Phương trình chứng minh al(oh)3 có tính axit

Nhôm hydroxit - Al(OH)3 là một trong những hóa chất được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như làm nguyên liệu để sản xuất các hợp chất nhôm khác, sản xuất gốm sứ và thủy tinh... Vậy nhôm hydroxit - Al(OH)3 là gì? Phương pháp điều chế nhôm hydroxit - Al(OH)3 như thế nào? Hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây để có câu trả lời chính xác nhất nhé!

1. Nhôm hydroxit - Al(OH)3 là gì?

Phương trình chứng minh al(oh)3 có tính axit

Nhôm hydroxit là một hydroxit lưỡng tính có công thức hóa học Al(OH)3

Nhôm hydroxit là một hydroxit lưỡng tính có công thức hóa học Al(OH)3. Nhôm hydroxit được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng khoáng chất Gibbsite (hay Hydragilit). Đây là một loại cấu trúc kim loại hydroxit điển hình có các dạng liên kết hydro, được tạo nên từ nhiều lớp kép của các nhóm hydroxyl với đa phần các ion nhôm.

Ngoài có nguồn gốc từ dạng khoáng, Al(OH)3 còn mang các tính chất của ba chất đa hình hiếm gặp hơn đó là: bayerit, doyleite và nordstrandite.

2. Tính chất vật lý và hóa học của nhôm hydroxit Al(OH)3

Việc nắm được tính chất của nhôm hydroxit sẽ giúp quá trình sử dụng hóa chất trở nên thuận tiện, chính xác hơn. Vậy tính chất vật lý và hóa học của nhôm hydroxit Al(OH)3 như thế nào? Câu trả lời sẽ có ngay dưới đây.

Phương trình chứng minh al(oh)3 có tính axit

2.1 Tính chất vật lý của nhôm hydroxit Al(OH)3

+ Nhôm hydroxit xuất hiện dưới dạng rắn, màu trắng vô định hình không tan được trong nước.

+ Nhôm hydroxit dẫn điện tốt (gấp 3 lần sắt, bằng 2/3 lần đồng), dẫn nhiệt tốt (gấp 3 lần sắt)

+ Khối lượng mol: 78.00 g/mol.

+ Khối lượng riêng: 2.42 g/cm3.

+ Nhiệt độ nóng chảy: 300 độ C.

+ Độ hòa tan: 0.0001g/100 mL ngoài ra nó còn tan axit, alkan…

2.2 Tính chất hóa học của nhôm hydroxit Al(OH)3

- Hợp chất hydroxit nhôm kém bền với nhiệt, nên khi đun nóng Al(OH)3 ra Al2O3.

Phương trình hóa học: 2Al(OH)3 →Al2O3 + 3H2O

- Đây là hợp chất lưỡng tính nên có thể tác dụng với cả axit và cả bazo:

+ Tác dụng với axit mạnh:

Phương trình hóa học: Al(OH)3 + 3HCl → AlCl3 + 3H2O

+ Tác dụng với dung dịch có tính kiềm mạnh:

Phương trình hóa học: Al(OH)3 + KOH → KAlO3 + 2H3O

Phương trình hóa học: Al(OH)3 + KOH → K[Al(OH)4]

Phương trình hóa học: Al(OH)3 + NaOH⟶ 2H2O + NaAlO2

3. Phương pháp điều chế nhôm hydroxit Al(OH)3

Để điều chế Al(OH)3 người ta thường cho kết tủa ion Al3+, kết tủa AlO2. Phương trình hóa học điều chế hợp chất này như sau:

+ Kết tủa AlO2-

Phương trình hóa học: AlO2- + CO2 + 2H2O → Al(OH)3 + HCO3-

Phương trình hóa học: AlO2- + H+ (vừa đủ) + H2O → Al(OH)3

Phương trình hóa học: NaAlO2 + CO2 + 2H2O → Al(OH)3 + NaHCO3

+ Kết tủa ion Al3+

Phương trình hóa học: Al3+ + 3OH- (vừa đủ) → Al(OH)3

Phương trình hóa học: Al3+ + 3NH3 + 3H2O → Al(OH)3 + 3NH4+

Phương trình hóa học: 3NaOH + AlCl3 → 3NaCl + Al(OH)3

4. Ứng dụng của nhôm hydroxit - Al(OH)3

Phương trình chứng minh al(oh)3 có tính axit

Nhôm hydroxit - Al(OH)3 được dùng để sản xuất gốm sứ, thủy tinh

Nhôm hydroxit được sử dụng vào rất nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Sau đây, chúng tôi sẽ điểm qua một số ứng dụng phổ biến nhất của hợp chất AlOH3 này.

