chống xước màn hình máy ảnh (đã bao gồm công dán) DANM008 Tấm dán điện thoại trong (đã bao gồm công dán) DANM002 Tấm dán gương màn hình Laptop 15" DANM012 Tấm dán trang trí laptop DANM006 Tấm dán laptop trong (đã bao gồm công dán) DANM032 Tấm dán Laptop vân Cacbon (đã bao gồm công dán) DANM001 Tấm dán gương màn hình DANM009 Tấm chống xước màn hình laptop 14'/15'/17' (đã bao gồm công dán) DANM019 Tấm dán laptop siêu trong DANM007 Tấm dán laptop vân da (đã bao gồm công dán) DANM005 Tấm dán laptop Hình (đã bao gồm công dán) Loa cho LapTop SPLT002 Speaker for Laptop - My Pet/Little Bear SPLT005 Speaker for Laptop 306 SPLT006 Speaker for Laptop 258 SPCA027 Speaker CaMac 696 dành cho Laptop 2.0 USB Bàn kê - Khóa Laptop BANM027 Bàn Laptop gỗ Thông TS01 BANM028 Bàn Laptop gỗ Thông + Fan TS01 BANM010 Bàn Laptop gỗ Multi Function SP-B013+ 2Fan BANM017 Bàn Laptop gỗ sồi S01 BANM021 Bàn Laptop Nhựa TS99 + Fan BANM012 Bàn nhựa 9018 BANM022 Bàn Laptop gỗ sồi tự nhiên BANM020 Bàn Laptop Nhựa vân đá +1 Quạt BANM018 Bàn Laptop gỗ tre BANM025 Bàn Laptop gỗ sồi + Fan BANM019 Bàn Laptop Tre TR01 BANM002 Bàn gỗ gấp màu dùng cho máy Laptop BANM001 Bàn gỗ gấp D1 dùng cho máy Laptop BANM026 Bàn Laptop gỗ tre + Fan BANM004 Bàn nhôm gấp siêu nhẹ dùng cho máy Laptop BANM006 Bàn nhôm xoay có quạt tản nhiệt dùng cho máy Laptop KHOA002 Khóa chìa Laptop KHOA001 Khóa số Laptop Đế Tản Nhiệt LapTop DELM071 Đế làm mát Laptop Notepal Thermal Master C2 DELM043 Đế làm mát Laptop Antec Laptop Cooler Designer. Khuyến mại giá đã giảm 15% DELM041 Đế làm mát Laptop Antec Laptop cooler DELM042 Đế làm mát Laptop Antec Laptop cooler 200 DELM133 Đế làm mát Laptop NotepadLM928/LX928 DELM161 Đế làm mát Laptop Cooler Master TMC1 DELM152 Đế làm mát Laptop Cooler Master Notepal D-Lite DELM140 Đế làm mát Laptop Cooler Master Notepal L1 (12"-17") DELM096 Đế làm mát Laptop Cooler Master Notepal P2 (12"-15.4") DELM016 Đế làm mát Laptop Cooler Master Notepal X-LITE1/X-LITE LED (12"-14") DELM141 Đế làm mát Laptop Cooler Master Notepal X Slim DELM017 Đế làm mát Laptop Cooler Master Notepal U1(12"-14") R9-NBC-8PAK-GP DELM018 Đế làm mát Laptop Cooler Master Notepal U2 (14"-17") DELM034 Đế làm mát Laptop Cooler Master Notepal (for Laptop 14"/15") Black DELM151 Đế làm mát Laptop Cooler Master Notepal X3 (12"-15.4") DELM056 Đế làm mát Laptop Cooler Master Notepal E1 DELM022 Đế làm mát Laptop Cooler Master Notepal X2 (14"-15") DELM097 Đế làm mát Laptop Cooler Master Notepal Lap Air (12"-17") DELM080 Đế làm mát Laptop Cooler Master Notepal U3 (17"-19") R9-NBC-PPBK-GPP DELM094 Đế làm mát Laptop Cooler Master Notepal Infinite (12"-17") Đen/Xanh/Hồng R9-NBC-BWDW/DK/DB/DD/DA-GP DELM095 Đế làm mát Laptop Cooler Master Notepal Infinite EVO (12"-17") DELM150 Đế làm mát Laptop Cooler Master Notepal U-Stand Mini(14''-15'') DELM023 Đế làm mát Laptop Cooler Master Notepal U-Stand DELM149 Đế làm mát Laptop Cooler Master Notepal U-Stand(14''-17'') DELM154 Đế làm mát Laptop Cooler Master Notepal I100 Black (R9-NBC-I1HK) Black DELM155 Đế làm mát Laptop Cooler Master Notepal I100 (R9-NBC-I1HW) White DELM156 Đế làm mát Laptop Cooler Master Notepal I100 (R9-NBC-I1HP) Pink DELM157 Đế làm mát Laptop Cooler Master Notepal I100 (R9-NBC-I1HR) Red DELM158 Đế làm mát Laptop Cooler Master Notepal I100 (R9-NBC-I1HO) Orange DELM159 Đế làm mát Laptop Cooler Master Notepal I100 (R9-NBC-I1HG) Green DELM163 Đế làm mát Laptop Cooler Master Notepal (R9-NBC-I1HB) Blue DELM160 Đế làm mát Laptop Cooler Master Notepal U-LITE (R9-NBC-ULTK) DELM153 Đế làm mát Laptop Cooler Master Notepal A100 (R9-NBC-A1HK) for NB 14"-15" DELM119 Đế làm mát Laptop Cooler Master R9 DELM118 Đế làm mát Laptop Cooler Master A510 DELM135 Đế làm mát Laptop CoolingPad KLT-060J DELM081 Đế làm mát Laptop CoolingPad KLT-061J DELM067 Đế làm mát Laptop Coolpad KLG 866 DELM098 Đế làm mát Laptop Cooler Pad X600 DELM072 Đế làm mát Laptop CoolingPad KLT/KLG-300 3Fan DELM073 Đế làm mát Laptop CoolingPad KLT-300 1Fan/KLG -300 1Fan DELM076 Đế làm mát Laptop CoolingPad KLT-318. Khuyến mại giá đã giảm 25% DELM077 Đế làm mát Laptop CoolingPad KLT-888 DELM079 Đế làm mát Laptop CoolingPad KLT-161J DELM123 Đế làm mát Laptop CoolingPad KLT 069J DELM058 Đế làm mát Laptop DeepCool Cooler E-Golf DELM059 Đế làm mát Laptop DeepCool Cooler E-Fan DELM061 Đế làm mát Laptop DeepCool Cooler N50 DELM145 Đế làm mát Laptop DeepCool E - Cool DELM148 Đế làm mát Laptop Deepcool N400. Khuyến mại giá chỉ còn 180.000 đ (áp dụng đến 21.01.2013) DELM138 Đế làm mát Laptop DeepCool N20 DELM083 Đế làm mát Laptop Deepcool N200 DELM137 Đế làm mát Laptop DeepCool N300. Khuyến mại giá đã giảm 44% DELM144 Đế làm mát Laptop DeepCool N280 DELM143 Đế làm mát Laptop DeepCool N17 14.1' DELM037 Đế làm mát Laptop DeepCool N100 15.4" DELM025 Đế làm mát Laptop DeepCool N10 14" DELM117 Đế làm mát Laptop Deep Cool N29 . Khuyến mại giá đã giảm 20% DELM084 Đế làm mát Laptop DeepCool N2200 DELM146 Đế làm mát Laptop DeepCool N8 Mini 14.1" DELM139 Đế làm mát Laptop DeepCool N2000IV DELM026 Đế làm mát Laptop DeepCool N16 17" DELM062 Đế làm mát Laptop DeepCool Wind Shaper DELM116 Đế làm mát Laptop Deep Cool N2000 DELM027 Đế làm mát Laptop DeepCool N60 17" DELM048 Đế làm mát Laptop Zalman ZM-NC1500(BLACK) DELM049 Đế làm mát Laptop Zalman ZM-NC1500(WHITE) DELM051 Đế làm mát Laptop Zalman ZM-NC1500MINI (WHITE) DELM052 Đế làm mát Laptop Zalman NC2500 PLUS(BK) DELM053 Đế làm mát Laptop Zalman ZM-NC3000S(BLACK) DELM033 Đế làm mát Laptop sắt Mini DELM006 Đế làm mát Laptop FYD718 DELM007 Đế làm mát Laptop X-764 DELM063 Đế làm mát Laptop chân gấp tròn DELM091 Đế làm mát Laptop X300 DELM134 Đế làm mát Laptop 789/618 DELM031 Đế làm mát Laptop Zodiac BB08/XCM999 DELM090 Đế làm mát Laptop S1001 DELM132 Đế làm mát Laptop CoolerPad 738 DELM086 Đế làm mát Laptop 3 Fan (tre) DELM128 Đế làm mát Laptop N200 Đen DELM147 Đế làm mát Laptop Thermal Master TMX1 DELM126 Đế làm mát Laptop N19 Đen DELM085 Đế làm mát Laptop HXD-350 Full Aluminum HeatSink DELM121 Đế làm mát Laptop SL 303A có loa DELM120 Đế làm mát Laptop 303S có loa DELM129 Đế làm mát Laptop Wind Wheel FS DELM130 Đế làm mát Laptop N27 Big Fan Trắng DELM131 Đế làm mát Laptop N29 Big Fan Trắng DELM125 Đế làm mát Laptop KLT 001J. Khuyến mại giá đã giảm 35% DELM127 Đế làm mát Laptop Wind Wheel Trắng Cặp Cho LapTop CAPD071 CAPD072 Cặp CB0106-12 Cặp CB0106-15 CAPD015 Cặp Polo 40101 CAPD035 Cặp Sony VGP-CP14/W CAPD036 Cặp Sony VGP-CKC4/W CAPD054 Cặp CB0106-14" CAPD064 CặpCB0106-10" CAPD055 Cặp Gola có quai CAPD056 Cặp Gola không quai CAPD060 Cặp VAIO 14" CAPD061 Cặp VNSX CAPD087 Cặp VNSX 15.6'' CAPD073 Cặp Sony 15'' CAPD074 Cặp Dell 15'' CAPD078 Cặp HP CAPD103 Cặp laptop GB011 CAPD104 Cặp laptop GB012 CAPD105 Cặp CB0107-17'' CAPD106 Cặp Brinch B189 CAPD102 Cặp da Polo 9042-174 CAPD083 Cặp da Polo nhỏ 632-1 CAPD084 Cặp da Polo 52501 CAPD081 Cặp da Armani 6653 CAPD101 Cặp da Boshi Weidun 1106-4 CAPD085 Cặp da Boshi 6801 (3 ngăn , Nâu) CAPD062 Cặp da Boshi J8681 CAPD029 Cặp da Armani 2523 CAPD100 Cặp da Armani 1106-5 CAPD097 Cặp Ka Bin 1109-3 CAPD098 Cặp Ka Bin 1109-4 CAPD099 Cặp Deseiohl CAPD109 Cặp da Boshi J8681 CAPD110 Cặp da Polo 53011-366 CAPD111 Cặp da Boshi 5012-4 CAPD112 Cặp da Kabin 6106-4 CAPD113 Cặp da Desei 88610-4 CAPD114 Cặp da Boshi 6038-1 CAPD115 Cặp da T.H.D 808-5 CAPD116 Cặp da Desei 8049-5 CAPD117 Cặp da Desei 8049-4 CAPD118 Cặp da KAVI 8011-1 CAPD119 Cặp da KAVI 8011-3 CAPD120 Cặp da Baily 5012-4 CAPD077 Cặp da Polo Vân da cá sấu Y788 CAPD089 Cặp SAKOS NEO AQUARIUS (KCON02) đen CAPD090 Cặp SAKOS NEO LEO (KCON04) đen CAPD091 Cặp SAKOS NEO PISCES II (KCON09) đen CAPD092 Cặp SAKOS PION (SVO030) đen. Khuyến mại khóa 3 số Sakos (KHOA004) CAPD093 Cặp SAKOS PONTUS (SVO031) đen . Khuyến mại khóa 3 số Sakos (KHOA004) CAPD094 Cặp SAKOS CAPRICORN III (SVO025) đen. Khuyến mại khóa 3 số Sakos (KHOA004) CAPD095 Cặp SAKOS CANCER I (SVO026) đen. Khuyến mại khóa 3 số Sakos (KHOA004) CAPD096 Cặp SAKOS CANCER II (SVO027) đen. Khuyến mại khóa 3 số Sakos (KHOA004) CAPD107 Cặp SAKOS PISCES III (SVO023BK) CAPD108 Cặp SAKOS CANCER II (SVO028BK) CAPD088 Cặp SAKOS NARCISS (SVX001) Đen Balo Cho LapTop BALO009 Balo Toshiba BALO032 Balo HP BALO039 Balo cb 1680 BALO040 Balo cb 2012 BALO028 Balo IdeaPad BALO029 Balo Dell BALO041 Balo Targus 2 - nâu BALO042 Balo Targus 1 - lót cam BALO035 Balo Samsonite BALO015 Balo Samsung BALO002 Balo Targus BALO008 Balo Acer BALO006 Balo Golla (có nhiều màu) BALO014 Balo Sony BALO016 Balo Golla TS10 BALO017 Balo Targus TS2018 BALO018 Balo Lenovo NBA BALO027 BalotargusB30 BALO030 Balo BW911 BALO019 Balo IBM mềm BALO036 Balo Aoking BALO043 Balo Aoking H 20 - 70 BALO020 Balo IBM cứng và cao BALO021 Balo HP vân BALO026 Balo Hp Bóng BALO059 Balo laptop GB017 BALO060 Balo laptop GB015 BALO049 Balo SAKOS VISTA 17 (SBV028). Khuyến mại khóa 3 số Sakos (KHOA004) BALO050 Balo SAKOS METIS 15 (SBV035). Khuyến mại khóa 3 số Sakos (KHOA004) BALO051 Balo SAKOS AGRON 14 (SBV032). Khuyến mại khóa 3 số Sakos (KHOA004) BALO052 Balo SAKOS METEOR (SBV025). Khuyến mại khóa 3 số Sakos (KHOA004) BALO053 Balo SAKOS AJAX (SBV024) BALO054 Balo SAKOS SUNLIGHT (SBV011) BALO055 Balo SAKOS LAMDA (SBV013). Khuyến mại khóa 3 số Sakos (KHOA004) BALO056 Balo SAKOS TETHYS 14 (SBV023) BALO057 Balo SAKOS PREDATOR (SBV020). Khuyến mại khóa 3 số Sakos (KHOA004) BALO061 Balo SAKOS AGRON 17 (SBV034) Túi Chống Sốc Cho LapTop TUID105 Túi chống sốc viền đỏ 12" TUID106 Túi chống sốc viền đỏ 14" TUID107 Túi chống sốc viền đỏ 15" 5 TUID109 Túi chống sốc khóa in hãng 14" TUID110 Túi chống sốc khóa in hãng 15" TUID118 Túi chống sốc 14'' Sewshop TUID121 Túi chống sốc 15.6'' Sewshop TUID080 Túi chống sốc EVA 12" TUID081 Túi chống sốc TS002-10" TUID084 Túi chống sốc TS002-15" TUID026 Túi chống sốc Hanoicomputer 13" TUID027 Túi chống sốc Hanoicomputer 14" TUID115 Túi chống sốc hoa văn L1 14" TUID116 Túi chống sốc hoa văn L1 15" TUID072 Túi chống sốc VAIO 13" TUID092 Túi chống sốc Khóa TS005 TUID028 Túi chống sốc Hanoicomputer 15" TUID029 Túi chống sốc Hanoicomputer 15.6" TUID030 Túi chống sốc Hanoicomputer 17" TUID070 Túi chống sốc N42 14" TUID071 Túi chống sốc thời trang Coobell TUID067 Túi đựng máy laptop 11" TUID033 Túi đựng máy Laptop chống sốc 2 mặt 15.6" TUID007 Túi đựng máy Laptop chống sốc 17" TUID015 Túi đựng máy Laptop 10" TUID017 Túi đựng máy Laptop chống sốc quai ngang 12" TUID032 Túi đựng máy Laptop chống sốc quai ngang 15.6" TUID062 Túi đựng máy Laptop TUID020 Túi đựng máy Laptop Intel TUID119 Túi đựng máy Laptop 14'' may trần Sewshop TUID120 Túi đựng máy laptop có nơ Sewshop TUID014 Túi đựng máy Laptop EAC019P00 Blosa Brown TUID102 Túi CB Y22 TUID088 Túi NB Sony 15" TUID003 Túi da acer 13" TUID048 Túi CB 1098 (Nhỏ) (nhiều màu) TUID049 Túi CB 1098 (Lớn) (nhiều màu) TUID050 Túi CB 1019 TUID054 Túi Crumler Đen TUID117 Túi Rock TUIE001 Túi đựng Laptop Elecom 15.4"W BM-CA10BK(Đen) TUIE002 Túi đựng Laptop Elecom 10.4"W BM-CA23BK(Đen) TUIE003 Túi đựng Laptop Elecom 10.4"W BM-CA23GY(Xám) TUIE004 Túi đựng Laptop Elecom 10.4"W BM-CA23PN(Hồng) TUIE005 Túi đựng Laptop Elecom 13.3"W BM-CA24BK(Đen) TUIE006 Túi đựng Laptop Elecom 13.3"W BM-CA24GY(Xám) TUIE007 Túi đựng Laptop Elecom 13.3"W BM-CA24PN(Hồng) TUIE008 Túi đựng Laptop Elecom 15.4"W BM-CA25BK(Đen) TUIE009 Túi đựng Laptop Elecom 13.3"W BM-CA26BK(Đen) TUIE010 Túi đựng Laptop Elecom 13.3"W BM-CA26GY(Xám) TUIE011 Túi đựng Laptop Elecom 14"W BM-IB016BK(Đen) TUIE012 Túi đựng Laptop Elecom 15"W BM-IB017BK(Đen) BATTERY (OEM–ORIGINAL) LAPTOP PINA050 Pin CMOS PINN052 Pin Dell 8400 - Hàng chính hãng PINN061 Pin KS524AA HP 6-Cell Laptop Battery (Support CQ40, CQ45, dv4,dv5,CQ60) - Hàng chính hãng PINN053 Pin IBM R61 PINN034 Pin IBM T61 – 6-cells 11.1v, 4400mAh li-ion (For R61 Series(14-inch wide), T61 Series(14-inch wide) PINN038 Pin NB HP DV4/DV6/CQ40 PINN080 Pin NB Lenovo B450 ADAPTER LAPTOP SACD032 Adapter Dell 19.5V-4.62A SACD085 Adapter HP 18.5V-3.5A-65W (Chân Vàng) SACD059 Adapter HP 18.5V-3.5A-65W (Đầu Đạn) SACD078 Adapter Compaq HP 18.5V-3.5A (Chân kim) SACD010 Adapter Compaq-HP 19V-4.74A (chân kim) SACD060 Adapter HP 18.5V-4.9A-90W (chân kim) SACD030 Adapter Sony 19.5V-4.7A SACD115 Adapter Huntkey EnergyStar Slim P23-65197205R 65W( 8 đầu cắm) SACD038 Adapter Huntkey EnergyStar Slim 65W for Laptop (HKA06519034-/8A) SACD064 Adapter Huntkey EnergyStar Slim HKA09019047-8E 90W SACD116 Adapter Huntkey 5V2.1A USB dành cho điện thoại di động/Ipod/Iphone/Ipad Có kèm cáp (Apple MFI Cable) SACD117 Adapter Huntkey trên oto 5V2.1Adành cho điện thoại di động/Ipod/Iphone/Ipad Có kèm cáp SACD118 Adapter Huntkey EnergyStar 65W Cho HP SACD119 Adapter Huntkey EnergyStar 65W Cho Lenovo SACD120 Adapter Huntkey EnergyStar 65W Cho Dell SACD121 Adapter Pin di động đa năng cho điện thoại Choiix POWER PORT 5.5 Whr - 1500mAh SACD122 Adapter Pin di động đa năng cho điện thoại Choiix POWER PORT 10Whr - 2700mAh SACD057 Adapter Lenovo 20V-4.5A-90W (Chân Kim) SACD058 Adapter Toshiba 19V-3.42A-65W SACD054 Adapter Toshiba 19V-4.74A SACD061 Adapter Acer 19V-3.42A-65W SACD062 Adapter IBM 16V-4.5A-72W SACD063 Adapter Asus 19V-3.42A 70W SACD043 Adapter Cooler Master NA90 SACD088 Sạc đa năng Cooler Master SNA95 SACD123 Sạc đa năng Cooler Master USNA95 SACD095 Adapter Acbel AD9014-65W cho Máy HP Chân Kim SACD096 Adapter Acbel AD9014-65W cho Máy Sony SACD097 Adapter Acbel AD9014-65W cho Máy IBM Lenovo Chân Kim SACD093 Adapter Acbel AD9014-65W cho Máy Dell SACD094 Adapter Acbel AD9014-65W cho Máy Acer SACD098 Adapter Acbel AD9014-65W Slim cho Máy Asus SACD099 Adapter Acbel AD9014-65W Slim cho Máy Samsung SACD100 Adapter Acbel AD9014-65W Slim cho Máy Toshiba SACD108 Adapter Acbel AD012 - 65W Slim Toshiba SACD109 Adapter Acbel AD012 - 65W Slim Asus SACD110 Adapter Acbel AD012 - 65W Slim Samsung SACD101 Adapter Acbel AD7044-90W cho Máy IBM Lenovo Chân Kim SACD102 Adapter Acbel AD7044-90W cho Máy Samsung SACD103 Adapter Acbel AD9009-90W Small cho Máy HP BO MẠCH CHỦ - MAINBOARD BO MẠCH CHỦ ZOTAC - GIẢI PHÁP HTPC CHUYÊN NGHIỆ MBZT001 MBZT009 ZOTAC H55-ITX WiFi: Mã H55ITX-A-E Intel H55 chipset, support Intel core i3/5/7 1156, 2x DDR3 (max 8GB) 2 U 1.4a, eSATA3, HDMI, DVI, 8-ch audio, Optical, PCI X16 2.0, Wifi N300Mbs (2 anten), Lan Gigabit 10/100/1000Mb mại 01 năm bảo hành trị giá 800.000 VNĐ+ Đèn LED Zotac trị giá 250.000 VNĐ(áp dụng đến 30.01.2013) ZOTAC H61MAT-D-K: Mã H61MAT-D-K, Intel H61 chipset, support Intel core i3/5/7 1155 (Sandybridge), 2xDDR3 HD 2000/2500/3000/4000 graphics ready, 6-chanel audio, Lan Gigabit 10/100/1000Mbs, Micro-ATX. Khuyến mại VNĐ(áp dụng đến 30.01.2013) MBZT002 MBZT003 MBZT008 MBZT004 MBZT005 MBZT006 MBZT007 ZOTAC H61-ITX WiFi: Mã H61ITX-A-E Intel H61 chipset, support Intel core i3/5/7 1155 (Sandybridge), 2xDDR3 ( HDMI 1.4a, eSATA3, HDMI, DVI, 8-ch audio, Optical, Wifi N300Mbs (2 anten), Lan Gigabit 10/100/1000Mbs, Mini năm bảo hành trị giá 800.000 VNĐ+ Đèn LED Zotac trị giá 250.000 VNĐ(áp dụng đến 30.01.2013) ZOTAC H77-ITX WiFi B Series: Mã H77ITX-B-E:Intel H77 chipset, support Intel core i3/5/7 1155 (Sandybridge), 1.4a, eSATA3, Display port, 2xDDR3 (max 16GB), HDMI, DVI, 8-ch audio, Optical, PCI X16 2.0, Wifi N300Mbs (2 Mini-ITX (170x170mm). Khuyến mại 01 năm bảo hành trị giá 800.000 VNĐ + Đèn LED Zotac trị giá 250.000 V ZOTAC H77-ITX WiFi A Series: Mã H77ITX-A-E, Intel H77 chipset, Intel H77 chipset, support Intel core i3/5/7 11 2.0, SATA3, HDMI 1.4a, eSATA3, Display port, 2xDDR3 (max 16GB), HDMI, DVI, 8-ch audio, Optical, PCI X16 2. Gigabit 10/100/1000Mbs, Mini-ITX (170x170mm). Khuyến mại 01 năm bảo hành trị giá 800.000 VNĐ+ Đèn LED đến 30.01.2013) ZOTAC Z77-ITX WiFi: Mã Z77ITX-A-E: Intel Z77 chipset, support Intel core i3/5/7 1155 (Sandybridge), 4 USB 3.0 eSATA3, Display port, 2xDDR3 (max 16GB), HDMI, DVI, 8-ch audio, Optical, PCI Ex X16 2.0, Wifi N300Mbs (2 an Mini-ITX (170x170mm). Support Overclock. Khuyến mại 01 năm bảo hành trị giá 800.000 VNĐ + Đèn LED Zot 30.01.2013) ZOTAC 880G-ITX WiFi: Mã 880GITX-A-E: AMD 880G chipset. Support AMD AM3/AM3+, Athlon, Phenom X2, X3 3.0, HDMI, Sata 3, eSata, 4xUSB 2.0, DVI, 8-ch HD, Optical, Wifi N300Mbs (2 anten), Lan Gigabit, VGA ATI HD 4 Khuyến mại 01 năm bảo hành trị giá 800.000 VNĐ + Đèn LED Zotac trị giá 250.000 VNĐ(áp dụng đến 30.01. ZOTAC 890GX-ITX WiFi: Mã 890GXITX-B-E: AMD 890G chipset. Support AMD AM3/AM3+, Athlon, Phenom X2, 3.0, HDMI, Sata 3, eSata, 4xUSB 2.0, DVI, 8-ch HD, Optical, Wifi N300Mbs (2 anten), Lan Gigabit, VGA ATI HD 4 Khuyến mại 01 năm bảo hành trị giá 800.000 VNĐ + Đèn LED Zotac trị giá 250.000 VNĐ(áp dụng đến 30.01. ZOTAC E350-ITX WiFi A-series: Mã E350ITX-A-E: AMD APU E350 Dual Core 2x1.6Ghz, 2xDDR3 (laptop), VGA Display port, HDMI, DVI, eSATA, SATA 3, 8-ch HD, Optical, Wifi N300Mbs (2 anten), Lan Gigabit, Mini ITX (170x1 AMD AM3/AM3+, Athlon, Phenom X2, X3, X4. 2xDDR3 (max 8GB), 2xUSB 3.0, HDMI, Sata 3, eSata, 4xUSB 2.0 (2 anten), Lan Gigabit, VGA ATI HD 4290 onboard, Mini ITX (170x170mm). Khuyến mại 01 năm bảo hành trị gi giá 250.000 VNĐ(áp dụng đến 30.01.2013) BO MẠCH CHỦ ASROCK - MAINBOARD ASROCK MBAR052 MBAR073 MBAR077 MBAR074 ASROCK G41M-VS3: G41 chipset - LGA 775 for Intel® Core™ 2 Extreme / Core™ 2 Quad / Core™ 2 Duo / Pen Core / Celeron - 2 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 1333(OC)/1066/800, max 8GB) - Intel® Graphics M Max. shared memory 1759MB, Supports D-Sub with max. resolution up to 2048x1536 @ 75Hz - 5.1 CH HD Audio (10/100 Ethernet) - 1 x PCI Express x16 slot, 1 x PCI slot, 1 x VGA Port, 4 x USB 2.0 Ports - mATX ASROCK H61M-HVGS: H61 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package - 2 DDR3 1333/1066, max 16GB) - 32Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals (Intel® Video HD Technology, Intel® HD Graphics 2000/3000, Intel® Advanced Vector Extensions (AVX)), DirectX 10.1, M Supports HDMI 1.4a Technology with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz, Supports D-Sub with max. resolu CH HD Audio - Realtek RTL8111E 10/100/1000 - 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (blue @ x16 mode), 1 x PCI Expre x HDMI Port, 6 x USB 2.0 - mATX ASROCK H71M-DGS: H61 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Packag Channel, DDR3 1333/1066, max 16GB) - 32Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visu Intel® InTru™ 3D, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® Insider™, Intel® HD Graphics 2500/4000 with Intel® 11 with Intel® Ivy Bridge CPU, Max. shared memory 1760MB with Intel® Ivy Bridge, (H61 phổ thông với CPU, Sup 1920x1200 @ 60Hz - 5.1 CH HD Audio - Realtek, LAN 1000, DVI, PCIe RTL8111C Gigabit LAN - 1 x PCIe 3.0 x1 PS/2, 1 x D-Sub, 1 x 3.0), DVI, 6 x USB 2.0 - mATX ASROCK H61M-HGS: H61 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package - 2 x DDR3 1333/1066, max 16GB) - 32Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals (Intel® Video HD Technology, Intel® HD Graphics 2000/3000, Intel® Advanced Vector Extensions (AVX)), DirectX 10.1, M Supports HDMI 1.4a Technology with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz, Supports D-Sub with max. resolu CH HD Audio - Realtek RTL8111E 10/100/1000 - 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (blue @ x16 mode), 1 x PCI Expre x HDMI Port, 6 x USB 2.0 - mATX MBAR075 MBAR031 MBAR034 ASROCK H71M-DG3: H61 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package Channel, DDR3 1333/1066, max 16GB) - 32Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visu Intel® InTru™ 3D, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® Insider™, Intel® HD Graphics 2500/4000 with Intel® 11 with Intel® Ivy Bridge CPU, Max. shared memory 1760MB with Intel® Ivy Bridge, (H61 phổ thông với CPU, Ful resolution up to 1920x1200 @ 60Hz - 5.1 CH HD Audio - Realtek, LAN 1000, DVI, PCIe RTL8111C Gigabit LAN SATA2, 2 x PS/2, 1 x D-Sub, 1 x 3.0), DVI, 6 x USB 2.0 - mATX ASROCK H67M: H67 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (4 + 1 Pow slots (Dual Channel, DDR3 1333/1066, max 16GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Video, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® HD Graphics 2000/3000, Intel® Advanced Vector Extensions (AV memory 1759MB, Supports HDMI 1.4a Technology with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz, Supports DVI @ 60Hz - 7.1 CH HD Audio - Realtek RTL8111E (PCIE x1 Gigabit LAN) - 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (blue @ x1 slots, 1 x PCI slot, 2 x SATA3 6.0 Gb/s support RAID,1 x VGA/D-Sub Port, 1 x VGA/DVI-D Port, 1 x HDMI Port, 1 2.0, 2 x USB 3.0 - mATX, All Solid Capacitor ASROCK H67DE3:H67 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package - 4 x DD 1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals (Intel® Quick Technology, Intel® HD Graphics 2000/3000, Intel® Advanced Vector Extensions (AVX)), DirectX 10.1, Max. share 1.4a Technology with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz, Supports DVI with max. resolution up to 1920x12 Realtek RTL8111E (PCIE x1 Gigabit LAN) - 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (blue @ x16 mode), 3 x PCI Express 2.0 Gb/s support RAID,1 x VGA/D-Sub Port, 1 x VGA/DVI-D Port, 1 x HDMI Port, 1 x Optical SPDIF Out Port, 4 x USB All Solid Capacitor MBAR033 ASROCK H67M-GE/HT (HTPC-PRO): H67 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA115 Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Sup Visuals (Intel® Quick Sync Video, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® HD Graphics 2000/3000, Intel® Adva DirectX 10.1, Max. shared memory 1759MB, Supports HDMI 1.4a Technology with max. resolution up to 1920x12 resolution up to 1920x1200 @ 60Hz - 7.1 CH HD Audio - Realtek RTL8111E (PCIE x1 Gigabit LAN) - 1 x PCI Exp 2 x PCI Express 2.0 x1 slots, 1 x PCI slot, 2 x SATA3 6.0 Gb/s support RAID, 1 x VGA/D-Sub Port, 1 x VGA/DVIDisplayPort, 1 x Optical SPDIF Out Port, 4 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 1 x eSATA2 - mATX, All Solid Capacitor MBAR039 ASROCK H67M/ITX-HT (HTPC-PRO): H67 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA115 (Dual Channel, DDR3 1333/1066, max 16GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-i Intel® Clear Video HD Technology, Intel® HD Graphics 2000/3000, Intel® Advanced Vector Extensions (AVX)), D 1759MB, Supports HDMI 1.4a Technology with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz, Supports DVI with max 7.1 CH HD Audio - Realtek RTL8111E (PCIE x1 Gigabit LAN) - 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (blue @ x16 mode), For WiFi modul, 2 x SATA3 6.0 Gb/s support RAID, 2 x Antenna Ports, 1 x VGA/D-Sub Port, 1 x VGA/DVI-D Port, Port, 4 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 1 x eSATA2 - mini-ITX, All Solid Capacitor MBAR068 ASROCK B75M: B75 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (3 + DIMM slots (Dual Channel, DDR3 1600/1333/1066, max 16GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® H Quick Sync Video 2.0, Intel® InTru™ 3D, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® Insider™, Intel® HD Graphics 22nm CPU, Max. shared memory 1760MB - 5.1 CH HD Audio (Realtek ALC662) - PCIE x1 Gigabit LAN (Realtek slot (PCIE1: x16 mode), 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (PCIE2: x4 mode), 2 x PCI slots, 5 x SATA2, 3 x SATA3, 1 x USB 2.0, 4 x USB 3.0 - mATX, All Solid Capacitor MBAR078 Asrock B75M-GL: B75 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package - 2 DDR3 2200(OC)/1600/1333/1066, max 16GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built2.0, Intel® InTru™ 3D, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® Insider™, Intel® HD Graphics 2500/4000, Direc shared memory 1760MB - 5.1 CH HD Audio (Realtek ALC662) - Realtek RTL8111E Gigabit LAN - 1 x PCIe 3.0 x1 SATA2, 1 x SATA3, 2 x PS/2, 1 x D-Sub, 1 x DVI, 2 x USB 2.0, 4 x USB 3.0 - mATX MBAR079 ASROCK B75M-DGS: B75 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Packag DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2200(OC)/1600/1333/1066, max 16GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - S Visuals : Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® InTru™ 3D, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® Insider™, Inte 11 with Intel® 22nm CPU, Max. shared memory 1760MB - 5.1 CH HD Audio (Realtek ALC662) - Realtek RTL811 PCIe 2.0 x1, 3 x SATA2, 1 x SATA3, 2 x PS/2, 1 x D-Sub, 1 x DVI, 4 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 - mATX, Tính năng n XFast LAN, XFast USB, Dehumidifier, OMG, Internet Flash, Intel® Smart Connect, Intel® Rapid Start, Intel® SBA MBAR076 ASROCK B75 PRO3-M: B75 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Packa DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports In Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® InTru™ 3D, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® Insider™, Intel® HD Gr Intel® 22nm CPU, Max. shared memory 1760MB - 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC892) - PCIE x1 Gigabit LAN (R 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode), 2 x PCI, 5 x SATA2, 3 x SATA3, 8 pin 12V power, 1 x PS/2, 1 x D-Sub, 1 x DVI, 1 x H 2.0, 2 x USB 3.0 - mATX, All Solid Capacitor. Khuyến mại: Mua kèm Ram bất kỳ giảm ngay 50.000 vnđ, kèm M ngay 200.000 vnđ MBAR069 ASROCK B75 PRO3: B75 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports In Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® InTru™ 3D, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® Insider™, Intel® HD Gr Intel® 22nm CPU, Max. shared memory 1760MB - 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC892) - PCIE x1 Gigabit LAN (R 3.0 x16 slot (PCIE1: x16 mode), 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (PCIE2: x4 mode), 1 x PCI Express 2.0 x1 slot, 2 x P pin 12V power, 1 x D-Sub, 1 x DVI-D, 1 x HDMI, 1 x Optical SPDIF, 4 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 - mATX, All Solid C MBAR060 ASROCK H77M: H77 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package (Dig 2 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 1600/1333/1066, max 16GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Suppor : Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® InTru™ 3D, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® Insider™, Intel® HD G Intel® 22nm CPU, Max. shared memory 1760MB - 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC892) - PCIE x1 Gigabit LAN (R 3.0 x16 slot (PCIE1: x16 mode), 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (PCIE2: x4 mode), 2 x PCI slots, 4 x SATA2, 2 x SA DVI-D, 1 x HDMI, 1 x Optical SPDIF, 6 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 - mATX, All Solid Capacitor MBAR070 ASROCK H77 PRO4/MVP: H77 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Pa Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Leg Graphics Built-in Visuals : Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® InTru™ 3D, Intel® Clear Video HD Technology, Inte 2500/4000, DirectX 11 with Intel® 22nm CPU, Max. shared memory 1760MB - 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC892 RTL8111E) - 1 x PCI Express 3.0 x16 slot (PCIE2: x16 mode), 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (PCIE3: x4 mode), 1 slots, 4 x SATA2, 4 x SATA3, 8 pin 12V power, 1 x D-Sub, 1 x DVI-D, 1 x HDMI, 1 x Optical SPDIF, 6 x USB 2.0, Capacitor MBAR048 ASROCK P67 FATAL1TY PERFORMANCE: P67 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in L slots (Dual Channel, DDR3 2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - 7.1 (PCIE x1 Gigabit LAN) - 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (PCIE2 @ x16 mode; PCIE4 @ x4 mode), 3 x PCI Express 6.0 Gb/s support RAID, 1 x Coaxial SPDIF Out Port, 1 x Optical SPDIF Out Port, 1 x eSATA3, 1 x Fatal1ty Mouse Clear CMOS Switch with LED - ATX, All Solid Capacitor made in Japan MBAR041 ASROCK Z68 PRO3: Z68 chipset - Supports 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package - 4 x D DDR3 2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Grap Sync Video, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® HD Graphics 2000/3000, Intel® Advanced Vector Extensio memory 1759MB, Supports HDMI 1.4a Technology with max. resolution up to 1920x1200 @ 60Hz, Supports DVI @ 60Hz - 7.1 CH HD Audio - Realtek RTL8111E (PCIE x1 Gigabit LAN) - 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (blue @ x1 slots, 2 x PCI slot, 2 x SATA3 6.0 Gb/s support RAID, 1 x VGA/D-Sub Port, 1 x VGA/DVI-D Port, 1 x HDMI Port, 1 2.0, 2 x USB 3.0 - ATX, All Solid Capacitor made-in-Japan MBAR071 ASROCK Z75 PRO3: Z75 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2800+(OC)/2400(OC)/2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/106 BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals : Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® InTru™ 3D, Intel® Clea Insider™, Intel® HD Graphics 2500/4000, DirectX 11 with Intel® 22nm CPU, Max. shared memory 1760MB - 7.1 C PCIE x1 Gigabit LAN (Realtek RTL8111E) - 1 x PCI Express 3.0 x16 slot (PCIE2: x16 mode), 1 x PCI Express 2.0 Express 2.0 x1 slot, 2 x PCI slots, 4 x SATA2, 2 x SATA3, 8 pin 12V power, 1 x D-Sub, 1 x HDMI, 4 x USB 2.0, 2 MBAR072 ASROCK Z77 PRO3: Z77 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2800+(OC)/2400(OC)/2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/106 BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals : Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® InTru™ 3D, Intel® Clea Insider™, Intel® HD Graphics 2500/4000, DirectX 11 with Intel® 22nm CPU, Max. shared memory 1760MB - 7.1 C PCIE x1 Gigabit LAN (Realtek RTL8111E) - 1 x PCI Express 3.0 x16 slot (PCIE2: x16 mode), 1 x PCI Express 2.0 Express 2.0 x1 slot, 2 x PCI slots, 4 x SATA2, 2 x SATA3, 8 pin 12V power, 1 x D-Sub, 1 x HDMI, 4 x USB 2.0, 2 MBAR061 ASROCK Z77 PRO4: Z77 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Package Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2800+(OC)/2400(OC)/2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/106 BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals : Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® InTru™ 3D, Intel® Clea Insider™, Intel® HD Graphics 2500/4000, DirectX 11 with Intel® 22nm CPU, Max. shared memory 1760MB - 7.1 C PCIE x1 Gigabit LAN (Realtek RTL8111E) - 1 x PCI Express 3.0 x16 slot (PCIE2: x16 mode), 1 x PCI Express 2.0 Express 2.0 x1 slot, 3 x PCI slots, 4 x SATA2, 4 x SATA3, 8 pin 12V power, 1 x D-Sub, 1 x DVI-D, 1 x HDMI, 1 x O 3.0 - ATX, All Solid Capacitor MBAR081 ASROCK Z77 EXTREME3: Z77 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Pa Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM, slots (Dual Channel, DDR3 2800+(OC)/2400(OC)/2133(OC)/1866(OC)/1600/13 UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD, Graphics Built-in Visuals : Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® InTru™ 3D Intel® Insider™, Intel® HD Graphics, 2500/4000, DirectX 11 with Intel® 22nm CPU, Max. shared memory 1760MB ALC892) - PCIE x1 Gigabit LAN (Realtek, RTL8111E) - 2 x PCIe 3.0 x16 (x16/x8 or x8/x8), 1 x PCIe 2.0 x4, 1 x P SATA3, 8 pin 12V power, 1 x D-Sub, 1 x DVI, 1 x HDMI, 1 x Optical SPDIF, 1 x eSATA3, 4 x USB 2.0, 2 x USB 3. MBAR062 ASROCK Z77 EXTREME4: Z77 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Pa Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2800+(OC)/2400(OC)/2133(OC)/1866(OC)/1600/13 UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals : Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® InTru™ 3D, Intel® Insider™, Intel® HD Graphics 2500/4000, DirectX 11 with Intel® 22nm CPU, Max. shared memory 1760MB - PCIE x1 Gigabit LAN (Broadcom BCM57781) - 2 x PCI Express 3.0 x16 slots (PCIE2/PCIE3: single at x16 (PCIE mode), 2 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x PCI slots, 4 x SATA2, 4 x SATA3, 8 pin 12V power, 1 x D-Sub, 1 x DVI-D eSATA3, 2 x USB 2.0, 4 x USB 3.0 - ATX, 100% Japan-made high-quality Conductive Polymer Capacitors MBAR063 ASROCK FATAL1TY Z77 PERFORMANCE: Z77 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / + 4 Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2800+(OC)/2400(OC)/2133(OC)/1866(OC 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals : Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® I Technology, Intel® Insider™, Intel® HD Graphics 2500/4000, DirectX 11 with Intel® 22nm CPU, Max. shared mem (Realtek ALC898) - PCIE x1 Gigabit AN (Broadcom BCM57781) - 2 x PCI Express 3.0 x16 slots (PCIE2/PCIE3: s dual at x8/x8 mode), 2 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x PCI slots, 4 x SATA2, 4 x SATA3, 8 pin 12V power, 1 x D-S SPDIF, 1 x eSATA3, 2 x USB 2.0, 4 x USB 3.0 - ATX, 100% Japan-made high-quality Conductive Polymer Capac MBAR064 MBAR065 MBAR080 ASROCK Z77 EXTREME6: Z77 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / i3 in LGA1155 Pa Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2800+(OC)/2400(OC)/2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/106 BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals : Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® InTru™ 3D, Intel® Clea Insider™, Intel® HD Graphics 2500/4000, DirectX 11 with Intel® 22nm CPU, Max. shared memory 1760MB - 7.1 C PCIE x1 Gigabit LAN (Broadcom BCM57781) - 2 x PCI Express 3.0 x16 slots (PCIE2/PCIE4: single at x16 (PCIE2 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (PCIE5: x4 mode), 1 x PCI Express 2.0 x1 slot, 1 x mini-PCI Express slot, 2 x PCI slo power, 1 x D- Sub, 1 x DVI-D, 1 x HDMI, 1 x DisplayPort, 1 x eSATA3, 1 x IEEE 1394, 1 x Clear CMOS, 1 x Optica ATX, 100% Japan-made high-quality Conductive Polymer Capacitors ASROCK FATAL1TY Z77 PROFESSIONAL: Z77 chipset - Supports 3rd & 2nd Generation Intel® Core™ i7 / i5 / 16 + 8 Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2800+(OC)/2400(OC)/2133(OC)/1866 64Mb AMI UEFI Legal BIOS - Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals : Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® I Technology, Intel® Insider™, Intel® HD Graphics 2500/4000, DirectX 11 with Intel® 22nm CPU, Max. shared mem (Realtek ALC898) - PCIE x1 Gigabit LAN (Broadcom BCM57781, dual LAN) - 2 x PCI Express 3.0 x16 slots (PCIE (PCIE4) or dual at x8/x8 mode), 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (PCIE5: x4 mode), 2 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x pin 12V power, 1 x HDMI, 1 x DisplayPort, 1 x Fatal1ty Mouse Port, 1 x Optical SPDIF, 1 x eSATA3, 1 x IEEE 139 USB 3.0 - ATX, 100% Japan-made high-quality Conductive Polymer Capacitors ASROCK Z77 OC FORMULA: Bo mạch ép xung siêu hạng dành cho các Ocer chuyên nghiệp CPU: Supports 3rd i5 / i3 in LGA1155 Package, Chipset: Intel Z77,Memory: Dual Channel DDR3, 4 x DIMM slots, Supports DDR3 00 /2400(OC)/ 2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066 non-ECC, Max. capacity of system memory: 32GB, BIOS: 2 x 6 BIOS and 1 x Recovery Backup BIOS), Supports "Plug and Play", CPU Core, IGPU, DRAM, 1.8V PLL, VTT, VCC Graphics: Supports Intel® HD Graphics Built-in Visuals (Intel® Quick Sync Video 2.0, Intel® InTru™ 3D, Intel® Cl Insider™, Intel® HD Graphics 2500/4000), Audio: 7.1 CH HD Audio with Content Protection (Realtek ALC898 Aud TruStudio™, LAN: Broadcom BCM57781 Gigabit LAN, Slots: 2 x PCI Express 3.0 x16 (x16/x8 or x8/x8), 1 x PCI E x1, Supports AMD Quad Khuyến mại 200.000 VNĐ khi mua kèm Ổ cứng SSD bất kỳ MBAR054 ASROCK X79 EXTREME3: X79 chipset - Supports Intel® Core™ i7 processor family for the LGA 2011 Socket (5 DIMM slots (Quad Channel, DDR3 2400+(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI, Legal BIOS - 7.1 C Broadcom BCM57781 (PCIE x1 Gigabit LAN) - 3 x PCI, Express 3.0 x16 slots, 1 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x P Optical, SPDIF Out, 1 x Coaxial SPDIF Out, 6 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 1 x eSATA3, 1 x Clear CMOS Switch with, made-in-Japan MBAR055 ASROCK X79 EXTREME4: X79 chipset - Supports Intel® Core™ i7 processor family for the LGA 2011 Socket (6 DDR3 DIMM slots (Quad Channel, DDR3 2400+(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI, Legal BIOS Broadcom BCM57781 (PCIE x1 Gigabit LAN) - 3 x PCI, Express 3.0 x16 slots, 2 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x P Optical, SPDIF Out, 1 x Coaxial SPDIF Out, 6 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 1 x eSATA3, 1 x IEEE 1394, 1 x Clear CM Gold Capacitor made-in-Japan MBAR066 ASROCK FATAL1TY X79 PROFESSIONAL: X79 chipset - Supports Intel® Core™ i7 processor family for the LG Design), - 4 x DDR3 DIMM slots (Quad Channel, DDR3 2400+(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UE THX TruStudio - Broadcom BCM57781 (PCIE x1 Gigabit LAN) - 3 x PCI, Express 3.0 x16 slots, 2 x PCI Express 2 6.0 Gb/s, 1 x Optical, SPDIF Out, 1 x Coaxial SPDIF Out, 6 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 1 x eSATA3, 1 x IEEE 1394, ATX, Premium Gold Capacitor made-in-Japan MBAR056 ASROCK X79 EXTREME7: X79 chipset - Supports Intel® Core™ i7 processor family for the LGA 2011 Socket (6 DDR3 DIMM slots (Quad Channel, DDR3 2400+(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb AMI UEFI, Legal BIOS Broadcom BCM57781 (PCIE x1 Gigabit LAN) - 3 x PCI, Express 3.0 x16 slots, 2 x PCI Express 2.0 x1 slots, 2 x P Optical, SPDIF Out, 1 x Coaxial SPDIF Out, 6 x USB 2.0, 2 x USB 3.0, 1 x eSATA3, 1 x IEEE 1394, 1 x Clear CM Gold Capacitor made-in-Japan MBAR057 ASROCK X79 EXTREME9: X79 chipset - Supports Intel® Core™ i7 processor family for the LGA 2011 Socket (1 DDR3 DIMM slots (Quad Channel, DDR3 2400+(OC)/2133(OC)/1866(OC)/1600/1333/1066, max 32GB) - 64Mb A Core3D 7.1 CH, THX TruStudio - Broadcom BCM57781 (PCIE x1 Gigabit LAN) - 5 x PCI Express 3.0 x16 slots, 1 SATA3 6.0 Gb/s, 6 x USB 2.0, 4 x USB 3.0, 1 x eSATA3, 1 x IEEE 1394, 1 x Clear CMOS Switch with LED - ATX, Japan BO MẠCH CHỦ MSI - MAINBOARD MSI (Đổi mới ngay trong vòng 03T đầu tiên) MBMS095 MBMS125 MBMS134 MBMS113 MBMS133 MBMS091 MSI G41M-P28: Intel® G41/ICH7 chipset support FSB 1333/1066/800 (Core 2 Quad, 45nm support),Full Support (upto 4GB), VGA Onboard Upto 256MB (GMA-4500), 1x PCI-Express x16 tốc độ cao dành cho card rời , 1x PCI-E 2x PCI , 1 khe IDE 66/100, 4x SATAII tốc độ lên tới 3Gb/s , Cổng GIGAbitLan 100/1000 của Realtek 8111C mới n ALC888 hỗ trợ Vista, 1 x SPDIF-out , 8 cổng Hi-Speed USB2.0 support tốc độ lên tới 480Mb/s , Form M-ATX ,BIO mọi thiết bị cắm ngoài của bạn MSI H61M-P20 (G3): Intel Chipset H61 (G3), Support Intel 2nd, 3rd: Celeron-Pentium- Core i3-i5-i7 - socket 1155 2*DDR3 1066/1333 - Max 16GB, Support Intel HD Graphic HD1000/HD2000/ HD3000/HD4000 with DSub - DVI 10/100 Realtek 8111E, Sound Realtek ALC887 - 3 Ports, 1x PCI-ExpressGen 3.0 x16, 1x PCI-Express 2.0 x1, 4 2.0 Up to 10 Ports Form M-ATX, Full 100% Solid Cap, full choke, New design phase, OC Genie II, ClickBIOS Con LiveUpdate 5 / i-Charger / M-Flash / HDD 3TB Support/ EuP 2013 MSI H61M-E22 (G3): Intel Chipset H61 (G3), Support Intel 2nd, 3rd: Celeron-Pentium- Core i3-i5-i7 - socket 1155 2*DDR3 1066/1333 - Max 16GB, Support Intel HD Graphic HD1000/HD2000/ HD3000/HD4000 with DSub - DVI 100/1000 Realtek 8111E, Sound Realtek ALC887 - 3 Ports, 1x PCI-ExpressGen 3.0 x16, 1x PCI-Express 2.0 x1 Jack, 6 x USB 2.0 Up to 10 Ports, Form M-ATX, Not full 100% Solid Cap, full choke, New design phase, OC Geni Winki 3 / LiveUpdate 5 / i-Charger / M-Flash / HDD 3TB Support/ EuP 2013 MSI H61M-P31 (Gen3): Intel Chipset H61 (B3), Support Core i3-i5-i7 - socket 1155, Support Dual Chanel 2*DDR3 Intel HD Graphic HD1000/HD2000/ HD3000 with DSub - DVI - HDMI, Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E, Sou Express x16, 2x PCI-Express x1, 1x PCI, 4x SATAII 3Gb/s,4 x USB 2.0 Up to 10 Ports, Form M-ATX MSI H61M-P31/W8 (Gen3): Intel Chipset H61 (B3), Support Core i3-i5-i7 - socket 1155, Support Dual Chanel 2*D Intel HD Graphic HD1000/HD2000/ HD3000 with DSub - DVI - HDMI, Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E, Sou Express x16, 2x PCI-Express x1, 1x PCI, 4x SATAII 3Gb/s,4 x USB 2.0 Up to 10 Ports, OC Genie II: Auto OC to b ATX MSI H61M-E33: Intel® H61 (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Full Support Dual Chanel 2*DDR3 1066/1333 - M PCI-Express x1, 1x PCI, 4x SATA 3Gb/s, Back Panel I/O Ports (- 1 x PS/2 Mouse/Keyboard port, 4 x USB 2.0 por port, 1 x DVI-D port, 1 x RJ45 LAN Jack, 1 x 6 in 1 audio jack), Form mATX , BIOS Plug & Play MBMS094 MSI PH67A-C43: Intel® P67 (Core i3-i5-i7 - socket 1155 support), Full Support Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333M x16, 3x PCI-Express x1, 3x PCI, 2x SATA 6Gb/s, 4x SATA 3Gb/s, Back Panel I/O Ports (- 1 x PS/2 Mouse/Keybo CMOS button, 1 x Coaxial SPDIF port, 1 x Optical SPDIF port, 1 x RJ45 LAN Jack, 2 x USB 3.0 ports, 1 x 6 in 1 a Play MBMS110 MSI Z68A-G43 (G3): Intel Chipset Z68 (Gen 3), Support Core i3-i5-i7 - socket 1155, Support Dual Chanel 4*DDR Max 32GB, Support Intel HD Graphic HD1000/HD2000/HD3000 with DSub - DVI, Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8 ALC887 - 6 Ports, 1x PCI-Express Gen3 x16, 1xPCI-Express Gen2 x16 (Run at x4), 2x PCI-Express x1, 3x PCI, 2 RAID 0/1/5/10 II: UEFI BIOS, Window Bios Soft, Winki3/ Live Update/ SuperCharger/ M-Flash/ HDD 3TB support Virtu Switchable Graphics, ATI CrossFire, Nvidia SLI 2x USB 3.0 Ports, 4x USB 2.0 Up to 12 Ports, Form ATX, Fu MBMS126 MSI B75MA-E33: Intel Chipset Intel® B75, Support Intel 2nd, 3rd: Celeron-Pentium- Core i3-i5-i7 - socket 1155, S 1066/1333 Up to 2400 - Max 16GB, Support Intel HD Graphic HD1000/HD2000/ HD3000/HD4000 with DSub - DV 100/1000 Realtek 8111E, Sound Realtek ALC887 - 3 Ports, 1x PCI-ExpressGen 3.0 x16, 1x PCI-Express 2.0 x1 Jack 6 x USB 2.0 Up to 10 Ports, Form M-ATX, Full 100% Solid Cap, full choke, New design phase, OC Genie II, Winki 3 / LiveUpdate 5 / i-Charger / M-Flash / HDD 3TB Support/ EuP 2013 MBMS124 MSI B75MA-P45: Intel Chipset Intel® B75, Support Intel 2nd, 3rd: Celeron-Pentium- Core i3-i5-i7 - socket 1155, S 1066/1333 Up to 2400 - Max 16GB, Support Intel HD Graphic HD1000/HD2000/ HD3000/HD4000 with DSub - DV 100/1000 Realtek 8111E, Sound Realtek ALC887 - 3 Ports, 1x PCI-ExpressGen 3.0 x16, 1x PCI-Express 2.0 x1 Jack, 6 x USB 2.0 Up to 10 Ports, Form M-ATX, Full 100% Solid Cap, full choke, New design phase., OC Genie II Winki 3 / LiveUpdate 5 / i-Charger / M-Flash / HDD 3TB Support/ EuP 2013 MBMS131 MSI B75A-G43: Intel Chipset Intel® B75, Support Intel 2nd, 3rd: Celeron-Pentium- Core i3-i5-i7 - socket 1155, Su 1066/1333 Up to 2400 - Max 32GB, Support Intel HD Graphic HD1000/HD2000/ HD3000/HD4000 with DSub - DV 100/1000 Realtek 8111E, Sound Realtek ALC887 - 3 Ports, 2x PCI-ExpressGen 3.0 x16, 1x PCI-Express 2.0 x1 1x SATAIII 3Gb/s , 3 SATA II Smart Jack, 2x USB 3.0 6 x USB 2.0 Up to 10 Ports, Form ATX, Full 100% Solid Ca Genie II, ClickBIOS Concept: UEFI BIOS, Winki 3 / LiveUpdate 5 / i-Charger / M-Flash / HDD 3TB Support/ EuP 2 U2312HM (MODE044) giảm ngay 250.000 vnđ MBMS132 MSI B75IA-E33:Intel Chipset Intel® B75, Support Intel 2nd, 3rd: Celeron-Pentium- Core i3-i5-i7 - socket 1155, Su 1066/1333 Up to 2400 - Max 16GB, Support Intel HD Graphic HD1000/HD2000/ HD3000/HD4000 with DSub - DV 100/1000 Realtek 8111E, Sound Realtek ALC887 - 3 Ports, 1x PCI-ExpressGen 3.0 x16, 1x PCI-Express 2.0 x1 3Gb/s , 3 SATA II Smart Jack, 2X USB3.0 ,4 x USB 2.0 Up to 10 Ports, Form Mini-ITX, Full 100% Solid Cap, full c II, ClickBIOS Concept: UEFI BIOS, Winki 3 / LiveUpdate 5 / i-Charger / M-Flash / HDD 3TB Support/ EuP 2013 MBMS123 MSI H77MA-G43 (G3): Intel Chipset H77 (G3), Support 2nd, 3rd Celeron-Pentium- Core i3-i5-i7 - socket 1155, Su 1066/1333/1600, Max 32GB, Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E, Sound 