Giao tiếp trong nhà hàng là một trong những chủ đề phổ biến nhất và có tính ứng dụng cao trong tiếng Anh giao tiếp. Trong bài viết dưới đây, Aroma xin cung cấp cho bạn những mẫu câu đa dạng và hữu ích nhất theo chủ đề tiếng anh giao tiếp tại nhà hàng, dù bạn đang có nhu cầu học tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng dành cho nhân viên hay dành cho thực khách. Hy vọng với những mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng cho khách và nhân viên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đi du lịch hoặc làm việc tại nước ngoài.
Mẫu câu tiếng anh giao tiếp nhà hàng cho nhân viên
Good evening, I’m Hải Anh, I’ll be your server for tonight.
Xin chào quý khách, tôi là Hải Anh. Tôi sẽ là người phục vụ của quý khách trong tối nay.
[Ghi chú về văn hóa: Ở các nước nói tiếng Anh, như Anh và Mỹ, trong nhà hàng, thông thường sẽ chỉ có một nhân viên phục vụ sẽ phục vụ bạn trong suốt bữa ăn.]
Học Tiếng Anh Dành Riêng Cho Người Đi Làm
Would you like me to take your coat for you?
Quý khách có muốn tôi giúp cất áo khoác chứ?
What can I do for you?
Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
How many persons are there in your party, sir/ madam?
Thưa anh/chị, nhóm mình đi tổng cộng bao nhiêu người ạ?
Do you have a reservation?
Quý khách đã đặt trước chưa ạ?
Have you booked a table?
Quý khách đã đặt bàn chưa ạ?
Can I get your name?
Cho tôi xin tên của quý khách.
I’m afraid that table is reserved.
Rất tiếc là bàn đó đã được đặt trước rồi.
Your table is ready.
Bàn của quý khách đã sẵn sàng.
I’ll show you to the table. This way, please.
Tôi sẽ đưa ông đến bàn ăn, mời ông đi lối này.
I’m afraid that area is under preparation.
Rất tiếc là khu vực đó vẫn còn đang chờ dọn dẹp.
Tham khảo thêm:
>>> Khóa học tiếng anh giao tiếp ở Hà Nội cho người đi làm: //aroma.vn/khoa-hoc-tieng-anh-giao-tiep-tai-ha-noi/
Are you ready to order?
Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?
Can I take your order, sir/madam?
Quý khách gọi món chưa ạ?
Do you need a little time to decide?
Mình có cần thêm thời gian để chọn món không ạ?
What would you like to start with?
Quý khách muốn bắt đầu bằng món nào ạ?
Oh, I’m sorry. We’re all out of the salmon.
Ôi, tôi xin lỗi. Chúng tôi hết món cá hồi rồi ạ.
How would you like your steak? [rare, medium, well done]
Quý khách muốn món bít tết như thế nào ạ? [tái, tái vừa, chín]
Can I get you anything else?
Mình gọi món khác được không ạ?
Do you want a salad with it?
Quý khách có muốn ăn kèm món sa lát không ạ?
Can I get you something to drink?
Quý khách có muốn gọi đồ uống gì không ạ?
What would you like to drink?
Quý khách muốn uống gì ạ?
What would you like for dessert?
Quý khách muốn dùng món gì cho tráng miệng ạ?
I’ll be right back with your drinks.
Tôi sẽ mang đồ uống lại ngay.
Mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng cho khách
We haven’t booked a table. Can you fit us in?
Chúng tôi vẫn chưa đặt bàn? Bạn có thể sắp xếp cho chúng tôi chỗ ngồi được không?
A table for five, please.
Cho một bàn 5 người.
Do you have a high chair for kid, please?
Ở đây có ghế cao cho trẻ em không?
I booked a table for three at 8pm. It’s under the name of …
Tôi đã đặt một bàn 3 người lúc 8 giờ tối, tên tôi là…
Do you have any free tables?
Chỗ bạn có bàn trống nào không?
Could we have a table over there, please?
Cho chúng tôi bàn ở đằng đó được không?
Could we have an extra chair here, please?
Cho tôi xin thêm một cái ghế nữa ở đây được không?
May we sit at this table?
Chúng tôi ngồi ở bàn này được chứ?
