Ooo là viết tắt của từ gì trong khách sạn năm 2024

Skip và sleep là thuật ngữ dùng để chỉ tình trạng phòng bên trong khách sạn. Đối với nhân viên lễ tân khách sạn thì thuật ngữ này không còn xa lạ. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết tình trạng phòng skip và sleep là gì. Ở phạm vi bài viết này, Hướng Nghiệp Á Âu sẽ giúp bạn giải đáp vấn đề này.

Skip là tình trạng phòng được ghi nhận có khách ở bộ phận lễ tân, nhưng bộ phận buồng phòng lại ghi nhận phòng trống. Sự nhầm lẫn giữa lễ tân và buồng phòng đôi khi là do khách du lịch mang ít hành lý hoặc khách đã được công ty lữ hành thanh toán nên rời đi mà không báo lễ tân khách sạn.

Sleep là tình trạng phòng được ghi nhận phòng trống ở bộ phận lễ tân, nhưng thực tế bộ phận buồng phòng xác nhận có khách đang ở. Sai sót này có thể là do nhập sai số phòng hoặc khách chưa làm thủ tục nhập phòng trên PMS [Property Management System – Phần mềm Quản lý Khách sạn].

[Ảnh: Internet]

Quy trình xử lý thông tin sai lệch về tình trạng phòng

Trong quá trình tiếp nhận thông tin, đôi khi giữa bộ phận lễ tân và housekeeping sẽ gặp những tình huống sai sót, chẳng hạn việc từ chối tiếp nhận khách mới trong khi phòng còn trống hoặc tiếp nhận khách mới khi khách cũ chưa trả phòng. Để khắc phục sự cố cũng như tránh được tình trạng trên, lễ tân khách sạn phải thực hiện những bước sau:

Kiểm tra thông tin sai lệch

Nhân viên lễ tân phải thường xuyên kiểm tra thông tin phòng trên PMS và lọc ra danh sách những phòng bị sai thông tin. Việc này phải được kiểm tra 3 lần hoặc trên 3 lần trong ngày, nhất là khi khách đông, dịp nghỉ lễ, mùa du lịch…

Xử lý các phòng skip [skipper là khách phòng skip]

  • Lễ tân cần xác nhận phòng trống với bộ phận buồng phòng
  • Bộ phận buồng phòng cần kiểm tra xem phòng có hành lý không
  • Bộ phận lễ tân kiểm tra về tình trạng hóa đơn; nếu có hóa đơn chưa thanh toán thì báo ngay cho giám sát

Xử lý các phòng sleep [sleeper là khách phòng sleep]

  • Xác nhận với bộ phận buồng phòng xem phòng đó thực sự có khách không
  • Bộ phận buồng phòng kiểm tra thực tế bên trong phòng có khách không; nếu thật sự có người thì cần xác minh danh tính của khách

Điều chỉnh chính xác tình trạng phòng

Sau khi đã xác nhận các bước, lễ tân có nhiệm vụ điều chỉnh ngay tình trạng phòng về đúng với thực tế. Trong trường hợp bỏ sót hoặc đã thông báo với khách về tình trạng phòng trống mà khách lên thấy có người ở thì việc đầu tiên chính là xin lỗi khách hàng và đưa ra phương án khắc phục phù hợp với yêu cầu của khách.

[Ảnh: Internet]

Thuật ngữ tình trạng phòng khách sạn lễ tân nên biết

Ngoài phân biệt được tình trạng phòng skip hay sleep, nhân viên lễ tân cần phải nắm được các thuật ngữ khác về sự thay đổi tình trạng phòng nhằm duy trì chất lượng dịch vụ và hạn chế những trải nghiệm không đáng có với khách lưu trú. Đối với lễ tân mới tiếp xúc với môi trường khách sạn, cần chú ý đến một số thuật ngữ tình trạng phòng khách sạn như sau:

  • Occupied: Khách hiện đang ở trong phòng
  • Stayover: Khách không phải trả phòng ngày hôm nay và sẽ còn lại ít nhất một đêm nữa
  • On change: Khách đã check out, nhưng phòng vẫn chưa được làm sạch để bán
  • Do not disturb: Khách yêu cầu không được làm phiền
  • Cleaning in progress: Nhân viên buồng phòng hiện đang làm sạch phòng này
  • Sleep out: Phòng khách đã thuê nhưng ngủ bên ngoài
  • On queue: Khách đã đến khách sạn, nhưng phòng chưa sẵn sàng.
  • Vacant ready: Phòng đã được làm sạch, kiểm tra và đã sẵn sàng cho khách ở
  • Vacant dirty: Phòng trống bẩn
  • Vacant clean: Phòng trống sạch
  • Due out: Phòng sắp check out
  • Out of order [OOO]: Phòng không được bán và các phòng này sẽ được khấu trừ khỏi hàng tồn kho của khách sạn.
  • Out of service [OOS]: Phòng có vấn đề tạm thời không phục vụ

Trên đây là cách phân biệt tình trạng phòng skip và phòng sleep dành cho lễ tân và cả nhân viên buồng phòng khách sạn. Để biết thêm nhiều thuật ngữ ngành Nhà hàng Khách sạn, hãy đón chờ các bài viết tiếp theo từ Hướng Nghiệp Á Âu nhé.

Đàm Ninh là Admin của Group Câu Lạc Bộ Ngành Nhà Hàng Khách Sạn và là cộng tác viên cho website huongnghiepaau.com hơn 1 năm. Những nội dung của Đàm Ninh thiên về kiến thức và trải nghiệm trong ngành Nhà hàng Khách sạn.

Bạn đang theo học chuyên ngành Quản trị khách sạn. Hãy cùng Cao đẳng FPT Polytechnic tìm hiểu những thuật ngữ phổ biến trong ngành này nhé.

Dù là sinh viên ngành du lịch khách sạn, được đào tạo chính quy hay cao đẳng thì khi ra trường đi làm bạn sẽ vẫn gặp những từ viết tắt, những thuật ngữ chuyên môn. Và những thuật ngữ này có thể gây khó khăn khi lần đầu tiên bạn tiếp xúc, nào là các sản phẩm du lịch, tình huống giao tiếp với du khách, cách điều hành tour du lịch. Để có thể làm việc tốt hơn, bạn nên chủ động tìm hiểu những thuật ngữ chuyên ngành này trước khi bắt tay vào công việc nhé.

Thuật ngữ chuyên ngành khách sạn, nhà hàng và du lịch là gì?

Thuật ngữ chuyên ngành khách sạn, nhà hàng và du lịch là những từ vựng, cụm từ hoặc từ viết tắt mang tính đặc trưng của ngành. Những người trong ngành cần phải học và hiểu sâu sắc các thuật ngữ để giao tiếp trong quá trình làm việc và cung cấp dịch vụ cho khách hàng một cách tốt nhất.

Một số từ thuật ngữ phổ biến viết tắt trong khách sạn mà các bạn học quản trị khách sạn nên nắm rõ:

  1. Từ viết tắt về các bữa ăn, thức uống
  2. Continental breakfast – Bữa ăn sáng kiểu lục địa, thường có vài lát bánh mì bơ, pho mát, mứt, bánh sừng bò, bánh ngọt kiểu Đan Mạch, nước quả, trà, cà phê. Kiểu ăn sáng này phổ biến tại các khách sạn tại Châu Âu.
  3. ABF [American breakfast]: Bữa ăn sáng kiểu Mỹ, gồm: 2 trứng, 1 lát thịt hun khói hoặc xúc xích, vài lát bánh mì nướng với mứt, bơ, bánh pancake [một loại bánh bột mì mỏng]… nước hoa quả, trà, cà phê.
  4. Buffet breakfast – Ăn sáng tự chọn: thông thường có từ 20 – 40 món cho khách tự chọn món ăn theo sở thích. Hầu hết các khách sạn tầm trung tới cao cấp đều phục vụ kiểu ăn sáng này.​

  • Set breakfast: Ăn sáng đơn giản phổ biến tại các khách sạn mini chỉ với 1 món hoặc bánh mì ốp la hoặc phở, mì với hoa quả, trà hoặc cà phê.