8 Chanel Realtek ALC892 - 6 Ports, 1 2.0 x16 run at x4, 1x PCI-E 2.0 x1, 2x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s RAID 0/1/5/10, 2x USB 3.0 up to 3 port, 4x Form ATX , Full Solid Cap, Full Mosfet Heatsik, OC Genie II, ClickBIOS: UEFI BIOS, OS Winki 3 / LiveUpdate 5 / Support MBMS127 MSI Z77A-G43 (G3): Intel Chipset Z77 (Gen 3), Support 2nd, 3rd Celeron-Pentium-Core i3-i5-i7 - socket 1155, Su 1066/1333/1600*/1866*/2133*2400*/2667*(OC) - Max 32GB, Support Intel HD Graphic HD1000/HD2000/HD3000 Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E, Sound 8 Chanel Realtek ALC892 - 6 Ports, 2x PCI-Express Gen3 x16 (x16 PCI-E 2.0 x1, 2x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s, RAID 0/1/5/10, 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, 6x USB 2.0 Up to 10 Heatsink, OC Genie II, ClickBIOS II: UEFI BIOS, Window ClickBIOS Soft, Winki3/ Live Update/ SuperCharger/ MSupport Lucid Virtu, ATI CrossFire, Nvidia SLl MBMS119 MSI Z77MA-G45 (G3): Intel Chipset Z77 (Gen 3) Support 2nd, 3rd Celeron-Pentium-Core i3-i5-i7 - socket 1155, S 1066/1333/1600*/1866*/2133*2400*/2667*(OC) - Max 32GB, Support Intel HD Graphic HD1000/HD2000/HD3000 Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E, Sound 8 Chanel Realtek ALC892 - 6 Ports, 2x PCI-Express Gen3 x16 (x16 PCI-E 2.0 x1, 2x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s, RAID 0/1/5/10, 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, 6x USB 2.0 Up to 10 Heatsink, OC Genie II, ClickBIOS II: UEFI BIOS, Window ClickBIOS Soft, Winki3/ Live Update/ SuperCharger/ MSupport Lucid Virtu, ATI CrossFire, Nvidia SLI MBMS120 MSI Z77A-G45 (G3): Intel Chipset Z77 (Gen 3), Support 2nd, 3rd Celeron-Pentium-Core i3-i5-i7 - socket 1155, Su 1066/1333/1600*/1866*/2133*2400*/2667*(OC) - Max 32GB, Support Intel HD Graphic HD1000/HD2000/HD3000 Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E, Sound 8 Chanel Realtek ALC892 - 6 Ports, 2x PCI-Express Gen3 x16 (x16 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s, RAID 0/1/5/10, 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, 4x USB 2.0 Up to 10 Ports, Form M-ATX , Ful Active Phase Swiching, 3 Heatsink, V-Check Point, OC Genie II, ClickBIOS II: UEFI BIOS, Window ClickBIOS So Update 5/ SuperCharger/ M-Flash/ HDD 3TB support/ HDMI 1.4, Support Lucid Virtu, ATI CrossFire, Nvidia SLI MBMS135 MSI Z77A-GD45 Thunderbolt: Intel Chipset Z77 (Gen 3), Support 2nd, 3rd Celeron-Pentium-Core i3-i5-i7 - socke 1066/1333/1600/1866*/2000*/2133*(OC), 2200*/2400*/2600*/2667*/2800*(OC, 22nm CPU required) - Max 32GB, HD1000/HD2000/HD3000/HD4000 with DSub - DVI - HDMI, Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E, Sound 8 Chan Express Gen3 (16/0/0, 8/8/0, 8/4/4), 2x PCI-E 2.0 x1, 2x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s, RAID 0/1/5/10, 2x USB 10 Ports, Form ATX, Full Solid Cap, Full Super Ferrite Choke, Active Phase Swiching, 3 Heatsink, V-Check Point BIOS, Window ClickBIOS Soft, Clear Bios Button, Winki3/ Live Update 5/ SuperCharger/ M-Flash/ HDD 3TB supp ATI CrossFire, Nvidia SLI MBMS121 MBMS122 MBMS130 MSI Z77A-GD55 (G3): Intel Chipset Z77 (Gen 3), Support 2nd, 3rd Celeron-Pentium-Core i3-i5-i7 - socket 1155, S 1066/1333/1600*/1866*/2133*2400*/2667*(OC) - Max 32GB, Support Intel HD Graphic HD1000/HD2000/HD3000 Gigabit LAN 100/1000 Intel 82579V, Sound 8 Chanel Realtek ALC892 - 6 Ports, 2x PCI-Express Gen3 x16 (x16, x PCI-E 2.0 x1, 2x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s, RAID 0/1/5/10, 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, 4x USB 2.0 Up to 10 MOS II, Hi-c Cap, Full Solid Cap, Super Ferrite Choke, Active Phase Swiching, 3 Heatsink, V-Check Point, OC Ge UEFI BIOS, Window ClickBIOS Soft, Clear Bios Button, Winki3/ Live Update/ SuperCharger/ M-Flash/ HDD 3TB s Virtu, ATI CrossFire, Nvidia SLI MSI Z77A-GD65 (G3): Intel Chipset Z77 (Gen 3), Support 2nd, 3rd Celeron-Pentium-Core i3-i5-i7 - socket 1155, S 1066/1333/1600*/1866*/2133*2400*/2667*(OC) - Max 32GB, Support Intel HD Graphic HD1000/HD2000/HD3000 Gigabit LAN 100/1000 Intel 82579V, Sound 8 Chanel Realtek ALC898 - 6 Ports, 3x PCI-Express Gen3 x16 (x16, x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s, RAID 0/1/5/10, 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, 4x USB 2.0 Up to 10 Ports, Form ATX Cap, Full Solid Cap, Super Ferrite Choke, Active Phase Swiching, 3 Heatsink, HeatPipe, V-Check Point, OC Geni BIOS, Window ClickBIOS Soft, Clear Bios Button, Winki3/ Live Update/ SuperCharger/ M-Flash/ HDD 3TB suppo CrossFire, Nvidia SLI MSI Z77A BigBang MPower: Intel Chipset Z77 (Gen 3), Support 2nd, 3rd Celeron-Pentium-Core i3-i5-i7 - socket 4*1066/1333/1600/1866*/2000*/2133*(OC), 2200*/2400*/2600*/2667*/2800*/3000*(OC, 22nm CPU required) - Ma HD1000/HD2000/HD3000/HD4000 with DSub - DVI - HDMI, Gigabit LAN 100/1000 Intel 82579V, Sound 8 Chanel Express Gen3 x16 (x16, x8, x4), 4x PCI-Express 2.0 x1, 4x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s, RAID 0/1/5/10, 2x U to 10 Ports, Form ATX, Military Class III: Dr-MOS II, Hi-c Cap, Full Solid Cap, Super Ferrite Choke, Active Phase Check Point, OC Genie II, Easy Buttons, ClickBIOS II: UEFI BIOS, Window ClickBIOS Soft, Clear Bios Button, Wi Flash/ HDD 3TB support/ HDMI 1.4, Support Lucid Virtu, ATI CrossFire, Nvidia SLI. Khuyến mại chuột Steelseri Edition Glossy Black (MESS018) trị giá 890.000 VNĐ) MBMS114 MSI X79MA-GD45: Chipset X79, Support Core i7 - socket 2011, Support Quad Chanel 4*DDR3 1066/1333/1600/ Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E, - Sound 8 Chanel Realtek ALC892 - 6 Ports, 2x PCI-Express Gen3 x16 (x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s RAID 0/1/5/10, 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, 6x USB 2.0 Up to 10 Ports, SPDIF out Mos, Full Solid Cap, Super Ferrite Choke, OC Genie II, Active Phase Swiching, ClickBIOS II: UEFI BIOS, Window Live Update/ SuperCharger/ M-Flash/ HDD 3TB support, 2 Heatsink, V-Check Point, Support Dual VGA, ATI Cro MBMS128 MSI X79A-GD45(8D): Intel Chipset X79, Support Core i7 - socket 2011, Support Quad Chanel 4*DDR3 1066/133 64GB, Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E, Sound 8 Chanel Realtek ALC892 - 6 Ports, 5x PCI-Express Gen3 x Gen2 x16 (run at x1), 1x PCI-Express x1, 4x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s RAID 0/1/5/10, 2x USB 3.0 Up to 3 FireWire, SPDIF out, Form ATX , Military Class III: Dr-Mos, Hi-c Cap, Full Solid Cap, Super Ferrite Choke, OC Ge Buttons, D-Led, ClickBIOS II: UEFI BIOS, Window Bios Soft, Clear Bios Button, Winki3/ Live Update/ SuperCharg Heatsink, Long, HeatPipe, V-Check Point, Support Multi VGA, ATI CrossFire, Nvidia SLI MBMS116 MBMS117 MBMS118 MSI X79A-GD65 (8D): Intel Chipset X79, Support Core i7 - socket 2011, Support Quad Chanel 8*DDR3 1066/133 128GB, Gigabit LAN 100/1000 Intel 82579, Sound 8 Chanel Realtek ALC892 - 6 Ports, 3x PCI-Express Gen3 x16 x16 (run at x1), 1x PCI-Express x1, 4x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s RAID 0/1/5/10, 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, SPDIF out, Form ATX MSI X79A-GD65(8D) Frio Adv: Intel Chipset X79, Support Core i7 - socket 2011, Support Quad Chanel 8*DDR3 1066/1333/1600/1800*/2133*/2400*(OC) - Max 128GB, Gigabit LAN 100/1000 Intel 82579, Sound 8 Chanel Real Gen3 x16 (x16, x16, x8), 2x PCI-Express Gen2 x16 (run ,at x1), 1x PCI-Express x1, 4x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII to 3 Ports, 8x USB 2.0 Up to 12 Ports, FireWire, SPDIF out, Form ATX MSI X79 Big Bang-XPower II: Intel Chipset X79,Support Core i7 - socket 2011, Support Quad Chanel 8*DDR3 , 066/1333/1600/1800*/2133*/2400*(OC) - Max 128GB, Dual Gigabit LAN 100/1000 Intel 82579, Sound 8 Chanel R 8, 8, 8), Gen2 (1, 1, 1), 4x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s RAID 0/1/5/10, 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, 8x USB 2.0 Form ATX BO MẠCH CHỦ FOXCONN - MAINBOARD FOXCONN MBFC042 FOXCONN G41MD-V: Intel® Core™2 Quad, Core™2 Duo, Dual-Core processors, Celeron®, Socket LGA775, su processors / Chipset Intel® G41 + ICH7 / 1333/1066/800/533 MHz FSB / Dual channel DDR3 1333/1066/800 x 2 x PS/2 keyboard port, 1 x PS/2 mouse port, 1 x VGA port, 1 x Serial port, 1 x Audio jack supports 3 jacks, 4 x USB MBFC045 Foxconn H61MXE-K: Intel LGA1155 Sandybridge & Ivy Bridge series CPU, Max 95W, Chipset Intel® H61 Chipse channel DDR3 1333/1066 x 2 DIMMs, Max. 16GB, VGA on Die Expansion Slots 1x PCI Express 2.0 x16 slots.(Ivy PCI Express x1 slot. BO MẠCH CHỦ EVGA - MAINBOARD EVGA MBEV005 EVGA P55 Classifile 200: Based on Intel P55 chipset, Supports Intel Socket 1156 Processors.Memory: 4 x 240-p Maximum of 16GB of DDR3 2600MHz+.Expansion Slot 5 x PCIe x16/x8, 1 x PCIe x4, 1 x PCIe x1, 0 x 32-bit PC UltraDMA133 8 x Serial ATA 300MB/sec with support for RAID 0, RAID1, RAID 0+1, RAID5, JBOD MBEV007 EVGA X58 Classifile 4 WAY SLI: Based on Intel X58/ICH10R chipset, Supports Intel Core i7 Processors. Memo Channel DDR3 Maximum of 24GB of DDR3 1600MHz+, Expanion Slot 7 x PCIe x16/x8, 0 x 32-bit PCI, support fo 8 x Serial ATA 300MB/sec with support for RAID 0, RAID1, RAID 0+1, RAID5, JBOD MBEV009 EVGA X58 SLI 3: CPU Support Intel Socket 1366, Chipset Intel X58, Memory Support Dual or Triple Channel DD Header 8. SATA Type 3G/6G. USB Ports 12, PCIE Slot 1 x PCIe x16, 2 x PCIe x8, 2 x PCIe x1, 1 x PCI, Integrate MBEV010 EVGA SR2 :Supports Intel® Xeon® Dual QPI Socket 1366 ProcessorsIntel® 5520 Chipset12 DIMM Triple-Chann 48GB)Enthusiast Layout Supporting 2-way SLI, 3-way SLI, 4-way SLI or CrossFireX2 SATA III 6.0GB/s Ports, 6 S Ports2 Gigabit Ethernet Ports (10/100/1000)8 Channel High Definition Audio2 USB 3.0/2.0 Ports, 10 USB 2.0 Port BO MẠCH CHỦ ASUS - MAINBOARD ASUS MBAS213 ASUS P5G41T-M LX Intel G41/ ICH7 Bus 1333/1066/800 MHz(Prescott), Intel LGA 775, Dual channel 2 x240-pin 1333(O.C.)/1066/800, Integrated Intel GMA X4500 graphic, maximum shared memory 1G, D-Sub outport, Suppor 1536 (@75Hz), 1 x PCIe x16 slots, 1 x PCIe x1, 2 x PCI, Southbridge: 4 xSATA 3 Gb/s ports,1 xUltraDMA 100/66 S/PDIF-out ports, Gigabit LANx1ports / 8xUSB2.0, 1 x COM port . M-ATX MBAS256 ASUS P8H61-MX/SI: Intel H61 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, 2DIMM upto 16GB DDR3 1333 / 1066MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub/ DVI outports: (S 1920 X 1200 @60Hz / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536), supports DirectX 10.1 and OpenGL, integ CHANNEL + Reatek Gigabit LAN + 10*USB2.0 port, 4 x SATA 3Gb/s, 1 x PCIe 2.0 x16 +1 x PCI 2.0 x1 + 1 x PC MBAS304 ASUS P8H61-M LX3 PLUS: Intel H61 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation C 2DIMM upto 16GB DDR3 1333 / 1066MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub outports: Supp 1536), supports DirectX 10.1 and OpenGL, integrated HD Audio 8-CHANNEL + Reatek Gigabit LAN + 10*USB2 x16 +1 x PCI 2.0x1. m-ATX. MBAS247 ASUS P8H61-M LX Intel H61 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i upto 16GB DDR3 1333 / 1066MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub outports: (Supports DVI @60Hz / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536), supports DirectX 10.1 and OpenGL, integrated HD Aud LAN + 10*USB2.0 port, 4 x SATA 3Gb/s, 1 x PCIe 2.0 x16 +3 x PCI 2.0x1. m-ATX. MBAS230 MBAS244 MBAS233 MBAS236 MBAS232 MBAS223 ASUS P8H61-M LE Intel H61 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i upto 16GB DDR3 1333 / 1066MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub/ DVI outports: (Supports 1200 @60Hz / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536), supports DirectX 10.1 and OpenGL, integrated HD Gigabit LAN + 10*USB2.0 port, 4 x SATA 3Gb/s, 1 x PCIe 2.0 x16 +2 x PCI 2.0 x1 + 1 x PCI. m-ATX. Điểm nhấn Boost - Go to the Limit with iGPU Level Up! +EFI BIOS (EZ Mode) + TurboV + EPU. ASUS P8H61-M LX PLUS Intel H61 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Co 2DIMM upto 16GB DDR3 1333 / 1066MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub outports: (Supp X 1200 @60Hz / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536), supports DirectX 10.1 and OpenGL, integrated Gigabit LAN + 10*USB2.0 port, 4 x SATA 3Gb/s, 1 x PCIe 2.0 x16 +3 x PCI 2.0x1. m-ATX ASUS P8H61-M LE/USB3 Intel H61 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation C 2DIMM upto 16GB DDR3 1333 / 1066MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub/ DVI outports: ( 1920 X 1200 @60Hz / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536), supports DirectX 10.1 and OpenGL, integ CHANNEL + Reatek Gigabit LAN + 02*USB3.0 + 08*USB2.0 port, 4 x SATA 3Gb/s, 1 x PCIe 2.0 x16 +2 x PCI 2 Anti-Surge (Protect 3.0)+ASUS GPU Boost - Go to the Limit with iGPU Level Up! +EFI BIOS (EZ Mode) + TurboV Conductive Polymer Capacitors. ASUS P8H61-I Intel H61 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 16GB DDR3 1333 / 1066MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub/ DVI/HDMI outports: (Suppor 1200 @60Hz / Supports DVI with Max. Resolution : 1920 X 1200 @60Hz / Support RGB with max. resolution 2048 OpenGL, integrated HD Audio 8-CHANNEL + Reatek Gigabit LAN + 2*USB3.0 + 8*USB2.0 port, 4 x SATA 3Gb nhấn: Anti-Surge (Protect 3.0)+ASUS GPU Boost - Go to the Limit with iGPU Level Up! +EFI BIOS (EZ Mode) + E ASUS P8H61-V Intel H61 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 upto 16GB DDR3 1333 / 1066MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub/ DVI-D/ HDMI outports: max. resolution up to 1920 x 1200 @60Hz, DVI with Max. Resolution : 1920 X 1200 @60Hz / Support RGB with m DirectX 10.1 and OpenGL, integrated HD Audio 8-CHANNEL + Reatek Gigabit LAN + 10*USB2.0 port, 4 x SATA 2.0 x1 + 3 x PCI. ATX. Điểm nhấn: ATX with 3 PCI slots+Anti-Surge (Protect 3.0)+ASUS GPU Boost - Go to the L + 100% All High-quality Conductive Polymer Capacitors ASUS P8H67-V Intel H67 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5, i7 upto 32GB DDR3 1333 / 1066 / 800MHz, integrated VGA On CPU max. share 1748MB, D-Sub/DVI/HDMI outport 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x and OpenGL, integrated HD Audio 8-CHANNEL + Gigabit LAN + 2 x USB 3.0/2.0 ports, 12*USB2.0 port + 1 x U 3Gb/s + SATA 6Gb/s controller with 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, and RAID 10, 2 x PCI mode compatible with PCIe x1, x2 and x4 devices) + 2 x PCIx1 + 3 x PCI. ATX. Điểm nhấn: +True SATA 6.0Gb/s USB 3.0 & SATA 6Gb/s Support + ATX formfactor ( 2PCIe x 16+ 2PCIe x 1 + 3PCI)+100% High-quality Conductiv MBAS303 ASUS P8B75-M LX: Intel B75 Express chipset - Socket LGA 1155 supp. CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3, 2DIMM upto 16GB, DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graph Sub/DVI outports: ( Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 12 Graphics, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology. Expansion Slots: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (blue), 2 x PCIe chipset controller with 5 x SATA 3Gb/s + 1 x SATA 6.0 Gb/s ports, Support Intel® Smart Response Technology LAN: Realtek® 8111F Gigabit LAN x1, Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC supports : Jack-detection, retaskingUSB ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 8 x USB 2.0 port(s), Form Factor: m-ATX. MBAS302 ASUS P8B75-M: Intel B75 Express chipset - Socket LGA 1155 supp. CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3, i5, i 4DIMM upto 32GB, DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graph Sub/DVI outports: ( Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 12 Graphics, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology. (blue), 2 x PCIe 2.0 x4, 2 x PCI. Storage: + B75 chipset controller with 5 x SATA 3Gb/s + 1 x SATA 6.0 Gb/s po Technology + Intel® Rapid Start Technology. LAN: Realtek® 8111F Gigabit LAN x1. Audio: MBAS312 MBAS296 MBAS290 MBAS291 MBAS289 ASUS P8B75-M LX PLUS: Intel Socket 1155 cho Bộ vi xử lý thế hệ thứ 2 và 3 Core™ i7/Core™ i5/Core™ i3/Pen 16GB, DDR3 2200(O.C.)/2000(O.C.)/1800(O.C.)/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory, Bộ xử lý VGA : cổng DVI/RGB - Hỗ trợ DVI với độ phân giải tối đa. 1920 x 1200 @ 60 Hz - Hỗ trợ RGB với. độ phân giải tố chia sẻ tối đa 1696 MB khe cắm mở rộng 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 2 x PCIe 2.0 x1, 1 x PCI, lưu trữ Bộ chip Intel® B7 1 x Cổng SATA 6Gb /s, màu xám, LAN, Realtek® 8111F-VB-CG, 1 x Bộ điều khiển Gigabit LAN, Aealtek® ALC88 Tự động phát hiện giắc cắm, đa trực tuyến, Bảng điều khiển tái phân nhiệm giắc cắm phía trước, Chức năng Anti 1 cổng kết hợp bàn phím / chuột PS / 2 , 1 x DVI-D, 1 x D-Sub, 1 x cổng LAN (RJ45), 2 x USB 3.0 , 4 x USB 2.0 , trong, 1 x kết nối USB 3.0 hỗ trợ thêm 2 cổng USB 3.0 , 2 x kết nối USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0, 1 x kết n 3Gb / s , 1 x kết nối CPU Fan , 1 x kết nối Chassis Fan, 1 x kết nối điện năng 24-pin EATX, 1 x kết nối điện năng âm thanh (AAFP), 1 x Bộ kết nối loa nội bộ, 1 x bảng điều khiển Hệ thống ASUS P8B75-V: Intel B75 Express chipset - Socket LGA 1155 supp. CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3, i5, i7 4DIMM upto 32GB, DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graph Sub/DVI outports: ( Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 12 Graphics, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology. (blue), 1 x PCIe 2.0 X 16 (x4 mode), 2 x PCIe 2.0 x1, 3 x PCI. Storage: + B75 chipset controller with 5 x SATA 3G Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. LAN: Realtek® 8111F Gigabit LAN Audio CODEC supports : Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking, USB ports: 4 x USB 3.0 po Factor: ATX. ASUS P8H77-M LE: Intel H77 Express chipset - Socket LGA 1155 supp. CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3, 2DIMM upto 16GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graph Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolu max. resolution 1920 x 1200@60Hz ), Supports LucidLogix Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supp Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider. Expansion Slots: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (blue), 1 x PCIe 2.0 Storage: + H77 chipset controller with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, Support Intel® Smart Respo Technology. LAN: Realtek 8111F Gigabit LAN x1, Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC supports : Jack Panel Jack-retasking, USB ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 10 x USB 2.0 port(s), Form Factor: M-ATX. Điểm nhấn: Tr Surge (Protect 3.0) + USB 3.0 & SATA 6Gb/s Support + 100% High-quality Conductive Polymer Capacitors + DIG ASUS P8H77-M: Intel H77 Express chipset - Socket LGA 1155 supp. CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3, i5, upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graphic: On C Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolu max. resolution 1920 x 1200@60Hz ), Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. (blue), 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black), 1 x PCIe 2.0 x1, 1 x PCI. Storage: + H77 chipset controller with 4 x SAT Support Raid 0, 1, 5, 10, Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. LAN: Rea Channel High Definition Audio CODEC supports : Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking. Op USB ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 10 x USB 2.0 port(s), Form Factor: M-ATX. Điểm nhấn: True SATA 6.0Gb/s Sup ASUS P8H77-M PRO: Intel H77 Express chipset - Socket LGA 1155 supp. CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Grap Sub/DVI/HDMI/DISPLAY PORT outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz / Supports DisplayPort with max. resolution 2560 x 1600 @ CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (blue), 1 x PCIe 2.0 x16 Storage: + H77 chipset controller with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 1 Technology + Intel® Rapid Start Technology. Marvell® PCIe SATA 6Gb/s controller : 1 x eSATA 6Gb/s port(s), red blue, LAN: Qualcomm Altheros Gigabit LAN x1, Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC support Absolute Lossless Sound, Blu-ray audio, layer Content Protection, Optical S/PDIF out port(s) at back panel, USB ports: 4 x MBAS292 MBAS284 MBAS298 ASUS P8H77-V LE: Intel H77 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Grap Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolu max. resolution 1920 x 1200@60H), Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. (blue), 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) *2, 1 x PCIe 2.0 x1, 3 x PCI, Storage: H77 chipset with 4 x SATA 3Gb/s SATA RAID 0, 1, 5, 10. Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. LAN: Real Channel High Definition Audio CODECSupports : Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking, Op panelUSB ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 10 x USB 2.0 port(s), Form Factor: ATX. ASUS P8H77-V: Intel H77 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3, i5, 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graph Sub/DVI/HDMI/DISPLAY PORT outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz / Supports DisplayPort with max. resolution 2560 x 1600 @ CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (blue), 1 x PCIe 2.0 x16 3 x PCI. Storage: H77 chipset with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 10. Technology + Intel® Rapid Start Technology. LAN: Qualcomm Altheros Gigabit LAN x1, Audio: 8-Channel High De support Absolute Pitch 192kHz/ 24-bit True BD Lossless Sound, Blu-ray audio layer Content Protection, Optical S ASUS P8H77-I: Intel H77 Express chipset - Socket LGA 1155 supp. CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3, i5, i7, 2DIMM upto 16GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graph Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolu max. resolution 1920 x 1200@60Hz ), Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Sup Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16. Storage: + H77 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports support RAID 0, 1, 5, 10, Support Intel® Smart Response Technology + Intel Realtek® 8111F Gigabit LAN x1, Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC supports : Multi-streaming, Fron out, USB ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 8 x USB 2.0 port(s), Form Factor: Mini-ITX. MBAS245 ASUS MAXIMUS IV EXTREME Intel P67 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generatio DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)**/2133(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, 4 x PCIe 2.0 x16 (s x16, x16 ) , Support NVIDIA® 3-Way SLI™ / ATI CrossFireX™ Technology. 1 x PCIe 2.0 x4; 1 x PCIe 2.0 x1. Inte CHANNEL + 15*USB2.0 ports+4*USB3.0+2*IEEE1394 ports+BLUETOOTH v2.1(+EDR), STORAGE: Intel® P67 6.0 Gb/s ports (gray)+4 xSATA 3.0 Gb/s ports (blue), support Intel® Rapid Storage Technology Support RAID 0,1 with 2 xSATA 6.0 Gb/s ports (red) (TOTAL 4 x SATA 6.0 Gb/s ports). 2 x eSATA 3.0 Gb/s ports. DUAL INTEL Gig MBAS254 ASUS P8Z68-V LX Intel Z68 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation Core i3, i5 upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066MHz, integrated VGA On CPU max. share (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1200 @60Hz / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Suppo 1200@60Hz), supports DirectX 10.1 and OpenGL. Expanssion slots: 1 x PCIe 2.0 x16 (blue); 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 Supports AMD® Quad-GPU CrossFireX™ Technology. Supports LucidLogix® Virtu™ Technology. Integrated HD Gigabit LAN + 2 x USB 3.0/2.0 ports, 12*USB2.0 port. STORAGE: Intel® Z68 chipset with 4 x SATA 3Gb/s + 2 RAID 0, 1, 5, and RAID 10; Support Intel® Smart Response Technology on 2nd generation Intel® Core™ process MBAS283 ASUS P8Z68-V PRO/GEN3 Intel Z68 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation C 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066MHz, integrated VGA On CPU max outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolution 2048 x 153 1920 x 1200@60Hz), supports DirectX 10.1 and OpenGL. Expanssion slots: 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or dual x8) *1; 2 x PCIe x1; 2 x PCI . Supports NVIDIA® Quad-GPU SLI™ Technology and Supports AMD® Quad-GPU Cros LucidLogix® Virtu™ Technology. Integrated HD Audio 8-CHANNEL with DTS + Intel® 82579 Gigabit LAN - Dual LAN controller and Physical Layer (PHY) + 4 x USB 3.0/2.0 ports, 12*USB2.0 port. STORAGE: Intel® Z68 chipse 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, and RAID 10; Marvell® PCIe SATA 6Gb/s controller : 2 x SATA 6Gb/s controller support 1 x eSATA 3G port(s), BLUETOOTH: Bluetooth V2.1+EDR with ASUS BT GO! Utility. ATX. IEE MBAS266 ASUS MAXIMUS IV GENE-Z/GEN3: Intel Z68 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second gen DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333MHz. integrated VGA On CPU m (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz. Expanssion slots: 2 x PCIe 2.0 x16 (x16 or dual x8); 1 x SLI™ Technology and Supports AMD® CrossFireX™ Technology / Supports LucidLogix® Virtu™ Technology . Su High Definition Audio CODEC - Supports : Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking + Intel Gi 12*USB2.0 port. STORAGE: Intel® Z68 chipset with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA JMB362 controller : 2 x eSATA 3Gb/s port(s), red. m-ATX MBAS267 ASUS P8Z68 DELUXE/GEN3: Intel Z68 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second generation * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066MHz. Expanssion slots: 2 x PCIe 2 x16 (x4 mode, black) *1; 2 x PCIe x1; 2 x PCI . Supports NVIDIA® Quad-GPU SLI™ Technology and Supports AM Technology / Supports LucidLogix® Virtu™ Technology . Integrated HD Audio 8-CHANNEL with DTS + DUAL G 12*USB2.0 port. STORAGE: Intel® Z68 chipset with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA PCIe SATA 6Gb/s controller : 2 x SATA 6Gb/s port(s) navy blue, JMicron® JMB362 controller support 1 x eSATA 3Gb/s port (Green). BLUETOOTH: Bluetooth V2.1+EDR with ASUS BT GO! IEEE1394 port x 2. MBAS257 ASUS MAXIMUS IV EXTREME Z Intel Z68 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel second genera DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)**/2133(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, 4 x PCIe 2.0 x16 (s x16, x16 ) , Support NVIDIA® 3-Way SLI™ / ATI CrossFireX™ Technology. 1 x PCIe 2.0 x4; 1 x PCIe 2.0 x1. Inte CHANNEL + 15*USB2.0 ports+4*USB3.0+2*IEEE1394 ports+BLUETOOTH v2.1(+EDR), STORAGE: Intel® P67 6.0 Gb/s ports (gray)+4 xSATA 3.0 Gb/s ports (blue), support Intel® Rapid Storage Technology Support RAID 0,1 with 2 xSATA 6.0 Gb/s ports (red) (TOTAL 4 x SATA 6.0 Gb/s ports). 2 x eSATA 3.0 Gb/s ports. DUAL INTEL Gig MBAS293 MBAS294 MBAS285 ASUS P8Z77-M: Intel Z77 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3, i5, 4DIMM upto 32GB DDR3 2400(O.C.)/2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integr 1696MB, D-Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz), Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology, Su Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Slots: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) , 1 x PCIe 2.0 x1,1 x PCI Storage: Z77 chipse 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 10. Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start 8111E Gigabit LAN x1, Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC with Optical S/PDIF out port(s) at back pa 10 x USB 2.0 port(s), Form Factor: m-ATX ASUS P8Z77-M PRO: Intel Z77 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd / 2nd gen. Core i3, i5, 4DIMM upto 32GB DDR3 2400(O.C.)/2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integr 1696MB, D-Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz), Supports NVIDIA® Quad-GPU SLI™ Technology , Suppo Technology, Supports AMD 3-Way CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , s HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 2 x PCIe 3. x16 (x4 mode, black) , 1 x PCIe 2.0 x1. Storage: Z77 chipset with 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, s 10. Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. ASMedia® ASM1061 controlle Realtek® 8111E Gigabit LAN x1Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC support Absolute Pitch 192kHz/ Optical S/PDIF out port(s) at back panelUSB ports: 6 x USB 3.0 port(s) + 8 x USB 2.0 port(s), Form Factor: m-ATX ASUS P8Z77-V LX: Intel H67 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graph Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolu max. resolution 1920 x 1200@60Hz), Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) *2, 2 x PCIe 2.0 x1, 3 x PCI, Storage: Z77 chipset with 4 x SATA 3Gb/s SATA RAID 0, 1, 5, 10. Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. LAN: Real Channel High Definition Audio CODEC with Optical S/PDIF out port(s) at back panel, USB ports: 4 x USB 3.0 port Factor: ATX. MBAS286 MBAS287 MBAS306 MBAS307 MBAS299 ASUS P8Z77-V: Intel Z77 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd / 2nd generation Core i3, i5, 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graph Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolu max. resolution 1920 x 1200@60Hz), Supports NVIDIA® Quad-GPU SLI™ Technology, Supports AMD Quad-GP AMD 3-Way CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Su 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16, x8), 1 x PCIe 2.0 x1, 2 x PCI. Storage: + Z77 chipset: 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID Response Technology + Intel® Rapid Start Technology.+ ASMedia® PCIe SATA controller : 2 x SATA 6Gb/s port x Gigabit LAN Controller(s) - Intel® LAN- Dual interconnect between the Integrated LAN controller and Physical La ASUS P8Z77-V PRO: Intel Z77 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd / 2nd gen. Core i3, i5, i 4DIMM upto 32GB DDR3 2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/1066 MHz, integrated Graph Sub/DVI/HDMI outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Support RGB with max. resolu max. resolution 1920 x 1200@60Hz), Supports NVIDIA® Quad-GPU SLI™ Technology, Supports AMD Quad-GP AMD 3-Way CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Su 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16, x8), 1 x PCIe 2.0 x1, 2 x PCI, Storage: + Z77 chipset: 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID Response Technology + Intel® Rapid Start Technology.+ ASMedia® PCIe SATA controller : 2 x SATA 6Gb/s port x Gigabit LAN Controller(s) - Intel® LAN- Dual interconnect between the Integrated LAN controller and Physical La ASUS P8Z77-V PRO/THUNDERBOLT: Intel Z77 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd / 2nd Channel DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2400(O.C.)/2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333 support, Data transfer rate up to 10 Gbps, Daisy-chain up to 6 Thunderbolt devices, Integrated Graphic: On CPU m Sub/DVI/HDMI/THUNDERBOLT outports: (Supports Thunderbolt with max. resolution 2560 x 1600 @ 60 Hz, Sup 1200 / Support RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz), S Technology, Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology, Supports AMD 3-Way CrossFireX™ Technolo MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Vide Expansion Slots: 3 x PCIe 3.0/2.0 x16 , 2 x PCIe 2.0 x1, 2 x PCI, torage: + Z77 chipset: 4 x SATA 3Gb/s + 2 x S RAID 0, 1, 5, 10. Support Intel® Smart Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. + ASMedia® PC port(s), navy blue, LAN: Intel® 82579V, 1 x Gigabit LAN Controller(s) - Intel® LAN- Dual interconnect between the Physical Layer (PHY). WIFI: Wi-Fi 802.11 b/g/n, Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC support Absolu ASUS P8Z77-I DELUXE: Intel Z77 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd/2nd gen. Core i3, i 2DIMM upto 16GB DDR3 2400(O.C.)/2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333 MHz, integrated G 1696MB, DVI/HDMI/Display-Port outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / Supports D 1200@60Hz / Supports Display Port with max. resolution 2560 x 1600@60Hz), Supports LucidLogix® Virtu™ MV Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion S Z77 chipset: 2 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports + 2 x eSATA 3.0 support SATA RAID 0, 1, 5, 10. Supp Technology + Intel® Rapid Start Technology. LAN: Intel® 82579V, 1 x Gigabit LAN Controller(s), WIFI: Wi-Fi 802. frequency 2.4/5 GHz, Bluetooth: Bluetooth V4.0 / Bluetooth V3.0+HS, Audio: 8-Channel High Definition Audio CO 24-bit True BD Lossless Sound, DTS Ultra PC II, DTS Connect, Optical S/PDIF out port(s) at back panel, USB po port(s), Form Factor: Mini ITX. ASUS MAXIMUS V GEN: Intel Z77 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd/2nd gen. Core i3, 4DIMM upto 32GB DDR3 2800(O.C.)/2666(O.C.)/2600(O.C.)/2400(O.C.)/2200(O.C.)/2133(O.C.)/ 2000(O.C.)/ 186 Graphic: On CPU max. share 1696MB, HDMI/DisplayPort outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1 with max. resolution 2560 x 1600 @ 60 Hz), Supports NVIDIA® SLI™ Technology, Supports AMD CrossFireX™ Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Intel® HD Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Cle Expansion Slots: 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or dual x8, red),1 x PCIe 2.0 x4 (black), 1 x mini-PCIe 2.0 x1, Storage: port(s), red +2 x SATA 3Gb/s port(s), black+1 x eSATA 3Gb/s port(s), red+1 x mini-SATA 3Gb/s port(s), black Su MBAS295 ASUS SABERTOOTH Z77: Intel Z77 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd/2nd gen. Core i3 RGB with max. resolution 2048 x 1536 / Supports DVI with max. resolution 1920 x 1200@60Hz), Supports NVIDIA Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports Graphics, InTru™ 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 2 x PCIe 3.0/2. mode, black), 3 x PCI Storage: + Z77 chipset: 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID Response Technology + Intel® Rapid Start Technology. + ASMedia® ASM1061 SATA controller : 2 x SATA 6Gb/ port(s), red LAN: Intel® 82579V, 1 x Gigabit LAN Controller(s), Audio: 8-Channel High Definition Audio CODEC s True BD Lossless Sound, DTS Ultra PC II, DTS Connect, Optical S/PDIF out port(s) at back panel USB ports: 6 x port(s) MBAS288 ASUS P8Z77-V DELUXE: Intel Z77 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd / 2nd gen. Core i3, 4DIMM upto 32GB DDR3, 2600(O.C.)/2400(O.C.)/2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O.C.)/1600/1333/ 106 max. share 1696MB, HDMI/DISPLAY PORT outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1080 (1080p) / resolution 2560 x 1600 @ 60 Hz), Supports NVIDIA® Quad-GPU SLI™ Technology, Supports AMD Quad-GPU C AMD 3-Way CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Su 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16, x8), 1 PCIe 2.0 x1, Storage: + Z77 chipset: 4 x SATA 3Gb/s + 2 x SATA 6.0 Gb/s ports, support SATA RAID 0, 1, 5, 1 MBAS308 ASUS P8Z77 WS (Worrkstation): Intel Z77 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd / 2nd gen. DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2800(O.C.)/2600(O.C.)/2400(O.C.)/2200(O.C.)/2133(O.C.)/2000(O.C.)/1866(O. On CPU max. share 1696MB, DVI MBAS309 MBAS310 MBAS300 ASUS MAXIMUS V EXTREME: Intel Z77 Express chipset - Socket LGA 1155 support CPU Intel 3rd/2nd gen. Co DDR3 * 4DIMM upto 32GB DDR3 2800(O.C.)/2666(O.C.)/2600(O.C.)/2400(O.C.)/2200(O.C.)/2133(O.C.)/ 2000(O MHz, Thunderbolt: VGA output support, Data transfer rate up to 10 Gbps, Daisy-chain up to 6 Thunderbolt devices 1696MB, HDMI/DisplayPort/Thunderbolt outports: (Support HDMI with max. resolution 1920 x 1200) / Support Dis 1600 @ 60 Hz, Supports Thunderbolt with max. resolution 2560 x 1600 @ 60 Hz), Supports NVIDIA® 4-Way SLI™ AMD CrossFireX™ Technology, Supports LucidLogix® Virtu™ MVP Technology , supports DirectX 11. Supports Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider™. Expansion Slots: 5 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or dual x8 o 2.0 x4 , 1 x mini-PCIe 2.0 x1, Storage: + Z77 chipset: 2 x SATA 6Gb/s port(s), red + 3 x SATA 3Gb/s port(s), blac black Support Raid 0, 1, 5, 10, Supports Intel® Smart Response Technology, Intel® Rapid Start Technology, Intel ASMedia® ASM1061 SATA controller : 4 x SATA 6Gb/s port(s) red, LAN: Intel® , 1 x Gigabit LAN Controller(s), W dual band frequency 2.4/5 GHz, Bluetooth: Bluetooth V4.0, Bluetooth V3.0+HS, Audio: Realtek® ALC898 7.1-Cha ASUS P9X79 LE: Intel® X79 chipset, socket 2011 for 2nd Generation Core™ i7 Processors + Quad Channel M 64GB, DDR3 2400(O.C.)/2133(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz, Supports NVIDIA® 3-WAY SLI™ Technology, S CrossFireX™ Technology. Expanssion slots: 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (dual x16), 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x8 mode), 2 x Audio 8-CHANNEL . STORAGE: Intel® X79 chipset : 2 x SATA 6Gb/s port(s), white+4 x SATA 3Gb/s port(s), blu ASM1061 controller : 2 x SATA 6Gb/s port. LAN: 1 x Gigabit LAN Controller(s) Realtek 8111F. USB Ports: 4 x U port(s). ATX. Điểm nhấn: Dual Intelligent Processors 3 with New DIGI+ Power Control. Support for up to 64GB of design+UEFI BIOS - Full-scale performance tuning with easy BIOS Interface+worry-free USB BIOS Flashback+Q CrossFireX Support! + Power eSATA 6Gb/s Ready + Intel® LAN Support - Faster Transfer Speed. ASUS P9X79: Intel® X79 chipset, socket 2011 for 2nd Generation Core™ i7 Processors + Quad Channel Mem 64GB, DDR3 2400(O.C.)/2133(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz, Supports NVIDIA® Quad-GPU SLI™ Technolo CrossFireX™ Technology. Expanssion slots: 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (dual x16 or x16, x8, x8), 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 ( . Integrated HD Audio 8-CHANNEL . STORAGE: Intel® X79 chipset : 2 x SATA 6Gb/s port(s), white+4 x SATA 3 5, 10. ASMedia® ASM1061 controller : 1 x Power eSATA 6Gb/s port(s) + 1 x eSATA 6Gb/s port. LAN: 1 x Gigab 82579V. USB Ports: 4 x USB 3.0 port(s)+14 x USB 2.0 port(s). IEEE1394a x 1. MBAS311 ASUS RAMPAGE IV GENE: Intel® X79 chipset, socket 2011 for 2nd Generation Core™ i7 Processors + Quad C DIMM, Max. 32GB, DDR3 2400(O.C.)/2133(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz, Supports NVIDIA® SLI™ Technol Technology. Expanssion slots: 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (dual x16 red) , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x8 mode red), 1 x PCIe in 8-Channel High Definition Audio CODEC with VERY HIGH-END Creative Specifications. STORAGE: Intel® X79 + 3 x SATA 3Gb/s port(s) black, 1 x eSATA 3Gb/s support Raid 0, 1, 5, 10. ASMedia® ASM1061 controller : 2 x S Gigabit LAN Controller(s) Intel® 82579V. USB Ports: 4 x USB 3.0 port(s) + 12 x USB 2.0 port(s) . m-ATX MBAS279 ASUS P9X79 PRO Intel® X79 chipset, socket 2011 for 2nd Generation Core™ i7 Processors + Quad Channel M 64GB, DDR3 2400(O.C.)/2133(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz, Supports NVIDIA® 3-Way SLI™ Technology, S CrossFireX™ Technology. Expanssion slots: 3 x PCIe 3.0/2.0 x16 (dual x16 or x16, x8, x8) *1, 1 x PCIe 3.0/2.0 x1 . Integrated HD Audio 8-CHANNEL + Realtek8111E Gigabit LAN . STORAGE: Intel® X79 chipset : 2 x SATA 6G port(s), blue support Raid 0, 1, 5, 10. Marvell® PCIe 9128 controller : 2 x SATA 6Gb/s port(s), white. ASMedia® A 6Gb/s port(s), green. LAN: 1 x Gigabit LAN Controller(s) Intel® 82579V. Bluetooth: Bluetooth V2.1+EDR, ASUS B port(s)+12 x USB 2.0 port(s) MBAS301 ASUS SARBERTOOTH X79: Intel X79 chipset, socket 2011 for 2nd Generation Core™ i7 Processors + Quad C DIMM, Max. 64GB, DDR3 2400(O.C.)/2133(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz, Supports NVIDIA® Quad-GPU SL GPU CrossFireX™ Technology. Expanssion slots: 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (dual x16) , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x8 mod . Integrated HD Audio 8-CHANNEL + Realtek8111E Gigabit LAN . STORAGE: Intel® X79 chipset : 2 x SATA 6G port(s), blue support Raid 0, 1, 5, 10. Marvell® PCIe 9128 controller : 2 x SATA 6Gb/s port(s), white. ASMedia® A 6Gb/s port(s), green. LAN: 1 x Gigabit LAN Controller(s) Intel® 82579V. USB Ports: 6 x USB 3.0 port(s)+14 x US MBAS280 ASUS P9X79 DELUXE Intel X79 chipset, socket 2011 for 2nd Generation Core™ i7 Processors + Quad Channe Max. 64GB, DDR3 2400(O.C.)/2133(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz, Supports NVIDIA® 3-Way SLI™ Technolo CrossFireX™ Technology. Expanssion slots: 3 x PCIe 3.0/2.0 x16 (dual x16 or x16, x8, x8) *1, 1 x PCIe 3.0/2.0 x1 . Integrated HD Audio 8-CHANNEL + Realtek8111E Gigabit LAN . STORAGE: Intel® X79 chipset : 2 x SATA 6G port(s), blue support Raid 0, 1, 5, 10. Marvell® PCIe 9128 controller : 2 x SATA 6Gb/s port(s), white. ASMedia® A 6Gb/s port(s), green. LAN: Realtek® 8111E , 1 x Gigabit LAN Controller(s) Intel® 82579V, 1 x Gigabit LAN Contro 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE) appliance. Wireless Data Network: Wi-Fi 802.11 b/g/n. Bluetooth: Blueto USB Ports: 8 x USB 3.0 port(s)+12 x USB 2.0 port(s) MBAS281 ASUS RAMPAGE IV EXTREME Intel® X79 chipset, socket 2011 for 2nd Generation Core™ i7 Processors + Qu DIMM, Max. 64GB, DDR3 2400(O.C.)/2133(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz, Supports NVIDIA® 4-Way SLI™ T CrossFireX Technology. Expanssion slots: 4 x PCIe 3.0/2.0 x16, 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x8 mode, gray), 1 x PCIe 2 High Definition Audio CODEC + Realtek8111E Gigabit LAN. STORAGE: Intel® X79 chipset : 2 x SATA 6Gb/s po blue support Raid 0, 1, 5, 10. ASMedia® PCIe SATA controller : 2 x eSATA 6Gb/s port(s), red; 2 x SATA 6Gb/s po LAN Controller(s). Bluetooth: Bluetooth V2.1+EDR. USB Ports: 8 x USB 3.0 port(s)+12 x USB 2.0 port(s) MBAS305 ASUS Z9PE-D8 WS (DUAL CPU WORKSTATION): Intel C602 chipset, socket 2011 for Dual Intel Xeon proccess Memory Architecturel 8 x DIMM, Max. 64GB, DDR3 2133(O.C.)