I prefer the one in that quiet corner.
Tôi thích bàn ở góc yên tĩnh kia hơn.
>>> Người đi làm ở Hà Nội nên học tiếng anh ở trung tâm nào? Hãy cùng Aroma đánh giá top 30 trung tâm dạy tiếng anh giao tiếp sau đây: //aroma.vn/trung-tam-tieng-anh-giao-tiep/
Can we have a look at the menu, please?
Cho chúng tôi xem qua thực đơn được không?
What’s on the menu today?
Thực đơn hôm nay có gì?
What’s special for today?
Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?
What’s Irish Stew like?
Món thịt hầm Ai-len như thế nào?
We’re not ready to order yet.
Chúng tôi vẫn chưa sẵn sàng để gọi món.
What can you recommend?
Nhà hàng có gợi ý món nào không?
I’d prefer red wine.
Tôi lấy rượu đỏ.
The beef steak for me, please.
Lấy cho tôi món bít tết.
A salad, please.
Cho một phần sa lát.
Please bring us another beer.
Cho chúng tôi thêm một lon bia nữa.
Can you bring me the ketchup, please?
Lấy giúp tôi chai tương cà.
I’ll have the same.
Tôi lấy phần ăn giống vậy.
Could I have French Fries instead of salad?
Tôi lấy khoai tây chiên thay cho sa lát nhé.
That’s all, thank you.
Vậy thôi, cám ơn.
Can I have another spoon?
Cho tôi cái thìa khác được không?
Excuse me this steak is over done.
Xin lỗi nhưng món bít tết này làm chín quá rồi.
Could we have some more bread, please?
Cho chúng tôi thêm bánh mì.
Could you pass me the salt, please?
Lấy giúp tôi lọ muối.
Do you have a pepper?
Ở đây có ớt không?
We’ve been waiting quite a while.
Chúng tôi đã chờ lâu rồi đấy.
Excuse me, I’ve been waiting for over half an hour for my drinks.
Xin lỗi, nhưng tôi đã chờ đồ uống gần nửa tiếng rồi.
Excuse me, but my meal is cold.
Xin lỗi nhưng món ăn của tôi nguội rồi.
This isn’t what I ordered.
Đây không phải là món tôi gọi.
Excuse me this wine isn’t chilled properly.
Xin lỗi nhưng rượu này không đủ lạnh.
I’m sorry but I ordered the salad not the vegetables.
Tôi xin lỗi nhưng tôi gọi món sa lát, không phải món rau.
Would you mind heating this up?
Có thể hâm nóng món này lên không?
Can I change my order please?
Cho tôi đổi món.
It doesn’t taste right./ This tastes a bit off.
Món này có vị lạ quá.
Can I have my check / bill please?
Cho tôi thanh toán hóa đơn.
I would like my check please.
Cho tôi xin hóa đơn.
We’d like separate bills, please.
Chúng tôi muốn tách hóa đơn.
Is service included?
Có kèm phí dịch vụ chưa?
Can I get this to-go?
Gói hộ cái này mang về.
Can I pay by credit card?
Tôi trả bằng thẻ tín dụng được không?
No, please. This is on me.
Vui lòng tính tiền cho mình tôi thôi [khi bạn muốn trả tiền cho tất cả mọi người].
Could you check the bill for me, please? It doesn’t seem right.
Kiểm tra lại hóa đơn giúp tôi. Hình như có gì đó sai.
I think you’ve made a mistake with the bill.
Tôi nghĩ là hóa đơn có sai sót gì rồi.
Trên đây là những mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng cho khách và nhân viên trong các tình huống tiêu biểu. Nắm vững những mẫu câu này sẽ giúp bạn phản xạ nhanh hơn và nâng cao sự tự tin khi giao tiếp tiếng Anh. Ngoài ra, bạn có thể luyện tập thêm phát âm, ngữ điệu của người bản xứ qua bài “Học tiếng anh qua video hội thoại giao tiếp tại nhà hàng“.
Phải chăng bạn đã bao giờ cảm thấy lúng túng không biết nên giao tiếp tiếng Anh như thế nào với các nhân viên khách sạn? Bạn cảm thấy lo lắng chẳng biết cách đặt phòng thế nào khi đang ở trời Tây? Đừng lo lắng nhé! Bởi ELSA Speak sẽ mách bạn một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn giúp bạn đánh tan nỗi sợ ấy chỉ trong tích tắc. Tìm hiểu ngay!
