Người biết giữ lời hứa tiếng anh là gì năm 2024

How are you going to explain to your son what happened to you when you didn't honor your agreement?

Họ giống như đứa con thứ nhất, hứa làm theo ý muốn Đức Chúa Trời nhưng rồi không giữ lời hứa.

They were like the first son, promising to do God’s will and then not keeping their promise.

Những hậu quả đáng buồn như thế có thể xảy ra nếu người vay không giữ lời hứa.—Ma-thi-ơ 5:37.

Such may be the sad consequences if the borrower does not abide by his word.—Matthew 5:37.

Nếu như ông thực sự không giữ lời hứa này, thì tôi thực sự sẽ không nhìn mặt ông nữa đâu.

If you don't honor it... I won't ever see you again.

Mày sẽ giải thích với con trai mày thế nào về việc xảy ra với nó khi mày không giữ lời hứa?

How are you going to explain to your son what happened to him when you didn't honor your agreement?

* Các em đã từng có một người nào đó lập một lời hứa với các em và sau đó không giữ lời hứa đó không?

"S + promise + to V" là cách đơn giản nhất để hứa sẽ thực hiện một hành động nào đó.

"Promise" có nghĩa là "hứa" và hành động hứa này có thể được sử dụng linh hoạt theo nhiều cách khác nhau trong câu. Cô Sophia từ Ms Hoa Giao tiếp cung cấp những cấu trúc nên biết để sử dụng "promise" đúng và hợp ngữ cảnh, đồng thời hướng dẫn đưa ra lời hứa trong tình huống giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Cô Sophia hướng dẫn cách đưa ra lời hứa trong tiếng Anh

S + promise + to V

Đây là cách đơn giản nhất khi muốn diễn tả lời hứa sẽ thực hiện một hành động cụ thể nào đó.

Ví dụ:

I promise to submit my homework before 11 p.m. (Tôi hứa nộp bài tập về nhà trước 11 giờ tối.)

I promise to tell the truth. (Tôi hứa sẽ nói sự thật.)

S + promise + (that) + S + V

Cấu trúc này diễn tả sự hứa hẹn của người nói về việc thực hiện một hành động nào đó nhưng có tính nhấn mạnh vào chủ ngữ thực hiện nhiều hơn.

Ví dụ:

I promise that I will pick you up. (Tôi hứa tôi sẽ đón bạn.)

I promise that I will buy gifts for you when I come back from Danang. (Tôi hứa sẽ mua quà cho bạn khi tôi từ Đà Nẵng về.)

S + promise + someone + something

Cấu trúc này dùng để hứa với ai đó về việc gì.

Ví dụ:

I promise you my help. (Tôi hứa sẽ giúp bạn.)

I promised myself a healthy diet. (Tôi tự hứa với bản thân phải có một chế độ ăn uống lành mạnh.)

Nếu muốn khẳng định lời hứa của mình là thật và để thuyết phục người nghe có niềm tin hơn với lời nói của mình, bạn có thể nói thêm:

"Promise" có nghĩa là "hứa" và hành động hứa này có thể được sử dụng linh hoạt theo nhiều cách khác nhau trong câu. Cô Sophia từ Ms Hoa Giao tiếp cung cấp những cấu trúc nên biết để sử dụng "promise" đúng và hợp ngữ cảnh, đồng thời hướng dẫn đưa ra lời hứa trong tình huống giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Người biết giữ lời hứa tiếng anh là gì năm 2024

Cô Sophia hướng dẫn cách đưa ra lời hứa trong tiếng Anh

S + promise + to V

Đây là cách đơn giản nhất khi muốn diễn tả lời hứa sẽ thực hiện một hành động cụ thể nào đó.

Ví dụ:

I promise to submit my homework before 11 p.m. (Tôi hứa nộp bài tập về nhà trước 11 giờ tối.)

I promise to tell the truth. (Tôi hứa sẽ nói sự thật.)

S + promise + (that) + S + V

Cấu trúc này diễn tả sự hứa hẹn của người nói về việc thực hiện một hành động nào đó nhưng có tính nhấn mạnh vào chủ ngữ thực hiện nhiều hơn.

Ví dụ:

I promise that I will pick you up. (Tôi hứa tôi sẽ đón bạn.)

I promise that I will buy gifts for you when I come back from Danang. (Tôi hứa sẽ mua quà cho bạn khi tôi từ Đà Nẵng về.)

S + promise + someone + something

Cấu trúc này dùng để hứa với ai đó về việc gì.

Ví dụ:

I promise you my help. (Tôi hứa sẽ giúp bạn.)

I promised myself a healthy diet. (Tôi tự hứa với bản thân phải có một chế độ ăn uống lành mạnh.)

Nếu muốn khẳng định lời hứa của mình là thật và để thuyết phục người nghe có niềm tin hơn với lời nói của mình, bạn có thể nói thêm:

Mọi người đều giống nhau ở chỗ đã và đang hứa với người khác điều gì đó, không hứa nhiều thì hứa ít. Khác nhau chỉ ở chỗ cách thức thực hiện lời hứa mà thôi. Lời hứa không phải chỉ thực hiện những việc mình đã nói ra, mà nó còn bao hàm cả chữ tín của mình đối với người khác: “Một sự mất tín thì vạn sự bất tin”. Trong cuộc sống, không ai được phép sử dụng lời hứa một cách tùy tiện mà luôn luôn phải có sự cân nhắc kỹ lưỡng. Bài học này sẽ giúp các bạn học viên diễn đạt lời hứa của mình bằng Anh ngữ.

Khi hứa chúng ta thường sử dụng những từ và cụm từ sau:

Promise: hứa

Shall/will: sẽ

Make a promise: hứa

Keep a promise: giữ lời hứa

Carry out a promise: thực hiện lời hứa.

Người biết giữ lời hứa tiếng anh là gì năm 2024

Khi thực hiện lời hứa, chúng ta có thể sử dụng các cấu trúc như sau:

  • I promise… (Tôi hứa…)

I promise not to tell anyone the story. (Cháu hứa sẽ không kể chuyện này cho ai).

  • You shall have…tomorrow. (Ngày mai anh sẽ có…)

You shall have the money back tomorrow. (Ngày mai ngài sẽ nhận được tiền).

  • I will give… to you. (Tôi sẽ cho anh…)

I will give you all that you want. (Anh sẽ tặng em bất kì thứ gì em muốn).

Như đã đề cập ở trên, có muôn vàn cách thức để thể hiện lời hứa, điều quan trọng hơn là bạn sẽ thực hiện lời hứa đó như thế nào và không đánh mất lòng tin ở người nhận lời hứa. Bạn có thể sử dụng các cách biểu đạt khác nhau tùy vào mức độ và trạng thái của lời hứa:

  • I’ll let you know it as soon as possible. (Tôi sẽ cho ngài biết thật sớm).
  • You shall get the answer right this afternoon. (Ngay chiều nay ngài sẽ nhận được câu trả lời).

Dù thế nào đi nữa, hy vọng bạn sẽ luôn nhớ Don’t promise anyone the earth! (Đừng hứa suông với bất kì ai) và trước khi muốn hứa với ai điều gì, hãy luôn: Keep a promise! (Hãy giữ lời hứa!).