Ngày 30 tháng 4 tiếng anh là gì

Những ngày lễ lớn không còn xa lạ với chúng ta nhưng chưa hẳn bạn bạn biết cách gọi tên các ngày lễ đó bằng tiếng Anh.Trong bài viết này, Anh Ngữ Việt Mỹ Sài Gòn xin gửi bạn bộ từ vựng tiếng Anh về các lễ hội khác nhau trên thế giới và ở Việt Nam. Mời các bạn cùng tham khảo và học tiếng Anh cùng Anh Ngữ Việt Mỹ Sài Gòn nhé!

  1. Tên các ngày lễ trên thế giới
  1. New Year’s Day: Ngày Đầu Năm Mới
  2. April Fools’ Day: Ngày Nói dối
  3. Easter: Lễ Phục sinh
  4. Good Friday: Ngày thứ Sáu Tuần Thánh
  5. Easter Monday: Ngày thứ Hai Phục sinh
  6. May Day: Ngày Quốc Tế Lao Động
  7. Christmas: Giáng sinh
  8. Christmas Eve: Đêm Giáng sinh
  9. Christmas Day: Ngày lễ Giáng sinh
  10. Boxing Day: Ngày lễ tặng quà [sau ngày Giáng sinh]
  11. New Year’s Eve: Đêm Giao thừa
  12. Mother’s Day: Ngày của Mẹ
  13. Father’s Day: Ngày của Bố
  14. Valentine’s Day: Ngày Lễ Tình Nhân/Ngày Valentine
  15. Bank holiday [public holiday]: ngày quốc lễ
  16. Chinese New Year: Tết Trung Quốc [Tết âm lịch]
  17. Independence Day: Ngày lễ Độc Lập
  18. Thanksgiving: Ngày lễ Tạ Ơn
  19. Halloween: Lễ hội Halloween [Lễ hội Hóa trang]
  20. Saint Patrick’s Day: Ngày lễ Thánh Patrick

II. Tên các ngày lễ ở Việt Nam

  1. Tet Holiday [Vietnamese New Year] [lunar]: Tết Nguyên Đán
  2. Hung Kings Commemorations [10/3] [lunar]: Giỗ tổ Hùng Vương
  3. Hung Kings’ Temple Festival: Lễ hội Đền Hùng
  4. Liberation Day/Reunification Day – [30/04]: Ngày Giải phóng miền Nam thống nhất đất nước
  5. International Workers’ Day [01/05]: Ngày Quốc tế Lao động
  6. National Day [02/09]: Quốc khánh
  7. Communist Party of Vietnam Foundation Anniversary [03/02]: Ngày thành lập Đảng
  8. International Women’s Day – [08/03]: Quốc tế Phụ nữ
  9. Dien Bien Phu Victory Day [ 07/05]: Ngày Chiến thắng Điện Biện Phủ
  10. President Ho Chi Minh’s Birthday [19/05]: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
  11. International Children’s Day [01/06]: Ngày quốc tế thiếu nhi
  12. Vietnamese Family Day [28/06]: Ngày gia đình Việt Nam
  13. Remembrance Day [Day for Martyrs and Wounded Soldiers] – [27/07]: Ngày thương binh liệt sĩ
  14. August Revolution Commemoration Day – [19/08]: Ngày cách mạng tháng 8
  15. Capital Liberation Day – [10/10]: Ngày giải phóng thủ đô
  16. Vietnamese Women’s Day – [20/10] Ngày phụ nữ Việt Nam
  17. Teacher’s Day – [20/11]: Ngày Nhà giáo Việt Nam
  18. National Defense Day [People’s Army of Viet Nam Foundation Anniversary] – [22/12]: Ngày hội quốc phòng toàn dân – Ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam
  19. Lantern Festival [Full moon of the 1st month] [15/1]: Tết Nguyên Tiêu – Rằm tháng giêng
  20. Buddha’s Birthday – 15/4 [lunar]: Lễ Phật Đản
  21. Mid-year Festival – 5/5 [lunar]: Tết Đoan ngọ
  22. Ghost Festival – 15/7 [lunar]: Lễ Vu Lan
  23. Mid-Autumn Festival – 15/8 [lunar]: Tết Trung Thu
  24. Kitchen guardians – 23/12 [lunar]: Ông Táo chầu trời

Trên đây là một số từ vựng về tên các lễ hội, kỳ nghỉ trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một vốn từ vựng hữu ích giúp cải thiện trình độ tiếng Anh của bạn !

