Tel: 0254. 3897 789
Hotline: [+84] 901 388 136 & [+84] 909 800 136
Email:
Trụ sở chính: đường số 4, khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, Bà Rịa – Vũng Tàu, Việt Nam
Văn phòng đại diện TP.HCM: Tòa nhà The Galleria Metro 6, 59 Xa Lộ Hà Nội, phường Thảo Điền, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
Chi nhánh miền Bắc: Cảng Phúc Sơn, Đường đê, Kim Lương, Kim Thành, Hải Dương
Văn phòng đại diện Hà Nội: C5 D'Capitale Vinhomes, 119 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Chi nhánh miền Trung: Cảng Chân Mây, Thôn Bình An, Xã Lộc Vĩnh, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Văn phòng tại Đà Nẵng: Số 06 Đường Trần Phú, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng
- Nhận bản vẽ giày mẫu từ khách hàng
- Gửi bản vẽ cho team rập để vẽ rập
- Tìm liệu, màu và liên hệ bộ phận thu mua để mua liệu
- Sau khi làm thành đôi giày mẫu hoàn tất, bộ phận thực hiện test giày
- Trong quá trình làm giày mẫu, nếu có vấn đề hay lỗi phát sinh, bộ phận khai thác sẽ liên hệ với khách hàng để đề xuất hướng giải quyết hoặc tham khảo ý kiến khách hàng để giải quyết vấn đề.
- Lương: 8.000.000-16.000.000VND
- Tham gia các chế độ BHXH, thưởng tháng 13, 14, nghỉ lễ Tết theo luật định nhà nước.
- Thời gian làm việc: 7h30 đến 16h30 từ thứ 2 đến thứ 7.
- Công ty phục vụ 1 bữa cơm trưa miễn phí.
- Lương tăng ca tính = 1.5 giờ công bình thường.
Nhập thông tin vào đây để công ty liên hệ lại bạn* KHAI THÁC CHÍNH:
- Có 1-2 năm kinh nghiệm
- Thông thạo tiếng Hoa hoặc tiếng Anh
- Thông thạo vi tính văn phòng
- Ưu tiên có kinh nghiệm liên quan khai thác giày
- Có trách nhiệm, trung thực
- Chịu được áp lực trong công việc
- Tinh thần cầu tiến, ham học hỏi.
* ĐỐI VỚI TRỢ LÝ KHAI THÁC:
- Tiếng anh/hoa cơ bản
- Không yêu cầu kinh nghiệm, sẽ được đào tạo
- Nhiệt tình, chăm chỉ, ham học hỏi.
- Đơn xin việc.
- Sơ yếu lí lịch dán ảnh có xác nhận của địa phương;
- Chứng minh thư nhân dân; Sổ hộ khẩu; Giấy khai sinh photo công chứng.
- Giấy khám sức khỏe bản A3, thời hạn không quá 6 tháng
- Pho to công chứng các văn bằng có liên quan.
- 4 ảnh 3*4 ; 4 ảnh 4*6Tên
liên hệ: Ms. Duyen 0347357740
Công Ty TNHH Lạc Tỷ 3-5 Tên Lửa, P. An Lạc A, Q. Bình Tân Người liên hệ: Ms. Duyen Điện thoại: 0347357740
Xin lưu ý: Ghi rõ "Biết đến tin tuyển dụng tại Vieclamnhamay.vn" khi nộp hồ sơ cho chúng tôi. Xin cảm ơn!
25.01.2018 17650 bientap
Tính chất công việc bắt buộc nhân viên xuất nhập khẩu thường xuyên phải tiếp xúc với khách hàng là người nước ngoài và các loại giấy tờ bằng tiếng Anh. Vì thế mà việc trang bị những từ vựng - thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành là vô cùng quan trọng. Nào hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh thường dùng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hàng hóa bạn nhé!
