Khấu trừ thuế tiếng anh là gì

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành thuế rất cần thiết và hữu ích cho các bạn đang học về chuyên ngành kế toán thuế, hoặc đang muốn nâng cao kiến thức Tiếng Anh để tiến lên tầm cao mới trong ngành kế toán, thuế …

1. Assessment period Kỳ tính thuế

2. Authorize Người ủy quyền

3. Capital transfer tax Thuế chuyển nhượng vốn

4. Company income tax Thuế thu nhập doanh nghiệp

5. Declare Khai báo thuế

6. Direct tax Thuế trực thu

7. Director general Tổng cục trưởng

8. E – file Hồ sơ khai thuế bằng điện tử

9. Examine Kiểm tra thuế

10. Excess profits tax Thuế siêu lợi nhuận

11. Export/Import tax Thuế xuất, nhập khẩu

12. Filing of return Việc khai, nộp hồ sơ, tờ khai thuế

13. Form Mẫu đơn khai thuế

14. Imposea tax Ấn định thuế

15. Income tax Thuế thu nhập

16. Indirect tax Thuế gián thu

17. Input sales tax Thuế giá trị gia tăng đầu vào

18. Inspector Thanh tra viên

19. License tax Thuế môn bài

20. Official Chuyên viên

21. Output sales tax Thuế giá trị gia tăng đầu ra

22. Personal income tax Thuế thu nhập cá nhân

23. Refund of tax Thủ tục hoàn thuế

24. Register of tax Sổ thuế

25. Registrate Đăng ký thuế

26. Registration tax Thuế trước bạ

27. Tax Thuế

28. Tax abatement Sự khấu trừ thuế

29. Tax allowance Trợ cấp thuế

30. Tax authorities Hội đồng thuế

31. Tax avoidance Trốn thuế

32. Tax computation Việc tính thuế

33. Tax cut Giảm thuế

34. Tax department Cục thuế

35. Tax derectorate Tổng cục thuế

36. Tax dispute Các tranh chấp về thuế

37. Tax evasion Sự trốn thuế

38. Tax fraud Gian lận thuế

39. Tax incentives Ưu đãi thuế

40. Tax liability Nghĩa vụ thuế

41. Tax offset Bù trừ thuế

42. Tax penalty Tiền phạt thuế

43. Tax policy Chính sách thuế

44. Tax preparer Người giúp khai thuế

45. Tax rate Thuế suất

46. Tax year Năm tính thuế

47. Taxable Chịu thuế

48. Taxpayer Người nộp thuế

49. Term Kỳ hạn thuế

50. Value added tax Thuế giá trị gia tăng

Chủ Đề