/ 1866/ 1600/ 1333/1066 MHz ECC, Non-ECC, Un Memory, Max. 256GB 1600/1333/1066/800MHx). Supports NVIDIA® 4-Way SLI™ Technology, Supports AMD 4Expanssion slots: 4 x PCIe 3.0/2.0 x16, 2 x PCIe 3.0/2.0 x16, 1 x PCIe 3.0/2.0 x16(x8 mode) . Realtek® ALC898 CODEC + Intel 82574LGigabit LAN x 2. STORAGE: Intel® C602 chipset : 2 x SATA 6Gb/s port(s), blue +8 x SAT 0, 1, 5, 10. Marvell® PCIe SATA controller :4 x SATA 6Gb/s port(s), gray support RAID 0,1,10. LAN: Intel®, 2 x G x USB 3.0 port(s). EEB FORM FACTOR BO MẠCH CHỦ GIGABYTE - MAINBOARD GIGABYTE MBGI235 GIGABYTE™ GA G41MT-S2 -Intel G41 / ICH7 Express chipset - CPU BUS upto 1333MHz support 45nm Intel M GMA X4500 upto 1GB RAM + SOUND 8-CHANNEL & LAN Gigabit 1000Mbps. 2*DIMM upto DDR3 1333MHz (OC 4*SATA2 3Gb/s + 8*USB 2.0 + 2*PCI-E x1 + 1*PCI + Có khe VGA GRAPHIC slot*PCI-E 16X MBGI274 GIGABYTE™ GA G41MT-S2PT - Intel G41 / ICH7 Express chipset - CPU BUS upto 1333MHz support 45nm Inte GMA X4500 upto 1GB RAM (D-SUB port) + SOUND 8-CHANNEL & LAN Atheros Gigabit 1000Mbps. 2*DIMM upt Channel upto 8GB RAM + 4*SATA2 3Gb/s + 8*USB 2.0 + 1*PCI) Có khe VGA GRAPHIC slot*PCI-E 16X (full x16 MBGI302 GIGABYTE™ GA H61M-DS2 - Intel H61 chipset - Socket LGA 1155 support 2nd Intel Core ixx (22mm) - tích hợp VGA Intel® HD Core 2000/3000 with D-SUB port + LAN Gigabit Realtek tốc độ 1000Mbps + 2*PCI-E x1 slot + 8*U connectors + RAM Dual Channel DDR3 2*DIMM upto 16GB RAM + Có khe PCI-E 2.0 x16 MBGI323 GIGABYTE™ GA H61M-DS2 DVI: Intel H61 chipset - Socket LGA 1155 support 2nd Intel Core ixx (22mm) - tích VGA Intel® HD Core 2000/3000 with D-SUB port & DVI-D port hỗ trợ độ phân giải lên đến 1920 x 1200 + LAN Gig 2*PCI-E x1 slot + 8*USB2.0 port + 4x SATA2 3Gb/s connectors + RAM Dual Channel DDR3 2*DIMM upto 16GB R Safe with DualBIOS™ 3TB+ HDD Support (Hybrid EFI Technology) và 100% tụ điện nhôm cao cấp Japan MBGI303 GIGABYTE™ GA H61M-S2PV - Intel H61 chipset - Socket LGA 1155 support 2nd Intel Core ixx (22mm) - tích hợ VGA Intel® HD Core 2000/3000 with D-SUB + DVI-D port + LAN Gigabit Realtek tốc độ 1000Mbps + 1*PCI-E x1 s cổng LPT + 4x SATA2 3Gb/s connectors + RAM Dual Channel DDR3 2*DIMM upto 16GB RAM + Có khe PCI-E 2 MBGI331 GIGABYTE™ GA H61M-S2P: Intel H61 chipset - Socket LGA 1155 support 2nd Intel Core ixx (22mm) - tích hợp VGA Intel® HD Core 2000/3000 with D-SUB + LAN Gigabit Realtek tốc độ 1000Mbps + 1*PCI-E x1 slot + 8*USB2 1 x COM series + 4x SATA2 3Gb/s connectors + RAM Dual Channel DDR3 2*DIMM upto 16GB RAM + Có khe P slot conforms to PCI Express 3.0 standard.) - Super Safe with DualBIOS™ 3TB+ HDD Support (Hybrid EFI Techn Japan MBGI269 GIGABYTE™ GA H61M-S2-B3 - Intel H61 chipset - Socket LGA 1155 hỗ trợ CPU SandyBridge Core i và Pentium CHANNEL + VGA Intel® GMA HD 32nm Technology with D-SUB port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 3*PCI-E 3Gb/s connectors + RAM Dual Channel DDR3 2*DIMM upto 16GB RAM + Có khe PCI-E 2.0 x16 (full 16x). MBGI324 GIGABYTE™ GA B75M-D2V: Intel B75 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + with/ D-SUB / DVI-D port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 8*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 1*SATA3 6Gb/s, + x1 + RAM Dual Channel DDR3 2*DIMM upto 16GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ XMP memory profile. Có khe PC Gen.3 - chuẩn giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất. Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siê Classic thế hệ mới nhất, Intel Rapid Start Technology, Intel Smart Connect Technology, UEFI DualBIOS™ Techn ErP Lot 6, On/Off Charge Technology... MBGI307 GIGABYTE™ GA B75M-D3V - Intel B75 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + with/ D-SUB / DVI-D port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 8*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 1*SATA3 6Gb/s + x1 + 1*PCI + 1*LPT + RAM Dual Channel DDR3 2*DIMM upto 16GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ XMP memory p PCI Express Gen.3 - chuẩn giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất. Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp đ Ultra Durable 4 Classic thế hệ mới nhất, Intel Rapid Start Technology, Intel Smart Connect Technology, UEFI Dua Acceleration, ErP Lot 6, On/Off Charge Technology... MBGI325 GIGABYTE™ GA B75M-HD3: Intel B75 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL + D-SUB / DVI-D / HDMI port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 8*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 1*SATA3 6Gb/s 2*PCIE x1 + 1*PCI + RAM Dual Channel DDR3 2*DIMM upto 16GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ XMP memory p PCI Express Gen.3 - chuẩn giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất. Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp đ Ultra Durable 4 Classic thế hệ mới nhất, Intel Rapid Start Technology, Intel Smart Connect Technology, UEFI Dua Acceleration, ErP Lot 6, On/Off Charge Technology MBGI308 GIGABYTE™ GA B75M-D3H - Intel B75 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 8*USB2.0 port + 4*USB 5*SATA2 3Gb/s connectors + 2*PCI + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ Graphic 2 khe PCI-E 3.0 (x16 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX, Support PCI Express Gen.3 - chuẩn giao tiếp card đồ công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bên với công nghệ Ultra Durable 4 Classic thế hệ mới nhất, Intel R Connect Technology, UEFI DualBIOS™ Technology, 333 Onboard Acceleration, ErP Lot 6, On/Off Charge Techn MBGI309 GIGABYTE™ GA P75-D3 - Intel B75 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/P 1000Mbps + 8*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 1*SATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3Gb/s connectors + 1*mSATA conne Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 2 khe P CrossFireX, Designed for PCI Express Gen.3 Support- chuẩn giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất. Onboard tăng tốc hệ thống với Intel Smart Response. Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bên với côn mới nhất, Intel Rapid Start Technology, Intel Smart Connect Technology, UEFI DualBIOS™ Technology, 333 Onb Charge Technology... MBGI310 MBGI311 MBGI312 GIGABYTE™ GA B75-D3V - Intel B75 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S HD Technology with/ D-SUB / DVI-D port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 8*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 1*S connectors + 1*mSATA connector + 3*PCIE x1 + 2*PCI + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DD profile. Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 3.0 (x16 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX, Support PCI Express Gen.3 - chuẩn mới nhất. Onboard mSATA - Hỗ trợ ổ cứng mSATA tăng tốc hệ thống với Intel Smart Response. Với nhiều công Siêu bên với công nghệ Ultra Durable 4 Classic thế hệ mới nhất, Intel Rapid Start Technology, Intel Smart Connec Technology, 333 Onboard Acceleration, ErP Lot 6, On/Off Charge Technology... GIGABYTE™ GA H77M-D3H - Intel H77 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 10*USB2.0 port + 4*US 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*PCIE x1 + 1*PCI + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 3.0 (x16 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX, Support PCI Expr họa cao cấp và mới nhất. Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bên với công nghệ Ultra Durab diện BIOS 3D tiện lợi, UEFI DualBIOS™ Technology, Intel Rapid Start Technology, Intel Smart Connect Technolo 333 Onboard Acceleration, ErP Lot 6, On/Off Charge Technology... GIGABYTE™ GA H77-DS3H - Intel H77 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 8*USB2.0 port + 4*USB 3*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*mSATA + 2*PCIE x1 + 2*PCI + RAM Dual Channel D 1600MHz hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 3.0 (x16 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX, Sup tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất. Onboard mSATA - Hỗ trợ ổ cứng mSATA tăng tốc hệ thống với Intel Smart năng cao cấp độc quyền: Siêu bên với công nghệ Ultra Durable 4 Classic thế hệ mới nhất, Giao diện BIOS 3D tiệ Intel Rapid Start Technology, Intel Smart Connect Technology, GIGABYTE EZ Smart Response, 333 Onboard Ac Technology... MBGI287 GIGABYTE Z68A-D3H-B3 : Intel Z68 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S/P HD 32nm Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 12*USB2.0 port + 2*US 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 2*PCIE x1 + 2*PCI + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM XMP memory profile. Dual VGA Graphic 3 khe PCI-E 2.0 (x16 : x8 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX & nVIDIA SL MBGI313 GIGABYTE™ GA Z77M-D3H - Intel Z77 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 10*USB2.0 port + 4*US 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*PCIE x1 + 1*PCI + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 3.0 (x16 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX. Support PCI Expr họa cao cấp và mới nhất, Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bên với công nghệ Ultra Durab diện BIOS 3D tiện lợi, UEFI DualBIOS™ Technology, Intel Rapid Start Technology, Intel Smart Connect Technolo 333 Onboard Acceleration, ErP Lot 6, On/Off Charge Technology... MBGI314 MBGI306 MBGI315 MBGI316 GIGABYTE™ GA Z77-DS3H - Intel Z77 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/ HD Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 8*USB2.0 port + 4*USB 3.0 p 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*mSATA + 2*PCIE x1 + 2*PCI + RAM Dual Channel DDR3 4*DI hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 2 khe PCI-E 3.0 (x16 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX. Support PCI E đồ họa cao cấp và mới nhất, Onboard mSATA - Hỗ trợ ổ cứng mSATA tăng tốc hệ thống với Intel Smart Respons cao cấp độc quyền: Siêu bên với công nghệ Ultra Durable 4 Classic thế hệ mới nhất, Giao diện BIOS 3D tiện lợi, Rapid Start Technology, Intel Smart Connect Technology, GIGABYTE EZ Smart Response, 333 Onboard Acceler Technology... GIGABYTE™ GA Z77X-D3H - Intel Z77 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/ HD Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI port + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 6*USB2.0 port + 8*USB 3.0 p 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*mSATA connector + 3*PCIE x1 + 1*PCI + RAM Dual Channel D 1600MHz hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 3 khe PCI-E 3.0 (x16 : x8 : x4) hỗ trợ 2-way AMD Cross x8). Lucid Virtu GPU virtualization giúp chuyển đổi nhanh giữa VGA rời và VGA tích hợp. Onboard mSATA - Hỗ tr với Intel Smart Response, Support PCI Express Gen.3 - chuẩn giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất, Với nh quyền: Siêu bên với công nghệ Ultra Durable 4 Classic thế hệ mới nhất, Làm chủ hệ thống dễ dàng với tiện ích G diện BIOS 3D tiện lợi, UEFI DualBIOS™ Technology, Intel Rapid Start Technology, Intel Smart Connect Technolo 333 Onboard Acceleration, ErP Lot 6, On/Off Charge Technology... GIGABYTE™ GA Z77X-UD3H - Intel Z77 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI / Displayport + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps + 6*USB2.0 port 2*eSATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*mSATA connector + 3*PCIE x1 + 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ XMP memory profile. Dual VGA Graphic 3 khe PCI-E 3.0 (x16 : & NVIDIA SLI (PCI-E x16 and x8). GIGABYTE 3D Power: Thiết kế Digital PoWer Engine cho PWM và Memory, L chuyển đổi nhanh giữa VGA rời và VGA tích hợp. Onboard mSATA - Hỗ trợ ổ cứng mSATA tăng tốc hệ thống vớ Express Gen.3 - chuẩn giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới nhất, Onboard OC Features: tích hợp sẵn các thành nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc quyền: Siêu bên với công nghệ Ultra Durable 4 hoàn toàn mới, Làm chủ GIGABYTE 3D Power trực quan, Giao diện BIOS 3D tiện lợi, UEFI DualBIOS™ Technology, Intel Rapid Start Tec Technology, GIGABYTE EZ Smart Response, 333 Onboard Acceleration, ErP Lot 6, On/Off Charge Technology.. GIGABYTE™ GA Z77X-UD5H - Intel Z77 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w Xtreme Fidelity® and EAX® Advanced HD™ 5.0 technologies + VGA Intel® GMA HD Technology with/ D-SUB / D Gigabit tốc độ 1000Mbps + 6*USB2.0 port + 10*USB 3.0 port +5*SATA3 6Gb/s + 1*eSATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3G 0,1,5,10 + 1*mSATA connector + 3*PCIE x1 + 1*PCI + 2*IEEE 1394a + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 3 XMP memory profile. Dual VGA Graphic 3 khe PCI-E 3.0 (x16 : x8 : x4) hỗ trợ AMD CrossFireX & NVIDIA SLI. GI PoWer Engine cho PWM và Memory, Lucid Virtu GPU virtualization giúp chuyển đổi nhanh giữa VGA rời và VGA cứng mSATA tăng tốc hệ thống với Intel Smart Response, Support PCI Express Gen.3 - chuẩn giao tiếp card đồ h OC Features: tích hợp sẵn các thành phần thiết bị phục vụ ép xung, Với nhiều công nghệ, tính năng cao cấp độc Durable 4 hoàn toàn mới, Làm chủ hệ thống dễ dàng với tiện ích GIGABYTE 3D Power trực quan, Giao diện BIO UEFI DualBIOS™ Technology, Intel Rapid Start Technology, Intel Smart Connect Technology, GIGABYTE EZ Sm MBGI326 GIGABYTE™ GA Z77X-UP7: Intel Z77 chipset - Socket LGA 1155 - tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/ Xtreme Fidelity® and EAX® Advanced HD™ 5.0 technologies + VGA Intel® GMA HD Technology with/ D-SUB / D Gigabit tốc độ 1000Mbps + 4*USB2.0 port + 10*USB 3.0 port +6*SATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ t connector + 2*PCIE x1 + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 2400MHz+ (O.C) hỗ trợ XMP (x16 : x16 : x16 : x8 : x8) hỗ trợ 4 way AMD CrossFireX & NVIDIA SLI. - GIGABYTE 3D Power: Thiết kế Digital P MBGI317 GIGABYTE™ GA G1.Sniper M3 - Intel Z77 chipset - Socket LGA 1155 Support Intel 22nm 3rd and 2nd gen Core Sound Core 3D HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections, Support for X-Fi Xtreme Fidelity® and EAX® Advan Intel® GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI / Displayport + LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps (Intel 8257 +2*SATA3 6Gb/s + 3*SATA2 3Gb/s (with 1*eSATA3 6Gb/s) connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 1*PCIE x1 + upto 32GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ XMP memory profile. 1 khe PCI-E 3.0 x16 + 1 khe PCI-E 3.0 x8 + 1 khe P CrossFireX & NVIDIA 2 Way SLI MBGI318 MBGI319 GIGABYTE™ GA G1.Sniper 3 - Intel Z77 chipset - Socket LGA 1155 Support Intel 22nm 3rd and 2nd gen Core C Sound Core 3D HD Audio 8-CHANNEL w/S/PDIF conections, Support for X-Fi Xtreme Fidelity® and EAX® Advan Intel® GMA HD Technology with/ D-SUB / DVI-D / HDMI / Displayport + Dual LAN Gigabit tốc độ 1000Mbps (Bigfo 4*USB2.0 port + 10*USB 3.0 port +4*SATA3 6Gb/s + 2*eSATA3 6Gb/s + 4*SATA2 3Gb/s connectors hỗ trợ SATA connector + 2*PCIE x1 + 1*PCI + RAM Dual Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 1600MHz hỗ trợ XM x16+ 2 khe PCI-E 3.0 x8 hỗ trợ AMD CrossFireX & NVIDIA 3 Way SLI. Wifi + BT4.0 PCIe card (GC-WB300D), G PoWer Engine cho PWM và Memory GIGABYTE™ GA X79-UD3 - Intel X79 chipset - Socket LGA 2011 ~ tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S 1000Mbps + 14*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 2*eSATA3 6Gb/s + 4*SATA3 6Gb/s w/ RAID 0,1 (Marvell chip) + connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 2*PCIE x1 + 1*PCI slot + RAM Quad Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB memory profile. 4 khe PCI-E 2.0 (x16 : x16 : x8 : x8) hỗ trợ 4-Way/3-Way/2-Way AMD CrossFireX & nVIDIA SLI. PoWer Engine cho PWM và Memory, Support PCI Express Gen.3 - chuẩn giao tiếp card đồ họa cao cấp và mới n cao cấp độc quyền: Làm chủ hệ thống dễ dàng với tiện ích GIGABYTE 3D Power trực quan, Giao diện BIOS 3 ch 3, 333 Onboard Acceleration, GIGABYTE On/Off Charge Technology MBGI320 GIGABYTE™ GA X79-UD5 - Intel X79 chipset - Socket LGA 2011 ~ tích hợp SOUND HD Audio 8-CHANNEL w/S 1000Mbps + 14*USB2.0 port + 4*USB 3.0 port + 2*eSATA3 6Gb/s + 4*SATA3 6Gb/s w/ RAID 0,1 (Marvell chip) + connectors hỗ trợ SATA RAID 0,1,5,10 + 2*PCIE x1 + 1*PCI slot + 2*IEEE 1394a + RAM Quad Channel DDR3 8* hỗ trợ XMP memory profile. 3 khe PCI-E 2.0 (x16 : x16 : x8) hỗ trợ 3-Way/2-Way AMD CrossFireX & nVIDIA SLI. Digital PoWer Engine cho PWM và Memory, Support PCI Express Gen.3 - chuẩn giao tiếp card đồ họa cao cấp v and WiFi Card: Trao đổi dữ liệu không dây siêu tốc với card Blueatooth 4.0 và WiFi đi kèm Với nhiều công nghệ, chủ hệ thống dễ dàng với tiện ích GIGABYTE 3D Power trực quan, Giao diện BIOS 3 chiều tiện lợi, Siêu bền với U OC-DualBIOS, 333 Onboard Acceleration, GIGABYTE On/Off Charge Technology MBGI321 GIGABYTE™ GA G1.Assassin 2 - Intel X79 chipset - Socket LGA 2011 ~ SOUND Creative CA20K2 8-CHANNE EAX® Advanced HD™ 5.0 technologies + LAN Gigabit Bigfoot Killer E2100 tốc độ 1000Mbps (Chip LAN chuyên 4*USB 3.0 port + 2*eSATA3 6Gb/s + 2*SATA3 6Gb/s w/ RAID 0,1 (Marvell chip) + 2*SATA3 6Gbps + 4*SATA2 3 0,1,5,10 + 2*PCIE x1 + 1*PCI slot + RAM Quad Channel DDR3 4*DIMM upto 32GB RAM DDR3 2133 hỗ trợ XMP : x16 : x8) hỗ trợ 3-Way/2-Way AMD CrossFireX & nVIDIA SLI. GIGABYTE 3D Power: Thiết kế Digital PoWer Eng Sight: 3-Way CrossFireX/SLI support | PCI Express Gen. 3 Support, Super Shield: 'Locked and Loaded' Heatpipe Super Hearing: Built-in Front Audio Headphone Amplifier BO MẠCH CHỦ SỬ DỤNG CPU AMD - MAINBOARD FOR CPU AMD - SO MBEC050 ECS A55F-M3: AMD A55 FCH Chipset , Socket FM1 for AMD A series/ E Series/Althon Quard-core/Althon Dual-c RAM: Dual-channel DDR3 1333/1600/1866, 2 x 240-pin DDR3 DIMM socket support up to 32GB per one DIMM s VT1705 6-channel audio CODEC, Tích hợp 1 x PCI Express x16 slot, 1 x PCI Express x1 slot, 1 x PCI slot, 4 x Se RAID1, RAID10, Form micro ATX, LAN Realtek 8111E Gigabit LAN MBEC016 ECS A880GM-M7: AMD® 880G & AMD® SB8710 CHIP s/p AMD Phenom™ II Quad-Core, Triple-Core processo 3.0 CPU Interface,s/p transfer rate up to 5200 mega-transfers per second, 2xDDR3 1600/1333/1066/800 upto 16G Express 1X, 2x PCI, SOUND VIA VT1705 6-Chanel High Definition audio CODEC, VGA ATI Radeon HD4250 sha ATHEROS Gigabit, 6xSATA 6.0Gb/s,1x SPDIF, 10 x USB, DVI port, VGA port COM1 port, Form micro ATX 244m MBEC048 ECS A880GM-A3 (USB 3.0): Chipset: AMD® 880G & AMD® SB8710 CHIP s/p AMD Phenom™ II Quad-Core Tri Support 125W Phenom™ II X6 processors Bus: công nghệ FSB Hyper Transport 3.0 CPU Interface, RAM: 4XDua 1600(OC)/1333/1066 up to 16GB, Graphic: VGA On Chip(AMD 880G-based with ATI™ Radeon HD4250 graphics processor, LAN Gigabit,1xeSata, 5Xsata, 12 x USB 2.0, 2X USB 3.0, DVI port, RAID0, RAID1, RAID10,Form ATX 1X, 3x PCI, Sound:SOUND Realtek ALC 8-channeL MBAS269 Asus M4A78LT-M LX (760G): Socket AM3 Chip AMD 760G/SB710 (AMD 780L/SB710) ; Bus 5200 MT/s HyperT Channel) 1800(O.C.)/1600(O.C.)/1333/1066; VGA onboard ATI Radeon 3000;Multi-VGA output s/p DVI-D and RG (16x) 1x PCle 2.0 (1x) 2x PCI; Sound 8CH; 6x SATA 3.0 Gb/s s/p RAID 0,1,10,JBOD 1xUltraDMA 133/100/66; Gi Channel DDR3 1800(O.C), Turbo Key, Express Gate, EPU, AM3 CPU, HYbrid CFX MBAS270 Asus M4A78LT-M LE (760G): Socket AM3 Chip AMD® 760G/SB710 (AMD 780L/SB710); Bus 5200 MT/s HyperT AM2+ CPU ; 2000 / 1600 MT/s for AM2 CPU ; 2x DDR3 (Dual Channel) 1866(O.C.)/1600(O.C.)/1333/1066; VGA output s/p RGB and Microsoft® DirectX 10 , Hybrid CrossFireX; 1x Pcle (16x) 2x PCle (1x) 1x PCI; Sound 8CH; 6 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 10x USB 2.0; Turbo Key, EPU, Core Unlocker, Anti-surge MBAS218 MBAS261 ASUS M4A88T-M LE (880G): AMD 880G/SB710 Chipset, Socket AM3 (Up to 5200 MT/s HyperTransport™ 3.0;S Sempron™ 100 Series Processors/ AMD 125W CPU Support, Dual Channel 2 x DIMM, max. 8GB, DDR3 1866(O Radeon HD 4250 Onboard Max. share 1G, Sideport 128MB DDR3 1333, Multi-VGA output support: HDMI, DVI-D support/ 1x PCIe(2.0) x16, 2 x PCIe x1, 1 x PCI, SB710 Chipset: 6 xSATA 3.0Gb/s (RAID 0, 1, 5, 10, JBOD) , 1 AudioHD (Coaxial / Optical S/PDIF-out ports), 12 x USB2.0. ATX. ASUS M4A88T-M (880G): Socket AM3/ AMD 880G/ Hybrid CrossFireX/ HDMI/ A&V&GbE/ MATX Motherboard C Phenom II /Athlon II /Sempron 100 Series Processors; Chipset: AMD 880G & SB710 Memory: 4x 240pin DDR3-1 Channel, ECC/Non-ECC Un-buffered, Max Capacity Upto 16GB Slots: 1x PCI-Express 2.0 x16 Slot(Support Hybr Express 2.0 Asus M4A88T-M Socket AM3/ AMD 880G/ Hybrid CrossFireX/ HDMI/ A&V&GbE/ MATX Motherboard Phenom II /Athlon II /Sempron 100 Series Processors; Chipset: AMD 880G & SB710 Memory: 4x 240pin DDR3-1 Channel, ECC/Non-ECC Un-buffered, Max Capacity Upto 16GB Slots: 1x PCI-Express 2.0 x16 Slot(Support Hybr Express 2.0 MBAS242 ASUS M4A88TD-M (880G): AMD 880G/SB850 Chipset, Socket AM3 (Up to 5200 MT/s HyperTransport™ 3.0;Soc Sempron™ 100 Series Processors/ AMD 140W CPU Support, Dual Channel 4 x DIMM, max. 16GB, DDR3 2000( Onboard Max. share 1G, Sideport 128MB DDR3 1333, Multi-VGA output support: HDMI, DVI-D and RGB ports; H PCIe(2.0) x16, 2 x PCIe x1, 1 x PCI, SB850 Chipset: 6 xSATA 6Gb/s (RAID 0, 1, 5, 10, JBOD) , 1 xUltraDMA 13 (Coaxial / Optical S/PDIF-out ports, DTS Surround Sensation UltraPC), 14 x USB2.0. ATX. MBAS262 ASUS M4A88TD-M/USB3 (880G): AMD 880G/SB850, AMD AM3 Phenom™ II/Athlon™ II/Sempron™ 100 Series DDR3 2000(O.C.)/1600(O.C.)/1333/1066 Hz ECC, Non-ECC, Un-buffered Memory, 1 x PCIe 2.0 x16, 2 x PCIe 2. 6 x SATA 6Gb/s port(s), blue Support Raid 0, 1, 5, 10, VIA VT6415 controller : 1 x UltraDMA 133/100/66 for up to 8111E , 1 x Gigabit LAN Controller(s), featuring AI NET2 MBAS210 ASUS M4A88TD-M EVO/USB3 (880G): AMD 880G/SB850 Chipset, Socket AM3 (Up to 5200 MT/s HyperTranspo II/Athlon™ II/ Sempron™ 100 Series Processors/ AMD 140W CPU Support, Dual Channel 4 x DIMM, max. 16GB Integrated VGA Onboard Max. share 1G, Sideport 128MB DDR3 1333, Multi-VGA output support: HDMI, DVI-D a support/ 1x PCIe(2.0) x16, 2 x PCIe x1, 1 x PCI, SB850 Chipset: 5 xSATA 6Gb/s (RAID 0, 1, 5, 10, JBOD) + 1 * e LAN, 8-ch AudioHD (Coaxial / Optical S/PDIF-out ports, DTS Surround Sensation UltraPC), 12 x USB2.0, 2 x USB nhấn: TRUE USB 3.0 + 6xSATA 6GB/s Raid + HDMI/ DVI/ VGA + Core Unlocker + 100% Solid Capacitors + ASU Key II, Turbo V Evo MBAS238 ASUS M4A88TD-V EVO/USB3 (880G): AMD 880G/SB850 Chipset, Socket AM3 (Up to 5200 MT/s HyperTranspo II/ Sempron 100 Series Processors/ AMD 140W CPU Support, Dual Channel 4 x DIMM, max. 16GB, DDR3 2000( MBAS263 ASUS M4A89TD PRO/USB3 (890FX): AMD AM3 Phenom™ II/Athlon™ II/Sempron™ 100 Series Processors, AM 16GB, DDR3 2000(O.C.)/1600/1333/1066 Hz ECC, Non-ECC, Un-buffered Memory, AMD SB850 controller : 6 x S Raid 0, 1, 5, 10, Realtek® 8111E , 1 x Gigabit LAN Controller(s), featuring AI NET2, ATX Form Factor MBAS264 ASUS CROSSHAIR IV FORMULA (890FX): AMD Phenom II X6, AMD 890FX / SB850, Dual DDR3 2000(O.C.), R Tweak it the hardcore way, Turbo Unlocker - On Demand Real Time CPU Boost, Core Unlocker - Intelligently Unlo MBAS265 ASUS CROSSHAIR IV EXTREME (890FX): AMD Socket AM3 ;Phenom™II /Athlon™II /Sempron™ 100 Series P AMD Cool 'n' Quiet™ Technology/ Chipset: AMD 890FX/SB850 / Memory: 4 x DIMM, Max. 16 GB, DDR3 2133(O MBAS271 ASUS F1A55-M LX PLUS: Socket FM1 A- Series/E2- Series Accelerated Processors,Chip AMD A55 FCH (Huds 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Memory Dual Channel; ; Integrated AMD Radeon™ HD 6000 Series Grap ,max. resolution 1920 x 1600 @ 60 Hz, DirectX 11; 1 x PCIe 2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) 1 x PCle (1x) 1x PCI; Sound 8CH; 6x SATA 3.0 Gb/s, blue s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 12 x USB 2.0 port(s) board); Key features: Protect 3.0; 100% All High-quality Conductive Polymer Capacitors; UEFI BIOS-EZ Mode; A Support! MBAS272 ASUS F1A55-M LE: Socket FM1 A- Series/E2- Series Accelerated Processors,Chip AMD A55 FCH (Hudson D2) 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory; Integrated AMD Radeon™ HD 6000 Seri output Support : DVI/RGB ports ,DVI with max. resolution 1920 x 1200 @ 60 Hz, RGB with max. resolution 1920 x 2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) 1 x PCIe 2.0 x1 1 x PCI ; Sound 8CH; 6x SATA 3.0 Gb/s, blue s/ x USB 2.0 port(s) (6 at back panel, black, 6 at mid-board); Key features: UEFI BIOS - EZ Mode; AI Suite II; Multi-G MBAS273 ASUS F1A75-M LE: Socket FM1 A- Series/E2- Series Accelerated Processors,Chip AMD A75 FCH (Hudson D2) 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory; Integrated AMD Radeon™ HD 6000 Seri output Support : DVI/RGB ports ,DVI with max. resolution 1920 x 1200 @ 60 Hz, RGB with max. resolution 1920 x 2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) 1 x PCIe 2.0 x1 1 x PCI ; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s, gray s 10 x USB 2.0 port(s) (4 at back panel, black, 6 at mid-board) 4 x USB 3.0 port(s) (2 at back panel, blue, 2 at mid-b Mode, Al Suite II, USB 3.0 & SATA 6Gb/s, Multi-GPU CrossFireX Support MBAS274 ASUS F1A75-M: Socket FM1 A- Series/E2- Series Accelerated Processors,Chip AMD A75 FCH (Hudson D3);4 x 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory ; Integrated AMD Radeon™ HD 6000 Ser output Support : HDMI/DVI/RGB ports, HDMI with max. resolution 1920 x 1080 @ 60 Hz, DVI with max. resolution max. resolution 1920 x 1600 @ 60 Hz, DirectX 11; 2 x PCIe 2.0 x16 1 x PCIe 2.0 x1 1 x PCI ; Sound 8CH; 6x SAT 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 10 x USB 2.0 port(s) (4 at back panel, black, 6 at mid-board) 4 x USB 3.0 port(s) (2 at features: UEFI BIOS - EZ Mode; MemOK!; Native USB 3.0/SATA 6Gb/s Support; TurboV; AI Suite II MBAS275 ASUS F1A75: Socket FM1 A- Series/E2- Series Accelerated Processors,Chip AMD A75 FCH (Hudson D3);4 x DI 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory Dual Channel; Integrated AMD Radeon™ APU Multi-GPU Support: AMD CrossFireX™ Technology; 1 x PCIe 2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, blac 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s, gray s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 4 x USB 3.0 port(s) (2 at back panel, blue, 2 a back panel, black, 4 at mid-board); Key features: Protect 3.0; UEFI BIOS - EZ Mode ; MemOK! ; Native USB 3.0/S MBAS276 ASUS F1A75-V: Socket FM1 A- Series/E2- Series Accelerated Processors,Chip AMD A75 FCH (Hudson D3);4 x 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory Dual Channel; Integrated AMD Radeon™ APU Multi-VGA output Support : HDMI/DVI/RGB ports, HDMI with max. resolution 1920 x 1080 @ 60 Hz, DVI with Hz, RGB with max. resolution 1920 x 1600 @ 60 Hz, DirectX 11, AMD CrossFireX™ Technology ; 1 x PCIe 2.0 x1 black) 2 x PCIe 2.0 x1 3 x PCI ; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s, gray s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 4 x US at mid-board) 10 x USB 2.0 port(s) (4 at back panel, black, 6 at mid-board); Key features: Multi-GPU CrossFireX!; Native USB 3.0/SATA 6Gb/s Support; AI Suite II MBAS277 ASUS F1A75-M PRO: Socket FM1 A- Series/E2- Series Accelerated Processors,Chip AMD A75 FCH (Hudson D 2250(O.C.)/1866/1600/1333/1066 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory Dual Channel; Integrated AMD Radeon™ APU Multi-VGA output Support : HDMI/DVI/RGB ports, HDMI with max. resolution 1920 x 1080 @ 60 Hz, DVI with Hz, RGB with max. resolution 1920 x 1600 @ 60 Hz, DirectX 11, AMD CrossFireX™ Technology ; 1 x PCIe 2.0 x1 black) 1 x PCIe 2.0 x1 1 x PCI ; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s, gray s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 4 x US at mid-board) 10 x USB 2.0 port(s) (2 at back panel, black, 8 at mid-board) 2 x USB 3.0 port(s) (2 at back panel, b Processors 2 with DIGI+ VRM; UEFI BIOS - EZ Mode; AI Suite II; Quad USB 3.0/SATA 6Gb/s Support; Multi-GPU MBMS136 MSI 760GM-P23 (FX): AMD chipset 760G + SB710, AMD FX, Phenom II X6/X4/X3/X2, Athlon II X4/X3/X2, Semp Transport 3.0 (2.6 Ghz), Support Dual Chanel 2*DDR3 1066/1333/1600*(OC) Max 8G, VGA Onboard ATI Radeon GigabitLan 100/1000 Realtek RTL8111E, Sound 7.1 Chanel Realtek ALC887 3 ports, 1x PCI-Express x16, 1x PC 3Gb/s, RAID0/1/10/JBOD, 6x USB2.0 Up to 12 Ports, Form M-ATX, Half Solid Cap, Active Phase Swiching, OC G Changer, Hybrid CrossFire MBMS075 MSI 785GM-E51: AMD 785G/SB710 chipset - SK AM3 - Hyper Transport 3.0 (2.6 Ghz), Dual Chanel 4*DDR3-800 Onboard ATI Radeon HD4200 upto 512MB, HDMI, DVI-D, 1x PCI-E x16, 1x PCI-E x1, 2x PCI , 1 IDE 66/100/133, JBOD, GIGAbitLan, Sound 8 Chanel Realtek ALC888, 8x USB2.0 480Mb/s, 1x IEEE1394 MBMS137 MSI 970A-G46: AMD® 970+SB950, AMD Phenom II X6/X4/X3/X2, Athlon II X4/X3/X2, Sempron CPU, Socket AM Support Dual Chanel 2*DDR3 800/1066/1333/1600/1866/2133*(OC)Max 32G, VGA Onboard ATI Radeon HD300 HDMI, GigabitLan 100/1000 Realtek RTL8111E, Sound 7.1 Chanel Realtek ALC887 3 ports, 2x PCI-Express x16, RAID 0/1/10/JBOD, 1x IDE, 1 E-Sata, 6x USB2.0 Up to 12 Ports, Form M-ATX, Half Solid Cap / Active Phase Swi Core, M-Flash/ i-Changer / Winki 3, Support Dual VGA, ATI CrossFire MBMS138 MSI A55-P33: SupSupport AMD FM2, Support Dual Chanel 2*DDR3 1066/1333/1600 DRAM, 16GB Max, Suppor CPU with DSub - DVI - HDMI, GigabitLan 100/1000 Realtek RTL8111E, Sound 8 chanel Realtek ALC887 6 ports, Express x1, 2x PCI, 6x SATAII 6Gb/s RAID 0/1/10, 6x USB2.0 Up to 12 Ports, Form ATX, Full Solid Cap / Auto O BIOS/ M-Flash/ i-Changer / Winki 3 / HDMI 1.4, Support Dual VGA, AMD Dual Graphics, Hybrid CrossFire, ATI Cr MBMS139 MSI FM2-A55M-E33: Support AMD A55 Chipset, Support AMD Llano APU Socket FM1, Support Dual Chanel 2*D Max, Support AMD Radeon HD 6000 integrated CPU with DSub - DVI - HDMI, GigabitLan 100/1000 Realtek RTL8 ALC887 6 ports, 2x PCI-Express x16 (x16 x4), 3x PCI-Express x1, 2x PCI, 6x SATAII 6Gb/s RAID 0/1/10, 6x USB Solid Cap / Auto OC Genie, ClickBIOS Concept:UEFI BIOS/ M-Flash/ i-Changer / Winki 3 / HDMI 1.4, Support Du CrossFire, ATI CrossFire MBMS140 MSI FM2-A85XA-G65: FM2-A85XA-G65 Chipset AMD A85X, Support AMD FM2, Support AMD A10/A8/A6/A4-se 1066/1333/1600/1866/2133(OC), 64 GB Max, Support AMD Radeon HD 6000 integrated CPU with DSub - DVI, G RTL8111E, Sound 8 chanel Realtek ALC892 6 ports, PCI-Ex16 2X Gen2 (1x16, 1x8), 6x SATAIII 6Gb/s RAID 0/1 USB2.0 Up to 8 Ports, Form ATX, Military Class II: Hi-c Cap, Full Solid Cap, Supper Ferrite Choke, Auto OC Geni ClickBIOS Concept: UEFI BIOS, 2 Heatsink, Support Dual VGA, AMD Dual Graphics, ATI CrossFire MBGI327 GIGABYTE™ GA F2 A75M-HD2: AMD A75 chipset - Socket FM2 Support AMD A series & Athlon series process (DirectX 11) w/D-Sub / Dual Link DVI-D / HDMI port, support AMD Eyefinity + SOUND 7.1 CHANNEL with S/PDIF DVD Full Rate + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 2*DIMM DDR3 1866 w/Dual Channel upto 64GB RAM hỗ Extreme Memory Profile (XMP)~ 4*SATA3 6.0Gbps w/RAID 0,1,10 and JBOD controller + 4x USB 3.0 port + 6x U Express 2.0 16X support AMD Dual Graphics technology + 1* PCI-E x1 + 1*PCi MBGI328 GIGABYTE™ GA F2 A85XM-HD3: A85XM-HD3 AMD A85 chipset - Socket FM2 Support AMD A series & Athlon AMD HD Graphic (DirectX 11) w/D-Sub / Dual Link DVI-D / HDMI port, support AMD Eyefinity + SOUND 7.1 CHA support Bluray/HD DVD Full Rate + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 2*DIMM DDR3 1866 w/Dual Channel u Profile (AMP)/ Extreme Memory Profile (XMP)~ 8*SATA3 6.0Gbps w/RAID 0,1,10 and JBOD controller + 4x USB cắm VGA rời PCI-Express 2.0 (16X : 4X) support AMD Dual Graphics technology + 1* PCI-E x1 + 1*PCi MOSFE High Power-Efficiency ~ AutoGreen ~ EasyTune6 ~ EuP Lot 6 support MBGI297 GIGABYTE™ GA-A55M-S2V (Socket FM1) AMD A75 chipset - Socket FM1 Support AMD A series & E2 series p ATI Radeon™ HD 6000 series (DirectX 11) w/D-Sub / DVI-D port support + SOUND 7.1 CHANNEL with S/PDIF O Full Rate + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 2*DIMM DDR3 2400(O.C) w/Dual Channel upto 32GB RAM ~ 6 JBOD controller + 8x USB 2.0 port ~ Khe cắm VGA rời PCI-Express 2.0 16X support AMD Dual Graphics technol MBGI298 GIGABYTE™ GA-A75M-S2V (Socket FM1): AMD A75 chipset - Socket FM1 Support AMD A series & E2 series ATI Radeon™ HD 6000 series (DirectX 11) w/D-Sub / DVI-D port support + SOUND 7.1 CHANNEL with S/PDIF O Full Rate + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 2*DIMM DDR3 2400(O.C) w/Dual Channel upto 32GB RAM ~ 6 JBOD controller + Upto 6xUSB 2.0 port and 4xUSB 3.0 ~ 2 Khe PCI-Express 2.0 (x16, x4) support AMD Dual Gra CrossFireX + 1* PCI-E x1 + 1*PCI MBGI329 GIGABYTE™ GA F2 A85X-D3H: AMD A85 chipset - Socket FM2 Support AMD A series & Athlon series processo (DirectX 11) w/D-Sub / Dual Link DVI-D / HDMI port, support AMD Eyefinity + SOUND 7.1 CHANNEL with S/PDIF DVD Full Rate + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 4*DIMM DDR3 1866 w/Dual Channel upto 64GB RAM hỗ Extreme Memory Profile (XMP)~ 8*SATA3 6.0Gbps w/RAID 0,1,10 and JBOD controller + 4x USB 3.0 port +6x US Express 2.0 (16X : 4X) support AMD Dual Graphics technology + 3* PCI-E x1 + 2*PCI. MBGI299 GIGABYTE™ GA-A75-D3H (Socket FM1) AMD A75 chipset - Socket FM1 Support AMD A series & E2 series pro Radeon™ HD 6000 series (DirectX 11) w/D-Sub / DVI-D/ HDMI port support + SOUND 7.1 CHANNEL with S/PDI DVD Full Rate + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 4*DIMM DDR3 2400(O.C) w/Dual Channel upto 64GB RA 6Gb/s w/RAID 0,1,10 and JBOD controller + Upto 10xUSB 2.0 port + Upto 4xUSB 3.0 (chipset) + 2xUSB 3.0 (Etro 2.0 (x16, x4) support AMD Dual Graphics technology and AMD CrossFireX + 2* PCI-E x1 + 3*PCI. MBGI330 GIGABYTE™ GA F2 A85X-UP4: AMD A85 chipset - Socket FM2 Support AMD A series & Athlon series processo (DirectX 11) w/D-Sub / Dual Link DVI-D / HDMI/ Display Port, support AMD Eyefinity + SOUND 7.1 CHANNEL wit Bluray/HD DVD Full Rate + LAN card Realtek Gigabit 1000Mbps ~ 4*DIMM DDR3 1866 w/Dual Channel upto 64G (AMP)/ Extreme Memory Profile (XMP)~ 7*SATA3 + 1*e-SATA3 6.0Gbps w/RAID 0,1,10 and JBOD controller + 6 3 Khe cắm VGA rời PCI-Express 2.0 (16X : 8X: 4X) support AMD CrossFire & Dual Graphics technology + 3* PCI BỘ VI XỬ LÝ - CPU AMD CPUA106 AMD Sempron™ 145 2.8Ghz / 45W / Cache 1MB / Socket AM3 CPUA110 AMD Athlon™ II X2-250 3.0Ghz / 65W / Cache 2MB / Socket AM3 CPUA122 AMD Athlon™ II X2-255 3.1Ghz / 65W / Cache 2MB / Socket AM3 CPUA114 AMD Athlon™ II X2-260 3.2Ghz / 65W / Cache 2MB / Socket AM3 CPUA115 AMD Athlon™ II X2-270 3.4Ghz / 65W / Cache 2MB / Socket AM3 CPUA123 AMD Athlon™ II X3-445 3.1Ghz / 95W / L2 3x512KB / Socket AM3 CPUA119 AMD Athlon™ II X3-450 3.2Ghz / 95W / L2 3x512KB / Socket AM3 CPUA125 AMD Athlon™ II X3-460 3.4Ghz / 95W / L2 3x512KB / Socket AM3 CPUA120 AMD Athlon™ II X4-645 3.1Ghz / 95W / L2 4x512KB / Socket AM3 CPUA135 AMD Phenom™ II X4-960 Black Edition 3.4Ghz / 125W / L2 4x512KB / L3 6MB / Socket AM3 CPUA127 AMD Phenom™ II X4-965 Black Edition 3.4Ghz / 125W / L2 4x512KB / L3 6MB / Socket AM3 CPUA128 AMD Phenom™ II X4-970 Black Edition 3.5Ghz / 125W / L2 4x512KB / L3 6MB / Socket AM3 CPUA102 AMD Phenom™ II X6-1055T 2.8Ghz / 125W / L2 512KB X6 / L3 6MB / Socket AM3 CPUA103 AMD Phenom™ II X6-1075T 3.0Ghz / 125W / L2 512KB X6 / L3 6MB / Socket AM3 CPUA101 AMD Phenom™ II X6-1090T Black Edition 3.2Ghz /125W / L2 512KB X6 / L3 6MB / Socket AM3 CPUA105 AMD Phenom™ II x6-1100T Black Edition 3.3G / 125W / L2 512KB X6 / L3 6MB / Socket AM3 CPUA130 AMD A-Series A4 X2-3300 - HD6410D 2.5Ghz / 65W L2 1MB / 2Core / 32nm / Socket FM1 CPUA131 AMD A-Series A4 X2-3400 - HD6410D 2.7Ghz / 65W / L2 1MB / 2Core / 32nm / Socket FM1 CPUA132 AMD A-Series A6 X3-3500 - HD6530D 2.1Ghz (2.4Ghz Turbo) / 65W / L2 4MB / 3Core / 32nm / Socket FM1 CPUA133 AMD A-Series A6 X4-3650 - HD6350D 2.6Ghz / 100W / L2 4MB / 4Core / 32nm / Socket FM1 CPUA136 AMD A-Series A6 X4-3670 - HD6530D 2.7Ghz / 100W / L2 4MB / 4Core / 32nm / Socket FM1 CPUA134 AMD A-Series A8 X4-3850 - HD6550D 2.9Ghz / 100W / L2 4MB / 4Core / 32nm / Socket FM1 CPUA137 AMD A-Series Black Edition A8 X4-3870 - HD6550D 3.0Ghz / 100W / L2 4MB / 4Core / 32nm / Socket FM1 CPUA138 AMD FX-Series FX-4100 3.6Ghz (3.8Ghz Turbo) / 95W / L2 4MB, L3 8MB / 4Core / 32nm / Socket AM3+ CPUA139 AMD FX-Series FX-6100 3.3Ghz (3.9Ghz Turbo) / 95W / L2 6MB, L3 8MB / 6Core / 32nm / Socket AM3+ CPUA140 AMD FX-Series FX-8120 3.1Ghz (4.0Ghz Turbo) / 125W / L2 8MB, L3 8MB / 8Core / 32nm / Socket AM3+ CPUA141 AMD FX-Series FX-8150 3.6Ghz (4.2Ghz Turbo) / 125W / L2 8MB, L3 8MB / 8Core / 32nm / Socket AM3+ BỘ VI XỬ LÝ - CPU INTEL CPUI004 Intel® Celeron® D430 1.80 GHz / 512KB / 800Mhz / Socket 775 CPUI007 Intel® Dual Core E3400 2.60 GHz / 1MB / 800Mhz / Socket 775 CPUI006 Intel® Dual Core E3300 2.5G/ 1M/ 800 / SK775 Box CPUI018 Intel® Dual Core E5500 P4 2.8G/2M/800/SK775 Box CPUI022 Intel® Dual Core E5700 3.00 GHz / 2MB / 800Mhz / Socket 775 CPUI085 Intel® Dual Core E6600 3.06 GHz / 2MB / 1066Mhz / Socket 775 CPUI036 Intel® Core™2 Duo E7500 2.93 GHz / 3MB / 1066Mhz / Socket 775 CPUI051 Intel® Core™ i5 - 760 2.80 GHz / 8MB / 1066Mhz / Socket 1156 CPUI087 Intel® Core™ Dual core G530 2.4GHz / 2MB / HD Graphics 1.10 Ghz / Socket 1155 CPUI116 Intel® Core™ Dual core G540 2.5GHz / 2MB / HD Graphics 1.10 Ghz / Socket 1155 CPUI122 Intel® Core™ Dual core G550 2.6GHz / 2MB / HD Graphics 1.10 Ghz / Socket 1155 CPUI081 Intel® Core™ Pentium G620 2.6GHz / 3MB / HD Graphics 1.10 Ghz / Socket 1155 CPUI091 Intel® Core™ Pentium G630 2.7GHz / 3MB / HD Graphics 1.10 Ghz / Socket 1155 CPUI123 Intel® Core™ Pentium G645 2.9GHz / 3MB / HD Graphics 1.10 Ghz / Socket 1155 CPUI118 ntel® Core™ Pentium G640 2.8GHz / 3MB / HD Graphics 1.10 Ghz / Socket 1155 CPUI082 Intel® Core™ Pentium G840 2.8GHz / 3MB / HD Graphics 1.10 Ghz / Socket 1155 CPUI092 Intel® Core™ Pentium G850 2.9GHz / 3MB / HD Graphics 1.10 Ghz / Socket 1155 CPUI119 Intel® Core™ Pentium G860 3.0GHz / 3MB / HD Graphics 1.10 Ghz / Socket 1155 CPUI040 Intel® Core™ i3 - 2100 3.10 GHz / 3MB / HD 2000 Graphics 1.10 Ghz / Socket 1155 CPUI041 Intel® Core™ i3 - 2120 3.30 GHz / 3MB / HD 2000 Graphics 1.10 Ghz / Socket 1155 CPUI044 Intel® Core™ i5 - 2300 2.80 GHz / 6MB / HD 2000 Graphics 1.10 Ghz / Socket 1155 CPUI084 Intel® Core™ i5 - 2310 2.90 GHz / 6MB / HD 2000 Graphics 1.10 Ghz / Socket 1155 CPUI095 Intel® Core™ i5 - 2320 3.0 GHz / 6MB / HD 2000 Graphics 1.10 Ghz / Socket 1155 CPUI098 Intel® Core™ i5 - 2380P 3.10 GHz / 6MB / Không có IGP / Socket 1155 CPUI045 Intel® Core™ i5 - 2400 3.10 GHz / 6MB / HD 2000 Graphics 1.10 Ghz / Socket 1155 CPUI099 Intel® Core™ i5 - 2450P 3.20 GHz / 6MB / Không có IGP / Socket 1155 CPUI046 Intel® Core™ i5 - 2500 3.30 GHz / 6MB / HD 2000 Graphics 1.10 Ghz / Socket 1155 CPUI052 Intel® Core™ i7 - 2600 3.40 GHz / 8MB / HD 2000 Graphics 1.35 Ghz / Socket 1155 CPUI047 Intel® Core™ i5 - 2500K 3.30 GHz / 6MB / HD 3000 Graphics 1.10 Ghz / Socket 1155 CPUI100 Intel® Core™ i5 - 2550K 3.40 GHz / 6MB / Không có IGP / Socket 1155 CPUI053 Intel® Core™ i7 - 2600K 3.40 GHz / 8MB / HD 3000 Graphics 1.35 Ghz / Socket 1155 CPUI102 Intel® Core™ i7 - 2700K 3.50 GHz / 8MB / HD 3000 Graphics 1.35 Ghz / Socket 1155 CPUI103 Intel® Core™ i3 - 3220 3.3 GHz / 3MB / HD 2500 Graphics / Socket 1155 (Ivy Bridge) CPUI104 Intel® Core™ i3 - 3225 3.3 GHz / 3MB / HD 4000 Graphics / Socket 1155 (Ivy Bridge) CPUI105 Intel® Core™ i3 - 3240 3.4 GHz / 3MB / HD 2500 Graphics / Socket 1155 (Ivy Bridge) CPUI121 Intel® Core™ i5 - 3330 3.0 GHz / 6MB / HD 2500 Graphics / Socket 1155 (Ivy Bridge) CPUI107 Intel® Core™ i5 - 3450 3.10 GHz / 6MB / HD 2500 Graphics / Socket 1155 (Ivy Bridge) CPUI108 Intel® Core™ i5 - 3470 3.20 GHz / 6MB / HD 2500 Graphics / Socket 1155 (Ivy Bridge) CPUI117 Intel® Core™ i5 - 3550 3.30 GHz / 6MB / HD 2500 Graphics / Socket 1155 (Ivy Bridge) CPUI109 Intel® Core™ i5 - 3570 3.40 GHz / 6MB / HD 2500 Graphics / Socket 1155 (Ivy Bridge) CPUI110 Intel® Core™ i5 - 3570K 3.40 GHz / 6MB / HD 4000 Graphics / Socket 1155 (Ivy Bridge) CPUI111 Intel® Core™ i7 - 3770 3.40 GHz / 8MB / HD 4000 Graphics / Socket 1155 (Ivy Bridge) CPUI112 Intel® Core™ i7 - 3770K 3.50 GHz / 8MB / HD 4000 Graphics / Socket 1155 (Ivy Bridge) CPUI089 Intel® Core™ Xeon i7 E3-1220 3.10 GHz / 8MB / Không có IGP / Socket 1155 CPUI114 Intel® Core™ Xeon i7 E3-1225 V2 3.2GHz / 8MB / HD P3000 Graphics 1.35 Ghz / Socket 1155 (Ivy Bridge) CPUI063 Intel® Core™ Xeon i7 E3-1230 3.20 GHz / 8MB / Không có IGP / Socket 1155 CPUI113 Intel® Core™ Xeon i7 E3-1230 V2 3.30 GHz / 8MB / Không có IGP / Socket 1155 (Ivy Bridge) CPUI090 Intel® Core™ Xeon i7 E3-1235 3.20 GHz / 8MB / HD P3000 Graphics 1.35 Ghz / Socket 1155 CPUI115 Intel® Core™ Xeon i7 E3-1245 V2 3.40 GHz / 8MB / HD P4000 Graphics 1.35 Ghz / Socket 1155 (Ivy Bridge) CPUI096 Intel® Core™ i7 - 3820 3.60 GHz / 10MB / 5.0 GT/s DMI / Socket 2011 (No Fan) CPUI101 Intel® Core™ Xeon i7 E5-2620 2.20 GHz / 15MB / Không có IGP / 6 Cores, 12 Threads, 7.2 QPI / Socket 2011 (N CPUI093 Intel® Core™ i7 - 3930K 3.20 GHz / 12MB / 5.0 GT/s DMI / Socket 2011 (No Fan) CPUI097 Intel® Core™ i7 - 3960X Extreme Edition 3.30 GHz / 15MB / 6 Cores, 12 Threads / Socket 2011 (No Fan) FANC008 Tản nhiệt CPU SK - (Socket: LGA 478) FANC007 Tản nhiệt CPU SK - (Socket: LGA 775) FANC201 Tản nhiệt CPU king kong - (Socket: LGA 775 / AMD AM3) FANC048 Tản nhiệt CPU DeepCool Beta 10 - (AMD AM2,AM3,AM3+) FANC049 Tản nhiệt CPU DeepCool Beta 200+ - (AMD AM2,AM3,AM3+) FANC163 Tản nhiệt CPU Deepcool Alpha 200ST - (LGA 775 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC050 Tản nhiệt CPU DeepCool Beta 400 Plus - (LGA 775 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC164 Tản nhiệt CPU Deepcool Alpha 400 Plus - (LGA 775 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC165 Tản nhiệt CPU Deepcool Iceedge 200 - (LGA 775,1155,1156 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC240 Tản nhiệt CPU DeepCool Gammax 200 - (AMD AM2,AM3,AM3+) Tản nhiệt CPU FANC241 Tản nhiệt CPU DeepCool Gammax 300 - (LGA 775,1155,1156,1366 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC166 Tản nhiệt CPU Deepcool Iceedge 400 NI - (LGA 775,1155,1156,1366 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC242 Tản nhiệt CPU Deepcool Ice Winpro - (LGA 775,1155,1156,1366 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC167 Tản nhiệt CPU Deepcool Iceberg Pro - (LGA 775,1155,1156,1366 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC243 Tản nhiệt CPU Deepcool Frostwin - (LGA 775,1155,1156,1366 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC168 Tản nhiệt CPU Deepcool Ice Blade Pro - (LGA 775,1155,1156,1366 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC244 Tản nhiệt CPU Deepcool Ice Matrix 600 - (LGA 775,1155,1156,1366, 2011 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC154 Tản nhiệt CPU Deepcool Killer Whale - (LGA 775,1155,1156,1366 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC251 Tản nhiệt CPU Deepcool Neptwin - (LGA 775,1155,1156,1366,2011 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC169 Tản nhiệt CPU Deepcool Ice Warrior - (LGA 775,1155,1156,1366,2011 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC245 Tản nhiệt CPU Deepcool Fiend Shark - (LGA 775,1155,1156,1366,2011 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC170 Tản nhiệt CPU Deepcool Gamer Storm - (LGA 775,1155,1156,1366,2011 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC246 Tản nhiệt CPU Deepcool Assassin - (LGA 775,1155,1156,1366,2011 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC015 Tản nhiệt CPU Cooler Master X Dream 4 - (Socket: LGA 775) FANC247 Tản nhiệt CPU Cooler Master Blizzard T2 mini - (LGA 775,1155,1156 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC252 Tản nhiệt CPU Cooler Master Vortex 211P - (LGA 775,1155,1156 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC233 Tản nhiệt CPU Cooler Master Hyper TX3 EVO- (LGA 775/1155/1156/2011 / AMD AM2/AM3/AM3+) FANC253 Tản nhiệt CPU Cooler Master Hyper T4 - (LGA 775/1155/1156/2011 / AMD AM2/AM3/AM3+) FANC254 Tản nhiệt CPU Cooler Master GeminII M4 (LGA 775,1155,1156, 2011 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC234 Tản nhiệt CPU Cooler Master Hyper 212 EVO - (LGA 775,1155,1156,1366,2011 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC248 Tản nhiệt CPU Cooler Master Hyper 412 Slim - (LGA 775,1155,1156/2011 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC020 Tản nhiệt CPU Cooler Master Hyper N520 - (LGA 775,1155,1156,1366 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC249 Tản nhiệt CPU Cooler Master Hyper 612S - (LGA 775,1155,1156,2011 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC114 Tản nhiệt CPU Cooler Master Hyper Z600 - (LGA 775,1155,1156,1366 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC103 Tản nhiệt CPU Cooler Master V8 - (LGA 775,1155,1156,1366 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC237 Tản nhiệt CPU Cooler Master X6 Elite - (LGA 775,1155,1156,1366,2011 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC206 Tản nhiệt CPU Cooler Master V6GT - (LGA 775,1155,1156,1366 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC250 