4.1 Nhôm hydroxit - Al(OH)3 là nguyên liệu để sản xuất các hợp chất nhôm khác

Nhôm hydroxit - Al(OH)3 được dùng trong sản xuất nhôm kim loại polyaluminium clorua, nhôm sunfat, nhôm clorua, nhôm kích hoạt, zeolit, natri aluminat, nhôm nitrat.

4.2 Nhôm hydroxit - Al(OH)3 được dùng để sản xuất gốm sứ, thủy tinh và sản xuất giấy

Nhôm hydroxit là thành phần không thể thiếu trong ngành sản xuất gốm, sứ. Ngoài ra hợp chất này còn tác dụng với silic và các oxit để tạo độ dẻo, ngăn chặn sự kết tinh để hình thành thủy tinh.

Trong sản xuất giấy, các gốc hydroxit kết hợp với nhau sẽ giúp cho giấy bền và đẹp hơn, không bị nhòe mực, bằng cách cho hợp chất này cùng với muối ăn vào bột giấy.

4.3 Nhôm hydroxit - Al(OH)3 được dùng làm chất độn chống cháy

Nhôm hydroxit cũng tìm thấy sử dụng như một chất độn chống cháy. Nó phân hủy khoảng 180 °C (356 °F), hấp thụ một lượng đáng kể nhiệt trong quá trình và tỏa ra hơi nước. Ngoài ra, Nhôm hydroxit nó có khả năng giảm khói trong một loạt các polime, đặc biệt nhất trong polyester, acrylics, ethylene vinyl acetate, epoxy, nhựa PVC và cao su.

Phương trình chứng minh al(oh)3 có tính axit

Nhôm hydroxit - Al(OH)3 nên để trong kho khô ráo, thoáng mát

4.4 Nhôm hydroxit - Al(OH)3 được dùng làm chất hấp thụ trong lọc khí

Bột nhôm hydroxit đã được đun nóng đến nhiệt độ cao trong điều kiện kiểm soát cẩn thận được gọi là alumina kích hoạt và được sử dụng như một chất làm khô, như một chất hấp phụ trong thanh lọc khí, như một sự hỗ trợ xúc tác claus để lọc nước, và như một chất hấp phụ cho chất xúc tác trong khi sản xuất polyethylene bởi quá trình Scl Airtech.

4.5 Nhôm Hydroxit - Al(OH)3 được sử dụng trong lĩnh vực dược phẩm

Hydroxit nhôm - Al(OH)3 được sử dụng trong lĩnh vực dược phẩm với mục đích hỗ trợ điều trị các bệnh về dạ dày, tăng axit, ợ chua hay trào ngược…

Lưu ý: + Nhôm hydroxit - Al(OH)3 nên để trong kho khô ráo, thoáng mát. Không để chung với axit.

+ Không nên để tồn kho lâu quá ảnh hưởng đến chất lượng hàng.

+ Tránh tiếp xúc trực tiếp trong quá trình sử dụng.

Trên đây là một số thông tin liên quan đến nhôm hydroxit - Al(OH)3 mà chúng tôi muốn gửi đến các bạn, mong rằng qua bài viết này các bạn có thể hiểu rõ bản chất của nhôm hydroxit cũng như những ứng dụng của nó trong đời sống. Nếu các bạn đang có nhu cầu mua các loại hóa chất khác như phèn nhôm Al2(SO4)3 thì hãy liên hệ trực tiếp đến Công ty TNHH TM DV XNK Gia Hoàng - Ghgroup.com.vn. Chúng tôi sẽ mang đến cho bạn những sản phẩm hóa chất chất lượng, giá rẻ nhất.

