DTD cho biết: thuộc tính HTML 4.01 / XHTML 1.0 DTD nào được cho phép.
T=Transitional, S=Strict, và F=Frameset.
Tag
Mô tả
HTML 4.01
XHTML 1.0
XHTML 1.1
HTML5
|
Xác định một comment, một chú thích. |
TSF |
O |
O |
|
Xác định mẫu cho văn bản HTML. |
TSF |
O |
O |
|
Xác định một liên kết. |
TSF |
O |
O |
|
Mô tả cụm từ viết tắt. |
TSF |
O |
O |
|
Mô tả từ viết tắt. |
TSF |
O |
X |
|
Xác định thông tin liên hệ [địa chỉ, mail, điện thoại,...]. |
TSF |
O |
O |
|
Xác định vùng bên trong map của image. |
TSF |
X |
O |
|
Hiển thị text đậm. |
TSF |
O |
O |
|
Xác định một địa chỉ mặc định hay một mục tiêu mặc định cho tất cả link trên trang. |
TSF |
O |
O |
|
Xác định hướng của text [từ trái sang phải hoặc từ phải sang trái]. |
TSF |
X |
O |
|
Hiển thị text lớn. |
TSF |
O |
X |
|
Xác định một đoạn trích dẫn dài. |
TSF |
O |
O |
|
Xác định phần thân của văn bản HTML. |
TSF |
O |
O |
|
Ngắt một đoạn text xuống hàng. |
TSF |
O |
O |
|
Xác định một button. |
TSF |
O |
O |
|
Xác định một chú thích cho table. |
TSF |
O |
O |
|
Xác định một câu trích dẫn. |
TSF |
O |
O |
|
Xác định text giống code trong máy tính. |
TSF |
O |
O |
|
Xác định giá trị cột trong table. |
TSF |
X |
O |
|
Xác định một nhóm cột trong table cho cùng định dạng. |
TSF |
X |
O |
|
Xác định một mô tả đề mục trong danh sách [xem như phần nội dung trong danh sách]. |
TSF |
O |
O |
|
Hiển thị đường gạch bỏ text. |
TSF |
X |
O |
|
Xác địnhmột thuật ngữ. |
TSF |
O |
O |
|
Xác định một phân chia khu vực hay một vùng trong văn bản. |
TSF |
O |
O |
|
Xác định một danh sách [definition list]. |
TSF |
O |
O |
|
Xác định một đề mục trong danh sách [xem như phần tiêu đề trong danh sách]. |
TSF |
O |
O |
|
Xác định textnhấn mạnh. |
TSF |
O |
O |
|
Được dùng để nhóm các thành phần bên trong form một cách hợp lý. |
TSF |
O |
O |
|
Xác định một form html cho người dùng nhập |
TSF |
O |
O |
|
Xác định một frame trong một khung [frameset]. |
F |
X |
X |
|
Xác định một khung [frameset]. |
F |
X |
X |
tới |
Xác định tiêu đề html. |
TSF |
O |
O |
|
Xác định, khai báo thông tin về văn bản HTML. |
TSF |
O |
O |
|
Tạo một đường ngang. |
TSF |
O |
O |
|
Xác định một văn bản html. |
TSF |
O |
O |
|
Hiển thị chữ in nghiên. |
TSF |
O |
O |
|
Xác định một khung nội tuyến. |
TSF |
X |
O |
|
|
Định nghĩa nội dung bên ngoài nội dung chính [thường là phần sidebar]. |
|
|
Định nghĩa âm thanh, như nhạc hay trường audio khác.. |
|
|
Được dùng để hiển thị đồ họa. |
|
|
Định nghĩa một nút lệnh, giống như một Radiobutton, hộp kiểm, hoặc một button. |
|
|
Định nghĩa một danh sách tùy chọn, sử dụng thành phần này cùng với các thành phần input. |
|
|
Xác định thêm chi tiết hoặc điều khiển có thể được ẩn hoặc hiển thị theo yêu cầu. |
|
|
Xác định nội dung nhúng như một plugin. |
|
|
Xác định một chú thích cho tag figure. |
|
|
Xác định các nội dung liên quan mạch lạc với nhau, như hình ảnh, sơ đồ, code,... |
|
|
Định nghĩa khu vực footer [phần cuối] của trang. |
|
|
Định nghĩa khu vực header [phần đầu] của trang. |
|
|
Định nghĩa một nhóm các tiêu đề. |
|
|
Xác định một cặp trường khóa chính sử dụng cho form. |
|
|
Xác định văn bản được đánh dấu, sử dụng khi muốn làm nổi bật văn bản của mình. |
|
|
Định nghĩa một phép đo. Sử dụng chỉ cho phép đo với giá trị tối thiểu và tối đa. |
|
|
Định nghĩa link danh mục [navigation] |
|
|
Đại diện cho kết quả của phép tính [giống như được thực hiện bởi script]. |
|
|
Định nghĩa quá trình làm việc. |
|
|
Hiển thị những nội dung bên trong khi trình duyệt không hỗ trợ ruby. |
|
|
Định nghĩa một lời giải thích hoặc cách phát âm của các ký tự [đối với kiểu chữ Đông Á]. |
|
|
Định một chú thích ruby [đối với kiểu chữ Đông Á]. Chú thích Ruby được sử dụng trong khu vực Đông Á, hiển thị cách phát âm của các ký tự Đông Á. |
|
|
Định nghĩa một khu vực [vùng bao]. |
|
|
Xác định source cho một media. |
|
|
Chứa một tiêu đề cho các thành phần chi tiết, được sử dụng để mô tả chi tiết về tài liệu, hoặc các bộ phận của tài liệu. |
|
|
Xác định thời gian, ngày tháng, hoặc năm sinh. |
|
|
Xác định một video, chẳng hạn như một đoạn phim hoặc các dòng video. |
|
|
Xác định text quá dài sẽ tự động xuống hàng [không tràn layout] |
|
Do không được dùng trong những phiên bản HTML/XHTML cao hơn, có thể sẽ được loại bỏ trong các phiên bản sau này của các trình duyệt
.