Tản nhiệt CPU Cooler Master TPC 812 - (LGA 775,1155,1156,2011 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC255 Tản nhiệt CPU Cooler Master Watercooling Seido 120M - (LGA 775,1155,1156,2011 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC003 Tản nhiệt CPU Zalman CH-90A-02 - (LGA 775,1155,1156 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC004 Tản nhiệt CPU Zalman SongMu - (LGA 775,1155,1156 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC002 Tản nhiệt CPU Zalman CNPS-5X - (LGA 775,1155,1156 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC179 Tản nhiệt CPU Zalman Cooler 7000B AlCu Led (Blue) - (LGA 775 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC063 Tản nhiệt CPU Zalman CNPS 8000 - (LGA 775,1155,1156,1366 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC138 Tản nhiệt CPU Zalman CNPS 8000A - (LGA 775,1155,1156,1366 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC139 Tản nhiệt CPU Zalman CNPS9700 NT - (LGA 775,1155,1156,1366 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC134 Tản nhiệt CPU Zalman CNPS10X PERFORMA - (LGA 775,1155,1156,1366 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC132 Tản nhiệt CPU Zalman CNPS10X FLEX - (LGA 775,1155,1156,1366 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC133 Tản nhiệt CPU Zalman CNPS10X QUIET - (LGA 775,1155,1156,1366 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC135 Tản nhiệt CPU Zalman CNPS10X EXTREME - (LGA 775,1155,1156,1366 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC209 Tản nhiệt CPU Corsair A50 - (LGA 775,1155,1156,1366,2011 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC210 Tản nhiệt CPU Corsair A70 - (LGA 775,1155,1156,1366,2011 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC044 Tản nhiệt CPU Noctua NH-D14 - (LGA 775,1155,1156,1366,2011 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC221 Tản nhiệt CPU Asus Cool Quiet Shiny - (LGA 775 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC216 Tản nhiệt CPU NZXT HAVIK Havik 140 - (LGA 775,1155,1156,1366,2011 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC077 Tản nhiệt CPU Thermaltake Blue Orb - (LGA 775 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC078 Tản nhiệt CPU Thermaltake Ruby Orb - (LGA 775 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC082 Tản nhiệt CPU Thermaltake MaxOrb - (LGA 775 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC076 Tản nhiệt CPU Thermaltake Big Typ 120VX - (LGA 775 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC236 Tản nhiệt CPU Thermaltake Volcano 4005 - (LGA 775 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC235 Tản nhiệt CPU Thermaltake Volcano 4008 - (LGA 775 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC207 Tản nhiệt CPU Thermalright True Spirit - (LGA 775,1155,1156,1366 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC123 Tản nhiệt CPU Thermalright MUX-120 - (LGA 775,1155,1156 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC122 Tản nhiệt CPU Thermalright AXP-140 - (LGA 775,1155,1156,1366 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC024 Tản nhiệt CPU Thermalright Ultra-120 eXtreme Rev.C - (LGA 775,1366 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC025 Tản nhiệt CPU Thermalright TRUE Black Rev.C - (LGA 775,1366 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC120 Tản nhiệt CPU Thermalright Venomous X - (LGA 775,1155,1156,1366 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC121 Tản nhiệt CPU Thermalright Venomous X RT - (LGA 775,1155,1156,1366 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC088 Tản nhiệt CPU Scythe Katana 2 SCKTN 2000 - (LGA 775 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC085 Tản nhiệt CPU Scythe Andy Samurai Master SCASM 1000 - (LGA 775 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC087 Tản nhiệt CPU Scythe Kama Cross SCKC 1000 - (LGA 775 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC014 Tản nhiệt CPU Scythe Katana 3CPU Cooler - (LGA 775,1155,1156,1366 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC092 Tản nhiệt CPU Scythe Ninja 2 SCNJN 200 - (LGA 775 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC016 Tản nhiệt CPU Scythe Shuriken Rev B - (LGA 775,1155,1156,1366 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC094 Tản nhiệt CPU Scythe Zipang SCZP 1000 - (LGA 775 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC017 Tản nhiệt CPU Scythe Big Shuriken Cooler - (LGA 775,1155,1156 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC093 Tản nhiệt CPU Scythe Orochi SCORC 1000 - (LGA 775 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC202 Tản nhiệt CPU Scythe Rasetsu - (LGA 775,1155,1156,1366 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC203 Tản nhiệt CPU Scythe Scythe Ninja3 - (LGA 775,1155,1156,1366 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC022 Tản nhiệt CPU Scythe Yasya - (LGA 775,1155,1156,1366 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC227 Tản nhiệt CPU Xigmatek Apache II EP-CD903 - (LGA 775,1155,1156 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC226 Tản nhiệt CPU Xigmatek Gaia SD1283 - (LGA 775,1155,1156,1366,2011 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC225 Tản nhiệt CPU Xigmatek Achilles II SD1284 - (LGA 775,1155,1156,1366,2011 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC232 Tản nhiệt CPU Xigmatek Dark Knight-S1283W - (LGA 775,1155,1156,1366,2011 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC231 Tản nhiệt CPU Xigmatek Aegir SD128264 - (LGA 775,1155,1156,1366,2011 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC224 Tản nhiệt CPU Xigmatek Prime SD1484 - (LGA 775,1155,1156,1366,2011 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC223 Tản nhiệt CPU Xigmatek Colosseum SM128164 - (LGA 775,1155,1156,1366,2011 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC230 Tản nhiệt CPU Xigmatek Venus XP-SD1266 - (LGA 775,1155,1156,1366,2011 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC208 Tản nhiệt nước All In One Corsair Hydro H60 - (LGA 775,1155,1156,1366,2011 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC220 Tản nhiệt nước All In One Corsair Hydro H70 - (LGA 775,1155,1156,1366,2011 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC213 Tản nhiệt nước All In One Corsair Hydro H80 - (LGA 775,1155,1156,1366,2011 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC214 Tản nhiệt nước All In One Corsair Hydro H100 - (LGA 775,1155,1156,1366,2011 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC219 Tản nhiệt nước Custom XSPC Rasa 750 RS240 - (LGA 775,1155,1156,1366,2011 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC218 Tản nhiệt nước Custom XSPC Rasa 750 RX240 - (LGA 775,1155,1156,1366,2011 / AMD AM2,AM3,AM3+) FANC217 Tản nhiệt nước Custom XSPC Rasa 750 RX360 - (LGA 775,1155,1156,1366,2011 / AMD AM2,AM3,AM3+) CLIP001 Tản nhiệt CPU Zalman ZM-CS4A (Clip cho socket) CLIP002 Tản nhiệt CPU Zalman ZM-CS5B (Clip cho socket) FANC171 Tản nhiệt CPU Zalman Water Block ZM-WB5 Plus (Block CPU) FANC104 Tản nhiệt CPU Zalman Water Block ZM-WB5 (Block CPU) FANC178 Tản nhiệt CPU Thermaltake Water Block Aqua RX Series R2 (Block CPU) FANC238 Fan Controler Deepcool Rockman (PWM) (Fan controller) FANC239 Fan Controler Deepcool Rock Master (Fan controller) FANC215 Fan Controler ACCESSORIES NZXT Sentry LX Aluminum (Fan controller) FANC228 Tản nhiệt CPU Intel Xeon (STS100A) ONGT002 Ống tyo Thermaltake iTube 6 ONGT001 Ống tyo Thermaltake iTube 9 OCTN001 Ốc thay thế bộ tản nhiệt nước Thermaltake iConnect 69 OCTN002 Ốc thay thế bộ tản nhiệt nước Thermaltake iConnect 66 OCTN003 Ốc thay thế bộ tản nhiệt nước Thermaltake Flow TX CLW0080 (có đồng hồ đo) FANC080 Két tản nhiệt nước Thermaltake Aqua TMG Siries - TMG2 BOMN001 Máy bơm Thermaltake Aqua Bay M5 Liquid level DOHO002 Đồng hồ đo tốc độ Thermaltake Flow TX Plus TẢN NHIỆT VGA FANV013 Tản nhiệt VGA Evercool RocketV SB-RV FANV014 Tản nhiệt VGA Deepcool V400 FANV015 Tản nhiệt VGA Deepcool V4600 FANV016 Tản nhiệt VGA Deepcool V6000 FANV017 Tản nhiệt VGA Deepcool Dracula FANV003 Tản nhiệt VGA Zalman ZM-VF770 FANV004 Tản nhiệt VGA Zalman ZM-SC100 FANV010 Tản nhiệt VGA Zalman VF700AlCu Led (Blue) FANV002 Tản nhiệt VGA Zalman VF2000 LED FANV011 Tản nhiệt VGA Zalman VF3000N TẢN NHIỆT CHIPSET FANS054 Tản nhiệt Chipset DeepCool Nbridge 2 FANS055 Tản nhiệt Chipset DeepCool Nbridge 8 FANS056 Tản nhiệt Chipset DeepCool Nbridge 9 FANS127 Tản nhiệt Chipset Thermalright HR-05 IFX FANS128 Tản nhiệt Chipset Thermalright HR-05 IFX/SLI TẢN NHIỆT RAM FANR089 Tản nhiệt Ram Kama Wing (Silver) SCKW 1000 FANR090 Tản nhiệt Ram Kama Wing BK (Black) SCKW 1000BK FANR091 Tản nhiệt Ram Kama Wing CU (Copper) SCKW 1000CU FANR053 Tản nhiệt Ram Deepcool Memo4 FANR081 Tản nhiệt Ram Thermaltake Aqua RX Siries - R1 CLW0102 FANR140 Tản nhiệt Ram Zalman ZM-RC1000(BLUE) FANR141 Tản nhiệt Ram Zalman ZM-RC1000(TITANIUM) FANR174 Tản nhiệt Ram Kingston HyperX Fan - Blue – (KHX-FAN) FANR175 Tản nhiệt Ram Kingston HyperX Fan – Black – (KHX-FAN-B) TẢN NHIỆT Ổ CỨNG FANH087 Tản nhiệt HDD DeepCool Icedisk 1 FANH051 Tản nhiệt HDD DeepCool Icedisk 100 FANH052 Tản nhệt HDD DeepCool Icedisk 200 FANH086 Tản nhệt HDD Ita Kaze SCIT 1000 FANH079 Tản nhiệt nước for HDD Thermaltake Aqua Bay M4 CLW0082 KEM TẢN NHIỆT KEOT011 Kem tản nhiệt Đồng (Xi lanh) KEOT010 Kem tản nhiệt XSPC (Xi lanh) KEOT001 Kem tản nhiệt CPU (Lọ) KEOT013 Kem tản nhiệt CPU HC-151 20gam (Xi lanh) KEOT004 Kem tản nhiệt Deepcool Z3 (Xi lanh) KEOT005 Kem tản nhiệt Deepcool Z5 (Xi lanh) KEOT006 Kem tản nhiệt Deepcool Z9 (Xi lanh) KEOT016 Kem tản nhiệt Cooler Master IC Essential E1 (Xi lanh) KEOT017 Kem tản nhiệt Cooler Master Extreme Fusion X1 (Xi lanh) KEOT009 Kem tản nhiệt Noctua NT-H1 (Xi lanh) KEOT014 Kem tản nhiệt CPU Xigmatek Freezing Point-G4718 (Xi lanh) KEOT008 Kem tản nhiệt Zalman STG2 (Xi lanh) KEOT002 Kem tản nhiệt Thermalright Chill Factor2 (Xi lanh) KEOT003 Kem tản nhiệt Thermalright Chill Factor3 (Xi lanh) KEOT012 Kem tản nhiệt Arctic Cooling MX-2 (Xi lanh) BỘ NHỚ TRONG - RAM BỘ NHỚ TRONG - DDR3 FOR SERVER RASP001 RAM Super Tailent ECC 2GB DDR3 Bus 1333Mhz RASP002 RAM Super Tailent ECC 4GB DDR3 Bus 1333Mhz RAKM055 RAM KingMax 2GB DDR2 Bus 800Mhz RAGS147 RAM Gskill 2GB DDR2 Bus 800Mhz - (F2-6400CL5S-2GBNT) BỘ NHỚ TRONG - DDR2 BỘ NHỚ TRONG - DDR3 RAAD202 RAM Adata 2GB DDR3 Bus 1333Mhz Gaming Heatsink Black RAAD128 RAM Adata 2GB DDR3 Bus 1600Mhz Gaming Heatsink Black RATR139 RAM Transcend 2GB DDR3 Bus 1333Mhz. RAVT001 RAM Veritech 2GB DDR3 Bus 1333Mhz RAKM052 RAM KingMax 1GB DDR3 Bus 1333Mhz RAKM053 RAM KingMax 2GB DDR3 Bus 1333Mhz RAKM186 RAM KingMax 4GB DDR3 Bus 1333Mhz RAKM192 RAM KingMax 4GB (2x2GB) DDR3 Bus 1600Mhz (Công nghệ Nano) RAKT091 RAM Kingston 2Gb DDR3 Bus 1333Mhz Valua Select RAKT108 RAM Kingston 4Gb DDR3 Bus 1333Mhz RAKT092 RAM Kingston HyperX Blu 2GB DDR3 Bus 1600Mhz - (KHX1600C9AD3B1/2G) RAKT112 RAM Kingston HyperX Red 4GB DDR3 Bus 1600Mhz KHX16C9B1R/4 RAKT093 RAM Kingston HyperX Blu 4GB (1x4GB) DDR3 Bus 1600Mhz - (KHX1600C9D3B1/4G) RAKT094 RAM Kingston HyperX Blu 8GB (2x4GB) DDR3 Bus 1333Mhz - (KHX1333C9D3B1K2/8G). RAKT107 RAM Kingston HyperX Blu 8GB (2x4GB) DDR3 Bus 1600Mhz - (KHX1600C9D3B1K2/8G) RAKT095 RAM Kingston HyperX Blu 4GB (2x2GB) DDR3 Bus 1600Mhz - (KHX1600C9AD3B1K2/4G) RAKT096 RAM Kingston HyperX Lovo 4GB (2x2GB) DDR3 Bus 1600Mhz - (KHX1600C9D3LK2/4GX) RAKT097 RAM Kingston HyperX Lovo 8GB (2x4GB) DDR3 Bus 1600Mhz - (KHX1600C9D3LK2/8GX) RAKT113 RAM Kingston HyperX Genesis 4GB (2x2GB) DDR3 Bus 1866Mhz - (KHX1866C11D3P1K2/4G) RAKT114 RAM Kingston HyperX Genesis 16GB (2x8GB) DDR3 Bus 1600Mhz - (KHX16C9K2/16) RAKT115 RAM Kingston HyperX Predator 8GB (2x4GB) DDR3 Bus 1600Mhz - (KHX16C9T2K2/8X) RAKT098 RAM Kingston HyperX T1 4GB (2x2GB) DDR3 Bus 1600Mhz - (KHX1600C9D3T1K2/4GX) RAKT116 RAM Kingston HyperX T1 8GB (2x4GB) DDR3 Bus 1600Mhz - (KHX1600C9D3T1K2/8G) RAKT099 RAM Kingston HyperX T1 8GB (2x4GB) DDR3 Bus 1600Mhz - (KHX1600C9D3T1K2/8GX) RAKT117 RAM Kingston HyperX T1 8GB (2x4GB) DDR3 Bus 1866Mhz - (KHX1866C9D3T1K2/8GX) RAKT118 RAM Kingston HyperX T2 8GB (2x4GB) DDR3 Bus 2133Mhz - (KHX21C11T2K2/8X) RAKT100 RAM Kingston HyperX T1 12GB (3x4GB) DDR3 Bus 1600Mhz - (KHX1600C9D3T1BK3/12GX) RACO142 RAM Corsair Value Select 2GB DDR3 Bus 1333Mhz - (VS2GB1333D3) RACO219 RAM Corsair Value select 4GB DDR3 Bus 1333Mhz - (CMV4GX3M1A1333C9) RACO223 RAM Corsair XMS3 2GB DDR3 Bus 1333Mhz - (CMX2GX3M1A1333C9) RACO222 RAM Corsair XMS3 4GB DDR3 Bus 1333Mhz - (CMX4GX3M1A1333C9) RACO180 RAM Corsair XMS3 2GB DDR3 Bus 1600Mhz - (CMX4GX3M2A1600C9) RACO167 RAM Corsair XMS3 4GB (2x2GB) DDR3 Bus 1600Mhz - (CMX4GX3M2A1600C9) RACO227 RAM Corsair VENGEANCE 4GB (1x4GB) DDR3 Bus 1600Mhz (Màu Đen) - (CMZ4GX3M1A1600C9) RACO228 RAM Corsair VENGEANCE 4GB (1x4GB) DDR3 Bus 1600Mhz (Màu Xanh) - (CMZ4GX3M1A1600C9B) RACO216 RAM Corsair VENGEANCE 4GB (2x2GB) DDR3 Bus 1600Mhz (Màu Đen) - (CMZ4GX3M2A1600C9) RACO224 RAM Corsair VENGEANCE 4GB (2x2GB) DDR3 Bus 1600Mhz (Màu Xanh) - (CMZ4GX3M2A1600C9B) RACO229 RAM Corsair VENGEANCE 6GB (3x2GB) DDR3 Bus 1600Mhz (Màu Đen) - (CMZ6GX3M3A1600C8) RACO236 RAM Corsair VENGEANCE 8GB (2x4GB) DDR3 Bus 1333Mhz (Màu Đen) - (CML8GX3M2A1333C9) RACO225 RAM Corsair VENGEANCE 8GB (2x4GB) DDR3 Bus 1600Mhz (Màu Xanh) - (CMZ8GX3M2A1600C9B) RACO218 RAM Corsair VENGEANCE 8GB (2x4GB) DDR3 Bus 1600Mhz (Màu Đen) - (CMZ8GX3M2A1600C9 RACO226 RAM Corsair VENGEANCE 8GB (2x4GB) DDR3 Bus 1600Mhz (Màu Đỏ) - (CMZ8GX3M2A1600C9R) RACO233 RAM Corsair VENGEANCE Low Profile 8GB (2x4GB) DDR3 Bus 1600Mhz (Màu - Trắng/Xanh/Đen) - (CML8GX3 RACO179 RAM Corsair DOMINATOR 4GB (2x2GB) DDR3 Bus 1600Mhz - (CMP4GX3M2A1600C8) RACO235 RAM Corsair DOMINATOR With HDX 8GB (2x4GB) DDR3 Bus 1600Mhz - (CMP8GX3M2A1600C9) RACO237 RAM Corsair DOMINATOR Platinum 8GB (2x4GB) DDR3 Bus 1600Mhz - (CMD8GX3M2A1600C9) RACO234 RAM Corsair DOMINATOR With DHX 8GB (2x4GB) DDR3 Bus 2133Mhz - (CMT8GX3M2B2133C9) RACO240 RAM Corsair DOMINATOR Platinum 8GB (2x4GB) DDR3 Bus 1866Mhz - (CMD8GX3M2A1866C9) RACO239 RAM Corsair DOMINATOR Platinum 8GB (2x4GB) DDR3 Bus 2133Mhz - (CMD8GX3M2A2133C9) RAGS225 RAM Gskill NS 2GB DDR3 Bus 1333Mhz - (F3-10600CL9S-2GBNS) RAGS228 RAM Gskill NT 4GB DDR3 Bus 1333Mhz - (F3-10600CL9D-4GBNT) RAGS250 RAM Gskill NT 4GB DDR3 Bus 1600Mhz - (F3-1600C11S-4GNT) RAGS223 RAM Gskill NT 8GB (2x4GB) DDR3 Bus 1333Mhz - (F3-10600CL9D-8GBNT) RAGS252 RAM Gskill NT 8GB (1x8GB) DDR3 Bus 1600Mhz - (F3-1600C11S-8GNT) RAGS249 RAM Gskill RIPJAWS-X 4.0GB (2x2GB) DDR3 Bus 1600Mhz - (F3-12800CL9D-4GBXL) RAGS219 RAM Gskill RIPJAWS-X 4GB (2x2GB) DDR3 Bus 1333Mhz - (F3-10666CL8D-4GBXM) RAGS221 RAM Gskill RIPJAWS-X 4GB (2x2GB) DDR3 Bus 1333Mhz - (F3-10666CL7D-4GBXH) RAGS226 RAM Gskill RIPJAWS-X 8GB (2x4GB) DDR3 Bus 1333Mhz - (F3-10666CL9D-8GBXL) RAGS241 RAM Gskill RIPJAWS-X 8GB (1x8GB) DDR3 Bus 1600Mhz - (F3-12800CL10S-8GBXL) RAGS184 RAM Gskill RIPJAWS-X 8GB (2x4GB) DDR3 Bus 1600Mhz - (F3-12800CL9D-8GBXL) RAGS214 RAM Gskill RIPJAWS-X 8GB (2x4GB) DDR3 Bus 1333Mhz - (F3-10666CL7D-8GBXH) RAGS236 RAM Gskill RIPJAWS-X 8GB (2x4GB) DDR3 Bus 2133Mhz - (F3-17000CL11D-8GBXL) RAGS220 RAM Gskill SNIPER 8GB (2x4GB) DDR3 Bus 1333Mhz - (F3-10666CL9D-8GBSR) RAGS215 RAM Gskill SNIPER 8GB (2x4GB) DDR3 Bus 1600Mhz - (F3-12800CL9D-8GBSR) RAGS238 RAM Gskill ARES 8GB (2x4GB) DDR3 Bus 1333Mhz - (F3-1333C9D-8GAO) RAGS159 RAM Gskill PI 6GB (3*2GB) DDR3 Bus 1600Mhz - (F3-12800CL7T-6GBPI) RAGS239 RAM Gskill RIPJAWS-X 16GB (4x4GB) DDR3 Bus 1600Mhz - (F3-12800CL9Q-16GBZL) RAGS243 RAM Gskill SNIPER 16GB (4x4GB) DDR3 Bus 1866Mhz - (F3-1866C10D-16GSR) RAGS244 RAM Gskill RIPJAWS-X 16GB (4x4GB) DDR3 Bus 2133Mhz - (F3-17000CL9Q-16GBXM) RAGS245 RAM Gskill RIPJAWS-Z 16GB (4x4GB) DDR3 Bus 2133Mhz - (F3-17000CL9Q-16GBZH) RAGS246 RAM Gskill RIPJAWS-Z 16GB (4x4GB) DDR3 Bus 2400Mhz - (F3-19200CL9Q-16GBZHD) RAGS237 RAM Gskill RIPJAWS-X 32GB (4x8GB) DDR3 Bus 1600Mhz - (F3-12800CL10Q-32GBZL) RAGS247 RAM Gskill RIPJAWS-X 32GB (4x8GB) DDR3 Bus 1600Mhz - (F3-1600C9Q-32GXM) RAGS248 RAM Gskill RIPJAWS-Z 32GB (4x8GB) DDR3 Bus 2133Mhz - (F3-17000CL9Q2-32GBZH) RAPA214 RAM Patriot 2GB DDR3 Bus 1333 PSD32G133381 RAPA215 RAM Patriot 2GB DDR3 Bus 1333 PSD32G133381H RAPA197 RAM Patriot Bộ kit III PSD Series 4GB/1333 (2x2GB) PSD34G1333KH Ổ CỨNG SSD TỐC ĐỘ CAO HDOC001 SSD OCZ Agility 3 60GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 525MB/s, Ghi 475MB/s) HDOC002 SSD OCZ Agility 3 90GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 525MB/s, Ghi 500MB/s) HDOC003 SSD OCZ Agility 3 120GB SATA3 6Gb/s 2.5"(Đọc 525MB/s, Ghi 500MB/s) HDOC004 SSD OCZ Agility 3 240GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 525MB/s, Ghi 500MB/s) HDOC012 SSD OCZ Agility 4 64GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Hỗ trợ SSD Cache, Đọc 300MB/s, Ghi 200MB/s) HDOC013 SSD OCZ Agility 4 128GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Hỗ trợ SSD Cache, Đọc 400MB/s, Ghi 300MB/s) HDOC014 SSD OCZ Agility 4 256GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Hỗ trợ SSD Cache, Đọc 400MB/s, Ghi 400MB/s) HDOC015 SSD OCZ Agility 4 512GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Hỗ trợ SSD Cache, Đọc 400MB/s, Ghi 400MB/s) HDOC007 SSD OCZ Synapse Cache 64GB SATA3 6Gb/s 3 2.5" (Đọc 550MB/s, Ghi 490MB/s) HDOC020 SSD OCZ Vertex 3 60GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 535MB/s, Ghi 480MB/s) HDOC005 SSD OCZ Vertex 3 120GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 550MB/s, Ghi 500MB/s) HDOC006 SSD OCZ Vertex 3 240GB SATA3 6Gb/s 3 2.5" (Đọc 550MB/s, Ghi 520MB/s). HDOC021 SSD OCZ Vertex 3 480GB SATA3 6Gb/s 3 2.5" (Đọc 530MB/s, Ghi 450MB/s). HDOC008 SSD OCZ Vertex 4 64GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 460MB/s, Ghi 220MB/s) HDOC009 SSD OCZ Vertex 4 128GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 550MB/s, Ghi 420MB/s) HDOC010 SSD OCZ Vertex 4 256GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 550MB/s, Ghi 465MB/s) HDOC011 SSD OCZ Vertex 4 512GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 550MB/s, Ghi 475MB/s) HDOC023 SSD OCZ Vector 128GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 550MB/s, Ghi 400MB/s) HDOC024 SSD OCZ Vector 256GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 550MB/s, Ghi 530MB/s) HDOC025 SSD OCZ Vector 512GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 550MB/s, Ghi 530MB/s) HDOC018 SSD OCZ RevoDrive 3 120GB Max IOPS PCI Express SSD (Đọc 1000MB/s, Ghi 900MB/s) HDOC017 SSD OCZ RevoDrive 3 240GB Max IOPS PCI Express SSD (Đọc 1000MB/s, Ghi 950MB/s) HDOC019 SSD OCZ RevoDrive 3 480GB Max IOPS PCI Express SSD (Đọc 1025MB/s, Ghi 950MB/s) HDOC022 SSD OCZ RevoDrive 3 X2 960GB Max IOPS PCI Express SSD Workstation-Class (Đọc 1500MB/s, Ghi 1300MB/ HDCO006 SSD CORSAIR Force 3 60GB SATA3 6Gb/s2.5'' (Đọc 550MB/s, Ghi 490MB/s) HDCO005 SSD CORSAIR Force 3 90GB SATA3 6Gb/s 2.5'' (Đọc 550MB/s, Ghi 500MB/s). HDCO004 SSD CORSAIR Force 3 120GB SATA3 6Gb/s 2.5'' (Đọc 550MB/s, Ghi 510MB/s) HDCO007 SSD CORSAIR Force 3 180GB SATA3 6Gb/s 2.5'' (Đọc 550MB/s, Ghi 520MB/s) HDCO008 SSD CORSAIR Force 3 240GB SATA3 6Gb/s 2.5'' (Đọc 550MB/s, Ghi 520MB/s) HDCO010 SSD CORSAIR Force GT 60GB SATA3 6Gb/s 2.5'' (Đọc 555MB/s, Ghi 495MB/s) HDCO009 SSD CORSAIR Force GT 120GB SATA3 6Gb/s 2.5'' (Đọc 555MB/s, Ghi 515MB/s) HDCO011 SSD CORSAIR Force GT 240GB SATA3 6Gb/s 2.5'' (Đọc 555MB/s, Ghi 525MB/s) HDCO012 SSD CORSAIR Force GT 480GB SATA3 6Gb/s 2.5'' (Đọc 540MB/s, Ghi 455MB/s) HDCO013 SSD CORSAIR Force GS 180GB SATA3 6Gb/s 2.5'' (Đọc 555MB/s, Ghi 525MB/s) HDCO014 SSD CORSAIR Force GS 240GB SATA3 6Gb/s 2.5'' (Đọc 555MB/s, Ghi 525MB/s) HDCO015 SSD CORSAIR Force GS 360GB SATA3 6Gb/s 2.5'' (Đọc 555MB/s, Ghi 530MB/s) HDCO016 SSD CORSAIR Force GS 480GB SATA3 6Gb/s 2.5'' (Đọc 540MB/s, Ghi 455MB/s) HDCO017 SSD CORSAIR Neutron 120GB SATA3 6Gb/s 2.5'' (Đọc 555MB/s, Ghi 211MB/s) HDCO018 SSD CORSAIR Neutron 240GB SATA3 6Gb/s 2.5'' (Đọc 555MB/s, Ghi 370MB/s) HDCO019 SSD CORSAIR Neutron GTX 120GB SATA3 6Gb/s 2.5'' (Đọc 555MB/s, Ghi 330MB/s) HDCO020 SSD CORSAIR Neutron GTX 240GB SATA3 6Gb/s 2.5'' (Đọc 555MB/s, Ghi 510MB/s) HDCO021 SSD CORSAIR Neutron GTX 480GB SATA3 6Gb/s 2.5'' (Đọc 555MB/s, Ghi 510MB/s) HDIN004 SSD INTEL® Series 330 60GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 500MB/s, Ghi 400MB/s) HDIN005 SSD INTEL® Series 330 120GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 500MB/s, Ghi 450MB/s) HDIN006 SSD INTEL® Series 330 180GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 500MB/s, Ghi 450MB/s) HDIN007 SSD INTEL® Series 520 60GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 550MB/s, Ghi 475MB/s) HDIN008 SSD INTEL® Series 520 120GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 550MB/s, Ghi 500MB/s). Khuyến mại giá chỉ còn 2.950 HDIN012 SSD INTEL® Series 335 240GB Sata3 2.5" (Doc 500MB/s, Ghi 450MB/s) HDIN009 SSD INTEL® Series 520 180GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 550MB/s, Ghi 520MB/s) HDIN010 SSD INTEL® Series 520 240GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 550MB/s, Ghi 520MB/s) HDIN011 SSD INTEL® Series 520 480GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 550MB/s, Ghi 520MB/s) HDKT004 SSD Kingston SSDNow V+ 60GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 535MB/s, Ghi 480MB/s) - SVP200S3/60G HDKT012 SSD Kingston SSDNow V+ 60GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 535MB/s, Ghi 480MB/s) - SVP200S37A/60G. HDKT002 SSD Kingston SSDNow V+ 120GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 535MB/s, Ghi 480MB/s) - SVP200S3/120G HDKT013 SSD Kingston SSDNow V+ 120GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 535MB/s, Ghi 480MB/s) - SVP200S37A/120G HDKT014 SSD Kingston SSDNow V+ 120GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 535MB/s, Ghi 480MB/s) - SVP200S3B7A/120G (có H HDKT005 SSD Kingston SSDNow V+ 240GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 535MB/s, Ghi 480MB/s) - SVP200S3/240G HDKT006 SSD Kingston HyperX 3K 120GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 555MB/s, Ghi 510MB/s) - SH103S3/120G HDKT007 SSD Kingston HyperX 3K 240GB SATA3 6Gb/s 2.5" (Đọc 555MB/s, Ghi 510MB/s) - SH103S3/240G Ổ ĐĨA CỨNG - HARD DRIVE HDSA058 HDD Samsung 250GB 7200 Rpm, SATA2 3Gb/s, 8MB Cache HDSA059 HDD Samsung 320GB 7200 Rpm, SATA2 3Gb/s, 8MB Cache HDSA030 HDD Samsung 500GB 7200 Rpm, SATA2 3Gb/s, 16MB Cache HDTO016 HDD Toshiba 500GB/7200 Sata3 32M HDTO017 HDD Toshiba 1TB/7200 Sata3 32M HDSE077 HDD Seagate 250GB/7200 Sata3 16M HDSE078 HDD Seagate 500GB 7200Rpm, SATA3 6Gb/s, 16MB Cache HDSE079 HDD Seagate Barracuda 1TB/7200 Sata3 64M HDSE066 HDD Seagate Barracuda 2TB/5900 Sata3 64M HDWD084 HDD Western Caviar Blue 250GB 7200Rpm, SATA3 6Gb/s, 16MB Cache HDWD081 HDD Western Caviar Blue 320GB 7200Rpm, SATA3 6Gb/s, 16MB Cache HDWD095 HDD Western Caviar Blue 320GB/7200 Sata3 64M HDWD080 HDD Western Caviar Blue 500GB 7200Rpm, SATA3 6Gb/s, 16MB Cache HDWD098 HDD Western Caviar Black 500GB/7200 Sata3 32M HDWD011 HDD Western Caviar Green / Blue 1TB 7200Rpm, SATA3 6Gb/s, 64MB Cache HDWD099 HDD Western Caviar Black 1TB/7200 Sata3 64M HDWD091 HDD Western Caviar Green 1,5TB 7200Rpm, SATA3 6Gb/s, 64MB Cache HDWD064 HDD Western Caviar Green 2TB 7200Rpm, SATA3 6Gb/s, 64MB Cache HDWD092 HDD Western Caviar Green 3TB 7200Rpm, SATA3 6Gb/s, 64MB Cache HDWD079 HDD Western Caviar Black 2TB 7200Rpm, SATA3 6Gb/s, 64MB Cache Ổ ĐĨA CỨNG CẮM NGOÀI - EXTERNAL HARD DISK DR HDWD096 HDD Western Digital Element 500GB/5400 2.5" USB 3.0 Ext HDWD103 HDD Western Digital My Passport 500GB 2.5" USB 3.0 Ext Đen HDWD104 HDD Western Digital My Passport 500GB 2.5" USB 3.0 Ext Xanh HDWD105 HDD Western Digital My Passport 500GB 2.5" USB 3.0 Ext Bac HDWD106 HDD Western Digital My Passport 1TB 2.5" USB 3.0 Ext HDWD093 HDD Western Digital 500GB Passport Essential USB 3.0 Ext 2.5" đen/ đỏ/ bạc trắng/ xanh HDWD101 HDD Western Digital Element 1TB 2.5" USB 3.0 Ext. Khuyến mại giá chỉ còn 1.940.000 đ (áp dụng đến 21.01. HDWD039 HDD Western Digital 1TB My Book Essential USB 3.0 and USB 2.0 Desktop External WDBACW0010HBK HDWD078 HDD Western Digital 2TB Mybook Essential USB 3.0 / 7200rpm. 4.8 Gbit/s Ext 3.5" Black WDBACW0020HBK. K (áp dụng đến 21.01.2013 ) HDSE069 HDD Seagate FreeAgent GoFlex 500GB 2.5" USB 3.0 Ext Đen bóng HDSE070 HDD Seagate FreeAgent GoFlex 500GB 2.5" USB 3.0 Ext Xanh HDSE071 HDD Seagate FreeAgent GoFlex 500GB 2.5" USB 3.0 Ext Đỏ HDSE072 HDD Seagate FreeAgent GoFlex 1TB 2.5" USB 3.0 Ext Đen bóng. HDSE061 HDD Seagate GoFlex Portable 500GB 2.5" USB 3.0 Ext Đen bóng HDSE062 HDD Seagate GoFlex Portable 500GB 2.5" USB 3.0 Ext Trắng Bạc HDSE075 HDD Seagate Backup Plus 500GB 2.5" usb 3.0 Ext đen HDSE076 HDD Seagate Backup Plus 500GB 2.5" usb 3.0 Ext Bạc HDSE081 HDD Seagate Backup Plus 1TB 2.5" USB 3.0 Ext Đen HDSE073 HDD Seagate Expansion 1TB/7200 3.5" USB 3.0 Ext đen bóng HDSE067 HDD Seagate Expansion 2TB/7200 3.5" USB 3.0 Ext HDSE080 HDD Seagate Expansion 3TB/7200 3.5" USB 3.0 Ext HDSE063 HDD Seagate GoFlex Portable 500GB 2.5" USB 3.0 Ext Hồng Ngọc HDSE064 HDD Seagate GoFlex Portable 1TB 2.5" USB 3.0 Ext Đen bóng HDTO010 HDD Toshiba Canvio 500GB 2.5" USB 3.0 Ext 2.5" HDAD019 HDD Adata CH94 500GB 2.5" Sata Ext đen. Khuyến mại Thẻ Mobile 100k (THEK033) HDAD042 HDD Adata CH11 750GB USB 3.0 Sata Ext Đen/Trắng. Khuyến mại tai nghe Creative HQ- 65 (TNCR006) + Th HDAD021 HDD Adata CH94 1TB SATA II 2.5", Ext, tốc độ truy xuất 3Gb/s - cache 8MB, mỏng và nhỏ gọn, chống sốc (Black (THEK033) HDAD043 HDD Adata HV610 500GB USB 3.0 Màu Đen HDAD044 HDD Adata HV610 500GB USB 3.0 Màu Trắng HDAD045 HDD Adata HV610 1TB USB 3.0 Màu Đen Xanh HDAD046 HDD Adata HV610 1TB USB 3.0 Màu Trắng Xanh HDBU001 HDD Buffalo MiniStation Pocket 500GB 2.5" USB3.0 Ext Đen HDBU002 HDD Buffalo MiniStation Pocket 1TB 2.5" USB3.0 Ext Đen HDBU003 HDD Buffalo MiniStation Plus 500GB 2.5" USB3.0 Ext Đen HDBU004 HDD Buffalo MiniStation Plus 500GB 2.5" USB3.0 Ext Bạc HDBU005 HDD Buffalo MiniStation Plus 1TB 2.5" USB3.0 Ext Đen HDBU010 HDD Buffalo MiniStation Plus 1TB 2.5" USB3.0 Ext Bạc HDBU006 HDD Buffalo MiniStation Extreme 500GB 2.5" USB3.0 Ext Đen HDBU007 HDD Buffalo MiniStation Extreme 500GB 2.5" USB3.0 Ext Bạc HDBU008 HDD Buffalo MiniStation Extreme 1TB 2.5" USB3.0 Ext Đen HDBU009 HDD Buffalo MiniStation Extreme 1TB 2.5" USB3.0 Ext Bạc PHỤ KIỆN DÙNG CHO Ổ CỨNG DOCK007 Docking Orico 8618 (Esata & USB) DOCK008 Docking ACASIS BA-07 USB 2.0 + Esata DOCK003 Docking Unitek ( Esata& USB ) DOCK001 Cắm nóng HDD ( ISWAP) DOCK010 Docking MAIWO K304 Cắm 2 ổ Cứng, Giao Tiếp USB2.0-USB3.0 DOCK011 Docking ORICO 6618SUS3 2.5”&3.5”SATA HDD docking station USB 2.0 DOCK012 Docking databus ( Esata& USB ) DOCK013 Docking Acasis (Esata & USB) DOCK014 Docking ACASIS BA-07 USB 3.0 DOCK015 Docking SHARKOON QuickPort XT USB3.0 DOCK018 Docking SHARKOON QuickPort XT USB3.0 White DOCK016 Docking SHARKOON Quickport XT Duo USB3.0 DOCK017 Docking SHARKOON Hotswap SATA QP Intern Multi DOCK002 Docking Vantec D150 (Esata& USB) DOCK009 Docking ACASIS Dual Docking Station (Esata , USB) DOCK005 Docking NEXSTAR VANTEC DUAL BAY D200SU HDBO051 HDD Box SHARKOON 2.5'' QuickStore Portable PRO USB3.0 HDBO032 HDD Box 3.5 sata 325BS u2 HDBO030 HDD Box 3.5 sata + ide 325IS U2 HDBO031 HDD Box 3.5 sata + ide 339U2 IS HDBO033 HDD Box Enclosure 3.5" 393 U3 3.0 Sata HDBO034 HDD Box Enclosure 2.5" 3.0 Sata HDBO037 HDD Box 3.5" ACASIS BA-09 USB 2.0 + Esata HDBO047 HDD Box 3.5" ACASIS BA-09 USB 2.0 HDBO048 HDD Box Enclosure 3.5" Sata 393 U3 IS 3.0 HDBO049 HDD Box 3.5" ACASIS BA-09 USB 3.0 + Esata HDBO038 HDD Box BS-U35I (3.5" USB3.0 ) HDBO039 HDD Box BS-U35EF (USB2.0+Esata TO SATA) HDBO040 HDD Box BS-U25183 (USB3.0 TO SATA) HDBO041 HDD Box HDD Box Blueendless 3.5BS-U35F HDBO045 HDD Box 3.5" Sata 325IS U2 HDBO046 HDD Box 2.5'' Và 3.5" Sata ACASIS BA-11 HDBO036 HDD BS-U3GA IIusb3.0 (box chứa ổ cứng 3.5”) HDBO035 HDD Box Orico 8628 ( Esata& USB ) HDBO029 HDD Box Samsung 2.5" Sata USB For Laptop HDBO013 HDD Box SSK 3.5" HDBO014 HDD Box Enclosure 3.5" Combo (Sata & Ide) HDBO009 HDD Box for Laptop SATA (USB 2.0) HDBO011 HDD Box for Laptop SSK SATA (USB 2.0) HDBO010 HDD Box Transcend 2.5 TS0GSJ25S-S USB Sata for Laptop Silver HDBO020 HDD Box Transcend 2.5 TS0GSJ25R-S USB Sata for Laptop Red HDBO023 HDD Box 2.5" Esata , USB HDBO024 HDD Box SSK 3.5" Combo HDBO025 HDD Box Orico 7612US/SUS 3.5" Sata HDBO042 Khay chuyển đổi HDD Xigmatek 3.5'' to 2.5'' Hard Drive Adapter HDBO043 Khay chuyển đổi HDD Xigmatek 4 in 3 HDD cage, lắp khoang 5,25'' trên Case HDBO044 Khay đặt HDD Xigmatek 3 in 3 SATA HDD Hot-Swap Cage, lắp khoang 5,25'' trên Case HDBO019 Hộp đựng HDD BAOD025 Bao đựng ổ cứng gắn ngoài Ổ CỨNG DI ĐỘNG - USB FLASH DRIVE USTO007 Toshiba 4GB Mini USTO008 Toshiba 8GB Mini USTO009 Toshiba 16GB Mini USTO010 Toshiba 4GB Mini 360 USTO011 Toshiba 8GB Mini 360 USTO012 Toshiba 16GB Mini 360 USKT013 Kingston 4.0GB USB 2.0 Flash Drive USKT017 Kingston 8GB USKT039 Kingston 8GB DataTraveler 111 USB 3.0 USKT020 Kingston 16GB USKT040 Kingston 16GB DataTraveler 111 USB 3.0 USKT038 Kingston 16GB Data Traveler Elite 3.0 (Doc 70MB/s, Ghi 30MB/s) USKT041 Kingston 32GB DataTraveler 111 USB 3.0 USTR006 Transcend 4.0GB USB 2.0 Flash Drive USTR009 Transcend 8.0GB USB 2.0 Flash Drive USTR010 Transcend 16GB USB 2.0 Flash Drive USKM022 KingMax 4.0GB USB 2.0 KD01 USKM038 KingMax 4.0GB USB 2.0 PD07 USKM042 Kingmax 4GB PD01 USAD011 Adata 4GB C003 2.0 USAD005 Adata 4GB C802 USAD014 Adata 4GB C008 2.0 USSI012 Siliconpower 8GB Ultima II I-Series USAP010 Apacer 4GB AH326 USAP011 Apacer STENO AH128 4 GB USSO008 Sony 4G USM4GN/CT MÁY NGHE NHẠC-XEM PHIM MP3 MP4 MP5 - MÁY GHI Â Máy nghe nhạc Sony WALKMAN MP3 Video dung lƣợng 4GB NWZ-E453/L M E(màu Xanh): Công nghệ phâ MPWA010 âm thanh trung thực mạnh mẽ-Virtualphone (VPT). Pin sử dụng lên đến 50 giờ. Màn hình LCD 2.0" QVGA. Công học Ngoại ngữ, hiển thị lời bài hát và hát Karaoke. Mở rộng tương tác với thiết kế độc đáo Máy nghe nhạc Sony Walkman MP3 8GB NWZ-E454/BM E: Công nghệ phân chia bài hát theo thể loại-SensM MPWA013 Virtualphone (VPT). Pin sử dụng lên đến 50 giờ. Màn hình LCD 2.0" QVGA. Công nghệ âm thanh trong trẻo. Chứ hát và hát Karaoke. Mở rộng tương tác với thiết kế độc đáo Máy nghe nhạc Sony Walkman NWZ-S544/PC E Hồng: 8GB; Công nghệ âm thanh Clear Audio; Loa ngoài ster MPWA022 equalizer; 6 trong 1 với: Nghe nhạc, xem phim, xem hình, nghe đài, ghi âm, lưu trữ dữ liệu; Cài đặt giờ tắt và báo kiếm thông minh, dễ dàng sử dụng Máy nghe nhạc Sony Walkman 8Gb MP4 NWZ-S754/BM E Đen: Chức năng chống ồn kỹ thuật số Digital Noise nhạc SensMe, công nghệ Virtualphones™ Technology cho âm thanh trung thực (VPT). Thiết kế mỏng 7.2mm với MPWA015 dụng lên đến 50 giờ.Màn hình LCD 2.0 inch tương phản cao, sáng rực rỡ với công nghệ TruBlack™. Phát Video chuẩn SD. Âm thanh chất lượng cao - 5 Clear Audio Technologies, 5 Band Equalizer and Dynamic Normalizer GHIA015 Máy ghi âm kỹ thuật số Sony 2GB ICD-BX112/C E: Bộ nhớ: 2G/ Loại pin: Pin Alkaline AAA x 2/ Kich thước: 37. chế độ : SHQ, HQ, SP, LP/Thời gian ghi âm lên đến 534 giờ/ Chế độ tự động ghi khi có âm thanh/ Chức năng lập năng biên soạn như cắt/ chèn/ ghi chồng/ Chức năng loại bỏ tiếng ồn. Khuyến mại 100k tiền mặt MPJV029 Máy nghe nhạc JVJ 2GB Nice MP3 LCD: Định dạng file nhạc MP3/WMA . Chuẩn USB 2.0 .Chuyển tải file tốc độ MPJV030 Máy nghe nhạc JVJ 2GB X2 MP3 LCD: Định dạng file nhạc MP3/WMA . Chuẩn USB 2.0 .Chuyển tải file tốc độ MPJV024 Máy nghe nhạc 2GB Apollo MP3 JVJ LCD: Digital audio player support MP3, EQ modes: Pop, Rock, Jazz, Clas Normal, repeat all, repeat 1, repeat folder, ... ID3 function,support Synchronal lyric display. Digital Voice (built in M MPJV031 Máy nghe nhạc JVJ 4GB M2 MP4 LCD :LCD 1.8” colors. MPEG-4 (AVI) video , Mp3/ WAV/ WMA... Equalizer hỗ Normal. Xem ảnh JPG, Play text, hiển thị lời bài hát. FM radio, FM record. Multiple task (đọc E-book), 3D EQ sur MPJV025 Máy nghe nhạc 2GB MP3 JVJ X6: Thời lượng pin 60h, Digital audio player support Mp3/ Wma, EQ modes: Norm Play modes: Normal/Repeat 1/Repeat all/... , Digital voice (built in Mic)/ FM recorder (Wav format) , ID3 function MPJV026 Máy nghe nhạc 4GB MP3 JVJ X6: Thời lượng pin 60h, Digital audio player support Mp3/ Wma, EQ modes: Norm Play modes: Normal/Repeat 1/Repeat all/... , Digital voice (built in Mic)/ FM recorder (Wav format) , ID3 function MPJV027 Máy nghe nhạc 4GB MP3 JVJ X10: Digital audio player support Mp3/ Wma, EQ modes: Normal/ Pop/ Rock/ Cla Normal/Repeat 1/Repeat all/... , Digital voice (built in Mic)/ FM recorder (Wav format), ID3 function MPJV028 Máy nghe nhạc 8GB Mp5 JVJ F35I: LCD 3.0" TFT color display (65K), Audio player support MP3/Wav, 3D surro Jazz, Bass, Dance, Opera …, Play Mode: Normal, Repeat Once, All Repeat, Order, Shuffle,Suppor MPIN001 Máy nghe nhạc Intel MP3 4 GB : Định dạng file nhạc MP3/WMA . Chuẩn USB 2.0 .Chuyển tải file tốc độ cao THẺ NHỚ MEST033 Thẻ nhớ Strontium 4GB Micro SDHC. Khuyến mại giá chỉ còn 90.000 đ (áp dụng đến 21.01.2013) MEST036 Thẻ nhớ Strontium 4GB SDHC MEST034 Thẻ nhớ Strontium 8GB Micro SDHC. Khuyến mại giá chỉ còn 120.000 đ(áp dụng đến 21.01.2013) MEST037 Thẻ nhớ Strontium 8GB SDHC MEST035 Thẻ nhớ Strontium 16GB Micro SDHC MEST039 Thẻ nhớ Strontium 16GB Micro SDHC - Class 10 MEST038 Thẻ nhớ Strontium 16GB SDHC MEST030 Thẻ nhớ Sony 2G SD MEST008 Thẻ nhớ Sony 4G Pro-Duo Memory Stick MEST040 Thẻ nhớ Axpro 2GB Micro SD MEST018 Thẻ nhớ Kingston SDHC 4GB MEST031 Thẻ nhớ Transcend 2GB SD. Khuyến mại giá đã giảm 25% MEST027 Thẻ nhớ Transcend Micro SDHC 4GB. Khuyến mại giá đã giảm 31% MEST028 Thẻ nhớ Transcend Kingmax 4GB Micro SD MEST019 Thẻ nhớ Transend SDHC 4GB MEST023 Thẻ nhớ Transcend SD 4GB MEST025 Thẻ nhớ Transend 8GB SDHC ĐẦU ĐỌC THẺ NHỚ CARE030 Card Reader Jupistarư CARE014 Card Reader thời trang ngộ nghĩnh CARE018 Card Reader RB-568 CARE017 Card Reader all in one hình hoa văn CARE022 Card Reader -Hình Hoa CARE020 Card Reader 43 in 1 CARE025 Card Reader 15 In 1 CARE024 Card Reader 48 In 1 CARE015 Card Reader 9HEYU CARE023 Card Reader Dài 025 CARE016 Card Reader 9HEYU dài CARE026 Card Reader RB-518 CARE001 Card Reader USB Mini for T-fash, Micro SD, Micro MMC CARE010 Card Reader SSK 010 CARE011 Card Reader SSK 015/ 016 CARE013 Card Reader CHOIIX WHITE CARE012 Card Reader CHOIIX BLACK CARE007 Card Reader SSK All In One CARE027 Card Reader Đa Chức Năng Nghe MP3 CARE031 Card Reader Xigmatek USB2.0 3.5 CARE028 Card Reader Xigmatek Accessor Pro USB3.0 3.5 CARE029 Card Reader Xigmatek Accessor Ultimate 5.25 USB3.0 Super-Speed CARD ĐỒ HỌA - VGA CARD CARD ĐỒ HỌA ZOTAC VGZT001 VGA ZOTAC GeForce® 210 Synergy Edition 1GB GDDR3 64bit: Mã: ZT-20313-10L, Nvidia Geforce GT210, G Mhz (base), 1GB DDR3 64-bit 1066Mhz, PCI Express 2.0 x16 (1.1 Compatible), DirectX® 10.1 - OpenGL OpenGL Max res: 2560 x 1600, Low Profile. Khuyến mại 01 năm bảo hành trị giá 800.000 VNĐ+ Đèn LED Zotac trị giá 30.01.2013) VGZT002 VGA ZOTAC GeForce® GT 610 Synergy Edition 1GB GDDR3 64bit: Mã: ZT-60602-10L, Nvidia Geforce GT 61 Core clock 810 Mhz (base), 1GB DDR3 64 bit 1066Mhz, PCI Express 2.0 x16 (1.1 Compatible), DirectX® 11 - Op 1 x HDMI, Max res: 2560 x 1600, Low Profile. Khuyến mại 01 năm bảo hành trị giá 800.000 VNĐ+ Đèn LED Zo đến 30.01.2013) VGZT003 VGA ZOTAC GeForce® GT 640 1GB GDDR3 128bit: Mã: ZT-60201-10L, Nvidia Geforce GTX 640 (Kepler), GK 900 Mhz (base), 1GB DDR3 128 bit 1782Mhz, PCI Express 3.0 x16 (1.1 Compatible), DirectX® 11 - OpenGL Ope Adaptor included), 1 x HDMI Mini, Max res: 2560 x 1600. Khuyến mại 01 năm bảo hành trị giá 800.000 VNĐ+ Đ VNĐ(áp dụng đến 30.01.2013) VGZT004 VGA ZOTAC GeForce® GTX 460 Synergy Edition 768MB GDDR5 192bit: Mã: ZT-40404-10P,Nvidia Geforce G Cores, Core clock 710 Mhz (base), 768MB GDDR5 192-bit 1620Mhz, PCI Express 2.0 x16 (1.1 Compatible), Dire DVI (DVI to VGA Adaptor included), 1 x HDMI 1x Display Port, Max res: 2560 x 1600, 2 PCI Slot profile. Khuyến m VNĐ+ Đèn LED Zotac trị giá 250.000 VNĐ(áp dụng đến 30.01.2013) VGZT005 VGZT006 VGA ZOTAC GeForce® GTX 460 2GB GDDR5 256bit: Mã: ZT-40406-10P, Nvidia Geforce GTX 460 (Fermi), GF 710 Mhz (base), 2GB GDDR5 256-bit 1620Mhz, PCI Express 2.0 x16 (1.1 Compatible), DirectX® 11 - OpenGL Op Adaptor included), 1 x HDMI 1x Display Port, Max res: 2560 x 1600, 2 PCI Slot profile. Khuyến mại 01 năm bảo h Zotac trị giá 250.000 VNĐ(áp dụng đến 30.01.2013) VGA ZOTAC GeForce® GTX 560 Multiview 1GB GDDR5 256bit: Mã: ZT-50706-10M, Nvidia Geforce GTX 560 Core clock 820 Mhz (base), 1GB GDDR5 256-bit 4008Mhz, PCI Express 2.0 x16 (1.1 Compatible), DirectX® 11 to VGA Adaptor included), 1 x HDMI 1x Display Port, Max res: 2560 x 1600, 2 PCI Slot profile . Khuyến mại 01 nă Đèn LED Zotac trị giá 250.000 VNĐ(áp dụng đến 30.01.2013) VGZT014 VGA ZOTAC GeForce® GTX 650 1GB GDDR5 128bit: Mã: ZT-61001-10M, Nvidia Geforce GTX 650 (Kepler), G 1071 Mhz (base), 1GB GDDR5 256-bit 5000Mhz, PCI Express 3.0 x16 (1.1 Compatible), DirectX® 11 - OpenGL O Adaptor included), 1 x HDMI, Max res: 2560 x 1600, 2 PCI Slot profile . Khuyến mại 01 năm bảo hành trị giá 80 250.000 VNĐ(áp dụng đến 30.01.2013) VGZT016 VGA ZOTAC GeForce® GTX 650Ti 1GB GDDR5 128bit: Mã: ZT-61101-10M, Nvidia Geforce GTX 650 (Kepler) clock 941 Mhz (base), 1GB GDDR5 256-bit 5400Mhz, PCI Express 3.0 x16 (1.1 Compatible), DirectX® 11 - Open VGA Adaptor included), 1 x HDMI, Max res: 2560 x 1600, 2 PCI Slot profile . Khuyến mại 01 năm bảo hành trị g giá 250.000 VNĐ(áp dụng đến 30.01.2013) VGZT017 VGA ZOTAC GeForce® GTX 650Ti AMP! Edition 2GB GDDR5 128bit: Mã: ZT-61103-10M, Nvidia Geforce GTX Cores, Core clock 1033 Mhz (base), 2GB GDDR5 256-bit 6300Mhz, PCI Express 3.0 x16 (1.1 Compatible), Direct DVI (DVI to VGA Adaptor included), 2 x HDMI, Max res: 2560 x 1600, 2 PCI Slot profile . Khuyến mại 01 năm bả LED Zotac trị giá 250.000 VNĐ(áp dụng đến 30.01.2013) VGZT015 VGA ZOTAC GeForce® GTX 660 2GB GDDR5 192bit: Mã: ZT-60901-10M, Nvidia Geforce GTX 660 (Kepler), G 993 Mhz (base), 2GB GDDR5 192-bit 6008Mhz, PCI Express 3.0 x16 (1.1 Compatible), DirectX® 11 - OpenGL Op Adaptor included), 1 x HDMI 1x Display Port, Max res: 2560 x 1600, 2 PCI Slot profile . Khuyến mại 01 năm bảo LED Zotac trị giá 250.000 VNĐ(áp dụng đến 30.01.2013) VGZT011 VGA ZOTAC GTX 660Ti 2GB GDDR5 192bit : Mã: ZT-60801-10P, Nvidia Geforce GTX 660Ti (Kepler), GK 104 Mhz (base) 1006 (boost), 2GB DDR5 192 bit 6006Mhz, PCI Express 3.0 x16 (1.1 Compatible), DirectX® 11 - Ope VGA Adaptor included), 1 x HDMI, 1 x DisplayPort, Max res: 2560 x 1600, 2.5 slot PCI profile. Khuyến mại 01 nă Đèn LED Zotac trị giá 250.000 VNĐ(áp dụng đến 30.01.2013) VGZT012 VGA ZOTAC GTX 660Ti AMP! Edition 2GB DDR5 192bit: Mã: ZT-50706-10M, Nvidia Geforce GTX 66oTi (Kepl clock 1033 Mhz (base) 1111 (boost), 2GB DDR5 192 bit 6608Mhz, PCI Express 3.0 x16 (1.1 Compatible), DirectX DVI (DVI to VGA Adaptor included), 1 x HDMI, 1 x DisplayPort, Max res: 2560 x 1600, 2.5 slot PCI profile. Khuyến 800.000 VNĐ + Đèn LED Zotac trị giá 250.000 VNĐ(áp dụng đến 30.01.2013) VGZT007 VGA ZOTAC GeForce® GTX 580 AMP! Edition 3GB GDDR5 384bit : Mã: ZT-50104-10P, Nvidia Geforce GTX Cores, Core clock 815 Mhz (base), 3GB GDDR5 384 bit 4100Mhz, Zelman Cooler VF3000, PCI Express 2.0 x16 ( OpenGL OpenGL® 4.2, 2 x DVI (DVI to VGA Adaptor included), 1 x HDMI Mini, Max res: 2560 x 1600, 2.5 PCI Slo Creed 2: Brotherhood. Khuyến mại 01 năm bảo hành trị giá 800.000 VNĐ + Đèn LED Zotac trị giá 250.000 VN VGZT013 VGA ZOTAC GTX 670 Standard Edition 2GB GDDR5 256bit : Mã: ZT-60301-10P, Nvidia Geforce GTX 670 (K Core clock 1098 Mhz (base) 1176 (boost), 2GB DDR5 256 bit 6608Mhz, PCI Express 3.0 x16 (1.1 Compatible), D x DVI (DVI to VGA Adaptor included), 1 x HDMI, 1 x DisplayPort, Max res: 2560 x 1600, 2 slot PCI profile. Khuyến 800.000 VNĐ + Đèn LED Zotac trị giá 250.000 VNĐ(áp dụng đến 30.01.2013) VGZT008 VGA ZOTAC GeForce® GTX 670 AMP! Edition 2GB GDDR5 256bit: Mã: ZT-60302-10P, Nvidia Geforce GTX 6 Cores, Core clock 1098 Mhz (base) 1176 (boost), 2GB DDR5 256 bit 6608Mhz, PCI E xpress 3.0 x16 (1.1 Compa OpenGL® 4.2, 2 x DVI (DVI to VGA Adaptor included), 1 x HDMI, 1 x DisplayPort, Max res: 2560 x 1600, 2.5 slot hành trị giá 800.000 VNĐ + Đèn LED Zotac trị giá 250.000 VNĐ(áp dụng đến 30.01.2013) VGZT009 VGZT010 VGA ZOTAC GeForce® GTX 680 AMP! Edition 2GB GDDR5 256bit: Mã: ZT-60102-10P, Nvidia Geforce GTX 6 Cores, Core clock 1110 Mhz (base) 1176 (boost), 2GB DDR5 256 bit 6608Mhz, PCI Express 3.0 x16 (1.1 Compat OpenGL® 4.2, 2 x DVI (DVI to VGA Adaptor included), 1 x HDMI, 1 x DisplayPort, Max res: 2560 x 1600, 2.5 slot hành trị giá 800.000 VNĐ + Đèn LED Zotac trị giá 250.000 VNĐ(áp dụng đến 30.01.2013) VGA ZOTAC GeForce® GTX 690 4GB GDDR5 512bit: Mã: ZT-60701-10P, Nvidia Geforce GTX 690 (Kepler), G 915 Mhz (base) 1019 (boost), 4GB (2x2GB) DDR5 2x512 bit 6008Mhz, PCI Express 3.0 x16 (1.1 Compatible), Dir x DVI (DVI to VGA Adaptor included), 1 x DVI-D, 1 x Mini DisplayPort, Max res: 2560 x 1600, 2.5 slot PCI profile. K 800.000 VNĐ + Đèn LED Zotac trị giá 250.000 VNĐ(áp dụng đến 30.01.2013) CARD ĐỒ HỌA GALAXY VGGL001 VGA GALAXY GEFORCE GT610 2048MB GDDR3: Mã: GXY-GT610-2GDB3, Nhân đồ hoạ: GeForce GT610; 4 Xung bộ nhớ: 1000Mhz, Bộ nhớ: 2048MB DDR3, Băng thông 64 bit, Cổng giao tiếp: HDMI, DVI, VGA, Khe cắm h hỗ trợ: nVidia PhysX, nVidia PureVideo HD, Microsoft DirectX® 11, OpenGL 4.2 VGGL002 VGA GALAXY GEFORCE GT620 2048MB GDDR3: Mã: GXY-GT620-2GBD3, Nhân đồ hoạ: GeForce GT620; 96 Xung bộ nhớ: 1000Mhz, Bộ nhớ: 2048MB DDR3, Băng thông: 64 bit, Cổng giao tiếp: HDMI, DVI, VGA, Khe cắm nghệ hỗ trợ: nVidia PhysX, nVidia PureVideo HD, Microsoft DirectX® 11, OpenGL 4.2 VGGL003 VGA GALAXY GEFORCE GT630 1024MB GDDR3: Mã: GXY-GT630-1GBD3, Nhân đồ hoạ: GeForce GT630; 9 Xung bộ nhớ: 1334Mhz, Bộ nhớ: 1024MB DDR3, Băng thông: 128 bit, Cổng giao tiếp: HDMI, DVI, VGA, Khe cắm nghệ hỗ trợ: nVidia PhysX, nVidia PureVideo HD, Microsoft DirectX® 11, OpenGL 4.2 VGGL004 VGA GALAXY GEFORCE GT630 2048MB GDDR3: Mã: GXY-GT630-2GBD3M, Nhân đồ hoạ: GeForce GT630; Xung bộ nhớ: 1334Mhz, Bộ nhớ: 2048MB DDR3, Băng thông: 128 bit, Cổng giao tiếp: HDMI, DVI, VGA, Khe cắ nghệ hỗ trợ: nVidia PhysX, nVidia PureVideo HD, Microsoft DirectX® 11, OpenGL 4.2 VGGL005 VGA GALAXY GEFORCE GT640 1024MB GDDR3: Mã: GXY-GT640-1GBD3, Nhân đồ hoạ: GeForce GT640; 3 Xung bộ nhớ: 1800Mhz, Bộ nhớ: 1024MB DDR3, Băng thông: 128 bit, Cổng giao tiếp: HDMI, DVI, VGA, Khe cắ nghệ hỗ trợ: nVidia PhysX, nVidia PureVideo HD, nVidia Surround; nVidia FXAA; nVidia Adaptive Vertical Sync; M VGGL006 VGA GALAXY GEFORCE GT650 GC 1024MB GDDR5: Mã: GXY-GT650-1GBD5-GC, Nhân đồ hoạ: GeForce G 1110Mhz, Xung bộ nhớ: 5000 Mhz, Bộ nhớ: 1024MB DDR5, Băng thông: 128 bit, Cổng giao tiếp: Dual DVI, Min Express® 3.0, Công nghệ hỗ trợ: nVidia PhysX, nVidia PureVideo HD, nVidia Surround; nVidia FXAA; nVidia Ada 11, OpenGL 4.2 VGGL013 VGGL007 VGGL008 VGA GALAXY GEFORCE GT650Ti GC 1024MB GDDR5: Mã: GXY-GT650Ti-1GBD5-GC, Nhân đồ hoạ: GeForc nhân: 966Mhz, Xung bộ nhớ: 5400 Mhz, Bộ nhớ: 1024MB DDR5, Băng thông: 128 bit, Cổng giao tiếp: Dual DVI, M Express® 3.0, Công nghệ hỗ trợ: nVidia PhysX, nVidia PureVideo HD, nVidia Surround, nVidia FXAA; nVidia Ada 11, OpenGL VGA GALAXY GEFORCE GT660 GC 2048MB GDDR5: Mã: GXY-GT660-2GBD5-GC, Nhân đồ hoạ: GeForce G 1006Mhz, Xung bộ nhớ: 6008 Mhz, Bộ nhớ: 2048MB DDR5, Băng thông: 192 bit, Cổng giao tiếp: DVI, HDMI, DP Công nghệ hỗ trợ: nVidia PhysX, nVidia PureVideo HD, nVidia Surround; nVidia FXAA; nVidia Adaptive Vertical S 4.2 VGA GALAXY GEFORCE GT660Ti GC 2048MB GDDR5: Mã: GXY-GT660TI-2GBD5-GC, Nhân đồ hoạ: GeFor nhân: 1006Mhz, Xung bộ nhớ: 6008Mhz, Bộ nhớ: 2048MB DDR5, Băng thông: 192 bit, Cổng giao tiếp: Dual DV Express® 3.0, Công nghệ hỗ trợ: nVidia PhysX, nVidia