Xem thêm:

Các phương trình phản ứng nào sau đây chứng minh Al(OH)3 là hiđroxit lưỡng tính ?


A.

B.

Al(OH)3 + 3HCl → AlCl3 + 3H2O ; 2Al(OH)3 + 6KHSO4 → Al2(SO4)3 + 3K2SO4 + 6H2O

C.

D.

2Al(OH)3 + 6KHSO4 → Al2(SO4)3 + 3K2SO4 + 6H2O ; Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + 2H2O

Đáp án chi tiết, giải thích dễ hiểu nhất cho câu hỏi “Chứng minh Al(OH)3 lưỡng tính?” cùng với kiến thức tham khảo là tài liệu cực hay và bổ ích giúp các bạn học sinh ôn tập và tích luỹ thêm kiến thức bộ môn Hóa học 12.

Trả lời: 

Đáp án đung: D. Al(OH)3 + 3HCl → AlCl3 + 3H2O

Bạn đang xem: Chứng minh Al(OH)3 lưỡng tính?

                            Al(OH)3 + NaOH → NaAlO3 + H2O

  • Phương trình chứng minh al(oh)3 có tính axit

1. Định nghĩa Al(OH)3

– Nhôm Hydro hay với tên gọi hóa học là Al(OH)3 là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ 1 loại khoáng. Loại khoáng này ban đầu được tìm thấy có cái tên đó là Gibbsite (hay Hydragilit). Ngoài có nguồn gốc từ dạng khoáng, Al(OH)3 còn mang các tính chất của ba chất đa hình hiếm gặp hơn đó là: bayerit, doyleite và nordstrandite.

– Công thức phân tử: Al(OH)3

– Công thức cấu tạo như sau:

– Gibbsite là một loại cấu trúc kim loại Hydroxit điển hình có các dạng liên kết Hydro. Gibbsite được tạo nên từ nhiều lớp kép của các nhóm Hydroxyl với đa phần các ion nhôm chiếm tới 2/3 trong số các lỗ bát diện giữa hai lớp. 

– Chính vì sự ra đời với nhiều nguồn gốc xuất thân như thế nên Nhôm Hydroxit là một loại hợp chất hóa học lưỡng tính. Cụ thể hơn về loại hợp chất lưỡng tính, Nhôm hydroxit lưỡng tính có trong tự nhiên luôn có cả 2 tính chất đó là tính bazo và tính axit. Có liên quan chặt chẽ nhất đến dạng chất đó là nhôm oxit – Al2O3. 

– Nói thêm về nhôm Oxit thì đây cũng là một dạng chất lưỡng tính. Có trong tự nhiên và là hợp chất cộng lại của các thành phần chính của bauxite quặng nhôm. 

2. Tính chất vật lý và hóa học của Al(OH)3

* Về tính chất vật lý

–  Al(OH)3 là một loại hợp chất hóa học dạng rắn, không tan được trong nước (ở bất cứ điều kiện nhiệt độ nào). 

– Có tất cả 2 tính chất hóa học quan trọng của Al(OH)3 : kém bền với nhiệt độ và là một Hydroxit lưỡng tính. Đối với tính chất kém bền nhiệt, để minh chứng được tính chất này thì bạn hãy đun nóng Al(OH)3, sau khi đun nóng bạn sẽ thấy hiện tượng chất này phân hủy thành Al2O3. Còn đối với tính chất lưỡng tính minh chứng rõ rệt nhất đó chính là Al(OH)3 có thể kết hợp mạnh được với axit và các dung dịch kiềm mạnh.

* Tính chất hóa học

– Có tất cả 2 tính chất hóa học quan trọng của Al(OH)3 : kém bền với nhiệt độ và là một Hydroxit lưỡng tính. 

– Đối với tính chất kém bền nhiệt, để minh chứng được tính chất này thì bạn hãy đun nóng Al(OH)3, sau khi đun nóng bạn sẽ thấy hiện tượng chất này phân hủy thành Al2O3. 

– Còn đối với tính chất lưỡng tính minh chứng rõ rệt nhất đó chính là Al(OH)3 có thể kết hợp mạnh được với axit và các dung dịch kiềm mạnh.

