Hồ sơ bệnh án trong tiếng anh là gì năm 2024

"Bệnh Án" là gì? Bạn có biết từ nào trong tiếng Anh đồng nghĩa với từ "Bệnh Án" không? Các cách dùng của từ vựng chỉ "Bệnh Án" trong câu tiếng Anh là gì? Những lưu ý cần nhớ khi sử dụng từ chỉ "Bệnh Án"? Đặc điểm chi tiết về cách phát âm của từ chỉ "Bệnh Án" trong tiếng Anh?

Bạn có thể tìm thấy trong bài viết này tất tần tật các kiến thức tiếng Anh về từ vựng chỉ "Bệnh Án" từ cách phát âm cho đến cách dùng. Chúng mình đã cố gắng tổng hợp lại và truyền tải một cách đầy đủ, và dễ hiểu nhất trong ba phần của bài viết. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy các câu trả lời mình cần cũng như những đặc điểm cụ thể của từ vựng chỉ "Bệnh Án" trong tiếng Anh. Bên cạnh các kiến thức về từ vựng chỉ "Bệnh Án" được minh họa sinh động, trực quan qua các ví dụ cụ thể, chúng mình còn giới thiệu trong bài viết những phương pháp học tiếng Anh hữu ích đem lại hiệu quả cao sao một thời gian ngắn học tập. Bạn có thể luyện tập theo phương pháp này hoặc dựa vào đó và xây dựng cách học tập cho riêng mình để có thể nhanh chóng hoàn thiện vốn ngoại ngữ của bản thân. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào đừng ngại hãy liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web này hoặc qua các địa chỉ, đường liên kết chúng mình có ghi lại ở phần cuối web để được tư vấn, hỗ trợ và giải đáp nhanh nhất bạn nhé. Theo dõi studytienganh để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức mới mỗi ngày. Bây giờ cùng bước vào những phần đầu tiên trong bài viết hôm nay.

Hồ sơ bệnh án trong tiếng anh là gì năm 2024
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Bệnh Án" trong tiếng Anh)

1."Bệnh Án" trong tiếng Anh là gì?

"Bệnh Án" tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, cụm từ Medical record thường được sử dụng với nghĩa chỉ "Bệnh Án" trong tiếng Anh. Nếu bạn sử dụng google translate, "Bệnh Án" sẽ là từ Patient. Tuy nhiên, đây là từ sai và nó được dùng để chỉ bệnh nhân. Từ đúng chỉ "Bệnh Án" trong tiếng Anh là Medical record. Bạn có thể tham khảo thêm qua các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách dùng, vai trò cũng như những vị trí của cụm từ Medical record trong câu tiếng Anh.

Ví dụ:

  • What’s in my medical record?
  • Trong bệnh án của tôi có những gì?
  • Medical records show the changes in your health.
  • Bệnh án cho thấy sự thay đổi trong sức khỏe của bạn.

Hồ sơ bệnh án trong tiếng anh là gì năm 2024
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Bệnh Án" trong tiếng Anh)

"Bệnh Án" là một loại hồ sơ được sử dụng phổ biến trong bệnh viện, còn được gọi đầy đủ là hồ sơ bệnh án, ghi lại những thay đổi, liệu pháp, liệu trình điều trị của bạn trong bệnh viện. Từ đó các bác sĩ có thể căn cứ vào đó và thay đổi các cách chữa trị khi cần thiết. Có rất nhiều từ được dùng để chỉ "Bệnh Án" trong tiếng Anh. Ngoài Medical Record còn có thể sử dụng từ case history hay case record. Chúng đều là những danh từ cắt nghĩa từ nghĩa gốc của từ "Bệnh Án". Bao gồm 1 từ vựng chỉ y tế, ca bệnh và một từ vựng chỉ quá trình, sự ghi lại quá trình. Bạn đều có thể sử dụng tất cả những từ này trong cả văn nói và văn viết để làm đa dạng hơn từ vựng của mình.

2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Bệnh Án" trong tiếng Anh.