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh giao tiếp dùng trong khách sạn
Thủ tục nhận, trả phòng
Book: Đặt phòng
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
{{ sentences[sIndex].text }}
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
Check in: Nhận phòng
Check out: Trả phòng
Pay the bill: Thanh toán
Rate: Mức giá
Rack rates: Giá niêm yết
Credit card: Thẻ tín dụng
Invoice: Hóa đơn
Tax: Thuế
Deposit: Tiền đặt cọc
Damage charge: Phí đền bù thiệt hại
Các vị trí trong khách sạn
Receptionist: Lễ tân
Bellman: Nhân viên hành lý
Concierge: Nhân viên phục vụ sảnh
Guest Relation Officer: Nhân viên quan hệ khách hàng
Door man: Nhân viên trực cửa
Duties manager: Nhân viên tiền sảnh
Chambermaid: Nữ phục vụ phòng
Housekeeper: Phục vụ phòng
Public Attendant [P.A]: Nhân viên vệ sinh khu vực công cộng
Các loại phòng và loại giường
Standard Room: Phòng tiêu chuẩn
Superior Room: Phòng cao cấp
Single Room: Phòng đơn
Double Room: Phòng đôi
Twin Room: Phòng hai giường
Triple Room: Phòng ba giường
Suite: phòng VIP [loại phòng có phòng ngủ và phòng khách]
Connecting Room: 2 phòng thông nhau
Smoking Room: Phòng hút thuốc
Single bed: Giường đơn
Double bed: Giường đôi
Queen size bed: Giường đôi lớn
King size bed: Giường cỡ lớn
Extra bed: Giường phụ
Các trang thiết bị trong khách sạn
Air conditioner: Điều hòa
Ensuite bathroom: Buồng tắm trong phòng ngủ
Bath: Bồn tắm
Shower: Vòi hoa sen
Towel: Khăn tắm
Bathrobe: áo choàng tắm
Fridge: Tủ lạnh
Heater: Bình nóng lạnh
Wardrobe: Tủ đựng đồ
Key: Chìa khóa phòng
Television: TV
Reading Lamp: Đèn bàn
Pillow: Gối
Blankets: Chăn
Telephone: Điện thoại bàn
Remote control: Bộ điều khiển
Basket: Giỏ rác
Các từ vựng chuyên ngành khác
Luggage cart: Xe đẩy hành lý
Elevator: Thang máy
Stairway: Cầu thang bộ
Emergency exit: Cửa thoát hiểm
Brochures: Cẩm nang giới thiệu
Arrival list: Danh sách khách đến
Arrival time: Thời gian dự tính khách sẽ đến
Guest account: Hồ sơ ghi các khoản chi tiêu của khách
Guest stay: Thời gian lưu trú của khách
Late check out: Trả phòng muộn
Early departure: Khách trả phòng sớm
No-show: Khách chưa đặt phòng trước
Letter of confirmation: Thư xác định đặt phòng
Commissions: Tiền hoa hồng
Những câu tiếng Anh giao tiếp sử dụng trong khách sạn
Khi bạn muốn đăng ký nhận phòng khách sạn
Việc đầu tiên mà bạn học tiếng Anh giao tiếp khách sạn cần nắm rõ là một số mẫu câu giao tiếp khi đặt phòng khách sạn hay nhà hàng. Vì thế, việc “nằm lòng” những câu thoại tiếng Anh giao tiếp khách sạn này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều, cho dù có đang “lạc lối” ở khách sạn nào.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
I would like to make a reservation for… | Tôi muốn đặt trước phòng cho ngày…. |
I would like to book a room on… | Tôi muốn đặt một phòng vào…. |
In… weeks’ time | Trong…tuần nữa nhé |
Do you have any vacancy? | Khách sạn của bạn còn phòng trống không vậy? |
Is there any room available? | Ở đây có bất cứ phòng trống nào không? |
I will stay for …nights | Tôi sẽ ở khách sạn trong…đêm |
Excuse me, I would like a… room | Xin lỗi, Tôi muốn đặt phòng… |
Single room | Phòng đơn |
Double room | Phòng đôi |
Twin room | Phòng đôi có 2 giường đơn |
Dormitory | Phòng ngủ tập thể |