Export | → Xuất khẩu |
Exporter | → Người xuất khẩu [vị trí Seller] |
Import | → Nhập khẩu |
Importer | → Người nhập khẩu [vị trí Buyer] |
Temporary import/re-export | → Tạm nhập/ tái xuất |
Temporary export/re-import | → Tạm xuất/ tái nhập |
Processing zone | → Khu chế xuất |
Sole Agent | → Đại lý độc quyền |
Customer | → Khách hàng |
Consumption | → Tiêu thụ |
Exclusive distributor | → Nhà phân phối độc quyền |
Manufacturer | → Nhà sản xuất [nhà máy] |
Supplier | → Nhà cung cấp |
Trader | → Trung gian thương mại |
Entrusted export/import | → Xuất nhập khẩu ủy thác |
Brokerage | → Hoạt động trung gian |
Commission based agent | → Đại lý trung gian [thu hoa hồng] |
Export/import license | → Giấy phép xuất/nhập khẩu |
Customs declaration | → Khai báo hải quan |
Customs clearance | → Thông quan |
Customs declaration form | → Tờ khai hải quan |
OEM [original equipment manufacturer] | → Nhà sản xuất thiết bị gốc |
ODM [original designs manufacturer | → Nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng |
Tax [tariff/duty] | → Thuế |
GST [goods and service tax] | → Thuế giá trị gia tăng [bên nước ngoài] |
VAT [value added tax] | → Thuế giá trị gia tăng |
Special consumption tax | → Thuế tiêu thụ đặc biệt |
Plant protection department [PPD] | → Cục bảo vệ thực vật |
Customs broker | → Đại lý hải quan |
Export-import process | → Quy trình xuất nhập khẩu |
Export-import procedures | → Thủ tục xuất nhập khẩu |
Warehousing | → Hoạt động kho bãi |
Inbound | → Hàng nhập |
Outbound | → Hàng xuất |
GSTP [Global system of Trade preferences] | → Hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu |
Logistics-supply chain | → Chuỗi cung ứng Logistics |
Trade balance | → Cán cân thương mại |
Wholesaler | → Nhà bán buôn |
Retailer | → Nhà bán lẻ |
On-spot export/import | → Xuất nhập khẩu tại chỗ |
Border gate | → Cửa khẩu |
Non-tariff zones | → Khu phi thuế quan |
Duty-free shop | → Cửa hàng miễn thuế |
Auction | → Đấu giá |
Export import executive | → Nhân viên xuất nhập khẩu |
Bonded warehouse | → Kho ngoại quan |
International Chamber of Commercial ICC | → Phòng thương mại quốc tế |
Export-import turnover | → Kim ngạch xuất nhập khẩu |
Documentation staff [Docs] | → Nhân viên chứng từ |
Customer Service [Cus] | → Nhân viên hỗ trợ, dịch vụ khách hàng |
Operations staff [Ops] | → Nhân viên hiện trường |
Logistics coordinator | → Nhân viên điều vận |
National single window [NSW] | → Hệ thống một cửa quốc gia |
Vietnam Automated Cargo and Port Consolidated System | → Hệ thống thông quan hàng hóa tự động |
VCIS [Vietnam Customs Intelligence Information System] | → Hệ thống quản lý hải quan thông minh |
Shipping lines | → Hãng tàu |
NVOCC [Non vessel operating common carrier] | → Nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu |
Flight No | → Số chuyến bay |
Voyage No | → Số chuyến tàu |
Freight forwarder | → Hãng giao nhận vận tải |
Consolidator | → Bên gom hàng [gom LCL] |
Freight | → Cước |
Ocean Freight [O/F] | → Cước biển |
Air freight | → Cước hàng không |
Sur-charges | → Phụ phí |
Delivery order | → Lệnh giao hàng |
Terminal handling charge [THC] | → Phí làm hàng tại cảng |
Documentations fee | → Phí làm chứng từ [vận đơn] |
Notify party | → Bên nhận thông báo |
Order party | → Bên ra lệnh |
Place of receipt | → Địa điểm nhận hàng để chở |
Place of Delivery/final destination | → Nơi giao hàng cuối cùng |
Port of Loading/airport of loading | → Cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng |
Port of Discharge/airport of discharge | → Cảng/sân bay dỡ hàng |
Port of transit | → Cảng chuyển tải |
On board notations [OBN] | → Ghi chú lên tàu |
Marks and number | → Kí hiệu và số |
Multimodal transportation/Combined transporation | → Vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp |
Description of package and goods | → Mô tả kiện và hàng hóa |
Consignment | → Lô hàng |
Partial shipment | → Giao hàng từng phần |
Quantity of packages | → Số lượng kiện hàng |
Freight as arranged | → Cước phí theo thỏa thuận |
As agent for the Carrier | → Đại lý của người chuyên chở |
Cargo Manifest | → Bản lược khai hàng hóa |
Master Bill of Lading [MBL] | → Vận đơn chủ [từ Lines] |
Container packing list | → Danh sách container lên tàu |
Lift On-Lift Off | → Phí nâng hạ |
Shipment terms | → Điều khoản giao hàng |
DC- dried container | → Container hàng khô |
Stowage plan | → Sơ đồ xếp hàng |
BL revised | → Vận đơn đã chỉnh sửa |
PCS [Port Congestion Surcharge] | → Phụ phí tắc nghẽn cảng |
Phí CCL [Container Cleaning Fee] | → Phí vệ sinh container |
Estimated schedule | → Lịch trình dự kiến của tàu |
Shipment period | → Thời hạn giao hàng |
Quality specifications | → Tiêu chuẩn chất lượng |
Amount | → Giá trị hợp đồng |
Force mejeure | → Điều khoản bất khả kháng |
Inner Packing | → Chi tiết đóng gói bên trong |
Processing Contract | → Hợp đồng gia công |
Xem thêm 600+ từ vựng - thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập
Tổng hợp