L – Lunch: Bữa ăn trưa

D – Dinner: Bữa ăn tối

S – Supper: bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ

Trên một hành trình tour, nếu bạn nhìn thấy ký hiệu [B/L/D] phía sau thông tin ngày tour nghĩa là ngày đó bạn được phục vụ cả 3 bữa ăn trong chương trình.

  • Soft drinks: Các loại đồ uống không cồn

  • Free flow soft drink: tại các bữa tiệc, đây là loại đồ uống nhẹ không cồn được phục vụ trong các bình lớn cho khách tự do lấy suốt bữa tiệc.
  • Từ viết tắt về các loại phòng

ROH [Run of the house]: khách sạn sẽ xếp bất cứ phòng nào còn trống cho khách, bất kể đó là loại phòng nào. Thông thường với khách đoàn, khách sạn sẽ cung cấp dạng này cho khách. Với mỗi khách sạn sẽ có cách đặt tên và phân loại phòng khác nhau. Không có bất cứ quy chuẩn nào cho cách đặt tên này nên bạn phải xem xét kỹ loại phòng của từng khách sạn tương ứng với giá tiền khác nhau. Tuy nhiên, thông thường gồm các loại như sau:

STD – Standard: Phòng tiêu chuẩn và thường nhỏ nhất, tầng thấp, hướng nhìn không đẹp, trang bị tối thiểu và giá thấp nhất

SUP – Superior: Cao hơn phòng Standard với tiện nghi tương đương nhưng diện tích lớn hơn hoặc hướng nhìn đẹp hơn. Giá cao hơn STD.

DLX – Deluxe: Loại phòng cao hơn SUP, thường ở tầng cao, diện tích rộng, hướng nhìn đẹp và trang bị cao cấp.

Suite: Loại phòng cao cấp nhất và thường ở tầng cao nhất với các trang bị và dịch vụ đặc biệt kèm theo. Thông thường mỗi phòng Suite gồm 1 phòng ngủ, 1 phòng khách, 2 phòng vệ sinh và nhiều ban công hướng đẹp nhất. Các khách sạn khác nhau đặt tên phòng loại này khác nhau nhằm tăng thêm mức độ VIP để bán giá cao hơn như: President [Tổng thống], Royal Suite [Hoàng gia]…​

Connecting room: 2 phòng riêng biệt có cửa thông nhau. Loại phòng này thường được bố trí cho gia đình ở nhiều phòng sát nhau.

Availability: Phòng đã sẵn sàng để sử dụng

Fully booked: Khách sạn đã hết phòng

OOO = Out of order: Phòng không sử dụng

OC = Occupied: Phòng có khách

VD = Vacant dirty: Phòng chưa dọn

VC = Vacant Clean: Phòng đã dọn

VR = Vacant ready: Phòng sạch sẵn sàng đón khách

DND = Do not disturb: Vui lòng đừng làm phiền

Make up room: Phòng cần dọn ngay

VIP = Very Important Person: Phòng dành cho khách quan trọng

SLO = Sleep out: Phòng có khách ngủ bên ngoài

EA = Expected arrival: Phòng khách sắp đến

HU = House use: Phòng sử dụng nội bộ

DL = Double locked: Khóa kép

BC = Baby cot: Nôi trẻ em

EP = Extra person: Người bổ sung

PCG = Primary care giver: Khách khuyết tật

SO = Stay over: Phòng khách ở lâu hơn dự

Free & Easy package: Là loại gói dịch vụ gồm phương tiện vận chuyển [vé máy bay, xe đón tiễn sân bay], phòng nghỉ và bữa ăn sáng tại khách sạn, các dịch vụ khác khách tự lo.