PureVideo HD, nVidia Surround; nVidia FXAA; nVidia Ada Ready; nVidia SLI Ready; Microsoft DirectX® 11, OpenGL 4.1; Dual BIOS VGGL009 VGA GALAXY GEFORCE GTX670 GC 2048MB GDDR5: Mã: GXY-GTX670-2GBD5-GC, Nhân đồ hoạ: GeForc nhân: 1006Mhz, Xung bộ nhớ: 6008Mhz, Bộ nhớ: 2048MB DDR5, Băng thông: 256 bit, Cổng giao tiếp: Dual DV Express® 3.0, Công nghệ hỗ trợ: nVidia PhysX, nVidia PureVideo HD, nVidia Surround; nVidia FXAA; nVidia Ada Ready; nVidia SLI Ready; Microsoft DirectX® 11, OpenGL 4.1; Dual BIOS VGGL010 VGA GALAXY GEFORCE GTX680 GC 2048MB GDDR5: Mã: GXY-GTX680-2GBD5-GC, Nhân đồ hoạ: GeForc nhân: 1110Mhz, Xung bộ nhớ: 6008Mhz, Bộ nhớ: 2048MB DDR5, Băng thông: 256 bit, Cổng giao tiếp: Dual DVI, Express® 3.0, Công nghệ hỗ trợ: nVidia PhysX, nVidia PureVideo HD, nVidia Surround; nVidia Adaptive Vertical S DirectX® 11, OpenGL 4.2 VGGL011 VGA GALAXY GEFORCE GTX680 SOC 2048MB GDDR5: Mã: GXY-GTX680-2GBD5-SOC, Nhân đồ hoạ: GeFo nhân: 12020Mhz, Xung bộ nhớ: 6008Mhz, Bộ nhớ: 2048MB DDR5, Băng thông: 256 bit, Cổng giao tiếp: Dual DV Express® 3.0, Công nghệ hỗ trợ: nVidia PhysX, nVidia PureVideo HD, nVidia Surround; nVidia Adaptive Vertical S DirectX® 11, OpenGL 4.2 VGGL012 VGA GALAXY GEFORCE GTX690 2048MB GDDR5: Mã: GXY-GTX690-4GBD5, Nhân đồ hoạ: GeForce GT690 1019Mhz, Xung bộ nhớ: 6008Mhz, Bộ nhớ: 4096MB (2048MBx2) DDR5, Băng thông: 512 bit, Cổng giao tiếp: 3X cắm hỗ trợ: PCI Express® 3.0, Công nghệ hỗ trợ: nVidia PhysX, nVidia PureVideo HD, nVidia Surround; nVidia A Ready; Microsoft DirectX® 11, OpenGL 4.2 CARD ĐỒ HỌA SAPPHIRE VGSP001 VGA SAPPHIRE ATI HD5450 1024MB GDDR3: Mã: SA-5450-1GD3-V2, Nhân đồ hoạ: Radeon HD5450, Xung n Bộ nhớ: 1024MB DDR3, Băng thông: 64 bit, Cổng giao tiếp: HDMI, DVI, VGA, Khe cắm hỗ trợ: PCI Express® 2.0 DirectX® 11, ATI Avivo HD, TI PowerPlay, ATI CrossFireX VGSP011 VGA SAPPHIRE ATI HD5570 Turks LE 1024MB GDDR3: Mã: SA-5570-1GD3-TURKS, Nhân đồ hoạ: Radeon H nhớ: 1000Mhz, Bộ nhớ: 1024MB DDR3, Băng thông: 128 bit, Cổng giao tiếp: HDMI, DVI, VGA, Khe cắm hỗ trợ: P Microsoft DirectX® 11; ATI Avivo HD; ATI PowerPlay VGSP002 VGA SAPPHIRE ATI HD6570 1024MB GDDR3: Mã: SA-6570-1GD3-V2, Nhân đồ hoạ: Radeon HD6570, Xung n Bộ nhớ: 1024MB DDR3, Băng thông: 128 bit, Cổng giao tiếp: HDMI, DVI, VGA, Khe cắm hỗ trợ: PCI Express® 2. DirectX® 11, ATI Avivo HD, ATI PowerPlay VGSP010 VGA SAPPHIRE ATI HD6670 1024MB GDDR3: Mã: SA-6670-1GD3-V2, Nhân đồ hoạ: Radeon HD6570, Xung n Bộ nhớ: 1024MB DDR3, Băng thông: 128 bit, Cổng giao tiếp: HDMI, DVI, VGA, Khe cắm hỗ trợ: PCI Express® 2. DirectX® 11, ATI Avivo HD, ATI PowerPlay VGSP003 VGA SAPPHIRE ATI HD7750 1024MB GDDR5: Mã: SA-7750-1GD5, Nhân đồ hoạ: Radeon HD7750, Xung nhân nhớ: 1024MB DDR5, Băng thông: 128 bit, Cổng giao tiếp: HDMI ( 3D ), DVI, DP, Khe cắm hỗ trợ: PCI Express® 3 DirectX® 11, ATI PowerPlay, ATI CrossFireX, AMD Eyefinity 2.0, AMD HD3D, UVD3 VGSP004 VGA SAPPHIRE ATI HD7770 GHZ EDITION 1024MB GDDR5: Mã: SA-7770-1GD5-GHZ, Nhân đồ hoạ: Radeon bộ nhớ: 4500Mhz, Bộ nhớ: 1024MB DDR5, Băng thông: 128 bit, Cổng giao tiếp: HDMI ( 3D ), DVI, 2xMiniDP, Khe nghệ hỗ trợ: Microsoft DirectX® 11, ATI PowerPlay, ATI CrossFireX, AMD Eyefinity 2.0, AMD HD3D, UVD3, QUA VGSP005 VGA SAPPHIRE VAPOR-X ATI HD7770 GHZ EDITION 1024MB GDDR5: Mã: SA-7770-1GD5-GHZ, Nhân đồ ho 1100Mhz, Xung bộ nhớ: 5200Mhz, Bộ nhớ: 1024MB DDR5, Băng thông: 128 bit, Cổng giao tiếp: HDMI ( 3D ), DV Express® 3.0, Công nghệ hỗ trợ: Microsoft DirectX® 11, ATI PowerPlay, ATI CrossFireX, AMD Eyefinity 2.0, AMD support ( 4K ) VGSP006 VGA SAPPHIRE ATI HD7850 2048MB GDDR5: Mã: SA-7850-2GD5, Nhân đồ hoạ: Radeon HD7850, Xung nhân nhớ: 2048MB DDR5, Băng thông: 256 bit, Cổng giao tiếp: HDMI ( 3D ), DVI, 2xMiniDP, Khe cắm hỗ trợ: PCI Expr DirectX® 11, ATI PowerPlay, ATI CrossFireX, AMD Eyefinity 2.0, AMD HD3D, UVD3, QUAD HD Display support ( VGSP007 VGA SAPPHIRE ATI HD7870 GHZ EDITION 2048MB GDDR5: Mã: SA-7850-2GD5, Nhân đồ hoạ: Radeon HD78 nhớ: 4800Mhz, Bộ nhớ: 2048MB DDR5, Băng thông: 256 bit, Cổng giao tiếp: HDMI ( 3D ), DVI, 2xMiniDP, Khe cắ nghệ hỗ trợ: Microsoft DirectX® 11, ATI PowerPlay, ATI CrossFireX, AMD Eyefinity 2.0, AMD HD3D, UVD3, QUA VGSP008 VGA SAPPHIRE ATI HD7950 OC 3072MB GDDR5: Mã: SA-7950-3GD5-OC, Nhân đồ hoạ: Radeon HD7950, Xu 5000Mhz, Bộ nhớ: 3072MB DDR5, Băng thông: 384 bit, Cổng giao tiếp: HDMI ( 3D ), DVI, 2xMiniDP, Khe cắm hỗ trợ: Microsoft DirectX® 11, ATI PowerPlay, ATI CrossFireX, AMD Eyefinity 2.0, AMD HD3D, UVD3, QUAD HD Dis VGSP012 VGA SAPPHIRE VAPOR-X ATI HD7950 OC 3072MB GDDR5: Mã: SA-7950-3GD5-OC, Nhân đồ hoạ: Radeon H nhớ: 5000Mhz, Bộ nhớ: 3072MB DDR5, Băng thông: 384 bit, Cổng giao tiếp: HDMI ( 3D ), DVI, 2xMiniDP, Khe cắ nghệ hỗ trợ: Microsoft DirectX® 11; ATI PowerPlay; ATI CrossFireX, AMD Eyefinity 2.0; AMD HD3D; UVD3; QUA VGSP009 VGA SAPPHIRE ATI HD7970 OC 3072MB GDDR5: Mã: SA-7970-3GD5-OC, Nhân đồ hoạ: Radeon HD7970, Xu 5700/5800Mhz, Bộ nhớ: 3072MB DDR5, Băng thông: 384 bit, Cổng giao tiếp: HDMI ( 3D ), DVI, 2xMiniDP, Khe cắ nghệ hỗ trợ: Microsoft DirectX® 11, ATI PowerPlay, ATI CrossFireX, AMD Eyefinity 2.0, AMD HD3D, UVD3, QUA CARD ĐỒ HỌA HIS VGHI026 VGHI020 VGHI034 VGHI023 VGA HIS 5450 Fan 1GB DDR3 PCI-E DVI/HDMI/VGA: Product Code H545FR1G / EAN Code 4895139005943 / 650 MHz / Memory Clock 1000 MHz / Memory Size 1024 MB / Memory Type DDR3 / Memory Interface 64 bit / Int 2.1) / Card Dimension 12.2 X 17.6 X 2.1 cm (HxWxD) / Box Dimension 16.8X 23.5 X 4.8 cm (HxWxD) / Box Weig VGA HIS HD 5570 iceQ (DirectX 11 Full HD 1080p) 1GB (128bit) 500MHz DDR3 PCIe: Product Code H557Q1G IceQ / GPU 5570 / Core Clock 650 MHz / Memory Clock 1000 MHz / Memory Size 1024 MB / Memory Type DDR3 PCI Express x16 (PCI Express 2.1) VGA HIS HD 5570 iceQ 2GB DDR3 PCI-E DVI/HDMI/ VGA: Product Code H557QC2G / EAN Code 4895139004 Clock 650 MHz / Memory Clock 1000 MHz / Memory Size 2048 MB / Memory Type DDR3 / Memory Interface 128 Express 2.1) VGA HIS 6570 IceQ 1GB DDR3 PCI-E DVI/HDMI/ VGA: Product Code H657QO1G / EAN Code 4895139006414 Clock 650 MHz / Memory Clock 1600 MHz / Memory Size 1024 MB / Memory Type DDR3 / Memory Interface 128 Express 2.1) / Box Dimension 30 x 16.7 x 6.2 cm (HxWxD) / Box Weight 0.8 kg VGHI004 VGA HIS 6670 Fan 1GB DDR3 PCI-E DVI/HDMI/VGA: Product Code H667FS1G Cooler Fan / GPU 6670 / Core MHz / Memory Size 1024 MB / Memory Type DDR3 / Memory Interface 128 bit / Interface PCI Express x16 (PCI E 3.5 x 18cm cm (HxWxD) / Box Dimension 30 x 16.7 x 6.2 cm cm (HxWxD) VGHI014 VGA HIS 6670 Fan 1GB GDDR5 PCI-E DVI/HDMI/VGA: Product Code H667F1G / EAN Code 4895139005882 / 800 MHz / Memory Clock 4000 MHz / Memory Size 1024 MB / Memory Type GDDR5 / Memory Interface 128 bit / Express 2.1) / Card Dimension 13 x 3.5 x 18cm cm (HxWxD) / Box Dimension 30 x 16.7 x 6.2 cm cm (HxWxD) / A VGHI024 VGA HIS 6750 Fan 1GB DDR3 PCI-E DVI/HDMI/VGA: Product Code H675FS1G / EAN Code 4895139006520 / C 700 MHz / Memory Clock 1600 MHz / Memory Size 1024 MB / Memory Type DDR3 / Memory Interface 128 bit / In Express 2.1) / Card Dimension 11.2 x 3.6 x 17 cm (HxWxD) VGHI005 VGA HIS 6750 Fan 1GB GDDR5 PCI-E DP/DVI/HDMI: Product Code H675F1GD / Cooler Fan / GPU 6750 / Core 4600 MHz / Memory Size 1024 MB / Memory Type GDDR5 / Memory Interface 128 bit / Interface PCI Express x16 VGHI015 VGA HIS 6770 IceQ X 1GB GDDR5 PCI-E DP/2xDVI/HDMI: Product Code H677QN1GD / EAN Code 489513900 Core Clock 850 MHz / Memory Clock 4800 MHz / Memory Size 1024 MB / Memory Type GDDR5 / Memory Interfa x16 (PCI Express 2.1) / Availability VGHI028 VGA HIS 7750 iCooler 1GB GDDR5 PCI-E DP/DVI/HDMI: Product Code H775F1GD / EAN Code 489513900686 Clock 800 MHz / Memory Clock 4500 MHz / Memory Size 1024 MB / Memory Type GDDR5 / Memory Interface 12 Express 3.0) / Card Dimension 18.1 x 12.2 x 3.4 cm (HxWxD) / Box Dimension 18.9 x 7.8 x 25 cm (HxWxD) VGHI035 VGA HIS 7750 IceQ X Turbo 1GB GDDR5 PCI-E DVI/HDMI/2xMini DP: Product Code H775QNT1G2M / EAN C GPU 7750 / Core Clock 900 MHz / Memory Clock 4500 MHz / Memory Size 1024 MB / Memory Type GDDR5 / Me / xpress 3.0 x16 / Card Dimension 12.2 x 4.1 x 23.2 cm / Box Dimension 19.3 x 7.8 x 34.2 cm VGHI029 VGA HIS 7770 iCooler 1GB GDDR5 PCI-E DVI/HDMI/2xMiniDP: Product Code H777F1G2M / EAN Code 48951 7770 / Core Clock 1000 MHz / Memory Clock 4500 MHz / Memory Size 1024 MB / Memory Type GDDR5 / Memo Express x16 (PCI Express 3.0) / Card Dimension 21.2 x 12.5 x 4.1 cm (HxWxD) / Box Dimension 34.2 x 19.3 x 7. VGHI032 VGA HIS ATI HD7770 IceQ X 1024MB GDDR5 PCI-E DVI/HDMI/2xMiniDP: Product Code H777QN1G2M / EAN X / GPU 7770 / Core Clock 1000 MHz / Memory Clock 4500 MHz / Memory Size 1024 MB / Memory Type GDDR5 PCI Express 3.0 x16 / Card Dimension 23.2 x 12.2 x 4.1 cm (HxWxD) / Box Dimension 34.2 x 19.3 x 7.8 cm (HxW VGHI025 VGA HIS 6850 IceQ X 1GB GDDR5 PCI-E DP/2xDVI/HDMI: Product Code H685QN1GD / EAN Code 489513900 Core Clock 775 MHz / Memory Clock 4000 MHz / Memory Size 1024 MB / Memory Type GDDR5 / Memory Interfa x16 (PCI Express 2.1) / Card Dimension 13.5 x 4.2 x 23.5 cm (HxWxD) / Box Dimension 32.31 x 9.5 x 18.48 cm ( VGHI009 VGA HIS 6870 IceQ X 1GB GDDR5 PCI-E HDMI/2xDVI/2xMini DP: Product Code H687QN1G2M / Cooler IceQ Memory Clock 4200 MHz / Memory Size 1024 MB / Memory Type GDDR5 / Memory Interface 256 bit / Interface P Card Dimension 14.2 x 4.2 x 26 cm (HxWxD) / Box Dimension 32.31 x 9.5 x 18.48 cm (HxWxD) VGHI030 VGA HIS 7850 Fan 2GB GDDR5 PCI-E DVI/HDMI/2xMini DP: Product Code H785F2G2M / EAN Code 48951390 Core Clock 860 MHz / Memory Clock 4800 MHz / Memory Size 2048 MB / Memory Type GDDR5 / Memory Interfa x16 / Card Dimension 23 x 12.7 x 4.2 cm (HxWxD) / Box Dimension 33.9 x 19.3 x 10 cm (HxWxD VGHI033 VGA HIS 7850 IceQ X 2GB GDDR5 PCI-E DVI/HDMI/2xMini DP: Product Code H785QN2G2M / EAN Code 4895 7850 / Core Clock 860 MHz / Memory Clock 4800 MHz / Memory Size 2048 MB / Memory Type GDDR5 / Memory Express 3.0 x16 / Card Dimension 14.3 X 4.2 x 23.5 cm / Box Dimension 33.9 x 19.3 x 10 cm VGHI031 VGA HIS 7870 IceQ X 2GB GDDR5 PCI-E DVI/HDMI/2xMini DP: Product Code H787QN2G2M / Cooler IceQ X / MHz GDDR5 / Memory Interface 256 bit / Interface PCI Express 3.0 x16 / Card Dimension 14 x 4 x 25.5 cm (HxW cm (HxWxD) VGHI021 VGA HIS 7950 Fan 3GB GDDR5 PCI-E DVI/HDMI/2xMini DP: Product Code H795F3G2M / EAN Code 48951390 Core Clock 800 MHz / Memory Clock 5000 MHz / Memory Size 3072 MB / Memory Type GDDR5 / Memory Interfa x16 / Card Dimension 12.6 x 4.2 x 27.8 cm (HxWxD) VGHI022 VGA HIS 7970 Fan 3GB GDDR5 PCI-E DVI HDMI 2xMini DP: Product Code H797F3G2M / EAN Code 48951390 Core Clock 925 MHz / Memory Clock 5500 MHz / Memory Size 3072 MB / Memory Type GDDR5 / Memory Interfa x16 / Card Dimension 12.6 x 4.2 x 29.3 cm (HxWxD) / Box Dimension 36.5 x 19.6 x 9.9 cm (HxWxD) / Box Weigh VGHI036 VGA HIS 7970 IceQ X² 3GB GDDR5 PCI-E DVI/HDMI/2xMini DP: Product Code H797QM3G2M / EAN Code 489 7970 / Core Clock 925 MHz / Memory Clock 5500 MHz / Memory Size 3072 MB / Memory Type GDDR5 / Memory Express 3.0 x 16 / Card Dimension 15 x 4.2 x 31.1 cm / Box Dimension 39 x 22 x 11.3 cm CARD ĐỒ HỌA MSI VGMS108 VGA MSI N210-MD1G/D3: GeForce 210 Chipset - 1024MB GDDR3 64bit / Core/Mem clock 589MHz / 1000Mhz / 1 / MSI Afterburner OverClock Tool / PCI-E 2.0 VGMS118 VGA MSI N430GT-MD2GD3/OC: GeForce GT 430 - 2024Mb DDR3 128 bits (Core/Mem clock 730MHz /1334 Mh MSI 3-in-1 High Efficiency Fan / MSI Solid Capacitor / MSI Dual Core Cell / MSI Vivid / MSI DOT Express / MSI St MSI Live Update 3 / MSI Shader O.C / HDMI Support / HDCP Capable / Blu-ray/HD DVD Support / NVIDIA PureV NVIDIA® 3-way SLI™. Khuyến mại Hỗ trợ đặc biệt khi lắp kèm dàn Gane Net số lƣợng trên 10 bộ giá chỉ cò VGMS026 VGA MSI N450GTS Cyclone 1GD5/OC: GeForce GTS 450 - 1024Mb DDR5128 bits (Core/Mem clock 850MHz /3 x 1 - MSI 3-in-1 High Efficiency Fan / MSI Solid Capacitor / MSI Dual Core Cell / MSI Vivid / MSI DOT Express / M / MSI Live Update 3 / MSI Shader O.C / HDMI Support / HDCP Capable / Blu-ray/HD DVD Support / NVIDIA Pure NVIDIA 3-way SLI VGMS131 VGA MSI N550GTX-Ti-MD1GD5: GeForce GTX 550 Ti - 1024 MB GDDR5 192 bits, Core/Mem clock 900MHz / 4 1, Cyclone II Lager Heatsink Fan / Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Low RDS(On) Mosfet / MSI Afterbu / Support NVIDIA SLI VGMS078 VGA MSI N550GTX-Ti Cyclone II 1GD5/OC: GeForce GTX 550 Ti - 1024 MB GDDR5 192 bits (Core/Mem cloc 2, mini HDMI x 1 - Afterburner/ MSI Solid Capacitor Graphic Cards/ MSI Advanced Live Update Online/ Live Upda Technology/ HDMI + DVI Output/ HDMI convertible output/ NVIDIA PureVideo HD Technology/ Blu-ray and HD DV Capable(optional)/ PCI Express 2.0 Support/ Meet RoHS regulations/ NVIDIA SLI Technology/ Power Saver VGMS086 VGA MSI N560GTX Twin Frozr II/OC: GeForce GTX 560 Ti - 1280 MB GDDR5 256 bits (Core/Mem clock 880M HDMI x 1 - Afterburner/ MSI Solid Capacitor Graphic Cards/ MSI Advanced Live Update Online/ Live Update 4/ Ph Technology/ HDMI + DVI Output/ HDMI convertible output/ NVIDIA PureVideo HD Technology/ Blu-ray and HD DV Capable(optional)/ PCI Express 2.0 Support/ Meet RoHS regulations/ NVIDIA SLI Technology/ Power Saver VGMS077 VGA MSI N560GTX-Ti Twin Frozr II OC: GeForce GTX 560 Ti - 1280 MB GDDR5 256 bits (Core/Mem clock 88 mini HDMI x 1 - Afterburner/ MSI Solid Capacitor Graphic Cards/ MSI Advanced Live Update Online/ Live Update Technology/ HDMI + DVI Output/ HDMI convertible output/ NVIDIA PureVideo HD Technology/ Blu-ray and HD DV Capable(optional)/ PCI Express 2.0 Support/ Meet RoHS regulations/ NVIDIA SLI Technology/ Power Saver VGMS087 VGA MSI N560GTX-Ti Hawk: GeForce GTX 560 Ti - 1280 MB GDDR5 256 bits(Core/Mem clock 950MHz / 4200 Afterburner/ MSI Solid Capacitor Graphic Cards/ MSI Advanced Live Update Online/ Live Update 4/ PhysX™/ NVI DVI Output/ HDMI convertible output/ NVIDIA PureVideo HD Technology/ Blu-ray and HD DVD Support/ HDMI Su Express 2.0 Support/ Meet RoHS regulations/ NVIDIA SLI Technology/ Power Saver VGMS099 VGA MSI N570GTX Twin Frozr III/ Power Edition: GeForce GTX 570 - 1280 MB GDDR5 320 bits, Core/Mem cl 2, mini HDMI x 1, Twin Frozr III Best Heatsink Big Fan / Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Low RDS(On) OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support NVIDIA 3-Way SLI, Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL VGMS120 VGA MSI N630GT-MD2GD3: GeForce GT 630 - 2024MB DDR3 128 bits, Core/Mem clock 810MHz /1000 Mhz, D 1 High Efficiency Fan / MSI Solid Capacitor / MSI Solid Capacitor / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E VGMS132 VGA MSI GTX 650 PE 1GD5/OC: GeForce GTX 650 1024MB GDDR5 128 bits, PCI Express x16 3.0, Core/Mem HDMI x 1, Twin Frozr IV with Dust Removal technology / 16+2 Phase, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferr Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 3.0 / Support NVIDIA 3-Way SLI, Triple Over Voltage: GPU, Memory, P VGMS138 VGA MSI GTX N650Ti 1GD5/OC: GeForce GTX 650Ti 1024MB GDDR5 128 bits, PCI Express x16 3.0, Core/Me HDMI x 1, Cyclone II with Dust Removal technology / 4+1 Phase, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite C Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 3.0 / Support NVIDIA 3-Way SLI, Triple Over Voltage: GPU, Memory, P VGMS135 VGA MSI GTX N650Ti PE 1GD5/OC: GeForce GTX 650Ti 1024MB GDDR5 128 bits, PCI Express x16 3.0, Core mini HDMI x 1, Cyclone II with Dust Removal technology / 4+1 Phase, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Fer Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 3.0 / Support NVIDIA 3-Way SLI, Triple Over Voltage: GPU, Memory, P VGMS136 VGA MSI GTX N650Ti Hawk: GeForce GTX 650 1024MB GDDR5 128 bits, PCI Express x16 3.0, Core/Mem 993 x 1, Twin Frozr IV with Dust Removal technology / 4+1 Phase, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Chok Best OverClock Tool / PCI-E 3.0 / Support NVIDIA 3-Way SLI, Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL. Khuyến bất kỳ, giảm ngay 200.000 vnđ VGMS133 VGA MSI GTX N660 TF 2GD5/OC: GeForce GTX 660 - 2048MB GDDR5 198 bits, PCI Express x16 3.0, Core/M 1098)/6008 MHz, Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1, Twin Frozr III Thermal Design / 16+2 Phase, Hi-c Cap, Full Solid Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 3.0 / Support NVIDIA 3-Way SLI, Triple Over Volta VGMS137 VGA MSI GTX N660 Hawk 2GD5/OC: GeForce GTX 660 - 2048MB GDDR5 192 bits PCI Express x16 3.0, Core Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1, DisplayPort x 1 ,DisplayPort x 1, Twin Frozr IV with Dust Removal technology 8+2 P Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 3.0 / Support NVIDIA 3-Wa Memory, P VGMS129 VGA MSI GTX 660 Ti Power Edition/OC: GeForce GTX 660 Ti - 2048MB GDDR5 198 bits, Core/Mem clock1019 mini HDMI x 1, Twin Frozr IV with Dust Removal technology / 16+2 Phase, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 3.0 / Support NVIDIA 3-Way SLI, Triple Over Voltage: GPU, Memory, P VGMS117 VGA MSI N670GTX-PM2D2GD5/OC: GeForce GTX 670 - 2048MB GDDR5 256 bits, Core/Mem clock965 (Boost (3004x2)Mhz, Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1, Twin Frozr III Best Heatsink Extra Fan / 16+2 Phase, Hi-c Cap, Full S Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support NVIDIA 3-Way SLI, Triple Over Volta VGMS134 VGA MSI N670 PE 2GD5/OC: GeForce GTX 670 - 2048MB GDDR5 256 bits, PCI Express x16 3.0,Core/Mem101 (3004x2)Mhz, Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1, Twin Frozr IV Best Heatsink Extra Fan / 5+2 Phase, Hi-c Cap, Full S Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 3.0 / Support NVIDIA 3-Way SLI, Triple Over Volta VGMS115 VGA MSI N680GTX-PM2D2GD5: GeForce GTX 680 - 2048MB GDDR5 256 bits, Core/Mem clock1006 (Boost Cl Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1, Twin Frozr III Best Heatsink Extra Fan / 16+2 Phase, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support NVIDIA 3-Way SLI, Triple Over Voltage: GPU VGMS121 VGA MSI N680GTX Twin Frozr 2GD5/OC: GeForce GTX 680 - 2048MB GDDR5 256 bits, Core/Mem clock1006 (3004x2)Mhz, Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1, Twin Frozr III Best Heatsink Extra Fan / 16+2 Phase, Hi-c Cap, Full S Cooper Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support NVIDIA 3-Way SLI, Triple Over Volta VGMS122 VGA MSI N680GTX Lightning: GeForce GTX 680 - 2048MB GDDR5 256 bits, Core/Mem clock1100 (Boost Cloc Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1, Twin Frozr III Best Heatsink Extra Fan / 16+2 Phase, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor Mosfet / MSI Afterburner Best OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support NVIDIA 3-Way SLI, Triple Over Voltage: GPU VGMS123 VGA MSI N690GTX-P3D4GD5: GeForce GTX 690 - 4096MB GDDR5 512 bits, Core/Mem clock 915 (Boost Cloc DVI-D*1), mini HDMI x 1, 16+2 Phase, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI / PCI-E 2.0 / Support NVIDIA 3-Way SLI, Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL VGMS119 VGMS089 VGA MSI R6670-MD1GD3: ATI Radeon HD 6670 - 1024 GDDR5 128bits, Core/Mem clock 800MHz / 1334Mhz, D DisplayPort x 1, MSI DOT Express / MSI StarOSD / MSI Live Update Online / MSI Live Update 3 / HDMI Support Support / RoHS Compliant, MSI Afterburner OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX. Khuyến mại H Gane Net số lƣợng trên 10 bộ giá chỉ còn 1.650.000 VNĐ 1 Chiếc VGA VGA MSI R6670-MD1GD5: ATI Radeon HD 6670 - 1024 GDDR5 128bits (Core/Mem clock 800MHz / 4000Mhz) DisplayPort x 1 - MSI Dual Core Cell / MSI Vivid / MSI DOT Express / MSI StarOSD / MSI Live Update Online / M HDCP Capable / Blu-ray/HD DVD Support / RoHS Compliant / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX™ / VGMS093 VGA MSI R6770-MD1GD5: ATI Radeon HD 6770 - 1024MB GDDR5 128bits (Core/Mem clock 800MHz / 4400M DisplayPort x 1 - MSI Dual Core Cell / MSI Vivid / MSI DOT Express / MSI StarOSD / MSI Live Update Online / M HDCP Capable / Blu-ray/HD DVD Support / RoHS Compliant / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX™ VGMS106 VGA MSI R7750-PMD1GD5/OC: AMD Radeon HD7750 - 1GB GDDR5 128 bits - Core/Mem clock 830MHz / 450 DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX - Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL VGMS124 VGA MSI R7750 Power Edition 1GD5/OC: AMD Radeon HD7750 - 1GB GDDR5 128 bits, Core/Mem clock 900M 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper OverClock Tool / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX, Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL VGMS125 VGA MSI R7770 2PMD1GD5: AMD Radeon HD7770 - 1GB GDDR5 128 bits, Core/Mem clock 1000MHz / 4500M x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afte 2.0 / Support ATI CrossFireX, Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL VGMS130 VGA MSI R7770 ARMOR 1G: AMD Radeon HD7770 - 1GB GDDR5 128 bits - Core/Mem clock 1020MHz / 4500M DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX - Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL VGMS107 VGA MSI R7770-2PMD1GD5/OC: AMD Radeon HD7770 - 1GB GDDR5 128 bits - Core/Mem clock 1020MHz / 4 link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX - Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL VGMS116 VGA MSI R7770 Power Edition 1GD5/OC: AMD Radeon HD7770 - 1GB GDDR5 128 bits, Core/Mem clock 1100 Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mo Tool / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX, Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL VGMS096 VGA MSI R6870 Hawk: AMD Radeon HD 6870 - 1GB GDDR5 256bits (Core/Mem clock 930MHz / 4200Mhz) - M Single-link DVI x 1, HDMI x 1 - MSI Dual Core Cell / MSI Vivid / MSI DOT Express / MSI StarOSD / MSI Live Upd HDCP Capable / Blu-ray/HD DVD Support / RoHS Compliant / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX™ VGMS092 VGA MSI R6950 Twin Frozr III-PE/OC 2GB: AMD Radeon HD 6950 - 2GB GDDR5 256bits (Core/Mem clock 850 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1 - MSI Dual Core Cell / MSI Vivid / MSI DOT Express / MSI Star Live Update 4 / HDCP Capable / Blu-ray/HD DVD Support / RoHS Compliant / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX VGMS098 VGA MSI R6970 Lightning: AMD Radeon HD 6970 - 2GB GDDR5 256bits (Core/Mem clock 940MHz / 5500Mhz x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1 - MSI Dual Core Cell / MSI Vivid / MSI DOT Express / MSI StarOSD / MSI Live HDCP Capable / Blu-ray/HD DVD Support / RoHS Compliant / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX™ VGMS126 VGA MSI R7850-2PM1GD5/OC: AMD Radeon HD7850- 1GB GDDR5 256bits, Core/Mem clock 900MHz / 4800M x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afte 2.0 / Support ATI CrossFireX, Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL VGMS112 VGA MSI R7850 Twin Frozr 2GD5: AMD Radeon HD7850- 2GB GDDR5 256bits / Core/Mem clock 860MHz / 48 DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1 / Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MS / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX / Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL VGMS127 VGA MSI R7850 Power Edition 2GD5/OC: AMD Radeon HD7850- 2GB GDDR5 256bits, Core/Mem clock 950M Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mo Tool / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX, Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL VGMS113 VGA MSI R7870 Twin Frozr 2GD5: AMD Radeon HD7870 - 2GB GDDR5 256bits / Core/Mem clock 1000MHz / link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1 / Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX / Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL VGMS128 VGA MSI R7950-Twin Frozr 3GD5/OC: AMD Radeon HD7950 - 3GB GDDR5 384bits, Core/Mem clock 880MHz link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / / PCI-E 2.0 / Support ATI CrossFireX, Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL VGMS105 VGA MSI R7970-2PMD3GD5: AMD Radeon HD7970 - 3GB GDDR5 384bits, Core/Mem clock 925MHz / 5500Mh 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1, Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Afterb 2.0 / Support ATI CrossFireX, Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL VGMS114 VGA MSI R7970 Lightning: AMD Radeon HD7970 - 3GB GDDR5 384bits / Core/Mem clock 1070MHz / 5600Mh x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1 / Hi-c Cap, Full Solid Capacitor, Supper Ferrite Choke, Cooper Mosfet / MSI Aft 2.0 / Support ATI CrossFireX / Triple Over Voltage: GPU, Memory, PLL CARD ĐỒ HỌA ASUS VGAS276 VGA ASUS EN210 /DI/512MD3-V2(64Bits): GPU nVIDIA GeForce 210, Engine Clock 589Mhz, Memory Clock 13 Sub,DVI, DVI Max Resolution 2560 x 1600, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 10.1; Window 7 support. Điể Technology GeForce CUDA™ Technology + Native HDMI on-board for full HD 1080p entertainment + Ideal for ho centers with its low profile, high-efficiency, low-consumption design + Enhanced durability and protection with GPU VGAS274 VGA ASUS EN210 SILENT /DI/1GD3/V2(LP)(64bits): GPU nVIDIA GeForce 210, Engine Clock 589Mhz, Memor Sub Max Resolution: 2560x1600 ,DVI, DVI Max Resolution 2560 x 1600 , HDMI Output, HDCP, Support Full Micro support. Điểm nhấn: Dual Dual-link DVI Support + Technology GeForce CUDA™ Technology + NVIDIA PhysX™ 1080p entertainment. VGAS244 VGA ASUS ENGT430 /DI/1GD3(LP)(128bits): GPU nVIDIA GeForce GTX430 ,RAMDAC 400MHz, Engine Clock Memory Clock 1600 Mhz( 800MHz DDR3), D-Sub, DVI-I, HDMI. DVI Max Resolution 2560 x 1600 , D-Sub Max R HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ rea theater PC with low profile design and Full HD Blu-ray 3D support+unique Dust-Proof fan+GeForce CUDA™ Tech Protection Technology+ Low Profile ---> Phù hợp cho các máy mini-HTPC VGAS214 VGA ASUS ENGTS450 DirectCU OC /DI/1GD5 (128bits): GPU nVIDIA GeForce GTS 450 ,RAMDAC 400MHz, E 1700MHz, Memory Clock 3800 Mhz( 950 MHz DDR5), D-Sub, DVI-I, HDMI. DVI Max Resolution 2560 x 1600, DHDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ rea 850MHz + Higher overclocking capability with POSCAP and 4-phase power + ASUS Exclusive Voltage Tweak Tec ASUS Exclusive DirectCU Thermal Solution: Two 8mm flattened copper heat-pipes to contact GPU directly for up GeForce GTX450+GeForce CUDA™ Technology +NVIDIA PhysX™ ready VGAS259 VGA ASUS ENGTS450 DC SL /DI/1GD3(128bits): GPU nVIDIA GeForce GTS450 ,RAMDAC 400MHz, Engine C 1189MHz, Memory Clock 1600 Mhz( 800 MHz DDR3), D-Sub, DVI-I, HDMI. DVI Max Resolution 2560 x 1600, DHDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ rea DirectCU Thermal Solution+GeForce CUDA™ Technology +NVIDIA PhysX™ ready. VGAS282 VGA ASUS GT610-1GD3-L(64bits): GPU nVIDIA GeForce GT610, RAMDAC 400MHz, Engine Clock 810Mhz, M DDR3), DVI+HDMI+D-Sub, DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2048x1536, HDCP,Suppo Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready VGAS283 VGA ASUS GT610-SL-2GD3-L(64bits): GPU nVIDIA GeForce GT610, RAMDAC 400MHz, Engine Clock 810Mhz DDR3), DVI+HDMI+D-Sub, DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2048x1536, HDCP,Suppo Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready VGAS272 VGA ASUS ENGT630-2GD3(128bits): GPU nVIDIA GeForce GT630, RAMDAC 400MHz, Engine Clock 810Mhz, Clock 1820 MHz (910 MHz DDR3), CUDA core:96 , DVI+HDMI+D-Sub, DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ rea performance with Super Alloy Power delivering a 15% performance boost, 2.5 longer lifespan and 35°C cooler ope dissipates heat while extending lifespan by 25%+Extreme gaming satisfaction demonstrated by DirectX 11! + NVI Voltage Tweak Technology. VGAS286 VGAS278 VGAS229 VGA ASUS ENGT640-1GD3-L(128bits): GPU nVIDIA GeForce GT640, RAMDAC 400MHz, Engine Clock 901Mh Clock 1782 MHz DDR3, DVI+HDMI+D-Sub, DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2048x1536 DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn:•Premium alloys defeat the heat for cards that run better, cooler, and longer than reference.•GPU Tweak utility helps you modify an fan performance via an intuitive interface. •Drive up to four HD displays (up to three with NVIDIA Surround® techn for a true cinematic 3D experience VGA ASUS ENGT640-2GD3(128bits): GPU nVIDIA GeForce GT640, RAMDAC 400MHz, Engine Clock 901Mhz, Clock 1782 MHz DDR3, DVIx2+HDMI+D-Sub, DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution : 2048x15 DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn:•Pump up graph Power delivering a 15% performance boost, 2.5 longer lifespan and 35°C cooler operation + Dust-proof fan: Efficie lifespan by 25%+Extreme gaming satisfaction demonstrated by DirectX 11! + NVIDIA® 3D Vision™ + ASUS Exclu HD displays support: Support 4 HD displays with Nvidia Surround® technology or to connect a 3D-enabled TV for experience. VGA ASUS ENGTX570 DCII/2DIS/1280MD5(320bits): GPU nVIDIA GeForce GTX570, RAMDAC 400MHz, Engin 1464MHz, Memory Clock 3800 MHz (950 MHz DDR5), CUDA core:480 , D-Subx1/ DVI-Ix2 /HDMIx1/Display Po Resolution 2560 x 1600 , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technol nhấn: Speed up heat dissipation with 600% more airflow via exclusive DirectCU with dual fan design, Factory ove 10MHz higher than stock performance ;ASUS Exclusive Voltage Tweak Technology for up to 50% performance; demonstrated by DirectX 11! + NVIDIA® 3D Vision™ VGAS284 VGA ASUS GTX650-DC-1GD5(128bits): GPU nVIDIA GeForce GTX650, Engine Clock 1058MHz, Memory Cloc CUDA core:384, DVI Output : Yes x 2 (DVI-D)/ HDMI Output : Yes x 1 / D-SUB : Yes x 1. D-Sub Max Resolution : x 1600 , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA Phy DirectCU cards operate 20% cooler and much quieter than reference in every model. •DIGI+ VRM with Super Allo reliability, and performance. •GPU Tweak helps you modify clock speeds, voltages, fan performance and more, al VGAS297 VGA ASUS GTX650-DCT-1GD5(128bits): Engine Clock 1215MHz, Memory Clock 5100 MHz (1275 MHz GDDR x 2 (DVI-D)/ HDMI Output : Yes x 1 / D-SUB : Yes x 1. D-Sub Max Resolution : 2048x1536, DVI Max Resolution 2 Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn : •TO 157MHz higher than reference for smoother gameplay.•ASUS DirectCU cards operate 20% cooler and much quie •DIGI+ VRM with Super Alloy Power delivers superior efficiency, reliability, and performance. •GPU Tweak helps y performance and more, all via an intuitive interface. VGAS298 VGA ASUS GTX650-E-2GD5(128bits): Engine Clock 1071MHz, Memory Clock 5000 MHz (1250 MHz GDDR5), (DVI-D)/ HDMI Output : Yes x 1 / D-SUB : Yes x 1. D-Sub Max Resolution : 2048x1536, DVI Max Resolution 2560 Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ ready. Điểm nhấn : • Pr components defeat heat for cards that run 15% faster and last 2.5 times longer than reference • Resist dust and p longevity • GPU Tweak helps you modify clock speeds, voltages, fan performance and more, all via an intuitive int instant graphics upgrades with just motherboard power. VGAS287 VGA ASUS GTX660-DC2-2GD5(192bits): Engine Clock 980 MHz(Boost Clock=1033 MHz), Memory Clock 6008 core:960, DVI Output : Yes x 1 (DVI-I), Yes x 1 (DVI-D) / HDMI Output : Yes x 1 / Display Port : Yes x 1 (Regular D , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ re 20% lower temps with twice the dissipation area and 6X greater airflow than conventional design. •DIGI+ VRM wit efficiency, reliability, and performance. •GPU Tweak helps you modify clock speeds, voltages, fan performance an VGAS288 VGA ASUS GTX660-DC2T-2GD5(192bits): Engine Clock 1072 MHz(Boost Clock=1137 MHz), Memory Clock 61 core:960, DVI Output : Yes x 1 (DVI-I), Yes x 1 (DVI-D) / HDMI Output : Yes x 1 / Display Port : Yes x 1 (Regular D , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX™ re 1137MHz cores run 157MHz higher than reference for smoother gameplay. • DirectCU achieves 20% lower temps 6X greater airflow than conventional design. • DIGI+ VRM with Super Alloy Power delivers superior efficiency, relia helps you modify clock speeds, voltages, fan performance and more, all via an intuitive interface. VGAS289 VGA ASUS GTX660 TI-DC2-2GD5(192bits): Engine Clock 915 MHz(Boost Clock=980 MHz), Memory Clock 600 core:1344, DVI Output : Yes x 1 (DVI-I), Yes x 1 (DVI-D) / HDMI Output : Yes x 1 / Display Port : Yes x 1 (Regular adaptor. DVI Max Resolution 2560 x 1600 , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce PhysX™ ready. Điểm nhấn : • DirectCU thermal design utilizes direct contact copper heatpipes so heat is dissipat and vastly quieter performance than reference. • Acclaimed DIGI+ VRM with 6-phase Super Alloy Power technolo enhanced durability for stable overclocking and smooth gaming. • GPU Tweak utility helps you modify and tune clo performance via an intuitive interface VGAS290 VGA ASUS GTX660 TI-DC2T-2GD5(192bits): Engine Clock 1059 MHz(Boost Clock=1137 MHz), Memory Clock CUDA core:1344, DVI Output : Yes x 1 (DVI-I), Yes x 1 (DVI-D) / HDMI Output : Yes x 1 / Display Port : Yes x 1 (R Sub adaptor. DVI Max Resolution 2560 x 1600 , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeF PhysX™ ready. Điểm nhấn : • TOP-selected 1137MHz core - 157MHz higher than reference for smoother gamepl direct contact copper heatpipes so heat is dissipated efficiently, delivering a 20% cooler and vastly quieter perform DIGI+ VRM with Super Alloy Power technology delivers precise digital power and enhanced durability for stable ov GPU Tweak utility helps you modify and tune clock speeds, voltages, and fan performance via an intuitive interfac VGAS285 VGA ASUS GTX670-DC2-2GD5(256bits): GPU nVIDIA GeForce GTX670, Engine Clock 915 MHz(Boost Clock=9 (1502 MHz GDDR5), CUDA core:1344, DVI Output : Yes x 1 (DVI-I), Yes x 1 (DVI-D) / HDMI Output : Yes x 1 / Di Max Resolution 2560 x 1600 , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Tec Điểm nhấn : •Flattened copper heatpipes makes direct contact with the GPU surface so heat is dissipated efficien quieter performance than reference. •Acclaimed DIGI+ VRM with 8-phase Super Alloy Power technology delivers durability for stable overclocking. •GPU Tweak utility helps you modify VGAS275 VGA ASUS GTX670-DC2T-2GD5(256bits): GPU nVIDIA GeForce GTX670, Engine Clock 1058 MHz(Boost Cloc MHz (1502 MHz GDDR5), CUDA core:1344, DVI Output : Yes x 1 (DVI-I), Yes x 1 (DVI-D) / HDMI Output : Yes x DP). DVI Max Resolution 2560 x 1600 , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CU ready. Điểm nhấn :• TOP-selected 1137MHz core - 157MHz higher than reference for smoother gameplay. •Flatte contact with the GPU surface so heat is dissipated efficiently, delivering a 20% cooler and vastly quieter performan VRM with 8-phase Super Alloy Power technology delivers precise digital power and enhanced durability for stable helps you modify and tune clocks (including new boost clock settings), power consumption targets, voltages, and f interface. VGAS266 VGA ASUS GTX680-2GD5(256bits): GPU nVIDIA GeForce GTX680, Engine Clock 1058 MHz, Memory Clock 6 core:1536, DVI Output : Yes x 1 (DVI-I), Yes x 1 (DVI-D) / HDMI Output : Yes x 1 / Display Port : Yes x 1 (Regular 1600 , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA PhysX utility helps you modify and tune clock speeds, voltages, and fan performance via an intuitive interface; Dynamical workload of the game to push performance to new levels with NVIDIA GPU Boost technology; Seamlessly adjust v rates for a stutter-free gaming experience with NVIDIA Adaptive Vertical Sync; Transform hundreds of PC games 3D Vision on a single GPU; PCIE 3.0 ; Microsoft® DirectX® 11 Support; NVIDIA® 3D Vision™ Surround Ready; 2 VGAS277 VGA ASUS GTX680-DC2O-2GD5(256bits): GPU nVIDIA GeForce GTX680, Engine Boost Clock 1084 MHz, Me CUDA core:1536, DVI Output : Yes x 1 (DVI-I), Yes x 1 (DVI-D) / HDMI Output : Yes x 1 / Display Port : Yes x 1 (R x 1600 , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA Phy DirectCU thermal design utilizes five all-copper heatpipes and 20% bigger dissipation area, achieving 20% cooler reference; Acclaimed DIGI+ VRM with 10-phase Super Alloy Power technology delivers precise digital power and VGA Hotwire allows you to plug and solder wires on the card’s voltage regulators and accurately read and control hardware level + GPU Tweak utility helps you modify and tune boost clock, power target , and fan performance via VGAS279 VGA ASUS GTX680-DC2T-2GD5(256bits): GPU nVIDIA GeForce GTX680, Engine Boost Clock 1201 MHz, Mem CUDA core:1536, DVI Output : Yes x 1 (DVI-I), Yes x 1 (DVI-D) / HDMI Output : Yes x 1 / Display Port : Yes x 1 (R x 1600 , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Technology, NVIDIA Phy 143MHz over reference for an ultimate boost clock of 1201MHz, • All new DirectCU thermal design utilizes five alldissipation area, achieving 20% cooler and 14dB quieter performance than reference • Acclaimed DIGI+ VRM with technology delivers precise digital power and enhanced overclocking headroom. • VGA Hotwire allows you to plug voltage regulators and accurately read and control Vcore, Vmem, and PLL voltages on a hardware level • GPU Tw boost clock, power target , and fan performance via an intuitive interface. VGAS291 VGA ASUS GTX690-4GD5(512bits): DUAL GPU nVIDIA GeForce GTX680, Engine Boost Clock 1019 MHz, Mem CUDA core:3072, DVI Output : Yes x 1 (DVI-I), Yes x 1 (DVI-D) / HDMI Output : Yes x 1(via DVI-to-HDMI adaptor DVI Max Resolution 2560 x 1600 , HDCP,Support Full Microsoft® DirectX® 11, Built Window 7, GeForce CUDA™ Điểm nhấn : • The world's fastest graphics card with a dual-GPU and beefy 4GB GDDR5 memory • GPU Tweak u (including new boost clock settings), power consumption targets, voltages, and fan performance via an intuitive int maximization based on game workload pushes performance to new levels with NVIDIA GPU Boost technology • Im based frame metering, ultra-fast TXAA/FXAA advanced antialiasing, and Adaptive Vertical Sync technology • Tran stereoscopic 3D with NVIDIA 3D Vision and dual-GPU power. VGAS218 VGA ASUS EAH5450 SILENT/DI/1GD3 (64bits) GPU ATI Radeon HD 5450, Engine Clock 650 Mhz, Memory Clo Sub, DVI-I /HDMI Output, DVI Max Resolution 2560 x 1600, HDCP, Support Full Microsoft DirectX11 and Shader 1080P support , Điểm nhấn: DirectX® 11 Support, ASUS SmartDoctor, Unified Video Decoder2 (UVD2) for Blu-ra VGAS238 VGA ASUS EAH6570 /DI/1GD3(LP) (128bits) GPU AMD RADEON HD 6570, Engine Clock 650 Mhz, Memory Cl RAMDAC 400MHz; D-SUBx1, DVI-D x1, 01 x HDMI port. DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolutio Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, ATI CrossFire X Suppor VGAS252 VGA ASUS EAH6670 /DI/1GD3(128bits): GPU AMD RADEON HD 6670, Engine Clock 800 Mhz, Memory Clock RAMDAC 400MHz; D-SUBx1, DVI-D x1, 01 x HDMI port. DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolutio Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, ATI CrossFire X Suppor VGAS280 ASUS HD6670-2GD3(128bits): GPU AMD RADEON HD 6670, Engine Clock 800 Mhz, Memory Clock 1800MHz DVI-D x1, 01 x HDMI port. DVI Max Resolution 2560 x 1600, D-Sub Max Resolution 2048 x 1536, HDCP, Suppor Microsoft® Windows® 7, ATI CrossFire X Support. Điểm nhấn: Microsoft® DirectX® 11 Support+AMD HD3D™ T performance with Super Alloy Power that delivers 15% Performance boost, 2.5 longer lifespan, 35C cooler operati heat efficiently and extends card lifespan by 25% longer. VGAS222 VGA ASUS EAH6670 /DIS/1GD5(128bits): GPU AMD RADEON HD 6670, Engine Clock 810 Mhz, Memory Clock 400MHz; D-SUB via DVI to D-Sub adaptor, DVI output x1, 01 x HDMI port, 01x Regular Display Port. DVI Max Re Resolution 2048 x 1536, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, ATI CrossFire X m Microsoft® DirectX® 11 Support+ATI Eyefinity Technology for 3-monitor output!