Head noun là gì

Cụm danh từ trong tiếng Anh là phần kiến thức ngữ pháp rất dễ rất nhầm lẫn cho người học. ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cấu trúc và cách sử dụng của các cụm danh từ, để bạn có được nắm vững ngữ pháp và vận dụng vào tiếng Anh giao tiếp chuẩn xác hơn.

Định nghĩa cụm danh từ

Cụm danh từ [hay noun phrase] là một nhóm từ, có vai trò và chức năng của một danh từ. Trong các từ này, sẽ có một danh từ chính [head], các từ còn lại đứng xung quanh để bổ nghĩa cho từ đó và được gọi là các bổ nghĩa hay modifiers. 

Ví dụ: A big boy: “boy” là danh từ chính [head], còn các từ “a, big” là bổ nghĩa [modifier]

>>> Xem thêm: Điểm danh các loại từ loại trong tiếng Anh và cách nhận biết

Chức năng của cụm danh từ trong câu

Cụm danh từ có chức năng tương tự như danh từ thông thường là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Ví dụ: That old woman is my grandmother. [Người phụ nữ lớn tuổi đó là bà của tôi.]

=> Cụm danh từ “that old woman” có vai trò là chủ ngữ của câu.

Ví dụ: I saw that old woman. [Tôi đã thấy người phụ nữ lớn tuổi đó.]

=> Cụm danh từ “that old woman” có vai trò là tân ngữ của câu.

>>> Xem thêm: Tất tần tật kiến thức về trạng từ trong tiếng Anh

Cấu trúc của cụm danh từ 

Trong cụm danh từ sẽ bao gồm các thành phần:

  • Bổ nghĩa đứng trước [premodifiers] có thể là tính từ, tính từ sở hữu, mạo từ, phân từ hay danh từ…
  • Danh từ chính có thể là bất kỳ loại danh từ nào như danh từ số ít, số nhiều, trừu tượng, cụ thể, đếm được hoặc danh từ không đếm được.
  • Bổ nghĩa đứng sau [post-modifiers] có thể là các cụm giới từ, mệnh đề tính từ hay cụm động từ…

Ví dụ: A beautiful girl with short hair… [Cô gái xinh đẹp với mái tóc ngắn…]

=> Trong cụm này bao gồm bổ nghĩa đứng trước “a, beautiful”, danh từ chính “girl” và bổ nghĩa đứng sau “with short hair”. Bổ nghĩa đứng trước bao gồm mạo từ “a” và tính từ “beautiful”. Trong khi đó, bổ nghĩa đứng sau là một cụm giới từ bao gồm giới từ “with”, tính từ “short” và danh từ “hair”.

Chúng ta sẽ phân tích cụ thể hơn các thành phần của cụm danh từ ngay trong phần tiếp theo. 

Bổ nghĩa đứng trước danh từ [pre-modifiers] 

1. Determiners [Hạn định từ] 

Hạn định từ bao gồm:

  • Mạo từ xác định “the” hoặc không xác định “a” hoặc “an”. Lưu ý, mạo từ “a” được sử dụng với từ được bắt đầu bằng phụ âm, các từ bắt đầu bằng nguyên âm sẽ đi với mạo từ “an”. 

Ví dụ: a woman, the man sitting there..

  • Từ chỉ số lượng hay định lượng như many, a lot of, a little, little, few, a few of…Các từ này đứng sau mạo từ hoặc đứng đầu câu nếu không có mạo từ. Tuy nhiên cũng có một số từ có thể được đặt trước mạo từ như twice, all, both, half…

Ví dụ: a lot of money, both of us….

  • Sở hữu cách hoặc các đại từ sở hữu:

Ví dụ: my car [đại từ sở hữu], my father’s car [sở hữu cách].

>>> Xem thêm: Tổng quan kiến thức về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh

2. Modifier [bổ nghĩa] 

Bổ nghĩa bao gồm:

  • Tính từ: thường đứng ngay trước danh từ chính và có vai trò bổ nghĩa cho danh từ này. Không nhất thiết lúc nào cũng phải có mặt tính từ trong cụm danh từ.

Nếu trong cụm danh từ có chứa nhiều tính từ, các tính từ này sẽ được sắp xếp theo quy tắc sau:

Tính từ đánh giá, quan điểm – tính từ chỉ kích cỡ – tính từ chỉ độ tuổi – tính từ chỉ màu sắc – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ – tính từ chỉ vật liệu, chất liệu – tính từ chỉ mục đích.

Ví dụ: We have a nice small old Russian wooden doll. [Chúng tôi có một con búp bê gỗ cũ nhỏ xinh của Nga]

  • Phân từ: được sử dụng với vai trò giống như tính từ, bổ sung nghĩa cho danh từ chính. Phân từ có 2 dạng là V-ing và quá khứ phân từ hay V3.