ROH – Run of the house: Khách sạn sẽ xếp cho khách bất cứ phòng nào còn trống

A safe: Là ngăn đựng đồ an toàn, có khóa để dành riêng cho những vật giá trị

Room service: Dịch vụ phòng [hoạt động 24/24], khi đó các món ăn sẽ được phục vụ tới tận phòng của bạn

Laundry/ dry cleaning service: Dịch vụ giặt là hoặc giặt khô

  1. Từ viết tắt các loại giường

SGL – Single bed room: Phòng có 1 giường cho 1 người ở

TWN – Twin bed room: Phòng có 2 giường cho 2 người ở

DBL – Double bed room: Phòng có 1 giường lớn cho 2 người ở. Thường dành cho vợ chồng.

TRPL – Triple bed room: Phòng cho 3 người ở hoặc có 3 giường nhỏ hoặc có 1 giường lớn và 1 giường nhỏ

Extra bed: Giường kê thêm để tạo thành phòng Triple từ phòng TWN hoặc DBL.

Cao đẳng FPT Polytechnic vừa chia sẻ với các bạn những thuật ngữ chuyên ngành hay sử dụng trong khách sạn. Ngoài việc nắm rõ lý thuyết, bạn còn cần phải học thêm nhiều kỹ năng để phục vụ khách hàng một cách tốt nhất.

Học Quản trị khách sạn ở đâu tốt?

Từ nhiều năm qua, Cao đẳng FPT Polytechnic luôn là đơn vị đi đầu trong đào tạo khối ngành Du lịch – Nhà hàng – Khách sạn. Với phương châm “Thực học – Thực nghiệp”, theo đó, thời gian đào tạo chỉ 2 năm 4 tháng [tương đương 7 học kỳ], 70% thời gian đào tạo là thực hành, các bạn sinh viên sẽ không chỉ được trang bị những kiến thức nền tảng về nghiệp vụ, quản lý, buồng phòng,… mà còn được trau dồi, nâng cao kinh nghiệm với những giờ học thực hành vô cùng sát thực tế, giúp sinh viên có cái nhìn rõ nhất về ngành Quản trị khách sạn.

Sinh viên Du lịch – Nhà hàng – Khách sạn thường xuyên được giao lưu với chuyên gia nhiều năm kinh nghiệm, làm ở những khách sạn, nhà hàng 4,5 sao

Bên cạnh đó, nhà trường còn đẩy mạnh chất lượng đào tạo thông qua việc tổ chức hàng loạt các buổi talkshow, workshop định hướng, gặp gỡ những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực để sinh viên có cơ hội giao lưu học hỏi, tìm hiểu thị trường thực tế, phát triển tư duy sáng tạo cũng như các kỹ năng mềm – yếu tố cần thiết đối công việc của một người làm Quản trị khách sạn.

Hu trong khách sạn là gì?

7: House use [HU] – Phòng sử dụng nội bộ, là những phòng cho các xếp hoặc nhân viên cấp cao sử dụng.

8: Stay over [SO] – Phòng khách ở lâu hơn dự kiến và nhân viên cần xác nhận với khách để tránh phòng này được đặt bởi khách mới.

9: BB = Bed And Breakfast: Phòng ngủ kèm ăn sáng.

ENT trong khách sạn là gì?

Expected arrival list. Danh sách dự kiến các khách hàng sẽ đến khách sạn trong ngày hoặc các ngày tiếp theo. Danh sách này giúp cho khách sạn có thể chuẩn bị và sắp xếp tốt hơn cho việc tiếp đón khách hàng.

Phòng out là gì?

OOO [Out of order]– Phòng không sử dụng [Có thể do đang sửa chữa, bảo dưỡng hoặc làm sạch đặc biệt.] VIP [Very Important Person] – Buồng có khách rất quan trọng.

Tình trạng phòng trong tiếng Anh là gì?

Vacant dirty: Phòng trống bẩn. Vacant clean: Phòng trống sạch. Due out: Phòng sắp check out.

Chủ Đề