+Pump up graphics performance w 15% Performance boost, 2.5 longer lifespan, 35C cooler operation+Dust-proof fan design dissipates heat efficient longer. VGAS273 VGA ASUS HD7750-1GD5-V2(128bits): GPU AMD RADEON HD 7750, Engine Clock 820 MHz, Memory Clock 4 RAMDAC 400MHz; D-Sub Output x 1 (via DVI to D-Sub adaptor), DVI Output x 1, HDMI Output x 1,Display Port Resolution : 2048x1536, DVI Max Resolution 2560 x 1600, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsof GPU Support. Điểm nhấn: 28nm GPU+AMD Eyefinity Technology+PCIE3.0+AMD HD3D™ Technology+DirectX® Alloy Power+Dust-proof Fan VGAS281 VGA ASUS HD7750-T-1GD5(128bits): GPU AMD RADEON HD 7750, Engine Clock 900 MHz, Memory Clock 4.6 RAMDAC 400MHz; D-Sub Output x 1 (via DVI to D-Sub adaptor), DVI Output x 1, HDMI Output x 1,Display Port Resolution : 2048x1536, DVI Max Resolution 2560 x 1600, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsof GPU Support. Điểm nhấn: 28nm GPU+AMD Eyefinity Technology+PCIE3.0+AMD HD3D™ Technology+DirectX® Alloy Power+Dust-proof Fan VGAS271 VGA ASUS HD7770-DC-1GD5-V2(128bits): GPU AMD RADEON HD 7770, Engine Clock1020 MHz, Memory Clo RAMDAC 400MHz; D-Sub Output x 1 (via DVI to D-Sub adaptor), DVI Output x 1 (DVI-I), HDMI Output x 1,Displa Resolution : 2048x1536, DVI Max Resolution 2560 x 1600, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsof GPU Support. Điểm nhấn: 28nm GPU+AMD Eyefinity Technology+PCIE3.0+AMD HD3D™ Technology+DirectX® cooling VGAS267 VGA ASUS HD7850-DC2-2GD5(256bits): GPU AMD RADEON HD 7850, Engine Clock 870 MHz, Memory Clock RAMDAC 400MHz; D-Sub Output x 1 (via DVI to D-Sub adaptor), DVI Output x 1 (DVI-I), HDMI Output x 1,Displa Resolution : 2048x1536, DVI Max Resolution 2560 x 1600, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsof multi GPU Support. Điểm nhấn: Gigantic 2GB GDDR5 Memory+28nm GPU+AMD Eyefinity Technology+PCIE3.0+ 11 Support+GPU Tweak+Direct CU II cooling VGAS294 VGA ASUS HD7850-DC2-2GD5 V2(256bits): GPU AMD RADEON HD 7850, Engine Clock 870 MHz, Memory Cl RAMDAC 400MHz; D-Sub Output x 1 (via DVI to D-Sub adaptor), DVI Output x 1 (DVI-I), HDMI Output x 1,Displa Resolution : 2048x1536, DVI Max Resolution 2560 x 1600, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsof multi GPU Support. Điểm nhấn: Gigantic 2GB GDDR5 Memory+28nm GPU+AMD Eyefinity Technology+PCIE3.0+ 11 Support+GPU Tweak+Direct CU II cooling VGAS268 VGA ASUS HD7870-DC2-2GD5(256bits): GPU AMD RADEON HD 7870, Engine Clock 1010 MHz, Memory Cloc RAMDAC 400MHz; D-Sub Output x 1 (via DVI to D-Sub adaptor), DVI Output x 1 (DVI-I), HDMI Output x 1,Displa Resolution : 2048x1536, DVI Max Resolution 2560 x 1600, HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsof multi GPU Support. Điểm nhấn: Gigantic 2GB GDDR5 Memory+28nm GPU+AMD Eyefinity Technology+PCIE3.0+ 11 Support+GPU Tweak+Direct CU II cooling+1010MHz Clock VGAS265 VGA ASUS HD7950-DC2T-3GD5 V2(384bits): GPU AMD RADEON HD 7950, Engine Clock 900 MHz, Memory C RAMDAC 400MHz; DVI output x 2 (one of them via MiniDP to DVI adaptor), 01 x HDMI port, 02 x Mini Display Po HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, ATI CrossFire X multi GPU Support. Điểm Memory+28nm GPU+AMD Eyefinity Technology+PCIE3.0+AMD HD3D™ Technology+DirectX® 11 Support+GPU Overclock VGAS295 VGA ASUS HD7950-DC2T-3GD5 V2(384bits): GPU AMD RADEON HD 7950, Engine Clock 900 MHz, Memory C RAMDAC 400MHz; DVI output x 2 (one of them via MiniDP to DVI adaptor), 01 x HDMI port, 02 x Mini Display Po HDCP, Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, ATI CrossFire X multi GPU Support. Điểm Memory+28nm GPU+AMD Eyefinity Technology+PCIE3.0+AMD HD3D™ Technology+DirectX® 11 Support+GPU Overclock VGAS293 VGA ASUS HD7970-DC2-3GD5(384bits): GPU AMD RADEON HD 7970, Engine Clock 925 MHz, Memory Clock RAMDAC 400MHz; DVI output x 2, 01 x HDMI port via DVI-to-HDMI adaptor, 04 x Regular Display Ports. DVI Ma Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, AMD CrossFire X multi GPU Support. Điểm nhấn: GPU+AMD Eyefinity Technology+PCIE3.0+AMD HD3D™ Technology+DirectX® 11 Support+GPU Tweak+Direct phase Supper Alloy Power Technology+VGA Hotwire tool VGAS269 VGA ASUS HD7970-DC2T-3GD5(384bits): GPU AMD RADEON HD 7970, Engine Clock 1000 MHz, Memory Clo RAMDAC 400MHz; DVI output x 2, 01 x HDMI port via DVI-to-HDMI adaptor, 04 x Regular Display Ports. DVI Ma Support Full Microsoft® DirectX® 11, Microsoft® Windows® 7, AMD CrossFire X multi GPU Support CARD ĐỒ HỌA GIGABYTE VGGI185 VGA GIGABYTE™ GV N210TC-1GI - Geforce G210 GPU - Chuẩn PCI-Express 2.0 / Thông số kỹ thuật: 1GB GD Clock 590MHz ; Mem Clock 1600MHz) / Cổng xuất: Dual-link DVI-I / D-Sub/ HDMI / Support Nvidia PureVideo, CU Shader Model 4.1 / Điểm nổi bật: DDR3, Ultra Durable, HDMI mạ vàng / Đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu Giải trí số VGGI216 VGAGIGABYTE™ GV N210D3-1GI - Geforce G210 GPU - Chuẩn PCI-Express 2.0 / Thông số kỹ thuật: 1GB GD Mem Clock 1200MHz) / Cổng xuất: Dual-link DVI-I / D-Sub/ HDMI / Support Nvidia PureVideo, PhyX, CUDA, MS D Model 4.1 / Điểm nổi bật: DDR3, Ultra Durable VGA, HDMI mạ vàng / Đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu Giải trí số, VGGI238 VGA GIGABYTE™ GV N220-1GI - Geforce GT G220 GPU - Chuẩn PCI-Express 2.0 / Thông số kỹ thuật: 1GB G Mem Clock 1600MHz) / Cổng xuất: Dual-link DVI-I / D-Sub/ HDMI / Support Nvidia PureVideo, PhyX, CUDA, MS D Model 4.0 / Điểm nổi bật: DDR3 - 128bit, Ultra Durable 2, BIG FAN COOLER, HDMI mạ vàng / Đáp ứng hoàn hảo Gamer VGGI218 VGA GIGABYTE™ GV N430-1GI - Geforce GT 430 GPU - Chuẩn PCI-Express 2.0 / Thông số kỹ thuật: 1GB GD Mem Clock 1600MHz) / Cổng xuất: Dual-link DVI-I / D-Sub/ HDMI / Support Nvidia PureVideo, PhyX, CUDA, MS D Model 5.0 / Điểm nổi bật: DDR3 - 128bit, Ultra Durable 2, BIG FAN COOLER, HDMI mạ vàng / Đáp ứng hoàn hảo Gamer VGGI254 VGA GIGABYTE™ GV N430-2GI - Geforce GT 430 GPU - Chuẩn PCI-Express 2.0 / Thông số kỹ thuật: 2GB GD Mem Clock 1600MHz) / Cổng xuất: Dual-link DVI-I / D-Sub/ HDMI / Support Nvidia PureVideo, PhyX, CUDA, MS D Model 5.0 / Điểm nổi bật: 2GB DDR3 - 128bit, Ultra Durable 2, BIG FAN COOLER, HDMI mạ vàng / Đáp ứng hoà Overclock và Gamer VGGI255 VGA GIGABYTE™ GV N440D3-1GI - Geforce GT 440 GPU - Chuẩn PCI-Express 2.0 / Thông số kỹ thuật: 1GB G Mem Clock 1800MHz) / Cổng xuất: Dual-link DVI-I / D-Sub/ HDMI / Support Nvidia PureVideo, PhyX, CUDA, MS D Model 5.0 / Điểm nổi bật: Easy Boost, DDR3 - 128bit, Ultra Durable 2, BIG FAN COOLER, HDMI mạ vàng / Đáp ứ Overclock và Gamer VGGI256 VGA GIGABYTE™ GV N440-2GI - Geforce GT 440 GPU - Chuẩn PCI-Express 2.0 / Thông số kỹ thuật: 2GB GD Mem Clock 1600MHz) / Cổng xuất: Dual-link DVI-I / D-Sub/ HDMI / Support Nvidia PureVideo, PhyX, CUDA, MS D Model 5.0 / Điểm nổi bật: Easy Boost, 2GB DDR3 - 128bit, Ultra Durable 2, BIG FAN COOLER, HDMI mạ vàng / Đ số, Overclock và Gamer VGGI239 VGA GIGABYTE™ GV N550D5-1GI - Geforce GTX 550 Ti GPU - Chuẩn PCI-Express 2.0 / Thông số kỹ thuật: 1G 900MHz ; Mem Clock 4100MHz) / Cổng xuất: Dual-link DVI-I/ D-sub/ HDMI / Support Nvidia PureVideo, PhyX, CU Shader Model 5.0 / Điểm nổi bật: DDR5 - 192bit, Ultra Durable 2, BIG FAN COOLER, HDMI mạ vàng / Đáp ứng h Overclock và Gamer VGGI235 VGA GIGABYTE™ GV N550WF2-1GI - Geforce GTX 550 Ti GPU - Chuẩn PCI-Express 2.0 / Thông số kỹ thuật: 970MHz ; Mem Clock 4200MHz) / Cổng xuất: Dual-link DVI-I/ D-sub/ HDMI / Support Nvidia PureVideo, PhyX, CU Shader Model 5.0 / Điểm nổi bật: DDR5 - 192bit, Ultra Durable 2, WINFORCE 2X, HDMI mạ vàng / Đáp ứng hoàn Overclock và Gamer VGGI221 VGA GIGABYTE™ GV N56GOC-1GI (TOP VGA) - Geforce GTX 560 GPU - Chuẩn PCI-Express 2.0 / Thông số Clock 830MHz ; Mem Clock 4008MHz) / Cổng xuất: Dual-link DVI-I*2/ mini HDMI / Support Nvidia PureVideo, Phy 4.1, Shader Model 5.0 / Điểm nổi bật: DDR5 - 256bit, Ultra Durable VGA, WINFORCE 2X, HDMI mạ vàng / Đáp ứ Overclock và Gamer VGGI206 VGA GIGABYTE™ GV N570OC-13I - Geforce GTX 570 GPU - Chuẩn PCI-Express 2.0 / Thông số kỹ thuật: 1280 780MHz ; Mem Clock 3800MHz) / Cổng xuất: Dual-link DVI-I*2/ mini HDMI / Support Nvidia PureVideo, PhyX, CU Shader Model 5.0 / Điểm nổi bật: 1280MB DDR5 - 320bit, Ultra Durable VGA, WINFORCE 3X, HDMI mạ vàng / Đ số, Overclock và Gamer VGGI207 VGA GIGABYTE™ GV N580UD-15I (TOP VGA) - Geforce GTX 580 GPU - Chuẩn PCI-Express 2.0 / Thông số k (Core Clock 795MHz ; Mem Clock 4008MHz) / Cổng xuất: Dual-link DVI-I*2/ mini HDMI / Support Nvidia PureVide OpenGL 4.1, Shader Model 5.0 / Điểm nổi bật: 1536MB DDR5 - 384bit, Ultra Durable VGA+, WINFORCE 3X, HD yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer VGGI250 VGA GIGABYTE™ GV N630-1GI - Geforce GT 630 GPU - Chuẩn PCI-Express 2.0 / Thông số kỹ thuật: 1GB GD Mem Clock 1600MHz) / Cổng xuất: Dual-link DVI-I / D-Sub/ HDMI / Support Nvidia PureVideo, PhyX, CUDA, MS D Model 5.0 / Điểm nổi bật: Easy Boost, DDR3 - 128bit, Ultra Durable 2, BIG FAN COOLER, HDMI mạ vàng / Đáp ứ Overclock và Gamer VGGI251 VGA GIGABYTE™ GV N630-2GI - Geforce GT 630 GPU - Chuẩn PCI-Express 2.0 / Thông số kỹ thuật: 2GB GD Mem Clock 1600MHz) / Cổng xuất: Dual-link DVI-I / D-Sub/ HDMI / Support Nvidia PureVideo, PhyX, CUDA, MS D Model 5.0 / Điểm nổi bật: Easy Boost, 2GB DDR3 - 128bit, Ultra Durable 2, BIG FAN COOLER, HDMI mạ vàng / Đ số, Overclock và Gamer VGGI240 VGA GIGABYTE™ GV N640OC-2GI - Geforce GT 640 GPU - Chuẩn PCI-Express 2.0 / Thông số kỹ thuật: 2GB 1050MHz ; Mem Clock 1800MHz) / Cổng xuất: Dual-link DVI-I*2 / D-Sub/ HDMI / Support Nvidia PureVideo, PhyX Shader Model 5.0 / Điểm nổi bật: Easy Boost, Ultra Durable 2, BIG FAN COOLER, O.C version, HDMI mạ vàng / trí số, Overclock và Gamer VGGI261 VGA GIGABYTE™ GV N650OC-1GI - Geforce GT 650 GPU - Chuẩn PCI-Express 3.0 / Thông số kỹ thuật: 1GB 1110MHz ; Mem Clock 5000MHz) / Cổng xuất: Dual-link DVI-D*2 / D-Sub/ HDMI / Support Nvidia PureVideo, Phy 4.0, Shader Model 5.0 / Điểm nổi bật: Ultra Durable 2, BIG FAN COOLER, O.C version, HDMI mạ vàng / Đáp ứng Overclock và Gamer VGGI262 VGA GIGABYTE™ GV N650OC-2GI - Geforce GT 650 GPU - Chuẩn PCI-Express 3.0 / Thông số kỹ thuật: 2GB 1110MHz ; Mem Clock 5000MHz) / Cổng xuất: Dual-link DVI-D*2 / D-Sub/ HDMI / Support Nvidia PureVideo, Phy 4.0, Shader Model 5.0 / Điểm nổi bật: Ultra Durable 2, BIG FAN COOLER, O.C version, HDMI mạ vàng / Đáp ứng Overclock và Gamer VGGI259 VGA GIGABYTE™ GV N65TOC-1GI - Geforce GT 650 Ti GPU - Chuẩn PCI-Express 3.0 / Thông số kỹ thuật: 1G 1032MHz ; Mem Clock 5400MHz) / Cổng xuất: Dual-link DVI-D*2 / D-Sub/ HDMI / Support Nvidia PureVideo, Phy 4.0, Shader Model 5.0 / Điểm nổi bật: Ultra Durable 2, BIG FAN COOLER, O.C version, HDMI mạ vàng / Đáp ứng Overclock và Gamer VGGI260 VGA GIGABYTE™ GV N65TOC-2GI: Geforce GT 650 Ti GPU - Chuẩn PCI-Express 3.0, Thông số kỹ thuật: 2GB 1032MHz ; Mem Clock 5400MHz), Cổng xuất: Dual-link DVI-D*2 / D-Sub/ HDMI, Support Nvidia PureVideo, PhyX Shader Model 5.0, Điểm nổi bật: Ultra Durable 2, BIG FAN COOLER, O.C version, HDMI mạ vàng , Đáp ứng hoà Overclock và Gamer VGGI263 VGA GIGABYTE™ GV N660OC-2GD - Geforce GT 660 GPU - Chuẩn PCI-Express 3.0 / Thông số kỹ thuật: 2GB 1033MHz | 1098MHz Boost; Mem Clock 6008MHz) / Cổng xuất: DVI-D*1/ DVI-I*1 / HDMI/ Display Port / Support N DirectX 11, OpenGL 4.0, Shader Model 5.0 / Điểm nổi bật: Easy Boost, Ultra Durable VGA, WINFORCE 2X, O.C hoàn hảo các yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer VGGI264 VGA GIGABYTE™ GV N66TWF2-2GD - Geforce GT 660 Ti GPU - Chuẩn PCI-Express 3.0 / Thông số kỹ thuật: 2 941MHz | 1019MHz Boost; Mem Clock 6008MHz) / Cổng xuất: Dual Link DVI-I*1/ DVI-D*1 / HDMI/ Display Port / S CUDA, MS DirectX 11, OpenGL 4.0, Shader Model 5.0 / Điểm nổi bật: Easy Boost, Ultra Durable VGA, WINFORC hảo các yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer VGGI265 VGA GIGABYTE™ GV N66TOC-2GD - Geforce GT 660 Ti GPU - Chuẩn PCI-Express 3.0 / Thông số kỹ thuật: 2G 1032MHz | 1111MHz Boost; Mem Clock 6008MHz) / Cổng xuất: DVI-I*1/ DVI-D*1 / HDMI/ Display Port / Support N DirectX 11, OpenGL 4.0, Shader Model 5.0 / Điểm nổi bật: Ultra Durable VGA, WINFORCE 2X, O.C version, HDM yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer VGGI257 VGA GIGABYTE™ GV N670OC- 2GD - Geforce GTX 670 GPU - Chuẩn PCI-Express 3.0 / Thông số kỹ thuật: 2G 980MHz | 1058MHz Boost; Mem Clock 6008MHz) / Cổng xuất: Dual-link DVI-I / DVI-D/ HDMI/ Display Port / Supp MS DirectX 11, OpenGL 4.2, Shader Model 5.0 / Điểm nổi bật: Easy Boost, Ultra Durable VGA, WINFORCE 3X, O ứng hoàn hảo các yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer VGGI258 VGA GIGABYTE™ GV N680OC-2GD - Geforce GTX 680 GPU - Chuẩn PCI-Express 3.0 / Thông số kỹ thuật: 2G 1071MHz | 1137MHz Boost; Mem Clock 6008MHz) / Cổng xuất: Dual-link DVI-I / D-Sub/ HDMI/ Display Port / Sup MS DirectX 11, OpenGL 4.2, Shader Model 5.0 / Điểm nổi bật: Easy Boost, Ultra Durable VGA, WINFORCE 3X, O ứng hoàn hảo các yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer VGGI266 VGA GIGABYTE™ GV-N690D5-4GD-B - DUAL Geforce GTX 680 GPU - Chuẩn PCI-Express 3.0 / Thông số kỹ t Clock 915MHz | 1019MHz Boost; Mem Clock 6008MHz) / Cổng xuất: Dual-link DVI-I*2 / DVI - D/ mini Display Por CUDA, MS DirectX 11, OpenGL 4.2, Shader Model 5.0 / Điểm nổi bật: Easy Boost, WORLD FIRST DUAL 680 GP Giải trí số, Overclock và Gamer VGGI176 VGA GIGABYTE™ GV R545SC-1GI - ATI Radeon HD 5450 GPU - 1GB GDDR3 ~ 64bit (80 Stream Processing U Memory Clock 1600MHz) ~ Chuẩn PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường ra Dual-link DVI-I / D-sub / HDMI ~ HDCP P display ~ ATI Stream acceleration technology ~ ATI Avivo HD Video & Display ~ ATI PowerPlay™ ~ ATI CrossFire VGGI252 VGA GIGABYTE™ GV R545-1GI - ATI Radeon HD 5450 GPU - Chuẩn PCI-Express 2.1 / Thông số kỹ thuật: 1GB ; Memory Clock 1100MHz) / Cổng xuất: Dual-link DVI-I / D-sub / HDMI / Support ATI Eyefinity, ATI CrossFireX™, 3.2, Shader Model 5.0 / Điểm nổi bật: DDR3, Ultra Durable 2, HDMI mạ vàng / Đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu Gi VGGI215 VGA GIGABYTE™ GV R545D3-1GI - AMD Radeon HD 5450 GPU - 1GB GDDR3 ~ 64bit (80 Stream Processing Memory Clock 1333MHz) ~ Chuẩn PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường ra Dual-link DVI-I / D-sub / HDMI. Support AT acceleration technology ~ ATI Avivo HD Video & Display ~ ATI PowerPlay™ ~ ATI CrossFireX™ Technology Scre OpenGL 3.2 + Shader Model 5.0 VGA sử dụng công nghệ tụ điện nhôm siêu bền GIGABYTE UD2. VGGI253 VGA GIGABYTE™ GV R557D3-1GI - ATI Radeon HD 5570 GPU - Chuẩn PCI-Express 2.1 / Thông số kỹ thuật: 1 650MHz ; Mem Clock 1600MHz) / Cổng xuất: Dual-link DVI-D / D-sub / HDMI / Support ATI Eyefinity, ATI CrossFi OpenGL 3.2, Shader Model 5.0 / / Điểm nổi bật: DDR3 - 128 bit, Ultra Durable 2, BIG FAN COOLER, HDMI mạ và Giải trí số, Overclock và Gamer VGGI222 VGA GIGABYTE™ GV R645OC-1GI - AMD Radeon HD 6450 GPU - 1GB GDDR3 ~ 64bit ~ (Core Clock 675MHz PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường ra Dual-link DVI-D / D-sub / HDMI. Support AMD EyeSpeed ~ ATI Avivo HD Vide Technology. Tương thích hoàn toàn với Microsoft Window7 ~ MS DirectX 11 + OpenGL 4.1 + Shader Model 5.0. bảo chất lượng tín hiệu đầu ra, siêu bền, siêu mát với công nghệ Ultra Durable 2. VGGI220 VGA GIGABYTE™ GV R657OC-1GI - ATI Radeon HD 6570 GPU - Chuẩn PCI-Express 2.1 / Thông số kỹ thuật: 670MHz ; Mem Clock 1600MHz) / Cổng xuất: Dual-link DVI-I / D-sub / HDMI / Support ATI Eyefinity, ATI CrossFi OpenGL 4.1, Shader Model 5.0 / Điểm nổi bật: DDR3 - 128 bit, Ultra Durable 2, BIG FAN COOLER, O.C Version, các yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer VGGI248 VGA GIGABYTE™ GV R657D3-2GI - AMD Radeon HD 6570 GPU - 2GB GDDR3 ~ 128bit ~ (Core Clock 670MH PCI-Express 2.1 ~ Hỗ trợ đường ra Dual-link DVI-D / D-sub / HDMI. Support AMD EyeSpeed ~ ATI Stream accele Video & Display ~ ATI PowerPlay™ ~ ATI CrossFireX™ Technology. MS DirectX 11 + OpenGL 4.1 + Shader Mod công nghệ 40nm AMD Radeon HD 6570 phục vụ Giải trí số, Overclock và Gamer đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu VGGI236 VGA GIGABYTE™ GV R667D3-1GI - ATI Radeon HD 6670 GPU - Chuẩn PCI-Express 2.1 / Thông số kỹ thuật: 1 800MHz ; Mem Clock 1600MHz) / Cổng xuất: Dual-link DVI-D / D-sub / HDMI / Support ATI Eyefinity, ATI CrossFi OpenGL 4.1, Shader Model 5.0 / Điểm nổi bật: DDR3 - 128 bit, Ultra Durable 2, BIG FAN COOLER, HDMI mạ vàn Giải trí số, Overclock và Gamer VGGI241 VGA GIGABYTE™ GV R667D3-2GI - ATI Radeon HD 6670 GPU - Chuẩn PCI-Express 2.1 / Thông số kỹ thuật: 2 800MHz ; Mem Clock 1600MHz) / Cổng xuất: Dual-link DVI-D / D-sub / HDMI / Support ATI Eyefinity, ATI CrossFi OpenGL 4.1, Shader Model 5.0 / Điểm nổi bật: 2GB DDR3 - 128 bit, Ultra Durable 2, BIG FAN COOLER, HDMI m cầu Giải trí số, Overclock và Gamer VGGI242 VGA GIGABYTE™ GV R775OC-1GI - ATI Radeon HD 7750 GPU - Chuẩn PCI-Express 3.0 / Thông số kỹ thuật: 880MHz ; Mem Clock 4500MHz) / Cổng xuất: Dual-link DVI-D / D-Sub/ HDMI / Support ATI Eyefinity, ATI CrossFi OpenGL 4.2, Shader Model 5.0 / Điểm nổi bật: DDR5, Ultra Durable 2, BIG FAN COOLER, O.C Version, HDMI m cầu Giải trí số, Overclock và Gamer VGGI267 VGA GIGABYTE™ GV R775OC-2GI - AMD Radeon HD 7750 GPU - Chuẩn PCI-Express 3.0 / Thông số kỹ thuật 850MHz ; Mem Clock 1600MHz) / Cổng xuất: Dual-link DVI-D / D-Sub/ HDMI / Support ATI Eyefinity, ATI CrossFi OpenGL 4.2, Shader Model 5.0 / Điểm nổi bật: DDR3, Ultra Durable 2, BIG FAN COOLER, O.C Version, HDMI m cầu Giải trí số, Overclock và Gamer VGGI243 VGA GIGABYTE™ GV R777OC-1GD - ATI Radeon HD 7770 GPU - Chuẩn PCI-Express 3.0 / Thông số kỹ thuật: 1100MHz ; Mem Clock 5000MHz) / Cổng xuất: Dual-link DVI-I / HDMI/ mini Display Port*2 / Support ATI Eyefinity, DirectX 11, OpenGL 4.2, Shader Model 5.0 / Điểm nổi bật: DDR5, Ultra Durable 2, BIG FAN COOLER, O.C Versi hảo các yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer VGGI268 VGA GIGABYTE™ GV R785OC-1GD - AMD Radeon HD 7850 GPU - Chuẩn PCI-Express 3.0 / Thông số kỹ thuậ 900MHz ; Mem Clock 4800MHz) / Cổng xuất: DVI-I / HDMI/ mini Display Port*2 / Support ATI Eyefinity, ATI Cross OpenGL 4.2, Shader Model 5.0 / Điểm nổi bật: DDR5 - 256bit, Ultra Durable 2, WINFORCE 2X, O.C Version, HD yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer VGGI244 VGA GIGABYTE™ GV R785OC-2GD - ATI Radeon HD 7850 GPU - Chuẩn PCI-Express 3.0 / Thông số kỹ thuật: 975MHz ; Mem Clock 4800MHz) / Cổng xuất: Dual-link DVI-I / HDMI/ mini Display Port*2 / Support ATI Eyefinity, A DirectX 11, OpenGL 4.2, Shader Model 5.0 / Điểm nổi bật: DDR5 - 256bit, Ultra Durable 2, WINFORCE 2X, O.C V hoàn hảo các yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer VGGI245 VGA GIGABYTE™ GV R787OC-2GD - ATI Radeon HD 7870 GPU - Chuẩn PCI-Express 3.0 / Thông số kỹ thuật: 1100MHz ; Mem Clock 4800MHz) / Cổng xuất: Dual-link DVI-I / HDMI/ mini Display Port*2 / Support ATI Eyefinity, DirectX 11, OpenGL 4.2, Shader Model 5.0 / Điểm nổi bật: DDR5 - 256bit, Ultra Durable VGA, WINFORCE 3X, O hoàn hảo các yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer VGGI246 VGA GIGABYTE™ GV R795WF3-3GD - ATI Radeon HD 7950 GPU - Chuẩn PCI-Express 3.0 / Thông số kỹ thuậ 900MHz ; Mem Clock 5000MHz) / Cổng xuất: Dual-link DVI-I / HDMI/ mini Display Port*2 / Support ATI Eyefinity, A DirectX 11, OpenGL 4.2, Shader Model 5.0 / Điểm nổi bật: 3GB DDR5 - 384bit, Ultra Durable VGA, WINFORCE 3 hảo các yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer VGGI247 VGA GIGABYTE™ GV R797OC-3GD - ATI Radeon HD 7970 GPU - Chuẩn PCI-Express 3.0 / Thông số kỹ thuật: 1000MHz ; Mem Clock 5500MHz) / Cổng xuất: Dual-link DVI-I / HDMI/ mini Display Port*2 / Support ATI Eyefinity, DirectX 11, OpenGL 4.2, Shader Model 5.0 / Điểm nổi bật: 3GB DDR5 - 384bit, Ultra Durable VGA, WINFORCE 3 ứng hoàn hảo các yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer VGGI269 VGA GIGABYTE™ GV R797TO-3GD (EDITION) - ATI Radeon HD 7970 GPU - Chuẩn PCI-Express 3.0 / Thông (Core Clock 1100MHz ; Mem Clock 6000MHz) / Cổng xuất: Dual-link DVI-I / HDMI/ mini Display Port*2 / Support A Avivo, MS DirectX 11, OpenGL 4.2, Shader Model 5.0 / Điểm nổi bật: 3GB DDR5 - 384bit, Ultra Durable VGA, WI vàng / Đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer CARD ĐỒ HỌA CHUYÊN NGHIỆP nVIDIA QUADRO VGLE001 VGA Leadtek nVIDIA Quadro FX380 LP 512MB DDR3 64bit PCI-E:GPU CUDA Cores 16, GPU Memory : 512 M GB/sec. Display Support: Dual Link DVI-I, DisplayPort, Maximum Display Resolution Digital @ 60Hz 2560x1600. F OpenGL 3.2, Microsoft DirectX 10.1, 3D Vision, NVIDIA CUDA Architecture, NVIEW Display Management Softwa and Power Specs : EnergyStar Enabling, Maximum Power Consumption 28W VGLE007 VGA Leadtek nVIDIA Quadro 400 512MB DDR3 64bit PCI-E: GPU CUDA Cores 48, GPU Memory : 512 MB DD Display Support: DVI-I, DisplayPort, Maximum Display Resolution Digital @ 60Hz 2560x1600. Feature Support: S Microsoft DirectX 10.1, 3D Vision, NVIDIA CUDA Architecture, NVIEW Display Management Software, FSAA (ma Specs : EnergyStar Enabling, Maximum Power Consumption 32W VGLE008 VGA Leadtek nVIDIA Quadro 410 512MB DDR3 64bit PCI-E: GPU CUDA Cores 192, GPU Memory : 512 MB D Display Support: DVI-I, DisplayPort, Maximum Display Resolution Digital @ 60Hz 3840x2160. Feature Support: S Microsoft DirectX 11, 3D Vision, NVIDIA CUDA Architecture, NVIEW Display Management Software, FSAA (maxi : EnergyStar Enabling, Maximum Power Consumption 38W VGLE004 VGA Leadtek nVIDIA Quadro 600 1GB GDDR3 128bit PCI-E: GPU : CUDA Cores %. GPU Memory : 1024 MB D GB/sec. Display Support 1 : Dual Link DVI-I, of Analog Outputs, Analog and Digital, DisplayPort, Maximum Displa 2560x1600, 2 DisplayPort. Feature Support: Shader Model 4.0, OpenGL 3.0, Microsoft DirectX 10, 3D Vision, NV Display Management Software, FSAA (maximum) 64x, Audio Support (via DisplayPort), Thermal and Power Spec Power Consumption 40 W, Relative Performance Score 15.4 VGLE005 VGA Leadtek nVIDIA Quadro 2000 1GB GDDR5 192bit PCI-E: GPU : CUDA Cores 192. GPU Memory : 768 MB GB/sec. Display Support 2 : Dual Link DVI-I, # of Digital Outputs 3 ( 2 out of 3 active at a time ), of Analog Outputs Maximum Display Resolution Digital @ 60Hz 2560x1600, 2 DisplayPort. Feature Support: Shader Model 5.0, Ope Vision, NVIDIA CUDA Architecture, NVIEW Display Management Software, FSAA (maximum) 64x, Audio Suppor Specs: EnergyStar Enabling, Maximum Power Consumption 62 W, Relative Performance Score 23.85 VGLE006 VGA Leadtek nVIDIA Quadro 4000 2GB GDDR5 256bit PCI-E: GPU : CUDA Cores 256. GPU Memory : 2048 M GB/sec. Display Support 2 : DVI-I, Stereo (1 optional), Analog and Digital, DisplayPort, Maximum Display Resoluti DisplayPort. Feature Support: Shader Model 5.0, OpenGL 4.1, Microsoft DirectX 11, 3D Vision, NVIDIA CUDA Ar Management Software, FSAA (maximum) 64x, Audio Support (via DisplayPort), Thermal and Power Specs: Ener Consumption 142 W, Blu-ray dual-stream hardware acceleration (supporting HD picture-in-picture playback) VGLE009 VGA Leadtek nVIDIA Quadro 4000 For MAC 2GB GDDR5 256bit PCI-E: GPU : CUDA Cores 256. GPU Memor Bandwidth 89.6 GB/sec. Display Support 2 : DVI-I, Stereo (1 optional), Analog and Digital, DisplayPort, Maximum 2560x1600, 2 DisplayPort. Feature Support: Shader Model 5.0, OpenGL 4.1, Microsoft DirectX 11, 3D Vision, NV Display Management Software, FSAA (maximum) 64x, Audio Support (via DisplayPort), Thermal and Power Spec Power Consumption 142 W, Blu-ray dual-stream hardware acceleration (supporting HD picture-in-picture playback VGLE010 VGA Leadtek nVIDIA Quadro 5000 2.5GB GDDR5 320bit PCI-E: GPU : CUDA Cores 352. GPU Memory : 2560 GB/sec. Display Support 2 : DVI-I, Stereo, Analog and Digital, DisplayPort, Maximum Display Resolution Digital @ Feature Support: Shader Model 5.0, OpenGL 4.1, Microsoft DirectX 11, 3D Vision, NVIDIA CUDA Architecture, N FSAA (maximum) 64x, Audio Support (via DisplayPort), Thermal and Power Specs: EnergyStar Enabling, Maxim ray dual-stream hardware acceleration (supporting HD picture-in-picture playback) VGLE011 VGA Leadtek nVIDIA Quadro K5000 4GB GDDR5 256bit PCI-E: GPU : CUDA Cores 1536. GPU Memory : 4096 GB/sec. Display Support 2 : Dual Link DVI-I 1, Dual Link DVI-D, Stereo (3-pin Mini-DIN) Option, Analog and Digita Resolution Digital @ 60Hz 2560x1600, 2 DisplayPort. Feature Support: Shader Model 5.0, OpenGL 4.3, Microsof Architecture, NVIEW Display Management Software, FSAA (maximum) 64x, Audio Support (via DisplayPort), The Enabling, Maximum Power Consumption 122 W, Blu-ray dual-stream hardware acceleration (supporting HD pictu VGLE012 VGA Leadtek nVIDIA Quadro 6000 6GB GDDR5 384bit PCI-E: GPU : CUDA Cores 448. GPU Memory : 6144 M GB/sec. Display Support 2 : Dual Link DVI-I 1, Stereo (3-pin Mini-DIN) Option, Analog and Digital, DisplayPort, Ma 60Hz 2560x1600, 2 DisplayPort. Feature Support: Shader Model 5.0, OpenGL 4.3, Microsoft DirectX 11, 3D Visio NVIEW Display Management Software, FSAA (maximum) 64x, Audio Support (via DisplayPort), Thermal and Pow Maximum Power Consumption 225 W, Blu-ray dual-stream hardware acceleration (supporting HD picture-in-pictu VGLE013 VGA Leadtek nVIDIA Quadro Plex 7000 (2-GPU 6000) Total 12GB GDDR5 384bit x2: GPU : CUDA Cores 896 MB DDR5, 256-bit, Bandwidth 288 GB/sec (144 GB/sec per GPU), Display Support 2 : Dual Link DVI-I 4 (2 per GP Analog and Digital, DisplayPort, Maximum Display Resolution Digital @ 60Hz 2560x1600, 2 DisplayPort. Feature S 4.3, Microsoft DirectX 11, 3D Vision, NVIDIA CUDA Architecture, NVIEW Display Management Software, FSAA (m DisplayPort), Thermal and Power Specs: EnergyStar Enabling, Maximum Power Consumption 600 W, Blu-ray du (supporting HD picture-in-picture playback) CARD ĐỒ HỌA POWER COLOR VGPC001 VGA PowerColor ATI HD5570 1024MB GDDR3: Mã: (AX5570 1GBD3-H) / Nhân đồ hoạ: Radeon HD5570 / Xun 1334Mhz / Bộ nhớ: 1024MB DDR3 / Băng thông: 128 bit / Cổng giao tiếp: HDMI, DVI, VGA / Khe cắm hỗ trợ: PCI Microsoft DirectX® 11; ATI Avivo HD; ATI PowerPlay VGPC002 VGA PowerColor ATI HD5670 1024MB GDDR3: Mã: (AX5670 1GB K3-HV5) / Nhân đồ hoạ: Radeon HD5670 / X nhớ: 1333Mhz / Bộ nhớ: 1024MB DDR3 / Băng thông: 128 bit / Cổng giao tiếp: HDMI, DVI, VGA / Khe cắm hỗ trợ trợ: Microsoft DirectX® 11; ATI Avivo HD; ATI PowerPlay VGPC003 VGA PowerColor ATI HD6670 1024MB GDDR3: Mã: PC-6670-1GBK3-H / Nhân đồ hoạ: Radeon HD6670 / Xung nhớ: 1600Mhz / Bộ nhớ: 1024MB DDR3 / Băng thông: 128 bit / Cổng giao tiếp: HDMI, DVI, VGA / Khe cắm hỗ trợ trợ: Microsoft DirectX® 11; ATI Avivo HD; ATI PowerPlay VGPC004 VGA PowerColor PCS+ ATI HD7770 GHZ EDITION 1024MB GDDR5: Mã: PC-7770-1GBD5-PP2DH / Nhân đồ nhân:1150Mhz / Xung bộ nhớ: 5000Mhz / Bộ nhớ: 1024MB DDR5 / Băng thông: 128 bit / Cổng giao tiếp: HDMI ( PCI Express® 3.0 / Công nghệ hỗ trợ: Microsoft DirectX® 11; ATI PowerPlay; ATI CrossFireX; AMD Eyefinity 2.0; Display support ( 4K ) VGPC005 VGA PowerColor ATI HD7990 6144MB GDDR5: Mã: PC-7990-6GDB5-2DHJ / Nhân đồ hoạ: Radeon HD7970 x nhớ: 5500Mhz / Bộ nhớ: 6144MB DDR5 / Băng thông: 384 bit / Cổng giao tiếp: HDMI ( 3D ), 2xDVI, 2xMiniDP / Công nghệ hỗ trợ: Microsoft DirectX® 11; ATI PowerPlay; ATI CrossFireX; AMD Eyefinity 2.0; AMD HD3D; UVD3 VỎ MÁY TÍNH - CASE (chƣa có nguồn) CSVT002 Case Vista-4 CSSE001 Case R-Shenda ( S208BS) Black CSSE002 Case R-Shenda S2205B CSOM001 Case Omega PL11BS CSOM002 Case Omega PL11BR CSVI053 Case Vicom MK7-A CSVI055 Case Vicom MK57-S CSVI056 Case Vicom MK58-S CSVI054 Case Vicom MK57-B CSVI057 Case Vicom MK58-R CSVI058 Case Vicom MK57-R CSVI017 Case Vicom 818BS CSVI051 Case Vicom 928BR CSVI034 Case Vicom 901BG CSVI037 Case Vicom 901BR CSVI043 Case Vicom MK8-S CSVI044 Case Vicom MK8-R CSVI045 Case Vicom MK8-B CSVI046 Case Vicom MK6-R CSVI052 CaseVicom MK6-S CSVI047 Case Vicom MK12-R CSVI048 Case Vicom MK12-S CSVI049 Case Vicom X5 CSVI050 Case Vicom X6 CSGO001 Case Golden Field 2719R CSGO027 Case Golden Field 2710B CSGO028 Case Golden Field 1211B CSGO029 Case Golden Field 2865LB LCD CSGO013 Case Golden Field 1205B CSGO014 Case Golden Field 1209B CSGO015 Case Golden Field 1285B CSGO024 Case Golden Field 1213B CSGO026 Case Golden Field 1291B CSGO017 Case Golden Field 2716B CSGO018 Case Golden Field 2859B CSGO030 Case Golden Field 2879B CSGO031 Case Golden Field 7203B (Mid Tower) CSGO032 Case Golden Field 7206B X-MEN (Mid Tower) CSGO033 Case Golden 8002B/8002R (Mid Tower) CSOR021 Case Orient 2101B CSOR022 Case Orient 2115B CSOR024 Case Orient 902B CSOR006 Case Orient 603B CSOR020 Case Orient W1 (Gaming, Server - Black CSOR025 Case Orient W3 Gaming (Mid Tower) CSOR016 Case Orient Magic 1A CSCD013 Case COOD Max Mini X310B CSCD014 Case COOD Max Mini X360A CSCD015 Case COOD Max Mini X370B CSCD016 Case COOD Max Mini X370C CSCD040 Case COOD Max X36A,B CSCD041 Case COOD Max X37B CSCD042 Case COOD Max X37C CSCD037 Case COOD Max X360B CSCD038 Case COOD Max X320B CSCD039 Case COOD Max X370LA (LCD) CSOR026 Case GameMax X6 (9601X) CSOR027 Case GameMax X9 (9902) CSIK006 Case IKONIK G900 (Có side Mica - Mid Tower) CSIK007 Case IKONIK G910 (Có side Mica - Mid Tower) CSIK003 Case IKONIK EN2 (Có side Mica - Mid Tower) CSIK004 Case IKONIK EN5 (Có side Mica - Mid Tower) CSIK011 Case IKONIK RA 2000 (Có side Lưới - Full Tower) CSIK010 Case IKONIK RA 2000 (Có side Mica - Full Tower) CSIK009 Case IKONIK RA 2000 LIQUID (Có side Mica/Lưới/Watercooling Rad 320mm - Full Tower) CSAN029 Case Antec The One (MidTower) CSAN019 Case Antec One Hundred (Mid Tower) CSAN024 Case Antec One Hundred (Window - Mid Tower) CSAN016 Case Antec Three Hundred (Mid Tower) CSAN018 Case Antec Six Hundred (Mid Tower) CSAN002 Case Antec Nine Hundred (Mid Tower) CSAN030 Case Antec Eleven Hundred (MidTower) CSAN010 Case Antec Tewlve Hundred (Mid Tower) CSAN013 Case Antec Dark Fleet 30 ( Mid Tower) CSAN025 Case Antec LanBoy Air (Modular - Red/Blue/Yellow - Mid Tower) CSAN027 Case Antec Mini P180 ( Advanced Super Mini Tower ) CSAN017 Case Antec P183 ( Advanced Super Mid Tower ) CSAN028 Case Antec P193 ( Advanced Super Full Tower ) CSAN008 Case Antec Mini Skeleton 90 (Benchtable - Super Mini Tower ) CSAN011 Case Antec Skeleton (Benchtable - Mid Tower) CSAN023 Case Antec HTPC ISK300 -150AP (Mini Tower) CSAN026 Case Antec HTPC NSK1380 Black/Silver + Nguồn 350W 80Plus (Mini Tower) CSAN022 Case Antec HTPC NSK1480 + Nguồn 350W 80Plus (Mini Tower) CSAN001 Case Antec HTPC NSK2480 + Nguồn Antec 380W 80Plus (Mini Tower) CSAN021 Case Antec HTPC NSK3480 + Nguồn 380W 80Plus Bronze (Mini Tower) CSAN003 Case Antec HTPC Funsion Remote Silver (Mini Tower) CSAN004 Case Antec HTPC Funsion Remote Black (Mini Tower) CSAN015 Case Antec HTPC Funsion Remote Max Black (Mid Tower) CSBF001 Case BitFenix Shinobi (Mid Tower) CSBF002 Case BitFenix Survivor Core Black Case (Mid Tower) CSBF003 Case BitFenix Colossus Black Gaming Case (Full Tower) CSTH001 Case Thermaltake V3 Black Edition CSTH003 Case Thermaltake V4 Black Edition (Mid Tower) CSTH004 Case Thermaltake V3 BlacX Edition (Mid Tower) CSTH018 Case Thermaltake Spacecraft VF-I (Mid Tower) CSTH005 Case Thermaltake Commander MS-I Black (USB3.0) (Mid Tower) CSTH006 Case Thermaltake Commander MS-I Snow Edition (USB3.0) (Mid Tower) CSTH007 Case Thermaltake Commander MS-III (USB 3.0) (Mid Tower) CSTH019 Case Thermaltake Armor A30 Gaming Cube (USB 3.0) (Mid Tower) CSTH008 Case Thermaltake Armor A60 Black (Mid Tower) CSTH009 Case Thermaltake Armor A60 AMD Edition (Mid Tower) CSTH010 Case Thermaltake V9 Standard (Mid Tower) CSTH020 Case Thermaltake New Soprano (USB 3.0) Snow Edition (Mid Tower) CSTH011 Case Thermaltake Armor+ MX (Mid Tower) CSTH012 Case Thermaltake Overseer RX-I (Full Tower) CSTH021 Case Thermaltake ARMOR REVO GENE USB 3.0 Black (Mid Tower) CSTH022 Case Thermaltake ARMOR REVO GENE USB 3.0 Snow (Mid Tower) CSTH013 Case Thermaltake Element V Black Edition (Full Tower) CSTH023 Case Thermaltake ARMOR REVO USB 3.0 (Window) (Full Tower) CSTH014 Case Thermaltake Chaser MK-I Black USB 3.0 (Window) (Full Tower) CSTH015 Case Thermaltake Spedo Advance Package (Full Tower) CSTH024 Case Thermaltake Level 10 GTS USB 3.0 Black (Mid Tower) CSTH025 Case Thermaltake Level 10 GTS USB 3.0 Snow Edition (Mid Tower) CSTH002 Case Thermaltake Level 10 GT (Full Tower) CSTH016 Case Thermaltake Level 10 GT Snow Edition (Full Tower) CSTH017 Case Thermaltake Level 10 (Full Tower) (Design Collaboration by Thermaltake and BMW Group DesignworksUS CSAE002 Case Aero Cool Vx-R LE CSSI007 Case SilverStone PS01 (Window - Mid Tower) CSSI008 Case SilverStone KL03 (Window - Mid Tower) CSSI006 Case SilverStone TJ04 (Window - Mid Tower) CSSI005 Case Silverstone HTPC LC17 Silver (Full Alumium) CSSI012 Case Silverstone HTPC FT03 Mini (Full Alumium) CSSI013 Case Silverstone HTPC SG05 Black/Silver + PSU 300W 80Plus (Full Alumium) CSSI014 Case Silverstone HTPC SuGo SG06 Black/Silver + PSU 300W 80Plus (Full Alumium) CSSI015 Case Silverstone HTPC SuGo SG06 450 Black + PSU 450W 80Plus Bronze (Full Alumium) CSSI016 Case Silverstone HTPC SG07 + PSU 600W 80Plus Bronze (Full Alumium) CSSI017 Case Silverstone HTPC SG08 + PSU 600W 80Plus Bronze (Full Alumium) CSSI004 Case Silverstone Raven RV01 (Window - Mid Tower) CSSI003 Case Silverstone Raven RV02 (Window - Mid Tower) CSSI001 Case Silverstone TJ07 (Window - Full Tower) CSSI002 Case Silverstone TJ09 (Window - Full Tower) CSSI011 Case Silverstone TJ10 (Window - Full Tower) CSZA001 Case Zalman Z7 (Mid Tower) CSZA002 Case Zalman Z7 PLUS (Mid Tower) CSZA003 Case Zalman MS1000 HS1 (Full Tower) CSCS014 Case Corsair Carbide Series™ 200R (Mid Tower) CSCS015 Case Corsair Carbide Series™ 200R Window (Mid Tower) CSCS008 Case Corsair Carbide Series™ 300R (Mid Tower) CSCS011 Case Corsair Carbide Series™ 300R Window (Mid Tower) CSCS005 Case Corsair Carbide Series™ 400R (Mid Tower) CSCS006 Case Corsair Carbide Series™ 500R Đen (Mid Tower) CSCS007 Case Corsair Carbide Series™ 500R White (Mid Tower) CSCS010 Case Corsair Vengeance Series™ C70 High Airflow (Mid Tower) CSCS013 Case Corsair Vengeance Series™ C70 Black High Airflow (Mid Tower) CSCS004 Case Corsair Graphite Series™ 600T Black (Mid Tower) CSCS012 Case Corsair Graphite Series™ 600T Silver (Window - Mid Tower) CSCS003 Case Corsair Graphite Series™ 600T White (Window - Mid Tower) CSCS009 Case Corsair Obsidian Series® 550D (Window - Mid Tower) CSCS001 Case Corsair Obsidian Series® 650D (Window - Mid Tower) CSCS002 Case Corsair Obsidian Series® 800D (Window - Full Tower) CSCM061 Case Cooler Master Elite 311 Plus USB 3.0 (Mid Tower) CSCM017 Case Cooler Master Elite 333 (Mid Tower) CSCM058 Case Cooler Master Elite RC334U CSCM067 Case Cooler Master Elite 335U (Mid Tower) CSCM018 Case Cooler Master Elite 360 HTPC (Mid Tower) CSCM059 Case Cooler Master Elite 361 HTPC (Mid Tower) CSCM068 Case Cooler Master Elite 120 Advance Mini ITX HTPC (Mini Tower) CSCM069 Case Cooler Master Elite K280 USB3.0 (Mid Tower) CSCM064 Case Cooler Master Elite K350 USB3.0 (Window - Mid Tower) CSCM065 Case Cooler Master Elite K380 USB3.0 (Window - Mid Tower) CSCM070 Case Cooler Master Elite K550 USB3.0 (Window - Mid Tower) CSCM036 Case Cooler Master Elite 430 (Window - Mid Tower) CSCM056 Case Cooler Master Elite 431 (Window - Mid Tower) CSCM044 Case Cooler Master USP 100 Red (Window - Mid Tower) CSCM042 Case Cooler Master USP 100 Black (Window - Mid Tower) CSCM077 Case Cooler Master Silencio 450 USB3.0 (Mid Tower) CSCM052 Case Cooler Master Silencio 550 USB3.0 (Mid Tower) CSCM078 Case Cooler Master Silencio 650 USB 3.0 (Mid Tower) CSCM050 Case Cooler Master Storm Enforcer (Window - Mid Tower) CSCM071 Case Cooler Master Storm Scout2 (Window - Mid Tower) CSCM027 Case Cooler Master 690 II Plus (Window - Mid Tower) CSCM032 Case Cooler Master 690 II Advance (Window - Mid Tower) CSCM046 Case Cooler Master RC 690II Advance White (Window - Mid Tower) CSCM072 Case Cooler Master RC 690II Advance Black & White Edition (Window - Mid Tower) CSCM047 Case Cooler Master RC 690II Advance nVIDIA Edition(Window - Mid Tower) CSCM043 Case Cooler Master HAF 912 Advance (Window - Mid Tower) CSCM073 Case Cooler Master HAF XM USB 3.0 (Window - Mid Tower) CSCM074 Case Cooler Master HAF XB USB 3.0 (Mid Tower) CSCM051 Case Cooler Master HAF 932 Black Edition (Window - Mid Tower) CSCM035 Case Cooler Master HAF 942 (Window - Full Tower) CSCM048 Case Cooler Master HAF 942 nVIDIA Edition (Window - Full Tower) CSCM057 Case Cooler Storm Trooper (Full Tower) CSCM075 Case Cooler Storm Trooper (Window - Full Tower) CSCM076 Case Cooler Storm Stryker (Window - Full Tower). Khuyến mại 1 Đĩa Game bản quyền Assassin Creed III PC VNĐ) (SOGA003)(áp dụng đến 31.01.2013) CSCM026 Case Cooler Master CosmosS (Window - Full Tower) CSCM060 Case Cooler Master CosmosII (Window - Full Tower) CSCP011 Case Coolerplus 2118B CSCP012 Case Coolerplus 2107B CSCP001 Case CoolerPlus 2013 CSCP002 Case CoolerPlus G603 CSCP003 Case CoolerPlus G605 CSCP004 Case CoolerPlus G606 CSCP005 Case CoolerPlus L203 CSCP006 Case CoolerPlus L204 CSCP007 Case CoolerPlus L206 CSCP008 Case CoolerPlus LX2205B CSCP009 Case CoolerPlus LX2206B CSCP010 Case CoolerPlus LX2206R CSXS001 Case XSPC H1 Cube Case CSXS002 Case XSPC H2 Tower Case CSNZ017 Case NZXT SOURCE 210 Black (MidTower) CSNZ018 Case NZXT SOURCE 210 White (MidTower) CSNZ016 Case NZXT GAMMA (Mid Tower) CSNZ015 Case NZXT BETA (Mid Tower) CSNZ020 Case NZXT Source 220 đen (MidTower) CSNZ014 Case NZXT M59 (Mid Tower) CSNZ011 Case NZXT Guardian 921 (Mid Tower) CSNZ013 Case NZXT LEXA S (Mid Tower) CSNZ012 Case NZXT LEXA BLACKLINE (Midtower) CSNZ010 Case NZXT Hades (Midtower) CSNZ019 Case NZXT H2 Black (Mid Tower) CSNZ009 Case NZXT H2 White (Mid Tower) CSNZ008 Case NZXT PANZERBOX (Midtower) CSNZ006 Case NZXT TEMPEST 410(Full Tower) CSNZ005 Case NZXT TEMPEST (Full Tower) CSNZ004 Case NZXT WHISPER (Full Tower) CSNZ002 Case NZXT Phantom Black (Full Tower) CSNZ001 Case NZXT Phantom White (Full Tower) CSNZ003 Case NZXT Phantom Red (Full Tower) CSNZ007 Case NZXT ROGUE Crafted Series (MicroATX Mid Tower) CSFD001 Case Fractal Design Core 1000 (Mini Tower) CSFD002 Case Fractal Design Core 3000 (Mid Tower) CSFD003 Case Fractal Design Arc Midi Tower (Mid Tower) CSFD004 Case Fractal Design Define R3 Black Pearl (Mid Tower Performance) CSFD005 Case Fractal Design Define R3 Artic White (Mid Tower Performance) CSFD006 Case Fractal Design Define XL Black Pearl CSCG001 Case Cougar 67M3 Solution CSCG004 Case Cougar 67M3 Solution AF-2 CSCG003 Case Cougar Cougar 67M5 Volant CSCG002 Case Cougar Evolution CSXM001 Case Xigmatek Asgard Pro Window. Khuyến mại chỉ còn 890.000 vnđ áp dụng hết 15.01.2013 CSXM002 Case Xigmatek Elysium Window CSXM003 Case Xigmatek GIGAS Black (Mid Tower - Full Aluminium) CSXM004 Case Xigmatek GIGAS Silver (Mid Tower - Full Aluminium) CSLA001 Case Lian-Li Benchtable T60 Silver (Full Aluminium) CSLA002 Case Lian-Li Benchtable T60 Black (Full Aluminium) CSLA003 Case Lian-Li Special Edition U6 Cowry (Full Aluminium) CSLA004 Case Lian-Li PC-CK101 (Full Aluminium - Siêu phẩm 2012) ĐÈN LED CHO CASE DENL005 Đèn LED màu xanh Blue chiếu sáng cho Case DENL006 Đèn LED màu đỏ Red chiếu sáng cho Case DENL007 Đèn LED màu xanh Green chiếu sáng cho Case DENL008 Đèn LED màu Trắng White chiếu sáng cho Case DENL009 Đèn LED Dây màu xanh Blue chiếu sáng cho Case DENL010 Đèn LED Dây màu đỏ Red chiếu sáng cho Case NGUỒN MÁY TÍNH - POWER SUPPLY PWDT001 Delta 450W Active FPC (Fan 12) PWGO059 Golden Field 480W (24 pins) PWGO051 Golden Field 500W 24P PWGO060 Golden Field EPS450ELA(85 Plus) PWGO061 Golden Field EPS600ELA(80 Plus) PWVI060 Vicom 500W (24 Pins) PWOR036 Orient 450W (24 Pins) PWOR035 Orient 480W (24 Pins) PWCP002 Coolerplus 500W (24 Pins) PWCP001 Coolerplus 520W (24 Pins) PWJE002 Jetek 400W Q5400i . Khuyến mại giá đã giảm 15% PWHU010 Huntkey 300W (CP300). PWHU016 Huntkey 350W (CP350) PWHU024 Huntkey 350W-24P (CP350H) Fan 12 PWHU004 Huntkey 400W (CP400). Khuyến mại chỉ còn 485.000 vnđ (áp dụng hết 21.01.2013) PWHU020 Huntkey 550W (LW6550SG) PWHU009 Huntkey Green 500W (LW6500HG) PWHU002 Huntkey Green 550W (LW6550HG) PWHU017 Huntkey 500W - Active PFC PWHU021 Huntkey 600W - Active PFC PWHU022 Huntkey 700W - Active PFC PWHU015 Huntkey X7-900W 80Plus Silver PWFS002 FSP Saga II 400W - Active PFC PWFS005 FSP Saga 450W - Active PFC PWFS001 FSP Blue Storm Pro 500W - Active PFC - 80PLUS® PWFS003 FSP Epsilon 600W - Active PFC - 80PLUS® PWFS004 FSP Epsilon 700W - Active PFC - 80PLUS® PWFS006 FSP RAIDER 550W - Active PFC - 80PLUS® BRONZE PWFS007 FSP RAIDER 650W - Active PFC - 80PLUS® BRONZE PWFS008 FSP RAIDER 750W - Active PFC - 80PLUS® BRONZE PWFS009 FSP AURUM 500W - Active PFC - 80PLUS® GOLD PWFS010 FSP AURUM 600W - Active PFC - 80PLUS® GOLD PWFS011 FSP AURUM 700W - Active PFC - 80PLUS® GOLD PWFS012 FSP AURUM CM MODULAR 550W - Active PFC - 80PLUS® GOLD PWFS013 FSP AURUM CM MODULAR 650W - Active PFC - 80PLUS® GOLD PWFS014 FSP AURUM CM MODULAR 750W - Active PFC - 80PLUS® GOLD PWCM034 Cooler Master Thermal 350W PWCM024 Cooler Master Elite 350W PWCM061 Cooler Master Elite 350W (RS350-PSARI3-BU) PWCM021 Cooler Master Elite 400W PWCM030 Cooler Master Elite 460W PWCM016 Cooler Master Extreme Plus 650W PWCM048 Cooler Master Thunder 450W PWCM049 Cooler Master Thunder 500W PWCM050 Cooler Master Thunder 550W PWCM051 Cooler Master Thunder 600W PWCM052 Cooler Master Thunder-M 520W PWCM053 Cooler Master Thunder-M 620W PWCM044 Cooler Master Extreme Plus II 475W PWCM045 Cooler Master Extreme Plus II 525W PWCM046 Cooler Master Extreme Plus II 625W PWCM047 Cooler Master Extreme Plus II 725W PWCM054 Cooler Master GX 400W - Active PFC - 80PLUS® BRONZE PWCM055 Cooler Master GX 450W - Active PFC - 80PLUS® BRONZE PWCM011 Cooler Master GX 550W - Active PFC - 80PLUS® BRONZE PWCM027 Cooler Master GX 650W - Active PFC - 80PLUS® BRONZE PWCM020 Cooler Master GX 750W - Active PFC - 80PLUS® BRONZE PWCM056 Cooler Master Silent Pro M2 420W - Active PFC - Single Raid - 80PLUS® Silve PWCM057 Cooler Master Silent Pro M2 620W - Active PFC - Single Raid - 80PLUS® Silver PWCM058 Cooler Master Silent Pro M2 850W - Active PFC - Single Raid - 80PLUS® Silver PWCM059 Cooler Master Silent Pro M2 1000W - Active PFC - Single Raid - 80PLUS® Silver PWCM060 Cooler Master Silent Pro M2 1500W - Active PFC - Single Raid - 80PLUS® Silver. PWCM040 Cooler Master Silent Pro Hybrid 850W - Single Rail - 80PLUS® GOLD PWCM041 Cooler Master Silent Pro Hybrid 1050W - Single Rail - 80PLUS® GOLD PWCM042 Cooler Master Silent Pro Hybrid 1300W - Single Rail - 80PLUS® GOLD PWAC072 Acbel 350W ATX PWAC062 Acbel CE2 - 300W PWAC063 Acbel CE2 - 350W. Khuyến mại giá chỉ còn 420.000 đ (áp dụng đến 21.01.2013) PWAC073 Acbel CE2 - 400W PWAC075 Acbel 400W ATX PWAC067 Acbel CE2 - 450W (HB 9019) PWAC071 Acbel CE2 450W (HB9020) PWAC069 Acbel CE2 - 450W (HB9023) PWAC068 Acbel CE2 550W (HB1002) PWAC017 Acbel E2 - 470W (PC 7004-Y) PWAC001 Acbel E2 470W Plus PWAC018 Acbel E2 - 510W (PC 7006) PWAC070 Acbel E2 - 510W Plus (HB1001) PWAC038 Acbel I-Power 430W - (PC7008) PWAC064 Acbel I-Power 470W - Quạt đen PWAC041 Acbel I-Power 510W - (PC 7013) PWAC066 Acbel I-Power 560W PC7014 Quạt đen PWAN012 Antec BASIQ VP450P Max 480W - Active PFC PWAN014 Antec BASIQ VP550P Max 675W - Active PFC (80 PLUS® Standard) PWAN008 Antec CP 850W - 80 PLUS® PWAN005 Antec TruePower Quattro 850W - 80PLUS® BRONZE PWAN006 Antec TruePower Quattro 1200W - 80PLUS® SILVER PWAN020 Antec High Current Gamer HCG - 520W - 80PLUS® BRONZE PWAN021 Antec High Current Gamer HCG - 620W - 80PLUS® BRONZE PWAN013 Antec High Current Gamer HCG - 750W - 80PLUS® BRONZE PWAN022 Antec High Current Gamer HCG - 900W - 80PLUS® BRONZE PWAN025 Antec High Current Gamer HCG - 520M - Modular, 80PLUS® BRONZE. Khuyến mại giá chỉ còn 1.750.000 đ, m ngay 300.000 VNĐ (áp dụng đến 15.01.2013 ) Antec High Current Gamer HCG - 620M - Modular, 80PLUS® BRONZE. Khuyến mại giá chỉ còn 1.950.000 đ, m ngay 300.000 VNĐ (áp dụng đến 15.01.2013 ) Antec EA 550W - 80PLUS® PLATINIUM. Khuyến mại giá chỉ còn 2.150.000 đ, mua kèm màn Dell U2312HM g đến 15.01.2013 ) Antec EA 650W - 80PLUS® PLATINIUM. Khuyến mại giá chỉ còn 2.350.000 đ, mua kèm màn Dell U2312HM g đến 15.01.2013 ) Antec High Current Pro HCP - 750W - 80PLUS® GOLD PWAN024 Antec High Current Pro HCP - 850W - 80PLUS® GOLD PWAN023 Antec High Current Pro HCP - 1200W - 80PLUS® GOLD PWSI002 Silverstone 1000W (OP100) - 80PLUS® PWAN026 PWAN027 PWAN028 PWAN029 PWCO018 Corsair Builder Series™ VS 450W High Performance Corsair Builder Series™ VS 550W High Performance. Khuyến mại giá chỉ còn 1.050.000 đ, mua kèm màn Dell (áp dụng đến 15.01.2013 ) PWCO022 Corsair Builder Series™ CX 500W V3 - Single Rail PWCO024 PWCO010 Corsair Builder Series™ CX 600W V2 - Single Rail PWCO023 Corsair Builder Series™ CX 750W V3 - Single Rail PWCO019 Corsair Gaming Series™ GS 600W V2 - Single Rail - 80PLUS® PWCO020 Corsair Gaming Series™ GS 700W V2 - Single Rail - 80PLUS® PWCO021 Corsair Gaming Series™ GS 800W V2 - Single Rail - 80PLUS® PWCO013 Corsair Enthusiast Series™ TXM 650W V2 Modular - Single Rail - 80PLUS® BRONZE PWCO011 Corsair Enthusiast Series™ TXM 750W V2 Modular - Single Rail - 80PLUS® BRONZE PWCO012 Corsair Enthusiast Series™ TXM 850W V2 Modular - Single Rail - 80PLUS® BRONZE PWCO014 Corsair Professional Series™ HX 650W Modular - Single Rail - 80PLUS® GOLD PWCO015 Corsair Professional Series™ HX 750W Modular - Single Rail - 80PLUS® GOLD PWCO016 Corsair Professional Series™ HX 850W Modular - Single Rail - 80PLUS® GOLD PWCO017 Corsair Professional Series™ HX 1050W Modular - Single Rail - 80PLUS® GOLD PWCO001 Corsair Professional Series™ Gold AX 750W Modular - Single Rail - 80PLUS® GOLD PWCO002 Corsair Professional Series™ Gold AX 850W Modular - Single Rail - 80PLUS® GOLD PWCO007 Corsair Professional Series™ Gold AX 1200W Modular - Single Rail - 80PLUS® GOLD PWXM001 Xigmatek Tauro 500W - Active PFC, 80PLUS® Bronze PWSE013 Seasonic S12II 430 - 430W - Active PFC, 80PLUS® PWSE001 Seasonic S12II 520 Bronze - 520W - Active PFC, 80PLUS® BRONZE PWSE002 Seasonic S12II 620 Bronze - 620W - Active PFC, 80PLUS® BRONZE PWSE010 Seasonic JS750 OEM - 750W - Active PFC, 80PLUS® PWSE003 Seasonic M12II 520 Bronze - 520W - Active PFC, 80PLUS® BRONZE PWSE004 Seasonic M12II 620 Bronze - 620W - Active PFC, 80PLUS® BRONZE PWSE024 Seasonic X400 Fanless Gold - 400W - Active PFC, 80PLUS® GOLD PWSE008 Seasonic X460 Fanless Gold - 460W - Active PFC, 80PLUS® GOLD PWSE006 Seasonic X650 Gold - 660W - Active PFC, 80PLUS® GOLD PWSE012 Seasonic X660 Gold - 660W - Active PFC, 80PLUS® GOLD PWSE007 Seasonic X750 Gold - 750W - Active PFC, 80PLUS® GOLD PWSE011 Seasonic X760 Gold - 760W - Active PFC, 80PLUS® GOLD PWSE009 Seasonic X850 Gold - 850W - Active PFC, 80PLUS® GOLD PWSE025 Seasonic X1050 Gold - 1050W - Active PFC, 80PLUS® GOLD PWSE026 Seasonic X1250 Gold - 1250W - Active PFC, 80PLUS® GOLD PWSE020 Seasonic HT850 OEM Silver - 850W - Active PFC, 80PLUS® SILVER PWSE021 Seasonic S12D 750 Silver - 750W - Active PFC, 80PLUS® SILVER PWSE022 Seasonic S12D 850 Silver - 850W - Active PFC, 80PLUS® SILVER PWSE029 Seasonic SS-850HT - 850W - Active PFC, 80PLUS® SILVER PWSE023 Seasonic M12D 750 Silver - 750W - Active PFC, 80PLUS® SILVER PWSE005 Seasonic M12D 850 Silver - 850W - Active PFC, 80PLUS® SILVER PWSE027 Seasonic P860 Platinum - 860W - Active PFC, 80PLUS® PLATINUM PWSE028 Seasonic P1000 Platinum - 1000W - Active PFC, 80PLUS® PLATINUM PWTH007 Thermaltake Litepower 350W PWTH008 Thermaltake Litepower 400W PWTH009 Thermaltake Litepower 430W PWTH026 Thermaltake Litepower 500W PWTH010 Thermaltake Litepower 500W Active PFC PWTH011 Thermaltake Litepower 600W Active PFC PWTH012 Thermaltake Litepower 700W Active PFC PWTH013 