II. Giới thiệu về ngày 30/4 và 1/5 ở Việt Nam

1. Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất Đất Nước 30/4

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975, thường được gọi là 30 tháng Tư, ngày giải phóng miền Nam, Thống nhất Đất nước [tên gọi tại Việt Nam]
  • Ngày 30/4/1975 đã làm thất bại hoàn toàn cuộc chiến tranh xâm lược và ách thống trị của đế quốc Mỹ ở miền Nam, giải phóng hoàn toàn miền Nam, kết thúc cuộc chiến tranh cứu nước vĩ đại nhất trong lịch sử chống ngoại xâm của nhân dân ta.
  • Như nhận định của Đảng ta là một sự kiện quan trọng có tầm quốc tế to lớn và có tính thời đại sâu sắc, làm nức lòng bạn bè và nhân dân tiến bộ khắp năm châu bốn biển.

2. Ngày quốc tế lao động 1/5

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Ngày Quốc tế Lao động rơi vào ngày 1/5 hàng năm là ngày lễ kỷ niệm và ngày hành động của phong trào công nhân quốc tế và của người lao động.
  • Ngày Quốc tế Lao động bắt nguồn từ năm 1886 tại thành phố công nghiệp lớn Chicago, Mỹ. Ngày nay tại Việt Nam, ngày 1/5 là ngày lễ quốc gia, được kỷ niệm gắn với ngày 30/4 giải phóng miền Nam, Thống nhất đất nước. Do đó dịp này người lao động thường được nghỉ lễ tối thiểu hai ngày liên tục [30/4-1/5].
  • Là ngày biểu lộ tình đoàn kết với những người lao động các nước khác cũng như biểu dương lực lượng lao động, đấu tranh cho hòa bình, dân chủ, tiến bộ xã hội.

III. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngày 30/4

1. Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất Đất nước 30/4 tiếng Anh là gì?

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Reunification Day: Ngày Thống nhất.
  • Victory Day: Ngày Chiến thắng.
  • Liberation Day: Ngày Giải phóng.
  • Liberation of Saigon and reunification of Vietnam in 1975: Giải phóng Sài Gòn và thống nhất Việt Nam năm 1975 >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "and" tiếng anh
  • Vietnam Independence Day 30 April: Ngày độc lập Việt Nam 30 tháng 4.
  • Day of liberating the South for national reunification: Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước - Tên chính thức trong văn phong báo chí, văn bản cấp nhà nước.

2. Từ vựng tiếng Anh về chiến tranh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Company [military]: đại đội
  • Combat unit: đơn vị chiến đấu
  • Combatant: chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh
  • Combatant arms: những đơn vị tham chiến
  • Combatant forces: lực lượng chiến đấu >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "force" tiếng anh
  • Commander: chỉ huy
  • Commander-in-chief: tổng tư lệnh/ tổng chỉ huy
  • Commando: lính biệt kích
  • Concentration camp: trại tập trung >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic Concentration IELTS SPEAKING PART 1
  • Counter-attack: phản công
  • Counter-insurgency: chống khởi nghĩa/ chống chiến tranh du kích
  • Court martial: tòa án quân sự >> IELTS TUTOR tổng hợp Từ vựng topic Rules / laws & court IELTS
  • Crack troops: tinh binh/ đội quân tinh nhuệ
  • Crash: sự rơi [máy bay]
  • Chief of staff: tham mưu trưởng
  • Class warfare: đấu tranh giai cấp
  • Cold war: chiến tranh lạnh
  • Convention agreement: hiệp định
  • Deadly weapon: vũ khí giết người
  • Delayed action bomb/ time bomb: bom nổ chậm
  • Deserter: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ
  • Detachment: phân đội, chi đội [đi làm nhiệm vụ riêng lẻ]
  • Draft: phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường
  • Defense line: phòng tuyến
  • Drill: sự tập luyện
  • Drill-ground: bãi tập, thao trường
  • Drumfire: loạt đại bác bắn liên hồi [chuẩn bị cho cuộc tấn công của bộ binh]
  • Front lines: tiền tuyến
  • Field hospital: bệnh viện dã chiến
  • Fighting trench: chiến hào
  • Flak jacket: áo chống đạn
  • Flight recorder: hộp đen trong máy bay
  • Garrison: đơn vị đồn trú [tại một thành phố hoặc một đồn bót]
  • General: Đại tướng
  • General headquarters: [quân sự] tổng hành dinh
  • General staff: bộ tổng tham mưu >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "STAFF" tiếng anh
  • Grenade: lựu đạn
  • Ground forces: lục quân
  • Guerrilla: du kích, quân du kích
  • Guerrilla warfare: chiến tranh du kích
  • Guided missile: tên lửa điều khiển từ xa
  • Heavy armed: được trang bị vũ khí nặng
  • Improvised Explosive Device [IED]: bom gây nổ tức thì/ mìn tự kích nổ
  • Insurgency: tình trạng nổi dậy/ tình trạng nổi loạn/ sự nổi dậy, sự nổi loạn
  • Intelligence bureau/ intelligence department: vụ tình báo >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "department" tiếng anh
  • Jet plane: máy bay phản lực
  • Land force: lục quân
  • Landing craft: tàu đổ bộ, xuồng đổ bộ
  • Landing troops: quân đổ bộ
  • Military base: căn cứ quân sự
  • Militia: dân quân
  • Minefield: bãi mìn
  • Molotov cocktail: lựu đạn cháy chống xe tăng
  • Ministry of defence: bộ Quốc phòng>> IELTS TUTOR hướng dẫn Sửa bài IELTS SPEAKING PART 1-2-3 topic Work/Study[Sửa & Làm lại 4 lần - HS đạt 7.5]
  • Zone of operations: khu vực tác chiến

