Posters nghĩa tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈpoʊs.tɜː/

Hoa Kỳ[ˈpoʊs.tɜː]

Danh từSửa đổi

poster /ˈpoʊs.tɜː/

  1. Áp phích; quảng cáo.
  2. Người dán áp phích, người dán quảng cáo [[cũng] bill-poster].

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề