- What is Scribd?
- Documents[selected]
- Explore Documents
Categories
- Academic Papers
- Business Templates
- Court Filings
- All documents
- Sports & Recreation
- Bodybuilding & Weight Training
- Boxing
- Martial Arts
- Religion & Spirituality
- Christianity
- Judaism
- New Age & Spirituality
- Buddhism
- Islam
- Art
- Music
- Performing Arts
- Wellness
- Body, Mind, & Spirit
- Weight Loss
- Self-Improvement
- Technology & Engineering
- Politics
- Political Science All categories
Phiếu An Toàn Hóa Chất: theo Quy định [EU] số 1907/2006
0% found this document useful [0 votes]
3 views
15 pages
Copyright
© © All Rights Reserved
Share this document
Did you find this document useful?
0% found this document useful [0 votes]
3 views15 pages
Phiếu An Toàn Hóa Chất: theo Quy định [EU] số 1907/2006
Jump to Page
You are on page 1of 15
PHI
Ế
U AN TO
À
N H
Ó
A CH
Ấ
T
theo Quy
đị
nh [EU] s
ố
1907/2006
Ng
à
y th
á
ng s
ử
a
đổ
i, b
ổ
sung g
ầ
n nh
ấ
t 16.02.2017 Phi
ê
n b
ả
n 1.1
T
ờ
D
ữ
Li
ệ
u An toa
̀
n cho m
ụ
c danh m
ụ
c s
ẵ
n co
́
t
ạ
i www.merckgroup.com
Trang 1 c
ủ
a 15
Ph
ầ
n 1. Nh
ậ
n d
ạ
ng h
ó
a ch
ấ
t/ch
ấ
t pha ch
ế
v
nh
ậ
n d
ạ
ng c
ô
ng ty/c
ô
ng vi
ệ
c 1.1
Đị
nh d
ạ
ng s
ả
n ph
ẩ
m
S
ố
Danh Mu
̣
c 109973 T
ê
n sa
̉
n ph
ẩ
m Hydrochloric acid for 1000 ml, c[HCl] \= 0.1 mol/l [0.1 N] Titrisol
®
REACH S
ố
Đă
ng k
ý
Sa
̉
n ph
ẩ
m na
̀
y la
̀
m
t h
n h
- S
ố
Đă
ng Ky
́
REACH xem ch
ươ
ng 3.
1.2 C
c
ứ
ng d
ụ
ng
đã
bi
ế
t c
ủ
a ch
ấ
t ho
ặ
c h
n h
p v
khuy
ế
n ngh
ị
s
ử
d
ụ
ng v
ớ
i:
C
á
c s
ử
d
ụ
ng
đã
đư
c x
á
c
đị
nh v
à
khuy
ế
n c
á
o Thu
ố
c th
ử
đ
ph
â
n ti
́
ch
Đ
bi
ế
t th
ê
m th
ô
ng tin v
ca
́
ch s
ử
du
̣
ng, ha
̃
y tham kha
̉
o c
ổ
ng th
ô
ng tin Ca
́
c ho
́
a ch
ấ
t cu
̉
a Merck [www.merckgroup.com].
1.3 Chi ti
ế
t v
nh
cung c
ấ
p B
ả
ng d
ữ
li
ệ
u an to
n
C
ô
ng ty Merck KGaA * D-64271 Darmstadt *
Đứ
c*
Đ
T: +49 61 51 72-0
Đơ
n v
ị
ph
ụ
tr
á
ch Cty TNHH Merck Vi
ệ
t Nam L
ầ
u 9, CentrePoint, 106 Nguy
ễ
n V
ă
n Tr
i, Q.Ph
ú
Nhu
ậ
n, TP.HCM Th
ờ
i gian l
à
m v
ệ
c: Th
ứ
2
đế
n th
ứ
6 [8:00
đế
n 17:00]
Đ
a
̣
i di
ệ
n khu v
c Cty TNHH Merck Vi
ệ
t Nam L
ầ
u 9, CentrePoint, 106 Nguy
ễ
n V
ă
n Tr
i, Q.Ph
ú
Nhu
ậ
n, TP.HCM
1.4
Đ
i
ệ
n tho
ạ
i kh
ẩ
n c
ấ
p
Đ
T: +84 8 38420100/ + 84 8 38420117 Ph
ầ
n 2. Nh
ậ
n d
ạ
ng c
c nguy c
ơ
2.1 S
ph
â
n lo
ạ
i h
ó
a ch
ấ
t ho
ặ
c h
n h
p
PHI
Ế
U AN TO
À
N H
Ó
A CH
Ấ
T
theo Quy
đị
nh [EU] s
ố
1907/2006
S
ố
Danh Mu
̣
c 109973 T
ê
n s
ả
n ph
ẩ
m Hydrochloric acid for 1000 ml, c[HCl] = 0.1 mol/l [0.1 N] Titrisol
®
T
ờ
D
ữ
Li
ệ
u An toa
̀
n cho m
ụ
c danh m
ụ
c s
ẵ
n co
́
t
ạ
i www.merckgroup.com
Trang 2 c
ủ
a 15
Ph
â
n lo
ạ
i Quy
đị
nh s
ố
1272/2008 EC]]
Ă
n m
ò
n Kim lo
ạ
i, Nh
ó
m 1, H290
Đ
xem chi ti
ế
t n
i dung c
ủ
a B
ả
ng k
ê
H
đ
c
ậ
p
đế
n trong m
ụ
c n
à
y, xem m
ụ
c 16.