3. Từ vựng tiếng anh chủ đề giải phóng – hòa bình

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Avert war: Đẩy lùi chiến tranh
  • Call for a cease-fire: Sự kêu gọi ngừng bắn
  • Unconditional surrender: Sự đầu hàng vô điều kiện >> IELTS TUTOR giới thiệu Tất tần tật" từ vựng Academic bắt đầu bằng U nên học
  • To triumph over the enemy: Chiến thắng kẻ thù >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "triumph" tiếng anh
  • Triumph song: Bài ca chiến thắng
  • Glorious victory: Chiến thắng vẻ vang, lẫy lừng
  • Bring peace to nation: Mang về hòa bình, độc lập cho dân tộc
  • Negotiate a peace agreement: Đàm phán hòa bình
  • Sign a peace treaty: Ký kết hiệp ước hòa bình
  • National Mediation: Hòa giải dân tộc
  • Liberation Day: Ngày giải phóng
  • Set fireworks to celebrate : Đốt pháo hoa mừng
  • Host various exhibits to celebrate : Tổ chức nhiều cuộc triển lãm chào mừng >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "various" tiếng anh
  • Uphold the nation’s traditional undauntedness in struggle : Phát huy truyền thống đấu tranh bất khuất của dân tộc

4. Học tiếng Anh qua bài hát giải phóng miền Nam

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Lời bài hát bằng tiếng Việt:
    • Giải phóng miền Nam
    • Giải phóng miền Nam, chúng ta cùng quyết tiến bước.
    • Diệt Đế quốc Mỹ, phá tan bè lũ bán nước.
    • Ôi xương tan máu rơi, lòng hận thù ngất trời.
    • Sông núi bao nhiêu năm cắt rời.
    • Đây Cửu Long hùng tráng. Đây Trường Sơn vinh quang.
    • Thúc giục đoàn ta xung phong đi giết thù.
    • Vai sát vai chung một bóng cờ.
    • Vùng lên! Nhân dân miền Nam anh hùng!
    • Vùng lên! Xông pha vượt qua bão bùng.
    • Thề cứu lấy nước nhà! Thề hy sinh đến cùng!
    • Cầm gươm, ôm súng, xông tới!
    • Vận nước đã đến rồi. Bình minh chiếu khắp nơi.
    • Nguyện xây non nước sáng tươi muôn đời.
  • IELTS TUTOR tạm dịch:
    • Liberate the south
    • To liberate the South, we decided to advance, >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "decide" tiếng anh
    • To exterminate the American imperialists, and destroy the country sellers.
    • Oh bones have broken, and blood has fallen, the hatred is rising high.
    • Our country has been separated for so long. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "separate" tiếng anh
    • Here, the sacred Mekong, here, glorious Truong Son Mountains
    • Are urging us to advance to kill the enemy,
    • Shoulder to shoulder, under a common flag! >> IELTS TUOR hướng dẫn Cách dùng giới từ "under" tiếng anh
    • Arise! The brave people of the South!
    • Arise! Let us go through these storms. >> IELTS TUTOR Giải thích phrasal verb: go through
    • We’ll save the homeland, to the end we’ll sacrifice!
    • Hold your swords and guns, let us go forward!
    • The chance is coming up, the sun shines everywhere.
    • We’ll build up our nation, forever shining.