Ví dụ: My broken trees, the running man…

Head [Danh từ chính] 

Danh từ chính có thể là danh từ số ít, số nhiều, trừu tượng, cụ thể, đếm được hoặc danh từ không đếm được.

Ví dụ: A book/ boy/table: danh từ chính đếm được

           Red wine/ a bowl of salt: danh từ chính không đếm được

           Many white men, these thick books: danh từ chính số nhiều

Bổ nghĩa đứng sau danh từ [post-modifiers] 

1. Cụm từ [Phrases]

Cụm giới từ hoặc cụm phân từ có thể đóng vai trò là bổ nghĩa phía sau.

  • Cụm giới từ được bắt đầu với một giới từ, đứng sau danh từ chính để bổ nghĩa cho danh từ đó.

Ví dụ: A girl in white, the dog with long tail…

  • Cụm phân từ thường được bắt đầu với V-ing hoặc ở dạng quá khứ phân từ.

Ví dụ:  The boy lying on the bed, a girl making the phone call….

            The letter was sent to me yesterday.

2. Mệnh đề [Clause] 

Mệnh đề này có vai trò như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ chính vì thế nó còn được biết đến với cái tên Adjective clause.

Ví dụ: The boy who has come is the best pupil. [Cậu bé vừa mới tới là học sinh ưu tú nhất.]

Bài tập sử dụng cụm danh từ trong tiếng Anh

Hãy sắp xếp các từ sau theo trật tự để tạo thành câu đúng:

  1. She/ the woman/ talking/ my principle/ is/ with.
  2. Barking/ lives/ room/ next/ the/ the dog/ in.
  3. a/ beautiful/ Chinese/ student/ has/ joined/ in/ my/ class/ is/ new/ she.
  4. a/ new/ logo/ lovely/ bought/ have/ shirt/ with/ I
  5. many boys/ my friend/ to/ join/ with/ class/ refused/ the.
  6. I/ roses/ yellow/ red/ the/ love.
  7. A/ tail/ short/ lovely/ very/ is/ black and white/ cat/ with.
  8. Wearing/ She/ long/ new/ dress/ is/ a/ and.
  9. Finding/ the/ man/ long/ hair/ red/ shirt/ and/ we/ are/ with.
  10. Don’t/ you/ brown/ wallet/ small/ buy/ that/ why/?

Cụm danh từ [Noun phrase] là kiến thức cơ bản mà người học tiếng Anh nào cũng cần biết tới và ghi nhớ để có thể sử dụng tiếng Anh hàng ngày linh hoạt hơn. Để luyện tập nhiều hơn nữa với các bài tập về cụm danh từ, hãy tải ngay ứng dụng ELSA Speak và thực hành cùng ngàn bài tập của ELSA Speak. Bạn sẽ ghi nhớ về các cụm danh từ nhanh và dễ hơn.

1. Cụm danh từ là gì?

Cụm danh từ [noun phrase] là một nhóm từ trong đó có một danh từ chính [HEAD] và các bổ nghĩa [MODIFIERS] đứng xung quanh để bổ nghĩa cho nó.

Bạn đang xem: Noun phrase là gì

Ví dụ:

People: the soldier, my cousin, dopey Alan, the lawyer with the big noseAnimals: that aardvark, one rat, a shark, funny MickeyPlaces: the house in the corner, inner London, dirty factory, no shelterThings: this table, our London Bridge, the sharp chisel, that nitrogen, last month, an inch, her cookingIdeas: utter confusion, some kindness, your faith, the Theory of Relativity, a joy

2. Cấu trúc cụm danh từ:

Cấu trúc của một cụm danh từ thường có những thành phần như sau:

bổ ngữ đứng trước + danh từ chính + bổ ngữ đứng sau

- Bổ ngữ đứng trước danh từ chính có thể là Mạo từ [Article], Từ định lượng [Qualifiers], Danh từ, đại từ sở hữu [Possessive Nouns/Pronouns]; Tính từ; Phân từ [V-ing hoặc V3/-ed].

Ví dụ: a nice house [pronouns]: danh từ chính là house, được bổ nghĩa bởi tính từ nice và mạo từ a

- Danh từ chính có thể là danh từ đếm được, danh từ không đếm được, danh từ số ít, danh từ số nhiều.

- Bổ ngữ đứng sau danh từ chính có thể là Cụm giới từ, cụm động từ…

Ví dụ: the tall girl standing in the corner [cô gái cao cao đứng ở trong góc]

3. Các thành phần trong cụm danh từ:

3.1. Các bổ ngữ phía trước danh từ

a. Từ hạn định [Determiner]

- Mạo từ [Articles]: Trong cụm danh từ, mạo từ thường đứng ở đầu.