Suite | Phòng cao cấp |
I would like a room with a balcony | Tôi muốn đặt một căn phòng có ban công nhé |
I would like a room with a sea view | Tôi muốn một căn phòng với cảnh biển |
What is the price per night? | Giá phòng cho mỗi đêm là bao nhiêu thế ? |
Is breakfast included in the price? | Bữa sáng có được kèm theo trong giá phòng không vậy? |
Yes, I will take that room | Vâng, tôi sẽ lấy phòng đó |
Sorry, I would like to change the date of the reservation to… | Xin Lỗi, Tôi muốn chuyển lịch đặt phòng sang ngày… nhé |
Sorry, I would like to cancel my reservation on… | Xin lỗi, Tôi muốn hủy phòng đã đặt vào ngày… nhé |
Làm thủ tục nhận phòng tại lễ tân
Trước khi bước vào mỗi khách sạn, việc thực hiện các thao tác tại quầy lễ tân là một điều tất yếu. Do đó, bạn học nên nắm chắc các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn dưới đây. Điều này sẽ đảm bảo các quy trình mà bạn đã đặt phòng trước, được diễn ra một cách chính xác nhất.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Hello, I would like to check-in, please | Xin chào, Tôi muốn làm thủ tục nhận phòng ạ |
Yes, I have got a reservation | Vâng, Tôi đã đặt phòng từ trước đó |
Could you check it please | Bạn vui lòng kiểm tra giúp tôi nhé |
Ok, Here is my Identity card | Vâng, Đây là căn cước của tôi |
Hi! What time’s breakfast? | Chào bạn, Bữa sáng diễn ra lúc mấy giờ thế? |
Please bring the luggage to my room. | Làm ơn đem hành lý lên phòng giúp tôi nhé |
Excuse me, I would like to check-out please | Xin lỗi, Tôi muốn làm các thủ tục để trả phòng |
My room number is… | Số phòng của tôi là… |
Here is the key to your room | Đây là chìa khóa phòng của bạn đấy nhé |
Sorry, I would like to pay with a credit card. Here it is. | Xin lỗi nhưng tôi muốn thanh toán bằng thẻ. Thẻ của tôi đây. |
Gọi dịch vụ dọn phòng
Chắc hẳn, khi hưởng ngoạn một chuyến du lịch tại một khách sạn cao cấp, bạn sẽ không bao giờ thiếu các nhân viên đến dọn dẹp phòng mỗi ngày. Nhưng làm sao để xử lý vấn đề này nếu bạn đang rơi vào tình huống nêu trên?
Dưới đây, ELSA Speak sẽ giới thiệu bạn một số câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn khi bạn muốn gọi dịch vụ dọn phòng.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Excuse me, I would like to use the laundry service | Xin lỗi, Tôi muốn sử dụng dịch vụ giặt là ạ |
Sorry, I would like to order a meal in my room | Xin lỗi nhưng tôi muốn dùng bữa tại phòng nhé |
Please help me. My TV does not work/is broken. My room is… | Xin sửa giúp tôi nhé. Tivi của phòng tôi bị hỏng mất rồi. Số phòng của tôi là… |
Yes, come in please | Vâng, xin mời vào ạ |
Please come back later | Vui lòng quay lại sau nhé |
Sorry, I’m busy. Can you come back later please? | Xin lỗi, Tôi đang có việc bận. Bạn quay lại sau nhé? |
3 mẫu hội thoại tiếng Anh thông dụng dùng trong khách sạn
Hội thoại 1: Bạn muốn đặt phòng trực tiếp tại khách sạn?
Receptionist: Welcome to Galaxy Hotel! How may I help you? [Galaxy Hotel xin chào quý khách! Tôi có thể giúp gì cho bạn?]
James: I’d like a room for two people, for three nights please. [Tôi muốn đặt một phòng cho hai người trong 3 đêm.]
Receptionist: Ok, I just need you to fill in this form please. [Vâng, quý khách chỉ cần điền vào mẫu này.]