2.2 C
c y
ế
u t
ố
nh
ã
n D
n nh
ã
n Quy
đị
nh s
ố
1272/2008 EC]]
H
ì
nh
đồ
c
ả
nh b
á
o nguy c
ơ
L
ờ
i c
ả
nh b
á
o
C
ả
nh b
á
o
C
ả
nh b
á
o nguy hi
m
H290 C
ó
th
ă
n m
ò
n kim lo
ạ
2.3 C
c nguy c
ơ
kh
c
Đư
c bi
ế
t l
à
ch
ư
a x
ả
y ra.
Ph
ầ
n 3. Th
nh ph
ầ
n/th
ô
ng tin v
c
c ph
ụ
li
ệ
u
B
ả
n ch
ấ
t h
ó
a h
ọ
c Dung d
ị
ch n
ướ
c
3.1 Ch
ấ
t
Kh
ô
ng
á
p d
ụ
ng
đư
c
3.2 H
n h
p
PHI
Ế
U AN TO
À
N H
Ó
A CH
Ấ
T
theo Quy
đị
nh [EU] s
ố
1907/2006
S
ố
Danh Mu
̣
c 109973 T
ê
n s
ả
n ph
ẩ
m Hydrochloric acid for 1000 ml, c[HCl] = 0.1 mol/l [0.1 N] Titrisol
®
T
ờ
D
ữ
Li
ệ
u An toa
̀
n cho m
ụ
c danh m
ụ
c s
ẵ
n co
́
t
ạ
i www.merckgroup.com
Trang 3 c
ủ
a 15
Th
nh ph
ầ
n nguy hi
m Quy
đị
nh s
ố
1272/2008 EC]]
T
ê
n h
ó
a h
ọ
c [N
ồ
ng
đ
]
S
ố
CAS S
ố
đă
ng k
ý
Ph
â
n lo
ạ
i hydrochloric acid
[>= 5 % - < 10 % ]
Ch
ấ
t kh
ô
ng
đá
p
ứ
ng c
á
c ti
ê
u ch
í
v
PBT h
ặ
c vPvB theo Quy
đị
nh [EC] s
ố
1907/2006, Annex XIII.
- *]
Ă
n m
ò
n Kim lo
ạ
i, Nh
ó
m 1, H290
Ă
n m
ò
n da, Nh
ó
m 1 B, H314
Đ
c t
í
nh h
ệ
th
ố
ng l
ê
n c
ơ
quan m
ụ
c ti
ê
u c
ụ
th
[Ph
ơ
i nhi
ễ
m
đơ
n l
ẻ
], Nh
ó
m 3, H335
*] Kh
ô
ng co
́
s
ố ́
đă
ng ky
́
cho ch
ấ
t na
̀
y vi
̀
ch
ấ
t na
̀
y ho
ặ
c ca
́
ch s
ử
du
̣
ng cu
̉
a no
́
đư
c mi
ễ
n
đă
ng ky
́
theo Mu
̣
c 2 Quy
Đ
i
̣
nh REACH [EC] S
ố
1907/2006, s
ố
l
ư
ng ha
̀
ng ho
́
a ha
̀
ng n
ă
m kh
ô
ng y
ê
u c
ầ
u
đă
ng ky
́
ho
ặ
c
đă
ng ky
́
đư
c xem xe
́
t va
̀
o th
ờ
i ha
̣
n
Đ
xem chi ti
ế
t n
i dung c
ủ
a B
ả
ng k
ê
H
đ
c
ậ
p
đế
n trong m
ụ
c n
à
y, xem m
ụ
c 16.
Ph
ầ
n 4. C
c bi
ệ
n ph
p s
ơ
c
ứ
u 4.1 M
ô
t
ả
c
c bi
ệ
n ph
p s
ơ
c
ứ
u c
ầ
n thi
ế
t
Sau khi hi
́
t pha
̉
i: kh
ô
ng khi
́
sa
̣
ch. Trong tr
ườ
ng h
p ti
ế
p x
ú
c v
ớ
i da: C
ở
i b
ỏ
t
ấ
t c
ả
c
á
c qu
ầ
n
á
o b
ị
nhi
ễ
m
đ
c ngay l
ậ
p t
ứ
- R
ử
a s
ạ
ch da b
ằ
ng n
ướ
c/ t
ắ
- Sau khi ti
ế
p xu
́
c v
ớ
i m
ắ
t: r
ử
a sa
̣
ch b
ằ
ng nhi
u n
ướ
- G
ỡ
b
ỏ
k
í
nh
á
p tr
ò
ng. Sau khi nu
ố
t va
̀
o: cho na
̣
n nh
â
n u
ố
ng n
ướ
c [nhi
u nh
ấ
t hai c
ố
c]. Tham kha
̉
o y
́
ki
ế
n ba
́
c si
̃
n
ế
u ca
̉
m th
ấ
y kh
ô
ng kho
̉
4.2 C
c
ả
nh h
ưở
ng v
tri
ệ
u ch
ứ
ng quan tr
ọ
ng nh
ấ
t, bi
u hi
ệ
n c
ấ
p t
í
nh v
bi
u hi
ệ
n ch
ậ
m
c
á
c
ả
nh h
ưở
ng g
â
y k
í
ch
ứ
ng
4.3 Nh
ữ
ng d
ấ
u hi
ệ
u c
ầ
n s
ch
ă
m s
ó
c y t
ế
t
ứ
c th
ờ
i v
đ
i
u tr
ị
đặ
c bi
ệ
t
Kh
ô
ng c
ó
th
ô
ng tin.
Ph
ầ
n 5. C
c bi
ệ
n ph
p c
ứ
u h
ỏ
a 5.1 C
c ph
ươ
ng ti
ệ
n ch
ữ
a ch
y
Reward Your Curiosity
Everything you want to read.
Anytime. Anywhere. Any device.
No Commitment. Cancel anytime.