Cùng tìm hiểu một chút về cách phát âm của từ vựng chỉ "Bệnh Án" trong tiếng Anh. Medical được phát âm là /ˈmedɪkl/. Record được phát âm là /ˈrekɔːd/ trong ngữ điệu Anh - Anh và được phát âm là /ˈrekərd/ trong ngữ điệu Anh - Mỹ. Vì là một cụm danh từ ghép nên khi đọc bạn cần nhấn mạnh đến từ Medical vì nó tác động trực tiếp đến nghĩa của cụm từ. Luyện tập nhiều sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình và ghi nhớ từ vựng tốt hơn. Khi phát âm nhớ chú ý đến trọng âm của cụm từ sao cho hài hòa cùng với các phụ âm kết thúc trong câu.

Hồ sơ bệnh án trong tiếng anh là gì năm 2024
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Bệnh Án" trong tiếng Anh)

Về cách sử dụng, Medical record là một cụm danh từ trong tiếng Anh. vậy nên khi sử dụng, bạn cần chú ý đến vị trí cũng như vai trò của từ vựng trong câu và tránh những lỗi ngữ pháp cơ bản. Tham khảo thêm những ví dụ dưới đây để hiểu hơn về tính ứng dụng của từ vựng chỉ “Bệnh Án” trong câu tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Can I see my medical record?
  • Tôi có thể xem bệnh án của mình không?
  • Through this medical record, we can see a positive change in your health.
  • Nhìn vào bệnh án có thể thấy sức khỏe của anh có những chuyển biến tốt.
  • Doctor will see the medical record.
  • Bác sĩ sẽ xem bệnh án.

3.Một số từ vựng có liên quan đến từ chỉ "Bệnh Án" trong tiếng Anh.

Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp lại trong bảng dưới đây một số từ vựng cùng chủ đề với từ chỉ “Bệnh Án” trong tiếng Anh. Bạn có thể tự tìm thêm các từ khác và xây dựng chùm từ vựng cho riêng mình.

Từ vựng

Nghĩa của từ

Hospital

Bệnh viện

Doctor/ Nurse

Bác sĩ, y tá

Medical

Y tế

Health care

Chăm sóc sức khỏe

Illness

Ốm, bệnh tật

Cảm ơn bạn đã theo dõi và ủng hộ bài viết này của chúng mình. Hãy kiên trì để có thể khám phá thêm nhiều đỉnh cao mới bạn nhé!

Bệnh án tiếng Anh là gì?

- health record (bệnh án): A health record is an summary of your key health information. (Bệnh án là một bản tóm tắt thông tin sức khỏe quan trọng của bạn.) - medical history (tiền sử bệnh): Your doctor will ask for your medical history. (Bác sĩ sẽ hỏi bệnh sử của bạn.)

Giày chẩn đoán bệnh tiếng Anh là gì?

- Medical practice certificate (chứng chỉ hành nghề khám chữa bệnh) là một giấy chứng nhận cấp cho bác sĩ sau khi họ hoàn thành đào tạo và đạt được các yêu cầu cần thiết để thực hiện các nhiệm vụ y khoa. Giấy chứng nhận này cho phép bác sĩ thực hiện các chức năng y tế như chẩn đoán, điều trị và phẫu thuật.

1 bộ hồ sơ bệnh án gồm những gì?

Một bộ hồ sơ bệnh án có thể bao gồm các giấy tờ sau:.

Bệnh án của người bệnh..

Các giấy tờ lâm sàng. Phiếu theo dõi. Phiếu chăm sóc. Phiếu theo dõi và chăm sóc. Phiếu theo dõi truyền dịch. Phiếu thử phản ứng. Phiếu khám chuyên khoa. ... .

Các giấy tờ cận lâm sàng. Giấy xét nghiệm các loại. Giấy chụp X-quang. Giấy siêu âm. Giấy điện tim. ….

Bệnh án để làm gì?

Hồ sơ bệnh án là tài liệu ghi chép tình hình bệnh tật và các chế độ điều trị của người bệnh trong quá trình khám chữa bệnh tại cơ sở y tế. Hồ sơ bệnh án có ý nghĩa quan trọng trong quản lý người bệnh, nghiên cứu khoa học, chứng từ tài chính và pháp y.