IV. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngày 1/5

1. Ngày Quốc tế lao động tiếng Anh là gì?

IELTS TUTOR lưu ý:

  • International Workers' Day: ngày quốc tế lao động
  • Labour Day: ngày lao động
  • May Day: ngày lễ tháng Năm

2. Từ vựng về ngày Quốc tế Lao động 1/5

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Public holiday [n]: ngày lễ quốc gia >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "public" tiếng anh
  • Protest [n]: cuộc biểu tình, sự phản đối
  • Demonstration: cuộc biểu tình, cuộc biểu tình tuần hành
  • Strike [v, n]: đình công, cuộc đình công
  • Go on strike [v]: đình công
  • Union = Trades union / Trade union [Anh-Anh] = Labour union [Anh-Mỹ] [n]: công đoàn
  • Working condition [n]: điều kiện lao động >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "condition" tiếng anh
  • Wage [n]: tiền công >> IELTS TUOR gợi ý Phân biệt "Wage" & "Salary" tiếng anh
  • Worker [n]: người lao động
  • Factory worker [n]: công nhân nhà máy

3. Từ vựng về các Ngành phổ biến trong tiếng Anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • accountancy: ngành kế toán
  • advertising: ngành quảng cáo >> IELTS TUTOR tổng hợp Từ vựng topic Advertising
  • agriculture: ngành nông nghiệp
  • banking: ngành ngân hàng
  • the building trade: ngành xây dựng
  • the chemical industry: ngành hóa chất >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "industry" tiếng anh
  • the civil service: ngành dân chính
  • computing: ngành tin học
  • the construction industry: ngành xây dựng
  • the drinks industry: ngành sản xuất đồ uống
  • engineering: ngành kỹ thuật
  • the entertainment industry: ngành công nghiệp giải trí
  • farming: ngành nuôi trồng theo trang trại >> IELTS TUTOR tổng hợp Từ vựng Topic Farming IELTS
  • financial services: ngành dịch vụ tài chính
  • the fishing industry: ngành ngư nghiệp
  • healthcare: ngành y tế >> IELTS TUTOR tổng hợp Từ vựng topic Health / Health care / Medicine IELTS
  • hotel and catering: ngành khách sạn và phục vụ ăn uống
  • human resources: mảng nhân sự >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng HUMAN và HUMANS tiếng anh
  • insurance: ngành bảo hiểm
  • IT [viết tắt của information technology]: IT [công nghệ thông tin]
  • manufacturing: ngành sản xuất
  • marketing: ngành marketing
  • the medical profession: nghề y
  • mining: ngành mỏ
  • the motor industry: ngành sản xuất ô tô
  • the newspaper industry: ngành báo chí >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "newspaper" tiếng anh
  • the oil industry: ngành dầu khí
  • the pharmaceutical industry: ngành dược
  • PR [viết tắt của public relations]: ngành PR [quan hệ công chúng]
  • publishing: ngành xuất bản
  • the retail trade: ngành bán lẻ
  • sales: ngành kinh doanh
  • the shipping industry: ngành vận chuyển đường thủy
  • teaching: ngành giảng dạy
  • telecommunications: ngành viễn thông
  • television: ngành truyền hình
  • the travel industry: ngành du lịch

4. Từ vựng về những nghề nghiệp phổ biến trong tiếng Anh

IELTS TUTOR lưu ý:

  • accountant / book keeper : kế toán
  • businessman / businesswoman : nam doanh nhân / nữ doanh nhân >> IELTS TUTOR tổng hợp Từ vựng topic "BUSINESSMAN OR BUSINESSWOMAN" IELTS
  • economist: nhà kinh tế học
  • HR manager [ Human Resources Manager]: trưởng phòng nhân sự
  • PA [Personal Assistant]: thư ký riêng
  • marketing director: giám đốc marketing
  • manager: quản lý/ trưởng phòng
  • office worker: nhân viên văn phòng
  • receptionist: lễ tân
  • salesman / saleswoman: nhân viên bán hàng [nam / nữ]
  • secretary: thư ký
  • programmer: lập trình viên máy tính
  • baker: thợ làm bánh
  • barber: thợ cắt tóc
  • butcher: người bán thịt
  • cashier: thu ngân
  • fishmonger: người bán cá
  • greengrocer: người bán rau quả
  • hairdresser: thợ làm tóc
  • shop keeper: chủ shop
  • tailor: thợ may
  • wine merchant: người buôn rượu
  • dentist: nha sĩ >> IELTS TUTOR tổng hợp TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NHA KHOA
  • doctor: bác sĩ >> IELTS TUTOR tổng hợp TỪ VỰNG TOPIC "DOCTOR"[THẦY THUỐC]
  • nurse: y tá
  • pharmacist hoặc chemist: dược sĩ [ở hiệu thuốc]