+ Mạo từ xác định the

Ví dụ: the United States, the Universe, the Earth, the Moon, the man over there, …

+ Mạo từ không xác định a/an: dùng mạo từ “an”: với các từ bắt đầu là nguyên âm [u, e, o, a, i], mạo từ “a”: với các từ bắt đầu là phụ âm [t, f, d, h, j, k, …]

Ví dụ: a man, a woman, a book, a store, …

- Từ chỉ số lượng, định lượng [Qualifiers ]: Trong cụm danh từ, từ chỉ số lượng thường đứng sau mạo từ, còn nếu không có mạo từ thì nó đứng đầu cụm danh từ.

Lưu ý: một số từ chỉ định có thể đứng trước mạo từ nhưall, both, half,và các bội từ như twice, double, three times

- Sở hữu cách hoặc tính từ sở hữu [Possessive Nouns/ Adjective]:

+ Possessive nouns [sở hữu cách]: là thêm ′s vào phía sau danh từ sở hữu.

Xem thêm: #096 Là Mạng Gì ? Kho Sim Số đẹp đầu Số 0966 Là Mạng Gì

Ví dụ: The man’s wallet, Susan’s cats [chiếc ví của người đàn ông, mèo của Susan]

+ Possessive adjective [tính từ sở hữu]: my, your, his, her, our, their, its

Ví dụ: my school, her bag [trường của tui, túi của cô ta]

b. Bổ ngữ [Modifier] 

- Tính từ [Adjective]: Tính từ thường đứng trước danh từ chính, và nhiệm vụ của tính từ là bổ nghĩa cho danh từ chính.

Ví dụ:

A beautiful girl [một cô gái đẹp]A long distance [một quãng đường dài]Many young students [nhiều sinh viên trẻ]

- Phân từ [Participles]: 

Vị trí của các phân từ trong cụm danh từ cũng giống như tính từ, đều được dùng để bổ nghĩa cho danh từ chính. Có hai dạng phân từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ: Phân từ hiện tại [V-ing] và phân từ quá khứ [V3/-ed]

+ Dùng Phân từ hiện tại V-ing: khi nói đến bản chất của sự vật, hay sự việc đang diễn ra.

Ví dụ: an interesting film [1 bộ phim hay], the barking dog [1 con chó đang sủa]

+ Dùng phân từ quá khứ V3/-ed: khi nói đến cảm giác của sự vật, hay sự vật được/ bị tác động

Ví dụ: a well-trained dog [1 con chó được huấn luyện tốt]. a broken heart [1 trái tim tan vỡ]

3.2. Các bổ ngữ phía sau danh từ

Các bổ ngữ phía sau danh từ có thể là một cụm từ [phrase] hoặc một mệnh đề [clause]

a. Cụm từ [Phrase]

- Cụm giới từ [Preposition phrases]: Cụm giới từ là cụm từ bắt đầu bằng một giới từ, cụm giới từ đứng sau danh từ nhằm bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ:

A man with black hair [Người đàn ông có mái tóc đen]The dog behind the fence [Con chó phía sau hàng rào]

- Cụm phân từ [Participle phrases]

+Cụm phân từ hiện tại: thường bắt đầu bằng V-ing, cụm Phân từ hiện tại xuất hiện khi rút gọn mệnh đề quan hệ dạng chủ động

Ví dụ:

The man standing over there [the man who is standing over there]The dog lying on the ground [the dog which is lying on the ground]

+ Cụm phân từ quá khứ: thường bắt đầu bằng V3/-ed, cụm phân từ quá khứ xuất hiện khi rút gọn mệnh đề quan hệ dạng bị động.

Ví dụ:

The book sent to me [The book which is sent to me]The house built [The house which was built]

b. Mệnh đề [Clause]

Mệnh đề tính từ hay còn gọi là mệnh đề quan hệ [adjective clause], được dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó.

Xem thêm: Lợi Nhuận Gộp Là Gì, Cách Tính Và Những điều Cần Biết

Ví dụ:

The girl who you talked to is my girlfriend. [Cô gái mà anh đã nói chuyện là bạn gái của tôi]The book that you sent me yesterday is my favorite novel. [Quyển sách bạn đưa tôi hôm qua là cuốn tiểu thuyết yêu thích của tôi]

Hy vọng bài viết trên đây đã giúp các bạn có thể hiểu cụm danh từ trong Tiếng Anh.

Chúc các bạn học tốt!

Để giúp bạn có thể giao tiếp thành thạo, bạn có thể tham khảo chương trình học Tiếng Anh giao tiếp online một thầy kèm một trò với giáo viên nước ngoài giúp bạn thành thạo phát âm và giao tiếp chuẩn bản xứ nha đăng kí tư vấn miễn phí tại đây


Chuyên mục: Hỏi Đáp

Video liên quan

Chủ Đề