Thermaltake SMART 530W - 80PLUS - Nvidia & ATI/AMD graphic card compatible PWTH014 Thermaltake SMART 630W - 80PLUS - Nvidia & ATI/AMD graphic card compatible PWTH015 Thermaltake SMART 730W - 80PLUS - Nvidia & ATI/AMD graphic card compatible PWTH016 Thermaltake SMART MODULE 550W - 80PLUS Bronze - ATI CrossFireX - NVIDIA SLI PWTH017 Thermaltake SMART MODULE 650W - 80PLUS Bronze - ATI CrossFireX - NVIDIA SLI PWTH018 Thermaltake SMART MODULE 750W - 80PLUS Bronze - ATI CrossFireX - NVIDIA SLI PWTH019 Thermaltake SMART MODULE 850W - 80PLUS Bronze - ATI CrossFireX - NVIDIA SLI PWTH020 Thermaltake ToughPower Grand 850W - 80PLUS Gold - ATI CrossFireX - NVIDIA SLI PWTH021 Thermaltake ToughPower Grand 1050W - 80PLUS Gold - ATI CrossFireX - NVIDIA SLI PWTH022 Thermaltake ToughPower Grand 1200W - 80PLUS Gold - ATI CrossFireX - NVIDIA SLI PWTH023 Thermaltake ToughPower XT 1275W Platinum - 80PLUS Platinum - ATI CrossFireX - NVIDIA SLI PWTH024 Thermaltake ToughPower XT 1375W Gold - 80PLUS Gold - ATI CrossFireX - NVIDIA SLI PWTH025 Thermaltake ToughPower XT 1475W Gold - 80PLUS Gold - ATI CrossFireX - NVIDIA SLI FAN FOR CASE- Quạt tản nhiệt FANA003 Fan Case 60mm (1200rpm) FANA188 Fan Case 60mm Slim (1200rpm) FANA218 Fan Case 80mm (1200rpm) FANA217 Fan Case 80mm Led Blue (1200rpm) FANA216 Fan Case 80mm Hiển Thị Nhiệt độ (1200rpm) FANA008 Fan Case 120mm (1200rpm) FANA189 Fan Case 12mm Led Blue (1200rpm) FANA011 Fan Case DeepCool XFAN 80U O/G Orange 80mm Led Blue (1300rpm) FANA149 Fan Case Deepcool XFAN 120mm (1300rpm) FANA057 Fan Case DeepCool XFAN 120U G/B 120mm Led Blue (1300rpm) FANA151 Fan Case DeepCool XFAN 120U L/B Led Blue (1300rpm) FANA152 Fan Case DeepCool XFAN 120U L/R Led Red (1300rpm) FANA153 Fan Case Deepcool WIND BLADE 120mm Led Blue (1300rpm) FANA195 Fan Case DeepCool XFAN 120U O/G (1300rpm) FANA228 Fan Case DeepCool XFAN 120U L/Y Led Yellow (1300rpm) FANA229 Fan Case DeepCool XFAN 120U R/R Led Red (1300rpm) FANA230 Fan Case DeepCool XFAN 120U B/B Led Blue (1300rpm) FANA231 Fan Case DeepCool XFAN 120U O/Y Led Yellow (1300rpm) FANA158 Fan Case Deepcool UF 80mm Silent (2200rpm) FANA157 Fan Case Deepcool UF 92mm Silent (1800rpm) FANA156 Fan Case Deepcool UF 120mm Silent (1500rpm) FANA155 Fan Case Deepcool UF 140mm Silent (1200rpm) FANA159 Fan Case Deepcool XFAN 5 (2500rpm) FANA198 Fan Case Cooler Master UV Silent Orange SUF-S82-EO 80mm (1200rpm) FANA039 Fan Case Cooler Master Longlife 90CFM 120mm Led Green (1800rpm) FANA040 Fan Case Cooler Master Longlife 90CFM 120mm Led Red (1800rpm) FANA148 Fan Case Cooler Master Longlife 90CFM 120mm Led blue (1800rpm FANA201 Fan Case Cooler Master Xtraflo 120mm (1800rpm) FANA041 Fan Case Cooler Master Silent 140mm Led Blue (1200rpm) FANA042 Fan Case Cooler Master MegaFlow 200mm Silent Led Blue (1200rpm) FANA043 Fan Case Cooler Master MegaFlow 200mm Silent Led Red (1200rpm) FANA202 Fan Case Cougar 120mm Turbine CF-T12S FANA219 Fan Case Cougar 120mm Vortex PWM CF-V12S FANA205 Fan Case Cougar 140mm Turbine CF-T14S (1000rpm) FANA203 Fan Case Xigmatek 120mm XOF-F1251 (1400rpm) FANA220 Fan Case Xigmatek 120mm XLF-F1253 (1400rpm) FANA221 Fan Case Xigmatek 120mm XAF-F1253 (1400rpm) FANA222 Fan Case Xigmatek 120mm XAF-F1254 (1400rpm) FANA223 Fan Case Xigmatek 120mm XAF-F1255 (1400rpm) FANA224 Fan Case Xigmatek 120mm XAF-F1256 (1400rpm) FANA225 Fan Case Xigmatek 120mm CLF-F1251 (1400rpm) FANA226 Fan Case Xigmatek 120mm CLF-F1252 (1400rpm) FANA227 Fan Case Xigmatek 120mm CLF-F1253 (1400rpm) FANA204 Fan Case Xigmatek 120mm XLF-F1255 (1500rpm) FANA206 Fan Case Xigmatek 140mm XSF-F1452 (1500rpm) FANA207 Fan Case Xigmatek 140mm XLF-F1453 (1500rpm) FANA208 Fan Case Xigmatek 140mm XLF-F1454 (1500rpm) FANA209 Fan Case Xigmatek 140mm XLF-F1455 (1500rpm) FANA210 Fan Case Xigmatek 140mm XAF-F1451 (1300rpm) FANA211 Fan Case Xigmatek 140mm XAF-F1452 (1300rpm) FANA212 Fan Case Xigmatek 140mm XAF-F1453 (1300rpm) FANA213 Fan Case Xigmatek 140mm XAF-F1454 (1300rpm) FANA214 Fan Case Xigmatek 140mm XAF-F1456 (1300rpm) FANA215 Fan Case Xigmatek 200mm XLF-F2003 (800rpm) FANA182 Fan Case Zalman ZM-F3 12mm (1800rpm) FANA143 Fan Case Zalman ZM-F3RL 120mm Led Red (1800rpm) FANA144 Fan Case Zalman ZM-F3GL 120mm Led Green (1800rpm) FANA145 Fan Case Zalman ZM-F3BL 120mm Led Blue (1800rpm) FANA200 Fan Case Antec TrueQuiet 120mm (1800rpm) FANA199 Fan Case Antec Spot Cool 3 Speed Led Blue (3800rpm) FANA129 Fan Holder Case Thermalright Ultra-120 (Gá lắp Fan) FANA125 Fan Case Thermalright TR-FDB 120mm (1000rpm) FANA126 Fan Case Thermalright TR-FDB 120mm (1600rpm) FANA027 Fan Case Thermalright TR-FDB 120mm (2000rpm) FANA026 Fan Case Thermalright X-Silent 140mm (1200rpm) FANA033 Fan Case Fan Noctua NF-S12B FLX 120mm (1800rpm) FANA031 Fan Case Fan Noctua NF-P14 FLX 140mm (1500rpm) FANA193 Fan Case Cooler Master UV Silent 80mm FANA064 Fan Case Thermaltake Silent Cat 80mm Combo Cool (A1780) FANA067 Fan Case Thermaltake IFlash 80mm Mini Led Logo (A2345) FANA069 Fan Case Thermaltake 80mm x4 chiếc (w/Blue) Transparent (A2387) FANA001 Fan Case Thermaltake Thunderblade 80mm Led Blue FANA002 Fan Case Thermaltake Thunderblade 92mm Led Blue FANA073 Fan Case Thermaltake Cyclo 80mm Led Blue (A2453) FANA075 Fan Case Thermaltake Cyclo 80mm Logo Led Red (A2461) FANA072 Fan Case Thermaltake Cyclo 80mm Led Red (A2452) FANA070 Fan Case Thermaltake Cyclo 120mm Led Red (A2449) FANA071 Fan Case Thermaltake Cyclo 120mm Led Blue (A2450) FANA074 Fan Case Thermaltake Cyclo 120mm Logo Led Red (A2460) FANA197 Fan Case Scythe Kama Kaze Mini 40mm Silent (SY124020L) FANA097 Fan Case Scythe Kama Kaze Mini 40mm Silent (SY124020L) FANA095 Fan Case Scythe Kaze Jyu Slim 100mm (1000rpm) (SY1012SL12L) FANA109 Fan Case Scythe Kaze Jyu Slim 100mm (2000rpm) (SY1012SL12M) FANA196 Fan Case Scythe Kama Kaze Jyu Slim 100mm (2000rpm) (SY1012SL12M) FANA096 Fan Case Scythe Kama Kaze Led Blue 120mm (2000rpm) (SY1225SL12VBL) FANA110 Fan Case Scythe Ultra Kaze 120mm (1600rpm) FANA023 Fan Case Scythe Slip Stream 120mm (1600rpm) FANA029 Fan Case Scythe Slip Stream 120mm (1900rpm) FANA105 Fan Case Scythe Slip Stream 120mm Slim (2000rpm) (SY1212 SL12H) FANA108 Fan Case Scythe S-FLEX 120mm (1600rpm) (Designed by Sony) FANA107 Fan Case Scythe S-FLEX 120mm (1900rpm) (Designed by Sony) FANA098 Fan Case Scythe Kama Kaze Maru 140mm (1200rpm) (SY1425SL12M) FANA100 Fan Case Scythe Kama Kaze Maru 140mm (1900rpm) (SY1425SL12H) FANA180 Bộ điều chỉnh tốc độ quạt Zalman MFC1 Combo(BK) FANA181 Bộ điều chỉnh tốc độ quạt Zalman MFC1 Combo(Silver) BÀN PHÍM - KEYBOARD KBLT006 Keyboard Numpad -Dẻo KBJU002 Keyboard Jupistar USB Model 9920 ( Có dây nối USB mở rộng ) KBFU004 Keyboard Fuhlen L411 USB Black KBMI001 Keyboard Mitsumi PS/2 White KBMI011 Keyboard Mitsumi USB Black KBLO045 Keyboard Logitech 100 NewTouch PS/2 KBLO043 Keyboard Logitech K750 Wireless KBLO010 Keyboard Logitech Classic PS/2 (Black) KBLO026 Keyboard Logitech Classic K100 KBLO009 Keyboard Logitech Ultra - Flat KBLO036 Keyboard Logitech K300 KBLO038 Keyboard Logitech K120 KBLO044 Keyboard Logitech G15 Gaming KBLO047 Keyboard Logitech Gaming G110 KBLO042 Keyboard Logitech G510 Gaming Wired Đen KBAF004 Keyboard A4tech KBS.960 phím xéo USB black KBAF013 Keyboard A4tech KB-750-U USB Black Bàn phím USB, Bàn phím được khắc Laser chống mờ, thiết kế cá tính KBAF015 Keyboard A4tech KM.720.U USB Đen KBAF006 Keyboard A4tech - KL.23MU PS2 Multimedia slim Black KBAF021 Keyboard A4tech KB-8-1U KBAF010 Keyboard A4tech - KB.28G.1P gamer PS2 Multimedia Black KBAF007 Keyboard A4tech - KB.28G.1 gamer USB Multimedia Black KBAF012 Keyboard A4tech KL-126 Led backlight USB Black dùng được trong môi trường thiếu ánh sáng; có nút on/off bac KBAF016 Keyboard A4tech KD-126 Led Backlight USB Đen KBSS001 Keyboard SteelSeries Starcraft® II (Keyset) (US) KBSS002 Keyboard SteelSeries Shift Medal of Honor Edition (Keyset) (US) KBSS003 Keyboard SteelSeries Merc (US) KBSS004 Keyboard SteelSeries Merc Stealth (US) KBSS005 Keyboard SteelSeries Merc Stealth (Taiwanese) KBSS006 Keyboard SteelSeries Zboard (US) KBSS007 Keyboard SteelSeries Zboard Starcraft® II (US) KBSS008 Keyboard SteelSeries Shift (US) KBSS009 Keyboard SteelSeries Shift Medal of Honor Edition (US) KBSS010 Keyboard SteelSeries 6Gv2 (US) KBSS011 Keyboard SteelSeries 7G (US) KBGE023 Keyboard Genius KB110 USB KBGE009 Keyboard Genius KB220 Multimedia KBGE038 Keyboard Genius KB-M220 Multi USB KBGE027 Keyboard Genius KB220E Multimedia KBGE039 Keyboard Genius Numpad i110 USB KBGE034 Keyboard Genius Numpad Pro KBGE024 Keyboard Genius Slim Star i220, cổng USB KBGE028 Keyboard Genius Slimstar 220 Pro KBGE007 Keyboard Genius Ergo Media 700/ Media 500 Multimedia (Dùng cho Game thủ) KBGE033 Keyboard Genius LuxeMate i220 Multi USB KBGE029 Keyboard Genius KB-350e Multimedia KBGE031 Keyboard Genius Slimstar 335 USB KBGI011 Keyboard Gigabyte GK-K6800 USB đen KBGI012 Keyboard Gigabyte GK-K7100 USB-Black KBGI015 Keyboard Gigabyte GZ PK1A-00R - PS/2 - Black KBGI016 Keyboard Gigabyte GZ PKB10 - Multimedia (4 in 1) KBGI017 Keyboard Gigabyte GK-K8100 Optical USB đen KBGI021 Keyboard Gigabyte GK FORCE K3 USB Black KBGI013 Keyboard Gigabyte GK-K6150 - USB - White KBDE026 Keyboard Dell 212 USB KBRZ003 Keyboard Razer Arctosa KBRZ004 Keyboard Razer Arctosa Silver KBRZ013 Keyboard Razer Nostromo Gaming KBRZ002 Keyboard Razer Lycosa KBRZ006 Keyboard Razer Lycosa Mirror KBRZ005 Keyboard Razer Anansi KBRZ016 Keyboard Razer Blackwidow Taunament Edition KBRZ007 Keyboard Razer Blackwidow Expert KBRZ019 Keyboard Razer BlackWidow DeathStalker 2013 KBRZ018 Keyboard Razer Blackwidow Expert 2013 KBRZ008 Keyboard Razer Blackwidow Ultimate KBRZ015 Keyboard Razer Blackwidow Ultimate 2013 KBRZ014 Keyboard Razer Blackwidow Ultimate Stealth Edition KBRZ009 Keyboard Razer Blackwidow Ultimate-Dragon KBRZ012 Keyboard Razer Blackwidow Ultimate-Battlefield 3 KBRZ020 Keyboard Razer BlackWidow DeathStalker Ultimate 2013 KBRZ010 Keyboard Razer SC2 Marauder KBRZ011 Keyboard Razer Tron KBRA007 Keyboard Rapoo N2100 KBMC015 Keyboard Natural Ergonomic 4000(MIC-ERG) KBMC003 Keyboard Microsoft SideWinder X4 KBMC004 Keyboard Microsoft Sidewinder X6 KBSP001 Keyboard Soft Piano KBDL005 Keyboard DELUX DLK-8021P KBDL006 Keyboard DELUX DLK-6000P KBDL001 Keyboard DELUX DLK-5108 (SLIM MULTIMEDIA KEYBOARD) KBDL002 Keyboard DELUX DLK-5201 (SLIM MULTIMEDIA KEYBOARD) KBMT001 Keyboard Mototech K-100 USB KBMT002 Keyboard Mototech K-118 USB KBMT003 Keyboard Mototech K-103 PS2 KBMT007 Keyboard Mototech K-103 USB KBMT004 Keyboard Mototech K-109 PS2 KBNM003 Keyboard NEWMEN Raptor E360 PS2 KBEB001 Keyboard Eblue EKM046BK USB Black KBEB002 Keyboard Eblue EKM041BK USB Black KBEB008 KBEB006 Keyboard Eblue EKM058BK USB Black Keyboard Eblue EKM057BK USB Black KBEB007 Keyboard Eblue EKM072BK USB Black KBSK001 Keyboard Sharkoon Skiller Gaming KBSK002 Keyboard Sharkoon NightWriter KBCS001 Keyboard Corsair Gaming Vengeance® K60 Performance FPS Mechanical KBCS002 Keyboard Corsair Gaming Vengeance® K90 Performance FPS Mechanical KBTH001 Keyboard Thermaltake Ttesports CHALLENGER (KB-CHL002US) KBTH002 Keyboard Thermaltake Ttesports CHALLENGER Pro (KB-CHP001US) KBTH003 Keyboard Thermaltake Ttesports CHALLENGER Ultimate (KB-CHU003US) KBTH004 Keyboard Thermaltake Ttesports MEKA Mechanical (KB-MEK007GR) KBTH005 Keyboard Thermaltake Ttesports MEKA G1 Mechanical (KB-MEG005US) KBTH006 Keyboard Thermaltake Ttesports MEKA G1 Combat White Mechanical (KB-MEG005USC01) KBTH007 Keyboard Thermaltake Ttesports MEKA G-Unit Mechanical (KB-MGU006US) KBCM001 Keyboard Cooler Master Storm QuickFire Mechanical KBCM002 Keyboard Cooler Master Storm QuickFire TK Mechanical KBCM003 Keyboard Cooler Master Storm QuickFire PRO Brown Switchs Mechanical KBCM004 Keyboard Cooler Master Storm QuickFire PRO Black Switchs Mechanical KBCM005 Keyboard Cooler Master Storm QuickFire PRO Red Switchs Mechanical KBCM006 Keyboard Cooler Master Storm QuickFire Trigger Brown Switchs Mechanical KBCM007 Keyboard Cooler Master Storm QuickFire Trigger Black Switchs Mechanical KBCM008 Keyboard Cooler Master Storm QuickFire Trigger Red Switchs Mechanical BỘ BÀN PHÍM + CHUỘT - KEYBOARD + MOUSE KBAS001 Bộ Keyboard + Mouse ASUS P2000 Black. Khuyến mại giá chỉ còn 220.000 đ (áp dụng đến 21.01.2013) KBFU001 Bộ Keyboard + Mouse Fuhlen Optica Wireless U79G KBFU002 Bộ Keyboard + Mouse Fuhlen Optica Wireless A200G KBFU003 Bộ Keyboard + Mouse Fuhlen Optica Wireless A120G KBEB003 Bộ Keyboard + Mouse Eblue EKM032BK Optical USB Black KBEB004 Bộ Keyboard + Mouse Eblue Strangy EKM 062BK Wireless KBEB005 Bộ Keyboard + Mouse Eblue Sottile EKM 054BK Wireless KBHP005 Bộ Keyboard + Mouse HP KZ251AA KBHP007 Bộ Keyboard + Mouse HP C2500 KBNM004 Bộ Keyboard + Mouse Newmen Wireless Optical R300 KBDL010 Bộ Keyboard + Mouse Delux K8012P + M105U KBDL007 Bộ Keyboard + Mouse DELUX K6000G+M361GB Wireless Combo KBGI009 Bộ Keyboard (PS/2) + Mouse Optical (USB) Gigabyte GK-KM5000 V3 Black KBGI010 Bộ Keyboard + Mouse Optical (USB) Gigabyte GK-KM6150 KBGI018 Bộ Keyboard + Mouse Giga GK-KM5200 Optical USB KBGI003 Bộ Keyboard + Mouse Giga GK-KM7580 Wireless Đen KBGI020 Bộ Keyboard + Mouse Giga Giga GK-K7600 Optical USB đen KBGI022 Bộ Keyboard + Mouse Giga GK-KM7600 Wireless KBGE032 Bộ Keyboard + Mouse Genius Wireless SlimStar 801 KBGE036 Bộ Keyboard + Mouse Genius Slimstar 8000 Optica Wireless KBGE022 Bộ Keyboard + Mouse Genius Twintouch SlimStar 600 KBAF014 Bộ Keyboard + Mouse A4tech KR8372.S PS2 Black KBAF017 Bộ Keyboard + Mouse A4Tech Vtrack wireless - 7100N KBLO037 Bộ Keyboard + Mouse Logitech MK200 KBLO048 Bộ Keyboard + Mouse Logitech MK220 wireless KBLO030 Bộ Keyboard + Mouse Logitech MK250 KBLO039 Bộ Keyboard + Mouse Logitech MK260 KBLO032 Bộ Keyboard + Mouse Logitech MK520 KBLO040 Bộ Keyboard + Mouse Logitech Wireless MK710 KBLO007 Bộ Keyboard + Mouse Logitech Internet Pro Desktop Black KBLO028 Bộ Keyboard + Mouse Logitech có dây Laser MK140 KBLO011 Bộ Keyboard + Mouse Logitech G1 gaming Desktop KBLO012 Bộ Keyboard + Mouse Logitech G1 Gaming Desktop Combo KBLO046 Bộ Keyboard + Mouse Logitech Gaming G100 Combo KBLO041 Bộ Keyboard + Mouse Logitech MK120 KBMC012 Bộ Keyboard + Mouse Microsoft Wireless Laser Desktop 4000 KBMC013 Bộ Keyboard + Mouse Microsoft Wireless Laser Desktop 6000 KBMC016 Bộ Keyboard + Mouse Microsoft Wireless Desktop 5000 USB Đen (CSD-00021) KBMC006 Bộ Keyboard + Mouse Microsoft Wired Desktop 200 Đen (2SJ-00003 KBMC001 Bộ Keyboard + Mous Microsoft Wired Desktop 600 KBMC002 Bộ Keyboard + Mous Microsoft Wireless Desktop 800 KBRA001 Bộ Keyboard + Mouse Rapoo 1800 KBRA009 Bộ Keyboard + Mouse Rapoo Wireless Optical X1800. Khuyến mại giá chỉ còn 310.000 đ (áp dụng đến 21.01.2 KBRZ017 Bộ Keyboard + Mouse Razer Cyclosa / Abyssus Gaming. Khuyến mại giảm thêm 50.000vnd khi mua kèm Mou 25.01.2013) MEAS016 Mouse ASUS UT250/UT210 Optical USB - White MEAS017 Mouse ASUS UT250/UT210 Optical USB - Black MEAS018 Mouse ASUS UT250/UT210 Optical USB - Pink MEAS019 Mouse ASUS UT250/UT210 Optical USB - Pure MEAS020 Mouse ASUS UT250/UT210 Optical USB - Blue MEAS021 Mouse ASUS UT250/UT210 Optical USB - Red MEAS022 Mouse ASUS UT250 Optical USB - Black MEAS023 Mouse ASUS WT410 Wireless Optical - White MEAS024 Mouse ASUS WT410 Wireless Optical - Black MEAS025 Mouse ASUS WT450 Wireless Optical - Black MEAS026 Mouse ASUS WT450 Wireless Optical - Red METO007 Mouse TOSHIBA UT20 Optical Blue Led USB 1000Dpi - White METO008 Mouse TOSHIBA UT20 Optical Blue Led USB 1000Dpi - Black METO009 Mouse TOSHIBA W15 Wireless 2.4GHz Blue Led 1600Dpi - White METO010 Mouse TOSHIBA W15 Wireless 2.4GHz Blue Led 1600Dpi - Black METO011 Mouse TOSHIBA W25 Wireless With Blue Led - White METO012 Mouse TOSHIBA W25 Wireless With Blue Led - Black METO013 Mouse TOSHIBA W25 Wireless With Blue Led - White Pearl METO014 Mouse TOSHIBA W25 Wireless With Blue Led - Red METO015 Mouse TOSHIBA W25 Wireless With Blue Led - Brown MEDL005 Mouse DELUX DLM-338BP (3D OPTICAL MOUSE) MEDL004 Mouse DELUX DLM-108GB (2.4GHz WIRELESS OPTICAL MOUSE) MEDL013 Mouse DELUX DLM-M372 Optical Wireless CHUỘT - MOUSE MENE008 Mouse Newmen MS-148OR Optical Wireless MENE002 Mouse Newmen MS-151OR Optical Wireless MENE004 Mouse Newmen MS-153LR Laser Wireless MENE006 Mouse Newmen MS-201OR Optical Wireless Red - dùng được trên mặt kính MENE019 Mouse Newmen F180 Optical Wireless MENE017 Mouse Newmen F262 Optical Wireless MENE018 Mouse Newmen F280 Optical Wireless MENE010 Mouse Newmen F200 Optical Wireless MENE012 Mouse Newmen F530 Optical Wireless MENE009 Mouse Newmen F560 Optical Wireless MENE013 Mouse Newmen MT001OR Wireless (Mouse đa điểm) MENE014 Mouse Newmen M200 Optical USB MENE015 Mouse Newmen M300 Optical USB MENE016 Mouse Newmen F600 Optical Wireless MEHV005 Mouse Havit HV-MS828G Wireless Optical MERZ006 Mouse Razer Abyssus Standard MERZ030 Mouse Razer Abyssus Mirror MERZ018 Mouse Razer DeathAdder Standard MERZ020 Mouse Razer DeathAdder Black Edition MERZ021 Mouse Razer DeathAdder Dragon Age II MERZ032 Mouse Razer DeathAdder Transformer 3 (Megatron) MERZ033 Mouse Razer DeathAdder Transformer 3 (Bumblebee) MERZ034 Mouse Razer DeathAdder Transformer 3 (Shockware) MERZ035 Mouse Razer DeathAdder Transformer 3 (Optimus Prime) MERZ040 Mouse Razer DeathAdder 2013 MERZ023 Mouse Razer Lachesis Refresh MERZ038 Mouse Razer Taipan MERZ027 Mouse Razer Orochi Chrome MERZ028 Mouse Razer SC2 Spectre MERZ022 Mouse Razer Imperator 4G MERZ031 Mouse Razer Imperator 4G Battlefield 3 MERZ036 Mouse Razer Imperator 4G Mass Effect 3 MERZ019 Mouse Razer Naga MMO MERZ037 Mouse Razer Naga Hex Red MERZ039 Mouse Razer Naga Hex Green MERZ024 Mouse Razer Naga Molten MERZ025 Mouse Razer Naga Epic MERZ026 Mouse Razer Mamba 4G MERZ041 Mouse Razer Ouroboros MERZ029 Mouse Razer Tron Mouse+ Mat Bundle MEEB001 Mouse E-Blue Mouse & Cheese or Rabbit & Vege Optical EMS063F00/EMS063G00 MEEB002 Mouse E-Blue Rabbit & Bery Optical EMS064H00 MEEB003 Mouse E-Blue Kooki Slim Optical EMS062Q00/EMS062H00 MEEB010 Mouse E-Blue Stone Optical, Duo senso EMS068A00 MEEB014 Mouse E-Blue Pequeno HD DUO wireless MEEB047 Mouse E-Blue EMS 110WH Optical USB - White MEEB050 Mouse E-Blue EMS110BK Optical USB Black MEEB048 Mouse E-Blue EMS103BK Optical Wireless MEEB049 Mouse E-Blue EMS103BL Optical Wireless MEEB042 Mouse E-Blue EMS102BK Optical USB Black MEEB016 Mouse E-Blue EMS 128BK Optical USB Black MEEB017 Mouse E-Blue EMS 108WH Optical USB White MEEB034 Mouse E-Blue EMS 108BK Optical USB Black MEEB018 Mouse E-Blue EMS 104BK Optical USB Black MEEB019 Mouse E-Blue EMS 104YE Optical USB Yellow MEEB035 Mouse E-Blue EMS 104RE Optical USB Black Red MEEB036 Mouse E-Blue EMS 113BL Optical USB Blue MEEB037 Mouse E-Blue EMS 113RE Optical USB Red MEEB020 Mouse E-Blue EMS 113BK Optical USB Black MEEB021 Mouse E-Blue EMS 113RE Optical USB Red MEEB022 Mouse E-Blue EMS 113GR Optical USB Green MEEB023 Mouse E-Blue EMS 113OR Optical USB Orange MEEB024 Mouse E-Blue EMS 113SL Optical USB Sliver MEEB025 Mouse E-Blue EMS 114BL Optical USB Blue MEEB026 Mouse E-Blue EMS 114RE Optical USB Red MEEB027 Mouse E-blue EMS 129BK Cobra-Junior Optical USB Black MEEB028 Mouse E-Blue EMS 131BK Cobra-M Optical USB Black MEEB029 Mouse E-Blue EMS 117WH Air Finder 2 Optical Wireless white\black. . Khuyến mại giá chỉ còn 210.000 đ (áp MEEB030 Mouse E-Blue EMS 107WH Fresco Pro Optical Wireless white\black MEEB031 Mouse E-Blue EMS 118BK\BL Optical Wireless( Xanh \ đen) MEEB032 Mouse E-Blue EMS 119BK\BL Optical Wireless ( Xanh \ đen) MEEB033 Mouse E-Blue EMS 100BK\BL\WH Optical Wireless ( Xanh \đen\ trắng) MEEB043 Mouse E-Blue EMS 124BK Optical USB Black MEEB044 Mouse E-Blue EMS 124WH Optical USB White MEEB045 Mouse E-Blue EMS 146BK Optical USB Black MEEB046 Mouse E-Blue EMS 136RE/GD Optical Wireless MEEB038 Mouse E-Blue Game Team Scorpion - X.Luca XMS 001BK MEEB039 Mouse E-Blue Game Team Scorpion - G.Rerver XMS 005BK MEEB040 Mouse E-Blue Game Team Scorpion - Frost Wyam XMS 003BK MEEB041 Mouse E-Blue Game Team Scorpion - Zealot XMS 004BK MEMS001 Mouse Mitsumi PS/2 white MEMS002 Mouse Mitsumi Optical PS/2 Black MEMS003 Mouse Mitsumi Optical USB Black MEMS004 Mouse Mitsumi Optical USB for Laptop MEJU001 Mouse Jupistar Optical USB MEJU004 Mouse Jupistar MP143/9170 Optical dây rút MELO049 Mouse Logitech B100 MELO015 Mouse Logitech M100 1000 DPI Optical USB MELO048 Mouse Logitech M125 USB MELO039 Mouse Logitech Value Optical USB Black MELO044 Mouse Logitech M115 Optical (for Laptop) MELO060 Mouse Logitech B175 Wireless MELO055 Mouse Logitech M185 Wireless MELO052 Mouse Logitech M235 Wireless MELO013 Mouse Logitech Wireless M215 - đầu phát Nano siêu nhỏ MELO051 Mouse Logitech M325 Wireless MELO036 Mouse Logitech Wireless M305 MELO058 Mouse Logitech G5 Laser MELO043 Mouse Logitech M505 Wireless MELO059 Mouse Logitech G9 Laser MELO041 Mouse Logitech M555B MELO061 Mouse Logitech Laser M705 Wireless MELO037 Mouse Logitech Wireless M905 MERA033 Mouse Rapoo Wireless Optical 1090P Litle MERA031 Mouse Rapoo Wireless Optical 1090P MERA010 Mouse Rapoo Wireless Optical 1100 MERA017 Mouse Rapoo Wireless Optical 3000. Khuyến mại giá đã giảm 47% MERA011 Mouse Rapoo Wireless Optical 3200 MERA012 Mouse Rapoo Wireless Optical 3300 MERA022 Mouse Rapoo Wireless Optical 3800 MERA025 Mouse Rapoo N3000 Optical USB MERA026 Mouse Rapoo V1 Optical USB MERA027 Mouse Rapoo V2 Optical USB MERA029 Mouse Rapoo Wireless Optical 1200. Khuyến mại giá đã giảm 38% MERA030 Mouse Rapoo N6000 Optical USB MEAF036 Mouse A4Tech OP-50D Optical MEAF037 Mouse A4Tech X5-20MD Optical Mini MEAF026 Mouse A4Tech G3-280N Optical Wireless MEAF027 Mouse A4Tech Q3-310 Optical For Laptop (vàng) MEAF028 Mouse A4Tech Q3.310.2 Optical For Laptop (hồng) MEAF021 Mouse A4Tech OP-720 PS/2 800DPI Optical MEAF017 Mouse A4Tech BW-18K/BW18K2//BW18K3 Optical USB, mini dây rút (màu đỏ/xanh/xám) MEAF009 Mouse A4Tech K43D Optical USB, Nút bấm thay thế double-click; Tùy chỉnh 16 câu lệnh MEAF022 Mouse A4Tech X6.22D USB 1000DPI MEAF012 Mouse A4Tech - X760H/2000DPI Optical Gamer (xanh) MEAF030 Mouse A4Tech BT-310 Optical Bluetooth (đen pha cam) MEAF013 Mouse A4Tech - XL.747H/3600DPI Optical laser gamer (nâu) MEAF014 Mouse A4Tech - G7.630/1600DPI Optical Black (không dây) MEAF018 Mouse A4Tech - G7.300/1600DPI Optical (không dây) MEAF031 Mouse A4Tech K3.23E Mini USB MEAF033 Mouse A4Tech AK.5 Optical USB MEAF034 Mouse A4Tech G3-220 Optical Wireless MEAF035 Mouse A4Tech G5.260 Optical Wireless MEAF042 Mouse A4Tech N-320 V-Track USB Mini MEAF043 Mouse A4Tech N-350 V-Track USB Mini MEAF044 Mouse A4Tech N-360 V-Track USB Mini MEAF046 Mouse A4Tech G3-280N V-Track Wireless Min MEAF047 Mouse A4Tech G7-740NX V-Track Wireless Mini MEAF048 Mouse A4Tech G9-500F V-Track Wireless Mini MEAF049 Mouse A4Tech G9-200F V-Track Wireless Mini MEAF050 Mouse A4Tech G3-220N V-Track Wireless Mini MEAF051 Mouse A4Tech G3-230N V-Track Wireless Mini MEAF052 Mouse A4Tech N-370FX quang có dây MEAF053 Mouse A4Tech N-600X-2 quang có dây MEAF054 Mouse A4Tech G9-370FX quang không dây MEAF055 Mouse A4Tech G9-550FX quang không dây MEAF057 Mouse A4Tech Vtrack USB - N-320-2 (màu vàng) MEAF069 Mouse A4Tech Vtrack USB - N-320-1 (Màu đen) MEAF060 Mouse A4Tech Vtrack USB - N-360-2 (đỏ/ đen) MEAF061 Mouse A4Tech Vtrack USB - N-360-1 ((Màu Xám) MEAF068 Mouse A4Tech Vtrack USB - N-370FX-1 (Màu đen) MEAF063 Mouse A4Tech Vtrack USB - N-70FX-1(Màu đen) MEAF065 Mouse A4Tech Vtrack USB - N-600X-2 (Màu xám) MEAF059 Mouse A4Tech Vtrack Wireless - G9-500F-1 (màu đen) MEAF071 Mouse A4Tech Vtrack Wireless - G9-620F (Màu đen) MEAF066 Mouse A4Tech Vtrack Wireless USB - G7-740NX-1 MEAF064 Mouse A4Tech Vtrack Wireless USB - G9-200F MEAF062 Mouse A4Tech Vtrack Wireless USB - G9-500F-3 (Màu đỏ) MEAF067 Mouse A4Tech Vtrack Wireless USB - G9-370FX-1 (Màu đen) MEAF072 Mouse A4Tech Vtrack Wireless - G10-650F(Màu đen) MEAF070 Mouse A4Tech Optical USB - G10-660L-1 (Màu đen) MEAF074 Mouse A4tech Holeless D-311 (Đen) MEAF075 Mouse A4tech Holeless D-311 (đen + Bạc) MEAF076 Mouse A4tech Holeless G7-250DX-1 MEAF077 Mouse A4tech Holeless G7-360D MEAF078 Mouse A4tech Holeless G9-500H MEAF079 Mouse A4tech Holeless G9-730HX MEAF080 Mouse A4tech Holeless G10-810H MEAF081 Mouse A4tech Holeless G11-570HX MEAF073 Mouse A4Tech Holeless wireless - G9.530HX.1(Màu xám) MEGI083 Mouse Gigabyte GM3600 Optical USB đen MEGI035 Mouse Gigabyte Optical GM-M5050 USB (Black) MEGI068 Mouse Gigabyte Optical GM-M5050 USB (White). Khuyến mại giá đã giảm 28% MEGI066 Mouse Gigabyte Optical GM-M5050 USB (Blue) MEGI091 Mouse Gigabyte Optical GM-M5050X Optical USB đen MEGI065 Mouse Gigabyte GM-M5100 Optical USB Trắng MEGI036 Mouse Gigabyte Optical GM-M5100 USB (Black) MEGI050 Mouse Gigabyte Optical GM-M5100 USB (Golden) MEGI063 Mouse Gigabyte Optical GM-M5100 USB (Purple) MEGI054 Mouse Gigabyte Optical GM-M6880 Laser precision USB. MEGI077 Mouse Gigabyte GM-M6900 Optical USB đen MEGI084 Mouse Gigabyte GM-M7000 Mini Optical USB Trắng MEGI088 Mouse Gigabyte GM7580 Wireless Đen MEGI089 Mouse Gigabyte GM M1 AIRE Optical USB Đen MEGI090 Mouse Gigabyte GM M77 AIRE Wireless Đen MEGI038 Mouse Gigabyte GM-M7600 wireless - Black. MEGI053 Mouse Gigabyte Optical GM-M7800S Wireless + Laser USB MEGI069 Mouse Gigabyte GM-M8000 Laser Gaming USB MEGI074 Mouse Gigabyte GM-M7800 Wireless Nâu MEGI075 Mouse Gigabyte GM-M7800 Wireless Trắng MEGI085 Mouse Gigabyte GM-M7700 Laser Wireless MEGI086 Mouse Gigabyte GM-M7700B Bluetooth đen. Khuyến mại giá đã giảm 50% MEGI070 Mouse Gigabyte GM M7700B Laser Wireless MEGI072 Mouse Gigabyte GM M7700 Bluetooth Đen MEGI071 Mouse Gigabyte GM M7800E Laser Wireless MEGI037 Mouse Gigabyte GM-M6580 Laser USB đen MEGI051 Mouse Gigabyte GK_GM7580 Wireless đen. Khuyến mại giá đã giảm 50% MEGI052 Mouse Gigabyte GM M7700 Wireless đen MEGI055 Mouse Gigabyte GM M6800 Optical USB đen MEGI078 Mouse Gigabyte GM6980 Optical USB đen MEGI079 Mouse Gigabyte GM8600 Wireless Đen MEGI080 Mouse Gigabyte GM8000X Optical USB Đen MEGI081 Mouse Gigabyte GM-ECO500 Wireless đen MEGI082 Mouse Gigabyte GM-ECO600 Wireless đen MEGE079 Mouse Genius Wireless Traveler 9000 MEGE008 Mouse Genius Netscroll NS 120 Optical PS2 MEGE009 Mouse Genius Netscroll NS 120 Optical USB MEGE080 Mouse Genius Wireless Traveler 6000 MEGE005 Mouse Genius Wireles Mini Navigato MEGE004 Mouse Genius 900LS Wireless Micro Traveler MEGE041 Mouse Genius 330S Micro Traveler MEGE047 Mouse Genius Ergo T355 laser MEGE048 Mouse Genius Optical navigator 320 MEGE034 Mouse Genius Micro Traveler for Laptop (dây rút) MEGE076 Mouse Genius Micro Traveler 300 MEGE077 Mouse Genius Micro Traveler 330LS MEGE078 Mouse Genius Netscroll 110X Optical USB MEGE023 Mouse Genius Laser Traveler 305 (Mouse laser, 1600 - 800dpi) USB MEGE017 Mouse Genius Navigator 335, Mouse laser, chuyên dụng cho game MEGE015 Mouse Genius Optical Navigator G500 MEGE031 Mouse Genius Mouse Wireless ScrollToo T955. MEGE018 Mouse Genius Wireless Laser 915, scroll 4D. MEGE027 Mouse Genius Wireless Traveler 900 MEGE044 Mouse Genius Mouse Laser Ergo 555 400-3200dpi, màn hình OLED, cổng USB MEGE029 Mouse Genius Mouse Presenter Bluetooth 915BT. MEGE069 Mouse Genius Navi 900 Ruby Optical Wireless Mini MEGE058 Mouse Genius Wireles Navi 900X (Mouse quang không dây) MEGE060 Mouse Genius Navi 905BT (Mouse quang Bluetooth 2.0) MEGE071 Mouse Genius Netscroll T220 MEGE072 Mouse Genius Netscroll G500 MEGE059 Mouse Genius Mico Traveler 900BT (Mouse quang Bluetooth 2.0) MEGE073 Mouse Genius Netscroll 310X MEGE075 Mouse Genius Netscroll 100X USB MEMI001 Mouse Microsoft Comfort Mouse 4500 MEMI002 Mouse Microsoft Sidewinder X5 Mouse MEMI021 Mouse Microsoft SideWinder X3 Mouse MEMI006 Mouse Microsoft Wireless Mobile 3500 Tim MF-00071) MEMI004 Mouse Microsoft Wireless Mobile 3500 Đỏ (GMF-00069) MEMI052 Mouse Microsoft Wireless Mobile 3500 Đen (GMF-00006) MEMI053 Mouse Wireless Mobile 3500 xanh biển (GMF-00070 ) MEMI054 Mouse Microsoft Wireless Mobile 4000 (D5D-00030) Xanh MEMI027 Mouse Microsoft ARC Mouse MEMI028 Mouse Microsoft ARC (ZJA-00035) MEMI029 Mouse Microsoft ARC (ZJA-00036) MEMI030 Mouse Microsoft ARC (ZJA-00037) MEMI037 Mouse Microsoft Sidewinder Mouse HKA-00006 2000DPI (MIC-SIDE) MEMI039 Mouse Microsoft ARC Touch C49 HDWR (RVF-00005) MEMI048 Mouse Microsoft Compact Optical 500 (U81-00033) Đỏ MEMI038 Mouse Microsoft Compact Optical 500 Đen MEMI043 Mouse Microsoft Compact Optical 500 (U81-00034) Cam MEMI049 Mouse Microsoft Compact Optical 500 Xanh Ngọc (U81-00082) MEMI042 Mouse Microsoft Compact Optical 500 (U81-00032) xanh MEMI047 Mouse Microsoft Compact Optical 500 (U81-00031) Xanh MEMI046 Mouse Microsoft Compact Optical 500 (U81-00030) Trắng MEMI044 Mouse Microsoft Express C49 H USB (T2J-00005) MEMI050 Mouse Microsoft Express C49 H USB Hồng (T2J-00013) MEMI051 Mouse Microsoft Express C49 H USB Xanh (T2J-00015) MEMI041 Mouse Microsoft Basic Optical USB (P58-00043/P58-00046)- MEMI045 Mouse Microsoft Basic Optical USB (P58-00043) MESO005 Mouse Sony Vaio Optical USB MESO012 Mouse Sony Compo lazer dây rút S610(USB+PS/2) 1200dpi MESO017 Mouse Sony Laser không dây VGP-WMS30/B (màu đen) MESO018 Mouse Sony Laser không dây VGP-WMS30/P (màu hồng) MESO019 Mouse Sony Laser không dây VGP-WMS30/W (màu trắng) MESO020 Mouse Sony Laser Bluetooth VGP-BMS15/B (màu đen) MESO021 Mouse Sony Laser Bluetooth VGP-BMS15/L (màu xanh) MESO022 Mouse Sony Laser Bluetooth VGP-BMS15/V (màu tím) MESO023 Mouse Sony Laser Bluetooth VGP-BMS15/W (màu trắng) MESO025 Mouse Sony Laser Bluetooth VGP-BMS20/B Đen MESO026 Mouse Sony Laser Bluetooth VGP-BMS20/W Trắng MESS012 Mouse SteelSeries Kinzu Mouse (Bulk) MESS013 Mouse SteelSeries Kinzu PRO Mouse (Retail) Red MESS014 Mouse SteelSeries Kinzu Mouse (Retail) Black MESS015 Mouse SteelSeries Kinzu Mouse (Retail) White MESS016 Mouse SteelSeries Kinzu V2 Mouse (Retail) Rubberized Black MESS017 Mouse SteelSeries Kinzu V2 Mouse (Retail) Pro Edition Glossy Red MESS018 Mouse SteelSeries Kinzu V2 Mouse (Retail) Pro Edition Glossy Black MESS031 Mouse SteelSeries Kinzu V2 Mouse (Retail) Pro Edition Glossy Yellow MESS019 Mouse SteelSeries Kinzu V2 Mouse (Retail) Pro Edition Glossy Metallic Silver MESS020 Mouse SteelSeries Compo Mouse and Pad Kinzu Sudden Attack MESS021 Mouse SteelSeries Kana White MESS022 Mouse SteelSeries Kana Black (Designed By Community Gamers) MESS023 Mouse SteelSeries Diablo3 Edition Mouse MESS024 Mouse SteelSeries Xai Laser Mouse MESS025 Mouse SteelSeries Xai Laser Mouse RUSE MESS026 Mouse SteelSeries Xai Laser Mouse Medal of Honor Edition MESS027 Mouse SteelSeries Sensei Laser Mouse MESS028 Mouse SteelSeries Sensei FNATIC MESS029 Mouse SteelSeries World of Warcraft Gaming Mouse Legendary Edition MESS030 Mouse SteelSeries World of Warcraft Cataclysm Gaming Mouse MEMT008 Mouse Mototech V8 USB MEMT017 Mouse Mototech G-380 Mini Receiver MEMT018 Mouse Mototech G-386 Wireless MECS001 Mouse Corsair Vengeance® M60 Performance FPS Laser Gaming MECS002 Mouse Corsair Vengeance® M90 Performance FPS Laser Gaming MEFU008 Mouse Fuhlen L102 Optical Black USB MEFU010 Mouse Fuhlen A02G Optical Wireless MEFU009 Mouse Fuhlen A06G Optical Blue Wireless MEFU001 Mouse Fuhlen A06G Optical Wireless MEFU002 Mouse Fuhlen A08G Optical Wireless Đen MEFU003 Mouse Fuhlen A08G Optical Wireless Đỏ MEFU004 Mouse Fuhlen A25G Optical Wireless Đỏ MEFU005 Mouse Fuhlen A25G Optical Wireless Đen MEFU006 Mouse Fuhlen A25G Optical Wireless Vàng MEFU007 Mouse Fuhlen A50G Optical Wireless Đen METH001 Mouse Thermaltake Ttesports AZURUES Gaming Mouse (MO-ARS003DT) METH002 Mouse Thermaltake Ttesports AZURUES Mini Gaming Mouse (MO-ARS005DT) METH003 Mouse Thermaltake Ttesports BLACK Gaming Mouse (MO-BLK002DT) METH004 Mouse Thermaltake Ttesports BLACK Combat White Gaming Mouse (MO-BLK002DTG01) METH005 Mouse Thermaltake Ttesports BLACK Element Gaming Mouse (MO-BLE001DT) METH006 Mouse Thermaltake Ttesports SAPHIRA Gaming Mouse (MO-SPH008DT) METH007 Mouse Thermaltake Ttesports THERON Gaming Mouse (MO-TRN006DT) MESK001 Mouse SHARKOON Drakonia Gaming 5000Dpi MESK002 Mouse SHARKOON DarkGlider Gaming 6000Dpi MEHP016 Mouse HP Laser USB MEDE009 Mouse Dell Optical USB Đen MEDE003 Mouse Dell wireless 3D Optical MELE005 Mouse Lenovo ThinkPad Bluetooth Laser 41U5008 MELT010 Mouse 7500 Optical Wireless MECM001 Mouse Cooler Master Storm Xornet Gaming Khuyến mại 1 Mouse Pad CM Storm Assassin Creed III White VNĐ) (PADM133) khi mua cùng bàn phím CM Storm (áp dụng đến 31.01.2013) MECM002 Mouse Cooler Master Storm Recon Gaming. Khuyến mại 1 Mouse Pad CM Storm Assassin Creed III White VNĐ) (PADM133) khi mua cùng bàn phím CM Storm (áp dụng đến 31.01.2013) MECM003 Mouse Cooler Master Storm Inferno Gaming.Khuyến mại 1 Mouse Pad CM Storm Assassin Creed III White VNĐ) (PADM133) khi mua cùng bàn phím CM Storm (áp dụng đến 31.01.2013) MECM004 Mouse Cooler Master Storm Sentinel Advance II Gaming. Khuyến mại 1 Mouse Pad CM Storm Assassin C (1.190.000 VNĐ) (PADM133) khi mua cùng bàn phím CM Storm (áp dụng đến 31.01.2013) MEEN001 Mouse Ensoho Wireless E-231B MEIN009 Mouse Intel Corei5 Foldable Wireless MEAP019 Mouse Apple Magic Wireless MENI011 Mouse Nimbus NB216 Nano Wireless Laptop Optical USB. Khuyến mại giá đã giảm 16% MEDL015 Mouse Delux DLM-M111 Optical Wireless MEMT007 Mouse Mototech F-386 USB MÀN HÌNH MÁY TÍNH TINH THỂ LỎNG - MONITOR L MOSA020 Samsung 17" E1720NRX (Vuông) LCD: Độ phân giải: 1280 x1024, 16,7 triệu mầu, Độ sáng: 250cd/m2;Độ tươn 5ms; Giao diện : Analog RGB ; Separate H/V, Composite MOSA064 Samsung 18.5" S19A10N: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 700:1, Độ Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 45°(H)/50°(V), Tín hiệu đầu vào VGA. Khuyến mại giá 21.01.2013) Samsung 18.5” 1920NX (Wide) LCD: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản 1000:1 ( Điể 1360x768, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào MOSA058 Samsung 18.5" B1930N (Wide) LCD: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản 1000:1 ( Điể 1360x768, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào MOSA085 Samsung 18.5"S19A100 LED. Độ phân giải 1366 x 768, Độ sáng 250 nit, Độ tương phản 5000 : 1, Thời gian đáp MOSA079 Samsung 18.5"S19B150N LED: Độ Sáng Màn Hình 200 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 1 00 1360 x 768, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°(CR>10), Tín hiệu đầu vào MOSA080 Samsung 18.5"S19B300B LED: Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 1 000 000 : 1, Đ Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°(CR>10), Tín hiệu đầu vào D-Sub, Mứ MOSA074 MOSA086 Samsung 18.5"S19B150B LED: Độ phân giải 1366 x 768, Cường độ sáng 200cd/m², Độ tương phản DCR Mega Nghiêng +20°~-5°, Tín hiệu đầu vào D-Sub * 1ea, Góc nhìn dọc, ngang 170°(H)/160°(V), Khả năng hiển thị màu 1 Intelligence, HD-Ready, Wide Screen 18.5(16:9), Trọng lượng 2.5 kg. Khuyến mại giá chỉ còn 2.100.000 đ (áp d MOSA082 Samsung 18.5"S19B350B LED: Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 1 000 000 : 1, Đ Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°(CR>10), Tín hiệu đầu vào D-Sub,Trọn MOSA081 Samsung 18.5"S19B310B LED: Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 1 000 000 : 1, Đ Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°(CR>10), Tín hiệu đầu vào D-Sub, Trọ MOSA092 Samsung 18.5" S19B370B LED: Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Độ Phân Giải Màn Hình 1,366 x 768, (Static 1000:1), Cable/ DVI MOSA073 Samsung 20" S20A300B LED: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA DCR Màn Hình 1600x900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°(CR>10), Tín hiệu MOSA071 Samsung 20" S20A350B LED: Độ Phân Giải Màn Hình 1600x900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Tr đầu vào D-Sub, DVI-D, VGA MOSA088 Samsung 20” S20B370B LED: Độ phân giải Wide 1600 * 900 ;16.7M; 250cd/m2, Độ tương phản 1.000:1, Thời sub , DVI, Kiểu màn hình Wide MOSA069 Samsung 21.5" 22B310B LED: 1920 * 1080 ; 250 cd/m2, (Static 5000:1) 16.7M; Góc nhìn (CR 10):170 ° (H)/160 pha lê Samsung 21.5" S22A350B LED: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA DC Giải Màn Hình 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°(CR>10), Tí MOSA083 Samsung 21.5"S22B370B LED: Độ Sáng Màn Hình 300 cd/m², Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA Mega, Độ Phân Thời Gian Đáp Ứng 2ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°(CR>10), Tín hiệu đầu vào DVI, VGA MOSA076 Samsung 23" S23A350B LED: Độ sáng (Typical) 250cd/m², Độ tương phản (Typical), DCR Mega ∞ (Static 1000 gian đáp ứng (Typical) 5ms, Góc nhìn (Horizontal/Vertical) 170° / 160°, Hỗ trợ màu 16.7M, Tín hiệu Video DVI, D- MOSA084 Samsung 23"S23B370B LED: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/㎡, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 600:1, Độ Phân G Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170 độ /160 độ, Tín hiệu đầu vào D-Sub, DVI MOSA093 MOSA091 MOSA090 Samsung 23" S23B550V LED: Độ Sáng Màn Hình Độ sáng 250cd / m² , Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA Tỉ lệ tư Độ Phân Giải Màn Hình Full HD 1920 x 1080 Display Resolution, Thời Gian Đáp Ứng 2ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Tín hiệu đầu vào HDMI x 2,LED: VGA,Độ sạc điệnMàn thoạiHình 300 cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 1 000 000 : 1, Độ Samsung 23" S23A700D Sáng 1080 Display Resolution, Thời Gian Đáp Ứng 2ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°(CR>10), Tín MOSA078 Samsung 23"S23A750D LED: Độ sáng (Typical)250cd/m² (Điển hình), Độ tương phản 5.000.000:1, Độ phân giả (Typical) 2ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°(CR>10), DVI, D-sub, HDM, USB, 40W,4.5Kg MOSA077 Samsung 27" S27A950D 3D LED: Kích thước, 27".Độ Phân Giải Màn Hình 1920 x 1080 .Thời Gian Đáp Ứng: 2m Triệu màu MOHP030 HP 17" LE1711 (Vuông) LCD: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động (Điển Hình 10 1280x1024, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 160°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu và MOHP046 HP 18.5"LV1911 LED : Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 1,000:1, Độ Phân Giải Mà Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA MOHP045 HP 18.5" LE1902X LED : Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 1,000:1, Độ Phân Giải M Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA MOHP034 HP 18.5" LE1851W (Wide) LCD: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2 (Điển hình), Lệ Tương Phản Động (Điển Hình 10 1366x768 Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 160°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào MOHP038 HP 18.5" S1932 (Wide) LCD: Độ Sáng Màn Hình 270 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động (Điển Hình 70 1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 90°/65° (CR>10), Tín hiệu đầu vào D MOHP042 HP 19" LE1901WL Wide LED: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Tĩnh 1000:01:00, Đ 1440 x 900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA MOHP043 HP 20" Compaq R201 Wide LED: 1600x900; tỷ lệ 16:9 * Độ sáng (Max): 200 cd; * Tỉ lệ tương phản (Max):1000:1 Màu sắc: 0.28 mm; 90° horizontal; 65° vertical * Thời gian đáp ứng: 5 ms * Công nghệ: LED Backlit HP 20" S2021Q (XJ314AA ) LCD Wide: Độ Phân Giải Màn Hình 1600x900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ mà 170°/160°, Tín hiệu đầu vào D-sub HP 20" S2032 XJ310AA LCD Wide: Độ Phân Giải Màn Hình 1600x900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 1 Tín hiệu đầu vào D-sub HP 20"LV2011 (A3R82A8) wide LED: Resolution 1600 x 900, Display pixel 0.2768 mm, Brightness (typical) 200 static; 3000000:1 dynamic, Viewing angle 90° horizontal; 50° vertical, Response time (typical) 5 ms on/off, Input si HP 20" X20 LED ( WN004AA) : Độ Phân Giải Màn Hình 1600x900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,2 Tr hiệu đầu vào VGA , DVI-D HP 20" X20 LED (2011X): Độ Phân Giải Màn Hình 1600x900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu m vào VGA + DVI HP 23"2311F Wide LED: Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 1,000:1 (typical) 3,000, Hình 1600x900, Thời Gian Đáp Ứng, 5ms, Hỗ trợ màu 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA + DVI + HDMI, Công ng MOHP029 HP 23" X23 LED (WN005AA) Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động (Điển Hình 100 1290x1080, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu và MOBE012 BenQ 17" G702AD (Vuông) LCD: Độ Sáng Màn Hình 300 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động (Điển Hìn 1280x1024, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 160°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu và MOBE027 BenQ 18.5"G950A Wide LCD: Độ Sáng Màn Hình 200 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động 1000:1, Độ P Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 90°/65° (CR>10), Tín hiệu đầu vào VGA, D-sub, Trọn MOBE016 BenQ 18.5" G925HDA (Wide) LCD: Độ phân giải: 1366x768; Độ tương phản động DCR (Dynamic Contrast Ratio (Respond time): 5ms; Độ sáng: 200 cd/m2; Công suất tiêu thụ : 23W (Max). Giao tiếp: D-sub. Công nghệ Sensey ảnh, mầu sắc được cài đặt sẵn MOBE022 BenQ 18.5" GL950A LED: Độ sáng màn hình 200 cd/m² (Điển hình), Tỉ lệ tương phản động MEGA 50.000:1, Độ gian đáp ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 triệu màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào D-sub MOHP048 MOHP039 MOHP036 MOHP047 MOHP037 MOHP044 MOBE028 BenQ 20"GL2055A Wide LED: Độ Sáng Màn Hình 200 cd/㎡, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 50.000.000:1, Độ Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°(CR>10), Tín hiệu đầu vào D - SUB MOBE023 BenQ 20'' GL2030A (Wide) LED: Màu đen bóng (Glossy Black); Độ phân giải: 1600 x 900; Độ tương phản (Con (Respond time): 5ms; Độ sáng: 250 cd/m2; Giao tiếp: D-sub, DVI-D MOBE013 BenQ 21.5'' V2220 (Wide) LED: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động (Điển Hình Hình 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160° (CR>10), Tín hiệu đ MOBE019 BenQ 21.5" G2220HD (Wide) LCD : thời gian đáp ứng 5ms, độ phân giải 1920x1080 , độ sáng 300cd/m2, độ tươ MOBE025 BenQ 21.5 "GL2250 Wide Full HD LED: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động M 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào D-sub, D Trọng Lượng 3.7Kg BenQ 21.5'' RL2240H LED Backlight Gaming: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m², Tỉ Lệ Tương Phản Động DCR 12 1920 x 1080, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, 2ms GTG, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°(H) / 160°(V), Tín hi MOBE030 BenQ 21.5" GW2250 VA LED: Thời gian đáp ứng 4ms GTG; Độ phân giải: 1920x1080; Tỷ lệ tương phản 5000:1 tiếp: D-sub, DVI-D; Tương phản 20.000.000:1 (DCR), 16.7 triệu màu. MOBE029 BenQ 24" RL2450H Full HD LED: Gaming 24" Full HD 1080p Wide (16:9); thời gian đáp ứng 2ms GTG;1920x10 cd/m2; Góc nhìn (L/R, U/D): 170/160. Giao tiếp: D-sub / DVI-D / HDMI / Headphone Jack; 16.7 triệu màu. MOBE020 BenQ 24'' EW2420 (Wide) LCD: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 20.0 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 8ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/180°, Tín hiệu đầu vào D-sub, D jack, line in, 5 cổng USB (Hub USB: 1*upstream, 4*downstream MOBE026 BenQ 24'' XL2420T 3D-Ready LED Gaming : Độ Sáng Màn Hình 350 cd/m², Tỉ Lệ Tương Phản Động DCR 12.0 1920 x 1080, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, 2ms GTG, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°(CR>10), Tín h Link) / HDMI x 2 / DP 1.2 / USB / Headphone Jack MOLG025 LG 17" L1742S (Vuông) LCD: Độ Sáng Màn Hình 300 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động 8000:1, Độ P Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 160°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào VGA, D-sub MOLG032 LG 18.5" W1943S/SE (Wide) LCD: Độ Sáng Màn Hình 300 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động 30.000:, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào VGA, D-su MOLG050 LG 18.5"E1942S LED: 5ms, 1366x768, 200cd/m2, D-sub. Tiết kiệm điện; 5000000:1. Màn hình Công nghệ LED W ngạc, màu sắc trung thực, đáp ứng về kỹ thuật với độ tương phản 5ms, 16.7 triệu màu. Hình ảnh nổi bật thông qu việc trong môi trường chuyên nghiệp. MOLG051 LG 18.5"E1942C LED: 5ms, 1366x768, 200cd/m2, D-sub. Tiết kiệm điện; 5000000:1. Màn hình Công nghệ LED ngạc, màu sắc trung thực, đáp ứng về kỹ thuật với độ tương phản 5ms, 16.7 triệu màu. Khuyến mại giá chỉ còn 21.01.2013) MOLG046 LG 18.5"E1951S LED: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Tĩnh 5.000.000:1, Độ Phân Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 160°/170°, Tín hiệu đầu vào VGA, Trọng Lượng 3.4Kg MOLG042 LG 18.5" E1940S (Wide) LED: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản (Điển Hình 1.000:1 Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào D-sub MOLG047 LG 20"E2051T LED: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Tĩnh 5.000.000:1, Độ Phân G Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 160°/170°, Tín hiệu đầu vào D-Sub, DVI-D MOLG044 LG 20" E2050T (Wide) LED: Độ Phân Giải Màn Hình 1600x900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu đầu vào D-Sub DVI-D VGA MOLG045 LG 20" E2060T (Wide) LED: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Tĩnh 5.000.000:1, Độ Thời Gian Đáp Ứng 2ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Tín hiệu đầu vào D-Sub DVI-D VGA MOBE024 MOLG048 LG 21.5"E2251T LED: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Tĩnh 5.000.000:1, Độ Phân Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 160°/170°, Tín hiệu đầu vào D-Sub, DVI-D MOAC028 Acer 18.5" V193HQV: Độ Sáng Màn Hình 200cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 10000: 1, Độ Phân Giải Mà Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA MOAC024 Acer 18.5" H193HQV (Wide) LCD: Độ Sáng Màn Hình00 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động 10000:1, Đ 1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào Acer 18.5" G195 HQV (Wide) LCD - Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 5000: 1, Độ Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA MOAC026 Acer 18.5" S191HQL LCD: Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 1000: 1,Độ Phân Giải ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA MOAC006 Acer 18.5" X193HQabd/HQvbd LCD: Độ Sáng Màn Hình 300cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động (Điển Hình 1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Góc nhìn 160°/160°, Tín hiệu đầu vào Analog D-sub, DVI /HDCP MOAC029 Acer 20" S200HL Wide: Độ Sáng Màn Hình 200cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản 100,000,000:1 , Độ Phân Giải Màn H 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA , DVI MOAC027 Acer 20" G205HV (Wide) LCD: Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 10000: 1, Độ Phâ Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA MOAC025 Acer 21.5" G225HQL (Wide) LED : Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 100M: 1, Độ P Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào HDCP MOAO046 AOC 18.5" E960SW LED: Độ Sáng Màn Hình 200 cd/m², Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA, 50.000.000:1, Độ Phâ Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°(CR>10), Tín hiệu đầu vào D - SUB + DVI MOAO003 AOC 23.6" 2434PW, (Wide) LCD: Độ Phân Giải Màn Hình 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 2 ms, Hỗ trợ màu 16 (CR>10), Tín hiệu đầu vào HDMI, DHCP, D-sub MOAS025 ASUS 21.5" ML229H (BK/6MS/AP) LCD : Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản 50.000.0 1920 x 1080, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 160°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu và MOAS043 Asus 21.5" VH228T LCD - TFT: Độ phân giải 1920x1080, Full HD 1080P, Pixel Pitch : 0.248mm, Độ sáng màn h Ratio (ASCR) : 50000000:1, góc nhìn (CR≧10) : 170°(H)/160°(V), thời gian đáp ứng: 5ms. Hỗ trợ màu: 16.7M. Sig MOAS042 Asus 22" VS228N LCD - TFT: Độ phân giải 1920x1080, Full HD 1080P, Pixel Pitch : 0.248mm, Độ sáng màn hìn Ratio (ASCR) : 50000000:1, góc nhìn (CR≧10) : 170°(H)/160°(V), thời gian đáp ứng: 5ms. Hỗ trợ màu: 16.7M. Sig MOAS028 ASUS 23'' VS238H BK/5MS/AP (Wide) LCD: Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 50. 