IELTS TUTOR lưu ý:

  • bricklayer / builder : thợ xây
  • carpenter: thợ mộc
  • cleaner: người lau dọn
  • electrician: thợ điện
  • bouncer: kiểm soát an ninh [chuyên đứng tại cửa]
  • cook: đầu bếp
  • chef: đầu bếp trưởng
  • hotel manager: điều hành khách sạn
  • tour guide / tourist guide: hướng dẫn viên du lịch
  • waiter / waitress : bồi bàn nam / nữ
  • bus driver: người tài xế buýt
  • flight attendant [ Or: air steward/air stewardess/air hostess]: tiếp viên hàng không
  • lorry driver: tài xế tải
  • taxi driver: tài xế taxi
  • train driver: người lái tàu
  • pilot: phi công
  • artist: nghệ sĩ >> IELTS TUTOR tổng hợp Từ vựng Topic Art / Drawing / Painting IELTS
  • journalist: nhà báo
  • painter: họa sĩ
  • photographer: thợ ảnh >> IELTS TUTOR tổng hợp Từ vựng topic "PHOTOGRAPHY / PICTURE" IELTS
  • poet: nhà thơ
  • writer: nhà văn
  • actor / actress : nam diễn viên / nữ diễn viên
  • comedian: diễn viên hài
  • composer: nhà soạn nhạc
  • dancer: diễn viên múa >> IELTS TUTOR lưu ý Từ vựng & Cách trả lời câu hỏi topic Dance IELTS
  • film director: đạo diễn phim
  • musician: nhạc công
  • singer: ca sĩ >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng Topic Singing IELTS
  • lecturer: giảng viên
  • teacher: giáo viên
  • biologist: nhà sinh học
  • botanist: nhà thực vật học
  • chemist: nhà hóa học
  • physicist: nhà vật lý
  • scientist: nhà khoa học
  • archaeologist: nhà khảo cổ học
  • architect: kiến trúc sư
  • charity worker: người làm từ thiện
  • civil servant: công chức nhà nước
  • diplomat: nhà ngoại giao
  • factory worker: công nhân nhà máy
  • farmer: nông dân
  • firefighter [ Or: fireman]: lính cứu hỏa

IELTS TUTOR lưu ý:

  • fisherman: người đánh cá >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng & Ideas topic "FISH & FISHING" IELTS
  • housewife: nội trợ
  • interpreter: phiên dịch
  • landlord: chủ nhà [người cho thuê nhà]
  • librarian: thủ thư >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic Library [thư viện] IELTS
  • miner: thợ mỏ
  • politician: chính trị gia >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng Topic Government/Politics IELTS
  • postman : bưu tá
  • property developer: nhà phát triển BĐS
  • refuse collector [Or bin man]: nhân viên vệ sinh môi trường
  • surveyor: kỹ sư điều tra xây dựng
  • temp [Temporary worker]: nhân viên tạm thời
  • translator: phiên dịch
  • undertaker: nhân viên tang lễ

30 tháng 4 tiếng Anh là gì?

Ngày Giải phóng miền Nam trong tiếng Anh – Liberation Day/Reunification Day [Ngày 30/04] Ngày 30/4 đánh dấu quá trình thống nhất hai miền Nam – Bắc trở thành nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ngày nay.

30 4 1 5 là ngày gì trong tiếng Anh?

Ngày 30/4 có tên tiếng Anh phổ biến là Liberation Day hoặc Reunification Day. Ngày 30/4/2024 là ngày kỉ niệm 48 năm ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước. 1/5 là ngày gì? Trong tiếng Anh, ngày 1/5 được biết đến với tên gọi là May Day, Labor Day hay International Workers' Day.

Martyr Đây là ngày gì?

Ngày Thánh Stephen, còn được gọi là ngày Lễ thánh Stephen, là ngày dành để tưởng nhớ vị thánh Stephen, một người tử vì đạo trong đạo Cơ đốc. Ngày này được tổ chức vào ngày 26 tháng 12 đối với các nước Kitô giáo Tây phương và ngày 27 tháng 12 đối với các nước Kitô giáo Đông phương.

Ngày 30 tháng 04 là ngày gì?

Ngày 30 tháng tư là ngày giải phóng miền Nam Việt Nam, thống nhất hai miền Nam Bắc. Đây là ngày lễ trọng đại, có ý nghĩa lịch sử đối với người dân Việt Nam. Cứ đến ngày này Đảng và nhân dân ta sẽ hướng về chiến thắng lịch sử của dân tộc vào mùa xuân năm 1975.

Chủ Đề