– Hợp chất kém bền với nhiệt, nên khi đun nóng Al(OH)3 ra Al2O3.

PTHH: 2Al(OH)3 →Al2O3 + 3H2O

– Đây là hợp chất lưỡng tính nên có thể tác dụng với cả axit và cả bazo:

+ Tác dụng với axit mạnh:

PTHH: Al(OH)3 + 3HCl → AlCl3 + 3H2O

+ Tác dụng với dung dịch có tính kiềm mạnh:

PTHH: Al(OH)3 + KOH → KAlO3 + 2H3O

PTHH: Al(OH)3 + KOH → K[Al(OH)4]

PTHH: Al(OH)3 + NaOH⟶ 2H2O + NaAlO2

* Cách điều chế nhôm hydroxit

– Để điều chế hợp chất này, người ta thường cho kết tủa ion Al3+, kết tủa AlO2. Phương trình hóa học điều chế hợp chất này như sau:

+ Kết tủa ion Al3+:

PTHH:Al3+ + 3OH– (vừa đủ) → Al(OH)3

PTHH: Al3+ + 3NH3 + 3H2O → Al(OH)3 + 3NH4+

PTHH: 3NaOH + AlCl3 → 3NaCl + Al(OH)3

+ Kết tủa AlO2–:

PTHH: AlO2– + CO2 + 2H2O → Al(OH)3 + HCO3–

PTHH: AlO2– + H+ (vừa đủ) + H2O → Al(OH)3

PTHH: NaAlO2 + CO2 + 2H2O → Al(OH)3 + NaHCO3

– Với phương trình điều chế như trên, nhiều người sẽ đặt ra câu hỏi Al(OH)3 kết tủa màu gì? Chính là “màu trắng” nhé.

3. Ứng dụng của Al(OH)3

– Hợp chất này có tính ứng dụng cao trong đời sống. Ngay sau đây chúng tôi sẽ thông tin đến các bạn một số ứng dụng điển hình của hợp chất này nhé:

– Nguyên liệu để sản xuất các hợp chất nhôm khác

– Được dùng trong sản xuất nhôm kim loại polyaluminium clorua, nhôm sunfat, nhôm clorua, nhôm kích hoạt, zeolit, natri aluminat, nhôm nitrat.

– Dùng trong một số ngành công nghiệp

Trong một số ngành công nghiệp sản xuất hiện nay, hợp chất này được sử dụng trong một số ngành công nghiệp, cụ thể như sau:

+ Đây là thành phần không thể thiếu trong việc sản xuất gốm sứ.

_ Ngoài ra hợp chất này còn tác dụng với silica và các oxit để tạo độ dẻo, ngăn chặn sự kết tinh để hình thành thủy tinh.

_ Trong sản xuất giấy, các gốc hydroxit kết hợp với nhau sẽ giúp cho giấy bền và đẹp hơn, bằng cách cho hợp chất này cùng với muối ăn vào bột giấy. Nhôm clorua được tạo nên dưới sự ảnh hưởng của phản ứng trao đổi và bị thủy phân mạnh tạo nên hydroxit. Những sợi xenlulo sẽ được liên kết bền bỉ với nhau nhờ Hydroxit. Do đó khi viết sẽ không bị nhòe mực.

+ Sử dụng trong ngành công nghiệp nhuộm và dệt

_ Sử dụng trong ngành công nghiệp công nghiệp nhựa, sản xuất xuất bao bì, cao su và sơn. Nó được sử dụng tương tự như một chất độn chống cháy cho các ứng dụng polymer. Hợp chất này sẽ phân hủy hoàn toàn trong điều kiện nhiệt độ 180°C (356°F). Nó cũng được xem là yếu tố chủ đạo trong việc hấp thụ lượng lớn nhiệt sinh ra trong các quá trình phản ứng.

_Sử dụng trong dược phẩm với mục đích hỗ trợ điều trị các bệnh về dạ dày, tăng axit, ợ chua hay trào ngược…

Đăng bởi: THPT Ninh Châu

Chuyên mục: Lớp 12, Hóa Học 12