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào HDMI/ D MOAS038 Asus 23" VS239NR LCD-TFT: 1920x1080;5ms, Độ sáng: 250 cd, 80.000.000: 1 (ASCR), 16.7M, 178°(H)/178°(V DVI-D; Công suất tiêu thụ: Nhỏ hơn 40W / Chế độ Power saving: Nhỏ hơn 1W. Nguồn điện liền không qua Adapt MOAS039 Asus 23" VS239HR LCD-TFT: 1920x1080;5ms, Độ sáng: 250 cd, 80.000.000: 1 (ASCR), 16.7M, 178°(H)/178°(V jack (for HDMI only), Trace Free; SPLENDID Video, HDMI/ D-Sub/ DVI-D, Nhỏ hơn 40W / FULL HD MOAS022 ASUS 23" VH232H (Wide) LCD: Độ Sáng Màn Hình 300 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động (Điển Hình 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 160°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào MOAS026 ASUS 23" ML238H BK/2MS/AP (Wide) LCD: Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 10. 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 2ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào HDMI/ D MOAS034 ASUS 24" VE248H (Wide) LCD: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Tĩnh 10.000.000:1 Thời Gian Đáp Ứng 2ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160° MOAC023 MOAS040 Asus 24" VK248H LCD-TFT: 1920x1080, 250 cd/㎡ , 50000000:1 , Viewing Angle (CR≧10) : 170°(H)/160°(V), 2m DPC , Audio Input : 3.5mm Mini-Jack MOAS024 ASUS 24" ML248H (Wide) LED: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản 10,000,000 :1 ( đ 1920X1080, Thời Gian Đáp Ứng 2 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160° (CR>10) MOAS031 ASUS 27" VK278Q (BK/2MS/AP) LCD) Độ Phân Giải Màn Hình 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 2ms, Hỗ trợ mà 170°/160°, Tín hiệu đầu vào, DVI-D/D-Sub/HDMI/Display Port MODE016 Dell 17" E1709W LCD: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản (Điển Hình 600:1), Độ Phâ Đáp Ứng 8 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 150°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào VGA MODE023 Dell 17" E170S LCD: Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2 (typicall), Tỉ Lệ Tương Phản Động 800:1 (typical), Độ Phân G Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16.7 million colors, Góc nhìn 178º vertical / 178º horizontal, Tín hiệu đầu và Video Interface (DVI-D) with HDCP MODE039 Dell 18.5" IN1930 Wide With LED: Độ phân giải 1366x768 , Độ sáng 250cd/m2, Độ tương phản 1.000:1, Thời gi 170°(H)/160°(V), Cổng kết nối VGA MODE047 Dell 18.5"E1912H LED: Độ Sáng Màn Hình 300 cd/m², Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA Mega, Độ Phân Giải Màn 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°(CR>10), Tín hiệu đầu vào DVI, VGA. Khuyến mại giá chỉ 21.01.2013) MODE040 Dell 20" IN2030M Wide With LED: Độ phân giải 1600 x 1200 , Độ sáng 250cd/m2, Độ tương phản 1.000:1, Thời 170°(H)/160°(V), Cổng kết nối VGA, DVI (HDCP) MODE020 Dell 23"ST2320L (Y5HMP) LCD: 1920x1080 (Full HD). Response Time 5 ms. Brightness Glare 250 cd/m2. Cont Brightness Glare 250 cd/m2. Input Signal D-Sub HDMI, DVI; Viewing Angle 160°/160°; Pixel Pitch 0.265 MODE021 Dell 24" ST2420L Wide LED: Độ phân giải tối đa: Full HD 1920 x 1080 @60 HZ / Góc nhìn: (160 vertical / 170 ho 0.277mm / Độ sáng màn hình: 250cd/m2 / Độ tương phản: 8,000,000:1 (estimated) / Thời gian đáp ứng: 5ms / Cá (HDCP), HDMI MODE046 Dell 23"S2330MX UltraSlim LCD: Độ Sáng Màn Hình: 250 cd/m²/ Tỉ Lệ Tương Phản Tĩnh: 1000:1/ Độ Phân Giả Đáp Ứng: 2ms/ Hỗ trợ màu: 16,7 triệu màu/ Góc nhìn: 170/160 / Tín hiệu đầu vào: VGA, DVI MODE036 Dell 20" E2011H Wide With LED: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m², Tỉ Lệ Tương Phản Tĩnh 1000:1, Hỗ trợ màu 16 nối Vga, DVI MODE037 Dell 21.5" E2211H Wide With LED: Độ phân giải 1920 x 1080 (16:9), Độ tương phản 1000: 1 (Typical), Ánh sán 5ms (Typical), Góc nhìn Ngang: 170o - Dọc: 160o (Typical), Số màu 16.7 triệu màu, Kết nối Vga, DVI MODE038 Dell 23" E2311H Wide With LED: Độ phân giải 1920 x 1080 / 60 Hz, Thời gian đáp ứng 5ms, Độ tương phản 10 hiển thị 16,7 triệu màu, Độ sáng 250 cd / m², Giao tiếp VGA, DVI MODE054 MODE048 MODE049 MODE050 MODE024 Dell 20" E2013H Wide With LED: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m², Tỉ Lệ Tương Phản Tĩnh 1000:1, Hỗ trợ màu 16 nối Vga, DVI Dell 20" Professional P2012H Wide LED: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 2 000 Plus 1600 x 900 Display Resolution, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 160°/170°(C Sub / 2* USB2.0 Dell 23" Professional P2312H Wide LED: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 2 000 HD 1920 x 1080 Display Resolution, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 160°/170°(C Sub / 2* USB2.0 Dell 24" Professional P2412H Wide LED: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 000 0 HD 1920 x 1080 Display Resolution, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 160°/170°(C Sub / 2* USB2.0. Dell 21.5" U2211H UltraSharp Panel IPS/LCD: Độ phân giải tối đa: 1920 x 1080 / Góc nhìn: 178°(H) / 178°(V) / K năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 250cd/m2 / Độ tương phản: 10000 / Thời gian đáp ứng: 8 USB, VGA, HDCP MODE018 MODE045 Dell 23" U2311H UltraSharp Panel IPS: Wide Screen (16:9). Kích thước điểm ảnh 0.265 mm. Cường độ sáng 3 Góc nhìn ( Dọc/ Ngang) (178° / 178°) (typical). Độ phân giải 1920 x 1080 at 60 Hz. Thời gian đáp ứng 8ms . Khả Dell 21.5" U2212HM UltraSharp Panel IPS/LED: Optimal Resolution: Full HD resolution, 1920 x 1080 at 60 Hz, P 476.57mm x 268.76mm 18.76" x 10.58", Contrast Ratio:1000: 1 (typical), Dynamic Contrast Ratio: 2 Million:1 (Max Response Time:8ms (gray to gray), Viewing Angle (178° vertical / 178° horizontal) MODE044 Dell 23" U2312HM UltraSharp Panel IPS/LED: Độ Sáng Màn Hình 300 cd/m2 (typical), Tỉ Lệ Tương Phản Tĩnh Ratio: 2 Million:1 (Max), Độ Phân Giải Màn Hình Full HD resolution, 1920 x 1080 at 60 Hz, Thời Gian Đáp Ứng 8 m MODE034 Dell 24" U2412M UltraSharp Panel IPS: góc nhìn 178/178 và đèn nền LEDđộ phân giải 1920 x 1200 pixel, độ tư phản tĩnh 1.000:1), kèm theo thời gian đáp ứng nhanh 8 ms (công nghệ GTG) và độ sáng 300 cd/m2. các kết nối MODE041 Dell 21.5" AW2210 AlienWare OptX Full HD: Độ phân giải 1920 x 1080, Độ sáng 300cd/m2, Độ tương phản 80. nhìn 170°(H)/160°(V), Cổng kết nối VGA, HDMI (2), DVI-D (1) MODE043 Dell 23" AW2310 3D AlienWare OptX Full HD: Kích thước màn hình: 23inch, Độ phân giải tối đa: 1920 x 1080, G năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu, Độ sáng màn hình: 400cd/m2, Độ tương phản: 80000, Thời gian đáp ứng: 3m USB, Audio, HDMI Dell 23" AW2310 3D AlienWare OptX Full HD With GeForce 3D Vision Kit: Độ phân giải tối đa 1920 x 1080, G hiển thị màu 16.7 Triệu màu, Độ sáng màn hình 400cd/m2, Độ tương phản 80000:1, Thời gian đáp ứng 3ms MODE032 Dell 24'' U2410 UltraSharp Panel IPS-H/LCD : Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 at 60 Hz/ Góc nhìn: (178 vertica ảnh: 0.27mm/ Khả năng hiển thị màu: 1.07 billion / Độ sáng màn hình: 400cd/m2 / Độ tương phản: 1000 to 1 (typi MODE042 MODE051 MODE033 Dell 27" U2713HM UltraSharp Panel IPS-H/LED: 2560x1440 ,8ms , 350 Nits , 1000:1 , DisplayPort 1.2, DL-DVI Dell Soundbar Power Connector Dell 27'' U2711 UltraSharp Panel IPS-H/LCD: Độ phân giải tối đa: 2560x1440 / Góc nhìn: (178 vertical / 178 hor 0.233mm/ Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 350cd/m2 / Độ tương phản: 1,000 :1 (estim Các kiểu kết nối hỗ trợ: VGA, DVI-D (HDCP), HDMI MODE055 Dell 29'' U2913WM UltraSharp Panel IPS: Độ phân giải tối đa: 2560x1080 / Góc nhìn: (178 vertical / 178 horizon Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 300cd/m2 / Độ tương phản: 1,000 :1 (estimated) / Th nối hỗ trợ: VGA, DVI-D (HDCP), HDMI, USB 3.0, Display Port, Audio MODE035 Dell 30" U3011 Ultrasharp Panel IPS-H: Độ Sáng Màn Hình 370 cd/m² (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Tĩnh 1.00 1600, Thời Gian Đáp Ứng 7 ms. Hỗ trợ màu 1.07 billion colors. Góc nhìn 178/178 MOVI016 Viewsonic 18.5" VA1931WMA With LED: Độ Sáng Màn Hình 250 cd/m2 (Điển hình), Tỉ Lệ Tương Phản Động 1 1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 5 ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu màu, Góc nhìn 170°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào còn 2.030.000 đồng. MOVI024 Viewsonic 18.5" VA1938WA With LED : Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 10.0000 1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA MOVI025 Viewsonic 18.5" VA1938W With LED: Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 10.0000.0 1366x768, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA + D MOVI023 Viewsonic 19" VX1951M LED: Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 10.0000.000:1, Đ Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA +DVI MOVI026 Viewsonic 20" VA2038WM With LED: Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 10.0000.0 1600x900, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA + D MOVI022 Viewsonic 21.5"VX2253MH (Wide) LED: Độ Phân Giải Màn Hình 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 2 ms, Hỗ trợ 176°/160° (CR>10), Tín hiệu đầu vào VGA, HDMI MOVI027 Viewsonic 21.5" VA2238WM With LED: Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 10.0000 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA + D MOVI028 Viewsonic 21.5" VX2239WM : Độ Sáng Màn Hình 250cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 10.0000.000:1,Độ Gian Đáp Ứng 2ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA + DVI + HDMI MOVI029 Viewsonic 23" VP2365WB: Độ Sáng Màn Hình 300cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 20.000:1, Độ Phân G Đáp Ứng 14ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 178°/178°, Tín hiệu đầu vào VGA + DVI + 2 x USB 2.0 por MOVI030 Viewsonic 23.6" VG2428WM: Độ Sáng Màn Hình 300cd/m2, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 10.0000.000:1, Độ 1920x1080, Thời Gian Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 170°/160°, Tín hiệu đầu vào VGA + D MOLE044 Lenovo 18.5"D186wA LCD: Độ Sáng Màn Hình 200 cd/㎡, Tỉ Lệ Tương Phản Động MEGA 600:1, Độ Phân Giả Đáp Ứng 5ms, Hỗ trợ màu 16,7 Triệu Màu, Góc nhìn 90° / 50°, Tín hiệu đầu vào D - SUB MOPH006 PHILIPS™ 15.6'' LED 166V3LSB: Mầu đen bóng lịch lãm, thiết kế dành cho văn phòng - cổng VGA, Độ phân giả 30 -83 kHz (ngang) / 56 -75 Hz (dọc), Tỷ lệ màn hình: 16:9, Thời gian đáp ứng: 8ms, Độ tương phản: 10.000.000 (ngang)/50º (dọc), Dải màu hiển thị: 16,7 triệu màu, Ngõ vào/ra âm thanh: None, Điện áp: 100-240V, 50/60 Hz, M đặc biết: SmartContrast cho màu sắc sống động tự nhiên, SmartControl, Auto, 4:3 / Wide, Brightness, Menu, Pow MOPH007 PHILIPS™ 18.5'' LED 196V3LSB25: Mầu đen bóng lịch lãm, thiết kế dành cho văn phòng - cổng VGA, Độ phân g 30 -83 kHz (ngang) / 56 -75 Hz (dọc), Tỷ lệ màn hình: 16:9, Thời gian đáp ứng: 5ms, Độ tương phản: 10.000.000 (ngang)/50º (dọc), Dải màu hiển thị: 16,7 triệu màu, Ngõ vào/ra âm thanh: None, Điện áp: 100-240V, 50/60 Hz, M đặc biết:SmartContrast cho màu sắc sống động tự nhiên, SmartControl, Auto, 4:3 / Wide, Brightness, Menu, Pow Genius Wireless Traveler 6000 (MEGE080) trị giá 200.000 vnđ, áp dụng hết 15.01.2013 MOPH008 PHILIPS™ 18.5'' LED 196V3LSB5: Mầu đen bóng lịch lãm, thiết kế dành cho văn phòng - cổng VGA, Độ phân gi 30 -83 kHz (ngang) / 56 -75 Hz (dọc), Tỷ lệ màn hình: 16:9, Thời gian đáp ứng: 5ms, Độ tương phản: 10.000.000 nhìn:170º (ngang)/160º (dọc) , Dải màu hiển thị: 16,7 triệu màu, Ngõ vào/ra âm thanh: None, Điện áp: 100-240V, Tính năng đặc biết:SmartContrast cho màu sắc sống động tự nhiên, SmartControl, Auto, 4:3 / Wide, Brightness, M MOPH010 PHILIPS™ 18.5'' LED 197E3LSU: Mầu đen bóng lịch lãm, thiết kế dành cho văn phòng - cổng VGA/DVI-D, Độ ph quét: 30 -83 kHz (ngang) / 56 -75 Hz (dọc), Tỷ lệ màn hình: 16:9, Thời gian đáp ứng: 7ms, Độ tương phản: 20.00 nhìn:176º (ngang)/170º (dọc) , Dải màu hiển thị: 16,7 triệu màu, Ngõ vào/ra âm thanh: None, Điện áp: 100-240V, Tính năng đặc biết: SmartContrast cho màu sắc sống động tự nhiên, SmartImage, 4:3 / Wide, Menu, Power On/O MOPH009 MOPH011 PHILIPS™ 20'' B2994 LED 206V3LSB: Mầu đen bóng lịch lãm, thiết kế dành cho Game Thủ - cổng VGA/DVI-D, quét: 30 -83 kHz (ngang) / 56 -75 Hz (dọc), Tỷ lệ màn hình: 16:9, Thời gian đáp ứng: 5ms, Độ tương phản: 10.00 nhìn:170º (ngang)/160º (dọc) , Dải màu hiển thị: 16,7 triệu màu, Ngõ vào/ra âm thanh: None, Điện áp: 100-240V, Tính năng đặc biết:SmartContrast cho màu sắc sống động tự nhiên, SmartControl, Auto, 4:3 / Wide, Brightness, M Chuột Mouse Genius Wireless Traveler 6000 (MEGE080) trị giá 200.000 vnđ, áp dụng hết 15.01.2013 PHILIPS™ 21.5'' LED 222EL2SB: Mầu đen bóng lịch lãm, thiết kế dành cho Giải Trí - cổng VGA/DVI-D, Độ phân 83 kHz (ngang) / 56 -75 Hz (dọc), Tỷ lệ màn hình: 16:9, Thời gian đáp ứng: 5ms, Độ tương phản: 20.000.000:1 , Đ (ngang)/170º (dọc) , Dải màu hiển thị: 16,7 triệu màu, Ngõ vào/ra âm thanh: None, Điện áp: 100-240V, 50/60 Hz, đặc biết: Chuẩn 16:9 full HD, SmartImage, SmartControl, Power On/Off, Input, Menu, EnergyStar 5.0, Auto. MOPH012 PHILIPS™ 21.5'' LED 227E3LHSU: Mầu đen bóng lịch lãm, thiết kế dành cho Giải Trí - cổng VGA/DVI-D, Độ phâ 83 kHz (ngang) / 56 -75 Hz (dọc), Tỷ lệ màn hình: 16:9, Thời gian đáp ứng: 5ms, Độ tương phản: 20.000.000:1 , Đ (ngang)/170º (dọc) , Dải màu hiển thị: 16,7 triệu màu, Ngõ vào/ra âm thanh: None, Điện áp: 100-240V, 50/60 Hz, đặc biết: Chuẩn 16:9 full HD, SmartImage, SmartControl, Power On/Off, Input, Menu, EnergyStar 5.0, Auto. MOPH013 PHILIPS™ 24'' LED 247E3LHSU: Mầu đen bóng lịch lãm, thiết kế dành cho Giải Trí - cổng VGA/HDMIx2. Độ phâ 83 kHz (ngang) / 56 -75 Hz (dọc), Tỷ lệ màn hình: 16:9, Thời gian đáp ứng: 5ms, Độ tương phản: 20.000.000:1 , Đ (ngang)/170º (dọc) , Dải màu hiển thị: 16,7 triệu màu, Ngõ vào/ra âm thanh: Loa, Điện áp: 100-240V, 50/60 Hz, M đặc biết: Chuẩn 16:9 full HD, SmartImage, SmartControl, Power On/Off, Input, Menu, EnergyStar 5.0, Auto. MOPH014 MOPH015 MOPH016 MOPH017 MOPH018 PHILIPS™ 27'' LED 273E3LHSB: Mầu đen bóng lịch lãm, thiết kế dành cho Giải Trí - cổng VGA/DVI-D/HDMI. Độ 30 -83 kHz (ngang) / 56 -75 Hz (dọc), Tỷ lệ màn hình: 16:9, Thời gian đáp ứng: 3.5ms, Độ tương phản: 20.000.00 nhìn:178º (ngang)/170º (dọc) , Dải màu hiển thị: 16,7 triệu màu, Ngõ vào/ra âm thanh: Loa, Điện áp: 100-240V, 5 Tính năng đặc biết: Chuẩn 16:9 full HD, SmartImage, SmartControl, Power On/Off, Input, Menu, EnergyStar 5.0, A PHILIPS™ 21.5'' LED 228C3LHSB: Mầu đen bóng lịch lãm, thiết kế dành cho Game Thủ - cổng: VGA (Analog), H ms (GtG), Độ phân giải: 1920 x 1080, Tần số quét: 30 -83 kHz (ngang) / 56 -75 Hz (dọc), Tỷ lệ màn hình: 16:9, Th phản: 20.000.000:1 , Độ sáng: 250cd/m2, Góc nhìn:170º (ngang)/160º (dọc) , Dải màu hiển thị: 16,7 triệu màu, Ng 100-240V, 50/60 Hz, Màu sắc: đen sáng bóng, Tính năng đặc biết: Chân đế hợp kim nhôm, SmartImage, Power O EnergyStar 5.0 PHILIPS™ 23'' LED 234CL2SB: Mầu đen bóng lịch lãm, thiết kế dành cho Game Thủ - cổng: VGA (Analog), HDM (GtG), Độ phân giải: 1920 x 1080, Tần số quét: 30 -83 kHz (ngang) / 56 -75 Hz (dọc), Tỷ lệ màn hình: 16:9, Thời g 20.000.000:1 , Độ sáng: 250cd/m2, Góc nhìn:170º (ngang)/160º (dọc) , Dải màu hiển thị: 16,7 triệu màu, Ngõ vào 240V, 50/60 Hz, Màu sắc: đen sáng bóng, Tính năng đặc biết: Chân đế hợp kim nhôm, SmartImage, Power On/O PHILIPS™ 24'' LED 248C3LHSB: Sang trọng, lịch lãm, thiết kế dành cho giải trí, đồ họa - cổng: VGA (Analog), H ms (GtG), Độ phân giải: 1920 x 1080, Tần số quét: 30 -83 kHz (ngang) / 56 -75 Hz (dọc), Tỷ lệ màn hình: 16:9, Th phản: 20.000.000:1 , Độ sáng: 300cd/m2, Góc nhìn:170º (ngang)/160º (dọc) , Dải màu hiển thị: 16,7 triệu màu, Ng áp: 100-240V, 50/60 Hz, Màu sắc: Đen (mặt trước), Trắng (mặt sau) sáng bóng, Tính năng đặc biết: Chân đế hợp On/Off, Input, Menu, EnergyStar 5.0 PHILIPS™ 27'' LED 273G3DHSW: Sang trọng, lịch lãm, thiết kế dành cho giải trí, đồ họa - cổng: VGA (Analog), ms (GtG), Độ phân giải: 1920 x 1080, Tần số quét: 30 -83 kHz (ngang) / 56 -75 Hz (dọc), Tỷ lệ màn hình: 16:9, Th phản: 20.000.000:1 , Độ sáng: 300cd/m2, Góc nhìn:170º (ngang)/160º (dọc) , Dải màu hiển thị: 16,7 triệu màu, Ng áp: 100-240V, 50/60 Hz, Màu sắc: Trắng (mặt trước), Trắng (mặt sau) sáng bóng, Tính năng đặc biết: Chân đế h On/Off, Input, Menu, EnergyStar 5.0 Ổ ĐỌC ĐĨA DVD - DVD ROM Ổ quang Samsung chính hãng: Đổi ngay sản phẩm mới trong suốt thời Ổ quang duy nhất đổi CD-ROM hỏng sang DVD-ROM mới & Combo hỏng s DVSA009 DVD Samsung SH-118AB/BSBE Sata đen (T) DVSA011 DVD Samsung SH-118AB/VNSE Sata đen (T) DVAS016 DVD Asus 18X E818A7T Sata đen Box DVAS015 DVD Asus 08B1-U USB 2.0 Ext DVHP011 DVD HP 465i 18X/48X Sata Đen Tray DVHP007 DVD HP 465i 18X/48X Sata Box Black DVPI003 DVD Rom Pioneer 230DW 18X (BOX) – SATA Ổ GHI ĐĨA DVD - DVD REWRITE Ổ quang Samsung chính hãng: Đổi ngay sản phẩm mới trong suốt thời gian b DWSA039 DVD Rewrite Samsung 24X SH-224BB/BSBE SATA Black -Chuẩn ghi (+/-)(Tray) DWSA019 DVD Rewrite Samsung 24X SH-224BB/RSBS Sata đen Box DWSA040 DVD Rewrite Samsung 8X Slim SE-208DB/TSBS USB Ext đen Box DWSA041 DVD Rewrite Samsung 8X Slim SE-208DB/TSRS USB Ext đỏ Box DWSA042 DVD Rewrite Samsung 8X Slim SE-208DB/TSWS USB Ext Trắng Box DWAS022 DVD Rewrite Asus 24B5ST Sata đen Box DWAS020 DVD Rewrite Asus 24B3ST Sata (T) DWAS003 DVD Rewrite Asus SDRW-08D2S-U Ext USB DWPI003 DVD Rewrite Pioneer S18LBK 22X Sata DWPI005 DVD Rewrite Pioneer A18LBK 22X (BOX) – SATA DWHP007 DVD Rewrite HP 24X 1260i Sata Box Black WCLT022 WCLT021 Webcam cao có Mic Webcam Robot WCLT043 Webcam Nhựa Kẹp Đen WCLT041 Webcam Nhựa WCLT045 Webcam Mặt Cười/Tai Thú Có Mic WCLT012 Webcame hoạt hình WCLT044 Webcam Súng WCLT042 Webcam Metal WCLL030 Webcam Leolink co Mic WCLT040 Webcam 3 In 1 (Webcam+ Quạt+Đèn) WCLT039 Webcam đồng hồ WCLO036 Webcam Logitech C170 - AP WCLO037 Webcam Logitech C210 - AP WCLO035 WCLO040 Webcam Logitech HD C270 + Mono Headset - FE Webcam Logitech HD Pro Webcam C920 WCAF037 Webcam X A4tech - PK760E USB WCAF038 Webcam A4tech PK-635E USB WCAF024 Webcam A4Tech PK-720G USB 640*480 WCLC031 Webcam LifeCam NX-3000(MIC-NX3000) WCLC032 Webcam LifeCam NX-6000(MIC-NX6000) WCLC033 Webcam LifeCam VX-7000 New!(MIC-VX7000) WCMI040 LifeCam Microsoft VX-700 (AMC-00022) WCMI039 LifeCam Microsoft VX-200 (YFC-00006) WEBCAM MEDIA PLAYERS CONV004 DAUH017 Media Converter D-Link DMC-300SC: Tiêu chuẩn IEEE 802.3 10BASE-T, IEEE 802.3u 100BASE-TX/FX, Các chỉ Duplex/Collision, Link / Hoạt động, Tốc độ truyền dữ liệu, 10BASE-T: 2-cặp UTP Cat. 3, 4, 5, lên đến 100m, 100B 100m, 100BASE-FX: 62.5/125μm đa cáp sợi quang lên đến 2km, Kích thước 89 x 119 x 25 mm, Trọng lượng 0,3 nối RJ-45, SC, Công suất tiêu thụ 7.2 W Đầu phát HD TycoHD-T8 Plus: Chipset: Reatek 1073C hỗ trợ FullHD 1080p, âm thanh DolbyTrueHD 7.1 và DTSkhay ổ cứng dạng SWAP. Video output: MKV, H264, TS, M2TS, MTS, TP, TRP, WMV, IFO, ISO, VOB, DAT, AVI XVID, FLV, SWF, DIVX. Audio format: DTS-MA, TrueHD, DTS, Dolby Digital, MP3, WMA, WAV, OGG, AAC, LPC format: JPG, JPEG, BMP, PNG, GIF. Subtitle: SUB, SMI, SSA, SRT, IDX+SUB. Network: 10/100Mbps DAUH009 Máy xem phim HD COEX DVD-M053: Đầu đọc đĩa DVD-M053 Đọc đĩa CD/VCD/DVD/Mini BD; Sao chép đĩa DVD theo chuẩn Full HD 1920x1080; Âm thanh DTS, Dolby Digital; Hỗ trợ được ở cứng SATA 3.5” lên đến 2TB; Tươn thẻ nhớ; Kết nối qua mạng LAN, WIFI; Chức năng Radio Internet; Tải trực tiếp qua Bit-Torrent, Samba DAUH010 Máy xem phim HD COEX DVD-M054: Đầu đọc đĩa DVD-M054 Đọc đĩa CD/VCD/DVD/Mini BD; Hai bộ dò kênh kỹ cùng lúc; Ghi lại các chương trình Tivi kỹ thuật số; Sao chép đĩa DVD chỉ bằng một nút bấm; Phát hình theo chuẩ Dolby Digital; Hỗ trợ được ở cứng SATA 3.5” lên đến 2TB; Tương thích chuẩn USB 2.0, có khe đọc thẻ nhớ; Kết Radio Internet; Tải trực tiếp qua Bit-Torrent, Samba; Tính năng NAS DAUH013 Thiết bị giải trí đa phương tiện Novatron IAMM NTR82WT: Phát hình chuẩn Full HD (1080P) Màn hình LCD 2",G thanh DTS, Dolby Digital, Chức năng Radio Internet, Sản xuất tại : Hàn Quốc DAUH014 Thiết bị giải trí đa phương tiện Novatron IAMM NTR83WT: (Truyền hình KTS)IAMM NTR82 - Phát hình chuẩn Fu Màn hình LCD 2",Giao diện và phụ đề VIệt ngữ, Âm thanh DTS, Dolby Digital, Chức năng Radio Internet - Sản xu DAUH011 Thiết bị giải trí đa phương tiện Novatron (Truyền hình KTS)IAMM NTR82:- Phát hình chuẩn Full HD ( 1080P ) Mà VIệt ngữ, Âm thanh DTS, Dolby Digital, Chức năng Radio Internet, Sản xuất tại : Hàn Quốc DAUH016 DAUH015 Đầu HD Huyndai P500K: Bộ nhớ: Ổ cứng cắm trong chuẩn sata 3.5” (x 1) – hỗ trợ ổ cứng tới 2TB, USB 2.0 (x 2), Swap, Kết nối mạng: Ethernet 100/10Mbps RJ45 / duyệt web RSS, xem video qua youtube, Flick, Picasa…, Video Component, AV, Âm thanh đầu ra: HDMI1.3 Digital, Optical, L/R Stereo, Định dạng Video: H.264, VC-1, MPEG1, RM/RMVB, WMV, MKV, TS, M2TS, MTS, TP, WMV, IFO, ISO, AVI, FLV… Thiết bị giải trí đa phương tiện Huyndai R600K: Thiết bị giải trí đa phương tiện chuẩn nét cao Full HD ( 1080P ), T theo chuẩn Full HD 1920x1080 (H.264, mkv, iso..., Âm thanh MP3/OGG/Flac/Dolby/DTS/WMA/WAV THIẾT BỊ DÙNG ĐỂ XEM TV BẰNG MÁY TÍNH TVBO007 PC TV BOX Buster 2118/ Gamei 2188/ 3188/ 9820 TVBO020 TV Box Gadmei 2810 (CRT & LCD) TVBO021 TV Box Gadmei 2830 chuẩn full HD (CRT & LCD) TVBO022 TV Box Gadmei UTV 332 CẠC ÂM THANH/ KỸ XẢO - SOUND CARD/ CARD CAPTURE CASO008 Card Sound USB 7.1 CASO002 Card Sound Creative Blaster 5.1 CASO003 Card Sound Creative Sound Blaster Audigy Value 7.1 CASO018 Card Sound Creative Blaster Audigy Value PCI 7.1 (Tray ) CASO020 Card Sound Creative Sound Blaster Play USB CASO021 Card Sound Creative Sound Blaster X-If Surround 5.1 Pro USB CASO022 Card Sound Creative Sound Blaster X-If Go! Pro USB CASO007 Card Sound Audiotrak Prodigy 7.1 Hifi CASO010 Card Sound Asus Xonar DG Int 5.1 PCI CASO011 Card Sound Asus Xonar DS Int 7.1 PCI CASO012 Card Sound Asus Xonar D2/PM Int 7.1 PCI CASO013 Card Sound Asus Xonar Essence STX PCI-Ex1 Audio Stereo (Virtual 7.1) CASO014 Card Sound Asus Xonar HDAV1.3 Int PCI-Ex1 CASO015 Card Sound Asus Xonar HDAV1.3 Deluxe Int PCI-Ex1 LOA NGHE NHẠC - SPEAKER SPNI001 Loa Nimbus X3 Mini SPNI002 Loa Nimbus N240 (2.1) SPSK001 Loa S20 2.0 (cổng USB) SPSK003 Loa E02A SPBB002 Speaker Choiix Boom Boom Slim C-PA01 SPGE014 Loa Genius SP-S110 2.0 SPLO016 Loa Logitech Z120 SPLO018 Loa Logitech S100 2.0 SPLO009 Loa Logitech S150 2.0 SPLO010 Loa Logitech Z103 2.1 SPLO008 Loa Logitech Z313 2.1 SPLO015 Loa Logitech Z305 SPLO020 Loa Logitech Z506 5.1 SPLO021 Loa Logitech Z623 - 2.1 SPLO014 Loa Logitech Z906 5.1 SPLO013 Loa Logitech Z323 2.1 SPLO012 Loa Logitech Pure-Fi Anytime SPCR030 Loa Creative A35 (2.0). Khuyến mại giá chỉ còn 230.000 đ (áp dụng đến 21.01.2013) SPCR031 Loa Creative A40 (2.0) SPCR032 Loa Creative A60 (2.0) SPCR033 Loa Creative A120 (2.1) Khuyến mại giá chỉ còn 560.000 đ (áp dụng đến 21.01.2013) SPCR012 Loa Creative A200 - 2.1 SPCR028 Loa Creative A220 (2.1) SPCR017 Loa Creative A320 - 2.1 SPCR034 Loa Creative Inspire T3130 (2.1) SPCR029 Loa Creative A520 (5.1) SPCR009 Loa Creative inspire M4500-4.1 SPCR027 Loa Creative Inspire T6160 (5.1) SPMI035 Loa Microlab M108 2.1. Khuyến mại giá chỉ còn 370.000 đ SPMI010 Loa Microlab M119 (2.1) SPMI030 Loa Microlab M100 2.1 SPMI034 Loa Microlab M109 (2.1 SPMI033 Loa Microlab M223 4.1 SPMI007 Loa Microlab M900 - 4.1 SPMI014 Loa Microlab M590 - 2.1 SPMI015 Loa Microlab M590 - 4.1 SPMI029 Loa Microlab M500 5.1 SPMI005 Loa Microlab X2 - 2.1 SPMI028 Loa Microlab X13 2.1 SPMI027 Loa Microlab X14 5.1 SPMI008 Loa Microlab FC361 - 2.1 SPMI031 Loa Microlab FC390 2.1 SPMI023 Loa Microlab FC530 - 2.1 (có amly rời) SPMI019 Loa Microlab FC661 (2.1) SPMI020 Loa Microlab FC861 5.1 SPMI024 Loa Microlab Solo1 SPMI036 Loa Microlab Solo5C 2.0 SPMI037 Loa Microlab Solo6C 2.0 SPMI025 Loa Microlab FC730 - 5.1 SPKO001 Loa Koda 1003 (loa thùng) SPSU002 Loa SU-11 SPGI001 Loa Giga S4600 2.0 SPED033 Loa Edifier DA5000 Pro 5.1 SPED031 Loa Edifier M1380 - Loa 2.1 SPED032 Loa Edifier MP1360 2.1 SPED006 Loa Edifier M3300SF 2.1 SPED022 Loa Edifier M1335 2.1 SPED023 Loa Edifier M1550 5.1 SPED027 Loa Edifier M2600 5.1 SPED019 Loa Edifier M3100SF - 2.1 SPED024 Loa Edifier M3200 - 2.1 SPED020 Loa Edifier HCS2330 2.1 SPED029 Loa Edifier HCS5640 5.1 SPED035 Loa Edifier C5 2.1 SPED036 Loa Edifier S530 S2.1 SPED030 Loa Edifier MP300 Plus SPAL013 Loa Altec Lansing BXR1321 2.1 SPAL006 Loa Altec Lansing VS2620 - Loa 2.0 SPAL007 Loa Altec Lansing VS2621 - Loa 2.1 SPAL012 Loa Altec Lansing VS4621 - Loa 2.1 SPAL014 Loa Altec Lansing VS2721 2.1 SPAL010 Loa Altec Lansing MX6021 Loa 2.1 SPAF001 Loa A4Tech AS.6 2.0 SPSM048 Loa Sound Max BS20 2.0. SPSM049 Loa Sound Max BS30 /2.0. SPSM062 Loa Sound Max A120 (2.0) SPSM041 Loa Sound Max A150 /2.0. SPSM016 Loa Sound Max A810 2.1 SPSM042 Loa Sound Max A820 /2.1 SPSM059 Loa Sound Max A850 /2.1. SPSM060 Loa Sound Max A870 /2.1. SPSM019 Loa Sound Max A910 /2.1. SPSM072 Loa Sound Max A-2114 (2.1) SPSM069 Loa Sound Max A2250 2.1 SPSM070 Loa Sound Max A2300 2.1 SPSM006 Loa Sound Max A2700 /2.1. SPSM010 Loa Sound Max A4000 /4.1 SPSM012 Loa Sound Max A5000 4.1 SPSM017 Loa Sound Max A8800 /4.1 SPSM051 Loa Sound Max B30 /5.1 SPSM023 Loa Sound Max B40 /5.1 SPSM068 Loa Sound Max B92 5.1 SPDL008 Loa Delux DLS-2100 SPDL006 Loa Delux DLS-2155 SPDL007 Loa Delux DLS-2165. Khuyến mại chỉ còn 350.000 vnđ áp dụng hết 21.01.2013 SPDL011 Loa Delux DLS-2115 SPDL012 Loa Delux DLS-X502 SPDL009 Loa Delux DLS-2166A SPDL013 Loa Delux DLS-X503 SPDL010 Loa Delux DLS-2109 SPDL005 Loa Delux DLS -2118 SPRZ001 Loa Razer Ferox Mobile Gaming SPFE017 SPFE026 Loa Fenda V520: Hệ thống âm thanh 2.0, hỗ trợ kết nối máy tính xách tay / máy tính / iPhone/iPod/MP4/PSP / và điều khiển âm lượng, (2W x 2 ), 2 ", ứng tần số: 30Hz-20KHz Loa Fenda V560: Hệ thống âm thanh 2.0, hỗ trợ kết nối máy tính xách tay / máy tính / iPhone/iPod/MP4/PSP / và điều khiển âm lượng, (1,5 W ), 2 ", ứng tần số: 30Hz-20KHz SPFE025 Loa Fenda V620: Hệ thống âm thanh 2.0, cho máy tính xách tay, điều khiển âm lượng, (1,2 W * 2), 2 ", ứng tần số SPFE018 Loa Fenda V630: Hệ thống âm thanh 2.0, hỗ trợ kết nối máy tính xách tay / máy tính / iPhone/iPod/MP4/PSP / và điều khiển âm lượng, (1,2 W * 2), 2 ", ứng tần số: 150Hz-20KHz SPFE032 SPFE019 Loa Fenda V330: Hệ thống âm thanh 2.0, hỗ trợ kết nối máy tính xách tay / máy tính / iPhone/iPod/MP4/PSP / và điều khiển âm lượng, (1,5 W * 2), 2 ", ứng tần số: 150Hz-20KHz Loa Fenda A 110: Hệ thống âm thanh 2.1, âm lượng, bass, treble kiểm soát. Tần số đáp ứng: 20Hz ~ 120Hz, Cô bwoofer: 8W SPFE009 Loa Fenda A310: Hệ thống âm thanh 2.1, bass, điều khiển âm lượng, 41W (15W 13 W * 2), 6,5''+3' ', ứng tần số: SPFE033 Loa Fenda A111: Hệ thống âm thanh 2.1, âm lượng bass, treble, kiểm soát Cắm thẻ nhớ USB/SD cards, DVD TV 65Hz ¡«120Hz, Công suất (RMS) 35W, Vệ tinh 11W x 2, Subwoofer: 13W SPFE012 Loa Fenda A320: Hệ thống âm thanh 2.1, Bass, điều khiển âm lượng, (36.5W) 13.5W 11,5 W * 2, "3 6,5 ''2, ứng t SPFE008 Loa Fenda A311: Hệ thống âm thanh 2.1, âm lượng, bass, treble kiểm soát. Tần số đáp ứng: 55Hz ~ 130Hz, Côn bubwoofer: 13W SPFE006 Loa Fenda A520: Hệ thống âm thanh 2.1, âm lượng, bass, treble kiểm soát.Tần số đáp ứng: 20Hz ¡«120Hz, Công SPFE021 SPFE029 SPFE028 Loa Fenda A321U: Hệ thống âm thanh 2.1, âm lượng, bass, treble kiểm soát. Cắm thẻ nhớ USB/SD cards, DVD ¡«120Hz, Công suất (RMS): 35W, Vệ tinh: 11W x 2, Subwoofer: 13W Loa Fenda A521: Hệ thống âm thanh 2.1, âm lượng, bass, treble kiểm soát. Cắm thẻ nhớ USB/SD cards, DVD, T ¡«120Hz, Công suất (RMS): 52W Loa Fenda C-10B: Hệ thống âm thanh 2.1, âm lượng, bass, treble kiểm soát. Công suất (RMS) : 7W x 2 + 10W, L trực tiếp đọc đĩa, USB chức năng phát lại SPFE030 Loa Fenda C80: System audio 2.1, Bass,volume control, (36W) 18W+9W*2, 6.5'+3"'2, Frequency Response:50Hz SPFE031 Loa Fenda Mv630: System audio 2.1, Bass,volume control, (60W) , 6.5'+3"'2, Frequency Response:50Hz-20KHz SPFE002 Loa Fenda F-203: G Hệ thống âm thanh 2.1, âm lượng, bass, treble kiểm soát, 11W (2W * 2 7 W),''4''2,5, ứng tần SPFE011 Loa Fenda F312: Hệ thống âm thanh 2.1, âm lượng, bass, treble kiểm soát, 14,5 W (4W * 2 6,5 W), 4''''2,5, ứng t SPFE020 Loa Fenda F332: Hệ thống âm thanh 2.1, âm lượng, bass, treble kiểm soát. Easy connection to DVD, TV, PC, MP SPFE022 SPFE024 SPFE023 Loa Fenda F1100U: Hệ thống 4.1, chế độ chờ, điều khiển âm lượng, iuput và Channel, điều khiển từ xa.Cắm thẻ MP3, etc., 4 ", (4w * 4 + 12W ) Loa Fenda F3000U: Hệ thống 5.1, chế độ chờ, điều khiển âm lượng, iuput và Channel, điều khiển từ xa. 4 ", 2,5" 79W (29W ,10 W * 5) Loa Fenda F700U: Hệ thống 5.1, chế độ chờ, điều khiển âm lượng, iuput và Channel, điều khiển từ xa. 4 ", 2,5" * 80W (25W,11 W * 5) SPFE015 Loa Fenda F6000: Hệ thống 5.1, mạnh mẽ bass, 123W (13W * 4 14 W + 57W), 8''* +3' "0.5", tần số đáp ứng: 20H SPFE016 Loa Fenda D-1061A: Hệ thống 5.1, chế độ chờ, điều khiển âm lượng, iuput và Channel, điều khiển từ xa. 4 ", 2,5" 5) TAI NGHE - HEADPHONE TNLT002 Tai nghe Bluetooth Wireless Lion TNTK002 Tai nghe Tako TA71 TNEZ002 Tai nghe Enzatec HS105BK - Black TNEZ003 Tai nghe Enzatec EP203BL Blue TNEZ004 Tai nghe Enzatec EP203GR Green TNEZ001 Tai nghe Enzatec HS501BK headset Black TNEZ005 Tai nghe Enzatec HS702BK đen TNEZ006 Tai nghe Enzatec EP203OROrange TNEZ007 Tai nghe Enzatec EP203RE Red TNEZ008 Tai nghe Enzatec HS102WHWhite TNEZ009 Tai nghe Enzatec HS102BL Blue TNEZ010 Tai nghe Enzatec HS102BK Black TNEZ011 Tai nghe Enzatec HS102RE Red TNEZ012 Tai nghe Enzatec EP201BK - Black TNEZ013 Tai nghe Enzatec EP201RE - Red TNEZ014 Tai nghe Enzatec HS111BK - Black TNEZ015 Tai nghe Enzatec HS111BL - Blue TNEZ016 Tai nghe Enzatec HS502BK - Black TNEZ017 Tai nghe Enzatec FP111GR/RE ( Tai nghe không dây , Cắm thẻ nhớ) TNEZ018 Tai nghe Enzatec HS306BL/OG/WH TNEZ019 Tai nghe Enzatec HS902BK - Black TNHE001 Tai nghe Hello Kitty TNMO004 Tai nghe Moon Jewel TNLT001 Tai nghe (thời trang ngộ nghĩnh) TNIE001 Tai nghe In Ear TNCR002 Tai nghe Creative EP-50 Earphones TNCR003 Tai nghe Creative EP-220 EARPHONES TNCR004 Tai nghe Creative HQ-140 TNCR005 Tai nghe Creative HS-330 Headset TNCO009 Tai nghe Colorvis W102 TNPH005 Tai nghe Phillip SHM3300U TNPH006 Tai nghe Phillip SHE1360 TNPH007 Tai nghe Phillip SHE2660 TNPH008 Tai nghe Phillip SBCHL140 TNPH010 Tai nghe Phillip SHM6103U TNMI001 Tai nghe Microlab K 260 TNMI002 Tai nghe Microlab K 270 TNMI003 Tai nghe Microlab K 280 TNSA006 Tai nghe Salar C3 TNSM001 Tai nghe SOUND MAX AH302 TNSM003 Tai nghe SOUND MAX AH304 TNSM002 Tai nghe SOUND MAX AH306 TNOD004 Tai nghe Odyssey OD – 112. Khuyến mại giá chỉ còn 55.000 đ(áp dụng đến 21.01.2013) TNOD002 Tai nghe Odyssey OD – 212 TNOD003 Tai nghe Odyssey OD – 312 TNOD005 Tai nghe Odyssey OD – 512 TNOD006 Tai nghe Odyssey OD – 118 TNOD007 Tai nghe Odyssey OD – 612 TNOD008 Tai nghe Odyssey OD412 TNSE017 Tai nghe Sennheiser HD 202 II TNSE015 Tai nghe Sennheiser PX200 TNSE005 Tai nghe Sennheiser HD 201 TNSE007 Tai nghe Sennheiser HD 218 TNSE018 Tai nghe Sennheiser HD 418 TNSE019 Tai nghe Sennheiser MX 271 TNSE010 Tai nghe Sennheiser MX 80 TNSE014 Tai nghe Sennheiser PX30 II East TNSE020 Tai nghe Sennheiser HD 215 II EAST TNSE013 Tai nghe Sennheiser MX170 Eas TNSE021 Tai nghe Sennheiser PX 90 TNSE022 Tai nghe Sennheiser HD 220 Adidas TNSE023 Tai nghe Sennheiser PC 2 CHAT TNSE024 Tai nghe Sennheiser X2 TNSE025 Tai nghe Sennheiser PC 11 TNSE026 Tai nghe Sennheiser HD 518 EAST TNSE011 Tai nghe Sennheiser MXL560 TNSE016 Tai nghe Sennheiser MX660 TNSE001 Tai nghe Sennheiser CX 200 TNSE012 Tai nghe Sennheiser MX270 TNRA005 Tai nghe Razer Moray Black TNRA006 Tai nghe Razer Moray White TNRA002 Tai nghe Razer Orca TNRA003 Tai nghe Razer Piranha TNRA004 Tai nghe Razer Carcharias TNRA007 Tai nghe Razer Electra TNRA008 Tai nghe Razer Electra Black TNRA012 Tai nghe Razer Kraken TNRA009 Tai nghe Razer Kraken Pro TNRA011 Tai nghe Razer Black Shark TNRA013 Tai nghe Razer Tiamat 2.2 TNRA010 Tai nghe Razer Tiamat 7.1 TNTH001 Tai nghe Thermaltake Ttesports ISURUS Gaming Headset (HT-ISU005EBWH) TNTH002 Tai nghe Thermaltake Ttesports SHOCK BLACK Gaming Headset (HT-SHK002ECBL) TNTH003 Tai nghe Thermaltake Ttesports SHOCK WHITE Gaming Headset (HT-SHK002ECWH) TNTH004 Tai nghe Thermaltake Ttesports SHOCK ONE Gaming Headset (HT-SHO001EC) TNTH005 Tai nghe Thermaltake Ttesports SHOCK SPIN Gaming Headset RED (HT-SKS004ECRE) TNTH006 Tai nghe Thermaltake Ttesports SHOCK SPIN Gaming Headset BLACK (HT-SKS004ECBL) TNTH007 Tai nghe Thermaltake Ttesports SHOCK SPIN Gaming Headset WHITE (HT-SKS004ECWH) TNTH008 Tai nghe Thermaltake Ttesports SHOCK SPIN HD Gaming Headset (HT-SKH006ECWH) TNGE015 Tai nghe Genius HS-03N TNGE030 Tai nghe Genius HS-200C TNGE025 Tai nghe Genius HS-02C TNGE022 Tai nghe Genius HS-02S TNGE023 Tai nghe Genius HS-02N TNGE020 Tai nghe Genius HS-04A TNGE026 Tai nghe Genius HS-05A TNGE027 Tai nghe Genius HS-300i TNGE028 Tai nghe Genius HS-200A TNGE018 Tai nghe Genius HP-04 Live TNGE021 Tai nghe Genius HS-03U TNGE016 Tai nghe Genius HS-04su TNGE031 Tai nghe Genius HS-300A TNSC003 Tai nghe Somic Mini2 TNSC004 Tai nghe Somic ST1608 TNSC005 Tai nghe Somic DT308 TNSC006 Tai nghe Somic ST1607 TNSC007 Tai nghe Somic EV63 TNSC008 Tai nghe Somic DT2112 TNSC009 Tai nghe Somic EV50 TNSC010 Tai nghe Somic EP10 TNAF008 Tai nghe A4tech HS-5P TNAF009 Tai nghe A4tech HS-26 TNAF003 Tai nghe A4tech - HS28 stereo Black (Có đệm tai tháo rời) TNAF004 Tai nghe A4tech - HS50 stereo Black (tai nghe chữ nhật) TNAF005 Tai nghe A4tech - HS800 TNFO006 Tai nghe Heaset Stereo folding A4tech L600. Khuyến mại giá đã giảm 20% TNAF007 Tai nghe Heaset Stereo A4tech HS19 TNKA007 Tai nghe Kanen MC702 TNKA001 Tai nghe Kanen KM320 TNKA017 Tai nghe Kanen KM330 TNKA010 Tai nghe Kanen KM500 TNKA008 Tai nghe Kanen KM610 TNKA019 Tai nghe Kanen KM680 TNKA011 Tai nghe Kanen KM860 TNKA026 Tai nghe Kanen KM803 TNKA025 Tai nghe Kanen KM200 TNKA014 Tai nghe Kanen KM508 TNKA013 Tai nghe Kanen KM510 TNKA018 Tai nghe Kanen KM520 TNKA003 Tai nghe Kanen KM530 TNKA009 Tai nghe Kanen KM690 TNKA020 Tai nghe Kanen KM740 TNKA021 Tai nghe Kanen KM760 TNKA027 Tai nghe Kanen KM820 TNKA028 Tai nghe Kanen KM880 TNKA031 Tai nghe Kanen KM938 TNKA029 Tai nghe Kanen KM-80 TNKA030 Tai nghe Kanen IP910 TNLO007 Tai nghe Logitech Clear Chat Stereo TNLO011 Tai nghe Logitech Clear Chat Style TNLO016 Tai nghe Logitech H230 TNLO013 Tai nghe Logitech H150 TNLO014 Tai nghe Logitech H250 TNLO015 Tai nghe Logitech Metro.Fi 200v TNSO026 Tai nghe Sony MDR-ZX100/BQE Đen TNSO027 Tai nghe Sony MDR-ZX100/WQE Trắng TNSO028 Tai nghe Sony MDR-ZX100/RQE đỏ TNSO029 Tai nghe Sony MDR-110LP đen TNSO030 Tai nghe Sony MDR-210LP đen TNSO031 Tai nghe Sony MDR-310LP đen TNSO032 Tai nghe Sony MDR-E9LP/WC E Trắng TNSO033 Tai nghe Sony MDR-E9LP/RC E đỏ TNSO034 Tai nghe Sony MDR-E9LP/LC E Xanh Lam TNSO035 Tai nghe Sony MDR-E9LP/DC E Cam TNSO036 Tai nghe Sony MDR-E9LP/VC E Tím TNSO037 Tai nghe Sony MDR-E9LP/YC E Vàng TNSO038 Tai nghe Sony MDR-E9LP/GC E Xanh lá cây TNSO039 Tai nghe Sony MDR-E9LP/HC E Xám TNSO040 Tai nghe Sony MDR-E10LP/K Hồng TNSO041 Tai nghe Sony MDR-E10LP/L Xanh Lam TNSO042 Tai nghe Sony MDR-E10LP/Y Vàng TNSO043 Tai nghe Sony MDR-EX10LP/B -92376910 đen TNSO044 Tai nghe Sony MDR-EX10LP/H -92431213 Xám TNSO045 Tai nghe Sony MDR-EX10LP/LI Xanh Lam TNSO046 Tai nghe Sony MDR-EX10LP/PI Hồng TNSO047 Tai nghe Sony MDR-EX10LP/V Tím TNSO048 Tai nghe Sony MDR-EX10LP/W -92431211 Trắng TNSO049 Tai nghe Sony MDR-EX10LP/Y Vàng TNST017 Tai nghe SteelSeries 3H TNST018 Tai nghe SteelSeries 4H MODEM (THIẾT BỊ KẾT NỐI INTERNET) Modem USB kết nối internet qua sim điện thoại MDVT001 Modem Viettel USB 3G MF190S 7.2M. Khuyến mại Sim Dcom 3G MDVT003 Modem Viettel USB 3G E173EU 7.2M Khuyến mại sim, giá chỉ còn 550.000 đ (áp dụng đến 21.01.2013) MDEN002 Modem Ensoho 3G USB EN-861 7.2 Mbps: Giao diện USB 2.0 tốc độ cao, Tiêu chuẩn mạng HSDPA / HSUPA / W GPRS, Dải băng tần GSM/GPRS/EGDE: 850/900/1800/1900 MHz. Tần số UMTS/HSDPA : 850/1900/2100 MHz , 7.2 Mbps - Upload Max: 384 Kbps MDDL018 Modem Dlink DSL-526B ADSL2/2+ Router. 1 cổng RJ11, 1 cổng RJ45 10/100Mbps, 1 cổng USB. Hỗ trợ DHCP, D Firewall. Cấu hình dễ dàng thông qua giao diện Web MDDL016 Modem Dlink 3G DWM-152 HSDPA 2.6M USB: Card USB 3G HSDPA, ăng-ten ngầm. Tốc độ dowload 3.6 Mbps, HSDPA/UMTS (3G/3.5G). Tần số GSM/GPRS/EGDE: 850/900/1800/1900 MHz. Tần số UMTS/HSDPA : 2100/19 khe cắm thẻ nhớ Micro-SD, quản lý SMS, tự động cài đặt và hoạt động. Sử dụng sim 3G: Vinaphone, Viettel, Mob MDDL017 Modem Dlink 3G DWM-156 HSDPA 7.2M USB: 3.75G HSDPA USB Modem. Tốc độ dowload tối đa 7.2Mbps, upl tương thích với cả 3 nhà cung cấp 3G: Mobifone, Viettel, Vinaphone. USB 3G rất tiện dụng cho những người thườ nhiều trên đường Modem ADSL ROUTER MDTP001 Modem TPLink TD-8817 ADSL2+ Router with 1 port RJ45 (Fast Ethernet) & 1 USB port với các chức năng DHCP through ... Speed download/upload upto 24Mbps/1Mbps MDTP004 Modem TPlink 4P ADSL2/2+ TD-8840T+Splitter: ADSL2+ Router với 4 cổng LAN Ethernet. DHCP server + NAT+ upto 24Mbps, Upload 3.5Mbps. Tặng 1 spliter original. chống sét 4000V + support IPTV. Khuyến mại giá chỉ còn MDDL003 MDDL019 Modem DLink DSL-2542B ADSL2/2+ 4 Port Ethernet Router, 1 Port WAN, 4 port RJ45 10/100Mbps , ADSL2/2+ Internet tốc độ cao chuẩn ADSL2/2+, Giao diện kết nối 1 CổngRJ11, 4 Cổng RJ45 10/100Mbps MDI/MDIX, Hỗ tr DMZ, QoS & SNMP, Firewall, Cấu hình dễ dàng thông qua giao diện Web => Hướng dẫn cài đặt nhanh Modem Dlink DSL-2730U ADSL2/2+ 4-Port Ethernet 10/100 & Wireless, 1 angten ADSL2/2 Wireless 150 Router, ADSL2/2+, Hỗ trợ kết nối không dây chuẩn 802.11 b/g/n, mã hóa WEP, WAP & WAP2, Giao diện kết nối 1 Cổng MDI/MDIX, 1 ăn ten 5dbi, - Hỗ trợ chức năng DHCP, DDNS, NAT, DMZ, QoS & SNMP, Firewall, WPS(PBC/PIN diện Web MDDL020 Modem Dlink DSL-2750U ADSL2/2+ 4-Port Ethernet 10/100 & Wireless N Router, 2 angten , ADSL2/2 Wireless 1 chuẩn ADSL2/2+, Hỗ trợ kết nối không dây chuẩn 802.11 b/g/n, mã hóa WEP, WAP & WAP2, Giao diện kết nối 1 10/100Mbps MDI/MDIX, 1 ăn ten 5dbi, - Hỗ trợ chức năng DHCP, DDNS, NAT, DMZ, QoS & SNMP, Firewall, W thông qua giao diện Web MDDL021 Router Dlink 3G DWR-530: My Pocket 3.75G Mobile Router - Wireless N 150Mbps myPocket 3.75G HSUPA rou 64/128-bit WEP, WPA-PSK & WPA2-PSK, WPS-PIN- Bảo Mật: 64/128-bit WEP, WPA-PSK & WPA2-PSK, WPSTần số: 850/900/1800/1900 MHz cho mạng GSM/GPRS/EGDE - Tần số: 850/1900/2100MHz cho mạng UMTS/HS đa: 7.2Mbps / 5.76Mbps- Sử dụng sim 3G: Vinaphone, Viettel, Mobifone. Hỗ trợ SMS tiếng Việt - Khe cắm thẻ nh báo hiệu tình trạng sóng, pin - Hoạt động: router 3G mode, modem 3G mode - Tương thích HĐH: Windows 2000 MDDR022 Modem Draytek V120 , Draytek V120: 01 cổng LAN 10/100Mbps. VPN pass through. Tên miền động ; multi-NAT Blocking with time Schedule. Điều khiển và lập biểu áp dụng các chính sách, thông báo khi có email mới. Khởi độ Tường lửa bảo mật với các tính năng NAT, DoS, P2P Blocking, DoS, Lọc theo URL MDDR010 Modem Draytek V2700 ADSL2/2+ Router 4 Port , Chuẩn kết nối ADSL2/2+, 4 cổng LAN 10/100Mbps kết nối mạn hạn băng thông, Tên miền động ; multi-NAT hỗ trợ tối đa 10 port; Máy chủ DHCP, SysLog, Giới hạn Băng thông v tính năng QoS, Lọc theo địa chỉ MAC. Gán IP cố định (được cho trước) theo địa chỉ MAC, cung cấp tính năng bộ mạng, Tường lửa bảo mật với NAT, DoS, DMZ, Khả năng chịu tải |