- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
danh từ cái cày đất đã cày 100 hectares of plough 100 hecta đất đã cày [điện học] cần [tàu điện...] [the plough] [thiên văn
học] chòm sao Đại hùng [từ lóng] sự đánh trượt, sự đánh hỏng [học sinh thi]; sự trượt, sự hỏng [thi] động từ cày [một thửa ruộng, một luống cày] xới [một đường] rẽ [sóng] [tàu...] chau, cau [mày] to plough one's brows chau mày [từ lóng] đánh trượt, đánh hỏng [học sinh thi] to be ploughed; to get ploughed bị đánh
trượt đi khó nhọc, lặn lội to plough one's way through the mud lặn lội qua bâi đất bùn cày [[thường] + on] rẽ sóng đi the ship ploughs con tàu rẽ sóng đi [[thường] + through] lặn lội, cày [nghĩa bóng] to plough through the mud lặn lội qua bãi bùn to plough through a book cày một quyển sách [nghĩa
bóng] tái đầu tư [lợi nhuận vào một ngành kinh doanh] Cụm từ/thành ngữ to put one's hand to the plough
bắt tay vào việc
to plough back
cày lấp [cỏ để bón đất]
to plough down
cày vùi [rễ, cỏ dại]
thành ngữ khác
Từ gần giống
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
IDM
plough into Definitions and Synonyms
present tense | |
I/you/we/they | plough into |
he/she/it | ploughs into |
present participle | ploughing into |
past tense | ploughed into |
past participle | ploughed into |
Synonyms and related words
Synonyms and related words
Synonyms and related words
Thesaurus
Trending Words
Synonyms of the month
present
surprise
token
package
largesse
treat
Vocabulary quiz: trending words of 2020
FOLLOW US
Join Macmillan Dictionary on Twitter and Facebook for daily word facts, quizzes and language news.
© Macmillan Education Limited 2009–2022
/plau/
Thông dụng
Cách viết khác plow
Danh từ
Cái cày; công cụ giống như cái cày [máy xúc tuyết..]a snow-ploughmáy xúc tuyết
[thiên văn học] [ the Plough] chòm sao Đại Hùng [như] Charles'sỵWain, [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] như the Big Dipper
Đất đã cày100 hectares of plough100 hecta đất đã cày
[điện học] cần [tàu điện...]
[từ lóng] sự đánh trượt, sự đánh hỏng [học sinh thi]; sự trượt, sự hỏng [thi]under the ploughđất trồng to put one's hand to the ploughbắt tay vào việc
Ngoại động từ
Cày [một thửa ruộng, một luống cày]plough a fieldcày một đám ruộng
Xới [một đường]
Đánh hỏng ai [thi cử]
Cày lấp [đất..]; tái đầu tư [lợi nhuận..]
Rẽ [sóng] [tàu...]
Chau, cau [mày]to plough one's browschau mày
[từ lóng] đánh trượt, đánh hỏng [học sinh thi] to be ploughed; to get ploughedbị đánh trượt
Đi khó nhọc, lặn lộito plough one's way through the mudlặn lội qua bãi đất bùn plough a lonely furrowlàm đơn thương độc mã
Nội động từ
Cày
[ + on] rẽ sóng đithe ship ploughscon tàu rẽ sóng đi
[ + through] [nghĩa bóng] lặn lội, càyto plough through the mudlặn lội qua bãi bùn to plough through a bookđọc kỹ một quyển sách to plough backcày lấp [cỏ để bón đất]
[nghĩa bóng] tái đầu tư [lợi nhuận vào một ngành kinh doanh]to plough downcày vùi [rễ, cỏ dại] to plough out [up] cày bật [rễ, cỏ dại] to plough the sand[s] lấy gậy đập nước, phí công dã tràng xe cát
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a | Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn ! |
Cái bào rãnh, cái bào xoi, cái cày
Hóa học & vật liệu
sự cày mòn
Xây dựng
sự gạt
Kỹ thuật chung
bào soi rãnh hẹp
cái bào rãnh
cái bào xoi
cày
khe
khe nứt
đất đã cày
đường soi
lưỡi càyplough anchorneo hình lưỡi cầy
máng nhỏ
máy cày
máy gạt
máy san
mộngplough planemộng soi rãnh
mộng soi rãnh
rãnh nhỏ
sự xẻ rãnhtác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