Receptionist: Do you want breakfast? [Quý khách có muốn dùng bữa sáng không?]
James: Sure! [Chắc chắn rồi!]
Receptionist: Breakfast is from 8 to 10 each morning in the dining room. Here is your key. Your room number is 218, on the second floor. Enjoy your stay! [Bữa sáng bắt đầu từ 7 giờ đến 10 giờ mỗi sáng tại phòng ăn. Đây là chìa khóa phòng của quý khách. Số phòng của quý khách là 307, trên tầng 3. Chúc quý khách vui vẻ!]
James: Thank you! [Cảm ơn!]
Hội thoại 2: Bạn muốn trả phòng khách sạn?
Peter: Hello. I would like to check out, please. [Xin chào, tôi muốn trả phòng.]
Receptionist: Good Morning. What is your room number? [Chào buổi sáng. Anh ở phòng nào ạ?]
Peter: 208.
Receptionist: OK. That’s $120, please. [Vâng tổng cộng là 120 đô.]
Peter: Here you go. [Đây thưa cô.]
Receptionist: Thank you! See you again! [Cảm ơn quý khách! Hẹn gặp lại ạ!]
Hội thoại 3: Bạn muốn nhờ nhân viên làm việc gì đó?
Tom: We ran out of toilet paper. Is it possible to get more? [Toilet hết giấy rồi cô ơi. Có thể mang lên phòng của tôi thêm một ít không?]
Staff: Of course, ma’am. I’ll send more up immediately. Is there anything else you require? [Vâng thưa cô, Tôi sẽ mang lên liền. Cô còn cần gì thêm nữa không ạ?]
Tom: Now that you mention it, could you also bring up a two pack of Heineken? [Có thể mang lên cho tôi 2 lon Heineken được không?]
Staff: Yes, I’ll notify room service and have them send some to your room. [Vâng , tôi sẽ báo cho nhân viên phục vụ, họ sẽ đem lên phòng liền cho anh.]
Guest: That would be great, thanks. [Cảm ơn cô.]
Luyện tập mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn cùng ELSA
Thế là bạn học đã khám phá được một số câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn thông dụng và hữu ích. Vấn đề còn lại của bạn học chỉ là thực hành đều đặn để tự tin hơn khi trò chuyện về chủ đề này.
Là công cụ tiện ích 24/7 cho bạn học tiếng Anh, mách bạn nên kết hợp thực hành luyện nói tiếng Anh cùng ứng dụng học ngôn ngữ “siêu hot” – ELSA Speak, để tiếng Anh giao tiếp khách sạn hay giao tiếp tiếng Anh bất kỳ về lĩnh vực nào, bạn đều có thể nói ngôn ngữ này một cách lôi cuốn nhất.
Với sự áp dụng công nghệ tiên tiến AI [trí tuệ nhân tạo], phần mềm ELSA Speak có tính năng nhận diện phát âm trực tiếp và chỉnh sửa lỗi sai của người nói ngay lập tức một cách “chi tiết đến từng âm một” theo chuẩn giọng Mỹ.
Không những thế, ELSA còn thiết kế kho tàng hơn 6000 bài luyện tập, mẫu câu thông dụng với hơn 50 chủ đề đa dạng xoay quanh cuộc sống và công việc của bạn.
Đặc biệt, đối với những bạn đang loay hoay và có nhu cầu tìm hiểu về tiếng Anh giao tiếp khách sạn, ứng dụng sẽ góp phần giúp bạn cải thiện các kỹ năng giao tiếp tiếng Anh về chủ đề này chỉ trong thời gian ngắn.
Hơn nữa, với vô số bài tập đa dạng về các mẫu câu giao tiếp tình huống trong nhà hàng, khách sạn, ELSA sẽ khiến bạn học luôn cảm thấy hứng thú khi luyện nói tiếng Anh, nhờ vào nội dung thú vị và giao diện vô cùng bắt mắt. Ngoài ra, bạn học còn có thể luyện tiếng Anh theo chủ đề khách sạn thỏa thích mọi lúc, chỉ trong phút chốc với chiếc điện thoại thông minh của mình. Chần chờ gì nữa. Hãy tải ELSA Speak và thực hành các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn ngay nhé!